Banner background

Bài mẫu Write about your hobby kèm từ vựng, dàn ý chi tiết

Bài viết dưới đây ZIM Academy giới thiệu từ vựng, dàn ý, cấu trúc thông dụng cùng 5 bài viết mẫu kèm dịch nghĩa cho chủ đề Write about your hobby.
bai mau write about your hobby kem tu vung dan y chi tiet

Key takeaways

Các cấu trúc thông dụng về Write about your hobby:

  • My Hobby is + V-ing

  • I enjoy/love + V-ing

  • I am interested in/keen on/fond of + V-ing/Noun

  • I spend my free time + V-ing

  • One of my favorite hobbies is + V-ing/Noun

  • I have been + V-ing + since/for

  • I find + V-ing/Noun + enjoyable/relaxing

  • …….

Bài viết này nhằm cung cấp từ vựng, cấu trúc câu, dàn ý và các đoạn văn mẫu về chủ đề Write about your hobby cho người học từ lớp 6 đến lớp 12, giúp người học nắm được cách diễn đạt sở thích cá nhân bằng tiếng Anh một cách rõ ràng, dễ hiểu.

Từ vựng tiếng Anh về Write about your hobby

Học từ vựng tiếng Anh
Học từ vựng tiếng Anh qua sở thích

Sau đây là các từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề Hobby mà người học có thể tham khảo:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Collect

v

/kəˈlɛkt/

Sưu tầm

I collect stamps from different countries. (Tôi sưu tầm tem từ nhiều quốc gia khác nhau.)

Draw

v

/drɔː/

Vẽ

I love drawing landscapes. (Tôi thích vẽ phong cảnh.)

Instrument

n

/ˈɪnstrʊmənt/

Nhạc cụ

She usually plays an instrument in her free time. (Cô ấy thường chơi nhạc cụ trong thời gian rảnh.)

Relax

v

/rɪˈlæks/

Thư giãn

Reading helps me relax. (Đọc sách giúp tôi thư giãn.)

Photography

n

/fəˈtɒɡrəfi/

Nhiếp ảnh

Photography is a fun way to capture moments. (Nhiếp ảnh là cách thú vị để lưu giữ những khoảnh khắc.)

Gardening

n

/ˈɡɑːdənɪŋ/

Làm vườn

Gardening helps me enjoy nature. (Làm vườn giúp tôi tận hưởng thiên nhiên.)

Hiking

n

/ˈhaɪkɪŋ/

Đi bộ đường dài

Hiking allows me to explore nature. (Đi bộ đường dài cho phép tôi khám phá thiên nhiên.)

Dance

v

/dæns/

Nhảy múa

Dancing is a great way to exercise and have fun. (Nhảy múa là cách tuyệt vời để tập thể dục và vui chơi.)

Craft

n

/krɑːft/

Thủ công

I enjoy traditional crafts, like making jewelry or basket weaving. (Tôi thích các hoạt động thủ công như làm trang sức hoặc dệt giỏ.)

Travel

v

/ˈtrævəlɪŋ/

Du lịch

Travelling allows me to discover new places. (Du lịch cho phép tôi khám phá những nơi mới.)

Sew

v

/ˈsəʊ/

May vá

Sewing is a creative hobby. (May vá là một sở thích sáng tạo.)

Write

v

/raɪt/

Viết

I love writing stories. (Tôi thích viết truyện.)

Play chess

n phr

/pleɪ tʃɛs/

Chơi cờ

Playing chess helps me improve my strategic thinking. (Chơi cờ giúp tôi cải thiện tư duy chiến lược.)

Exercise

v

/ˈeksəsaɪz/

Tập thể dục

Exercising is good for our health. (Tập thể dục tốt cho sức khỏe của chúng ta.)

Paint

v

/peɪnt/

Vẽ tranh

I often paint landscapes. (Tôi thường vẽ phong cảnh.)

Cook

v

/kʊk/

Nấu ăn

Cooking helps me relax and be creative. (Nấu ăn giúp tôi thư giãn và sáng tạo.)

Puzzle

n

/ˈpʌzl/

Trò chơi xếp hình

I enjoy solving puzzles. (Tôi thích giải đố.)

