Viết đoạn văn về ngôi nhà trong tương lai bằng tiếng Anh ngắn gọn
Key takeaways
Dàn ý viết đoạn văn miêu tả ngôi nhà trong tương lai bằng tiếng Anh:
Câu mở đầu – Giới thiệu chung về ngôi nhà tương lai
Miêu tả vị trí, hình dáng, loại nhà (1–2 câu)
Miêu tả các phòng và thiết bị trong nhà (2–3 câu)
Cảm xúc và lý do thích ngôi nhà đó (1–2 câu)
Câu kết – Mong ước hoặc khẳng định lại (1 câu)
Viết đoạn văn về ngôi nhà trong tương lai bằng tiếng anh ngắn gọn là một chủ đề thú vị và gần gũi với học sinh lớp 6. Qua việc tưởng tượng và mô tả, học sinh không chỉ rèn luyện khả năng viết tiếng Anh mà còn phát triển tư duy sáng tạo. Học cách sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đơn giản sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi viết đoạn văn ngắn. Đây cũng là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình làm chủ kỹ năng viết tiếng Anh học thuật ở cấp THCS.
Từ vựng tiếng Anh về ngôi nhà tương lai
Các danh từ về nhà cửa và phòng ốc
Smart home (noun phrase): nhà thông minh
Ví dụ: My future house will be a smart home. (Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là nhà thông minh.)
Robot (noun): rô-bốt
Ví dụ: There will be a robot to clean the floor. (Có một con rô-bốt để lau sàn.)
Solar panel (noun): tấm pin năng lượng mặt trời
Ví dụ: My house will have solar panels on the roof. (Nhà tôi sẽ có các tấm năng lượng mặt trời trên mái.)
Tính từ mô tả nhà tương lai (modern, eco-friendly, automatic)
Modern (adj): hiện đại
Ví dụ: It will be a modern house with smart furniture. (Đó sẽ là một ngôi nhà hiện đại với nội thất thông minh.)
Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
Ví dụ: The house will be eco-friendly and save energy. (Ngôi nhà sẽ thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng.)
Automatic (adj): tự động
Ví dụ: The lights will be automatic. (Đèn sẽ tự động.)
Động từ thường dùng
Control (verb): điều khiển
Ví dụ: I can control my house with my phone. (Tôi có thể điều khiển nhà bằng điện thoại.)
Save (verb): tiết kiệm
Ví dụ: It will save electricity and water. (Nó sẽ tiết kiệm điện và nước.)
Use (verb): sử dụng
Ví dụ: We will use robots to do housework. (Chúng tôi sẽ dùng rô-bốt để làm việc nhà.)
Help (verb): giúp đỡ
Ví dụ: Robots will help me with homework. (Rô-bốt sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà.)
Từ vựng về công nghệ đơn giản
Touch screen (noun): màn hình cảm ứng
Ví dụ: I will use a big touch screen to control the lights. (Tôi sẽ dùng màn hình cảm ứng lớn để điều khiển đèn.)
Smartphone app (noun phrase): ứng dụng điện thoại thông minh
Ví dụ: I can control the house with a smartphone app. (Tôi có thể điều khiển ngôi nhà bằng ứng dụng trên điện thoại.)
Computer (noun): máy tính
Ví dụ: A big computer will control everything. (Một máy tính lớn sẽ điều khiển mọi thứ.)
Sensor (noun): cảm biến
Ví dụ: The sensor will turn off the lights when I leave. (Cảm biến sẽ tắt đèn khi tôi rời đi.)
Cụm từ hữu ích
In the future: trong tương lai
Ví dụ: In the future, houses will be smarter. (Trong tương lai, các ngôi nhà sẽ thông minh hơn.)
Will have: sẽ có
Ví dụ: My house will have a swimming pool. (Nhà tôi sẽ có một hồ bơi.)
Won’t need: sẽ không cần
Ví dụ: We won’t need to clean the house anymore. (Chúng tôi sẽ không cần lau nhà nữa.)
Be able to + V: có thể làm gì
Ví dụ: I will be able to turn on the light with my voice. (Tôi sẽ có thể bật đèn bằng giọng nói.)

Các cấu trúc câu miêu tả ngôi nhà tương lai
My future house will be + tính từ
=> Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ như thế nào.
Ví dụ: My future house will be modern and smart. (Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ hiện đại và thông minh.)
It will have + danh từ
=> Nó sẽ có gì.
Ví dụ: It will have a big garden and a swimming pool. (Nó sẽ có một khu vườn lớn và một hồ bơi.)
There will be + danh từ + giới từ chỉ nơi chốn
=> Sẽ có cái gì đó ở một vị trí nào đó
Ví dụ: There will be a robot in the kitchen. (Sẽ có một con rô-bốt trong bếp.)
I will + động từ nguyên thể + ...
=> Tôi sẽ làm gì đó trong nhà.
Ví dụ: I will watch movies on a big screen. (Tôi sẽ xem phim trên một màn hình lớn.)
