Áp dụng Storytelling vào IELTS Speaking Part 2: Chủ đề "Describe a place"

Giới thiệu định nghĩa và các bước áp dụng phương pháp Storytelling hiệu quả vào bài nói Speaking Part 2 cho nhóm chủ đề "Describe a place".
author
Nguyễn Hữu Phước
17/05/2024
ap dung storytelling vao ielts speaking part 2 chu de describe a place

Một trong những dạng câu hỏi mà các thí sinh gặp nhiều khó khăn nhất để lên một ý tưởng đầy đủ và chi tiết đó chính là chủ đề về mô tả cảnh.Khi được yêu cầu mô tả một khung cảnh ở một thành phố/đất nước trong chủ đề Du Lịch hoặc đơn giản là mô tả quê hương, câu trả lời của thí sinh thường bị giới hạn vào những cảnh vật ở nơi đó và chính điều này đã tạo nhiều khó khăn cho thí sinh để có thể đưa ra một câu trả lời chi tiết và ấn tượng. Một trong những nguyên nhân chính là do từ vựng hạn hẹp và không có nhiều kiến thức về cảnh vật nơi đang nhắc đến, dẫn đến việc câu trả lời không được giải thích rõ ràng hoặc vô cùng mờ nhạt. Hiểu được điều này, tác giả gợi ý thêm 4 hướng phát triển nội dung, bao gồm tả người, tả nhịp sống, tả thức ăn, và tả cơ sở vật chất hạ tầng, để thí sinh có thể sử dụng cho bất kì câu hỏi nào về mô tả cảnh (Describe a place) để giúp câu trả lời trở nên mạch lạc và đầy đủ hơn.

Nếu vậy, để có thể mô tả một cách chi tiết và ấn tượng cho khung cảnh “scenery”, thí sinh cần có kiến thức về nhiều từ vựng chuyên môn và học thuật khác nhau. Đây là một thử thách vô cùng khó khăn, kể cả đối với người bản xứ, khi bất ngờ được yêu cầu mô tả chi tiết một cảnh vật thông qua việc sử dụng ngôn ngữ học thuật.Ở đây, thí sinh vô tình quên đi các khía cạnh khác có thể áp dụng để giải quyết những dạng bài liên quan đến “Describe”. Lý do là vì việc mô tả một nơi chốn “Describe a place” đơn giản chỉ để giải thích cho người nghe hiểu rõ và, thông qua đó, mường tượng một cách chân thật nhất nơi mà người nói đang nhắc đến.

Nếu xét theo nghĩa đen, mô tả nơi chốn (place) có nghĩa là mô tả cảnh. Nhưng khi tiếp cận dạng câu hỏi này một cái khái quát và khách quan hơn, nơi chốn chỉ trở nên đáng nhớ và ấn tượng khi hội tụ đầy đủ nhiều yếu tố khác nhau. Một trong những yếu tố chính đó là yếu tố “Con Người” (People) và “Nhịp Sống” kiến tạo nên bởi những cộng đồng ở những nơi đó (Pace of Life). Ngoài ra, một trong những yếu tố khác cũng giúp một nơi chốn thu hút rất nhiều khác tham quan lui tới, đó chính là Ẩm Thực (Local cuisine). Cuối cùng, Cơ Sở Vật Chất Hạ Tầng (Facility) chính là một trong những khía cạnh quan trọng khác khi thí sinh mô tả những đất nước và khu vực phát triển trên thế giới.

Key takeaways

Giới Thiệu

  • Giới thiệu chung về phương pháp kể chuyện (Storytelling).

  • Mục đích và lợi ích của việc áp dụng phương pháp này trong IELTS Speaking.

  1. Danh Sách Từ Vựng Hữu Ích

    • Từ vựng theo chủ đề: Địa điểm tự nhiên, địa điểm thư giãn, địa điểm giải trí, và địa điểm ăn uống.

    • Từ vựng miêu tả cảm xúc và trải nghiệm: Giới thiệu các từ và cụm từ để tăng tính chân thực và sống động cho bài mô tả.

  2. Phương Pháp Kể Chuyện Trong IELTS Speaking

    • Khái niệm cơ bản về Storytelling.

    • Các bước cơ bản để áp dụng Storytelling trong IELTS Speaking Part 2.

  3. Bài mẫu Mô Tả Địa Điểm và nơi chốn ( band 7.0+)

    • Mở bài: Giới thiệu địa điểm (Direct và Indirect Introduction).

    • Ngữ cảnh: Thông tin cơ bản về thời gian, địa điểm, và những người đi cùng.

    • Nội dung: Các hoạt động tham gia và miêu tả chi tiết.

    • Kết bài: Ấn tượng và cảm xúc sau chuyến đi.

  4. Phân Tích Từ Vựng

    • Từ vựng chỉ địa điểm: Giới thiệu các từ vựng cần thiết để mô tả địa điểm.

    • Từ vựng miêu tả: Sử dụng các từ miêu tả cảnh quan và cảm xúc.

    • Từ vựng miêu tả hoạt động: Các từ ngữ dùng để mô tả hoạt động tại địa điểm.

  5. Kết Luận

    • Tóm tắt lợi ích của việc sử dụng phương pháp kể chuyện và từ vựng phong phú.

    • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị từ vựng trước khi tham gia kỳ thi IELTS Speaking.

Từ vựng cần thiết cho bài nói tả nơi chốn

Từ vựng chỉ địa điểm

Địa điểm tôn giáo (Religious Places):

  • Mosque: Thánh đường Hồi giáo

  • Temple: Đền, điện, miếu, thánh thất

  • Church: Nhà thờ

  • Cathedral: Nhà thờ chính tòa, nhà thờ lớn, thánh đường

  • Religious building: Nơi thờ phụng

Địa điểm du lịch (Tourist Attractions):

  • Tourist attraction: Điểm du lịch

  • Historic site: Di chỉ lịch sử

  • Historic building: Tòa nhà lịch sử

  • Palace: Cung điện

  • Museum: Viện bảo tàng

Địa điểm mua sắm (Shopping Places):

  • Shopping mall: Cửa hàng mua sắm

  • Shopping center: Trung tâm mua sắm

  • Plaza: Trung tâm mua bán

  • Market: Chợ

  • Discount store: Cửa hàng giảm giá

Địa điểm cư trú (Residential Places):

  • House: Ngôi nhà

  • Flat/Apartment: Căn hộ

  • Mansion: Dinh thự

  • Campsite: Trại

  • Youth hostel: Nhà nghỉ thanh niên

Địa điểm tự nhiên (Natural Places):

  • Scenic spot: Danh lam thắng cảnh

  • Park: Công viên

  • Garden: Khu vườn

  • Botanical garden: Thảo cầm viên

  • Nature reserve: Khu bảo tồn thiên nhiên

  • Countryside: Miền quê, nông thôn

Địa điểm thư giãn (Leisure Places):

  • Gym: Phòng tập thể hình

  • Leisure center: Trung tâm giải trí

  • Sport ground: Sân thể thao

  • Stadium: Sân vận động

  • Football pitch: Sân bóng đá

  • Sports field: Sân chơi thể thao

Địa điểm giải trí (Entertainment Venues):

  • Bar: Quán bar

  • Night Club: Hộp đêm

  • Theatre: Nhà hát, rạp hát

  • Cinema: Rạp chiếu phim

  • Concert hall: Phòng hòa nhạc

  • Music hall: Nhà hát ca múa nhạc

Địa điểm ăn uống (Dining Places):

  • Local restaurants: Nhà hàng địa phương

  • Vintage cafes: Quán cà phê cổ điển

  • Diners: Quán ăn nhỏ

  • Delis: Quán ăn đặc sản

  • Ice cream shops: Quán kem

  • Markets: Chợ

  • Street vendors: Người bán hàng rong

Từ vựng miêu tả

  • Mesmerizing: Quyến rũ

Ex: The mesmerizing sunset painted the sky with vibrant colors, attracting everyone's attention. (Bình minh quyến rũ vẽ bầu trời bằng những màu sắc tươi sáng, thu hút sự chú ý của mọi người.)

  • Enchanting: Làm mê hoặc

Ex: The enchanting melody of the flute echoed through the forest, captivating all who heard it. (Âm nhạc mê hoặc của cái sáo vang vọng qua rừng, lôi cuốn mọi người nghe.)

  • Consistently: Một cách đều đặn

Ex: He consistently scored high marks in his exams through diligent study and hard work. (Anh ấy luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi của mình thông qua việc học hành siêng năng và cần cù.)

  • Allure: Sức hấp dẫn

Ex: The allure of the bustling city lies in its vibrant culture and endless opportunities. (Sức hấp dẫn của thành phố hối hả nằm trong văn hóa sống sôi động và cơ hội vô tận.)

  • Ambiance: Bầu không khí

Ex: The cozy café had an ambiance that made customers want to linger for hours over a cup of coffee. (Quán cà phê ấm cúng có một bầu không khí khiến khách hàng muốn ở lại hàng giờ để thưởng thức cốc cà phê.)

  • Serenity: sự thanh bình

Ex: The peaceful garden offered a sense of serenity, away from the chaos of the city. (Khu vườn yên bình mang lại cảm giác thanh bình, rời xa sự hỗn loạn của thành phố.)

  • Exquisite: Tuyệt vời, tinh xảo

Ex: The exquisite craftsmanship of the antique vase was evident in its intricate details and flawless design. (Sự tinh xảo trong nghệ thuật chế tác của cái lọ cổ được thể hiện rõ trong những chi tiết tinh tế và thiết kế hoàn hảo của nó.)

  • Captivating: Thu hút, lôi cuốn

Ex: The captivating performance of the magician left the audience in awe and wonder. (Màn trình diễn thu hút của nhà ảo thuật khiến khán giả trầm trồ và ngạc nhiên.)

  • Picturesque: Đẹp như tranh vẽ

Ex: The picturesque countryside was dotted with charming cottages and rolling hills. (Vùng quê đẹp như tranh vẽ được chia thành những ngôi nhà nông thôn quyến rũ và những ngọn đồi uốn cong.)

  • Idyllic: Lý tưởng, thơ mộng

Ex: They found the secluded beach to be an idyllic spot for a romantic picnic. (Họ cho rằng bãi biển hẻo lánh là một điểm lý tưởng cho một buổi dã ngoại lãng mạn.)

  • Tranquil: Yên bình, thanh thản

Ex: The tranquil lake mirrored the serene blue sky, creating a sense of peace and calm. (Hồ yên bình phản chiếu bầu trời xanh dịu dàng, tạo ra một cảm giác bình yên và thanh thản.)

  • Charming: Dễ thương, quyến rũ

Ex: The charming old town was filled with quaint shops and cobblestone streets. (Thị trấn cổ hấp dẫn đầy những cửa hàng lạ mắt và những con đường lát đá.)

  • Majestic: Hùng vĩ, tráng lệ

Ex: The majestic mountains towered over the landscape, their peaks lost in the clouds. (Những ngọn núi hùng vĩ vươn lên trên cảnh quan, những đỉnh cao của chúng bị mây che khuất.)

  • Scenic: Nơi có cảnh đẹp

Ex: The scenic countryside was perfect for a leisurely drive, with its rolling hills and picturesque vistas. (Vùng quê đẹp như tranh vẽ hoàn hảo cho một chuyến lái xe nhẹ nhàng, với những ngọn đồi uốn cong và cảnh đẹp nơi đó.)

  • Inviting: Hấp dẫn, đáng mời

Ex: The cozy inn had an inviting atmosphere, with its warm fireplaces and comfortable furnishings. (Nhà nghỉ ấm cúng có một bầu không khí hấp dẫn, với những lò sưởi ấm áp và nội thất thoải mái.)

  • Panoramic: Tổng quan, rộng lớn

Ex: From the top of the hill, they had a panoramic view of the entire valley below. (Từ đỉnh đồi, họ có cái nhìn tổng quan về toàn bộ thung lũng phía dưới.)

Từ vựng miêu tả hoạt động

Ăn uống:

  • Sample the local cuisines and street food (Thử các món ăn địa phương và đồ ăn đường phố)

  • Try exotic flavors and spices (Thử các hương vị và gia vị kỳ lạ)

  • Engage in food tours to discover hidden gems (Tham gia các tour ẩm thực để khám phá những viên ngọc ẩn mình)

Ngắm cảnh

  • Admire breathtaking scenery (Ngắm cảnh đẹp đến hồn nhiên)

  • Explore forests and lively eco-system (Khám phá rừng và hệ sinh thái sôi động)

  • Immerse myself in the peaceful atmosphere (Đắm mình trong bầu không khí thanh bình)

 Dân địa phương

  • Learning about the locals’ culture (Tìm hiểu văn hóa địa phương)

  • Engage in conversations with the local people (Tham gia vào cuộc trò chuyện với người dân địa phương)

  • Share stories and experiences with fellow travellers (Chia sẻ câu chuyện và trải nghiệm với những người bạn đồng hành)

  • Hospitable people who always put a smile on their faces (Người hiếu khách luôn mang nụ cười trên môi)

Ở khu vực biển

  • Explore colorful coral reefs while snorkeling (Khám phá rạn san hô sặc sỡ khi lặn có ống thở)

  • Bask in the warmth of sunshine (Thưởng thức ánh nắng ấm áp)

  • Enjoy water sports such as surfing, kayaking, and sailing (Thưởng thức các môn thể thao dưới nước như lướt sóng, chèo thuyền kayak và đi lái thuyền)

  • Collect seashells along the shore (Thu thập vỏ sò ven bờ biển)

Ở khu vực núi

  • Reach the top of the mountain (Leo lên đỉnh núi)

  • Admire the beauty of dynamic waterfalls and natural lakes (Ngắm nhìn vẻ đẹp của các thác nước năng động và hồ tự nhiên)

  • Camp under the sky full of stars (Cắm trại dưới bầu trời đầy sao)

Ở quán cà phê

  • Enjoy a leisurely afternoon (Thưởng thức một buổi chiều thoải mái)

  • Savor local coffees and teas (Thưởng thức cà phê và trà địa phương)

  • Indulge in delicious pastries and desserts (Thưởng thức các loại bánh ngọt và món tráng miệng ngon)

  • Immerse myself in the cozy ambiance (Đắm mình trong không gian ấm áp)

Phương pháp Storytelling là gì?

Phương pháp kể lại câu chuyện dựa trên một sự kiện hoặc sự vật. Khi sử dụng phương pháp này, câu chuyện sẽ mạch lạc và liên kết với nhau bởi các phần cấu trúc logic và kết hợp chặt chẽ. Để xem lại chi tiết cấu trúc phương pháp Storytelling thì người học có thể tham khảo bài đọc: Storytelling là gì? và các áp dụng phương pháp vào IELTS Speaking Part 2.

Áp dụng chiến lược Storytelling I.C.C.E

Áp dụng chiến lược Storytelling I.C.C.E

Mở bài (Introduction)

Từ vựng để giới thiệu chủ đề:

  • Today I am going to talk about…

  • I will take this chance to talk about…

  • What I am going to describe is…..

Direct Introduction

Ở phần này người thi chỉ cần đơn giản dẫn vào thẳng vấn đề để giới thiệu địa danh mà mình muốn nói đến

E.g: Now I’m going to talk about a trip to Ky Co. (Bây giờ mình sẽ kể về chuyến đi Kỳ Co.)

Indirect Introduction 

Đôi khi thí sinh có thể linh hoạt kết hợp với ngữ cảnh để dẫn dắt giới thiệu nơi mà mình muốn miêu tả một cách gián tiếp.

E.g: As a travel lover, I have travelled to various destinations in Vietnam but the place that I would like to share with you today is Ky co, one of the most beautiful places that I’ve been to. (Là một người yêu thích du lịch, tôi đã đi đến nhiều địa điểm khác nhau ở Việt Nam nhưng nơi mà tôi muốn chia sẻ với các bạn hôm nay là Kỳ Co, một trong những nơi đẹp nhất mà tôi từng đến.)

Ngữ cảnh (Context)

Trong phần này, người học nên nhắc đến các ý như sau:

  • Nơi đó ở đâu ( Where )

  • Mình đi tới nơi này với ai (Who)

  • Mình đi vào dịp nào ( When)

  • Mình ở khách sạn nào ( Where)

  • Tại sao mình lại đến nơi này ( Why)

Mục đích của phần này là để người nghe có thể hình dung được bức tranh của câu chuyện mình sắp kể tốt hơn, là một bức đệm quan trọng để dẫn dắt vào các phần Nội dungKết Bài sau đó. Nếu thiếu đi các phần thông tin này thì người nghe khó nắm bắt được người mình đang muốn mô tả là ai.

E.g: Ky Co is a beach located in Quy Nhon - a northeastern city in Vietnam. If I rememeber correctly, it was three months ago, when I was still on my summer break after an exhausting semester. To be honest, I was bored to death, I mean I just spent most of my time surfing Facebook so I decided to do something else that is more exciting. After successfully asking my best friends to join, we booked a family room near Ky Co and prepared for the trip. We had been staying there for three days before returning to Ho chi Minh city.

(Kỳ Co là một bãi biển nằm ở Quy Nhon - một thành phố phía Đông Bắc của Việt Nam. Nếu tôi nhớ không lầm thì đó là ba tháng trước, khi tôi vẫn đang trong kỳ nghỉ hè sau một học kỳ mệt mỏi. Thành thật mà nói, tôi chán chết đi được, ý tôi là tôi dành phần lớn thời gian để lướt Facebook nên tôi quyết định làm việc khác thú vị hơn. Sau khi rủ thành công bạn thân của mình cùng tham gia, chúng tôi đặt phòng gia đình gần Kỳ Co và chuẩn bị cho chuyến đi. Chúng tôi đã ở đó ba ngày trước khi trở về thành phố Hồ Chí Minh.)

Nội dung (Content)

Trong phần này thì người học nên nhắc đến các ý như sau:

  • Các hoạt động mình đã tham gia (What activities did you do)

  • Miêu tả quang cảnh, con người, đặc sản,…

  • Những ảnh hưởng từ chuyến đi với bản thân, gia đình và bạn bè

Lưu ý: Nhớ kèm các cảm xúc của mình khi miêu tả các mục trên

Đây là phần “xương sống” của bài nói và người học cần sử dụng các ngôn ngữ chỉ dẫn để thật sự gây ấn tượng cho giám khảo. Đây cũng là phần để trả lời các câu hỏi gợi ý quan trọng mang tính “Riêng” của đề bài.

E.g:
During our stay, we had a chance to immerse ourselves in crystal clear ocean of this untouched and peaceful seashore as well as enjoy some delicious seafood from the locals. We tooks tonnes of beautiful photos of our silly and happy moments throughout the trip and save it as memory. What I love the most about this place is that it gives me a sense of relaxation which encourages me to explore and immerse myself in more exciting destinations. Up until now, Ky Co has left such an unforgettable impression on me which I sometimes reminisce about and I hope that I will have chances to travel more in the future.

(Trong thời gian lưu trú, chúng tôi đã có cơ hội đắm mình trong làn nước biển trong vắt của bờ biển hoang sơ và yên bình này cũng như thưởng thức một số món hải sản thơm ngon của người dân địa phương. Chúng tôi đã chụp rất nhiều bức ảnh đẹp về những khoảnh khắc vui vẻ và ngớ ngẩn trong suốt chuyến đi và lưu lại làm kỷ niệm. Điều tôi thích nhất ở nơi này là nó mang lại cho tôi cảm giác thư giãn điều này khuyến khích tôi khám phá và đắm mình vào những điểm đến thú vị hơn. Cho đến bây giờ, Kỳ Co đã để lại trong tôi những ấn tượng khó quên, thỉnh thoảng tôi lại nhớ về và hy vọng sau này sẽ có cơ hội đi du lịch nhiều hơn.)

Kết bài (Ending)

Phần này có thể đưa ra các cảm xúc cá nhân, hoặc các dự định tương lai để giúp câu chuyện có một kết thúc “trọn vẹn” hơn.

E.g: Up until now, Ky Co has left such an unforgettable impression on me which I sometimes recall and I hope that I will have chances to travel more in the future. (Cho đến bây giờ, Kỳ Co đã để lại trong tôi những ấn tượng khó quên, đôi khi tôi nhớ lại và hy vọng rằng mình sẽ có cơ hội đi du lịch nhiều hơn trong tương lai.)

Tham khảo thêm:

Bài mẫu áp dụng

Bài mẫu 1

Describe a place that you have visited

  1. where the new place is?

  2. when you went there

  3. why you went there

  4. and explain how you feel about the place

Mở bài (Intro):

  • Introduce as a travel lover looking for excitement beyond the mundane. Mention a desire to do something thrilling.

Ngữ cảnh (Context):

  • Destination: Ky Co, located in Quy Nho province in the northeast.

  • Timing: The visit occurred three months ago during the summer.

  • Duration: A 3-day stay was planned to break the monotony and seek adventure.

Nội dung (Content):

  • Activities: immersing in the ocean, enjoying delicious seafood, and taking photos.

  • Impact: Highlight the relaxation experienced and the opportunity to explore new areas.

Kết bài (Ending):

  • Sum up with the unforgettable impressions left by the trip.

  • Express a renewed passion to travel more in the future, inspired by the recent experience.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Intro

As a travel lover, I have travelled to various destinations in Vietnam but the place that I would like to share with you today is Ky co, one of the most beautiful places that I’ve been to.

Context

Ky Co is a beach located in Quy Nhon - a northeastern city in Vietnam. If I rememeber correctly, it was three months ago, when I was still on my summer break after an exhausting semester. To be honest, I was bored to death, I mean I just spent most of my time surfing Facebook so I decided to do something else that is more exciting. After successfully asking my best friends to join, we booked a family room near Ky Co and prepared for the trip. We had been staying there for three days before returning to Ho chi Minh city.

Content

During our stay, we had a chance to immerse ourselves in crystal clear ocean of this untouched and peaceful seashore as well as enjoy some delicious seafood from the locals. We tooks tonnes of beautiful photos of our silly and happy moments throughout the trip and save it as memory. What I love the most about this place is that it gives me a sense of relaxation which encourages me to explore and immerse myself in more exciting destinations.

Ending

Up until now, Ky Co has left such an unforgettable impression on me which I sometimes recall and I hope that I will have chances to travel more in the future.

Dịch bài nói

Giới thiệu

Là một người yêu thích du lịch, tôi đã đi đến nhiều địa điểm khác nhau ở Việt Nam nhưng nơi mà tôi muốn chia sẻ với các bạn hôm nay là Kỳ Co, một trong những nơi đẹp nhất mà tôi đã từng đến.

Ngữ cảnh

Kỳ Co là một bãi biển nằm ở Quy Nhơn - một thành phố ở phía đông bắc của Việt Nam. Nếu tôi nhớ không nhầm, đó là cách đây ba tháng, khi tôi vẫn đang trong kỳ nghỉ hè sau một học kỳ mệt mỏi. Thật sự thì tôi đã chán ngấy, ý tôi là tôi đã dành phần lớn thời gian để lướt Facebook nên tôi quyết định làm điều gì đó thú vị hơn. Sau khi mời được những người bạn thân nhất tham gia, chúng tôi đã đặt một phòng gia đình gần Kỳ Co và chuẩn bị cho chuyến đi. Chúng tôi đã ở đó ba ngày trước khi trở về thành phố Hồ Chí Minh.

Nội dung

Trong thời gian lưu trú, chúng tôi đã có cơ hội đắm mình trong làn nước biển trong xanh của bờ biển yên bình và hoang sơ này cũng như thưởng thức một số hải sản ngon từ người dân địa phương. Chúng tôi đã chụp rất nhiều bức ảnh đẹp về những khoảnh khắc ngốc nghếch và vui vẻ trong suốt chuyến đi và lưu giữ chúng như những kỷ niệm. Điều tôi yêu thích nhất về nơi này là nó mang lại cho tôi cảm giác thư giãn, điều này khuyến khích tôi khám phá và đắm mình vào những điểm đến hấp dẫn hơn.

Kết thúc

Cho đến nay, Kỳ Co đã để lại trong tôi một ấn tượng khó quên mà đôi khi tôi vẫn nhớ lại và tôi hy vọng rằng mình sẽ có thêm cơ hội để đi du lịch nhiều hơn trong tương lai.

Phân tích từ vựng:

  • To be bored to death: rất chán, chán muốn chết

Example: After hours of waiting at the doctor's office with nothing to do, I was bored to death. (Ví dụ: Sau giờ đợi ở phòng khám với không gì để làm, tôi cảm thấy rất chán muốn chết.)

  • Immerse oneself in something: đắm chìm vào điều gì đó

Example: She loves to immerse herself in a good book on a rainy day. (Ví dụ: Cô ấy thích đắm chìm vào một cuốn sách hay vào những ngày mưa.)

  • A sense of relaxation: Cảm giác thư giãn

Example: Sitting by the beach and listening to the waves brings a sense of relaxation. (Ví dụ: Ngồi bên bờ biển và nghe sóng biển mang lại cảm giác thư giãn.)

  • Destination (n): Điểm đến

Example: Our next destination is the beautiful city of Paris. (Ví dụ: Điểm đến tiếp theo của chúng tôi là thành phố đẹp Paris.)

  • Recall (v): Nhớ lại

Example: She couldn't recall where she had left her keys. (Ví dụ: Cô ấy không thể nhớ lại nơi cô ấy để quên chìa khóa.)

Bài mẫu 2

Describe a place in your city that you like spending time in

  1. What that place is

  2. where the new place is?

  3. What you often do then

    and explain why you like this place

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction

I’d like to talk about a charming coffee shop tucked away in a small alley in my city that holds a special place in my heart.

Context

This coffee shop is located in the heart of the city, yet it’s somewhat hidden from the bustling streets. It’s nestled in a cozy alleyway, away from the noise and chaos of urban life. The moment you step into this alley, you’re greeted by the inviting aroma of freshly brewed coffee, and it feels like entering a different world altogether.

Content

What I love most about this place is its cozy ambiance. The interior is adorned with warm, rustic decor, and soft jazz music fills the air, creating a relaxing atmosphere. The walls are lined with shelves filled with books, creating the perfect spot for some quiet reading or catching up with friends.Speaking of friends, this coffee shop has become our go-to spot for gatherings. Whether it’s catching up over a cup of coffee or enjoying a leisurely brunch on the weekends, this place holds countless memories of laughter and good times. One thing that sets this coffee shop apart is its delectable pastries. From flaky croissants to decadent cakes, every bite is a delight to the senses. Pairing these treats with a perfectly brewed cup of coffee is the ultimate indulgence.

Ending

In conclusion, this coffee shop in the small alley has become more than just a place to grab a drink – it’s a sanctuary where I can escape the chaos of everyday life and unwind in the company of good friends. It’s a place where time seems to slow down, allowing me to savor the simple pleasures of life.

Dịch bài nói

Giới thiệu

Tôi muốn nói về một quán cà phê duyên dáng được ẩn mình trong một con hẻm nhỏ ở thành phố của tôi, nơi này giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.

Ngữ cảnh

Quán cà phê này nằm ngay trung tâm thành phố, nhưng lại khá khuất lấp so với những con đường nhộn nhịp. Nó được ẩn mình trong một con hẻm ấm cúng, xa lánh tiếng ồn và sự hỗn loạn của đời sống đô thị. Ngay khi bước vào con hẻm này, bạn sẽ được đón chào bởi mùi hương lôi cuốn của cà phê mới pha, và cảm giác như bước vào một thế giới hoàn toàn khác.

Nội dung

Điều tôi yêu thích nhất về nơi này là không gian ấm cúng của nó. Nội thất được trang trí bằng đồ decor mộc mạc, ấm áp, và âm nhạc jazz du dương vang lên khắp không gian, tạo nên một bầu không khí thư giãn. Các bức tường được lót đầy kệ sách, tạo thành một chốn lý tưởng để đọc sách yên tĩnh hoặc gặp gỡ bạn bè. Nói về bạn bè, quán cà phê này đã trở thành nơi tụ họp quen thuộc của chúng tôi. Dù là tán gẫu bên ly cà phê hay thưởng thức bữa brunch nhẹ nhàng vào cuối tuần, nơi này chứa đựng vô số kỷ niệm về tiếng cười và những khoảnh khắc tốt đẹp. Một điều làm nên sự khác biệt của quán cà phê này là những chiếc bánh ngọt ngon tuyệt. Từ bánh croissant giòn tan đến những chiếc bánh ngọt lịm người, mỗi miếng đều là niềm vui cho giác quan. Kết hợp những món ngọt này với một tách cà phê pha hoàn hảo chính là sự thỏa mãn tuyệt vời nhất.

Kết thúc

Tóm lại, quán cà phê trong con hẻm nhỏ này đã trở thành nhiều hơn là một nơi để ghé vào uống nước – đó là một nơi trú ẩn nơi tôi có thể thoát khỏi hỗn loạn của cuộc sống hàng ngày và thư giãn cùng bạn bè. Đây là nơi mà thời gian dường như trôi chậm lại, cho phép tôi thưởng thức những niềm vui giản dị của cuộc sống.

Phân tích từ vựng:

To be tucked away (bị ẩn giấu):

  • Example: This café is tucked away in a quiet corner of the city, making it a hidden gem. (Ví dụ: Quán cà phê này được ẩn giấu ở một góc yên tĩnh của thành phố, khiến cho nó trở thành một viên ngọc quý ẩn mình.)

Hold a special place in one’s heart (được giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim của ai):

  • Example: My grandmother's old house holds a special place in my heart because of the fond memories I have there. (Ví dụ: Căn nhà cũ của bà tôi giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi vì những kỷ niệm ý thương tôi có ở đó.)

Aroma (hương thơm):

  • Example: The aroma of freshly baked bread wafted through the air, enticing customers into the bakery. (Ví dụ: Hương thơm của bánh mỳ nướng mới nở lan tỏa khắp không gian, lôi cuốn khách hàng vào cửa hàng bánh mỳ.)

Cozy ambiance (bầu không khí ấm cúng):

  • Example: The café's soft lighting and plush seating create a cozy ambiance that is perfect for a rainy day. (Ví dụ: Ánh sáng nhẹ nhàng và ghế ngồi êm ái của quán cà phê tạo ra một bầu không khí ấm cúng, hoàn hảo cho một ngày mưa.)

Go-to spot (điểm đến thường xuyên):

  • Example: Whenever I need to unwind after a long day, the park by the lake is my go-to spot for some peace and quiet. (Ví dụ: Mỗi khi tôi cần thư giãn sau một ngày dài, công viên bên hồ là điểm đến thường xuyên của tôi để tìm được một chút bình yên.)

Delectable (ngon miệng):

  • Example: The restaurant's menu is filled with delectable dishes that showcase the chef's culinary skills. (Ví dụ: Thực đơn của nhà hàng đầy ắp những món ăn ngon miệng, là minh chứng cho tài năng ẩm thực của đầu bếp.)

Indulgence (sự thỏa mãn):

  • Example: Treating myself to a luxurious spa day is my indulgence after a stressful week at work. (Ví dụ: Tận hưởng một ngày spa xa xỉ là sự thỏa mãn của tôi sau một tuần căng thẳng làm việc.)

A sanctuary (một nơi trú ẩn):

  • Example: The quiet garden behind the monastery served as a sanctuary for meditation and reflection. (Ví dụ: Khu vườn yên tĩnh phía sau tu viện là một nơi trú ẩn cho việc thiền và suy ngẫm.)

Savor (thưởng thức):

  • Example: I like to savor a good cup of coffee by slowly sipping it and enjoying its rich aroma. (Ví dụ: Tôi thích thưởng thức một tách cà phê ngon bằng cách nhấm nháp từ từ và thưởng thức hương thơm đậm đà của nó.)

Tổng kết

Bài viết này đã thành công trong việc tích hợp phương pháp kể chuyện Storytelling (I.C.C.E) vào việc mô tả một địa điểm đã từng ghé thăm, đặc biệt là tập trung vào sự phong phú của từ vựng có thể nâng cao mức độ của bài nói lên band 7.0+ trong kỳ thi IELTS. Phân tích chi tiết từ vựng trong bài mẫu không chỉ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và đa dạng để làm cho các mô tả trở nên sinh động và hấp dẫn, mà còn nhấn mạnh việc áp dụng chiến lược kể chuyện trong IELTS Speaking Part 2.

Thông qua việc phân tích câu trả lời mẫu về việc mô tả một nơi, bài viết giáo dục cách cấu trúc một câu chuyện nhất quán và hấp dẫn, ghi lại bản chất của địa điểm và trải nghiệm của người nói. Nó phân tích một cách có hệ thống các phần mở bài, ngữ cảnh, nội dung và kết luận, hướng dẫn người học cách kết hợp chi tiết ngữ cảnh với ngôn ngữ mô tả để làm giàu cho câu chuyện của họ.

Ngoài ra, bài viết cung cấp một danh sách từ vựng toàn diện liên quan đến các địa điểm, thuật ngữ mô tả và từ vựng dựa trên hoạt động, điều cần thiết cho các thí sinh khi họ mô tả bất kỳ cảnh tượng hoặc địa điểm nào. Danh sách từ vựng này không chỉ hữu ích cho chủ đề đang được bàn mà còn áp dụng cho một loạt các tình huống mô tả trong tiếng Anh nói và viết.

Để phát triển vốn từ vựng này, việc tham gia các khóa học IELTS là rất quan trọng, vì người học sẽ được tiếp cận với các bài học tập trung vào việc mở rộng từ vựng và kỹ năng diễn đạt. Tìm hiểu ngay khoá học IELTS tại ZIM.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu