Banner background

Chiến lược làm bài B2 First Speaking & cách tính điểm

Bài viết giới thiệu về cấu trúc bài thi, cách tính điểm và gợi ý chiến lược làm các dạng bài trong B2 First Speaking.
chien luoc lam bai b2 first speaking cach tinh diem

Key takeaways

Bài thi B2 First Speaking diễn ra trong 14-20 phút với 4 phần: Interview (Phỏng vấn câu hỏi ngắn), Long turn (Trình bày bài nói dài), Collaborative task (Trao đổi hợp tác) và Discussion (Thảo luận)

Bài nói được đánh giá theo các tiêu chí: Grammar and Vocabulary, Discourse Management, Pronunciation, Interactive Communication, Global Achievement

Chiến thuật ôn luyện B2 First Speaking hiệu quả

  • Part 1: luyện nói về những chủ đề thường ngày, tập phản xạ nhanh

  • Part 2: luyện tập phân tích hình ảnh và sử dụng dụng cấu trúc so sánh và đối chiếu

  • Part 3 và 4: luyện tập thảo luận theo nhóm, sử dụng cấu trúc bày tỏ ý kiến, brainstorm 5W1H, trả lời theo cấu trúc “Ý kiến - Giải thích - Ví dụ”

Speaking là một phần quan trọng trong kỳ thi B2 First (FCE), chiếm 20% tổng số điểm của bài thi. Phần thi giúp đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của thí sinh thông qua nhiều dạng bài mô phỏng các hình thức giao tiếp khác nhau. Bài viết này sẽ giới thiệu đến người học về cấu trúc bài thi, cách tính điểm và gợi ý chiến lược làm bài phù hợp cho mỗi dạng đề, từ đó người học có thể ôn luyện phần thi B2 First Speaking hiệu quả hơn.

Cấu trúc bài thi B2 First Speaking

Mỗi lượt thi B2 First Speaking bao gồm 2-3 thí sinh cùng với 2 giám khảo. Một trong hai giám khảo có nhiệm vụ tương tác với thí sinh và giám khảo còn lại chỉ nghe phần trình bày của thí sinh.

Bài thi B2 First Speaking bao gồm 4 phần: Interview (Phỏng vấn câu hỏi ngắn), Long turn (Trình bày bài nói dài), Collaborative task (Trao đổi hợp tác) và Discussion (Thảo luận). Mỗi phần thi đều có hình thức, thời gian, nội dung và những yêu cầu khác nhau. Bài thi có thể kéo dài trong khoảng 14 phút đối với lượt thi có 2 thí sinh hoặc 20 phút đối với lượt thi có 3 thí sinh.

Part 1: Interview

Thời gian: 2 phút

Hình thức và nội dung: Giám khảo đặt câu hỏi cho thí sinh về các chủ đề sở thích, học tập, công việc,… Thí sinh trả lời bằng cách đối thoại với giám khảo.

Kỹ năng cần luyện tập: Kỹ năng giới thiệu các thông tin cá nhân và bày tỏ ý kiến.

Tham khảo thêm: Bài thi FCE Speaking Part 1: Các chủ đề phổ biến và chiến thuật trả lời hiệu quả.

Part 2: Long turn

Thời gian: 3 phút (mỗi thí sinh trình bày trong 1 phút và trả lời câu hỏi trong 30 giây)

Hình thức và nội dung: Thí sinh thứ nhất nhận 2 tấm ảnh và trình bày về chúng liên tục trong 1 phút. Sau đó, thí sinh còn lại trả lời một câu hỏi liên quan đến 2 tấm ảnh đó trong 30 giây. Quy trình này được lặp lại tương tự nhưng thay đổi vai trò của 2 thí sinh.

Kỹ năng cần luyện tập: Kỹ năng tổ chức một bài nói dài, so sánh, mô tả, bày tỏ ý kiến, suy xét.

Tìm hiểu thêm: FCE Speaking Part 2: Các chủ đề phổ biến và chiến thuật trả lời hiệu quả.

Part 3: Collaborative task

Thời gian: 3 phút (2 phút thảo luận và 1 phút đưa ra kết luận)

Hình thức và nội dung: Giám khảo đặt câu hỏi và cung cấp một số thông tin cho thí sinh. Các thí sinh đối thoại trực tiếp với nhau để thảo luận về chủ đề và đưa ra kết luận cuối cùng về chủ đề đó.

Kỹ năng cần luyện tập: Kỹ năng trao đổi ý kiến, bày tỏ và chứng minh luận điểm, thể hiện sự đồng ý/không đồng ý, đề xuất, suy xét, đánh giá và thương lượng để đưa ra quyết định.

Đọc thêm: FCE Speaking Part 3: Các chủ đề phổ biến và chiến thuật trả lời hiệu quả.

Part 4: Discussion

Thời gian: 4 phút

Hình thức và nội dung: Các thí sinh tiếp tục thảo luận với nhau về những câu hỏi xoay quanh chủ đề trong phần 3 dựa trên một số gợi ý mà giám khảo cung cấp.

Kỹ năng cần luyện tập: Kỹ năng chứng minh luận điểm, thể hiện sự đồng ý/không đồng ý.

Cách tính điểm B2 First Speaking

Tiêu chí chấm điểm

Mặc dù bài thi diễn ra theo nhóm 2-3 người nhưng các thí sinh đều được đánh giá độc lập. Cả 2 giám khảo đều tham gia đánh giá phần trình bày của thí sinh. Trong đó, giám khảo nghe sẽ chấm điểm theo thang 0-5 cho các tiêu chí sau:

  • Grammar and Vocabulary (Ngữ pháp và từ vựng)

  • Discourse Management (Khả năng diễn đạt mạch lạc)

  • Pronunciation (Phát âm)

  • Interactive Communication (Khả năng tương tác khi giao tiếp)

Điểm cho mỗi tiêu chí này được nhân 2 để tính vào tổng điểm bài thi Speaking.

Giám khảo đặt câu hỏi sẽ chấm điểm tổng quát (Global Achievement) cho cả phần thi nói của thí sinh dựa trên thang 0-5. Cụ thể, mỗi mức điểm thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh như sau:

  • Điểm 5:

    • Có thể giao tiếp về đa dạng chủ đề quen thuộc mà không có hoặc ngập ngừng rất ít.

    • Có thể sử dụng các thành phần ngôn ngữ chính xác và phù hợp để bày tỏ ý kiến và trình bày những nội dung mở rộng một cách mạch lạc.

  • Điểm 4:

    • Thể hiện những đặc điểm giữa mức điểm 5 và điểm 3.

  • Điểm 3:

    • Có thể giao tiếp về các chủ đề quen thuộc mặc dù có sự ngập ngừng.

    • Có thể sắp xếp những nội dung nói dài nhưng thường thiếu tính mạch lạc và có thể có một số cách diễn đạt sai và không phù hợp.

  • Điểm 2:

    • Thể hiện những đặc điểm giữa mức điểm 3 và điểm 1.

  • Điểm 1:

    • Có thể giao tiếp về các chủ đề thường ngày mặc dù có sự ngập ngừng.

    • Có thể trình bày những nội dung dài nhưng không thể sử dụng ngôn ngữ phức tạp ngoại trừ những nội dung đã được học thuộc và luyện tập kỹ.

  • Điểm 0:

    • Thể hiện những đặc điểm dưới mức điểm 1.

Phần điểm này được nhân 4 để tính vào tổng điểm bài thi Speaking.

Thang điểm và quy đổi điểm

Tổng điểm tối đa của B2 First Speaking là 60. Điểm bài thi được quy đổi sang thang điểm Cambridge và thang CEFR như sau:

Điểm trên bài thi

Điểm theo thang Cambridge

CEFR

54

180

C1

36

160

B2

24

140

B1

14

122

-

Đọc thêm: Thang điểm B2 First (FCE): Cách tính và quy đổi điểm từng kỹ năng.

Các dạng bài thường gặp trong B2 First Speaking

Part 1: Interview

Phần 1 bao gồm những câu hỏi ngắn liên quan đến đời sống thường ngày của thí sinh. Những chủ đề thường gặp có thể về học tập và công việc, thói quen trong thời gian rảnh, kế hoạch tương lai,… Ví dụ:

Chủ đề: Study

  • What subjects do you enjoy studying the most and why?

  • How do you usually prepare for exams?

  • Do you prefer studying alone or in groups? Why?

Chủ đề: Work

  • What kind of work do you do, and what do you enjoy most about it?

  • How do you balance your work and personal life?

  • Have you ever faced a difficult situation at work? How did you handle it?

Chủ đề: Leisure time

  • Are there any hobbies or activities you've recently taken up?

  • Do you prefer spending your leisure time indoors or outdoors? Why?

  • How do you usually plan your weekends or vacations?

Part 2: Long turn

Trong phần 2, thí sinh được cung cấp 2 tấm ảnh và 1 câu chủ đề. Giám khảo sẽ yêu cầu thí sinh đầu tiên chỉ ra những điểm giống nhau và khác nhau giữa 2 tấm ảnh trong đề bài với mẫu câu hỏi “Compare the photographs and say …”. Sau đó, thí sinh còn lại sẽ trả lời một câu hỏi khác có liên quan đến 2 tấm ảnh và chủ đề này.

Ví dụ 1:

Thí sinh 1: Compare the photographs and say why you think these places are popular among tourists.

Thí sinh 2: What factors do you consider when choosing a place to visit?

Why are these places popular among tourists?Ví dụ 2:

Thí sinh 1: Compare the photographs and say how the weather might affect the activities of these people.

Thí sinh 2: How does your mood change depending on the weather?

How might the weather affect the activities of these people?

Part 3: Collaborative task

Trong phần 3, các thí sinh sẽ cùng thảo luận về một chủ đề dựa trên 5 gợi ý có sẵn. Sau đó, giám khảo sẽ yêu cầu các thí sinh tổng kết lại các ý tưởng và đưa ra kết luận.

Các thí sinh không cần thảo luận về cả 5 gợi ý nhưng nên tiếp tục cuộc thảo luận trong toàn bộ thời gian cho phép. Ngoài ra, các câu hỏi cũng không có đáp án nào đúng hoặc sai và thí sinh cũng sẽ không bị trừ điểm nếu không thể đưa ra kết luận.

Ví dụ 1:

Câu hỏi thảo luận: What are the advantages of these modes of transportation?

Câu hỏi kết luận: Which are the two most convenient modes of transportation among these?

What are the advantages of these modes of transportation?Ví dụ 2:

Câu hỏi thảo luận: Why do people like to visit these places?

Câu hỏi kết luận: Which place is the most popular among young people?

Why do people like to visit these places?

Part 4: Discussion

Trong phần 4, thí sinh tiếp tục thảo luận về chủ đề ở phần 3. Ví dụ:

Chủ đề Transportation

  • Which mode of transportation do most people in your country prefer?

  • Do you think private vehicles are harmful to the environment?

Chủ đề Entertainment

  • What are some of the best entertaining activities for families to enjoy together?

  • What are the benefits and drawbacks of digital activities like video games?

Chiến thuật ôn luyện B2 First Speaking hiệu quả

Một số phương pháp ôn luyện chung

  • Học từ vựng theo chủ đề

Người học cần hệ thống các từ vựng theo từng nhóm chủ đề như học tập, công việc, thể thao, giải trí, giáo dục,… và thường xuyên luyện nói hoặc làm các bài tập vận dụng để nắm rõ cách sử dụng từ vựng đúng chủ đề và đúng ngữ cảnh.

  • Tham khảo những bài nói mẫu

Kênh Youtube chính thức của Cambridge là Learn English with Cambridge có cung cấp một số video mô phỏng toàn bộ bài thi nói B2 First Speaking. Khi xem những video này, người học có thể ghi nhận và học hỏi những điểm mạnh trong bài nói của thí sinh về từ vựng, ngữ pháp, ngữ điệu, độ trôi chảy, khả năng tương tác, cách phát triển câu trả lời,… Đồng cũng, người học cũng cần lưu ý những điểm yếu của họ để tránh mắc phải.

  • Ghi âm bài nói và đánh giá

Trong quá trình ôn tập, người học có thể ghi âm những phần trình bày của mình và tự đánh giá trên thang điểm 0-5 dựa trên những mô tả của 4 tiêu chí Grammar and Vocabulary, Discourse Management, Pronunciation, Interactive Communication. Từ đó, người học có thể điều chỉnh phương pháp luyện tập phù hợp hơn để có thể tiếp tục phát huy những điểm tốt và cải thiện những điểm chưa tốt.

Chiến thuật ôn luyện Part 1

  • Luyện nói về những chủ đề thường ngày

Người học có thể mô phỏng các buổi phỏng vấn nhỏ với bạn bè về các chủ đề thường ngày. Ngoài ra, người học cũng có thể tự luyện tập bằng cách ghi âm bản thân nói về cuộc sống hàng ngày của mình.

  • Tập phản xạ nhanh

Người học có thể chuẩn bị trước những thông tin cơ bản về những chủ đề xoay quanh bản thân và thường xuyên luyện nói để tập phản xạ nhanh khi nhận những câu hỏi tương tự. Tuy nhiên, cần tránh học thuộc lòng vì câu trả lời sẽ mất tự nhiên và người học có thể gặp khó khăn khi nhận những câu hỏi lạ.

Chiến thuật ôn luyện Part 2

  • Luyện tập phân tích hình ảnh

Người học có thể tập quan sát các hình ảnh xung quanh mình hoặc trên Internet và phân tích những yếu tố quan trọng trong hình ảnh đó. Những yếu tố này có thể liên quan đến biểu cảm hoặc hoạt động của con người, trạng thái sự vật, môi trường xung quanh,… Ngoài ra, người học cũng cần luyện tập so sánh và đối chiếu những hình ảnh cùng chủ đề cũng như dự đoán lý do dẫn đến những điểm khác biệt này.

  • Vận dụng các cấu trúc so sánh và đối chiếu

Part 2 tập trung vào kỹ năng so sánh và đối chiếu. Người học có thể tham khảo những cấu trúc sau để vận dụng trong bài nói của mình:

Meanwhile/ While/ Whereas: Trong khi

On the one hand/ On the other hand: Một mặt/ Mặt khác

Unlike: Không giống với

In contrast/ Contrary to: Trái ngược với

In comparison with/ Compared to: Khi so sánh với

Chiến thuật ôn luyện Part 3 và Part 4

  • Luyện tập thảo luận theo nhóm

Cả Part 3 và Part 4 đều yêu cầu sự tương tác giữa các thí sinh nên thảo luận theo nhóm là một phương pháp ôn luyện hiệu quả. Trong quá trình thảo luận, người học cần vận dụng các kỹ năng giao tiếp như trình bày quan điểm, thuyết phục, thương lượng,… Ngoài ra, người học cũng cần luyện tập kỹ năng lắng nghe để có thể hiểu được quan điểm của thí sinh còn lại, từ đó duy trì cuộc thảo luận tốt hơn.

  • Luyện tập sử dụng các cấu trúc bày tỏ ý kiến

Để thể hiện khả năng vận dụng các kỹ năng giao tiếp trên, người học có thể sử dụng những cụm từ sau trong bài nói:

Đồng ý: I agree that…, Absolutely…, That’s right

Không đồng ý: I disagree that…, I’m afraid that…, I don’ t think so

Đề xuất: I suggest that…, How about…, Have you considered…

Giải thích: This can be explained by..., The reason is that…, Because/Since/As/Due to…

Nêu ví dụ: For example, For instance, To illustrate

  • Luyện tập brainstorm 5W1H

Để có thể phân tích các vấn đề một cách toàn diện, người học có thể luyện tập brainstorm bằng cách áp dụng mô hình 5W1H, bao gồm các yếu tố: What (Cái gì), Who (Ai), When (Khi nào), Where (Ở đâu), Why (Vì sao) và How (Bằng cách nào).

  • Vận dụng cấu trúc trả lời “Ý kiến - Giải thích - Ví dụ”:

Để trình bày ý kiến một cách rõ ràng và hoàn chỉnh, người học có thể áp dụng cấu trúc câu trả lời 3 phần. Đầu tiên, người học cần khẳng định về ý kiến của mình, sau đó đưa ra một số lý do giải thích cho quan điểm đó và dẫn chứng những ví dụ giúp tăng tính thuyết phục của câu trả lời.

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu về cấu trúc bài thi B2 First Speaking, các tiêu chí chấm điểm và cách tính điểm cũng như gợi ý phương pháp ôn tập cho mỗi phần. Hy vọng những thông tin này có thể hỗ trợ người học trong quá trình ôn tập. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, người học có thể đặt câu hỏi trên diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ bởi đội ngũ giáo viên của ZIM.


Nguồn tham khảo

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...