Hướng dẫn cách viết Application letter - VSTEP Writing Task 1

Bài viết cung cấp kiến thức và thông tin về dạng bài Application letter trong bài thi VSTEP và cách áp dụng thực tế vào bài viết.
huong dan cach viet application letter vstep writing task 1

Trong bài thi VSTEP, phần thi Writing task 1 chứa rất nhiều dạng bài khác nhau. Trong đó, dạng bài Application Letter đã khiến không ít thí sinh gặp khó khăn trong quá trình luyện tập. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn thí sinh cách làm dạng bài Application Letter trong bài thi VSTEP, kèm theo các lưu ý và ứng dụng trả lời câu hỏi cụ thể.

Key Takeaways

  • Bài thi VSTEP kiểm tra 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong đó, kỹ năng viết diễn ra trong vòng 60 phút bao gồm hai phần

  • Phần 1 Writing chiếm ⅓ số điểm và thí sinh nên dành 20 phút 

  • Dạng bài Application Letter nằm trong phần 1 của bài thi Writing

  • Cấu trúc của một application letter bao gồm: Lời mở đầu, thân bài và kết thư

  • Sau mỗi lời mở đầu và lời kết thư, thí sinh cần ghi nhớ sử dụng dấu phẩy

  • Ở phần thân bài, thí sinh nên nêu được một số thông tin như: khả năng làm việc của bản thân, kinh nghiệm làm việc có liên quan đến vị trí, lý do cảm thấy bản thân phù hợp với vị trí ứng tuyển, lý do hứng thú với vị trí này và một số thông tin khác như cách biết đến tin tuyển dụng

  • Chiến lược viết dạng bài Application Letter gồm 3 bước: 

Bước 1: Phân tích đề bài

Bước 2: Lập dàn ý kèm từ khóa hữu ích

Bước 3: Viết bài

Giới thiệu chung về dạng bài Application letters (thư xin việc)

VSTEP là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh dùng cho Việt Nam, được xây dựng dựa trên khung năng lực phân chia thành 6 bậc tương đương với khung tham chiếu Âu. Bài thi bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết; trong đó kỹ năng Writing sẽ diễn ra trong 60 phút, gồm hai phần: Writing task 1 và Writing task 2.

Đối với bài writing task 1, thí sinh nên dành khoảng 20 phút để hoàn thiện vì số điểm của bài writing task 1 sẽ chiếm ⅓ tổng số điểm của kỹ năng Writing. Thí sinh nên viết ít nhất 120 từ cho phần này dựa trên yêu cầu của đề bài. Đề bài Application Letter sẽ yêu cầu thí sinh viết một bức thư hoặc một email trao đổi về một chủ đề cụ thể. Các dạng đề bài của phần Writing task 1 bao gồm: Invitation letters (thư mời), Thank you letters (thư cảm ơn), Request letters (thư yêu cầu), Complaint letters (thư phàn nàn), Apology letters (thư xin lỗi), Application letters (thư xin việc).

Dạng bài Application Letters sẽ yêu cầu thí sinh viết một bức thư xin việc vào một công ty. Thông thường, thí sinh nên nêu ra một số thông tin, ví dụ như: khả năng làm việc của bản thân, kinh nghiệm làm việc có liên quan đến vị trí, lý do cảm thấy bản thân phù hợp với vị trí ứng tuyển, lý do hứng thú với vị trí này và một số thông tin khác như cách biết đến tin tuyển dụng. Trong Application Letter, thí sinh cần sử dụng ngôn ngữ viết trang trọng (formal) để đảm bảo tính lịch sự, nghiêm túc của bức thư.

Tham khảo thêm:

Ví dụ mẫu về đề bài cho dạng bài Application letter

You should spend about 20 minutes on this task.

You have been informed about a marketing intern position in an international company.

Write a letter to the hiring manager expressing your interest in the job.

You should write at least 120 words. You do not need to include your name or addresses. Your response will be evaluated in terms of Task fulfillment, Organization, Vocabulary, and Grammar.

Ở đề bài trên, thí sinh được yêu cầu viết một bức thư xin việc cho giám đốc tuyển dụng (hiring manage) để bày tỏ sự quan tâm của bản thân (expressing your interest) về vị trí thực tập sinh Marketing (marketing intern position). Bài viết được yêu cầu phải có ít nhất 120 từ và không cần thiết phải bao gồm tên thật của bản thân và địa chỉ (do not need to include your name or addresses).

Các bài viết sẽ được đánh giá theo 4 tiêu chí cụ thể là: Task fulfilment (Mức độ đáp ứng yêu cầu của đề bài), Organisation (Bố cục bài viết và cách sắp xếp dàn ý), Vocabulary (Từ vựng đã sử dụng) và Grammar (Ngữ pháp). Cụ thể hơn, bài viết cần có nội dung phù hợp và cung cấp những thông tin cần thiết đối với đề bài. Ngoài ra, bố cục của bức thư đều phải đảm bảo có đủ các phần cần thiết và thứ tự nội dung cần phải được sắp xếp hợp lý, liền mạch với nhau. Thêm vào đó, thí sinh cần phải sử dụng văn phong phù hợp (văn phong trang trọng) và vốn từ vựng phong phú, cấu trúc ngữ pháp đa dạng để đạt được điểm số cao cho bài thi.

Dàn bài chung của dạng thư xin việc trong VSTEP Writing Task 1

Để đảm bảo đạt được điểm số tốt, thí sinh nên nắm rõ về cấu trúc của dàn bài cho dạng bài Application Letter như sau:

  1. Salutation/ Opening (Lời chào/ lời mở đầu)

Đây là phần bắt buộc, nằm ở ngay đầu tiên trong bố cục của một thư xin việc. Trong phần này, thí sinh cần gửi lời chào đến người nhận, ví dụ như tên cụ thể của người nhận thư hoặc phòng ban tuyển dụng của một công ty. Dấu câu ở cuối lời chào này sẽ là dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Dear Mr. Brown, 

  • Dear Hiring Manager, 

  1. Body (Thân bài)

Thân bài sẽ là phần chứa các thông tin chính. Đối với dạng bài “Application letter”, câu đầu tiên của phần thân bài thường sẽ là nêu mục đích của bức thư, ví dụ như “I’m writing to express my interest for the opening … position at … company”. Sau đó, thí sinh có thể sáng tạo thêm một số thông tin cho thân bài như: khả năng làm việc của bản thân, kinh nghiệm làm việc có liên quan đến vị trí, lý do cảm thấy bản thân phù hợp với vị trí ứng tuyển, lý do hứng thú với vị trí này và một số thông tin khác như cách biết đến tin tuyển dụng. Cuối cùng, trước khi kết thúc thân bài, thí sinh nên để lại một câu cuối cùng thể hiện sự mong chờ của bản thân đối với lời phản hồi của quý công ty, ví dụ như “I’m really looking forward to hear from …”. 

  1. Complimentary close (Kết thư)

Ở cuối bức thư, thí sinh cần có một câu kết thể hiện thành ý, sự quý mến của bản thân. Ngoài ra, thí sinh không cần thêm những thông tin cá nhân của bản thân mình. Dấu câu ở cuối lời kết này sẽ là dấu phẩy. 

Cách viết dạng Application letters (thư xin việc) trong VSTEP Writing Task 1

Để đảm bảo chất lượng của bài viết, thí sinh nên có một chiến lược làm bài cụ thể. Sau đây sẽ là một gợi ý chiến lược làm bài Application Letter gồm 3 bước cụ thể như sau:

Cách viết dạng Application letters (thư xin việc) trong VSTEP Writing Task 1

Bước 1: Phân tích đề bài

Người viết cần xác định được những thông tin này trước tin: mục đích viết thư, người nhận thư, vị trí ứng tuyển.

Sau đó, thí sinh cần nắm chắc xem đề bài có yêu cầu gì đặc biệt hay không và xác định được hoàn cảnh của bức thư để sử dụng thời thì phù hợp.

Bước 2: Lập dàn ý

Trong bước này, thí sinh cần tập trung vào việc lập cấu trúc của toàn bài và dàn ý những nội dung bản thân sẽ viết ở trong phần thân bài (Body).

Thí sinh cần gạch đầu dòng những thông tin sẽ được xuất hiện trong phần thân bài, ví dụ như: Chuyên môn của bản thân (Bachelor degree), Kinh nghiệm làm việc có liên quan (A part-time technician at AI company). Lưu ý, thí sinh nên gạch đầu dòng các đầu ý kèm với một số từ khóa có liên quan, chắc chắn sẽ được sử dụng. Thay vì chỉ viết “Chuyên môn của bản thân” thì hãy ghi chú thêm “Bachelor degree” để quá trình viết bài không bị gián đoạn về mạch suy nghĩ ý tưởng.

Bước 3: Viết bài

Phần mở đầu: Thí sinh cần đảm bảo có lời mở đầu trong bức thư xin việc bằng việc kết hợp từ Dear + người nhận thư. Trong trường hợp không biết cụ thể về người nhận thư, thí sinh có thể sử dụng các gọi trang trọng như “Sir”, “Madam”.

Ví dụ: Dear Mrs Anna, Dear HR department, Dear Sir …

Phần thân bài: Thí sinh triển khai phần thân bàn thành các câu đầy đủ từ dàn ý thân bài đã làm ở bước 2.

Phần kết thư: Thí sinh hãy lựa chọn một lời kết quen thuộc và đơn giản như “Sincerely”, “best regards”, chỉ cần vẫn đảm bảo được mức độ trang trọng của bức thư. Sau khi hoàn thành cả bức thư, thí sinh nên dành thời gian để kiểm tra lại về chính tả và ngữ pháp của bài viết.

Bước 4: Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp

Sau khi hoàn thiện bài viết, thí sinh nên lưu ý nên dành thêm thời gian để tự kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp của bản thân, tránh trường hợp bị mất điểm đáng tiếc.

Từ vựng dạng Application letters (thư xin việc)

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

grateful (adj)

/ˈɡreɪtfəl/ 

biết ơn

I am grateful for the support of my family. (Tôi thấy biết ơn đối với sự ủng hộ của gia đình tôi)

opportunity (n)

/ˌɒpəˈtjuːnəti/

cơ hội

He seized the opportunity to further her education. (Anh nắm bắt cơ hội để nâng cao trình độ học vấn của cô)

passion (n)

/ˈpæʃən/ 

đam mê

His passion for music is evident in his performances. (Niềm đam mê âm nhạc của anh được thể hiện rõ qua những màn trình diễn của anh)

commitment (n)

/kəˈmɪtmənt/

cam kết

Her commitment to the project is unwavering. (Cam kết của cô với dự án là không thay đổi.)

success (n)

/səkˈses/

sự thành công

Achieving success requires dedication and hard work (Để đạt được thành công cần có sự cống hiến và làm việc chăm chỉ)

department (n) 

/dɪˈpɑːtmənt/

phòng ban 

The marketing department is responsible for advertising our products. (Bộ phận marketing chịu trách nhiệm quảng cáo sản phẩm của chúng tôi.)

client (n)

/ˈklaɪənt/ 

khách hàng

We value each client and their unique needs.(Chúng tôi đánh giá cao từng khách hàng và nhu cầu riêng biệt của họ)

satisfied (adj)

/ˈsætəsfaɪd/

thoả mãn

After the excellent service, I left the restaurant satisfied (Sau dịch vụ xuất sắc, tôi hài lòng rời khỏi nhà hàng)

innovative (adj)

/ˈɪnəvətɪv/

đổi mới

The company's innovative approach to technology sets it apart from the competition. (Cách tiếp cận đổi mới về công nghệ của công ty khiến nó trở nên khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.)

prior (adj)

/ˈpraɪə/

trước đó

Her prior experience in marketing made her a strong candidate for the new job. (Kinh nghiệm trước đây của cô trong lĩnh vực tiếp thị đã khiến cô trở thành một ứng cử viên sáng giá cho công việc mới.)

accomplishment (n)

/əˈkʌmplɪʃmənt/ 

thành quả

His greatest accomplishment was completing a marathon. (Thành tựu lớn nhất của anh là hoàn thành một cuộc chạy marathon)

certification (n)

/səˌtɪfɪˈkeɪʃən /

giấy chứng nhận

She received her certification as a professional chef after years of training. (Cô đã nhận được chứng chỉ đầu bếp chuyên nghiệp sau nhiều năm đào tạo.)

express (v)

/ɪkˈspres/

bày tỏ

Please express your thoughts and opinions during the meeting (Hãy bày tỏ suy nghĩ và ý kiến của bạn trong cuộc họp)

fit (n)

/fɪt/

mảnh ghép

He is a potential fit for this position (Anh ấy là một mảnh ghép tiềm năng cho vị trí này)

spearhead (v)

/ˈspɪəhed/

dẫn dắt, dẫn đầu

He was chosen to spearhead the new project due to his leadership skills. (Anh ấy được chọn để dẫn đầu dự án mới nhờ kỹ năng lãnh đạo của mình.)

aptitude (n)

/ˈæptɪtjuːd/

khả năng 

His aptitude for mathematics became evident when he aced the calculus exam. (Năng khiếu toán học của anh trở nên rõ ràng khi anh đạt thành tích cao trong kỳ thi giải tích.)

potential (n), (adj)

/pəˈtenʃəl/

tiềm năng

The potential of the technology industry is limitless. (Tiềm năng của ngành công nghệ là vô hạn.)

industry (n)

/ˈɪndəstri/ 

ngành 

The automobile industry is experiencing rapid growth (Ngành công nghiệp ô tô đang có tốc độ tăng trưởng nhanh)

attach (v)

/əˈtætʃ/

gắn 

Don't forget to attach the files to the email before sending it. (Đừng quên đính kèm tập tin vào email trước khi gửi.)

Các cấu trúc ghi điểm cho dạng bài Application Letters

Cấu trúc 1

I am grateful for the opportunity to apply for the (name of the position) at (name of the company): Tôi biết ơn về cơ hội để ứng tuyển vào vị trí … tại công ty …

Ví dụ: I am grateful for the opportunity to apply for the Accountant intern position at ABC Company (Tôi biết ơn về cơ hội để ứng tuyển vào vị trí thực tập sinh kế toán tại công ty ABC).

Cấu trúc 2

With great enthusiasm, I am writing to express my interest in the ( name of the position) at (company): Với một sự nhiệt tình, tôi đang viết để bày tỏ sự quan tâm của mình đối với vị trí … ở công ty … 

Ví dụ: With great enthusiasm, I am writing to express my interest in the accountant intern position at ABC company (Với một sự nhiệt tình, tôi đang viết để bày tỏ sự quan tâm của mình đối với vị trí kế toán thực tập ở công ty ABC).

Cấu trúc 3

My background in (major/ skill/experience) uniquely positions me to excel in this role: Nền tảng kiến thức của tôi về … (lĩnh vực/ kỹ năng/ kinh nghiệm) đã giúp tôi trở nên xuất sắc đối với vị trí này.

Ví dụ: My background in finance uniquely positions me to excel in this role (Nền tảng kiến thức về tài chính đã giúp tôi trở nên xuất sắc đối với vị trí này).

Cấu trúc 4

I am deeply passionate about (the industry/field) and am eager to contribute my skills to your team: Tôi rất đam mê đối với ngành/ mảng … và háo hức để đóng góp những kỹ năng của bản thân vào đội của bạn.

Ví dụ: I am deeply passionate about technology and am eager to contribute my skills to your team (Tôi rất đam mê đối với ngành công nghệ và háo hức để đóng góp những kỹ năng của bản thân vào đội của bản).

Cấu trúc 5

Your company's mission and values strongly resonate with my personal and professional goals: Nhiệm vụ và những giá trị của công ty phù hợp với những mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp của tôi.

Cấu trúc 6

I have consistently delivered (quantifiable results) in my previous roles, such as (specific achievement): Tôi liên tục mang đến … ở vị trí trước đây của mình, ví dụ như … (thành quả cụ thể).

Ví dụ: I have consistently delivered the improvement for the company’s website in my previous roles, such as the faster access speed and a different payment method. (Tôi đã liên tục mang đến những sự cải thiện cho trang web của công ty ở vị trí trước đây của mình, ví dụ như là tốc độ truy cập nhanh hơn và một phương thức thanh toán khác).

Cấu trúc 7

I am drawn to ( the name of company) because of its commitment to (specific value or goal), which aligns perfectly with my own values: Tôi bị thu hút bởi (tên công ty) tại vì sự cam kết của quý công ty đối với …, mà phù hợp hoàn hảo với những giá trị của tôi.

Ví dụ: I am drawn to ABC because of its commitment to reducing car accident to the smallest, which aligns perfectly with my own values (Tôi bị thu hút bởi công ty ABC vì cam kết giảm thiểu tai nạn ô tô ở mức thấp nhất, điều này hoàn toàn phù hợp với các giá trị của riêng tôi).

Cấu trúc 8

I admire (company's) dedication to innovation and would be honored to contribute to its ongoing success: Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của quý công ty cho sự đổi mới.

Cấu trúc 9

During my tenure at ( the name of the previous company), I spearheaded (project/initiative): Trong quá trình làm việc ở công ty …, tôi đã dẫn dắt (dự án/ sáng kiến).

Ví dụ: During my tenure at EF company, I spearheaded the marketing project for a lipstick product. (Trong quá trình làm việc ở công ty EF, tôi đã dẫn dắt một dự án marketing cho sản phẩm son môi).

Cấu trúc 10

My ability to (skill) has been instrumental in my past successes and will undoubtedly benefit your team: Khả năng … của tôi đóng vai trò quan trọng trong sự thành công trước đó và chắc chắn sẽ mang lại lợi ích cho công ty.

Ví dụ: My ability to write content has been instrumental in my past successes and will undoubtedly benefit your team. (Khả năng viết nội dung của tôi đóng vai trò quan trọng trong những thành công trước đây của tôi và chắc chắn sẽ mang lại lợi ích cho nhóm của bạn.")

Cấu trúc 11

"I am excited about the opportunity to contribute to ( the name of company)'s continued growth and success.": Tôi rất vui mừng vì cơ hội đóng góp cho sự phát triển liên tục và thành công của công ty … 

Cấu trúc 12

Thank you for considering my application, and I look forward to the possibility of joining your team: Xin cảm ơn vì đã cân nhắc đến đơn ứng tuyển của tôi, và tôi rất mong có cơ hội gia nhập công ty.

Cấu trúc 13

I appreciate your time and consideration in reviewing my application: Tôi trân trọng thời gian và sự quan tâm của bạn khi xem xét đơn ứng tuyển của tôi.

Cấu trúc 14

Thank you for the chance to be considered for this position: Xin cảm ơn vì cơ hội được xem xét cho vị trí này.

Cấu trúc 15

Please find my attached resume, which provides a comprehensive overview of my qualifications: Vui lòng tìm kiếm sơ yếu lý lịch đã được đính kèm của tôi, trong đó cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về trình độ chuyên môn của tôi.

Cấu trúc 16

I am available for an interview at your earliest convenience and can be reached at (contact information): Tôi sẵn sàng cho một buổi phỏng vấn trong thời gian sớm nhất và bạn có thể liên hệ qua … (thông tin liên hệ).

Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 dạng Application letters (thư xin việc)

Đề bài

You should spend about 20 minutes on this task.

You have been informed about a technician position in a software engineering company.

Write a letter to the hiring manager expressing your interest in the job.

You should write at least 120 words. You do not need to include your name or address. Your response will be evaluated in terms of Task fulfillment, Organization, Vocabulary, and Grammar.

Bài viết mẫu

Dear hiring manager,

I hope this letter finds you well. I am writing to express my keen interest in the technician position at your esteemed software engineering company, which I learned about through your recent job posting. After researching your company's reputation for innovation and commitment to excellence, I am excited about the opportunity to contribute to your dynamic team.

I hold a Bachelor's degree in Computer Science and have amassed valuable experience during my previous roles as a technician. My expertise includes troubleshooting and resolving complex software issues, maintaining network infrastructure, and collaborating effectively with cross-functional teams. I am particularly impressed with your company's cutting-edge projects and its commitment to staying at the forefront of technological advancements.

I believe my technical proficiency, problem-solving skills, and dedication align perfectly with the requirements of the technician role. I am excited about the prospect of joining your company, contributing to its success, and growing professionally within your innovative environment.

I have enclosed my resume for your review and would welcome the opportunity to discuss how my skills and background can contribute to your team's ongoing success. Thank you for considering my application. I look forward to the possibility of working with your exceptional team.

Sincerely,

Lỗi sai thường gặp

Cấu trúc bài viết và bố cục trình bày

Thí sinh cần đảm bảo Application Letter có đủ 3 phần: Mở đầu, thân bài và kết thư. Ngoài ra, thí sinh cần chia rõ bố cục bằng việc xuống dòng, tách đoạn để bài viết trông rõ ràng hơn.

Văn phong viết thư chưa phù hợp

Đối với dạng Application Letter, thí sinh cần lưu ý sử dụng văn phong trang trọng cho bức thư của mình. Thí sinh nên tránh việc viết tắt, sử dụng các thành ngữ và các từ lóng.

Sử dụng sai dấu câu

Thí sinh cần ghi nhớ ở cuối lời mở đầu và kết thư sẽ sử dụng dấu phẩy.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã đem đến thông tin về các đặc điểm của dạng bài Application Letter trong bài thi VSTEP, kèm với chiến lược làm bài cụ thể và ứng dụng thực tế giúp người đọc dễ dàng hình dung và áp dụng vào thực tế. Mong rằng bài viết đã mang lại kiến thức hữu dụng, hỗ trợ cho quá trình luyện tập viết Application Letter của các thí sinh.

Ngoài ra, người đọc có thể tham gia các khóa học VSTEP tại ZIM để nhanh chóng đạt được mục tiêu điểm thi, tiết kiệm thời gian và công sức một cách hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

"Test Format." Your Site NAME Goes HERE, 19 Dec. 2022, vstep.vnu.edu.vn/test-format/.

Người học cần gấp chứng chỉ VSTEP để được xét tuyển đầu vào, xét tốt nghiệp, xét học bổng hay bổ sung hồ sơ cho giáo viên, công viên chức? Tham khảo ngay khóa học luyện thi Vstep chinh phục mục tiêu hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu