Word form lớp 11: Nắm vững lý thuyết và bài tập qua các dạng bài
Key takeaways |
---|
Các cách hình thành Word Form: Cách hình thành danh từ:
Cách hình thành tính từ
Cách hình thành động từ:
Cách hình thành trạng từ:
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Word Form:
|
Tổng quan lý thuyết về word form lớp 11
Định nghĩa word form
Word form là hình thức của một từ khi nó được thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh của câu. Word form có thể thay đổi theo nghĩa, chức năng hoặc cấu trúc của từ. Word form có thể được hình thành bằng cách thêm tiền tố, hậu tố, chuyển đổi từ loại, ghép từ hoặc theo những quy tắc bất quy tắc.
Các cách hình thành word form
Danh từ:
Khái niệm: Danh từ là loại từ chỉ người, vật, sự vật, sự việc, khái niệm.
Cách hình thành danh từ:
Thêm tiền tố (Prefixes): Là thêm những âm tiết đứng trước gốc từ để tạo nên danh từ mới. Một số tiền tố tạo nên danh từ là: un-, dis-, mis-, re-, pre-, post-, anti-, co-, sub-, super-, etc.
Ví dụ: un + happiness = unhappiness (bất hạnh), re + action = reaction (phản ứng), co + operation = cooperation (hợp tác), etc.Thêm hậu tố (Suffixes): Là thêm những âm tiết đứng sau gốc từ để tạo nên danh từ mới. Một số hậu tố tạo nên danh từ là: -ment, -tion, -sion, -ness, -ity, -er, -or, -ist, -ian, -hood, -ship, etc.
Ví dụ: enjoy + ment = enjoyment (niềm vui), inform + ation = information (thông tin), decide + sion = decision (quyết định), etc.Conversion: Là cách hình thành danh từ bằng cách chuyển đổi từ loại khác thành danh từ mà không thay đổi hình thức của từ.
Ví dụ: run (động từ) -> run (danh từ) (cuộc chạy), love (động từ) -> love (danh từ) (tình yêu), etc. +Compounding: Là cách hình thành danh từ bằng cách ghép hai hoặc nhiều từ lại với nhau.
Ví dụ: black + board = blackboard (bảng đen), sun + flower = sunflower (hoa hướng dương), etc. +Những trường hợp bất quy tắc: Là những danh từ được hình thành theo những quy tắc riêng biệt, không theo công thức chung.
Ví dụ: child -> children (trẻ em), mouse -> mice (chuột), etc.
Tính từ:
Khái niệm: Tính từ là loại từ chỉ tính chất, đặc điểm, trạng thái của người, vật, sự vật, sự việc.
Cách hình thành tính từ:
Thêm tiền tố (Prefixes): Là thêm những âm tiết đứng trước gốc từ để tạo nên tính từ mới. Một số tiền tố tạo nên tính từ là: un-, in-, im-, il-, ir-, dis-, mis-, re-, pre-, post-, anti-, co-, sub-, super-, etc.
Ví dụ: un + happy = unhappy (không vui), in + correct = incorrect (sai), re + new = renew (đổi mới), etc.Thêm hậu tố (Suffixes): Là thêm những âm tiết đứng sau gốc từ để tạo nên tính từ mới. Một số hậu tố tạo nên tính từ là: -ful, -less, -able, -ible, -al, -ic, -ous, -y, -ish, -ive, -ent, -ant, etc.
Ví dụ: care + ful = careful (cẩn thận), hope + less = hopeless (vô vọng), enjoy + able = enjoyable (thú vị), etc.Conversion: Là cách hình thành tính từ bằng cách chuyển đổi từ loại khác thành tính từ mà không thay đổi hình thức của từ.
Ví dụ: gold (danh từ) -> gold (tính từ) (vàng), water (danh từ) -> water (tính từ) (thuộc về nước), etc.Compounding: Là cách hình thành tính từ bằng cách ghép hai hoặc nhiều từ lại với nhau.
Ví dụ: blue + eyed = blue-eyed (mắt xanh), home + made = home-made (làm tại nhà), etc.Những trường hợp bất quy tắc: Là những tính từ được hình thành theo những quy tắc riêng biệt, không theo công thức chung.
Ví dụ: good -> better (tốt hơn), bad -> worse (tệ hơn), etc.
Động từ:
Khái niệm: Động từ là loại từ chỉ hành động, sự kiện, trạng thái của người, vật, sự vật, sự việc.
Cách hình thành động từ:
Thêm tiền tố (Prefixes): Là thêm những âm tiết đứng trước gốc từ để tạo nên động từ mới. Một số tiền tố tạo nên động từ là: un-, dis-, mis-, re-, pre-, post-, anti-, co-, sub-, super-, etc.
Ví dụ: un + do = undo (làm ngược lại), dis + agree = disagree (không đồng ý), re + write = rewrite (viết lại), etc.Thêm hậu tố (Suffixes): Là thêm những âm tiết đứng sau gốc từ để tạo nên động từ mới. Một số hậu tố tạo nên động từ là: -en, -ify, -ize, -ate, etc.
Ví dụ: wide + en = widen (mở rộng), pure + ify = purify (làm sạch), modern + ize = modernize (hiện đại hóa), etc.Conversion: Là cách hình thành động từ bằng cách chuyển đổi từ loại khác thành động từ mà không thay đổi hình thức của từ.
Ví dụ: hand (danh từ) -> hand (động từ) (trao tay), water (danh từ) -> water (động từ) (tưới nước), etc.Compounding: Là cách hình thành động từ bằng cách ghép hai hoặc nhiều từ lại với nhau.
Ví dụ: break + down = break down (hỏng, suy sụp), make + up = make up (trang điểm, bịa chuyện), etc.Những trường hợp bất quy tắc: Là những động từ được hình thành theo những quy tắc riêng biệt, không theo công thức chung.
Ví dụ: go -> went (đi), see -> saw (nhìn thấy), etc.
Trạng từ:
Khái niệm: Trạng từ là loại từ chỉ cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn, nguyên nhân của hành động, sự kiện, trạng thái.
Cách hình thành trạng từ:
Thêm tiền tố (Prefixes): Là thêm những âm tiết đứng trước gốc từ để tạo nên trạng từ mới. Một số tiền tố tạo nên trạng từ là: un-, in-, im-, il-, ir-, dis-, mis-, re-, pre-, post-, anti-, co-, sub-, super-, etc.
Ví dụ: un + willingly = unwillingly (miễn cưỡng), in + correctly = incorrectly (sai lầm), etc.Thêm hậu tố (Suffixes): Là thêm những âm tiết đứng sau gốc từ để tạo nên trạng từ mới. Một số hậu tố tạo nên trạng từ là: -ly, -ward, -wise, etc.
Ví dụ: quick + ly = quickly (nhanh chóng), back + ward = backward (lùi lại), clock + wise = clockwise (theo chiều kim đồng hồ), etc.Conversion: Là cách hình thành trạng từ bằng cách chuyển đổi từ loại khác thành trạng từ mà không thay đổi hình thức của từ.
Ví dụ: fast (tính từ) -> fast (trạng từ) (nhanh), hard (tính từ) -> hard (trạng từ) (chăm chỉ), etc.Compounding: Là cách hình thành trạng từ bằng cách ghép hai hoặc nhiều từ lại với nhau.
Ví dụ: day + by + day = day by day (ngày qua ngày), step + by + step = step by step (từng bước một), etc.Những trường hợp bất quy tắc: Là những trạng từ được hình thành theo những quy tắc riêng biệt, không theo công thức chung.
Ví dụ: well (tốt), fast (nhanh), etc.
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Word Form
Để làm tốt dạng bài word form, người học cần lưu ý những điều sau:
Tránh sử dụng word form không phù hợp với mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Ví dụ: người học không nên dùng một tính từ để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ, mà phải dùng một danh từ hoặc đại từ. Người học cũng không nên dùng một động từ để làm bổ ngữ cho chủ ngữ, mà phải dùng một tính từ hoặc danh từ.
- Ví dụ sai: Beautiful is a flower in the garden.
- Ví dụ đúng: A flower in the garden is beautiful.Chọn word form phù hợp với ý nghĩa của câu. Ví dụ: người học không nên dùng một từ có nghĩa tiêu cực để miêu tả một sự việc tích cực, hoặc ngược lại. Người học cũng không nên dùng một từ có nghĩa quá chung chung để diễn đạt một ý tưởng cụ thể, hoặc ngược lại.
- Ví dụ sai: She was very sad when she passed the exam.
- Ví dụ đúng: She was very happy when she passed the exam.Tuân theo cấu trúc câu khi sử dụng word form. Ví dụ: người học cần biết cách thêm các tiền tố và hậu tố vào từ gốc để tạo ra các từ loại khác nhau, như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Người học cũng cần biết cách chia thì, số, ngôi cho các động từ và danh từ, cũng như cách dùng các dấu câu phù hợp.
- Ví dụ sai: He is a success person.
- Ví dụ đúng: He is a successful person.Hạn chế sử dụng word form không đồng nhất về ý nghĩa. Ví dụ: người học không nên dùng một từ có nghĩa khác nhau trong cùng một câu hoặc đoạn văn, mà phải dùng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để tránh nhầm lẫn. Người học cũng không nên dùng một từ có nhiều hình thức khác nhau để chỉ cùng một đối tượng, mà phải thống nhất cách viết.
- Ví dụ sai: She likes to read book and novel.
- Ví dụ đúng: She likes to read books and novels.Tránh những lỗi phổ biến khi sử dụng word form, như sử dụng liên từ không đúng, chọn word form không phù hợp với cấu trúc câu, sử dụng từ không thuộc vốn từ vựng của mình, ... Người học nên đọc kỹ đề bài, tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của các từ, so sánh và lựa chọn word form chính xác nhất.
- Ví dụ sai: Although he is rich, but he is not happy.
- Ví dụ đúng: Although he is rich, he is not happy.
Bài tập word form lớp 11 kèm đáp án
Bài 1: Điền dạng từ thích hợp vào chỗ trống.
Many people are (enthusiast) _____ about the upcoming changes.
The concert was so (enjoy) _____ that everyone had a great time.
The teacher asked the students to (submission) _____ their essays by the end of the week.
The new technology has greatly (transform) _____ our daily lives.
The movie was so (touch) _____ that it made me cry.
It’s important to (maintenance) _____ a healthy lifestyle by exercising regularly.
The company is planning to (expansion) _____ its product line next year.
The weather forecast predicts a (sun) _____ day with lots of sunshine.
She is known for her (optimist) _____ and positive attitude.
The chef carefully (measurement) _____ the ingredients before cooking.
The novel provides a (profundity) _____ insight into the author’s life.
The team needs to (revision) _____ their strategies for the upcoming match.
The government is taking steps to (addressing) _____ unemployment.
The artist spent hours trying to (achievement) _____ the perfect shade of blue.
The committee will (evaluation) _____ the proposal at the next meeting.
Bài 2: Chọn từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn
bolstered | expanding | interact | ignited | boosted |
commitment | maintain | enroll | strived | develop |
guidance | assessing | enhanced | broaden | continuing |
As an aspiring journalist, Sarah was determined to (1) __________ her skills in investigative reporting. She decided to (2) __________ in a journalism workshop to gain hands-on experience. During the workshop, she had the opportunity to (3) __________ with seasoned journalists who shared valuable insights into the industry.
Sarah was particularly interested in political reporting, so she sought (4) __________ from her mentors on covering election campaigns. They advised her to (5) __________ a balanced and unbiased approach in her articles. Sarah took their advice to heart and (6) __________ to produce articles that presented multiple perspectives on political issues.
In addition to her writing skills, Sarah recognized the importance of (7) __________ her knowledge of digital media. She attended seminars on multimedia journalism to (8) __________ her understanding of the evolving landscape. The workshop not only (9) __________ her journalistic abilities but also (10) __________ her passion for storytelling.
Sarah's dedication and continuous (11) __________ to learn paid off when she was offered an internship with a renowned news outlet. Her experience in the workshop not only (12) __________ her resume but also (13) __________ her confidence in pursuing a career in journalism. She now looks forward to (14) __________ her journey in the field and (15) __________ the impact of her work on society.
Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
She is a very (success) _________ businesswoman.
A. success
B. succeed
C. successful
D. successfully
He was (punish) _________ for his (obey) _________.
A. punish / obey
B. punished / obedience
C. punishing / obedient
D. punished / disobedience
The (employ) _________ rate is very high in this country.
A. employ
B. employee
C. employer
D. employment
She has a lot of (create) _________ ideas for the project.
A. create
B. creation
C. creative
D. creatively
He runs very _______________.
A. fasted
B. fasting
C. fastly
D. fast
The (nation) _________ anthem was played at the opening ceremony.
A. nation
B. national
C. nationality
D. nationally
She is very (interest) _________ in learning foreign languages.
A. interest
B. interested
C. interesting
D. interests
He gave a very (inspire) _________ speech to the students.
A. inspire
B. inspired
C. inspiring
D. inspiration
They had to face a lot of (difficult) _________ during their journey.
A. difficult
B. difficulty
C. difficulties
D. difficultly
She is very (beauty) _________, isn’t she?
A. beauty
B. beautiful
C. beautify
D. beautifully
He is a very (loyal) _________ friend. He always supports me.
A. loyal
B. loyalty
C. loyally
D. loyalties
She has a very (music) _________ voice. She can sing very well.
A. music
B. musical
C. musician
D. musicology
He is very (active) _________ in social work. He helps a lot of people.
A. active
B. activity
C. activist
D. actively
She is very (care) _________ about her appearance. She always dresses well.
A. care
B. careful
C. careless
D. caring
He is very (lazy) _________. He never does his homework.
A. lazy
B. laziness
C. lazily
D. laze
Đáp án word form lớp 11
Bài 1: Điền dạng từ thích hợp vào chỗ trống.
Many people are enthusiastic about the upcoming changes.
The concert was so enjoyable that everyone had a great time.
The teacher asked the students to submit their essays by the end of the week.
The new technology has greatly transformed our daily lives.
The movie was so touching that it made me cry.
It’s important to maintain a healthy lifestyle by exercising regularly.
The company is planning to expand its product line next year.
The weather forecast predicts a sunny day with lots of sunshine.
She is known for her optimism and positive attitude.
The chef carefully measured the ingredients before cooking.
The novel provides a profound insight into the author’s life.
The team needs to revise their strategies for the upcoming match.
The government is taking steps to address unemployment.
The artist spent hours trying to achieve the perfect shade of blue.
The committee will evaluate the proposal at the next meeting.
Bài 2: Chọn từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn:
develop
enroll
interact
guidance
maintain
strived
expanding
broaden
bolstered
ignited
commitment
enhanced
boosted
continuing
assessing
Dạng 3: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
Đáp án: C
Đáp án: D
Đáp án: D
Đáp án: C
Đáp án: D
Đáp án: B
Đáp án: B
Đáp án: C
Đáp án: C
Đáp án: B
Đáp án: A
Đáp án: B
Đáp án: A
Đáp án: D
Đáp án: A
Luyện tập thêm:
Tổng kết
Bài viết đã tóm tắt lý thuyết về word form lớp 11, bao gồm định nghĩa, các cách hình thành word form cho các loại từ khác nhau: danh từ, tính từ, động từ và trạng từ. Bài viết cũng đã cung cấp các dạng bài tập word form phù hợp với trình độ học sinh lớp 11, giúp học sinh luyện tập và nâng cao kỹ năng sử dụng word form trong tiếng Anh. Nếu người học có thắc mắc hay khó khăn trong quá trình ôn tập word form lớp 11, người học có thể truy cập vào diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ từ các thành viên và chuyên gia.
Nguồn tham khảo:
Sách giáo khoa tiếng Anh 11 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019
“Word formation - English Grammar Today - Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/word-formation_2.
Bình luận - Hỏi đáp