Banner background

What would you do to relax? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1

Bài viết phân tích câu hỏi “What would you do to relax?” trong IELTS Speaking, cung cấp gợi ý cấu trúc trả lời, từ vựng và mẫu câu trả lời.
what would you do to relax cach tra loi trong ielts speaking part 1

Key takeaways

  • Trả lời trực tiếp, rõ ràng.

  • Ưu tiên các từ vựng ở trình độ trung - cao, liên quan đến chủ đề.

  • Mở rộng, giải thích chi tiết, kết hợp với yếu tố cảm xúc, trải nghiệm cá nhân để tăng chiều sâu.

Trong phần IELTS Speaking Part 1, câu hỏi “What would you do to relax?” là chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện. Câu hỏi này không chỉ giúp giám khảo đánh giá khả năng diễn đạt tự nhiên của thí sinh mà còn là cơ hội thể hiện vốn từ phong phú và cấu trúc câu mạch lạc (Lexical resource và Fluency) một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Một câu trả lời khéo léo và cá nhân hóa tới câu hỏi này giúp người nói tạo kiến thiện cảm ban đầu, tạo đà tâm lý tự tin cho các phần thi nói tiếp theo. Vì thế, việc chuẩn bị cách trả lời cho câu hỏi này, từ cấu trúc, từ vựng đến diễn giải chi tiết sẽ là nền tảng giúp thí sinh hoàn thành tốt câu hỏi và đạt band điểm mong muốn.

Bài viết sau đây sẽ gợi ý các cách trả lời hiệu quả cho câu hỏi “What would you do to relax?” thông qua các cách phát triển ý tưởng, ví dụ mẫu và từ vựng hữu ích để đạt điểm cao trong IELTS Speaking Part 1.

Phân tích câu hỏi “What would you do to relax?” trong IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi “What would you do to relax?” trong phần thi IELTS Speaking Part 1 thường nằm trong nhóm câu hỏi về sở thích, thói quen cá nhân. Đây là nhóm câu hỏi quen thuộc với các thí sinh, nhằm giúp kiểm tra độ trôi chảy, sử dụng từ vựng phù hợp để diễn tả các hoạt động thư giãn, cùng khả năng giải thích và diễn giải thêm ý tưởng.

Câu hỏi “What would you do to relax?” thường yêu cầu thí sinh nêu ra một hoạt động giúp bản thân thư giãn, cùng với những trải nghiệm và cảm xúc cá nhân, lý do yêu thích. Khi trả lời câu hỏi này, thí sinh có thể cân nhắc phát triển ý tưởng dựa trên các hướng sau:

  • Hoạt động thư giãn cụ thể (nghe nhạc, xem phim, đi dạo,…)

  • Tần suất thực hiện hoạt động đó (hàng ngày, hàng tuần, khi thấy căng thẳng,…)

  • Cách thực hiện/ Nơi thực hiện (làm một mình hay cùng với ai, ở nhà hay ở ngoài trời,…)

  • Lý do yêu thích (về khía cạnh cảm xúc, tâm lý, thể chất,…)

  • Lợi ích của hoạt động đó (giúp giảm căng thẳng, đem lại cảm xúc tích cực,…)

Ngoài ra, câu hỏi “What would you do to relax?” cũng có thể có một số biến thể, tiêu biểu như:

  • “How do you usually relax after a busy day?”

  • “What do you do when you feel stressed?”

  • “What kind of activities help you unwind?”

  • “Is there something you like to do to relax on weekends?”

Relax

Đọc thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic Relaxing Time

Cấu trúc câu trả lời hiệu quả câu hỏi “What would you do to relax?”

Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, câu trả lời cho câu hỏi “What would you do to relax?” nên bao gồm 4 phần cơ bản sau đây: trả lời trực tiếp câu hỏi, giải thích lý do, mô tả chi tiết, cảm xúc/ tác động tích cực hoạt động mang lại.

1. Trả lời trực tiếp câu hỏi

Ở phần mở đầu câu trả lời, thí sinh nên trả lời trực tiếp, ngắn gọn bằng cách kể tên hoạt động giúp bản thân thư giãn. Thí sinh có thể sử dụng thì hiện tại đơn, hoặc thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh thói quen được hình thành từ lâu với hoạt động này. Một câu trả lời đơn giản nhưng đúng trọng tâm sẽ giúp tạo được ấn tượng tốt ban đầu và giúp thí sinh định hình được hướng phát triển tiếp theo dựa trên lựa chọn ban đầu.

Ví dụ: “For me, listening to R&B or chill music has always been an effective way of unwinding.”
(Với tôi, nghe nhạc R&B hoặc nhạc chill luôn là cách thư giãn hiệu quả.)

2. Giải thích lý do

Sau khi đề cập đến hoạt động thư giãn, thí sinh nên tiếp tục mở rộng câu trả lời bằng việc giải thích tại sao bản thân lại chọn hoạt động đó, liệu có phải sở thích cá nhân hay vì những tác dụng của hoạt động. Thí sinh có thể đề cập đến:

  • Lợi ích sức khỏe (thể chất, tinh thần,…)

  • Tính giải trí, hữu ích

  • Trải nghiệm cá nhân

Thí sinh có thể lựa chọn các liên từ như “because”, “since” hoặc các cụm như “what I love most about it is that…” để giúp diễn đạt tự nhiên hơn, thay vì chỉ đơn thuần liệt kê lý do.

Ví dụ: “I am really into listening to that genre of music as it calms down my soul after stressful hours of studying.”
(Tôi thực sự thích nghe thể loại nhạc đó bởi nó giúp tâm hồn tôi tĩnh lại sau những giờ làm việc căng thẳng.)

3. Mô tả chi tiết

Ở phần này, thí sinh có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về: tần suất thực hiện hoạt động, ở đâu, một mình hay với ai, như thế nào. Những thông tin này giúp câu trả lời được cá nhân hóa và cụ thể hơn, tạo chiều sâu và độ chân thực trong câu trả lời.

Ví dụ: “Most of the time, I just put on my headphones and enjoy soulful music. I do this, maybe like three times a week, or whenever I stress out due to a heavy workload.”
(Hầu như tôi chỉ đeo tai nghe và tận hưởng âm nhạc sâu lắng. Tôi làm điều này, có lẽ 3 lần một tuần, hoặc bất cứ khi nào tôi căng thẳng do khối lượng công việc nặng.)

4. Cảm xúc/ tác động tích cực hoạt động mang lại

Cuối cùng, thí sinh nên chia sẻ cảm xúc của bản thân khi thực hiện hoạt động đó, cũng như những tác động tích cực nhận được từ hoạt động. Điều này giúp thí sinh thể hiện vốn từ vựng về cảm xúc, cũng như những chiêm nghiệm và tính cá nhân trong câu trả lời.

Ví dụ: “Listening to R&B music definitely puts my mind at ease and helps me regain focus for the next day.”
(Nghe nhạc R&B chắc chắn giúp tâm trí tôi thư giãn và lấy lại tập trung cho ngày mới căng thẳng.)

Listening to R&B music

Đọc thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 cho 8 dạng câu hỏi phổ biến

Từ vựng và cụm từ thường dùng khi trả lời câu hỏi về hoạt động thư giãn

Để trả lời tự nhiên và trôi chảy, thí sinh cần vốn từ vựng phong phú thay vì chỉ xoay quanh các từ vựng đơn giản. Sau đây là danh sách các từ vựng hữu ích giúp thí sinh mô tả hoạt động thư giãn chi tiết và trực quan hơn.

Từ/ Cụm từ

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa

Ví dụ

unwind

/ʌnˈwaɪnd/

động từ

thư giãn, xả stress

I usually unwind by taking a small walk in the afternoon.

chill out

/tʃɪl aʊt/

cụm động từ

thư giãn, thả lỏng

On weekends, I just chill out with friends at a café.

recharge my batteries

/ˈriːtʃɑːrdʒ ˈbætəriz/

cụm động từ

nạp lại năng lượng

Playing some computer games allows me to recharge my batteries.

take a stroll

/teɪk ə stroʊl/

cụm động từ

đi dạo thong thả

I love taking a stroll while listening to music.

settle my nerves

/ˈsetl wʌnz nɜːrvz/

cụm động từ

trấn tĩnh, làm dịu căng thẳng

Listening to soothing Jazz can settle my nerves after exams.

lift my spirits

/lɪft maɪ ˈspɪrɪts/

idiom

làm tâm trạng phấn chấn

Talking to my optimisitc buddies always lift my spirits.

stress reliever

/streʃ rɪˈliːvər/

cụm danh từ

thứ giúp giảm stress

Cooking is probably the best stress reliever for me.

switch off

/swɪtʃ ɒf/

cụm động từ

tạm gác mọi việc, thư giãn

I switch off by watching several funny TV shows.

get away from it all

/ɡɛt əˈweɪ frəm ɪt ɔːl/

idiom

tránh xa mọi thứ, tìm bình yên

A weekend trip helps me get away from it all.

mellow

/ˈmɛloʊ/

tính từ

dịu dàng, nhẹ nhàng (âm nhạc)

I prefer mellow RnB rather than loud rock music.

upbeat

/ˈʌpˌbiːt/

tính từ

vui tươi, lạc quan

An upbeat playlists definitely motivates me to study harder.

therapeutic

/ˌθɛrəˈpjuːtɪk/

tính từ

có tác dụng trị liệu, thư giãn

Whenever I feel stressed, I sing out loud as it is therapeutic for my mind.

immerse in

/ɪˈmɜːrs maɪˈsɛlf ɪn/

cụm động từ

đắm chìm trong

Sometimes I just find a corner in the park, and immerse myself in people-watching.

soothing

/ˈsuːðɪŋ/

tính từ

êm dịu, dễ chịu

The soothing rhythm can calm me down instantly.

refreshing

/rɪˈfrɛʃɪŋ/

tính từ

làm mới, sảng khoái

It is refreshing to go outside and do calisthenics.

tranquility

/træŋˈkwɪlɪti/

danh từ

sự yên bình

Honestly, sleeping brings me a sense of tranquility.

tune in to

/tuːn ɪn tuː/

cụm động từ

chú tâm lắng nghe

I tune in to every lyric carefully.

alleviate

/əˈliːvieɪt/

động từ

giảm nhẹ

Listening to your favorite music can alleviate stress effectively.

daydream

/ˈdeɪˌdriːm/

động từ/ danh từ

mơ mộng

I daydream while listening to mellow tracks.

solitude

/ˈsɒlɪtuːd/

danh từ

sự tĩnh lặng (một mình)

I enjoy the solitude when I put on my headphones.

harmonize with

/ˈhɑːrmənaɪz wɪð/

cụm động từ

hòa quyện cùng

The lyrics harmonize with my feelings.

blow/let off (some) steam

/bloʊ/ /let ɔːf stiːm/

idiom

xả hơi

Dancing and vibing with upbeat melodies let me blow off some steam.

let one’s hair down

/let wʌnz her daʊn/

idiom

xõa, thoải mái

At the weekend, I let my hair down by reading books in the garden

meditate

/ˈmed.ɪ.teɪt/

động từ

thiền định

My mother meditates for 20 minutes every day to relax and calm down.

Xem nhiều hơn về từ vựng chủ đề Relax:

Mẫu câu trả lời cho câu hỏi “What would you do to relax?”

What would you do to relax trả lời

Band 5.0 - 5.5

Mẫu câu trả lời:

“I relax by listening to R&B music. It is so nice and makes me happy. I often listen in my room alone every day after school. This music helps me feel so good.”

Phân tích chi tiết:

  • Điểm mạnh:

    • Câu trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, đơn giản, dễ hiểu.

    • Có lý do và ví dụ cụ thể (khiến tôi vui, nghe một mình hằng ngày).

  • Điểm yếu:

    • Từ vựng đơn giản, hạn chế (nice, makes me happy, feels so good)

    • Các câu ngắn, chủ yếu là câu đơn, rời rạc, chưa chi tiết.

    • Chưa thể hiện được vai trò và tác động của hoạt động với thí sinh.

  • Cách cải thiện:

    • Sử dụng đa dạng các từ vựng hơn (soothing, harmonize with,…)

    • Mở rộng các câu đơn, cùng với giải thích lý do rõ ràng hơn (“I am into this genre of music because it offers me a sense of calmness”)

Band 6.0 - 6.5

Mẫu câu trả lời:

“After a tiring day, I usually unwind by tuning in to mellow R&B songs. The soothing R&B songs not only settle my nerves, but also create a sense of tranquillity. Most of the time, I chill out alone in my room, enjoying every beautiful lyric written by my favorite artists. This simple habit works like an effective stress reliever for me.”

Phân tích chi tiết:

  • Điểm mạnh:

    • Nhiều từ vựng phong phú (unwind, mellow, settle my nerves, stress reliever,…)

    • Giải thích chi tiết hơn (nghe nhạc trong phòng, một mình), có kết nối với những điều mà thói quen mang lại, đề cập thêm đến nghệ sĩ yêu thích.

  • Điểm yếu:

    • Chưa mở rộng sâu hơn về cảm xúc.

    • Từ vựng còn hơi lặp (R&B songs)

  • Cách cải thiện:

    • Đan xêm thêm những cảm xúc cá nhân và sự ảnh hưởng cụ thể của thói quen.

    • Đa dạng hóa cách đề cập đến sở thích (thêm các từ như melodies, rhthyms,…)

Band 7.0+

“Whenever I feel exhausted or mentally drained, I love to immerse myself in chill R&B tracks, especially those with soft, rhythmic beats. The therapeutic effect of music helps me switch off from all the pressure of schoolwork and alleviates my stress almost instantly. I usually tune in to a playlist of mellow and soothing songs on Spotify, sit by the window, and enjoy the tranquillity of the evening. Sometimes I take a stroll around my neighborhood with earphones on, and the combination of music and fresh air feels truly refreshing. What I love most is how these tunes lift my spirits, making me feel rejuvenated and ready to tackle new challenges. For me, listening to R&B is not just entertainment but a powerful way to recharge my batteries.”

Phân tích:

  • Điểm mạnh:

    • Từ vựng đa dạng, bao gồm cả các collocations, idioms (immerse myself in, lift my spirits,…)

    • Mô tả sâu, chi tiết (nghe trên Spotify, chill cạnh cửa sổ, đi dạo nghe nhạc,…)

    • Cảm xúc cá nhân (tươi mới, được tiếp thêm năng lượng)

  • Điểm yếu:

    • Câu trả lời dài, thời lượng có thể vượt quá thời gian cho phép.

  • Cách cải thiện:

    • Chọn lọc các ý quan trọng, cô đọng hơn.

Những câu hỏi follow-up thường gặp và cách trả lời

1. Why do you prefer R&B music to other genres when you want to relax?

I prefer R&B because of its mellow and rhythmic style, which really harmonizes with my mood after a long day. Unlike rock or EDM, which can sometimes be overwhelming, R&B feels soothing and therapeutic. In other words, it heals my soul and creates a sense of tranquillity that I can hardly find in other genres.

2. Do you think listening to R&B is popular among young people in Vietnam?

Definitely, I would say R&B is becoming more popular, especially among university students. Many of my friends tune in to R&B playlists on Spotify or YouTube because the beats are both refreshing and easy to chill out to. Compared to traditional ballads, R&B seems like a temporary escape from reality, helping us recharge our batteries and prepare for upcoming challenges.

3. Can music really help people improve their mental health?

From my experience, listening to mellow R&B tracks is therapeutic. The soothing melodies can alleviate stress and act as a guard against negative thoughts. I think music not only entertains but also works as a natural stress reliever, allowing us to acquire a state of mindfulness.

4. Apart from music, what else would you do to relax after a stressful day?

Besides R&B, I sometimes take a stroll around my neighborhood to enjoy some fresh air. Walking slowly gives me a chance to blow off steam and reflect on my day, what I have done, what I need to change,… It’s a simple routine, but when combined with music through my earphones, it becomes a very relaxing and comfortable way to put my mind at ease.

Đọc tiếp:

Mong rằng bài viết đã giúp thí sinh có thêm những kiến thức, chiến lược trả lời hiệu quả cho câu hỏi “What would you do to relax?”, từ đó tự tin hoàn thành tốt phần thi IELTS Speaking, đạt điểm số kì vọng. Bên cạnh đó, nhằm giúp chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS, thí sinh có thể tham khảo chương trình luyện đề IELTS nâng cao tại ZIM Academy.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Tiến ThànhNguyễn Tiến Thành
GV
Điểm thi IELTS gần nhất: 8.5 - 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh - Đã tham gia thi IELTS 4 lần (với số điểm lần lượt 7.0, 8.0, 8.0, 8.5) - Hiện tại đang là Educator và Testing and Assessment Manager tại ZIM Academy - Phấn đấu trở thành một nhà giáo dục có tầm nhìn, có phương pháp cụ thể cho từng đối tượng học viên, giúp học viên đạt được mục tiêu của mình đề ra trong thời gian ngắn nhất. Ưu tiên mục tiêu phát triển tổng thể con người, nâng cao trình độ lẫn nhận thức, tư duy của người học. Việc học cần gắn liền với các tiêu chuẩn, nghiên cứu để tạo được hiệu quả tốt nhất.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...