Gợi ý cách trả lời câu hỏi What's your favorite ...?
"What's your favorite ...?" là câu hỏi xuất hiện khá phổ biến trong IELTS Speaking Part 1. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cấu trúc trả lời chung và cung cấp các mẫu câu gợi ý cho loại câu hỏi này.
Key Takeaways |
Cấu trúc của câu hỏi “What’s your favorite…?” Những câu hỏi "What's your favorite..." trong IELTS Speaking Part 1 nhằm khuyến khích thí sinh chia sẻ về các sở thích, ưa thích cá nhân, từ đó giúp họ tự tin và giao tiếp thoải mái hơn. Cấu trúc trả lời chung Bước 1: Giới thiệu: Nói rõ bạn yêu thích điều gì. Bước 2: Lý do: Giải thích lý do tại sao bạn thích điều đó. Bước 3: Cung cấp thêm thông tin hoặc ví dụ để làm rõ câu trả lời. Cách trả lời chi tiết theo cấu trúc Giới thiệu
Lý do
Chi tiết bổ sung Người học có thể mở rộng câu trả lời bằng cách dựa vào các câu hỏi trong 5W-1H (What, When, Where, Why, Who, How). Ngoài ra, thí sinh còn có thể đưa ra ví dụ cụ thể bằng một số cụm từ như:
Mẫu câu và ví dụ cụ thể Mẫu câu trả lời cho “What’s your favorite book?” Mẫu câu trả lời cho “What’s your favorite movie?” Kỹ thuật mở rộng câu trả lời
|
Cấu trúc của câu hỏi “What’s your favorite…?”
Giải thích câu hỏi
Những câu hỏi "What's your favorite..." trong IELTS Speaking Part 1 nhằm khuyến khích thí sinh chia sẻ về các sở thích, ưa thích cá nhân, từ đó giúp họ tự tin và giao tiếp thoải mái hơn, làm bước đệm cho những phần chia sẻ sâu ở Part 2 và 3.
Câu hỏi này thường được sử dụng để hỏi về các chủ đề như sau:
Sở thích cá nhân: Loại hình giải trí yêu thích (What's your favorite movie/book/hobby?)
Quan điểm cá nhân: Sở thích trong công việc (What's your favorite part of your job?)
Các lựa chọn cá nhân: Món đồ ưa thích (What's your favorite shirt?)
Sở thích về sản phẩm/đồ vật: Thương hiệu yêu thích (What's your favorite brand of smartphone?)
Sở thích về nơi chốn: Địa điểm du lịch yêu thích (What's your favorite travel destination?)
Sở thích về con người/nhóm: Nghệ sĩ/ca sĩ yêu thích (What's your favorite musician?)
Các biến thể của câu hỏi
Có nhiều biến thể của câu hỏi "What's your favorite..." trong IELTS Speaking Part 1, bao gồm:
Do you have a favorite...?
Could you tell me your favorite...?
What kind of... do you like best?
If you had to choose, which... would be your favorite?
Of all the..., which one would you say is your favorite?
If you had to pick a favorite..., which one would it be?
What would you say is your number one favorite...?
Out of all the..., which one stands out as your favorite?
Tham khảo: Cách trả lời: What sport do you like? - Ý tưởng, từ vựng và bài mẫu
Cấu trúc trả lời chung “What’s your favorite…?”
Bước 1: Giới thiệu: Nói rõ bạn yêu thích điều gì.
Trong các câu hỏi của Part 1, thí sinh nên trả lời thẳng, trực tiếp vào đối tượng trong câu hỏi. Trong trường hợp này, việc giới thiệu ngay từ đầu điều bạn yêu thích sẽ làm cho câu trả lời trở nên rõ ràng và tập trung vào chủ đề. Điều này cho phép người phỏng vấn nhanh chóng hiểu được trọng tâm của câu trả lời, và đánh giá được việc thí sinh đang hiểu đúng câu hỏi.
Bước 2: Lý do: Giải thích lý do tại sao bạn thích điều đó.
Bước 2 trong cấu trúc trả lời chung cho câu hỏi "What's your favorite..." trong IELTS Speaking Part 1 là giải thích lý do tại sao đó là sở thích của bạn. Nội dung này giúp người nghe hiểu sâu hơn về sở thích của thí sinh. Việc phát triển câu trả lời như vậy khiến câu trả lời được chi tiết, đầy đủ thông tin hơn. Thông qua đó, thí sinh có cơ hội thể hiện khả năng diễn đạt, sử dụng từ vựng và ngữ pháp phong phú hơn.
Bước 3: Cung cấp thêm thông tin hoặc ví dụ để làm rõ câu trả lời.
Việc bổ sung thông tin thêm hay ví dụ cụ thể sẽ giúp minh họa và hỗ trợ ý chính trong câu trả lời, giúp tránh việc trả lời quá chung chung, đáp ứng được yêu cầu về độ cụ thể và chi tiết.
Cách trả lời chi tiết theo cấu trúc “What’s your favorite…?”
Giới thiệu
Ở phần này, thí sinh trả lời trực diện vào đúng trọng tâm câu hỏi. Giả sử khi được hỏi về địa điểm du lịch yêu thích, thí sinh nên nêu ngay tên địa điểm đó trong câu đầu tiên. Thí sinh có thể tham khảo một số mẫu câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi "What's your favorite..." dưới đây:
My favourite (thing) is (name of specific thing)
Ví dụ: My favorite food is pasta.
I'd have to say my favourite (thing) is (name of specific thing)
Ví dụ: I'd have to say my favorite food is sushi
I really enjoy (name of specific thing)
Ví dụ: I really enjoy The Lord of the Rings series.
If I had to choose, I would say my favourite (thing) is (name of specific thing)
Ví dụ: If I had to choose, I would say my favourite place to travel is New Zealand.
What I enjoy most is… (name of specific thing)
Ví dụ: What I enjoy most is traveling in Italy.
The (thing) I love the most is… (name of specific thing)
Ví dụ: The dish I love the most is sushi.
The (thing) I find most delightful is… (name of specific thing)
Ví dụ: The season I find most delightful is autumn.
The (thing) I like/prefer the most is… (name of specific thing)
Ví dụ: The hobby I like the most is reading book
Lý do
Để đưa ra lý do, thí sinh có thể dựa vào một số khía cạnh vấn đề sau đây: Society (xã hội), Health (sức khỏe thể chất/ tinh thần), Environment (môi trường), Relationship (mối quan hệ),... Cụ thể khi nhận được câu hỏi về “Môn thể thao yêu thích nhất”, thí sinh có thể dựa trên khía cạnh về Health để đưa ra những lý do giải thích cho việc tại sao yêu thích môn thể thao đó nhất. Người học có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây:
It (just) helps me + Vo
I find that it helps me + Vo
It allows me to (just) + Vo
It’s (quite) a nice way to + Vo
Chi tiết bổ sung
Người học có thể mở rộng câu trả lời bằng cách dựa vào các câu hỏi trong 5W-1H (What, When, Where, Why, Who, How). Giả sử khi nhận được câu hỏi về “Môn thể thao yêu thích nhất”, thí sinh có thể dựa vào câu hỏi Who để trả lời rằng thường chơi môn thể thao này với ai. Ngoài ra, thí sinh còn có thể đưa ra ví dụ cụ thể về đối tượng đang được hỏi đến bằng một số cụm từ như:
For example, (clause)
Ví dụ: If you're looking to save money on groceries, say, for example, you could buy in bulk or shop the sales.
Like, for instance (clause)
Ví dụ; We have lots of delicious baked goods, like, for instance, our homemade blueberry muffins.
You know, such as (thing)
Ví dụ: There are so many fun outdoor activities you can do, you know, such as hiking, biking, or kayaking.
You know, something like (thing)
Ví dụ: Decorating for the holidays can be really fun, y'know, something like putting up string lights or a wreath.
Mẫu câu và ví dụ cụ thể cho câu hỏi “What’s your favorite…?”
Mẫu câu trả lời cho “What’s your favorite book?”
Giới thiệu: My favorite book is "The Kite Runner" by Khaled Hosseini.
Lý do: I really love this book because of the powerful story and the way it explores themes of guilt, redemption, and the complex relationships between fathers and sons.
Chi tiết bổ sung: The way Hosseini writes is just beautiful and captivating - for example, there's a scene where the main character, Amir, is flying a kite with his friend Hassan, and the description of the kite soaring through the sky is just so vivid and moving.
(Cuốn sách yêu thích của tôi là "The Kite Runner" của Khaled Hosseini. Tôi thực sự mê cuốn sách này vì câu chuyện mạnh mẽ và cách nó khám phá các chủ đề về tội lỗi, sự cứu rỗi cũng như mối quan hệ phức tạp giữa cha và con. Cách Hosseini viết rất hay và cuốn hút - ví dụ, có cảnh nhân vật chính, Amir, đang thả diều với người bạn Hassan, và mô tả về con diều bay vút lên bầu trời thật sống động và xúc động.)
Mẫu câu trả lời cho “What’s your favorite movie?”
Giới thiệu: My favorite movie is "Inception" directed by Christopher Nolan.
Lý do: I love this movie because of the mind-bending, complex narrative and the incredible visuals. The way Nolan plays with the concepts of dreams within dreams and the ambiguity around what is real is just so fascinating to me.
Chi tiết bổ sung: For example, the ending where you're left wondering whether the top is still spinning is such an iconic and thought-provoking moment.
(Bộ phim yêu thích của tôi là "Inception" của đạo diễn Christopher Nolan. Tôi yêu thích bộ phim này vì lối kể chuyện phức tạp, khó hiểu và hình ảnh đáng kinh ngạc. Cách Nolan xử lý các khái niệm về giấc mơ trong giấc mơ và sự mơ hồ xung quanh điều gì là thực thật sự hấp dẫn đối với tôi. Ví dụ: đoạn kết khiến bạn băn khoăn không biết liệu con quay có còn quay hay không là một khoảnh khắc mang tính biểu tượng và kích thích tư duy)
Tham khảo thêm:
Kỹ thuật mở rộng câu trả lời
Sử dụng mô tả chi tiết
Thí sinh có thể mô tả chi tiết câu trả lời của mình bằng khai thác thêm các câu trả lời của 5W1H (What, When, Where, Why, Who, How). Mục đích để tập trung khắc họa được cụ thể và chân thực nhất về đối tượng
Ví dụ về "What's your favorite book?":
Thay vì chỉ trả lời "Sách yêu thích của tôi là Đồi Gió Hú của Emily Brontë", thí sinh có thể mở rộng câu trả lời bằng cách sử dụng mô tả chi tiết:
"Sách yêu thích của tôi là Đồi Gió Hú của Emily Brontë. Đây là một tiểu thuyết cổ điển về một câu chuyện tình đầy bi kịch giữa Catherine và Heathcliff. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách Brontë miêu tả những cảm xúc mãnh liệt và phức tạp của các nhân vật, cũng như cách bà sử dụng thiên nhiên hoang dã trên đồi gió để phản ánh những xung đột nội tâm."
Bằng cách sử dụng các chi tiết về nội dung, phong cách viết và những đoạn mô tả ấn tượng trong cuốn sách, câu trả lời đã trở nên phong phú và sinh động hơn. Người nghe có thể hình dung rõ hơn lý do tại sao đây là sách yêu thích của bạn.
Liên hệ cá nhân
Thí sinh có thể tạo “liên hệ cá nhân” thông qua việc thể hiện cảm xúc, kỉ niệm câu chuyện của mình gắn liền với đối tượng. Bằng cách chia sẻ những trải nghiệm và cảm nhận cá nhân về cuốn sách, câu trả lời đã trở nên gần gũi và mang tính cá nhân hơn. Người nghe có thể cảm nhận được tại sao thứ đó lại có ý nghĩa đặc biệt với thí sinh.
So sánh
Một cách đơn giản để làm bước này đó chính là so sánh giữa quá khứ và hiện tại. Giả sử, với câu hỏi “What your favorite book?", thí sinh có thể đưa ra sở thích về thể loại sách trong quá khứ, so với hiện tại xem có gì thay đổi hay không.
=> Lời khuyên để trả lời tốt
Để trả lời tốt các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1, trước hết thí sinh cần hiểu rõ câu hỏi. Khi trả lời, thí sinh nên cố gắng sử dụng từ vựng phong phú, bao gồm cả những từ vựng chủ đề. Điều này sẽ giúp thí sinh thể hiện tốt vốn từ vựng của mình. Ngoài ra, thí sinh cũng nên tạo sự liên kết giữa câu trả lời với cuộc sống hoặc kinh nghiệm của chính mình nhằm giúp câu trả lời thêm phần sinh động và có tính cá nhân hóa, cụ thể, và không bị chung chung. Bên cạnh đó, thí sinh không nên trả lời câu hỏi một cách “cộc lốc” (chỉ đưa ra đúng câu trả lời trực tiếp), hãy phát triển ý, giải thích và bàn luận sâu hơn về chủ đề. Việc này giúp giám khảo đánh giá được chính xác hơn về khả năng ngôn ngữ của thí sinh.
Tổng kết
Bài viết dưới trên đã giới thiệu cấu trúc trả lời chung và cung cấp các mẫu câu chi tiết cho loại câu hỏi “What's your favorite…?”. Hy vọng rằng với những thông tin này, thí sinh có thể ứng dụng hiệu quả trong bài thi của mình.
Khoá học cho người mới bắt đầu phù hợp với những đối tượng hoàn toàn chưa có nền tảng tiếng Anh. Khóa học sẽ xây dựng nền tảng từ vựng cơ bản theo chủ đề, chủ điểm ngữ pháp cơ bản, định hình và luyện tập phát âm chuẩn.
Bình luận - Hỏi đáp