Knit

v

/nɪt/

Đan

My grandmother taught me how to knit. (Bà tôi đã dạy tôi cách đan len.)

Blog

v

/blɒɡ/

Viết blog

Blogging is a way for me to share my thoughts. (Viết blog là cách để tôi chia sẻ suy nghĩ của mình.)

Xem thêm: Từ vựng về sở thích thông dụng

Các cấu trúc câu tiếng Anh về Write about your hobby

Sau đây là một số cấu trúc tiếng Anh thông dụng cho chủ đề Hobby:

  • My Hobby is + V-ing: Sở thích của tôi là...

Ví dụ: My Hobby is reading books. (Sở thích của tôi là đọc sách.)

  • I enjoy/love + V-ing: Tôi thích...

Ví dụ: I enjoy playing the piano in my free time. (Tôi thích chơi đàn piano vào thời gian rảnh.)

  • I am interested in/keen on/fond of + V-ing/Noun: Tôi rất thích với...

Ví dụ: I am interested in photography. (Tôi hứng thú với nhiếp ảnh.)

  • I spend my free time + V-ing: Tôi dành thời gian rảnh để...

Ví dụ: I spend my free time gardening. (Tôi dành thời gian rảnh để làm vườn.)

  • One of my favorite hobbies is + V-ing/Noun: Một trong những sở thích yêu thích của tôi là...

Ví dụ: One of my favorite hobbies is painting landscapes. (Một trong những sở thích yêu thích của tôi là vẽ phong cảnh.)

  • I have been + V-ing + since/for..: Tôi đã... từ/lúc...

Ví dụ: I have been collecting stamps since I was 10 years old. (Tôi đã sưu tầm tem từ khi tôi 10 tuổi.)

  • I find + V-ing/Noun + enjoyable/relaxing: Tôi thấy... là thú vị/thư giãn...

Ví dụ: I find reading books relaxing. (Tôi thấy đọc sách rất thư giãn.)

  • Whenever I have free time, I like to + V: Mỗi khi có thời gian rảnh, tôi thích...

Ví dụ: Whenever I have free time, I like to go hiking. (Mỗi khi có thời gian rảnh, tôi thích đi bộ đường dài.)

  • I took up + Hobby + … ago: Tôi đã bắt đầu... từ...

Ví dụ: I took up painting two years ago. (Tôi đã bắt đầu vẽ tranh từ hai năm trước.)

  • Hobby + helps me + V: (Sở thích) giúp tôi...

Ví dụ: Gardening helps me relax and enjoy nature. (Làm vườn giúp tôi thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.)

Dàn ý tham khảo cho đoạn văn Write about your hobby

Sau đây là dàn ý tham khảo cho đoạn văn Write about your hobby.

  • Giới thiệu sở thích: Mở đầu đoạn văn bằng cách giới thiệu sở thích cụ thể của bản thân người học. Người học có thể sử dụng cấu trúc đơn giản để nêu rõ tên sở thích, ví dụ: My Hobby is... hoặc I love/enjoy...

Ví dụ: My Hobby is reading books.

  • Giải thích lý do thích sở thích này: Người học có thể nêu ra các lợi ích mà sở thích này mang lại, như sự thư giãn, niềm vui, hoặc khả năng học hỏi điều mới. Để câu văn rõ ràng, người học có thể sử dụng các cấu trúc như: I like it because..., I enjoy it as it helps me to...

Ví dụ: I enjoy reading because it helps me relax and learn new things.

  • Miêu tả cụ thể hoạt động người học làm khi thực hiện sở thích, có thể bao gồm cách thức hoặc tần suất người học thực hiện hoạt động này. Người học có thể tham khảo  cấu trúc I usually... hoặc In my free time, I often... để làm rõ thói quen.

Ví dụ: In my free time, I often go to the library to find interesting books.

  • Chia sẻ cảm xúc về sở thích này, và cách sở thích đó ảnh hưởng đến tinh thần, sức khỏe, hoặc cuộc sống của người học. Người học có thể sử dụng cấu trúc như I feel... when I..., It makes me feel... để nhấn mạnh cảm xúc.

Ví dụ: I feel happy and relaxed when I read a good story.

  • Kết luận: Tóm tắt lại lý do tại sao sở thích này quan trọng hoặc nhắc lại niềm yêu thích của người học đối với nó. Người học có thể áp dụng các cấu trúc Overall, I really enjoy... hoặc In conclusion... để kết thúc.

Ví dụ: Overall, I really enjoy reading because it is both fun and beneficial.

Đoạn văn mẫu về Write about your hobby

Đoạn văn mẫu 1 

write a paragraph of about 70 words about your hobby

My hobby is reading books. I enjoy reading because it helps me relax and learn new things about the world. In my free time, I often go to the library to find interesting books in various genres, such as fiction, non-fiction, and fantasy. I do love stories that take me to different places and allow me to experience new adventures through the characters’ eyes. Reading not only entertains me but also enhances my vocabulary and understanding of different cultures. I feel happy and peaceful when I immerse myself in a good book, losing track of time as I turn the pages. It's a great way for me to escape from the stresses of daily life and explore new ideas. Overall, I really enjoy reading because it is both fun and beneficial. I believe that this Hobby will continue to enrich my life and inspire me to become a better writer and thinker in the future.

Dịch nghĩa:

Sở thích của tôi là đọc sách. Tôi thích đọc sách vì nó giúp tôi thư giãn và học hỏi những điều mới về thế giới. Trong thời gian rảnh, tôi thường đến thư viện để tìm những cuốn sách thú vị thuộc nhiều thể loại khác nhau, như tiểu thuyết, phi tiểu thuyết và giả tưởng. Tôi thật sự yêu thích những câu chuyện đưa tôi đến những nơi khác nhau và cho phép tôi trải nghiệm những cuộc phiêu lưu mới qua góc nhìn của các nhân vật. Đọc sách không chỉ mang lại sự giải trí cho tôi mà còn nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết của tôi về các nền văn hóa khác nhau. Tôi cảm thấy hạnh phúc và bình yên khi mình đắm chìm trong một cuốn sách hay, quên mất thời gian khi lật từng trang. Đây là một cách tuyệt vời để tôi thoát khỏi những áp lực trong cuộc sống hàng ngày và khám phá những ý tưởng mới. Tóm lại, tôi thật sự thích đọc sách vì nó vừa thú vị vừa có lợi. Tôi tin rằng sở thích này sẽ tiếp tục làm phong phú cuộc sống của tôi và truyền cảm hứng cho tôi trở thành một nhà văn và có những suy nghĩ tốt hơn trong tương lai.

Đoạn văn mẫu 2

write a paragraph about your hobby

My hobby is drawing, and it has been a passion of mine since I was young. I love to express my feelings and ideas through art. Whenever I have free time, I grab my sketchbook and pencils to create pictures of landscapes, animals, and even my favorite characters from movies. Drawing allows me to relax and let my imagination run wild. I often watch tutorials online to improve my skills and learn new techniques, which has really helped me develop my own style. It feels great to see my progress over time. I also like sharing my drawings with my friends and family, and their positive feedback motivates me to keep practicing. Sometimes, I even participate in local art competitions, which is a fun way to challenge myself. Overall, drawing is a wonderful hobby that not only helps me express myself but also brings me joy and satisfaction. I believe that art has the power to connect people and tell stories, and I want to continue exploring this creative outlet.

Dịch nghĩa:

Sở thích của tôi là vẽ tranh, và đây đã là niềm đam mê của tôi từ khi tôi còn nhỏ. Tôi yêu việc thể hiện cảm xúc và ý tưởng của mình qua nghệ thuật. Mỗi khi có thời gian rảnh, tôi thường cầm sổ tay và bút chì để tạo ra những bức tranh về phong cảnh, động vật và thậm chí là những nhân vật yêu thích từ phim. Vẽ tranh giúp tôi thư giãn và thỏa sức sáng tạo. Tôi thường xem các video hướng dẫn trực tuyến để cải thiện kỹ năng và học hỏi những kỹ thuật mới, điều này đã thực sự giúp tôi phát triển phong cách riêng. Thật tuyệt vời khi thấy sự tiến bộ của mình theo thời gian. Tôi cũng thích chia sẻ những bức tranh của mình với bạn bè và gia đình, và phản hồi tích cực từ họ khiến tôi có động lực tiếp tục luyện tập. Đôi khi, tôi thậm chí còn tham gia vào các cuộc thi nghệ thuật địa phương, đây là cách thú vị để thử thách bản thân. Nhìn chung, vẽ tranh là một sở thích tuyệt vời không chỉ giúp tôi thể hiện bản thân mà còn mang lại niềm vui và sự thỏa mãn)

Đoạn văn mẫu 3

now write a paragraph of about 70 words about your hobby use the notes in 3

One of my favorite hobbies is playing basketball. I started playing when I was in elementary school, and I have loved it ever since. Playing basketball keeps me active and healthy, which is important to me. I usually practice at the local court with my friends after school. We play matches and improve our skills together, which creates a strong sense of teamwork. I enjoy the excitement of scoring points and the strategy involved in the game. It is also a great way to relieve stress after a long day of studying. Watching professional basketball games inspires me to improve my own game, and I often mimic my favorite players’ techniques. I even keep a journal to track my progress and set goals for myself. Overall, playing basketball is not just a fun activity; it teaches me discipline, teamwork, and perseverance. I hope to join my school’s basketball team next year and compete in tournaments. I believe that sports play an essential role in developing not just physical skills but also important life lessons.

Dịch nghĩa:

Một trong những sở thích yêu thích của tôi là chơi bóng rổ. Tôi bắt đầu chơi từ khi còn học tiểu học và tôi đã yêu thích nó từ đó đến nay. Chơi bóng rổ giữ cho tôi năng động và khỏe mạnh, điều này rất quan trọng với tôi. Tôi thường luyện tập tại sân bóng địa phương với bạn bè sau giờ học. Chúng tôi thi đấu và cải thiện kỹ năng cùng nhau, điều này tạo ra một cảm giác mạnh mẽ về tinh thần đồng đội. Tôi thích sự hồi hộp khi ghi điểm và chiến lược liên quan đến trò chơi. Đó cũng là một cách tuyệt vời để xua tan căng thẳng sau một ngày dài học tập. Xem các trận đấu bóng rổ chuyên nghiệp truyền cảm hứng cho tôi để cải thiện trò chơi của mình, và tôi thường bắt chước kỹ thuật của những cầu thủ yêu thích. Tôi thậm chí còn giữ một cuốn nhật ký để theo dõi sự tiến bộ của mình và đặt ra mục tiêu. Nhìn chung, chơi bóng rổ không chỉ là một hoạt động vui vẻ; nó dạy tôi tính kỷ luật, làm việc nhóm và sự kiên trì. Tôi hy vọng sẽ tham gia vào đội bóng rổ của trường mình vào năm tới và thi đấu trong các giải đấu. Tôi tin rằng thể thao đóng một vai trò thiết yếu trong việc phát triển không chỉ kỹ năng thể chất mà còn cả những bài học quan trọng trong cuộc sống.

Đoạn văn mẫu 4

write about your hobby ngắn

Gardening is my favorite hobby, and it brings me immense joy. I find great satisfaction in taking care of plants and watching them grow from tiny seeds into beautiful flowers or delicious vegetables. I started my garden last year when I planted some flowers and vegetables. Every weekend, I spend time watering my plants and pulling out weeds, which helps me connect with nature. Gardening teaches me responsibility and patience, as I need to care for my plants regularly to see them thrive. I love to see the colorful flowers blooming and enjoy eating fresh vegetables from my garden, knowing that I helped them grow. Sometimes, I even invite my friends over to show them my garden and share gardening tips. It is very satisfying to create a space that is not only beautiful but also productive. Additionally, gardening allows me to relax in the fresh air, making it a perfect escape from the busy world around me. Overall, it is a rewarding Hobby that brings happiness and a sense of accomplishment to my life.

Dịch nghĩa:

Làm vườn là sở thích yêu thích của tôi, và nó mang lại cho tôi niềm vui vô bờ bến. Tôi tìm thấy sự thỏa mãn lớn trong việc chăm sóc cây cối và chứng kiến chúng phát triển từ những hạt giống nhỏ thành những bông hoa xinh đẹp hoặc những loại rau củ tươi ngon. Tôi bắt đầu vườn của mình vào năm ngoái khi tôi trồng một số hoa và rau. Mỗi cuối tuần, tôi dành thời gian tưới nước cho cây và nhổ cỏ dại, điều này giúp tôi kết nối với thiên nhiên. Làm vườn dạy tôi tính trách nhiệm và kiên nhẫn, vì tôi cần phải chăm sóc cho cây cối của mình thường xuyên để thấy chúng phát triển. Tôi thích nhìn thấy những bông hoa đầy màu sắc nở rộ và tận hưởng việc ăn những loại rau tươi từ vườn của mình, biết rằng tôi đã giúp chúng phát triển. Đôi khi, tôi còn mời bạn bè đến để khoe vườn và chia sẻ mẹo làm vườn. Thật tuyệt vời khi tạo ra một không gian không chỉ đẹp mà còn hữu ích. Ngoài ra, làm vườn giúp tôi thư giãn trong không khí trong lành, khiến nó trở thành một nơi tuyệt vời để thoát khỏi thế giới bận rộn xung quanh. Nhìn chung, đó là một sở thích đầy ý nghĩa mang lại hạnh phúc và cảm giác hoàn thành cho cuộc sống của tôi.

Đoạn văn mẫu 5

write about your hobby lớp 7

Cooking is my favorite hobby because it allows me to be creative and experiment with different flavors. I started learning to cook from my mother, and over time, I have developed my own style. Every weekend, I try new recipes, from traditional dishes to international ones. This hobby helps me relax and gives me a sense of accomplishment as I create something that can be shared with family and friends. One of the most enjoyable parts is seeing the positive reactions from others when they taste the food I have made. Cooking not only improves my organizational skills and patience but also teaches me how to balance ingredients to create a harmonious dish. It's exciting to explore different ingredients and spices, creating unique and interesting meals. Overall, cooking is a rewarding hobby that helps me unwind and connect with others through food. I hope to keep improving my cooking skills and share more delicious dishes with the people around me.

Dịch nghĩa:

Nấu ăn là sở thích yêu thích của tôi vì nó cho phép tôi sáng tạo và thử nghiệm với nhiều hương vị khác nhau. Tôi bắt đầu học nấu ăn từ mẹ và dần dần, tôi đã phát triển phong cách riêng của mình. Mỗi cuối tuần, tôi thường thử các công thức nấu ăn mới, từ món ăn truyền thống đến các món quốc tế. Sở thích này giúp tôi thư giãn và thấy mình đang tạo ra thứ gì đó có thể chia sẻ với gia đình và bạn bè. Một trong những phần thú vị nhất là khi nhìn thấy phản hồi tích cực từ mọi người khi họ thưởng thức món ăn mà tôi đã làm. Nấu ăn không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tổ chức và kiên nhẫn mà còn dạy tôi cách cân bằng các thành phần để tạo ra một món ăn hài hòa. Thật thú vị khi khám phá các nguyên liệu và gia vị khác nhau, tạo ra những món ăn mới lạ và độc đáo. Nhìn chung, nấu ăn là một sở thích bổ ích giúp tôi không chỉ thư giãn mà còn kết nối với mọi người thông qua ẩm thực. Tôi hy vọng sẽ ngày càng cải thiện kỹ năng nấu nướng của mình và có thể chia sẻ nhiều món ăn ngon hơn nữa với những người xung quanh.

Người học có thể tham khảo thêm:

Tổng kết 

ZIM hy vọng các từ vựng về Write about your hobby cùng 5 bài mẫu gợi ý trên có thể giúp người học nắm được cách viết về sở thích cá nhân bằng tiếng Anh một cách đơn giản và hiệu quả. Qua việc đọc các bài mẫu, người học có thể xây dựng từ vựng và cải thiện kỹ năng viết từng bước. 

Nếu người học có mong muốn cải thiện khả năng tiếng Anh toàn diện hơn, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, chương trình IELTS Junior tại ZIM sẽ là một lựa chọn lý tưởng cho người học ở cấp trung học mong muốn học tiếng Anh một cách hệ thống và khoa học.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...