Viết đoạn văn về nghề nghiệp tương lai của em bằng tiếng Anh - có dịch nghĩa

Bài viết sẽ trình bày từ vựng, cấu trúc câu, 5 bài mẫu về chủ đề Viết đoạn văn về nghề nghiệp tương lai của em bằng tiếng Anh có dịch nghĩa.
author
Vũ Hà Mi
27/11/2023
viet doan van ve nghe nghiep tuong lai cua em bang tieng anh co dich nghia

Viết đoạn văn về nghề nghiệp tương lai của em bằng tiếng Anh là một chủ đề thường gặp khi miêu tả mục tiêu, kế hoạch, dự định trong tương lai, cũng như trong những bài kiểm tra của học sinh cấp 2. Bài viết cung cấp từ vựng, cấu trúc câu và dàn ý chi tiết để học sinh có thể viết đoạn văn về chủ đề này bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, các đoạn văn mẫu cho người đọc thêm ý tưởng để triển khai bài viết của mình.

Key takeaways

  • 11 từ vựng chủ đề nghề nghiệp tương lai: career, professional, commitment, dedication, improvement, determined, desire, talent, success, quality, strive

  • 8 câu trúc câu về nghề nghiệp tương lai:

S + aspire to do something

S + be passionate about doing something

S + envision oneself doing something

S + aim to do something

S + pursue one’s passion

S + dream of doing something

S + be committed to doing something

S + dedicate + time + to doing something

  • Dàn ý đoạn văn tiếng Anh viết về nghề nghiệp tương lai gồm 3 phần:

Mở đoạn: giới thiệu về nghề nghiệp tương lai

Thân đoạn: nêu lí do, người truyền cảm hứng, trách nghiệm, phẩm chất phù hợp, và kế hoạch để theo đuổi nghề nghiệp này

Kết đoạn: khẳng định lại niềm đam mê của bản thân về nghề nghiệp đã chọn

  • 5 đoạn văn mẫu viết về nghề nghiệp tương lai

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp tương lai

  • career /kəˈrɪə(r)/ (n): sự nghiệp

Ví dụ: She is focused on building a successful career in marketing. (Cô ấy tập trung vào việc xây dựng sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tiếp thị.)

  • professional /prəˈfeʃənl/ (adj): chuyên nghiệp

Ví dụ: He is a highly skilled professional in the field of finance. (Anh ấy là một chuyên gia có tay nghề cao trong lĩnh vực tài chính.)

  • commitment /kəˈmɪtmənt/ (n): sự cam kết

Ví dụ: Her commitment to her job is unwavering. (Sự cam kết của cô ấy với công việc là không lay chuyển.) 

  • dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ (n): sự cống hiến

Ví dụ: His dedication to his craft is evident in his work. (Sự cống hiến của anh ấy cho nghề của mình được thể hiện rõ trong công việc của anh ấy.) 

  • improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự phát triển

Ví dụ: Continuous improvement is key to staying competitive in today's market. (Cải tiến liên tục là chìa khóa để duy trì tính cạnh tranh trong thị trường ngày nay.) 

  • determined /dɪˈtɜːmɪnd/ (adj): quyết tâm

Ví dụ: Despite facing obstacles, she remains determined to achieve her goals. (Dù gặp nhiều trở ngại nhưng cô ấy vẫn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.) 

  • desire /dɪˈzaɪə(r)/ (n): sự khát khao

Ví dụ: His strong desire to learn drives him to seek new challenges. (Mong muốn học hỏi mạnh mẽ đã thúc đẩy anh ấy tìm kiếm những thử thách mới.) 

  • talent /ˈtælənt/ (n): tài năng

Ví dụ: Her talent for singing is undeniable, captivating audiences with every performance. (Tài năng ca hát của cô ấy là không thể phủ nhận, làm say lòng khán giả qua mỗi màn trình diễn.) 

  • success /səkˈses/ (n): sự thành công

Ví dụ: Hard work and perseverance are essential ingredients for achieving success. (Làm việc chăm chỉ và kiên trì là những yếu tố cần thiết để đạt được thành công.)

  • quality /ˈkwɒləti/ (n): phẩm chất

Ví dụ: John possesses all the qualities required for effective teamwork in the workplace. (John sở hữu tất cả những phẩm chất cần thiết để làm việc nhóm hiệu quả tại nơi làm việc.)

  • strive /straɪv/ (v): cố gắng

Ví dụ: We strive for excellence in everything we do. (Chúng tôi phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong mọi việc chúng tôi làm.) 

Tham khảo thêm: Tổng hợp 150 từ vựng về các nghề nghiệp bằng tiếng anh phổ biến

Các cấu trúc câu về nghề nghiệp tương lai 

S + aspire to do something

Dịch nghĩa: khát khao làm gì

Ví dụ: She aspires to become a renowned scientist. (Cô ấy khao khát trở thành một nhà khoa học nổi tiếng.) 

S + be passionate about doing something

Dịch nghĩa: đam mê làm gì

Ví dụ: He is passionate about playing the guitar. (Anh ấy đam mê chơi guitar.) 

S + envision oneself doing something

Dịch nghĩa: hình dung bản thân sẽ làm gì

Ví dụ: I envision myself traveling the world and experiencing different cultures. (Tôi hình dung mình đi du lịch khắp thế giới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.) 

S + aim to do something

Dịch nghĩa: có mục tiêu làm gì

Ví dụ: They aim to create a more sustainable environment. (Họ nhằm mục đích tạo ra một môi trường bền vững hơn.)

S + pursue one’s passion

Dịch nghĩa: theo đuổi đam mê

Ví dụ: Sarah pursues her passion for photography in her free time. (Sarah theo đuổi niềm đam mê nhiếp ảnh trong thời gian rảnh rỗi.) 

S + dream of doing something

Dịch nghĩa: mơ ước làm gì

Ví dụ: He dreams of starting his own business one day. (Anh ấy mơ ước một ngày nào đó sẽ bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

S + be committed to doing something

Dịch nghĩa: cam kết làm gì

Ví dụ: She is committed to making a positive impact on the community. (Cô ấy cam kết tạo ra tác động tích cực cho cộng đồng.) 

S + dedicate + time + to doing something

Dịch nghĩa: cống hiến thời gian làm gì

Ví dụ: They dedicate their time to helping those in need. (Họ dành thời gian của mình để giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

Các cấu trúc câu về nghề nghiệp tương lai 

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về nghề nghiệp tương lai 

Mở đoạn: giới thiệu về nghề nghiệp tương lai

Thân đoạn:

  • Lí do yêu thích nghề nghiệp này

  • Người truyền cảm hứng 

  • Trách nghiệm của công việc này

  • Phẩm chất phù hợp với công việc này

  • Kế hoạch để theo đuổi nghề nghiệp này

Kết đoạn: khẳng định lại niềm đam mê của bản thân về nghề nghiệp đã chọn

Đoạn văn mẫu viết đoạn văn về nghề nghiệp tương lai của em bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu 1

In the future, I aspire to become a doctor. The field of medicine has always fascinated me, and I am passionate about helping others and making a positive impact on their lives. As a doctor, I envision myself being at the forefront of cutting-edge medical technologies and advancements. I want to use virtual reality and robotics to perform intricate surgeries with precision, ensuring the best possible outcomes for my patients. Additionally, I understand the importance of preventive medicine and patient education. I aim to promote healthy lifestyles and raise awareness about disease prevention. With constant learning and collaboration with fellow healthcare professionals, I believe I can provide comprehensive and compassionate care to those in need. Being a doctor in the future will allow me to pursue my passion while making a meaningful difference in the world.

Dịch nghĩa: Trong tương lai, tôi mong muốn trở thành bác sĩ. Lĩnh vực y học luôn mê hoặc tôi và tôi đam mê giúp đỡ người khác cũng như tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của họ. Là một bác sĩ, tôi hình dung mình là người đi đầu trong các tiến bộ và công nghệ y tế tiên tiến. Tôi muốn sử dụng thực tế ảo và robot để thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp với độ chính xác cao, đảm bảo kết quả tốt nhất có thể cho bệnh nhân của mình. Ngoài ra, tôi hiểu tầm quan trọng của y tế dự phòng và giáo dục bệnh nhân. Tôi mong muốn thúc đẩy lối sống lành mạnh và nâng cao nhận thức về phòng chống bệnh tật. Với việc không ngừng học hỏi và cộng tác với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đồng nghiệp, tôi tin rằng mình có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện và tận tâm cho những người có nhu cầu. Trở thành một bác sĩ trong tương lai sẽ cho phép tôi theo đuổi đam mê của mình đồng thời tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa trên thế giới.

Đoạn văn mẫu 2

My dream career in the future is to become a lawyer. The legal profession has always captivated me with its ability to advocate for justice and uphold the rights of individuals in society. As a lawyer, I am eager to work diligently to ensure fairness and equality prevail. I will use my knowledge of the law to provide expert advice, represent clients, and navigate complex legal proceedings. I am motivated to make a positive impact by fighting for the underprivileged and voiceless, striving for a more just and equitable world. With strong research skills, persuasive communication, and a commitment to ethical practices, I am dedicated to becoming a trusted and respected advocate for my clients and the principles of justice.

Dịch nghĩa: Sự nghiệp ước mơ trong tương lai của tôi là trở thành một luật sư. Nghề luật luôn hấp dẫn tôi bởi khả năng vận động cho công lý và đề cao quyền lợi của các cá nhân trong xã hội. Với tư cách là một luật sư, tôi háo hức làm việc chăm chỉ để đảm bảo sự công bằng và bình đẳng được áp dụng. Tôi sẽ sử dụng kiến ​​thức về luật của mình để đưa ra lời khuyên chuyên môn, đại diện cho khách hàng và điều hướng các thủ tục pháp lý phức tạp. Tôi có động lực để tạo ra tác động tích cực bằng cách đấu tranh cho những người kém may mắn và không có tiếng nói, phấn đấu vì một thế giới công bằng và bình đẳng hơn. Với kỹ năng nghiên cứu vững chắc, khả năng giao tiếp thuyết phục và cam kết thực hành đạo đức, tôi tận tâm trở thành người ủng hộ đáng tin cậy và được tôn trọng cho khách hàng của mình cũng như các nguyên tắc công lý. 

Đoạn văn mẫu 3

I have always dreamed of becoming a singer since I was a child. Music has always been my passion, and I believe in its power to touch hearts and inspire people. As a singer, I am excited to perform on stage, captivating audiences with my voice and musical expression. I aim to write and perform songs that resonate with listeners, conveying emotions and stories that connect us all. Through my music, I hope to bring joy, comfort, and a sense of unity to those who listen. With hard work, dedication, and continuous improvement of my vocal skills, I am determined to pursue a career as a singer and share my love for music with the world.

Dịch nghĩa: Tôi đã luôn mơ ước trở thành ca sĩ từ khi tôi còn nhỏ. Âm nhạc luôn là niềm đam mê của tôi và tôi tin vào sức mạnh của nó có thể chạm đến trái tim và truyền cảm hứng cho mọi người. Là một ca sĩ, tôi hào hứng về việc biểu diễn trên sân khấu, thu hút khán giả bằng giọng hát và cách thể hiện âm nhạc của mình. Mục tiêu của tôi là viết và biểu diễn những bài hát gây được tiếng vang cho người nghe, truyền tải những cảm xúc và câu chuyện kết nối tất cả chúng ta. Thông qua âm nhạc của mình, tôi mong muốn mang lại niềm vui, sự thoải mái và cảm giác đoàn kết cho người nghe. Với sự chăm chỉ, cống hiến và không ngừng cải thiện kỹ năng thanh nhạc của mình, tôi quyết tâm theo đuổi sự nghiệp ca sĩ và chia sẻ tình yêu âm nhạc của mình với thế giới.

Đoạn văn mẫu 4

I want to become an entrepreneur when I grow up. The world of business has always intrigued me, and I am driven by the desire to create something impactful and innovative. As an entrepreneur, I think of starting my own company, bringing new ideas and solutions to the market. I want to build a team of talented individuals, fostering a culture of collaboration and creativity. With resilience and strategic thinking, I aim to navigate the challenges of the business world and make a positive impact on society. I am committed to continuous learning, networking, and adapting to emerging trends, as I believe these qualities are essential for success in the dynamic and ever-evolving field of entrepreneurship.

Dịch nghĩa: Tôi muốn trở thành một doanh nhân khi tôi lớn lên. Thế giới kinh doanh luôn hấp dẫn tôi và tôi bị thúc đẩy bởi mong muốn tạo ra thứ gì đó có tác động mạnh mẽ và đổi mới. Là một doanh nhân, tôi nghĩ về việc thành lập công ty riêng, mang đến những ý tưởng và giải pháp mới cho thị trường. Tôi muốn xây dựng một đội ngũ gồm những cá nhân tài năng, nuôi dưỡng văn hóa hợp tác và sáng tạo. Với khả năng phục hồi và tư duy chiến lược, tôi đặt mục tiêu vượt qua những thách thức của thế giới kinh doanh và tạo ra tác động tích cực đến xã hội. Tôi cam kết không ngừng học hỏi, kết nối và thích ứng với các xu hướng mới nổi vì tôi tin rằng những phẩm chất này là cần thiết để thành công trong lĩnh vực kinh doanh năng động và không ngừng phát triển.

Đoạn văn mẫu 5

My wish is to become a professional football player. Football has always been my passion, and I have dedicated countless hours to honing my skills on the field. As a football player, I envision myself playing at the highest level, representing my team and country with pride. I aspire to compete in major tournaments, showcasing my talent and contributing to the success of my team. I understand the importance of discipline, teamwork, and constant improvement. Through hard work, perseverance, and a love for the game, I am determined to make my mark in the world of football and inspire others with my dedication and performance.

Dịch nghĩa: Mong muốn của tôi là trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Bóng đá luôn là điều tôi thích thú và tôi đã dành vô số thời gian để trau dồi kỹ năng của mình trên sân. Là một cầu thủ bóng đá, tôi hình dung mình sẽ chơi ở đẳng cấp cao nhất, đại diện cho đội bóng và đất nước của mình với niềm tự hào. Tôi khao khát được thi đấu ở các giải đấu lớn, thể hiện tài năng của mình và đóng góp vào thành công của đội mình. Tôi hiểu tầm quan trọng của kỷ luật, tinh thần đồng đội và sự cải tiến không ngừng. Bằng sự chăm chỉ, sự kiên trì và tình yêu dành cho môn thể thao này, tôi quyết tâm ghi dấu ấn của mình trong thế giới bóng đá và truyền cảm hứng cho những người khác bằng sự cống hiến và hiệu suất của mình.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Qua bài viết, người đọc học về từ vựng và cấu trúc câu về cách viết đoạn văn về nghề nghiệp tương lai của em bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, học sinh dựa vào dàn ý để viết đoạn văn hoàn chỉnh về chủ đề trên, đồng thời tham khảo bài mẫu để tích lũy thêm ý tưởng, từ vựng và cách diễn đạt.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

3.7 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu