As cool as a cucumber là gì? Nguồn gốc & bài tập vận dụng (kèm đáp án)

Trong ngôn ngữ nói, thành ngữ là yếu tố giúp cuộc trò chuyện trở nên sinh động và thú vị hơn. Vì vậy, học thành ngữ là một trong những cách giúp làm giàu vốn từ vựng, từ đó gia tăng sự tự tin và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Bài viết này sẽ giới thiệu đến người học thành ngữ “as cool as a cucumber”, bao gồm ý nghĩa và nguồn gốc của thành ngữ, một số cách diễn đạt tương đương và cách sử dụng thành ngữ trong ngữ cảnh thực tế.
as cool as a cucumber la gi nguon goc bai tap van dung kem dap an

Key takeaways

Định nghĩa câu thành ngữ As cool as a cucumber: trạng thái thoải mái và rất bình tĩnh, đặc biệt khi đối mặt với những tình huống bất ngờ.

Cách dùng:

  • Bổ ngữ cho chủ ngữ: đứng sau động từ to be và những động từ liên kết khác.

  • Cụm trạng từ chỉ cách thức: đứng sau động từ thường.

Những cách diễn đạt tương đương: calm, cool, unruffled, unperturbed, composed, imperturbable, unflappable, even-tempered, level-headed, calm and collected.

Ngữ cảnh sử dụng thực tế: những tình huống có thể khơi gợi nhiều cảm xúc mạnh mẽ như bất ngờ, lo lắng hay giận dữ nhưng người được mô tả vẫn giữ trạng thái bình tĩnh.

As cool as a cucumber là gì?

Cách phát âm: /æz kuːl æz ə ˈkjuːkʌmbər/ Audio icon

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, “as cool as a cucumber” hay “cool as a cucumber” là một thành ngữ chỉ trạng thái thoải mái và rất bình tĩnh của một người, đặc biệt khi họ đối mặt với những tình huống bất ngờ.

Ví dụ: Peter remained as cool as a cucumber while everyone else was shouting. (Peter vẫn vô cùng bình tĩnh trong khi mọi người khác đang la hét.)

Trong câu này, thành ngữ “as cool as a cucumber” được dùng để mô tả trạng thái bình tĩnh của Peter, thể hiện sự đối lập với khung cảnh hỗn loạn xung quanh “everyone else was shouting”.

Nguồn gốc của As cool as a cucumber

Phép so sánh giữa “cool” (mát, lạnh) và “cucumber” (quả dưa leo) trong thành ngữ “as cool as a cucumber” bắt nguồn từ tính chất tươi mới và xanh mát của quả dưa leo. Đặc biệt, một số giả thuyết cho rằng vào những ngày nắng nóng, nhiệt độ bên trong quả dưa leo thấp hơn nhiệt độ môi trường khoảng 20 độ C. Trong thành ngữ này, tính từ “cool” được dùng để chỉ trạng thái bình tĩnh, không lo âu, sợ hãi hay bị tác động bởi cảm xúc.

Thành ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ XV-XVI. Phiên bản đầu tiên được ghi nhận là “as cold as cucumbers” trong tác phẩm “Cupid’s Revenge” của Beaumont and Fletcher vào năm 1615. Sau đó, vào năm 1732, nhà thơ người Anh John Gay đã sử dụng cụm “cool as a cucumber” trong tác phẩm “New Song on New Similies”.

Cách dùng As cool as a cucumber

Vì “cool” là tính từ nên “as cool as a cucumber” có chức năng như một cụm tính từ và thường đóng vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ trong câu. Người học có thể dùng thành ngữ sau động từ to be và những động từ liên kết khác như look, seem, become,... Thành ngữ này có cấu trúc so sánh “(as) … as” nên không được đặt trước danh từ.

Ví dụ:

  • Despite the chaos of the emergency, the doctor was as cool as a cucumber. (Dù tình hình cấp cứu hỗn loạn nhưng bác sĩ vẫn bình tĩnh.)

  • During her speech in front of thousands of people, she appeared as cool as a cucumber. (Trong bài phát biểu trước hàng nghìn người, cô ấy trông rất bình tĩnh.)

Ngoài ra, theo từ điển Merriam Webster, “cool” cũng có chức năng trạng từ. Vì vậy, “as cool as a cucumber” có thể đóng vai trò như một cụm trạng ngữ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho các động từ thường.

Ví dụ:

  • He walked into the room as cool as a cucumber, even though he knew it was a stressful meeting. (Anh ta bước vào phòng họp một cách bình tĩnh dù biết rằng đó là một buổi họp đầy căng thẳng.)

Những cách diễn đạt tương đương

  • calm (tính từ): bình tĩnh, tĩnh lặng.

Ví dụ: She remained calm during the emergency. (Cô ấy vẫn bình tĩnh trong suốt tình huống khẩn cấp.)

  • cool (tính từ): bình tĩnh, lạnh lùng.

Ví dụ: He answered the tough questions with a cool demeanor. (Anh ấy trả lời những câu hỏi khó khăn với vẻ điềm tĩnh.)

  • unruffled (tính từ): bình tĩnh, không lo lắng trước tình huống khó khăn.

Ví dụ: Despite the bad news, she stayed unruffled. (Dù có tin xấu, cô ấy vẫn không hề lo lắng.)

  • unperturbed (tính từ): bình tĩnh trước sự bất ngờ.

Ví dụ: He seemed unperturbed by the sudden changes. (Anh ấy dường như không lo lắng về những thay đổi đột ngột.)

  • composed (tính từ): bình tĩnh, có thể kiểm soát cảm xúc tốt.

Ví dụ: She remained composed during the interview. (Cô ấy giữ bình tĩnh trong suốt buổi phỏng vấn.)

  • imperturbable (tính từ): bình tĩnh trước khó khăn.

Ví dụ: Her imperturbable nature made her an excellent leader. (Tính cách bình tĩnh trước mọi khó khăn giúp cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.)

  • unflappable (tính từ): không lo lắng hay giận dữ trước khó khăn.

Ví dụ: The unflappable pilot calmly handled the emergency landing. (Phi công không lo lắng và đã bình tĩnh xử lý hạ cánh khẩn cấp.)

  • even-tempered (tính từ): ôn hòa, điềm đạm.

Ví dụ: She is known for being even-tempered, no matter the situation. (Cô ấy được biết đến với tính cách ôn hòa, bất kể tình huống nào.)

  • level-headed (tính từ): điềm tĩnh và lý trí.

Ví dụ: His level-headed approach helped resolve the conflict. (Cách tiếp cận đầy điềm tĩnh và lý trí của anh ấy đã giúp giải quyết xung đột.)

  • calm and collected (cụm từ): kiểm soát cảm xúc tốt.

Ví dụ: He was calm and collected even under pressure. (Anh ấy kiểm soát cảm xúc tốt ngay cả khi bị áp lực.)

Xem thêm:

As cool as a cucumber trong ngữ cảnh thực tế

Thành ngữ “as cool as a cucumber” thường được dùng trong những tình huống có thể khơi gợi nhiều cảm xúc mạnh mẽ như bất ngờ, lo lắng hay giận dữ nhưng người được mô tả vẫn giữ trạng thái bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc tốt.

  • Những tình huống bất ngờ như sự cố, tai nạn, bài kiểm tra đột xuất,…

Ví dụ: After witnessing a minor car accident, while others were panicking, Tom stayed as cool as a cucumber. He called emergency services and assisted the injured calmly until help arrived.

(Sau khi chứng kiến ​​một vụ tai nạn ô tô nhỏ, trong khi những người khác đang hoảng loạn thì Tom vẫn bình tĩnh. Anh gọi dịch vụ khẩn cấp và bình tĩnh hỗ trợ những người bị thương cho đến khi được trợ giúp.)

  • Những tình huống gây lo lắng như phỏng vấn, thuyết trình trước đám đông, chờ đợi kết quả…

Ví dụ: While waiting for his medical test results, David was as cool as a cucumber because he was confident in his healthy lifestyle.

(Trong khi chờ kết quả kiểm tra sức khỏe, David vẫn bình tĩnh vì ông ấy tự tin vào lối sống lành mạnh của mình.)

  • Những tình huống gây giận dữ như tranh cãi với đồng nghiệp, mâu thuẫn trong gia đình,…

Ví dụ: During a conflict at dinner, while everyone was getting upset, James stayed as cool as a cucumber, mediating the discussion calmly and ensuring everyone had a chance to speak.

(Trong một cuộc tranh cãi gia đình tại bữa tối, trong khi mọi người đều trở nên tức giận, James vẫn bình tĩnh, điều phối cuộc thảo luận một cách nhẹ nhàng và đảm bảo mọi người đều có cơ hội nói.)

As cool as a cucumber trong ngữ cảnh thực tế

Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Biến đổi từ gợi ý thành dạng thích hợp để điền vào chỗ trống.

  1. Despite the panel's intense questioning during the interview, Michael remained as __________ (coolly) as a cucumber and answered each question thoughtfully.

  2. She was __________ (perturbed) by the sudden change in plans and quickly adapted to the new schedule.

  3. Even under intense pressure during the live broadcast, the news anchor remained __________ (compose) and delivered the report flawlessly.

  4. In the midst of the crisis, her __________ (head) decision-making helped steer the team towards a practical solution.

  5. Known for being __________ (temper), he managed to handle the heated debate without getting angry or frustrated.

Bài tập 2: Chọn phương án có nghĩa gần với câu gốc nhất.

  1. She remained as cool as a cucumber despite the chaos.

A. In spite of the chaotic situation, she was calm.

B. Despite the chaos, a cucumber is as cool as her.

C. She looked like a cucumber during the chaos.

D. She couldn’t keep calm because of the chaos.

  1. He appeared calm and collected under pressure.

A. He collected the pressure and appeared calm.

B. He seemed unruffled under pressure.

C. The pressure made him worried and nervous.

D. He maintained his calmness and collection under pressure.

  1. No matter how tense the situation became, he remained imperturbable.

A. As the situation got tense, he was perturbed.

B. He remained imperturbable in no tense situation.

C. However tense the situation became, he stayed unperturbed.

D. Although he remained imperturbable, the situation got tense.

  1. Despite her nervousness, Sharon stayed composed during her first public speech.

A. Sharon was too nervous to stay composed during her first public speech.

B. Sharon was so nervous that she presented calmly during her first public speech.

C. Sharon composed a nervous public speech for the first time.

D. Sharon managed to stay calm and collected during her first public speech although she was nervous.

  1. He stayed cool while presenting his proposal at the conference.

A. He was cold during his presentation at the conference.

B. He presented his proposal calmly at the conference.

C. His presentation about the proposal at the conference was fresh.

D. He was frozen while presenting his proposal at the conference.

Bài tập 3: Đặt câu với thành ngữ “as cool as a cucumber” để mô tả trạng thái bình tĩnh của một người theo những tình huống gợi ý sau.

  1. Trong một trận thi đấu thể thao căng thẳng

→ …………………………………………………………………………………………………….

  1. Khi có tiếng động báo cháy

→ …………………………………………………………………………………………………….

  1. Trong một buổi tiệc bất ngờ

→ …………………………………………………………………………………………………….

  1. Trong một cuộc tranh cãi

→ …………………………………………………………………………………………………….

  1. Khi mắc lỗi sai

→ …………………………………………………………………………………………………….

Đáp án

Bài tập 1:

  1. Despite the panel's intense questioning during the interview, Michael remained as cool as a cucumber and answered each question thoughtfully.

  2. She was unperturbed by the sudden change in plans and quickly adapted to the new schedule.

  3. Even under intense pressure during the live broadcast, the news anchor remained composed and delivered the report flawlessly.

  4. In the midst of the crisis, her level-headed decision-making helped steer the team towards a practical solution.

  5. Known for being even-tempered, he managed to handle the heated debate without getting angry or frustrated.

Bài tập 2:

  1. A. In spite of the chaotic situation, she was calm.

  2. B. He seemed unruffled under pressure.

  3. C. However tense the situation became, he stayed unperturbed.

  4. D. Sharon managed to stay calm and collected during her first public speech although she was nervous.

  5. B. He presented his proposal calmly at the conference.

Bài tập 3:

  1. Under the intense pressure of the final match, the tennis player remained as cool as a cucumber.

  2. When the fire alarm went off, he was as cool as a cucumber, guiding everyone to the exits without any sign of panic.

  3. When everyone jumped out to surprise him, he was as cool as a cucumber, simply smiling and thanking everyone for coming.

  4. He remained as cool as a cucumber while everyone else was shouting at each other during an argument in the office.

  5. Even after making a mistake, she stayed as cool as a cucumber, trying to figure out a solution.

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin về ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và các tình huống sử dụng thành ngữ “as cool as a cucumber”. Người học cần thường xuyên luyện tập để có thể dễ dàng ứng dụng thành ngữ trong thực tế. Bên cạnh đó, người học có thể tìm đọc sách Understanding Idioms for IELTS Speaking để hiểu rõ hơn cách vận dụng các thành ngữ trong IELTS Speaking.


Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu