Áp dụng Spatial Ordering vào việc sắp xếp thông tin trong dạng bài Maps

Bài viết giới thiệu với người đọc phương pháp Spatial Ordering giúp sắp xếp thông tin theo trình tự không gian và cách áp dụng nó vào các câu hỏi miêu tả bản đồ trong phần thi IELTS Writing Task 1.
ap dung spatial ordering vao viec sap xep thong tin trong dang bai maps

Key takeaways

  • Spatial Ordering trong văn viết là cách sắp xếp các thông tin theo trình tự không gian.

  • Phương pháp này có thể được áp dụng với các đề bài IELTS Writing yêu cầu thí sinh mô tả 1 bản đồ hoặc so sánh 2-3 bản đồ thuộc các mốc thời gian khác nhau.

  • Để áp dụng phương pháp này, người viết có thể chia đoạn thân bài theo không gian bằng cách chọn 1 ranh giới để phân chia bản đồ ra làm 2 phần. Sau đó chọn một điểm mốc để bắt đầu miêu tả từng địa điểm. 

Bài viết IELTS Writing Task 1 là một phần thi chiếm 1/3 số điểm của của bài thi IELTS Writing. Đề bài Writing Task 1 yêu cầu thí sinh sử dụng ngôn ngữ để đưa ra báo cáo, miêu tả hoặc nhận xét về một biểu đồ. Bên cạnh các dạng bài thường gặp như biểu đồ đường (line graph), bảng (table), thì dạng bài miêu tả bản đồ (maps) cũng xuất hiện với tần suất không hề nhỏ. 

Để đạt được điểm cao với dạng bài này, bên cạnh việc miêu tả đầy đủ và chính xác bản đồ, thí sinh cũng cần biết cách sắp xếp thông tin trong bài sao cho bài viết được logic và dễ theo dõi. Ngoài ra, việc sắp xếp và liên kết nội dung một cách mạch lạc cũng sẽ giúp thí sinh tăng điểm ở tiêu chí Coherence & Cohesion. Qua việc giới thiệu phương pháp Spatial Ordering, bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn thí sinh cách sắp xếp thông tin theo trật tự không gian để tăng điểm khi viết dạng bài Maps. 

Xem thêm: Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 chi tiết từng dạng

Spatial Ordering là gì?

Trong chương 8 của cuốn ‘Business Writing for Success’ được phân tích trên website của University of Minnesota, phương pháp Spatial Ordering là được định nghĩa là cách viết miêu tả các sự vật theo trình tự không gian hoặc địa lý. Qua góc nhìn của người viết, người đọc có thể phần nào hình dung được bố cục sắp xếp của một không gian và những địa điểm trong đó [1]Spatial Ordering là gì?Với bài viết IELTS Writing Task 1 dạng bài Maps, việc áp dụng cách viết Spatial Ordering có thể giúp thí sinh dễ dàng sắp xếp thông tin khi miêu tả vị trí của các yếu tố trên bản đồ và chỉ rõ được sự thay đổi của chúng.

Cách áp dụng Spatial Ordering trong IELTS Writing Task 1 (dạng bài Maps)

Để áp dụng cách viết Spatial Ordering, người viết cần sắp xếp thông tin trong bài theo một trình tự logic, kết hợp với những cụm từ “biển báo” để hướng dẫn người đọc hình dung ra mối liên kết giữa các địa điểm đã được nói tới. Mấu chốt khi sử dụng phương pháp viết này là người viết nên chọn một điểm bắt đầu trong bản đồ, sau đó dẫn lối cho người đọc tới lần lượt các địa điểm tiếp theo. 

