Từ vựng và cấu trúc IELTS Writing Task 1 Map: Directions and Locations
Trong IELTS Writing Task 1, dạng bài Map yêu cầu thí sinh phải mô tả và so sánh một hoặc nhiều bản đồ. Để có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và rõ ràng, thí sinh cần nắm vững ngôn ngữ chỉ phương hướng và vị trí địa lý. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu những từ vựng và cấu trúc quan trọng về IELTS Writing Task 1 Map Directions and Locations. Dựa vào đó, người học có thể dễ dàng luyện tập và chuẩn bị tốt hơn cho bài thi của mình.
Key takeaways |
---|
Từ vựng và cấu trúc IELTS Writing Task 1 Map Directions and Locations:
|
Giới thiệu chung về phương hướng (directions) và vị trí (locations) trong IELTS Writing Task 1 dạng Map
Trên bản đồ, phương hướng thường được xác định theo la bàn, bao gồm 4 hướng chính là đông, tây, nam, bắc và 4 hướng trung gian là đông bắc, tây bắc, đông nam, tây nam. Trong một số trường hợp, phương hướng còn có thể được chia nhỏ hơn như bắc đông bắc, đông đông bắc,… Bên cạnh đó, để xác định cụ thể một đối tượng trên bản đồ, thí sinh có thể mô tả vị trí của đối tượng đó so với một hay nhiều đối tượng khác, chẳng hạn: A đối diện với B, C song song với D,…
Cả hai khái niệm này đều đóng vai trò quan trọng trong dạng bài Map, giúp thí sinh mô tả bản đồ một cách rõ ràng và chính xác. Ngoài ra, khả năng sử dụng đúng và đa dạng các từ vựng chỉ phương hướng và vị trí cũng là một yếu tố giúp thí sinh cải thiện tiêu chí Lexical Resources trong IELTS Writing Task 1.
Nhóm từ chỉ phương hướng (directions)
Từ chỉ phương hướng đông-tây-nam-bắc
Từ chỉ phương hướng | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|
north | noun, adjective, adverb | hướng bắc |
south | noun, adjective, adverb | hướng nam |
east | noun, adjective, adverb | hướng đông |
west | noun, adjective, adverb | hướng tây |
northeast | noun, adjective, adverb | hướng đông bắc |
northwest | noun, adjective, adverb | hướng tây bắc |
southeast | noun, adjective, adverb | hướng đông nam |
southwest | noun, adjective, adverb | hướng tây nam |
Những từ này có thể đóng vai trò danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Khi là tính từ, chúng có thể kết hợp với danh từ “side” (phía) hoặc “corner” (góc).
Ví dụ: The shopping center is in the west (side) of the city. (Trung tâm mua sắm nằm ở phía tây của thành phố.)
Ngoài ra, người học cũng có thể sử dụng dạng tính từ khác của những từ này bằng cách thêm hậu tố “-ern”. Ví dụ: eastern (thuộc về hướng đông), southwestern (thuộc về hướng tây nam),…
Từ chỉ phương hướng trên-dưới-trái-phải
Từ chỉ phương hướng | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|
top | noun, adjective | trên |
bottom | noun, adjective | dưới |
left | noun, adjective, adverb | trái |
right | noun, adjective, adverb | phải |
left-hand | adjective | trái |
right-hand | adjective | phải |
upper left/ top left/ top left-hand | adjective | góc trên trái |
upper right/ top right/ top right-hand | adjective | góc trên phải |
lower left/ bottom left/ bottom left-hand | adjective | góc dưới trái |
lower right/ bottom right/ bottom right-hand | adjective | góc dưới phải |
Với vai trò là tính từ, những từ này thường được kết hợp với danh từ “side” (phía) hoặc “corner” (góc). Ví dụ:
The park is located on the left side of the city. (Công viên tọa lạc ở phía bên trái thành phố).
In the upper right corner of the map, there is an airport. (Ở góc trên phải của bản đồ, có một sân bay).
Lưu ý về cách sử dụng giới từ với từ chỉ phương hướng
Từ chỉ phương hướng có thể kết hợp với một số giới từ như “in”, “to”, “on”. Người học cần phân biệt rõ sự khác nhau giữa những giới từ này để có thể sử dụng chúng một cách phù hợp.
Giới từ “in” cho biết vật thể này nằm trong khuôn viên của vật thể kia.
Ví dụ: The school is in the south of town.
Trong ví dụ này, trường học là một thành phần của thị trấn.
Giới từ “to” và “on” cho biết hai vật thể độc lập với nhau
Ví dụ: The school is to the north of the park./ The reading room is on the left side of the information desk.
Trong ví dụ này, trường học-công viên và phòng đọc-bàn thông tin là những vật thể độc lập với nhau.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 1 Map Tense - Cách sử dụng thì với mỗi loại bản đồ.
Nhóm từ chỉ vị trí (locations)
Chỉ khoảng cách gần-xa
next to (preposition): kế bên
Ví dụ: The park is located next to the library. (Công viên nằm kế bên thư viện.)adjacent (to) (adjective): tiếp giáp với
Ví dụ: The school is adjacent to the playground. (Trường học tiếp giáp với sân chơi.)adjoin (verb): tiếp giáp
Ví dụ: The shopping mall adjoins the movie theater. (Trung tâm mua sắm tiếp giáp với rạp chiếu phim.)beside (preposition): bên cạnh
Ví dụ: The café is located beside the park. (Quán cà phê nằm bên cạnh công viên.)close (to) (adjective, adverb): gần với
Ví dụ: The park is located close to the residential area. (Công viên nằm gần khu dân cư.)near (preposition): gần
Ví dụ: There is a grocery store near the school. (Có một cửa hàng tạp hóa gần trường học.)nearby (adjective, adverb): gần
Ví dụ: There were many stores in the nearby residential area. (Có rất nhiều cửa hàng trong khu dân cư gần đó.)in close proximity to (phrase): gần kề với
Ví dụ: The bank is in close proximity to the train station. (Ngân hàng gần kề với nhà ga tàu hỏa.)in the vicinity of (phrase): trong vùng lân cận với
Ví dụ: There are several restaurants in the vicinity of the city centre. (Có một số nhà hàng trong vùng lân cận của trung tâm thành phố.)a short/long distance from (phrase): cách một khoảng gần/xa
Ví dụ: The hospital is a short distance from the school. (Bệnh viện ở gần trường học.)
Chỉ không gian xung quanh
between (preposition): ở giữa hai vật thể khác
Ví dụ: The park is located between the library and the school. (Công viên nằm giữa thư viện và trường học.)amidst/amid (preposition): ở giữa một khu vực
Ví dụ: The fountain stands amidst the bustling market. (Đài phun nước đứng giữa khu chợ sầm uất.)surround (verb): bao quanh
Ví dụ: The lake surrounds the small village. (Hồ bao quanh ngôi làng nhỏ.)border (verb): bao quanh
Ví dụ: The river borders the city, separating it from the neighbouring town.(Con sông tiếp giáp với thành phố, tách nó khỏi thị trấn láng giềng.)
in the centre/middle of (phrase): nằm giữa, ở trung tâm
Ví dụ: The statue is located in the middle of the central square. (Tượng đài nằm giữa quảng trường trung tâm.)nestle (verb): ẩn mình giữa
Ví dụ: The café nestles among the trees in the park. (Quán cà phê nằm ẩn mình giữa hàng cây trong công viên.)midway/halfway between (phrase): nằm giữa, cách đều với hai vật thể khác
Ví dụ: The park is located midway between the two main roads. (Công viên nằm ở giữa hai đường chính.)
Những từ chỉ vị trí khác
in front of (preposition): phía trước
Ví dụ: The park is in front of the library. (Công viên nằm phía trước thư viện.)behind (preposition): phía sau
Ví dụ: The playground is behind the school. (Sân chơi nằm phía sau trường học.)opposite (adjective): đối diện
Ví dụ: The restaurant is opposite the hotel. (Nhà hàng đối diện với khách sạn.)parallel (adjective, adverb): song song
Ví dụ: The two roads run parallel to each other. (Hai con đường chạy song song với nhau.)perpendicular (adjective): vuông góc
Ví dụ: The bike lane is perpendicular to the main road. (Làn đường xe đạp vuông góc với đường chính.)at right angles to (phrase): vuông góc
Ví dụ: The restaurant is situated at right angles to the riverfront. (Nhà hàng nằm vuông góc với bờ sông.)on the opposite/other side of (phrase): ở phía đối diện, phía bên kia
Ví dụ: The café is on the other side of the river. (Quán cà phê nằm bên kia của con sông.)
Động từ chỉ sự sắp xếp vị trí
Bên cạnh việc sử dụng động từ “to be” để chỉ rằng một chi tiết “ở” phương hướng hoặc vị trí nào đó, người học có thể sử dụng một số động từ sau đây. Những động từ này thường được sử dụng ở thể bị động vì hành động đặt để các sự vật được thực hiện bởi con người (ngoại trừ những đặc điểm tự nhiên).
place (verb): đặt ở vị trí
Ví dụ: The playground is placed in the middle of the residential area. (Sân chơi được đặt ở giữa khu dân cư.)locate (verb): đặt ở vị trí
Ví dụ:The museum is located in the city centre. (Bảo tàng được đặt ở trung tâm thành phố.)
situate (verb): đặt ở vị trí
Ví dụ: The park is situated next to the river.(Công viên được đặt cạnh sông.)
position (verb): đặt ở vị trí
Ví dụ: The statue is positioned at the entrance of the park. (Tượng được đặt ở lối vào công viên.)find (verb): tìm thấy
Ví dụ: The bookstore can be found on Main Street. (Cửa hàng sách có thể tìm thấy trên đường chính.)
Đọc thêm: Từ vựng nâng cao trong IELTS Writing Task 1 dạng Maps.
Bài tập vận dụng IELTS Writing Task 1 Map Directions and Locations
Bài tập 1
The plans show how a coastal land has developed into a coastal park.
(Nguồn: Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 20/01/2022)
Dựa vào bản đồ, điền từ thích hợp vào chỗ trống trong bài viết sau.
left | eastern | centre | next to |
north | opposite | behind | western |
The given maps illustrate the conversion of a coastal area into a park.
Overall, the (1) __________ side of the cliff has been redeveloped with several recreational amenities, while the beach on the other side has easier access.
Previously, farm buildings were on a side road in the (2) __________ of the coastal land. While the (3) __________ land was entirely used for agricultural purposes, the (4) __________ one was divided into two parts. Animals occupied the zone (5) __________ the farm buildings, while the other was unused. The cliff extended along the land, separating it from the beach and the sea.
Later, the beach and the sea remained untouched, but steps were added to the cliff, allowing more visitors to the beach. Meanwhile, the other side of the area witnessed substantial changes. As one entered the park from the main road, they could reach a car park where farm buildings used to be. From there, visitors could follow the footpath on the (6) __________ side leading to a lake or take the (7) __________ one to the woods. Both of these areas were surrounded by trees. Besides, there was a new coffee shop located (8) __________ the car park.
Đáp án:
north
centre
eastern
western
next to
left
opposite
behind
Lưu ý: Hướng bắc luôn là hướng phía trên của bản đồ. Trong khi đó, hướng trái-phải có thể thay đổi tùy theo cách nhìn bản đồ của người viết. Trong bài viết trên, cụm “as one entered the park from the main road” cho biết tác giả tiếp cận bản đồ từ đường chính về phía biển.
(Dịch:
Các bản đồ đã cho minh họa sự chuyển đổi vùng đất ven biển thành công viên.
Nhìn chung, phía bắc của vách đá đã được tái phát triển với một số tiện nghi giải trí, trong khi bãi biển ở phía bên kia có lối đi dễ dàng hơn.
Trước đây, các trang trại nằm trên một con đường phụ ở trung tâm vùng đất ven biển. Trong khi vùng đất phía đông hoàn toàn được sử dụng cho mục đích nông nghiệp thì vùng đất phía tây được chia thành hai phần. Động vật chiếm giữ khu vực bên cạnh các tòa nhà trang trại, trong khi khu vực còn lại không được sử dụng. Vách đá trải dài theo đất liền, ngăn cách với bãi tắm và biển.
Sau này, bãi tắm và biển vẫn còn nguyên vẹn nhưng các bậc thang đã được thêm vào vách đá, cho phép nhiều du khách đến bãi tắm hơn. Trong khi đó, phía bên kia của khu vực chứng kiến những thay đổi đáng kể. Khi vào công viên từ đường chính, người ta có thể đến bãi đậu xe ở nơi từng là các tòa nhà trang trại. Bắt đầu từ đó, du khách có thể đi theo lối đi bộ bên trái dẫn đến hồ nước hoặc đi theo lối đối diện vào rừng cây. Cả hai khu vực này đều được bao quanh bởi cây cối. Ngoài ra còn có một quán cà phê mới nằm phía sau bãi đậu xe.
Bài tập 2
The maps below give information about a plan to redevelop an industrial site.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
(Nguồn: Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 28/10/2023)
Gợi ý:
The given plans compare the layout of an industrial area between now and after its redevelopment in the future.
Expectedly, the site will undergo considerable changes, marked by additional green space, accommodation and transportation amenities. As a result, the whole site will turn into a residential area.
At present, the industrial complex is surrounded by Toe Lane, Chimney Road, Pie Walk, and Swallow Street. Among them, workers can only enter the area from the north side via the entrance and reception on Chimney Road. In the west, there is a parking lot close to a storage. An office block housing a canteen is located in the south, while in the east lies a factory. These facilities together surround a yard in the centre of the site.
After redevelopment, while the roads will remain unchanged, other features will witness several alterations. Firstly, the parking and storage removal will make space for 3-bedroom and 4-bedroom houses. Similarly, the entrance and reception will be replaced by three 2-bedroom houses and communal gardens, bordered by three private roads. Southward, the office building will be converted into parking garages. Lastly, the factory in the east will turn into an apartment accompanied by a parking area.
(Dịch:
Các bản kế hoạch so sánh cách bố trí của một khu công nghiệp giữa hiện tại và sau khi tái phát triển trong tương lai.
Dự kiến, địa điểm này sẽ có những thay đổi đáng kể, nổi bật là sự bổ sung không gian xanh, chỗ ở và tiện nghi giao thông. Kết quả là toàn bộ khu vực sẽ biến thành khu dân cư.
Hiện tại, khu phức hợp công nghiệp được bao quanh bởi Toe Lane, Chimney Road, Pie Walk và Swallow Street. Trong số đó, công nhân chỉ được vào khu vực từ phía bắc qua lối vào và quầy lễ tân trên đường Chimney. Phía Tây có bãi đậu xe gần kho. Một khối văn phòng có căn-tin nằm ở phía nam, còn phía đông là một nhà máy. Những cơ sở này cùng nhau bao quanh một cái sân ở trung tâm của khu công nghiệp.
Sau khi tái phát triển, trong khi các con đường vẫn giữ nguyên, các đặc điểm khác sẽ có một số thay đổi. Thứ nhất, việc loại bỏ bãi đậu xe và kho chứa sẽ tạo không gian cho nhà 3 phòng ngủ và 4 phòng ngủ. Tương tự, lối vào và lễ tân sẽ được thay thế bằng 3 căn nhà 2 phòng ngủ và sân vườn chung, bao quanh bởi 3 con đường nội bộ. Về phía nam, tòa nhà văn phòng sẽ được chuyển thành gara để xe. Cuối cùng, nhà máy ở phía Đông sẽ biến thành khu chung cư kèm theo bãi đậu xe.)
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map Band 9.
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả đã giới thiệu một số từ vựng và cấu trúc về chủ đề IELTS Writing Task 1 Map Directions and Locations. Hy vọng người học có thể vận dụng tốt kiến thức này trong quá trình ôn tập và làm bài. Bên cạnh đó, để có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi IELTS Writing, người học có thể sử dụng dịch vụ IELTS Correct của ZIM để được chấm và chữa các bài viết của mình.
Nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/.
Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries. https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
Bình luận - Hỏi đáp