VSTEP Speaking Part 1 Topic Communication - Bài mẫu và từ vựng
Nối tiếp chuỗi bài viết nhằm cung cấp cho người học thông tin chi tiết bài thi VSTEP, trong bài viết dưới đây, Anh Ngữ ZIM sẽ giới thiệu cho người học về VSTEP Speaking Part 1 Topic Communication - tổng hợp từ vựng, bài mẫu và bài tập vận dụng một cách đầy đủ và chi tiết.
Key takeaways |
---|
Các từ vựng hữu ích trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 Topic Communication:
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Communication:
|
Từ vựng chủ đề Communication
Danh từ liên quan đến hội thoại
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Body language | /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ cơ thể |
Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | Sự giao tiếp |
Communication channel | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/ | Kênh giao tiếp |
Conversation | /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ | Cuộc trò chuyện |
Dialogue | /ˈdaɪəˌlɒɡ/ | Cuộc đối thoại |
Expression | /ɪkˈsprɛʃən/ | Sự diễn đạt |
Interpersonal skills | /ˌɪntəˈpɜːsənl skɪlz/ | Kỹ năng xã hội |
Language barrier | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/ | Rào cản ngôn ngữ |
Tone of voice | /toʊn əv vɔɪs/ | Giọng điệu |
Body language
Example: Example: Her body language indicated confidence and enthusiasm as she entered the room for the job interview. (Ngôn ngữ cơ thể của cô ấy cho thấy sự tự tin và hứng khởi khi cô ấy bước vào phòng để tham gia buổi phỏng vấn việc làm.)
Communication
Example: Effective communication is crucial in both personal and professional relationships. (Giao tiếp hiệu quả quan trọng cả trong mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp.)
Communication channel
Example: Email is a common communication channel used in professional settings for sending written messages and documents. (Email là một kênh giao tiếp phổ biến được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp để gửi thông điệp và tài liệu bằng văn bản.)
Conversation
Example: Engaging in meaningful conversations can deepen relationships and broaden one's perspective. (Tham gia vào những cuộc trò chuyện có ý nghĩa có thể làm sâu sắc mối quan hệ và mở rộng tầm nhìn cá nhân.)
Dialogue
Example: Open and honest dialogue is the foundation for resolving conflicts and building strong connections. (Đối thoại mở cửa và trung thực là nền tảng để giải quyết xung đột và xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.)
Expression
Example: Her facial expression showed a mix of surprise and delight when she received the unexpected gift. (Biểu cảm trên khuôn mặt của cô ấy thể hiện sự kết hợp giữa sự ngạc nhiên và niềm vui khi cô ấy nhận được món quà không ngờ.)
Interpersonal skills
Example: Developing strong interpersonal skills is valuable for building positive relationships with others. (Phát triển kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân mạnh mẽ là quan trọng để xây dựng mối quan hệ tích cực với người khác.)
Dialogue
Example: Open and honest dialogue is the foundation for resolving conflicts and building strong connections. (Đối thoại mở cửa và trung thực là nền tảng để giải quyết xung đột và xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.)
Language barrier
Example: The language barrier made it challenging for the international team members to communicate effectively during the project. (Rào cản ngôn ngữ làm cho việc giao tiếp hiệu quả trở nên khó khăn đối với các thành viên trong đội ngũ quốc tế trong suốt dự án.)
Tone of voice
Example: Her tone of voice was calm and reassuring, which helped ease the tension in the room. (Cách ngôn ngữ và giọng điệu của cô ấy là điều nhẹ nhàng và an ủi, giúp giảm bớt sự căng thẳng trong phòng.)
Xem thêm: VSTEP Speaking Part 1 Topic Job - Tổng hợp từ vựng và bài mẫu.
Tính từ mô tả cách trò chuyện
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Active | /ˈæktɪv/ | Tích cực |
Clear | /klɪər/ | Rõ ràng |
Collaborative | /kəˈlæbərətɪv/ | Hợp tác |
Concise | /kənˈsaɪs/ | Ngắn gọn |
Effective | /ɪˈfɛktɪv/ | Hiệu quả |
Empathetic | /ɛmˈpæθɪtɪk/ | Có lòng thông cảm |
Expressive | /ɪkˈsprɛsɪv/ | Giàu cảm xúc |
Open | /oʊpən/ | Cởi mở |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Verbal | /ˈvɜːrbəl/ | Liên quan đến lời nói |
Active
Example: Engaging in active listening fosters better understanding in conversations. (Tham gia lắng nghe tích cực tạo điều kiện cho sự hiểu biết tốt hơn trong cuộc trò chuyện.)
Clear
Example: Using clear language is crucial in avoiding misunderstandings during communication. (Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng là quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp.)
Collaborative
Example: A collaborative communication style is beneficial for teamwork and achieving common goals. (Phong cách giao tiếp hợp tác là có lợi cho công việc nhóm và đạt được mục tiêu chung.)
Concise
Being concise in your communication is important, especially in professional settings. (Sự ngắn gọn trong giao tiếp là quan trọng, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp.)
Effective
Example: Effective communication skills are essential for success in both personal and professional life. (Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là quan trọng để thành công cả trong cuộc sống cá nhân và chuyên nghiệp.)
Empathetic
Example: An empathetic approach to communication helps build strong connections with others. (Sự tiếp cận có lòng thông cảm trong giao tiếp giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác.)
Open
Example: Maintaining an open and honest communication environment encourages trust and transparency. (Dụng không khí giao tiếp mở cửa và trung thực khuyến khích sự tin tưởng và minh bạch.)
Polite
Example: Using polite language is essential in ensuring respectful and courteous communication. (Sử dụng ngôn ngữ lịch sự là quan trọng để đảm bảo giao tiếp lễ phép và tôn trọng.)
Verbal
Example: Verbal communication is essential in expressing thoughts and ideas clearly in a conversation. (Giao tiếp bằng lời nói là quan trọng để diễn đạt ý tưởng và suy nghĩ một cách rõ ràng trong một cuộc trò chuyện.)
Xem thêm: VSTEP Speaking Part 1 Topic Travel - Tổng hợp từ vựng và bài mẫu.
Động từ chỉ hành động trò chuyện
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Clarify | /ˈklærɪˌfaɪ/ | Làm sáng tỏ |
Communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp |
Convey | /kənˈveɪ/ | Biểu đạt |
Express | /ɪkˈsprɛs/ | Diễn đạt |
Interact | /ɪntəˈrækt/ | Tương tác |
Listen | /ˈlɪsən/ | Lắng nghe |
Negotiate | /nɪˈɡoʊʃiˌeɪt/ | Đàm phán |
Persuade | /pərˈsweɪd/ | Thuyết phục |
Resolve | /rɪˈzɒlv/ | Giải quyết |
Stutter | /ˈstʌtər/ | Nói lắp bắp |
Clarify
Example: The instructor paused to clarify any confusion about the assignment, ensuring everyone understood the task. (Giáo viên dừng lại để làm rõ mọi sự nhầm lẫn về bài tập, đảm bảo mọi người hiểu rõ nhiệm vụ.)
Communicate
Example: Effective leaders prioritize the ability to communicate clearly to inspire and guide their teams. (Những nhà lãnh đạo hiệu quả ưu tiên khả năng giao tiếp rõ ràng để truyền cảm hứng và hướng dẫn đội nhóm của họ.)
Convey
Example: Artists use various mediums to convey their emotions and messages to a wide audience. (Nghệ sĩ sử dụng nhiều phương tiện để truyền đạt cảm xúc và thông điệp của họ đến khán giả rộng lớn.)
Express
Example: During the interview, she used body language and a confident tone to express her enthusiasm for the position. (Trong buổi phỏng vấn, cô ấy sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu tự tin để bày tỏ sự nhiệt huyết với vị trí.)
Interact
Example: Networking events provide opportunities for professionals to interact and build connections with others in their industry. (Các sự kiện kết nối cung cấp cơ hội cho các chuyên gia để tương tác và xây dựng mối quan hệ với những người khác trong ngành.)
Listen
Example: Active listening is a fundamental skill that fosters understanding and strengthens relationships. (Lắng nghe tích cực là một kỹ năng cơ bản thúc đẩy sự hiểu biết và củng cố mối quan hệ.)
Negotiate
Example: Skilled diplomats often negotiate complex agreements that benefit multiple parties involved. (Các nhà ngoại giao tài năng thường đàm phán các thỏa thuận phức tạp mang lại lợi ích cho nhiều bên liên quan.)
Persuade
Example: Salespeople use persuasive techniques to persuade customers to choose their products over competitors'. (Người bán sử dụng các kỹ thuật thuyết phục để thuyết phục khách hàng chọn sản phẩm của họ hơn so với đối thủ.)
Resolve
Example: Team leaders play a crucial role in helping members resolve conflicts and maintain a positive work environment. (Những nhà lãnh đạo nhóm đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các thành viên giải quyết xung đột và duy trì một môi trường làm việc tích cực.)
Stutter
Example: Despite his tendency to stutter, he effectively conveyed his ideas during the presentation, earning the audience's respect. (Mặc dù có khuynh hướng nói lắp bắp, anh ấy hiệu quả truyền đạt ý kiến của mình trong buổi thuyết trình, đạt được sự tôn trọng từ khán giả.)
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng & bài mẫu Topic Hobby | VSTEP Speaking Part 1.
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Communication
1. How do you usually keep in touch with members of your family? Your friends?
Bài mẫu 1:
I usually keep in touch with my family members through regular phone calls and occasional video calls. For friends, we often use messaging apps like WhatsApp or social media to share updates and make plans. I find that expressing myself clearly and engaging in active conversations helps maintain strong connections with both family and friends.
(Tôi thường giữ liên lạc với các thành viên trong gia đình thông qua các cuộc gọi điện thoại thường xuyên và thỉnh thoảng gọi điện video. Đối với bạn bè, chúng tôi thường sử dụng các ứng dụng nhắn tin như WhatsApp hoặc mạng xã hội để chia sẻ thông tin cập nhật và lập kế hoạch. Tôi thấy rằng việc thể hiện bản thân một cách rõ ràng và tham gia vào các cuộc trò chuyện tích cực sẽ giúp duy trì mối liên hệ bền chặt với cả gia đình và bạn bè.)
Bài mẫu 2:
I stay connected with my family primarily through phone calls and occasional video chats, ensuring an expressive and clear communication. With friends, messaging apps are the go-to for quick updates and collaborative planning, fostering an open and engaging connection.
(Tôi duy trì kết nối với gia đình chủ yếu thông qua các cuộc gọi điện thoại và thỉnh thoảng trò chuyện video, đảm bảo giao tiếp rõ ràng và rõ ràng. Với bạn bè, ứng dụng nhắn tin là lựa chọn phù hợp để cập nhật nhanh chóng và lập kế hoạch hợp tác, thúc đẩy kết nối cởi mở và hấp dẫn.)
2. How often do you send an email?
Bài mẫu 1:
I send emails quite regularly, especially in a work context where daily communication with colleagues and clients is common. For personal matters, I use email less frequently, typically for important updates or when a more formal communication method is required. The frequency ultimately depends on the nature and urgency of the communication, but it's a versatile tool for various contexts.
(Tôi gửi email khá thường xuyên, đặc biệt là trong bối cảnh công việc thường xuyên giao tiếp hàng ngày với đồng nghiệp và khách hàng. Đối với các vấn đề cá nhân, tôi sử dụng email ít thường xuyên hơn, thường là khi có những cập nhật quan trọng hoặc khi cần một phương thức liên lạc trang trọng hơn. Tần suất cuối cùng phụ thuộc vào tính chất và mức độ khẩn cấp của giao tiếp, nhưng đó là một công cụ linh hoạt cho nhiều bối cảnh khác nhau.)
Bài mẫu 2:
I send emails quite regularly. In my professional life, it's almost a daily routine for work-related updates and coordination with colleagues. On a personal level, I use email less often, usually for important matters or when a more formal communication style is needed. The frequency depends on the nature of the communication, but it's a convenient tool for various situations.
(Tôi gửi email khá thường xuyên. Trong cuộc sống nghề nghiệp của tôi, việc cập nhật và phối hợp liên quan đến công việc với đồng nghiệp gần như là một thói quen hàng ngày. Ở cấp độ cá nhân, tôi sử dụng email ít thường xuyên hơn, thường là cho những vấn đề quan trọng hoặc khi cần một phong cách giao tiếp trang trọng hơn. Tần số phụ thuộc vào bản chất của giao tiếp nhưng đó là một công cụ thuận tiện cho nhiều tình huống khác nhau.)
3. Do you listen carefully when you are talking to someone?
Bài mẫu 1:
Yes, I make a conscious effort to listen carefully when I'm talking to someone. I believe active listening is crucial for effective communication. By giving my full attention to the speaker, I can better understand their perspective, respond appropriately, and ensure that the conversation is meaningful and productive. It's an important skill that I try to cultivate in both personal and professional interactions.
(Có, tôi cố gắng lắng nghe cẩn thận khi nói chuyện với ai đó. Tôi tin rằng lắng nghe tích cực là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Bằng cách dành toàn bộ sự chú ý của mình cho người nói, tôi có thể hiểu rõ hơn quan điểm của họ, phản hồi phù hợp và đảm bảo rằng cuộc trò chuyện có ý nghĩa và hiệu quả. Đó là một kỹ năng quan trọng mà tôi cố gắng trau dồi trong cả tương tác cá nhân và nghề nghiệp.)
Bài mẫu 2:
Absolutely, I make a conscious effort to listen attentively during conversations. Active listening is a crucial skill that I believe enhances the quality of communication. It allows me to understand the speaker's perspective, ask relevant questions, and respond thoughtfully. This is important in both professional and personal contexts, fostering better connections and effective dialogue.
(Chắc chắn là tôi cố gắng lắng nghe một cách chăm chú trong suốt cuộc trò chuyện. Lắng nghe tích cực là một kỹ năng quan trọng mà tôi tin rằng sẽ nâng cao chất lượng giao tiếp. Nó cho phép tôi hiểu được quan điểm của người nói, đặt những câu hỏi phù hợp và trả lời một cách chu đáo. Điều này quan trọng trong cả bối cảnh nghề nghiệp và cá nhân, thúc đẩy kết nối tốt hơn và đối thoại hiệu quả.)
Bài tập
Điền vào chỗ trống sử dụng từ được cho sẵn trong bảng:
clear | active | body language | language barrier | negotiate |
express | expressive | interact | polite | conversations |
During the negotiation, her confident ___________ conveyed assurance and determination.
Using _______ language is crucial, especially in challenging discussions, to maintain a respectful tone.
When faced with conflicting opinions, it's important to skillfully _________ a resolution that satisfies all parties involved.
I find that __________ participation in conversations strengthens connections and understanding.
The ________ expression of expectations is vital for successful teamwork and project outcomes.
Engaging in meaningful __________ helps build strong connections and fosters a positive work environment.
Overcoming the __________ is essential in global business settings to ensure effective collaboration.
Team members must _________ collaboratively to achieve common goals and contribute to project success.
I find that ____________ body language complements verbal communication, conveying emotions effectively.
It's important to _________ your thoughts clearly during a presentation to ensure the audience understands your message.
Đáp án:
body language
polite
negotiate
active
clear
conversations
language barrier
interact
expressive
express
Tổng kết
Trong bài viết trên, Anh Ngữ ZIM đã giới thiệu cho người học về VSTEP Speaking Part 1 Topic Communication - tổng hợp từ vựng, bài mẫu và bài tập vận dụng một cách đầy đủ và chi tiết. Hy vọng, những thông tin trong bài sẽ hỗ trợ tốt cho người học trong quá trình chuẩn bị cho bài thi.
Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo các khóa học luyện thi VSTEP với phương pháp học tập cá nhân hoá chuyên sâu để nhanh chóng cải thiện khả năng tiếng Anh của bản thân.
Đọc tiếp: VSTEP Speaking C1 - Các chủ đề thường gặp và bài mẫu tham khảo.
Bình luận - Hỏi đáp