Ví dụ về một đoạn văn miêu tả sử dụng phương pháp Spatial Ordering:

Có thể thấy ở đoạn văn trên, người viết đã bắt đầu đoạn văn bằng một câu chủ đề khá rõ ràng, sau đó lần lượt dẫn dắt người đọc qua từng địa điểm và vị trí của chúng trong căn phòng (Spatial Ordering). Bên cạnh đó, các từ nối chỉ địa điểm cũng được sử dụng để giúp người đọc dễ hình dung hơn.  Cách áp dụng Spatial Ordering trong IELTS Writing Task 1 (dạng bài Maps)Ở các bước tiếp theo, bài viết sẽ phân tích cách áp dụng phương pháp Spatial Ordering trong dạng bài Maps dựa trên đề bài dưới đây:

Đề bài 1: The map below shows the plan of a proposed new town.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Đề bài 1: The map below shows the plan of a proposed new town.

Bước 1: Xác định điểm bắt đầu và các điểm mốc phân chia bản đồ

Phân tích dựa trên đề bài:

Bản đồ thành phố đang được phân chia thành 2 phần:

  • Khu vực trung tâm (hình tròn) được bao quanh bởi Ring Road, gồm nhà ở (housing) các tiện ích như: khu vui chơi (recreational area), khu vực đỗ xe (parking) và điểm chờ xe buýt (bus stand). 

  • Khu vực ngoại thành: Các tòa nhà (housing) và khu công nghiệp (industry) đan xen với các con đường (road) dẫn vào trung tâm thành phố.

Như đã đề cập ở trên, người viết nên chọn một điểm bắt đầu trong bản đồ và bắt đầu miêu tả từ đó. Thông thường, điểm bắt đầu sẽ nằm ở phía dưới cùng của bản đồ (thường là cửa, lối vào, con đường…). Tuy nhiên, với bản đồ quy hoạch của một thành phố như ở trên, có thể thấy có rất nhiều con đường dẫn từ ngoài vào phía trung tâm, và sẽ khá khó để người đọc hình dung ra điểm bắt đầu từ những con đường này. Vì vậy, người viết nên chọn miêu tả từ phía trung tâm sau đó hướng dần ra phía ngoài của thành phố. 

Sau khi đã chọn được điểm bắt đầu, người viết nên lựa chọn cách phân chia 2 đoạn thân bài theo một mốc cụ thể. Ở đây, tùy vào dạng bài mà có thể chọn cách chia phù hợp, có thể là chia theo 2 nửa trái/phải, trên/dưới hoặc từ trung tâm ra ngoại vi… Người viết có thể chọn bất cứ cách nào, miễn là các mốc phân chia này có thể dễ dàng được nhìn thấy trên bản đồ và chia bản đồ ra làm 2 phần bằng nhau (để tránh việc 2 đoạn thân bài có độ dài không tương xứng). 

Xem thêm: Sắp xếp thông tin trong đoạn thân bài trong dạng bài Map IELTS Writing Task 1

Bước 2: Mô tả các địa điểm theo hướng cụ thể

Dựa vào điểm bắt đầu và các mốc phân chia như ở trên, người viết sẽ bắt đầu miêu tả từng địa điểm theo đúng thứ tự đó. 

Đề bài mô tả các địa điểm theo hướng cụ thể

Phân tích dựa trên đề bài:

Miêu tả khu vực trung tâm:

  • Có quảng trường (hình vuông) với 2 bãi đỗ xe và 2 điểm chờ xe buýt, quảng trường có 4 con đường từ 4 hướng.

  • Bao quanh quảng trường là 6 khu vực nhà ở, với 3 khu vui chơi ở phía Nam và 1 khu vui chơi ở phía Đông.

  • Tất cả khu vực này được bao quanh bởi ring road.

Miêu tả khu vực ngoại thành:

  • Phần lớn là các khu dân cư, ngoại trừ góc Đông Nam và Tây Bắc được sử dụng cho 2 khu công nghiệp.

  • Chỉ có 1 khu vui chơi ở phía Nam, đối diện khu vui chơi ở trung tâm thành phố.

  • Xen kẽ với các khu vực này là các tuyến đường dẫn tới trung tâm thành phố và ring road.

Bài viết miêu tả hoàn chỉnh đề bài trên: 

“The map illustrates the proposed plan for the layout of a new town.

Overall, it is noticeable that the town is designed to include residential, industrial, and recreational areas to cater to the needs of its residents. All of these facilities can be accessed via a road network that covers the entire town.

In the heart of the planned town, a central square will be established, which features two parking lots and two bus stops. These destinations can be reached by roads coming from four different directions. Surrounding the square will be six residential areas, with three recreational spots to the south and one to the east, all enclosed by a ring road.

As proposed, the outer areas of the town will primarily consist of residential zones, except for the northwestern and southeastern corners, where two industrial zones are expected to be built. Additionally, only one leisure space will be located in the southern section, directly opposite the central recreational areas. Finally, the roads connecting the outermost parts of the town will link back to the central ring road, ensuring seamless access throughout the entire town.”

Từ vựng sử dụng trong bài

Bước 3: So sánh sự thay đổi qua các mốc thời gian

Bên cạnh đề bài chỉ miêu tả 1 bản đồ như ở trên, phương pháp Spatial Ordering cũng có thể được dùng để mô tả sự thay đổi giữa hai bản đồ ở các mốc thời gian khác nhau. Ví dụ như đề bài dưới đây:

Đề bài 2: The maps below show a town centre in 1990 and the same town centre today. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Với đề bài này, người đọc vẫn có thể áp dụng cách chia đoạn thân bài dựa theo không gian như ở trên, với khu vực trung tâm làm mốc để bắt đầu mô tả, và ranh giới phân chia là phía Bắc và phía Nam của thị trấn.Đề bài 2: The maps below show a town centre in 1990 and the same town centre today. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Phân tích dựa trên đề bài:

Đoạn thân bài 1: Miêu tả các địa điểm ở phía Bắc của thị trấn (từ Smith Street trở lên).

  • Quá khứ: Có công viên, thư viện và hội đồng thành phố; Đối diện là dãy các cửa hàng và trung tâm chăm sóc trẻ em; Phía cuối của Oldfield Street có ngân hàng.

  • Hiện tại: Các cửa hàng bị thay thế bởi trung tâm thương mại; Còn các địa điểm khác không có sự thay đổi; Smith Street bị đóng cửa để trở thành khu vực phố đi bộ

Đoạn thân bài 2: Miêu tả các địa điểm ở phía Nam của thị trấn.

  • Quá khứ: có 1 dãy nhà bên cạnh Green Street, ở phía Oldfield Street có 2 ngân hàng đối diện trung tâm chăm sóc trẻ em và hội đồng thành phố

  • Hiện tại: Dãy nhà đã được biến đổi thành các khu căn hộ; Ngân hàng đối diện hội đồng thành phố đã bị thay thế bởi quán cafe; Ở giữa Old Street và phía Đông của Green Street cũng có thêm khu vực qua đường cho người đi bộ, kết nối giữa trung tâm thành phố và những khu vực bên ngoài

Hai đoạn thân bài miêu tả bản đồ trên:

“In 1990, the center of town was bordered by Smith, Green, Oldfield, and Newton Streets. This area featured a park, a library, and a town hall. Opposite these was a line of specialized shops, which included a newsagent, grocery store, bakery, butcher, and cafe, along with a large childcare center to the north of Smith Street. However, at present, these shops have been replaced by a large shopping mall, while the childcare center and bank on the corner of Smith and Oldfield Streets remain intact. In addition, Smith Street has been closed to vehicles and is now an area dedicated to pedestrians. By contrast, no changes have been made to the park, library, or town hall. 

To the south, there was a row of terraced housing alongside Green Street, while two banks were situated on Oldfield Street, directly opposite the childcare center and town hall. At present, the terraced housing has been transformed into apartment blocks. Likewise, the bank opposite the town hall has been replaced by a cafe. Finally, pedestrian crossings have also been added in the middle of Oldfield Street and at the East end of Green Street, connecting the town hall to the cafe and apartment block.”

Có thể thấy việc sắp xếp và miêu tả các sự thay đổi theo vị trí địa lý đã khiến cho bài viết ở trên có tính mạch lạc hơn, bởi người đọc biết rõ mỗi đoạn thân bài sẽ bao gồm những thông tin gì. Để làm được điều này, người đọc có thể thêm các câu chủ đề đặt ở đầu đoạn, và dùng các cụm trạng ngữ đứng đầu câu để làm “biển báo” cho người đọc. 

Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu

Dưới đây là một số cụm từ có thể sử dụng ở đầu đoạn để báo hiệu cho người đọc về ý đồ chia đoạn thân bài của mình: 
Các cụm từ chỉ thời gian:Các cụm từ chỉ thời gian

  • In + thời gian

Ví dụ: In 1990, the town’s center featured a park, a library, and a town hall, which were bordered by Smith, Green, Oldfield, and Newton Streets. 

  • At present: ở hiện tại 

Ví dụ: At present, the line of shops that used to be on Smith Street has been replaced by a large shopping mall. 

Các cụm từ chỉ không gian:

  • Regarding, as for, in terms of + cụm danh từ

Ví dụ: As for the northern side of Smith Street, the line of shops on Smith Street has been removed to make space for a large shopping mall, while the childcare center remained intact.

Các từ vựng và cụm từ hữu ích khi sử dụng Spatial Ordering

Dưới đây là một số cụm từ chỉ phương hướng mà người đọc có thể sử dụng trong bài viết của mình:

Ngôn ngữ miêu tả vị trí theo hướng la bàn

Cấu trúc:Ngôn ngữ miêu tả vị trí theo hướng la bàn

  • To the south/ north/ east/ west (of + N)

  • To the southeast/ southwest/ northeast/ northwest (of + N)

Ví dụ: To the northwest and southeast corners of the town are industrial zones. 

Ngôn ngữ miêu tả vị trí theo hướng tương đối 

  • Ở phía trên, dưới: At the top/ bottom

  • Ở phía trái, phải: On/to the left/ right, on the left-hand/ right-hand side

  • Ở các góc: 

    • At/In the top right corner

    • At/In the top left corner

    • At/In the bottom right corner

    • At/In the bottom left corner 

Lưu ý: giới từ “at” thường dùng khi vị trí nằm ở ngoài trời (góc đường, góc giao lộ) và giới từ “in” thường dùng khi vị trí nằm bên trong (góc của một tòa nhà, căn phòng)

  • Ở ngay giữa, ở trung tâm: In the middle / in the center

  • Vị trí so với các địa điểm khác:

    • Ở gần: near, in (close) proximity to ST, in vicinity (of ST) 

    • Cạnh nhau, liền kề: beside, next to, adjacent to 

    • Đối diện / ở phía trước / ở phía sau: Opposite/in front of /behind

Xem thêm: Từ vựng và cấu trúc IELTS Writing Task 1 Map: Directions and Locations

Các mẫu câu miêu tả vị trí

Khi sử dụng các cấu trúc miêu tả vị trí, người đọc cần lưu ý có đủ 3 thành phần sau trong câu miêu tả: thời gian, đối tượng, vị trí. Ngoài ra, cũng nên linh hoạt sử dụng các cấu trúc câu khác nhau để đoạn văn không bị nhàm chán.

Dưới đây là một số cấu trúc câu người đọc có thể sử dụng để miêu tả các chi tiết, đặc điểm trong bản đồ:  Các mẫu câu miêu tả vị tríXem thêm: Các cấu trúc so sánh cho dạng Maps so sánh hai đối tượng cùng thời điểm (Comparison Diagrams)

Luyện tập và ví dụ mẫu

ví dụ mẫu

Phân tích đề và đặc điểm tổng quan

Đối tượng mô tả: sự thay đổi theo thời gian của một trường học 

Mốc thời gian: năm 1985 và hiện tại

Nhận xét tổng quan: 

  • Trường đã trải qua những thay đổi đáng kể để đáp số lượng học sinh, trong đó có việc mở rộng phòng học và xây dựng thêm các cơ sở phục vụ cho mục đích thể thao và học tập. 

  • Bãi đỗ xe của trường cũng đã được thiết kế lại cho tinh giản hơn

Bố cục bài viết áp dụng Spatial Ordering

Mở bài

Overview: nhận xét tổng quan về sự thay đổi 

  • Số học sinh của trường đã tăng lên

  • Trường có thêm nhiều cơ sở phục vụ cho mục đích thể thao và học tập

  • Các khu vực phụ như bãi đỗ xe, đường dẫn vào trường, sân chơi đều được thu hẹp

Thân bài 1: Miêu tả sự thay đổi ở nửa trên của bản đồ

  • Lối vào/ra: Trường có hai lối đi được đặt ở hai bên của một bãi đậu xe lớn ở phía bắc → hiện nay, con đường này vẫn được giữ nguyên

  • Bãi đậu xe: Trước kia hình chữ nhật, được bao quanh bởi một con đường rẽ nhánh ở giữa bản đồ, dẫn đến các sân chơi rộng rãi ở phía nam → nay trở thành hình bán nguyệt và có diện tích nhỏ hơn

  • Văn phòng: không có gì thay đổi

  • Bãi đậu xe nhỏ ở phía bắc: bị loại bỏ hoàn toàn 

Thân bài 2: Miêu tả sự thay đổi ở nửa dưới của bản đồ

  • Thư viện ở phía Tây: bị thu nhỏ kích thước và đã trở thành một trung tâm tài nguyên học tập mới, bao gồm một phòng máy tính

  • Phòng học: năm 1985 đã từng ở cạnh con đường dẫn tới sân chơi → nay được mở rộng hơn và di dời về phía nam, phía dưới trung tâm tài nguyên học tập

  • Lối đi dẫn tới sân chơi → được loại bỏ và trồng cây thay thế

  • Phòng học ở phía đông: 2 tầng → sau đó được nâng cấp lên thành 3 tầng, vị trí không thay đổi

  • Sân chơi ở phía nam: diện tích bị thu hẹp lại đáng kể, ở phía tây nam được xây dựng thêm bể bơi và trung tâm thể thao

Bài viết tham khảo

The two maps illustrate the changes that have taken place in a school campus since 1985. 

Overall, the school has undergone considerable alterations to accommodate the growing number of students, with the most prominent being the additional classrooms and the construction of various sports and educational amenities. Additional changes have also been made to reduce the size of the playing fields and 

In 1985, the northern part of the school featured a large car park with entrance and exit points on both sides, which allowed easy access for students and staff. The small parking lot, located to the west of this area, was adjacent to several facilities including classrooms, a library, and an office. To the east, there was a two-story classroom block. At present, the northern area has undergone significant changes. The small car park has been completely removed, and the large rectangular car park has been reshaped into a semicircle. Additionally, a group of trees now replaces the road that once branched off from the parking area, adding more greenery to the northern section of the school.

Back in 1985, a spacious playing field was located in the southern part of the school, which was accessible through a road branching off from the northern car park. Over time, this section has seen considerable development. Although the office remains unchanged, the library has been downsized and converted into a learning resources center, which now includes a computer room. Just south of the office is a newly constructed gymnasium with an indoor swimming pool, which has taken up almost half of the original playing fields. Furthermore, a third floor has been added to the classroom block, and more classrooms have been built directly to the south, significantly expanding the educational facilities in the southern part of the campus.

Từ vựng sử dụng trong bài

Kết luận

Spatial Ordering trong văn viết là việc sắp xếp các thông tin trong bài theo trình tự không gian. Cách viết này giúp trình bày thông tin một cách có hệ thống, rõ ràng và dễ hiểu, từ đó giúp thí sinh cải thiện band điểm cho tiêu chí Coherence and Cohesion trong bài viết IELTS Writing Task 1. Thông qua bài viết này, mong rằng người đọc đã hiểu được cách áp dụng phương pháp viết này và có thể áp dụng nó trong các bài viết của mình.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
Giáo viên
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu