Viết đoạn văn về cuộc sống ở quá khứ bằng tiếng Anh - có dịch nghĩa
Cuộc sống ở quá khứ (Life in the past) là một chủ đề khá mới lạ, ít phổ biến trong các bài tập tiếng Anh. Viết đoạn văn về cuộc sống ở quá khứ bằng tiếng Anh là một dạng bài tập mang tính vận dụng cao, đòi hỏi người học phải có nền tảng kiến thức đủ rộng, cũng như kiến thức về từ vựng và ngữ pháp để ứng dụng trong bài viết về chủ đề này.
Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng thuộc chủ đề Life in the past, các cấu trúc có thể sử dụng khi mô tả cuộc sống ở quá khứ và cung cấp 05 đoạn văn mẫu về cuộc sống ở quá khứ bằng tiếng Anh. Mong rằng qua các nội dung kiến thức bổ ích này, người học sẽ vận dụng hiệu quả trong quá trình học tập của mình.
Key Takeaways |
---|
Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống ở quá khứ
Các cấu trúc câu về cuộc sống ở quá khứ
Dàn ý và 05 đoạn văn mẫu viết về cuộc sống ở quá khứ bằng tiếng Anh
|
Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống ở quá khứ (Life in the past)
Generation /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ noun - thế hệ
Ví dụ: The younger generation has become more adept at using technology. (Thế hệ trẻ đã trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng công nghệ.)
Technological changes /ˌtɛknəˈlɑdʒɪkəl ˈtʃeɪndʒɪz/ noun - thay đổi công nghệ
Ví dụ: With technological changes, the younger generation has become more adept at using technology. (Với sự thay đổi công nghệ, thế hệ trẻ đã trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng công nghệ.)
Illiterate /ɪˈlɪtərət/ adjective - mù chữ
Ví dụ: In the past, many people were illiterate. (Trong quá khứ, có rất nhiều người mù chữ)
Seniority /siːniˈɔrəti/ noun - thâm niên
Ví dụ: People had more respect for seniority and valued the experience and wisdom that came with age. (Người ta từng tôn trọng tuổi cao và đánh giá cao kinh nghiệm và sự khôn ngoan đến từ tuổi tác.)
Improve /ɪmˈpruːv/ verb - cải thiện
Ví dụ: With the advent of technology, literacy rates have improved significantly. (Với sự xuất hiện của công nghệ, tỷ lệ biết chữ đã được cải thiện đáng kể.)
Suffer /ˈsʌfər/ verb - chịu đựng
Ví dụ: People used to suffer from diseases that are now easily curable. (Con người từng phải chịu đựng những bệnh mà bây giờ đã dễ dàng chữa khỏi.)
Entertainment /ˌɛntərˈteɪnmənt/ noun - giải trí
Ví dụ: In the past, people had limited options for entertainment. (Trong quá khứ, người ta có ít lựa chọn cho việc giải trí.)
Worthwhile /ˈwɜrθˌwaɪl/ adjective - đáng giá
Ví dụ: There are many more worthwhile activities now to choose from. (Bây giờ có nhiều hoạt động đáng giá hơn để lựa chọn.)
Practise /ˈpræktɪs/ verb - luyện tập
Ví dụ: People used to practise traditional crafts and skills, but these practices have been lost over time. (Người ta từng thực hành các nghề thủ công và kỹ năng truyền thống, nhưng những nghề này đã bị mất đi theo thời gian.)
Publicise /ˈpʌblɪsaɪz/ verb - công khai
Ví dụ: Nowadays, people are more likely to publicise their emotions and share their feelings with others. (Ngày nay, người ta có xu hướng công khai cảm xúc của mình và chia sẻ cảm xúc của mình với người khác.)
Traditional /trəˈdɪʃənl/ adjective - truyền thống
Ví dụ: It is important to preserve traditional practices and customs so that they do not die out. (Quan trọng là bảo tồn các phong tục và tập quán truyền thống để chúng không bị mất đi.)
Bare-footed /bɛr fʊtəd/ adjective - chân đất
Ví dụ: People used to walk bare-footed because they could not afford shoes. (Người ta từng đi bộ chân đất vì không đủ tiền để mua giày.)
Preserve /prəˈzɜrv/ verb - bảo tồn
Ví dụ: It is important to preserve traditional practices and customs so that they do not die out. (Quan trọng là bảo tồn các phong tục và tập quán truyền thống để chúng không bị mất đi.)
Pastime /ˈpæstaɪm/ noun - thú vui giải trí
Ví dụ: In the past, people had different pastimes, such as playing board games or reading books. (Trong quá khứ, người ta có những sở thích khác nhau, như chơi các trò chơi trên bàn hoặc đọc sách.)
die out /daɪ aʊt/ phrasal verb - tàn lụi, mất dần
Ví dụ: It is important to preserve traditional practices and customs so that they do not die out. (Quan trọng là bảo tồn các phong tục và tập quán truyền thống để chúng không bị mất đi.)
Các cấu trúc câu về cuộc sống ở quá khứ
S + used to + V (bare infinitive) // S + did not + use to + V (bare infinitive)
Ý nghĩa: đã từng (diễn tả một thói quen, hành động diễn ra thường xuyên trong quá khứ)
Ví dụ: People used to walk bare-footed because they could not afford shoes. (Người ta từng đi bộ chân đất vì không đủ tiền để mua giày.)
S + wish + động từ lùi về một thì
Ý nghĩa: Mong ước về điều gì đó.
Ví dụ: I wish I could have experienced the simplicity of life in the past. (Tôi ước rằng mình đã có thể trải nghiệm sự đơn giản của cuộc sống trong quá khứ.)
It + was a common custom / tradition to …
Ý nghĩa: Việc … đã từng là một phong tục / truyền thống phổ biến.
Ví dụ: It was a common custom in the past to write letters to communicate with loved ones who lived far away. (Viết thư để liên lạc với người thân sống ở xa là một phong tục phổ biến trong quá khứ.)
Life has changed so much in terms of …
Ý nghĩa: Cuộc sống đã thay đổi nhiều về khía cạnh …
Ví dụ: Life has changed so much in terms of technology that we can now communicate with anyone in the world instantly. (Cuộc sống đã thay đổi rất nhiều về mặt công nghệ, chúng ta có thể liên lạc với bất kỳ ai trên thế giới ngay lập tức.)
It was (im)possible for someone to do something
Ý nghĩa: Ai đó đã có thể / không thể làm gì.
Ví dụ: It was possible for people in the past to live without electricity and other modern amenities. (Trong quá khứ, người ta có thể sống mà không cần đến điện và các tiện nghi hiện đại.)
Dàn ý viết đoạn văn về cuộc sống ở quá khứ bằng tiếng Anh
Dạng bài 1: Mô tả một nếp sống, truyền thống trong cuộc sống ở quá khứ
Giới thiệu: Giới thiệu về một nếp sống, truyền thống ở quá khứ
Thân đoạn: Mô tả truyền thống, nếp sống đó: nguồn gốc, cách mọi người thực hiện, ý nghĩa của nếp sống, truyền thống đó
Kết luận: Cảm nghĩ về nếp sống, truyền thống đó
Dạng bài 2: So sánh cuộc sống ở quá khứ so với cuộc sống hiện tại
Giới thiệu: Giới thiệu về cuộc sống ở quá khứ
Thân đoạn: So sánh cuộc sống ở quá khứ so với hiện tại qua các phương diện:
Điều kiện sống
Môi trường
Các trang thiết bị, tiện nghi
Kết luận: Cảm nghĩ về cuộc sống ở quá khứ
Đoạn văn mẫu về cuộc sống ở quá khứ bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu 1
In the past, people had to live in difficult conditions such as a lack of proper sanitation and limited access to healthcare. These hardships often resulted in shorter life expectancies and higher mortality rates. Moreover, they had to suffer from diseases such as cholera, tuberculosis, and typhoid fever, which were prevalent due to the unsanitary living conditions. Children used to study in overcrowded and under-resourced schools, which limited their educational opportunities. Additionally, the lack of technological advancements meant that access to information and resources was significantly limited, making it almost impossible for individuals to pursue their interests and expand their knowledge.
Dịch nghĩa:
Trong quá khứ, con người phải sống trong những điều kiện khó khăn như thiếu hệ thống vệ sinh và hạn chế tiếp cận về chăm sóc sức khỏe. Những khó khăn này thường dẫn đến tuổi thọ ngắn và tỷ lệ tử vong cao hơn. Hơn nữa, họ phải chịu đựng các bệnh như tả, lao và sốt thương hàn, phổ biến do điều kiện sống không phù hợp. Trẻ em trước đây học tập trong các trường quá tải và thiếu nguồn lực, giới hạn cơ hội giáo dục của họ. Ngoài ra, thiếu sự tiến bộ về công nghệ có nghĩa là việc truy cập thông tin và tài nguyên bị giới hạn đáng kể, khiến cho việc theo đuổi sở thích và mở rộng kiến thức của cá nhân gần như là không thể.
Đoạn văn mẫu 2
Life in the past was much harder than it is now due to the lack of technological changes and modern conveniences. People had to rely on manual labor or traditional methods for everyday tasks such as farming, cooking, and transportation. Additionally, access to basic necessities like clean water and healthcare was limited, making survival more challenging. In the past, people had limited options for entertainment. They relied on activities such as storytelling, board games, and outdoor sports as their pastimes. Furthermore, more people were illiterate in the past, which restricted their access to knowledge and information. However, it is important to note that despite these challenges, communities were often more tightly knit and relied on strong interpersonal relationships for support and companionship.
Dịch nghĩa:
Trong quá khứ, cuộc sống khó khăn hơn nhiều so với hiện tại do thiếu sự thay đổi công nghệ và tiện nghi hiện đại. Con người phải dựa vào lao động thủ công hoặc phương pháp truyền thống cho các nhiệm vụ hàng ngày như trồng trọt, nấu ăn và đi lại. Ngoài ra, việc tiếp cận các nhu cầu cơ bản như nước sạch và chăm sóc sức khỏe bị giới hạn, làm cho việc sống trở nên khó khăn hơn. Trong quá khứ, con người có sự lựa chọn giải trí hạn chế. Họ phải dựa vào các hoạt động như kể chuyện, chơi các trò chơi cờ bàn và thể thao ngoài trời làm thú vui của mình. Hơn nữa, trong quá khứ, có nhiều người mù chữ hơn, điều này hạn chế quyền tiếp cận của họ với kiến thức và thông tin. Tuy nhiên, điều quan trọng là cộng đồng thường có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ hơn và dựa vào mối quan hệ giữa cá nhân để được hỗ trợ và gắn kết.
Đoạn văn mẫu 3
Dịch nghĩa:
Truyền thống tập hợp quanh ngọn lửa trại lúc chuyển mùa đông đã từng rất phổ biến trong quá khứ. Truyền thống này tượng trưng cho sự ấm áp, ánh sáng và tính cộng đồng, khi mọi người tập hợp lại để chia sẻ câu chuyện, ca hát và kỷ niệm sự trở lại của những ngày dài. Ngoài ra, ngọn lửa trại còn được tin rằng có thể xua đuổi đi các linh hồn ác và mang lại may mắn cho năm mới. Hiện nay, không nhiều người thực hiện truyền thống này vì xã hội hiện đại đã phát triển và mọi người có nhiều nguồn sưởi ấm và giải trí khác. Với sự xuất hiện của các hệ thống sưởi ấm và các hình thức giải trí trong nhà khác nhau, nhu cầu tập hợp quanh ngọn lửa trại vào lúc chuyển đông đã giảm bớt, dẫn đến việc truyền thống này đang dần mất đi. Tuy nhiên, một số cộng đồng vẫn giữ gìn truyền thống này như một cách để kết nối với thiên nhiên và bảo tồn di sản văn hoá.
Đoạn văn mẫu 4
Children in the past had a significantly different upbringing compared to children today. They were often expected to take on more responsibilities at a younger age, such as helping with household chores or working to contribute to the family's income. Additionally, their access to education and technology was limited, leading to a different set of experiences and opportunities for learning and development. They used to study in traditional classrooms with limited resources, relying on textbooks and handwritten notes. However, despite these challenges, children in the past also had more opportunities for outdoor play and social interaction. This simplicity made life in the past more worthwhile.
Dịch nghĩa:
Trẻ em trong quá khứ đã có một cách nuôi dạy khác biệt đáng kể so với trẻ em ngày nay. Họ thường được kỳ vọng phải đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn ở độ tuổi trẻ hơn, chẳng hạn như giúp đỡ việc nhà hoặc làm việc để đóng góp vào thu nhập của gia đình. Ngoài ra, họ có hạn chế trong việc tiếp cận giáo dục và công nghệ, dẫn đến những kinh nghiệm và cơ hội khác cho việc học tập và phát triển. Họ từng học tập trong các lớp học truyền thống với tài nguyên hạn chế, phụ thuộc vào sách giáo khoa và ghi chú bằng tay. Tuy nhiên, bất chấp những thách thức này, trẻ em trong quá khứ cũng có nhiều cơ hội để chơi ngoài trời và tương tác xã hội. Sự đơn giản này đã làm cho cuộc sống trong quá khứ trở nên ý nghĩa hơn.
Đoạn văn mẫu 5
Dịch nghĩa:
Cuộc sống hiện tại đã thay đổi rất nhiều so với cuộc sống trong quá khứ về mặt tiến bộ công nghệ và tiếp cận thông tin. Những tiến bộ này đã làm cho việc giao tiếp trở nên nhanh hơn và hiệu quả hơn. Trong quá khứ, giao tiếp bị giới hạn trong các tương tác trực tiếp hoặc gửi thư, thường mất nhiều ngày hoặc thậm chí cả tuần để đến được người nhận. Tiếp cận thông tin bị giới hạn trong các thư viện và sách, đòi hỏi phải nghiên cứu kỹ lưỡng và tốn thời gian. Ngoài ra, y học hiện đại đã cải thiện đáng kể, dẫn đến tuổi thọ cao hơn và kết quả sức khỏe tổng thể tốt hơn. Dịch vụ y tế trong quá khứ thường bị giới hạn và ít phát triển hơn, với ít lựa chọn điều trị hơn. Do đó, người ta phải dựa vào các biện pháp chữa truyền thống và chữa bệnh tại nhà cho các vấn đề sức khỏe của mình.
Tham khảo thêm:
Viết đoạn văn về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh - có dịch nghĩa
Phrasal verb lớp 9: Tổng hợp các cụm động từ thường gặp nhất
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp cách viết đoạn văn về cuộc sống ở quá khứ bằng tiếng Anh, cùng các từ vựng và cấu trúc liên quan. Mong rằng các kiến thức này là bổ ích, giúp người học có thể vận dụng để rèn luyện kỹ năng viết một cách hiệu quả, phục vụ cho quá trình học tập tiếng Anh của mình. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Trong quá trình học tập, học sinh sẽ được hỗ trợ thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp