9 Collocations chủ đề Energy và cách ứng dụng trong IELTS Writing
Trong Bảng tiêu chí chấm điểm dành cho IELTS Writing Task 2 nêu rõ rằng để đạt được số điểm 7.0 trở lên cho tiêu chí Lexical Resource (Vốn từ), thí sinh cần “use less common lexical terms with some awareness of style and collocation” – sử dụng một số từ/cụm từ ít phổ biển hơn với ý thức về phong cách diễn đạt và collocation. Thí sinh cần lưu ý rằng yếu tố “ít phổ biến” không đòi hỏi từ vựng khó, phức tạp mà yêu cầu những cách diễn đạt tự nhiên, thông dụng đối với người bản xứ mà không thường gặp ở người học ngoại ngữ. Xét chức năng của collocation và yếu tố đánh giá khả năng sử dụng từ vựng nêu trên, có thể thấy rằng sử dụng chính xác, linh hoạt collocation là một trong những điều kiện tiên quyết để cải thiện điểm số ở tiêu chí Lexical Resource. Bài viết sẽ giới thiệu, định nghĩa, phân tích cách dùng và đưa ra ví dụ 9 collocations chủ đề Energy – Năng lượng trong IELTS Writing Task 2. Các ví dụ trong bài viết sẽ lồng ghép các đầu mối ngữ cảnh (định nghĩa, mô tả, trái nghĩa) giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn ý nghĩa và cách ứng dụng collocation.
Để tiếp thu và vận dụng hiệu quả kiến thức trong bài viết, người đọc có thể tham khảo bài viết Phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh và ứng dụng.
Key takeaways:
- Các collocation về việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch: the burning/exploitation of fossil fuels, dependence on fossil fuels; vì lợi ích của chúng là: affordable and reliable energy supply,
- Hạn chế của nhiên liệu hóa thạch: emit greenhouse gases, the depletion/ exhaustion/ draining of natural resources
- Giải pháp để giảm thiểu tác hại của nhiên liệu hóa thạch bao gồm: economize on something/doing something, adopt carbon abatement technologies, develop renewable energy sources, impose a carbon tax.
Xu hướng ra đề chủ đề Energy
Đề bài IELTS Writing Task 2 chủ đề Energy thường yêu cầu thí sinh phân tích lợi ích và bất lợi của sự chuyển dịch trong xu hướng tiêu thụ năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch (fossil fuels) sang những nguồn năng lượng tái tạo (gió, măt trời, địa nhiệt...).
Ví dụ:
Nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên là nguồn cung chính cho nhiều quốc gia. Tuy nhiên, một số quốc gia đang sử dụng năng lượng thay thế như năng lượng mặt trời, gió. Theo bạn, đây là một diễn biến tích cực hay tiêu cực?
Bên cạnh đó, một số đề bài nêu lên tính cấp thiết của việc tiết kiệm điện năng và đặt ra câu hỏi về nguyên nhân hành vi lãng phí điện và các giải pháp cắt giảm mức tiêu thụ năng lượng.
Ví dụ:
“Scientists have been warning for many years about environmental protection and how important it is to limit our personal energy consumption. What are the causes of the over-consumption of electricity? How can people be encouraged to use less energy?”
Các nhà khoa học đã cảnh báo suốt nhiều năm về việc bảo vệ môi trường và tầm quan trọng của việc giới hạn mức tiêu thụ năng lượng cá nhân. Đâu là những nguyên nhân dẫ tới tiêu thụ điện quá mức? Có thể khuyến khích mọi người sử dụng ít năng lượng hơn?
Bên cạnh kiến thức nền tảng để hình thành luận điểm cho các đề bài nêu trên, thí sinh cần từ vựng liên quan tới chủ đề Energy để diễn đạt hiệu quả. Vì vậy, bài viết sẽ cung cấp các collocations về hiện trạng và hạn chế của việc sử dụng năng lượng hóa thạch, cùng với đó là giải pháp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác hại của năng lượng hóa thạch.
Các collocation chủ đề Energy trong IELTS Writing
Collocations chủ đề Energy về sử dụng năng lượng hóa thạch
1. The burning/exploitation of fossil fuels /ˈbɝː.nɪŋ/ /ek.splɔɪˈteɪ.ʃən ˈfɑː.səl ˌfjʊəl/:
Hoạt động đốt cháy hoặc khai thác nhiên liệu hóa thạch. Đây là công đoạn thiết yếu trong quá trình sản xuất điện năng từ các dạng nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí gas tự nhiên, ...
Lưu ý: Nếu collocation này đứng ở vị trí chủ ngữ, động từ chính phải được chia theo danh từ chính là burning/exploitation, không chia theo fossil fuels.
Ví dụ:
Ở vai trò chủ ngữ:
The burning of fossil fuels in power plants generates heat, which is converted into electricity in a turbine.
Việc đốt nhiên liệu hóa thạch trong các nhà máy điện tạo ra nhiệt, nhiệt lượng này được chuyển thành điện năng trong tuabin.
Ở vai trò tân ngữ :
A major culprit in global warming is the exploitation of fossil fuels because this activity emits great volumes of greenhouse gases.
Một thủ phạm chính gây ra sự nóng lên toàn cầu là việc khai thác nhiên liệu hóa thạch vì hoạt động này thải ra một lượng lớn khí nhà kính.
2. Dependent on fossil fuel /ˈhev.əl.i dɪˈpen.dənt ɒn fɒs.əl ˌfjʊəl/
Bị phụ thuộc nặng nề vào nhiên liệu hóa thạch. Collocation này chỉ tình trạng phần lớn năng lượng tiêu thụ ở một khu vực hay quốc gia nào đó được sản xuất từ tài nguyên hóa thạch.
Lưu ý: Collocation là cụm tính từ này chỉ có thể đóng vai trò vị ngữ đứng sau động từ to be, không thể làm bổ ngữ đứng trước danh từ. Để bổ sung sắc thái về mức độ nghiêm trọng, người viết có thể bổ sung trạng từ “heavily” (nặng nề) hoặc “increasingly” (ngày càng). Người viết cần tránh nhầm lẫn với collocation là cụm danh từ với ý nghĩa tương đương là “dependence on fossil fuel”.
Ví dụ:
It is predicted that the world will still be heavily dependent on fossil fuel as 77% of global energy consumption will be generated from such nonrenewable resources as coal and oil. (EIA, 2016).
Thế giới được dự đoán là vẫn sẽ phụ thuộc nặng nề vào nhiên liệu hóa thạch vì 77% năng lượng tiêu thụ toàn cầu sẽ được tạo ra từ các nguồn tài nguyên không thể tái tạo như than đá và dầu mỏ.
3. Affordable and reliable energy supply /əˈfɔːrdəbl ənd rɪˈlaɪəbl ˈenərdʒi səˈplaɪ/
Nguồn năng lượng có giá phải chăng và đáng tin cậy.
Cách dùng:
Người viết có thể sử dụng collocation này để đưa ra luận điểm về mặt tích cực hoặc nguyên do của việc tiếp tục khai thác và sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Sở dĩ năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch có giá rẻ là do trữ lượng than đá, dầu mỏ trên thế giới dồi dào và dễ tiếp cận. Cơ sở hạ tầng (hệ thống mỏ, nhà máy) để khai thác nguồn năng lượng này cũng đã được xây dựng, mở rộng và cải tiến qua rất nhiều năm sử dụng nên chi phí sản xuất và phân phối rẻ hơn so với chi phí ban đầu để nghiên cứu và phát triển năng lượng tái tạo.
Đồng thời, nguồn cung điện năng đến từ tài nguyên hóa thạch cũng đáng tin cậy hơn so với các dạng năng lượng tái tạo như gió, măt trời, ... bởi sản lượng điện của chúng phụ thuộc vào điều kiện thời tiết của khu vực khai thác, còn việc sản xuất điện năng từ nhiên liệu hóa thạch thì diễn ra trong các nhà máy, không bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh tự nhiên.
Ví dụ:
Fossil fuel provides an affordable and reliable energy supply. Firstly, coal and oil resources are abundant. Moreover, electricity can be produced cheaply from fossil fuel because the infrastructure is widely available.
Nhiên liệu hóa thạch đem đến nguồn cung cấp năng lượng rẻ và đáng tin cậy. Thứ nhất, tài nguyên than và dầu mỏ rất dồi dào. Thêm vào đó, điện năng có thể được sản xuất với giá rẻ từ nhiên liệu hóa thạch vì cơ sở hạ tầng sẵn có ở nhiều nơi.
Collocations chủ đề Energy về tác hại của việc sử dụng năng lượng hóa thạch
1. The depletion/exhaustion/draining of natural resources / dɪˈpliːʃn ɪɡˈzɔːstʃən əv ˈnætʃrəl rɪˈsɔːsez/
Sự cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên. Năng lượng hóa thạch được sản sinh từ những nguồn tài nguyên hữu hạn và không có khả năng tự tái sinh, hoặc mất rất lâu để có thể tái tạo như các mỏ than đá và mỏ dầu, nên việc tiếp tục khai thác và sử dụng dạng năng lượng này sẽ rút cạn trữ lượng tài nguyên trên thế giới. Tình trạng ấy có thể tạo nên khủng hoảng thiếu năng lượng trong tương lai.
Lưu ý: Người viết có thể bổ sung tính từ chỉ tốc độ của quá trình này như “speedy” (nhanh chóng) hoặc “gradual” (dần dần) để mở rộng ý nghĩa của collocation, làm rõ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
Ví dụ:
The depletion of natural resources is alarming because it can cause an energy crisis. To be specific, if coal mines run out, a region may face serious power shortage because there are no raw materials for the electricity production process.
Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là đáng báo động vì nó có thể gây ra một cuộc khủng hoảng năng lượng. Cụ thể, nếu các mỏ than cạn kiệt, một vùng có thể đối mặt với tình trạng thiếu điện trầm trọng do không có nguyên liệu cho quá trình sản xuất điện.
2. To emit/release greenhouse gases /iˈmɪt ˌɡriːnhaʊs ˈɡæsez/
Thải ra khí nhà kính. Đây là một hạn chế lớn của nhiên liệu hòa thạch bởi quá trình đốt cháy chúng để sản xuất điện năng sản sinh ra carbon dioxide, một loại khí nhà kính là nguyên nhân dẫn đến biến đổi khí hậu và hiện tượng nóng lên toàn cầu.
Lưu ý: Người viết có thể bổ sung lượng từ vào collocation này để bổ sung ý nghĩa cho “greenhouse gases”. Đồng thời, người viết cũng có thể sử dụng collocation này ở dạng cụm danh từ “the release of greenhouse gases”.
Ví dụ:
Power plants that burn fossil fuels emit/release a great volume of greenhouse gases and other toxic chemicals in their smog into the atmosphere.
Các nhà máy điện đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra một lượng lớn khí nhà kính và các hóa chất độc hại khác trong khói thải của chúng vào trong bầu khí quyển.
Collocation về giải pháp giảm thiểu tác hại của năng lượng hóa thạch/tiết kiệm năng lượng
1. Economize on something/doing something /ɪˈkɒnəmaɪz ɒn ɪˌlekˈtrɪsəti kənˈsʌmpʃn/
Sử dụng thứ gì đó ít hơn hoặc cắt giảm thứ gì đó. Cụ thể, hộ gia đình có thể tiết kiệm năng lượng tiêu thụ bằng cách: economize on heating (hệ thống sưởi)/ lighting (hệ thống đèn điện) hoặc driving (lái xe).
Ví dụ:
Everyone can economize on fuel by travelling to work by public transport or carpooling with coworkers.
Mọi người đều có thể tiết kiệm nhiên liệu bằng cách đi làm bằng phương tiện công cộng hoặc đi chung xe với đồng nghiệp
Simple actions like turning off the lights when leaving the room and unplugging unused electronics can help a family economize on lighting bills.
Những hành động đơn giản như tắt đèn khi ra khỏi phòng và rút phích cắm các thiết bị điện tử không sử dụng có thể giúp một gia đình cắt giảm hóa đơn tiền điện dùng để chiếu sáng.
2. Adopt carbon abatement technologies / əˈdɒpt ˈkɑːbən əˈbeɪtmənt tekˈnɒlədʒi/
Áp dụng các công nghệ giảm thiểu lượng carbon thải ra.
Lưu ý: Người viết nên sử dụng collocation này với chủ ngữ là các nhà máy, doanh nghiệp khai thác và sử dụng năng lượng hóa thạch. Collocation này không phù hợp với đối tượng là cá nhân người tiêu dùng, hộ gia đình hay cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Ví dụ:
Power plants can adopt a wide range of carbon abatement technologies such as using greener fuels and higher-efficiency machinery.
Các nhà máy điện có thể áp dụng một loạt các công nghệ giảm thiểu carbon như sử dụng nhiên liệu xanh hơn và máy móc hiệu suất cao hơn.
3. To develop renewable energy sources / ˈhɑːnɪs/dɪˈveləp rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi sɔːsez/
Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Dạng năng lượng này đến từ những quy trình tự nhiên, có thể tự sản sinh mà không cần đến sự can thiệp của con người và không có rủi ro cạn kiệt ví dụ như gió, mặt trời, thủy triều, sinh khối (phế phẩm nông lâm nghiệp),...
Lưu ý: Collocation cụm động từ này nên đi cùng chủ ngữ là các quốc gia hay các ngành công nghiệp, không phù hợp với chủ ngữ là cá nhân hay hộ gia đình vì việc phát triển năng lượng tái tạo đòi hỏi sự đầu tư về cơ cở hạ tầng.
Ví dụ:
A country can take advantage of its natural conditions to develop renewable energy sources. For example, wind turbines can be installed in coastal areas or in open plains where the wind is strong and constant.
Một quốc gia có thể tận dụng các điều kiện tự nhiên của mình để phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Ví dụ, tuabin gió có thể được lắp đặt ở các vùng ven biển hoặc ở vùng đồng bằng rộng lớn nơi có gió mạnh và liên tục.
4. To impose a carbon tax /ɪmˈpəʊz ˈkɑːbən tæksiz/
Áp thuế lên lượng carbon mà một đối tượng (thường là doanh nghiệp) xả thải ra môi trường. Cụ thể, đây là một giải pháp mà cơ quan chức năng có thẩm quyền có thể thực hiện để khuyến khích các nhà máy chủ động kiểm soát lượng khí carbon mà họ xả ra trong quá trình sản xuất để tránh phải trả thuế cao cho lượng khí thải đó.
Ví dụ: Once the government imposes a carbon tax, whichever manufacturer emits more carbon dioxide in his production will pay higher taxes and receive lower profits. This may motivate these firms to control their carbon emissions.
Một khi chính phủ đánh thuế carbon, nhà sản xuất nào thải ra nhiều carbon dioxide hơn trong quá trình sản xuất của mình sẽ phải trả thuế cao hơn và nhận được lợi nhuận thấp hơn. Điều này có thể thúc đẩy các doanh nghiệp này kiểm soát lượng khí thải carbon của họ.
Đọc thêm: Phân biệt các từ đồng nghĩa chủ đề Energy và ứng dụng trong IELTS Writing
Bài tập về collocations chủ đề Energy
Lựa chọn và điền dạng đúng của các collocation trong bảng vào các đoạn văn sau.
Adopt carbon abatement technologies | To impose a carbon tax |
To develop renewable energy sources | The burning/exploitation of fossil fuels |
The depletion/exhaustion/draining of natural resources | Economize on |
Dependent on fossil fuel | Affordable and reliable energy supply |
The (1) __________________ still produces a large proportion of the world’s energy consumption despite its serious damage to the environment. The reason for its popularity is that fossil fuel provides an (2) __________________. Many countries have coal and oil in abundance, and the infrastructure for fossil fuel extraction is also widely available. However, to prevent a future energy crisis when (3) __________________ occurs due to overexploitation, countries should start developing alternative energy sources to reduce their (4) __________________. Specifically, the share of electricity production from coal, oil and natural gas should be lowered.
Individuals, as well as the private and public sector, are responsible for protecting the environment against the harmful effects of fossil fuel. Firstly, to (5) __________________ energy use, households can change their electricity consumption habits. For example, instead of using the washing machine, people can handwash light clothes. Families can also replace old light bulbs with smart, energy-saving ones.
Secondly, power stations and manufacturers can reduce their environmental impact by (6) __________________ such as using eco-friendly fuels and modern equipment that consumes less electricity. Financial resources should also be invested in (7) __________________ where the natural conditions are suitable. To be specific, wind farms can be built in coastal areas to receive constant strong wind.
Regarding the public sector, it is important that the government (8) __________________ on manufacturers to create a financial burden for these carbon emitters. With this policy, the greater the volume of carbon released into the atmosphere, the more producers must pay the government.
Đáp án & giải thích
1. burning/exploitation of fossil fuel
2. affordable and reliable energy supply
3. the depletion/exhaustion/draining of natural resources
4. dependence on fossil fuel (Tính từ sở hữu “their” đứng trước ô trống nên cần điền danh từ vào chỗ trống)
5. economize on
6. adopting carbon abatement technologies (Sau giới từ “by”, động từ cần dùng ở dạng V-ing)
7. developing renewable energy sources (Sau giới từ “in”, động từ cần dùng ở dạng V-ing)
8. (should) impose a carbon tax (Cấu trúc câu giả định “It is important that + chủ ngữ + (should) động từ nguyên thể)
Dịch
Việc đốt nhiên liệu hóa thạch (1) sản sinh ra phần lớn lượng năng lượng tiêu thụ trên thế giới mặc dù nó gây hại nghiêm trọng đến môi trường. Lý do của sự ưa chuộng là do nhiên liệu hóa thạch đem đến một nguồn cung năng lượng rẻ và đáng tin cậy (2). Nhiều quốc gia có trữ lượng than đá và dầu mỏ dồi dào, và cơ sở hạ tầng để khai thác nhiên liệu hóa thạch cũng sẵn có. Tuy nhiên, để ngăn chặn một cuộc khủng hoảng năng lượng trong tương lai khi tình trạng cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên (3) xảy ra do khai thác quá mức, các quốc gia nên bắt đầu phát triển các nguồn năng lượng thay thế để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch (4). Cụ thể, tỷ trọng điện năng sản xuất điện từ than, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên cần được giảm thiểu.
Các cá nhân, cũng như khu vực tư nhân và nhà nước, có trách nhiệm bảo vệ môi trường khỏi tác hại của nhiên liệu hóa thạch. Thứ nhất, để tiết kiệm (5) năng lượng sử dụng, các hộ gia đình có thể thay đổi thói quen sử dụng điện. Ví dụ, thay vì sử dụng máy giặt, mọi người có thể giặt tay những quần áo mỏng nhẹ. Các gia đình cũng có thể thay thế bóng đèn cũ bằng bóng đèn thông minh, tiết kiệm điện.
Thứ hai, các nhà máy điện và nhà sản xuất có thể giảm tác động môi trường của họ bằng cách áp dụng các công nghệ giảm thiểu carbon (6) chẳng hạn như sử dụng nhiên liệu thân thiện với môi trường và các thiết bị hiện đại tiêu thụ ít điện hơn. Nguồn lực tài chính cũng cần được đầu tư để phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (7) ở những nơi có điều kiện tự nhiên phù hợp. Cụ thể, các trang trại điện gió có thể được xây dựng ở các khu vực ven biển để đón gió mạnh liên tục.
Về khu vực công, điều quan trọng là chính phủ đánh thuế carbon (8) đối với các nhà sản xuất để tạo ra gánh nặng tài chính cho các nhà phát thải carbon này. Với chính sách này, khối lượng carbon thải vào khí quyển càng lớn thì các nhà sản xuất càng phải trả cho chính phủ nhiều hơn.
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp các collocation chủ đề Energy (Năng lượng) với trọng tâm là nhiên liệu hóa thạch (fossil fuel), đồng thời giải thích về cách dùng của từng cụm và đưa ra ví dụ cụ thể, bài tập thực hành. Để vận dụng hiệu quả các kiến thức trên, người đọc hãy chủ động sử dụng các collocations trên trong bài viết và thiết kế các chiến thuật học từ mới phù hợp để đưa chúng vào vốn từ chủ động của mình.
Tham khảo thêm khóa học IELTS cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tăng tốc ôn luyện nhanh cách làm bài, nắm vững kiến thức để đạt điểm mục tiêu trong thời gian ngắn.
Bình luận - Hỏi đáp