VSTEP Speaking Part 1 Topic Television - Từ vựng và bài mẫu [Audio]
Key takeaways |
---|
Từ vựng VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Television:
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Television:
|
Từ vựng VSTEP chủ đề Television
Danh từ liên quan đến chủ đề truyền hình
Streaming service /ˈstriː.mɪŋ ˌsɝː.vɪs/: Dịch vụ phát trực tuyến (ví dụ như Netflix và Amazon Prime Video)
Screen time /ˈskriːn ˌtaɪm/: Thời gian sử dụng màn hình
Program /ˈproʊ.ɡræm/: Chương trình
Documentary /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/: Phim tài liệu
Sitcom /ˈsɪt.kɑːm/: Phim hài tình huống
Drama /ˈdrɑː.mə/: Phim truyền hình
News /nuːz/: tin tức
Network /ˈnet.wɝːk/: mạng lưới
Rating /ˈreɪ.t̬ɪŋ/: lượng người xem
Tính từ liên quan đến chủ đề truyền hình
Informative /ɪnˈfɔːr.mə.t̬ɪv/: Cung cấp thông tin
Educational /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl/: Mang tính giáo dục
Dramatic /drəˈmæt̬.ɪk/: kịch tính
Violent /ˈvaɪə.lənt/: bạo lực
Intriguing /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/: Hấp dẫn, thú vị
Entertained /en.t̬ɚˈteɪn/: Giải trí
Exposed /ɪkˈspoʊzd/: Tiếp xúc
Động từ/ Cụm động từ liên quan đến chủ đề truyền hình
Curl up /kɝːl ʌp/: Cuộn tròn
Stream /striːm/: phát trực tuyến
Unwind /ʌnˈwaɪnd/: Thư giãn
Balance /ˈbæl.əns/: Cân bằng
Gravitate /ˈɡræv·ɪˌteɪt/: Hướng về
De-stress /ˌdiːˈstres/: Giải tỏa căng thẳng
Trạng từ liên quan đến chủ đề truyền hình
Undoubtedly /ʌnˈdaʊ.t̬ɪd.li/: Chắc chắn, không nghi ngờ gì
Excessively /ekˈses.ɪv.li/: Quá mức
Lately /ˈleɪt.li/: gần đây
R
ecently /ˈriː.sənt.li/: mới đây
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Television
1. Do you like watching television? How much time do you spend watching television every day?
(Bạn có thích xem ti vi không? Bạn dành bao nhiêu thời gian xem ti vi mỗi ngày?)
Bài mẫu 1:
I actually don't watch television that often anymore. There are so many other ways to watch shows and movies these days, like streaming services and online platforms. But, occasionally I do enjoy curling up on the couch and catching a documentary or a good travel show. On those days, I might spend an hour or two in total watching TV.
(Thực ra dạo này tôi không còn xem ti vi thường xuyên nữa. Ngày nay có rất nhiều cách khác để xem chương trình và phim ảnh, chẳng hạn như các dịch vụ phát trực tuyến và nền tảng trực tuyến. Tuy nhiên, đôi khi tôi cũng thích cuộn tròn trên ghế dài và xem một bộ phim tài liệu hoặc chương trình du lịch hay. Vào những ngày đó, thời gian tôi xem ti vi có thể là một hoặc hai tiếng.)
Bài mẫu 2:
Yes, I do enjoy watching television, although I don't watch it excessively. On an average day, I probably spend around one to two hours watching TV. I usually watch in the evening or before bed as a way to relax and unwind after a busy day. However, I try to balance my TV time with other activities like reading, exercising, or spending time with family and friends. I find that limiting my TV time helps me stay productive and engaged in other aspects of life.
(Vâng, tôi thích xem ti vi, mặc dù không xem quá nhiều. Trung bình mỗi ngày, tôi có thể dành khoảng một đến hai tiếng để xem ti vi. Tôi thường xem vào buổi tối hoặc trước khi đi ngủ để thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau một ngày bận rộn. Tuy nhiên, tôi cố gắng cân bằng thời gian xem ti vi với các hoạt động khác như đọc sách, tập thể dục hoặc dành thời gian cho gia đình và bạn bè. Tôi thấy rằng việc hạn chế thời gian xem ti vi giúp tôi làm việc hiệu quả và tham gia nhiều hơn vào các khía cạnh khác của cuộc sống.)
2. What kind of TV programs do you like to watch the most? Why do you like to watch that type of program?
(Bạn thường thích xem loại chương trình truyền hình nào nhất? Tại sao bạn thích xem loại chương trình đó?)
Bài mẫu 1:
I tend to gravitate towards documentaries, especially nature documentaries or historical ones. I like how documentaries are informative and educational, often presenting real-life stories or exploring intriguing topics in depth. They offer a refreshing break from fictional dramas or sitcoms and allow me to learn something new while being entertained.
(Tôi thường bị thu hút bởi các chương trình tài liệu, đặc biệt là phim tài liệu về thiên nhiên hoặc lịch sử. Tôi thích cách các chương trình tài liệu cung cấp thông tin và giáo dục, thường trình bày những câu chuyện đời thực hoặc khám phá chuyên sâu các chủ đề hấp dẫn. Chúng mang đến sự thư giãn thú vị thay cho các phim truyền hình chính kịch hay phim sitcom, đồng thời cho phép tôi học hỏi những điều mới mẻ trong khi vẫn được giải trí.)
Bài mẫu 2:
I'm a big fan of comedies and sitcoms. They're a great way to unwind and de-stress after a long day. Laughter is a good mood booster, and I find clever humor and relatable characters entertaining. Sometimes, I also enjoy watching cooking shows or travel programs. They inspire me to try new recipes or learn about different cultures and destinations.
(Tôi là một fan cuồng nhiệt của các chương trình hài kịch và phim sitcom. Chúng là cách tuyệt vời để thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài. Tiếng cười giúp cải thiện tâm trạng, và tôi thấy những câu đùa thông minh và các nhân vật dễ thương làm tôi thích thú. Đôi khi, tôi cũng thích xem các chương trình nấu ăn hoặc chương trình du lịch. Chúng truyền cảm hứng để tôi thử các công thức nấu ăn mới hoặc tìm hiểu về các nền văn hóa và địa điểm khác nhau.)
3. What do you think the role of television is in society today?/ Do you think television has an impact on children?
(Bạn nghĩ vai trò của truyền hình trong xã hội ngày nay là gì?/ Bạn có nghĩ rằng truyền hình có tác động đến trẻ em không?)
Bài mẫu 1:
Undoubtedly, television remains a primary source of entertainment for many people, even with the rise of streaming services and social media. It offers a wide variety of programs, from sitcoms and dramas to documentaries and sporting events. It allows families to unwind together, provides a way to de-stress after work, and offers a window into different worlds and experiences.
(Không thể phủ nhận rằng truyền hình vẫn là nguồn giải trí chính đối với rất nhiều người, ngay với sự bùng nổ của các dịch vụ phát trực tuyến và mạng xã hội. Nó cung cấp đa dạng các chương trình, từ phim sitcoms, phim chính kịch đến phim tài liệu và các sự kiện thể thao. Truyền hình cho phép các thành viên trong gia đình thư giãn cùng nhau, nó cũng là một cách để giải tỏa căng thẳng sau giờ làm việc và mở ra cánh cửa đến những thế giới và trải nghiệm khác nhau.)
Bài mẫu 2:
Television can definitely have a significant impact on children. The content they watch can influence their behavior, attitudes, and perspectives. It's important to monitor what children are exposed to on TV to ensure it's appropriate for their age and promotes positive development. Educational shows can be a valuable learning tool, but excessive screen time can be harmful.
(Truyền hình chắc chắn có thể có tác động đáng kể đến trẻ em. Nội dung chúng xem có thể ảnh hưởng đến hành vi, thái độ và cách nhìn nhận của trẻ. Điều quan trọng là phải giám sát những gì trẻ em tiếp xúc trên TV để đảm bảo nội dung phù hợp với lứa tuổi và thúc đẩy sự phát triển tích cực. Các chương trình giáo dục có thể là công cụ học tập tốt, nhưng thời gian sử dụng màn hình quá nhiều lại có thể gây hại.)
Bài tập ghi nhớ cho các từ vựng chủ đề Television
Điền vào chỗ trống sử dụng từ được cho sẵn trong bảng:
de-stress | gravitate | documentaries | screen time | excessively |
streaming services | entertained | intriguing | exposed | drama |
The plot of the new drama series is quite ___________, keeping viewers hooked with unexpected twists.
It's important to strike a balance between ___________ and other activities like reading or outdoor play.
This year's award-winning ___________ series has captivated audiences with its powerful performances.
Many viewers ___________ towards reality TV shows due to their relatable content.
___________ are not only entertaining but also highly educational, offering insights into different topics.
Children can be ___________ to a wide range of content on television, so parental guidance is important.
Many people prefer using ___________ like Netflix and Disney+ for their entertainment needs.
Spending ___________ long hours in front of screens can lead to eye strain and fatigue.
Yoga and meditation programs are popular choices for viewers looking to ___________.
The comedy special on TV had everyone laughing and thoroughly ___________.
Đáp án:
The plot of the new drama series is quite intriguing, keeping viewers hooked with unexpected twists. (Cốt truyện của bộ phim truyền hình mới khá hấp dẫn, khiến người xem bị cuốn hút bởi những cú twist bất ngờ.)
It's important to strike a balance between screen time and other activities like reading or outdoor play. (Quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa thời gian sử dụng màn hình và các hoạt động khác như đọc sách hoặc chơi ngoài trời.)
This year's award-winning drama series has captivated audiences with its powerful performances. (Bộ phim truyền hình đạt giải thưởng trong năm nay đã thu hút khán giả với những màn trình diễn mạnh mẽ của nó.)
Many viewers gravitate towards crime dramas for their suspenseful storytelling. (Nhiều người xem có xu hướng hướng tới những bộ phim trinh thám vì cách kể chuyện hấp dẫn của chúng.)
Documentaries are not only entertaining but also highly educational, offering insights into different topics. (Phim tài liệu không chỉ mang tính giải trí mà còn có tính giáo dục, mang lại cái nhìn sâu sắc về các chủ đề khác nhau.)
Children can be exposed to a wide range of content on television, so parental guidance is important. (Trẻ em có thể tiếp xúc với một loạt nội dung trên truyền hình, vì vậy sự hướng dẫn từ phụ huynh là rất quan trọng.)
Many people prefer using streaming services like Netflix and Disney+ for their entertainment needs. (Nhiều người thích sử dụng dịch vụ phát trực tuyến như Netflix và Disney+ để đáp ứng nhu cầu giải trí của mình.)
Spending excessively long hours in front of screens can lead to eye strain and fatigue. (Sử dụng màn hình quá mức có thể dẫn đến mỏi mắt và mệt mỏi.)
Yoga and meditation programs are popular choices for viewers looking to de-stress. (Các chương trình yoga và thiền là lựa chọn phổ biến đối với những người xem muốn giải tỏa căng thẳng.)
The comedy special on TV had everyone laughing and thoroughly entertained. (Chương trình hài đặc biệt trên TV khiến mọi người cười toe toét và được giải trí triệt để.)
Cùng chuyên mục:
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu về VSTEP Speaking Part 1 Topic Television thông qua các từ vựng hay, bài mẫu trả lời các câu hỏi, và bài tập ứng dụng có đáp án. Hy vọng những kiến thức trên có thể hỗ trợ người học luyện tập thật tốt để chuẩn bị cho kỳ thi.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo các khóa học luyện thi VSTEP tại ZIM Academy để được hướng dẫn ôn luyện một cách hiệu quả và có hệ thống.
Nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
Bình luận - Hỏi đáp