Banner background

20 cấu trúc giao tiếp tiếng Anh thông dụng – Phần 2

Bài viết cung cấp 10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng kèm ví dụ minh họa, giúp người học có thể ứng dụng thuận tiện vào giao tiếp thường nhật.
20 cau truc giao tiep tieng anh thong dung phan 2

Tiếp nối phần trước của “20 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp”, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đọc 10 cấu trúc còn lại kèm ví dụ minh họa, giúp người học có thể ứng dụng trong giao tiếp thường nhật, đặc biệt là bài thi IELTS Speaking Part 1 – phần thi trả lời các câu hỏi liên quan đến cá nhân, sở thích và cuộc sống hằng ngày. 

Xem thêm: 20 cấu trúc giao tiếp tiếng Anh thông dụng – Phần 1

20 cấu trúc giao tiếp thông dụng và ví dụ 

Mẫu câu dùng để diễn đạt việc gì đó đáng tiếc hoặc không may

It’s too bad + (that) + S + V

Cấu trúc trên dùng để diễn tả bày tỏ mối quan tâm hoặc hối tiếc cho những gì đã xảy ra.

Ví dụ: 

  • John: What happened to Adam? I haven’t seen him at work for a long time. (Adam có chuyện gì sao? Bữa giờ tôi không gặp anh ấy ở chỗ làm.)

  • Pete: He was fired because of his poor work performance. (Anh ấy bị sa thải vì hiệu qủa công việc kém.)

  • Jonh: It’s too bad he’s gone. He had such a good sense of humor. (Thật tệ khi anh ấy đã rời đi. Anh ấy rất có khiếu hài hước.)

Mẫu câu miêu tả tính chất của sự vật/ sự việc

S + V + so + adj/ adv + that + S + V

Cấu trúc này thường được sử dụng để phóng đại tính chất của một sự vật, sự việc từ đó nêu lên hệ quả của chúng.

Ví dụ: 

John: How was Titanic? (Phim Titanic thế nào?)

Anna: Oh. The film was so amazing that everyone’s just keep talking about it. (Bộ phim tuyệt vời đến nỗi mà mọi người đều bàn tán về nó.)

Xem thêm: Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng trong tiếng Anh giao tiếp – Phần 2

Mẫu câu để diễn tả đã đủ để làm việc gì đó

S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something

Ví dụ:

Anna: Kate was so rude when saying those things in front of many people. (Kate đã quá thô lỗ khi nói những điều đó trước mặt nhiều người.)

Lily: You’re right. I think she is old enough to understand what she should say. (Bạn nói đúng. Tôi nghĩ cô ấy đủ lớn để hiểu những gì cô ấy nên nói chứ.)

Mẫu câu để nhờ ai hoặc thuê ai làm việc gì

Have/ get + something + done (past participle)

Ví dụ: 

John: Why didn’t you come to the party last night? (Tại sao bạn không đến bữa tiệc tối qua?)

Lily: My car was broken last night. I’ve just had my car repaired this morning. (Xe của tôi bị hỏng đêm qua. Tôi vừa sửa xe sáng nay.)

Mẫu câu để diễn đạt “đã đến lúc phải làm việc gì”

It + be + time + S + V2/ed

Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về việc đã đến lúc một người nào đó nên làm một việc gì đó.

Lưu ý: Động từ trong mệnh đề chỉ hành động dù ở thì hiện tại vẫn được chia ở dạng quá khứ (V2/ed).

Ví dụ:

Mum: It’s time you got married, son. (Đã đến lúc con kết hôn rồi đó con trai.)

Pete: I’m still too young to settle down, mom! (Con vẫn còn quá trẻ để ổn định gia đình, mẹ ạ!)

Mẫu câu để diễn đạt việc mất bao nhiêu thời gian để làm gì

It + takes/took + someone + [time] + to do something

Ví dụ:  

Lily: Can you wait for me a little bit? It may take me around 20 minutes to put on my makeup. (Bạn có thể đợi tôi một chút được không? Tôi có thể mất khoảng 20 phút để trang điểm.)

John: Sure. I’ll wait.

cau-truc-mat-bao-nhieu-lam-gi

Mẫu câu để thể hiện mong muốn làm việc gì

Subject + would like/ want/ wish + to do something

Ví dụ: 

John: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim rạp với bạn tối nay.)

Pete: That’s great, mate! I’ll pick you up. (Thật tuyệt, anh bạn! Tôi sẽ đón bạn.)

Xem thêm: Cách trả lời các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 1 – Phần 3

Mẫu câu để diễn tả cảm giác thế nào khi làm việc gì đó

Subject + find it + adj + to-V

Ví dụ: I find it difficult to learn a foreign language. (Tôi cảm thấy khó khăn khi học một ngoại ngữ.)

cau-truc-find-it-adj-to-do

Cấu trúc câu giả sử, giả định

What would you do if S + V2/ed?

Cấu trúc trên được sử dụng khi người nói muốn hỏi ý kiến của người nghe bằng việc đặt người nghe vào một tình huống giả sử “Bạn sẽ làm gì nếu ….?”

Lưu ý: Câu hỏi này là câu điều kiện loại 2 dùng để diễn đạt một việc không có thật hoặc không có khả năng xảy ra cao. Vì vậy, trong mệnh đề If, động từ được chia ở dạng quá khứ.

Ví dụ:

  • John: What would you do if you were given a million dollars? (Bạn sẽ làm gì nếu được tặng một triệu đô la?)

  • Pete: Well, first, I’d buy a nice house for my parents to live in and take care of all their financial problems. Then, I’d buy an apartment for myself. (Trước tiên, tôi sẽ mua một căn nhà đẹp cho bố mẹ tôi ở và lo mọi vấn đề tài chính cho họ. Sau đó, tôi sẽ mua một căn hộ cho riêng mình.)

  • John: That’s very nice of you. (Thật là tốt quá!)

  • Pete: Yeah. I’d just like to take care of my family as best as I can. (Vâng. Tôi chỉ muốn chăm sóc gia đình của mình tốt nhất có thể.)

Cấu trúc để miêu tả có cái gì 

There is  + danh từ số ít/ danh từ không đếm được

There are + danh từ số nhiều

Cấu trúc trên dùng để miêu tả những sự hiện hữu của sự vật, sự việc nào đó. Thông thường, người học tiếng Anh dễ mắc phải lỗi dịch từ Việt sang Anh khi muốn diễn đạt ý “Có cái ABC”  bằng việc dùng have/has và cũng không có chủ ngữ trong câu. 

Ví dụ: “Trên bàn có một cây viết”, nếu nói “Have a pen on the table”  thì sẽ sai ngữ pháp vì câu không có chủ ngữ. 

Để diễn đạt đúng trong trường hợp này, người nói cần dùng cấu trúc There is/There are. 

Ví dụ: There is a pen on the table. (Trên bàn có một cây viết.)

John: What do we have for dinner? (Chúng ta ăn gì cho bữa tối?)

Anna: There are french fries, grilled pork and potato soup for dinner. (Có khoai tây chiên, thịt đỏ nướng và súp khoai tây cho bữa tối.)

Xem thêm: Cách diễn đạt thông dụng trong giao tiếp ở 4 nước nói tiếng Anh – Phần 2

cau-truc-there-is-there-are

Lưu ý quan trọng:

Nếu danh từ trong chuỗi liệt kê bắt đầu là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, chúng ta dùng There is:

Ví dụ: 

There is a book, three rulers and a bottle of water on the table. 

Dùng There is vì danh từ được liệt kê đầu tiên là danh từ số ít a book, không cần quan tâm các danh từ được liệt kê phía sau.

Nếu danh từ trong chuỗi liệt kê bắt đầu là danh từ số nhiều, chúng ta dùng There are:

Ví dụ:

There are candies, a birthday cake, pizza and a lot of ice-cream in John’s birthday party. 

Dùng There are vì danh từ được liệt kê đầu tiên là candies, không cần quan tâm các danh từ được liệt kê phía sau.

Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp 20 cấu trúc câu thông dụng có thể được ứng dụng trong quá trình giao tiếp tiếng Anh hằng ngày của người học. Tác giả hy vọng người học tiếng Anh, cụ thể là trình độ bắt đầu, có thể dựa vào nội dung và các đoạn ví dụ trên để vận dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế, cũng như luyện tập IELTS Speaking Part 1 tốt hơn.

Đàm Huệ Phương

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...