I can + động từ nguyên thể + with + công nghệ
=> Tôi có thể làm gì bằng công nghệ nào.
Ví dụ: I can control the lights with my phone. (Tôi có thể điều khiển đèn bằng điện thoại.)
I won't need to + động từ
=> Tôi sẽ không cần làm điều gì.
Ví dụ: I won’t need to cook or clean. (Tôi sẽ không cần nấu ăn hay dọn dẹp.)
My house will be + trạng từ chỉ nơi chốn
=>Ngôi nhà của tôi sẽ ở đâu
Ví dụ: My house will be under the sea. (Ngôi nhà của tôi sẽ ở dưới biển.)

Dàn ý viết đoạn văn miêu tả ngôi nhà trong tương lai bằng tiếng Anh
Câu mở đầu – Giới thiệu chung về ngôi nhà tương lai (1 câu)
Mục đích: Giới thiệu ngắn gọn về mong muốn có một ngôi nhà trong tương lai.
Học sinh có thể dùng thì tương lai đơn (will) để diễn đạt ý tưởng.
Gợi ý câu viết:
In the future, I will live in a special house. (Trong tương lai, em sẽ sống trong một ngôi nhà đặc biệt.)
My future house will be amazing and modern. (Ngôi nhà tương lai của em sẽ tuyệt vời và hiện đại.)
Miêu tả vị trí, hình dáng, loại nhà (1–2 câu)
Nêu rõ ngôi nhà ở đâu: trên mặt đất, dưới nước, trên trời, trên sao Hỏa,...
Mô tả ngắn về hình dạng hoặc thiết kế đặc biệt của ngôi nhà.
Gợi ý câu viết:
It will be on the beach/in the sky/under the sea/on the moon. (Nó sẽ nằm trên bãi biển/trên trời/dưới biển/trên mặt trăng.)
The house will look like a big shell/rocket/spaceship. (Ngôi nhà sẽ trông giống như một cái vỏ sò/tên lửa/tàu vũ trụ.)
Miêu tả các phòng và thiết bị trong nhà (2–3 câu)
Nêu số lượng phòng và công dụng cơ bản của chúng.
Kể đến các thiết bị hiện đại: rô-bốt, máy chiếu, tivi lớn, cảm biến, màn hình cảm ứng,...
Gợi ý câu viết:
It will have five rooms: a bedroom, a bathroom, a kitchen, a living room, and a study room. (Nó sẽ có 5 phòng: phòng ngủ, phòng tắm, nhà bếp, phòng khách và phòng học.)
There will be a robot to help me clean the house. (Sẽ có một con rô-bốt giúp em lau dọn nhà.)
The kitchen will have smart machines to cook food. (Nhà bếp sẽ có các máy thông minh để nấu ăn.)
Cảm xúc và lý do thích ngôi nhà đó (1–2 câu)
Nêu lý do tại sao em thích ngôi nhà này: tiện lợi, thông minh, đẹp, thân thiện môi trường,...
Thể hiện cảm xúc cá nhân (happy, excited, comfortable,...)
Gợi ý câu viết:
I love this house because it is smart and helps me save time. (Em thích ngôi nhà này vì nó thông minh và giúp em tiết kiệm thời gian.)
I will feel happy and comfortable when I live there. (Em sẽ cảm thấy hạnh phúc và thoải mái khi sống ở đó.)
Câu kết – Mong ước hoặc khẳng định lại (1 câu)
Kết thúc đoạn văn bằng một lời khẳng định hoặc mong muốn về ngôi nhà tương lai.
Gợi ý câu viết:
I hope my dream house will come true one day. (Em hy vọng ngôi nhà mơ ước của mình sẽ trở thành hiện thực một ngày nào đó.)
It will be the best house ever! (Nó sẽ là ngôi nhà tuyệt nhất!)

Tham khảo thêm:
Gợi ý 5 đoạn văn mẫu miêu tả ngôi nhà trong tương lai bằng tiếng Anh ngắn gọn
Đoạn văn mẫu 1: Ngôi nhà thông minh
In the future, I will live in a smart house. It will be in a big city. There will be five rooms and many smart machines. I can control the lights and TV with my phone. A robot will cook and clean for me. The kitchen will be automatic. I will feel comfortable and happy there. The house will also have a voice assistant to help me. I will never be bored because everything is easy and fun. I hope I will have this smart home one day.
Dịch nghĩa:
Trong tương lai, em sẽ sống trong một ngôi nhà thông minh. Nó sẽ nằm trong một thành phố lớn. Sẽ có năm phòng và nhiều máy móc thông minh. Em có thể điều khiển đèn và tivi bằng điện thoại. Một con rô-bốt sẽ nấu ăn và lau dọn cho em. Nhà bếp sẽ tự động. Em sẽ cảm thấy thoải mái và hạnh phúc ở đó. Ngôi nhà cũng sẽ có trợ lý giọng nói để giúp em. Em sẽ không bao giờ cảm thấy chán vì mọi thứ đều dễ dàng và thú vị. Em hy vọng một ngày nào đó sẽ có ngôi nhà thông minh này.
Đoạn văn mẫu 2: Ngôi nhà thân thiện với môi trường
In the future, my house will be eco-friendly. It will be in the countryside, near trees and rivers. The house will be made of wood and glass. It will have solar panels on the roof. There will be a garden and a wind turbine. I will use rainwater to water the plants. I love this house because it helps the Earth. It will not make smoke or waste. The air around the house will be clean and fresh. I hope to live in a green house like this.
Dịch nghĩa:
Trong tương lai, ngôi nhà của em sẽ thân thiện với môi trường. Nó sẽ ở vùng quê, gần cây cối và sông ngòi. Ngôi nhà sẽ được làm bằng gỗ và kính. Nó sẽ có các tấm năng lượng mặt trời trên mái nhà. Sẽ có một khu vườn và một cối xoay gió. Em sẽ dùng nước mưa để tưới cây. Em yêu ngôi nhà này vì nó giúp bảo vệ Trái Đất. Nó sẽ không thải ra khói hay rác thải. Không khí xung quanh nhà sẽ trong lành và mát mẻ. Em hy vọng được sống trong một ngôi nhà xanh như thế.

Đoạn văn mẫu 3: Ngôi nhà robot
My future house will be a robot house. It will be small but very smart. There will be robots in every room. One robot will cook food, another will clean. I will talk to them and give commands. They will help me do homework and play games. I won’t need to do anything by myself. The robots will also tell stories and sing songs. I will feel like I live with many helpful friends. I really want to have a house full of robots!
Dịch nghĩa:
Ngôi nhà tương lai của em sẽ là một ngôi nhà robot. Nó sẽ nhỏ nhưng rất thông minh. Sẽ có rô-bốt trong mọi căn phòng. Một con sẽ nấu ăn, con khác sẽ dọn dẹp. Em sẽ nói chuyện với chúng và đưa lệnh. Chúng sẽ giúp em làm bài tập và chơi trò chơi. Em sẽ không cần tự làm gì cả. Các rô-bốt cũng sẽ kể chuyện và hát bài hát. Em sẽ cảm thấy như đang sống cùng nhiều người bạn hữu ích. Em thật sự muốn có một ngôi nhà đầy rô-bốt!
Đoạn văn mẫu 4: Ngôi nhà bay
In the future, I will live in a flying house. It will look like a spaceship. The house will fly high in the sky. It will have three rooms and a big window to see the clouds. I can travel around the world in my house. The house will use solar power to fly. It will be very quiet and peaceful. I can sleep while flying and wake up in a new place. My friends can visit me by flying car. I hope I can live in the sky one day.
Dịch nghĩa:
Trong tương lai, em sẽ sống trong một ngôi nhà bay. Nó sẽ trông giống như một con tàu vũ trụ. Ngôi nhà sẽ bay cao trên bầu trời. Nó sẽ có ba phòng và một cửa sổ lớn để nhìn mây trời. Em có thể đi khắp thế giới bằng ngôi nhà của mình. Ngôi nhà sẽ dùng năng lượng mặt trời để bay. Nó sẽ rất yên tĩnh và thanh bình. Em có thể ngủ khi bay và thức dậy ở một nơi mới. Bạn bè em có thể đến thăm bằng xe bay. Em hy vọng một ngày nào đó có thể sống trên bầu trời.
Đoạn văn mẫu 5: Ngôi nhà dưới nước
I dream of living in an underwater house. It will be deep in the ocean. The house will have strong glass walls. I can see fish and sea animals every day. There will be four rooms and a robot to help me. I will sleep, study and play games there. It will be very cool and quiet. The house will have lights to see at night. I can swim with dolphins and take pictures of the sea. I hope my dream underwater house will come true.
Dịch nghĩa:
Em mơ được sống trong một ngôi nhà dưới nước. Nó sẽ nằm sâu dưới đại dương. Ngôi nhà sẽ có những bức tường kính chắc chắn. Em có thể nhìn thấy cá và các loài biển mỗi ngày. Sẽ có bốn phòng và một con rô-bốt giúp em. Em sẽ ngủ, học và chơi trò chơi ở đó. Nó sẽ rất mát mẻ và yên tĩnh. Ngôi nhà sẽ có đèn để nhìn vào ban đêm. Em có thể bơi cùng cá heo và chụp ảnh đại dương. Em hy vọng ngôi nhà mơ ước dưới nước của mình sẽ thành hiện thực.
Viết đoạn văn về ngôi nhà trong tương lai bằng tiếng anh ngắn gọn không chỉ giúp học sinh lớp 6 rèn luyện vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà còn khơi gợi trí tưởng tượng và sự sáng tạo. Qua những bài học nhỏ như thế này, học sinh có thể tự tin viết những đoạn văn ngắn gọn, đúng cấu trúc và thể hiện được suy nghĩ cá nhân bằng tiếng Anh. Đây là bước khởi đầu quan trọng để các em phát triển kỹ năng viết tiếng Anh trong các cấp học tiếp theo.
Bình luận - Hỏi đáp