Viết đoạn văn về robot bằng tiếng Anh - Từ vựng & bài mẫu

Bài viết cung cấp từ vựng liên quan đến chủ đề robot, cấu trúc và bài mẫu nhằm phục vụ cho đề bài viết đoạn văn về robot bằng tiếng Anh.
author
Huỳnh Kim Ngân
28/02/2024
viet doan van ve robot bang tieng anh tu vung bai mau

Trong thời đại công nghệ đang lên ngôi, đặc biệt là sự phát triển tột bậc của trí thông minh nhân tạo, chủ đề về robot đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Trong chương trình tiếng Anh trung học cơ sở, người học có thể sẽ gặp qua dạng đề “viết đoạn văn về robot bằng tiếng Anh”. Để giải quyết các đề bài có liên quan, bài viết này sẽ hướng dẫn và cung cấp cho người học cách viết và bài mẫu tham khảo.

Key takeaways

Từ vựng về robot

  • Robot (Noun) /ˈroʊ.bɑːt/: rô-bốt

  • Automation (Noun) /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/: Tự động hóa

  • Artificial Intelligence (AI) (Noun) /ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/: Trí tuệ nhân tạo

  • Cybernetic (Adjective) /ˌsaɪ.bəˈnet.ɪk/: Liên quan đến hệ thống tự động

  • Programming (Noun) /ˈproʊ.ɡræm.ɪŋ/: Lập trình

  • Mechatronics (Noun) /ˌmek.əˈtrɒn.ɪks/: Kỹ thuật cơ điện tử

  • Sensor (Noun) /ˈsen.sɔːr/: Cảm biến

  • Autonomous (Adjective) /ɔːˈtɒn.ə.məs/: tự động

  • Actuator (Noun) /ˈæk.tʃu.eɪ.tər/: Thiết bị tác động

  • Humanoid (Adjective/Noun) /ˈhjuː.mə.nɔɪd/: Giống người

  • Algorithm (Noun) /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/: Thuật toán

  • Machine (Noun) /məˈʃiːn/: Máy móc

Cấu trúc để viết đoạn văn về robot bằng tiếng Anh

  • Cấu trúc: "Robots are beneficial because they can + [lợi ích cụ thể]

  • Cấu trúc: "One drawback of robots is that they + [tác hại của robot]. 

  • Cấu trúc: "Robots have a big effect on + [lĩnh vực nào đó]. They can + [khả năng của robot].”

  • Cấu trúc: "In the future, robots will probably + [đưa ra dự đoán]. This will + [hành động, tác động]."

Từ vựng tiếng Anh về robot

  1. Robot (Noun) /ˈroʊ.bɑːt/: rô-bốt

Ví dụ: "The factory uses robots for assembly work." (Nhà máy sử dụng robot để lắp ráp.)

  1. Automation (Noun) /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/: Tự động hóa

Ví dụ: "Automation has improved efficiency in many industries." (Tự động hóa đã cải thiện hiệu suất trong nhiều ngành công nghiệp.)

  1. Artificial Intelligence (AI) (Noun) /ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/: Trí tuệ nhân tạo

Ví dụ: "Artificial intelligence is key to the development of advanced robots." (Trí tuệ nhân tạo là chìa khóa cho sự phát triển của robot tiên tiến.)

  1. Cybernetic (Adjective) /ˌsaɪ.bəˈnet.ɪk/: Liên quan đến hệ thống tự động

Ví dụ: "Cybernetic limbs can assist people with disabilities." (Các chi cơ điện tử có thể giúp đỡ người khuyết tật.)

  1. Programming (Noun) /ˈproʊ.ɡræm.ɪŋ/: Lập trình

Ví dụ: "Programming is essential for creating intelligent robot behavior." (Lập trình là thiết yếu để tạo ra hành vi thông minh của robot.)

  1. Mechatronics (Noun) /ˌmek.əˈtrɒn.ɪks/: Kỹ thuật cơ điện tử

Ví dụ: "Mechatronics integrates electronics and mechanical engineering in robots." (Kỹ thuật cơ điện tử tích hợp điện tử và kỹ thuật cơ khí trong robot.)

  1. Sensor (Noun) /ˈsen.sɔːr/: Cảm biến

Ví dụ: "Robots use sensors to interact with their environment." (Robot sử dụng cảm biến để tương tác với môi trường xung quanh.)

  1. Autonomous (Adjective) /ɔːˈtɒn.ə.məs/: Tự trị, tự động

Ví dụ: "Autonomous robots can operate without human intervention." (Robot tự động có thể hoạt động mà không cần sự can thiệp của con người.)

  1. Actuator (Noun) /ˈæk.tʃu.eɪ.tər/: Thiết bị tác động

Ví dụ: "Actuators are used to move parts of the robot.” (Bộ tác động được sử dụng để di chuyển các bộ phận của robot.)

  1. Humanoid (Adjective/Noun) /ˈhjuː.mə.nɔɪd/: Giống người

Ví dụ: "The humanoid robot can mimic human motions." (Robot giống người có thể mô phỏng chuyển động của con người.)

  1. Algorithm (Noun) /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/: Thuật toán

Ví dụ: "The robot uses a complex algorithm to navigate through the room." (Robot sử dụng một thuật toán phức tạp để điều hướng qua phòng.)

  1. Machine (Noun) /məˈʃiːn/: Máy móc

Ví dụ: "The assembly line is equipped with advanced machines to increase production." (Dây chuyền lắp ráp được trang bị các máy móc tiên tiến để tăng cường sản xuất.)

image-alt

Cấu trúc để viết đoạn văn về robot bằng tiếng Anh

Bàn về lợi ích của robot

Cấu trúc: "Robots are beneficial because they can [lợi ích cụ thể]

Ví dụ: "Robots are beneficial because they can perform tasks more accurately than humans. (Robot có lợi vì chúng có thể thực hiện công việc chính xác hơn con người.)

Bàn về tác hại của robot

Cấu trúc: "One drawback of robots is that they [tác hại của robot]. 

Ví dụ: "One drawback of robots is that they can replace human jobs. (Một nhược điểm của robot là chúng có thể thay thế công việc của con người.)

Giải thích tác động của robot

Cấu trúc: "Robots have a big effect on [lĩnh vực nào đó]. They can [khả năng của robot].”

Ví dụ: "Robots have a big effect on the healthcare industry. They can assist in surgeries, which results in more precise and safer operations."

(Robot có ảnh hưởng lớn đến ngành y tế. Chúng có thể hỗ trợ trong các ca phẫu thuật, dẫn đến các ca phẫu thuật chính xác và an toàn hơn.)

Dự đoán tương lai của robot

Cấu trúc: "In the future, robots will probably [đưa ra dự đoán]. This will [hành động, tác động]."

Ví dụ: "In the future, robots will probably become more common in our homes. This will make daily tasks easier and save time."

(Trong tương lai, robot có lẽ sẽ trở nên phổ biến hơn trong nhà chúng ta. Điều này sẽ làm cho các công việc hàng ngày trở nên dễ dàng hơn và tiết kiệm thời gian.)

Bài mẫu viết về robot bằng tiếng Anh ngắn

Bài mẫu 1

Write a short paragraph describing the movie about robots. What was the story? What did the robots in the movie do?

(Viết một đoạn văn ngắn mô tả về bộ phim về robot mà bạn đã xem. Câu chuyện là gì và các robot trong phim đã làm gì?)

I watched a movie called 'Wall-E.' It's about a small robot named Wall-E who cleans up trash on Earth. Earth is empty because it's too dirty for people. Wall-E is lonely until he meets another robot named EVE. Together, they go on a space adventure. The movie shows how Wall-E cares for Earth and finds love. I like this movie because it has funny and sad moments, and it teaches us to care for our planet.

(Tôi đã xem một bộ phim tên là 'Wall-E.' Phim kể về chú robot nhỏ tên Wall-E chuyên dọn rác trên Trái đất. Trái đất trống rỗng vì quá bẩn đối với con người. Wall-E cô đơn cho đến khi gặp một chú robot khác tên là EVE. Họ cùng nhau thực hiện một cuộc phiêu lưu ngoài không gian. Phim cho thấy Wall-E quan tâm đến Trái đất và tìm thấy tình yêu như thế nào. Tôi thích bộ phim này vì nó có những khoảnh khắc hài hước và buồn, đồng thời nó dạy chúng ta cách quan tâm đến hành tinh của mình.)

Bài mẫu 2

Write a paragraph about what kind of tasks a robot could do for you in your house. For example, can it clean, cook, or do other chores? Describe how it would make your daily life easier.

(Viết một đoạn văn về những công việc mà một robot có thể làm cho bạn trong nhà. Ví dụ, như lau dọn, nấu ăn, hoặc làm các công việc khác? Mô tả cách nó làm cho cuộc sống hàng ngày của bạn trở nên dễ dàng hơn.)

If I had a robot at home, it would help me with many things. It could clean my room, wash dishes, and cook simple meals. The robot could also remind me to do my homework and help me with math problems. On weekends, it could play music or games with me. Having a robot at home would make my life easier and give me more time to play and study. I think robots at home can be very helpful for families.

(Nếu tôi có một con robot ở nhà, nó sẽ giúp tôi nhiều việc. Nó có thể dọn phòng, rửa bát, nấu những bữa ăn đơn giản. Robot còn có thể nhắc tôi làm bài tập về nhà và giúp tôi giải các bài toán. Nó có thể chơi nhạc hoặc chơi trò chơi với tôi. Có robot ở nhà sẽ giúp cuộc sống của tôi dễ dàng hơn và cho tôi nhiều thời gian hơn để vui chơi và học tập. Tôi nghĩ robot ở nhà có thể rất hữu ích cho các gia đình.)

image-alt

Bài mẫu 3

Write about how you would use a robot. Describe the different activities and tasks you would have the robot do for you. Think about how the robot could help you from morning to evening.

(Viết về cách bạn sẽ sử dụng robot trong một ngày. Mô tả các hoạt động và công việc khác nhau mà bạn sẽ yêu cầu robot làm cho bạn. Hãy nghĩ về cách robot có thể giúp bạn từ sáng đến tối.)

If I had a robot for one day, I would use it to do many things. First, I would ask it to clean my house and organize my books. Then, I would have it help me with my homework, especially science and math. In the afternoon, the robot could play soccer with me in the garden. It would be fun to have a robot friend to play with. At night, the robot could tell me a bedtime story. It would be an exciting and helpful day!

(Nếu một ngày có robot, tôi sẽ sử dụng nó để làm nhiều việc. Đầu tiên, tôi sẽ nhờ nó dọn dẹp nhà cửa và sắp xếp sách vở. Sau đó, tôi sẽ nhờ nó giúp tôi làm bài tập về nhà, đặc biệt là môn khoa học và toán. . Buổi chiều, robot có thể chơi đá bóng với tôi ngoài vườn. Thật là vui khi có một người bạn robot chơi cùng. Tối đến, robot có thể kể cho tôi nghe một câu chuyện trước khi đi ngủ. Đó sẽ là một ngày thú vị và bổ ích!)

Bài mẫu 4

Write about your favorite movie that has robots in it. What is the name of the movie? What are the robots like in this movie? Why do you like this movie?

(Viết về bộ phim robot yêu thích của bạn. Tên của bộ phim là gì? Những robot trong phim như thế nào? Tại sao bạn thích bộ phim này?)

My favorite robot movie is 'Big Hero 6.' It's about a boy named Hiro and his robot friend Baymax. Baymax is a healthcare robot who helps Hiro and his friends. The movie is exciting because they go on adventures and fight bad guys. Baymax is funny and kind. He cares a lot about Hiro. I like this movie because it is about friendship and helping others. Baymax shows us that robots can be good friends.

(Bộ phim robot yêu thích của tôi là 'Big Hero 6'. Phim kể về cậu bé tên Hiro và người bạn robot Baymax. Baymax là một robot chăm sóc sức khỏe giúp đỡ Hiro và những người bạn của cậu. Bộ phim rất thú vị vì họ tham gia vào những cuộc phiêu lưu và chiến đấu với kẻ xấu. Baymax vui tính và tốt bụng. Anh ấy rất quan tâm đến Hiro. Tôi thích bộ phim này vì nó nói về tình bạn và giúp đỡ người khác. Baymax cho chúng ta thấy rằng robot có thể là những người bạn tốt.)

Bài mẫu 5

Do you think that robots will replace humans in doing jobs in the future? Write a short paragraph about your thoughts. Explain why you think this way. You can give examples of jobs you think robots could or could not do.

(Bạn có nghĩ rằng robot sẽ thay thế con người trong việc làm việc trong tương lai không? Viết một đoạn văn ngắn về suy nghĩ của bạn. Giải thích tại sao bạn nghĩ như vậy. Bạn có thể đưa ra ví dụ về các công việc bạn nghĩ robot có thể hoặc không thể làm.)

I think robots will replace humans in some jobs in the future. Robots are very good at doing the same thing many times without getting tired. For example, robots can build cars in factories or clean big buildings. But, I don't think robots can replace humans in jobs that need creativity, like art or writing stories. Also, robots cannot show real feelings, so jobs like teaching and nursing need humans. Robots are helpful, but they can't do everything like humans.

(Tôi nghĩ trong tương lai robot sẽ thay thế con người trong một số công việc. Robot rất giỏi làm một việc nhiều lần mà không thấy mệt. Ví dụ, robot có thể chế tạo ô tô trong nhà máy hay dọn dẹp các tòa nhà lớn. Nhưng tôi không nghĩ vậy, robot có thể thay thế con người trong những công việc cần sự sáng tạo như nghệ thuật hay viết truyện. Ngoài ra, robot không thể thể hiện cảm xúc thật nên những công việc như dạy học, chăm sóc sẽ cần con người. Robot rất hữu ích nhưng chúng không thể làm mọi việc như con người được.)

Tổng kết

Trên đây là bài viết hướng dẫn viết đoạn văn về robot bằng tiếng Anh. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này người học đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích và có thể áp dụng chúng trong việc viết tiếng Anh chủ đề liên quan đến robot. Nếu người học đang gặp khó khăn trong việc tự học tiếng Anh và IELTS, hãy tham khảo ZIM Helper là diễn đàn giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh.

Đọc thêm các bài viết khác:

Trích dẫn

  • "Robots: Friend or Foe?" learnenglishteens.britishcouncil.org/skills/reading/c1-reading/robots-friend-or-foe. Accessed 6 Jan. 2024.

  • "Learning English by Talking to Robots: is It Efficient?" LinkedIn, 12 Aug. 2023, www.linkedin.com/pulse/learning-english-talking-robots-efficient-fabricio-vargas/. Accessed 6 Jan. 2024. viết đoạn văn về robot bằng tiếng Anh

Tham khảo khóa học luyện thi IELTS THCS tại ZIM cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng phù hợp với độ tuổi, giúp học sinh phát triển toàn diện 4 kỹ năng.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu