Trí tuệ cảm xúc và những vai trò trong phát triển kỹ năng Speaking
Bài viết này giới thiệu, phân tích và làm rõ ảnh hưởng và vai trò của trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence) trong việc phát triển kỹ năng Speaking ở người học nâng cao.
Key Takeaways |
---|
|
Giới thiệu
Trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence), theo nghiên cứu trải dài từ thế kỷ 20 đến nay, có tầm ảnh hưởng vô cùng đáng kể đến sự tiếp nhận ngôn ngữ thứ hai ở người học. Mặc dù giữa những người học ngôn ngữ thứ hai xuất hiện nhiều sự khác biệt về khả năng ngôn ngữ, và họ chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như động lực học tập hay tính cách cá nhân, nhưng trí tuệ cảm xúc là một trong những nhân tố quan trọng nhất mà quyết định sự thành công của quá trình học ngôn ngữ của người học (Pishghadam, 2009).
Trong bài viết này, tác giả cung cấp những thông tin hữu ích, đa chiều về trí tuệ cảm xúc trong việc học ngôn ngữ thứ hai nói chung và kỹ năng nói nói riêng thông qua các đóng góp nghiên cứu. Từ đó, bài viết này cung cấp kiến thức hữu ích để từ đó người học nhận thức rõ hơn về cảm xúc trong mối quan hệ với quá trình học tập của mình.
Đọc thêm: Trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence) giúp cho việc học tiếng Anh như thế nào
Trí tuệ cảm xúc và quá trình tiếp nhận ngôn ngữ thứ hai
Xuyên suốt từ đầu thế kỷ 20 đến nay, khái niệm về trí thông minh (intelligence) trải qua rất nhiều góc nhìn. Ban đầu được sử dụng với khái niệm một chiều (Binet, 1905), sau đó được nhìn nhận với một khái niệm phức tạp hơn khi được nhìn nhận như là một khái niệm đa chiều (Gardner, 1983). Đến đầu thập niên 90, trí thông minh được nhìn nhận như là một hiện tượng chịu ảnh hưởng rất nhiều bởi cảm xúc con người. Chính vì vậy, Salovey và Mayer (1990) từ đó phát triển và giới thiệu thuật ngữ emotional Intelligence.
Như vậy, có thể thấy rằng gần đây trí tuệ cảm xúc nhận được rất nhiều sự chú ý, không chỉ trong giới học thuật, bởi vì sự chuyển hướng xã hội mang nặng ảnh hưởng đến đa lĩnh vực, trong đó có giáo dục nói chung và quá trình học ngôn ngữ nói riêng. Dần dần, những hiện tượng cảm xúc, trong đó có cảm xúc, được thừa nhận và chứng minh rằng có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình tiếp nhận ngôn ngữ (Gregg, 2006).
Theo Le et al. (2023), trí tuệ cảm xúc, bao gồm các khả năng nhận thức, hiểu biết, điều khiển và quản lý cảm xúc, được chỉ ra là có ảnh hưởng tích cực đến quá trình tiếp nhận ngôn ngữ thứ hai. Theo các nhà nghiên cứu, những người có trí tuệ cảm xúc cao thường có động lực, tự điều chỉnh và khả năng phục hồi cao trong việc học ngôn ngữ, giúp họ đối mặt với những thách thức thường gặp như lo lắng về ngôn ngữ và sợ mắc lỗi. Các nhà nghiên cứu trên còn cho rằng trí tuệ cảm xúc cũng cải thiện kỹ năng giao tiếp và kỹ năng xã hội, những yếu tố then chốt cho việc học một ngôn ngữ mới. Nó giúp người học đồng cảm, hiểu các nét văn hóa tinh tế và kết nối sâu sắc với người bản xứ nói ngôn ngữ mục tiêu. Ngoài ra, trí tuệ cảm xúc còn tăng cường nhận thức và sự tự xem xét, cho phép người học theo dõi tiến trình của bản thân, đặt mục tiêu thực tế và áp dụng các chiến lược học tập hiệu quả.
Trí tuệ cảm xúc và kỹ năng speaking ở người học trình độ nâng cao
Trong phần này, mối quan hệ giữa trí tuệ cảm xúc và kỹ năng speaking của người học được đề cập và phân tích, mở rộng.
Đầu tiên, nghiên cứu của Bora (2012) điều tra tác động của các hoạt động học tập dựa trên trí não trong việc nâng cao mức độ Chỉ số cảm xúc (EQ) của học sinh nhằm thúc đẩy thái độ tích cực đối với các lớp học nói. Mục tiêu chính là chứng minh cách các kỹ thuật giảng dạy dựa trên não bộ giúp học sinh quản lý cảm xúc, giải quyết nhu cầu của mình và giảm bớt sự miễn cưỡng khi tham gia các bài học nói. Ngoài ra, nghiên cứu nhằm chứng minh rằng những hoạt động học tập này cho phép học sinh xây dựng mối quan hệ tốt hơn với bạn bè, giao tiếp hiệu quả hơn và phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về cảm xúc của chính họ và của người khác, từ đó cải thiện EQ của họ.
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu bán thực nghiệm để đánh giá tác động của các hoạt động học tập dựa trên bộ não đối với mức độ Trí tuệ Cảm xúc (EQ) của học sinh và thái độ của họ đối với các lớp học nói. Hai công cụ chính được sử dụng để thu thập dữ liệu:
Bảng câu hỏi về Mức độ EQ: Bao gồm 20 phát biểu được phát triển dựa trên tổng hợp các tài liệu nghiên cứu để đánh giá mức độ EQ của học sinh. Các phản hồi được thu thập trên thang điểm ba mức.
Bảng câu hỏi về Hoạt động Dựa trên Bộ não: Bao gồm 16 phát biểu nhằm hiểu quan điểm của học sinh về các hoạt động học tập dựa trên bộ não trong các lớp học nói, với các phản hồi được ghi nhận trên thang điểm hai mức.
Sau khi thu thập dữ liệu, kết quả được phân tích sử dụng SPSS phiên bản 15 và chương trình Microsoft Excel. Các phát hiện được trình bày trong các bảng minh họa sự tương quan và so sánh giữa mức độ EQ của học sinh và quan điểm của họ về các hoạt động học tập dựa trên bộ não trong các lớp học nói.
Nghiên cứu của Bora (2012) cho thấy Trí tuệ Cảm xúc (EQ) là rất quan trọng để học sinh tham gia tích cực vào các lớp học nói. Học sinh có mức độ EQ cao không ngần ngại tham gia vào các hoạt động lớp học do họ có lòng tự trọng, hiểu rõ nhu cầu và mong muốn cá nhân, kỹ năng quản lý cảm xúc và khả năng làm việc hợp tác. Nghiên cứu cũng làm nổi bật một số yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển EQ:
Phong cách học tập cá nhân: Nghiên cứu gợi ý rằng vì học sinh có các phương pháp học tập khác nhau, liên quan đến các bán cầu não khác nhau, giáo viên nên tạo ra các hoạt động thu hút cả hai bán cầu. Các hoạt động hấp dẫn và phù hợp có thể tăng sự háo hức tham gia của học sinh, nâng cao lòng tự trọng và cải thiện EQ của họ.
Động lực và lo lắng: Động lực có mối liên hệ chặt chẽ với lòng tự trọng và là cần thiết để luyện tập kỹ năng nói, yêu cầu mức độ lo lắng thấp. Nghiên cứu thấy rằng việc chấm điểm, thường gây ra lo lắng, có thể cản trở sự sẵn lòng của học sinh trong việc tham gia các nhiệm vụ nói. Thay vào đó, tập trung vào khả năng của học sinh thay vì những thiếu sót của họ có thể tăng cường động lực và từ đó phát triển EQ.
Phản hồi khuyến khích: Phản hồi tích cực và tập trung vào các khả năng và lĩnh vực cần cải thiện thay vì sai lầm có thể khuyến khích học sinh và giúp phát triển EQ.
Hiểu biết nhu cầu học sinh: Việc nhận biết và đáp ứng nhu cầu và mục tiêu cá nhân của học sinh là rất quan trọng. Học sinh hiểu rõ nhu cầu của mình sẽ có nhiều khả năng thực hiện các bước quyết đoán hướng tới mục tiêu của họ và thành công, từ đó tăng cường lòng tự tin và EQ.
Hợp tác thay vì cạnh tranh: Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy sự hợp tác giữa học sinh, không chỉ hỗ trợ học tập dựa trên não mà còn giúp phát triển kỹ năng xã hội và EQ. Môi trường học tập hợp tác khuyến khích chia sẻ và dạy học lẫn nhau giữa các bạn học, trái ngược với mô hình giảng dạy truyền thống thúc đẩy sự cạnh tranh.
Tóm lại, nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết cho giáo viên ngôn ngữ giúp học sinh phát triển EQ của họ thông qua các kỹ thuật và hoạt động giảng dạy dựa trên não, đặc biệt là trong các lớp học nói. Phương pháp tiếp cận toàn diện này trong việc học tập khuyến khích động lực, nhận thức bản thân, quản lý cảm xúc hiệu quả và hợp tác, tất cả đều góp phần vào mức độ EQ cao hơn.
Trong một nghiên cứu khác của Esmaeeli et al. (2018), các nhà nghiên cứu xem xét mối quan hệ giữa trí tuệ cảm xúc (EQ) và kỹ năng nói của những người học tiếng Anh trình độ cao tại Iran. Trí tuệ cảm xúc từ lâu đã được coi là quan trọng đối với thành tích học tập và sự khác biệt cá nhân trong việc học ngôn ngữ thứ hai. Nghiên cứu này bao gồm 96 người học tiếng Anh ở trình độ advanced (48 nam và 48 nữ) từ tám viện ở Tehran. Sử dụng thiết kế nghiên cứu định lượng, phi thực nghiệm và có tính tương quan, dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi EQ-i (được thiết kế bởi Bar-On) và các bài kiểm tra nói từ các mẫu IELTS.
Kết quả nghiên cứu của Esmaeeli et al. (2018) cho thấy mối tương quan tích cực giữa trí tuệ cảm xúc (EQ) và kỹ năng nói ở những người học tiếng Anh trình độ advanced, cho thấy rằng những người học có EQ cao sở hữu kỹ năng cá nhân và xã hội giúp nâng cao khả năng nói của họ. Các phát hiện này chỉ ra tiềm năng cho các nghiên cứu tương tự về các kỹ năng ngôn ngữ khác như nghe, đọc và viết, cũng như trong đánh giá ngôn ngữ.
Ứng dụng trong học tập
Dựa trên các nghiên cứu về mối quan hệ giữa trí tuệ cảm xúc (EQ) và kỹ năng nói của những người học tiếng Anh trình độ cao, dưới đây là năm đề xuất cho việc ứng dụng trong học tập của học viên:
Phát triển kỹ năng cá nhân và xã hội:
Mô tả: Tự cải thiện các kỹ năng cá nhân và xã hội như giao tiếp, lắng nghe, và làm việc nhóm sẽ giúp học viên nâng cao trí tuệ cảm xúc (EQ).
Cách thực hiện: Tham gia các hoạt động nhóm, làm việc chung với các bạn học khác, và thường xuyên thực hành kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Chú trọng vào việc lắng nghe và phản hồi tích cực trong các cuộc hội thoại.
Lợi ích: Học viên sẽ trở nên tự tin hơn khi nói tiếng Anh và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
Sử dụng phản hồi và tự đánh giá để phát triển EQ:
Mô tả: Học cách nhận phản hồi từ người khác và tự đánh giá khả năng của mình sẽ giúp học viên phát triển EQ.
Cách thực hiện: Hỏi ý kiến bạn bè, giáo viên về cách học viên nói tiếng Anh và ghi nhận phản hồi một cách tích cực. Tự đánh giá tiến bộ của mình bằng cách ghi âm các buổi thực hành nói và nghe lại để nhận ra điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
Lợi ích: Học viên sẽ có nhận thức rõ hơn về khả năng của mình và cải thiện kỹ năng nói thông qua phản hồi xây dựng và tự đánh giá.
Quản lý cảm xúc khi học ngôn ngữ:
Mô tả: Học cách quản lý cảm xúc và căng thẳng sẽ giúp học viên tập trung và tự tin hơn khi học và sử dụng tiếng Anh.
Cách thực hiện: Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, hoặc các hoạt động thể dục để giữ tâm trạng thoải mái.
Lợi ích: Học viên sẽ cảm thấy bớt lo lắng và căng thẳng, từ đó cải thiện khả năng nói tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Xây dựng môi trường học tập tích cực:
Mô tả: Tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và tích cực sẽ giúp học viên phát triển cả về EQ và kỹ năng nói.
Cách thực hiện: Kết bạn với những người cùng học, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, và tìm kiếm những người bạn học cùng mục tiêu để cùng nhau luyện tập và động viên nhau.
Lợi ích: Một môi trường học tập tích cực sẽ giúp học viên cảm thấy hứng thú hơn với việc học và cải thiện khả năng nói thông qua sự hỗ trợ lẫn nhau.
Đặt mục tiêu cụ thể và tự thưởng cho sự tiến bộ:
Mô tả: Đặt mục tiêu cụ thể trong việc phát triển kỹ năng nói và tự thưởng cho sự tiến bộ sẽ giúp người học duy trì động lực.
Cách thực hiện: Đặt ra các mục tiêu nhỏ, cụ thể cho từng tuần hoặc tháng, chẳng hạn như học một số từ vựng mới, thực hành nói mỗi ngày, hoặc tham gia vào một buổi thảo luận nhóm. Khi đạt được mục tiêu, hãy tự thưởng cho mình một điều gì đó thú vị.
Lợi ích: Học viên sẽ có động lực hơn để học tập và nhận ra sự tiến bộ của mình trong quá trình phát triển kỹ năng nói và EQ.
Những ứng dụng này sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh và phát triển trí tuệ cảm xúc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học ngôn ngữ hiệu quả và tự tin hơn trong giao tiếp.
Tham khảo thêm:
Mối quan hệ giữa Phong cách Nhận thức Phản xạ/Nhất thời và Kỹ năng Nói trong tiếng Anh
Mind map tổng hợp các loại câu trong tiếng Anh dành cho người vừa bắt đầu học
Kết luận
Tóm lại, bài viết này đã cung cấp kiến thức về ảnh hưởng và tầm quan trọng của trí tuệ cảm xúc (EQ) đến kỹ năng nói của người học, trong đó có trình độ nâng cao. Việc cân bằng cảm xúc và giữ trạng thái cảm xúc một cách tích cực góp phần rất quan trọng trong quá trình trau dồi kiến thức và phát triển kỹ năng nói ở người học.
Tham khảo
Binet, A. (1905). A propos la mesure de l’ intelligence. L’ Annee Psychol., 2, 411–465.
Bora, F. D. (2012). The impact of emotional intelligence on developing speaking skills: From Brain-based perspective. Procedia: Social & Behavioral Sciences, 46, 2094–2098.
Esmaeeli, Z., Sabet, M. K., & Shahabi, Y. (2018). The Relationship between Emotional Intelligence and Speaking Skills of Iranian Advanced EFL Learners. International Journal of Applied Linguistics and English Literature, 7(5), 22.
Gardner, H. (1993). Intelligence and intelligences: Universal principles and individual differences. Archives de Psychologie, 61, 169–172.
Gregg, K. R. (2006). Taking a social turn for the worse: the language socialization paradigm for second language acquisition. Second Language Research, 22(4), 413–442.
Le, T. T., Pham, T. T., Nguyen, N. A., Phuong, H. Y., Huynh, T., & Nguyen, H. T. (2023). Impacts of Emotional intelligence on second Language acquisition: English-Major Students’ Perspectives. SAGE Open, 13(4).
Pishghadam, R. (2009). A Quantitative Analysis of the Relationship between Emotional Intelligence and Foreign Language Learning. Electronic Journal of Foreign Language Teaching, 6(1), 31–41.
Salovey, P., & Mayer, J. (1990). Emotional intelligence. Imagination, cognition, and personality, 9, 185–211.
Bình luận - Hỏi đáp