Ba dạng Thematic Progression thường gặp và cách ứng dụng vào bài luận IELTS
Key takeaways
Theme–Rheme quyết định cách thông tin được tổ chức trong câu.
Thematic Progression (TP) tạo dòng chảy mạch lạc trong toàn văn bản.
Constant Theme → tập trung vào một chủ thể trung tâm.
Linear Theme → phát triển chuỗi logic nhân–quả.
Split Theme → phân tích đa chiều, so sánh hai mặt.
Trong nghiên cứu diễn ngôn, Theme – Rheme và Thematic Progression (TP) được xem là những khái niệm trung tâm giúp lý giải cách thức thông tin được tổ chức trong câu và phát triển trong toàn văn bản. Việc nắm vững nền tảng lý thuyết này không chỉ giúp người học hiểu rõ hơn về tính mạch lạc trong ngôn ngữ, mà còn cung cấp công cụ hữu ích để nâng cao kỹ năng viết học thuật, đặc biệt trong bối cảnh các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS Writing Task 2.
Cơ sở lý thuyết về Thematic Progression
Khái niệm Theme – Rheme
Trong Ngữ pháp chức năng hệ thống (Systemic Functional Grammar), Halliday định nghĩa Theme là điểm xuất phát của thông tin trong câu, thường đứng ở vị trí đầu tiên, còn Rheme là phần thông tin mới được triển khai tiếp theo. Nói cách khác, Theme chính là “nền tảng” để người đọc/ người nghe định vị nội dung, trong khi Rheme đóng vai trò bổ sung, mở rộng hoặc phát triển ý nghĩa. [1]
Ví dụ:
Education (Theme) plays a vital role in economic growth (Rheme).
Trong câu này, “Education” là điểm khởi đầu, giúp người đọc hiểu ngay trọng tâm thảo luận, còn “plays a vital role in economic growth” cung cấp thông tin mới.
Việc phân biệt Theme – Rheme giúp người viết nắm rõ cách tổ chức thông tin trong từng câu, từ đó tạo tiền đề cho Thematic Progression – tức sự phát triển tuần tự của Theme – Rheme trong cả đoạn văn hay bài luận. [2]
Khái niệm Thematic Progression
Thematic Progression (TP) được Daneš (1974) xem là quá trình các cặp Theme – Rheme nối tiếp nhau một cách có hệ thống, từ đó hình thành một dòng chảy thông tin xuyên suốt trong văn bản. Ông khẳng định rằng “TP quyết định mức độ mạch lạc của văn bản bởi vì nó tổ chức cách thông tin được giới thiệu, phát triển và mở rộng”. [3]
Trong bối cảnh viết học thuật, đặc biệt là IELTS Writing Task 2, TP đảm bảo người đọc không cảm thấy ngắt quãng giữa các câu, đồng thời giúp giám khảo dễ dàng theo dõi luận điểm. Một đoạn văn thiếu TP thường tạo cảm giác rời rạc, liệt kê ý tưởng mà không có sự gắn kết nội tại.
Vai trò của Thematic Progression trong IELTS Writing Task 2
IELTS Writing Task 2 đánh giá bốn tiêu chí chính: Task Response, Coherence and Cohesion, Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy. Trong đó, Coherence and Cohesion (CC) chiếm 25% tổng điểm, và TP được xem là công cụ ngữ pháp – diễn ngôn then chốt để đạt band cao ở tiêu chí này. [4]
Cụ thể:
Đảm bảo mạch lạc (Coherence): TP giúp các câu gắn bó về mặt ý nghĩa, mỗi câu đều phát triển từ câu trước đó thay vì đứng tách biệt.
Tạo sự liên kết (Cohesion): Khi vận dụng TP, người viết có thể giảm bớt sự phụ thuộc vào từ nối (moreover, therefore, however), mà vẫn duy trì sự liên tục nhờ cấu trúc Theme – Rheme.
Hỗ trợ lập luận: Trong các dạng essay như cause–effect hay advantages–disadvantages, TP giúp sắp xếp luận điểm theo trật tự hợp lý, tránh lặp ý hoặc nhảy cóc.
Đọc thêm: IELTS Writing Band Descriptors: 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing
Ba dạng Thematic Progression phổ biến

Daneš (1974) và nhiều nhà nghiên cứu sau này đã phân loại TP thành ba dạng chính, được ứng dụng nhiều trong viết học thuật và giảng dạy ngôn ngữ: [3]
Constant Theme – một Theme lặp lại trong nhiều câu liên tiếp, giúp tập trung vào một đối tượng chính.
Linear Theme – Rheme của câu trước trở thành Theme của câu sau, tạo mạch phát triển logic.
Split Theme – một Theme ban đầu tách thành nhiều hướng phát triển song song.
Đây chính là ba dạng sẽ được phân tích kỹ hơn ở phần tiếp theo, cùng ví dụ minh họa cụ thể từ IELTS Writing Task 2.
Ba dạng Thematic Progression
Constant Theme
Khái niệm
Constant Theme là dạng tiến triển thông tin trong đó một Theme duy nhất được lặp lại xuyên suốt nhiều câu liên tiếp. Cách tổ chức này tạo sự tập trung cao độ vào một thực thể, một chủ đề hoặc một tác nhân nhất định trong văn bản. Theo Ventola, “Theme là điểm khởi đầu của thông tin, và việc duy trì sự nhất quán của Theme giúp văn bản tập trung và có định hướng rõ ràng” [5]. Điều này có nghĩa là khi người viết lặp lại cùng một Theme, người đọc sẽ dễ dàng nhận biết rằng toàn bộ đoạn văn đang xoay quanh một chủ thể trung tâm, nhờ đó tránh sự phân tán.
Ví dụ trong IELTS Writing Task 2
Chủ đề: Some people think governments should spend money on public services rather than arts.
The government should prioritize investment in healthcare.
The government is also responsible for funding the education system.
The government needs to maintain infrastructure to improve citizens’ quality of life.
Trong ví dụ trên, “The government” được sử dụng liên tục làm Theme của ba câu, giúp đoạn văn duy trì sự thống nhất và làm nổi bật luận điểm chính: vai trò trọng yếu của chính phủ.
Ứng dụng trong IELTS
Constant Theme thường phù hợp khi người viết muốn triển khai một luận điểm lớn trong body paragraph. Chẳng hạn, khi phân tích vai trò của “Technology” trong giáo dục, người viết có thể liên tục giữ “Technology” làm Theme để mở rộng sang các lợi ích như tăng khả năng tiếp cận tài liệu, cải thiện chất lượng dạy và học, hoặc giảm chi phí đào tạo.
Đánh giá
Ưu điểm: tạo sự mạch lạc, dễ định hướng và đảm bảo sự tập trung cho người đọc.
Nhược điểm: như McCabe lưu ý, “Nếu sử dụng Constant Theme quá nhiều, văn bản sẽ dễ đơn điệu và giống liệt kê” [6]. Vì vậy, trong IELTS, người viết cần kết hợp Constant Theme với paraphrasing hoặc đa dạng cấu trúc câu để tránh sự lặp lại máy móc.
Đọc thêm: 10 lỗi sai thường gặp trong IELTS Writing Task 2
Linear Theme
Khái niệm
Linear Theme đặc trưng bởi việc Rheme của câu trước trở thành Theme của câu sau. Đây là dạng tiến triển có tính tuyến tính, trong đó thông tin mới được đưa ra sẽ trở thành nền tảng cho thông tin kế tiếp. Berry cho rằng: “Thông tin mới trong một câu được tái sử dụng làm điểm xuất phát cho câu tiếp theo, nhờ đó hình thành một dòng chảy mạch lạc” [7]. Như vậy, Linear Theme giúp văn bản phát triển một cách tự nhiên, không bị ngắt quãng.
Ví dụ trong IELTS Writing Task 2
Chủ đề: Education is the most important factor in a country’s development.
Education provides individuals with better job opportunities (Rheme).
Better job opportunities (Theme) can reduce unemployment.
Reduced unemployment (Theme) leads to higher living standards.
Trong chuỗi này, mỗi Rheme lại trở thành Theme cho câu tiếp theo, giúp lập luận được triển khai theo lối nhân – quả một cách logic.
Ứng dụng trong IELTS
Linear Theme đặc biệt hữu ích khi viết các đoạn văn giải thích nguyên nhân – kết quả hoặc trình bày chuỗi hệ quả logic. Ví dụ, khi phân tích ô nhiễm môi trường, người viết có thể tạo mạch như sau: “Pollution leads to health problems → Health problems increase healthcare costs → Increased healthcare costs put pressure on the economy.” Kiểu tiến triển này rất phù hợp với IELTS, nơi thí sinh thường phải chứng minh lập luận bằng sự liên kết logic.
Đánh giá

Ưu điểm: tạo sự phát triển mạch lạc, dễ thuyết phục, thể hiện tư duy phân tích.
Nhược điểm: Thompson cảnh báo rằng “Việc kéo dài chuỗi tuyến tính có thể làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó kiểm soát” [8]. Điều này có nghĩa là nếu thí sinh quá lạm dụng Linear Theme trong một đoạn văn dài, bài viết có thể trở nên rườm rà hoặc vòng vo. Do đó, cần dừng mạch tuyến tính ở điểm thích hợp và chuyển sang ý mới.
Nếu người viết cố kéo chuỗi Linear Theme quá dài mà không dừng để khái quát hoặc chuyển ý, đoạn văn sẽ trở nên thiếu trọng tâm, giống như sau:
“Online learning reduces face-to-face communication → Reduced communication weakens social bonding → Weaker bonding makes students feel isolated → Isolation leads to disengagement → Disengagement results in poor performance → Poor performance eventually creates long-term educational inequality.”
Đoạn trên đúng là có sự tiến triển tuyến tính, nhưng mạch bị kéo quá dài khiến người đọc phải theo dõi nhiều tầng nguyên nhân – kết quả liên tiếp, dẫn đến:
ý chính bị “trôi” khỏi câu đầu
cảm giác “liên tục đẻ thêm hệ quả”
dễ gây mệt cho người đọc
mất trọng tâm / thiếu điểm dừng hợp lý
Trong bài IELTS, thay vì kéo chuỗi 5–6 “mắt xích”, thí sinh nên dừng ở 2–3 mắt xích quan trọng, rồi chốt bằng câu tổng kết, ví dụ:
“Online learning reduces face-to-face communication → Reduced communication weakens social bonding → As a result, many students feel isolated.”
(sau đó chuyển sang ý khác hoặc giải pháp)
Split Theme
Khái niệm
Split Theme là dạng tiến triển trong đó từ một Theme gốc, Rheme được phân tách thành nhiều nhánh, và các nhánh này sau đó trở thành Theme cho các câu tiếp theo. Đây là cách tổ chức giúp người viết khai thác vấn đề theo hướng đa chiều. Wang nhận định: “Split Theme cho phép mở rộng phân tích đa chiều, song có nguy cơ khiến văn bản thiếu tập trung nếu không được kiểm soát tốt” [9].
Ví dụ trong IELTS Writing Task 2
Chủ đề: Technology brings both benefits and drawbacks to society.
Technological advancement provides both opportunities and challenges (Rheme).
Opportunities (Theme) include improved communication and efficiency.
Challenges (Theme) involve job losses and data privacy issues.
Ở đây, Rheme “opportunities and challenges” được tách ra để trở thành hai Theme mới cho hai câu tiếp theo. Nhờ vậy, đoạn văn thể hiện được tính đa chiều, phù hợp với đặc thù đề IELTS yêu cầu phân tích cân bằng.
Ứng dụng trong IELTS
Split Theme thường thấy trong các dạng essay yêu cầu thảo luận hai mặt (advantages vs disadvantages, agree vs disagree). Ví dụ, với đề về toàn cầu hóa, người viết có thể dùng Theme ban đầu “Globalisation” và tách Rheme thành “cultural exchange” và “loss of traditions”, rồi phát triển từng nhánh.
Đánh giá
Ưu điểm: thể hiện khả năng tư duy phản biện, triển khai vấn đề đa chiều – một tiêu chí quan trọng để đạt Band 7.0+ trong IELTS.
Nhược điểm: Liu cho rằng “Split Theme yêu cầu duy trì sự cân bằng giữa các hướng triển khai, nếu không sẽ tạo cảm giác rời rạc” [10]. Nếu người viết quá sa đà vào một nhánh và bỏ qua nhánh còn lại, đoạn văn sẽ mất tính cân đối.
Split Theme tạo tiền đề để mở rộng hai (hoặc nhiều) hướng triển khai, nhưng nếu người viết không duy trì cân bằng giữa các nhánh, đoạn văn sẽ trở nên lệch hướng và gây cảm giác rời rạc. Ví dụ sau minh họa lỗi thường gặp:
“Government investment in public transport can improve urban mobility and protect the environment. It reduces traffic congestion by encouraging people to use buses and trains. It also helps lower citizens’ travel expenses. Meanwhile, environmental protection requires stricter emission policies and public awareness campaigns led by schools and local NGOs.”
Ở đây, người viết mở ra hai hướng (mobility + environment), nhưng phát triển quá nhiều cho nhánh thứ nhất, trong khi nhánh thứ hai chỉ nêu một câu rồi bỏ dở, khiến đoạn thiếu cân đối.
Hậu quả thường gặp:
Người đọc có cảm giác “nửa sau bị hụt”
Ý tưởng bị rời rạc, thiếu tính song song
Thí sinh rơi vào lỗi Coherence (không cân chỉnh độ sâu ở mỗi nhánh)
Trong IELTS, cách khắc phục là:
Chỉ chọn 2 nhánh chính, phát triển mỗi nhánh tối thiểu 2 câu
Sau khi triển khai, dùng 1 câu tổng kết / kết nối để tái liên kết hai nhánh
Tham khảo thêm: Phương pháp lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2 hiệu quả
So sánh và gợi ý ứng dụng trong IELTS Writing Task 2
So sánh ba dạng Thematic Progression

Ba dạng Thematic Progression (TP) đều có điểm mạnh và hạn chế riêng, nhưng nếu được sử dụng kết hợp linh hoạt, chúng có thể bổ sung cho nhau và nâng cao tính mạch lạc của văn bản. Daneš nhấn mạnh rằng “TP quyết định mức độ mạch lạc của văn bản bởi vì nó tổ chức cách thông tin được giới thiệu, phát triển và mở rộng” [3]. Nói cách khác, việc lựa chọn dạng TP phù hợp sẽ tác động trực tiếp đến tính liên kết và khả năng thuyết phục của lập luận.
Constant Theme thường mang lại cảm giác tập trung và rõ ràng vì cùng một chủ thể được duy trì xuyên suốt. Nhờ đó, người đọc nhanh chóng nhận biết đoạn văn đang thảo luận về ai hoặc cái gì. Halliday và Matthiessen đã chỉ ra rằng “việc duy trì sự nhất quán của Theme giúp văn bản có định hướng rõ ràng và dễ theo dõi” [1]. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, đoạn văn có thể trở thành một chuỗi liệt kê lặp đi lặp lại, gây nhàm chán và làm giảm tính linh hoạt. Eggins cảnh báo rằng “Constant Theme, nếu bị lạm dụng, sẽ khiến văn bản kém tự nhiên và giống như bản danh sách” [2].
Linear Theme lại thể hiện sức mạnh ở khả năng phát triển ý tưởng liên tục, khi Rheme của câu trước được biến thành Theme của câu sau. Đây là dạng TP rất hiệu quả để triển khai các lập luận nhân – quả hoặc chuỗi giải thích. Daneš nhận định: “Thông tin mới trong một câu được tái sử dụng làm điểm xuất phát cho câu tiếp theo, nhờ đó hình thành một dòng chảy mạch lạc” [3]. Trong bối cảnh IELTS Writing Task 2, Linear Theme giúp thí sinh thể hiện lập luận chặt chẽ, dễ theo dõi. Tuy nhiên, nếu kéo dài quá mức, văn bản có thể trở nên vòng vo, khó kiểm soát và khiến người đọc “bị lạc” trong chuỗi lý lẽ. Halliday lưu ý rằng “chuỗi tuyến tính quá dài có thể khiến văn bản trở nên phức tạp và khó nắm bắt” [1].
Split Theme cho phép người viết mở rộng phân tích theo nhiều hướng khác nhau. Từ một Theme ban đầu, Rheme được chia tách thành hai hoặc nhiều nhánh, mỗi nhánh sau đó trở thành Theme cho các câu tiếp theo. Đây là cách thức rất phù hợp trong các dạng bài yêu cầu phân tích hai mặt của vấn đề, chẳng hạn advantages vs disadvantages hoặc discuss both views. Eggins khẳng định rằng “Split Theme thể hiện khả năng phân tích đa chiều và tư duy phản biện, song dễ dẫn tới sự rời rạc nếu các nhánh không được phát triển cân bằng” [2]. Như vậy, người viết cần kiểm soát độ sâu và độ dài của từng nhánh để tránh làm mất sự tập trung của đoạn văn.
Tham khảo thêm: Những lỗi sai thường gặp trong IELTS Writing Intermediate và cách khắc phục
Gợi ý ứng dụng trong IELTS Writing Task 2
Trong thực tế, mỗi dạng Thematic Progression (TP) có vai trò riêng và phù hợp với những bối cảnh viết khác nhau trong IELTS Writing Task 2. Khi nắm vững và sử dụng đúng chỗ, thí sinh không chỉ làm cho bài luận mạch lạc hơn mà còn thể hiện được năng lực tư duy logic và kỹ năng diễn đạt học thuật.
Constant Theme – Nhấn mạnh một luận điểm trọng tâm
Khái niệm và giá trị
Constant Theme là dạng tiến triển trong đó một Theme duy nhất được lặp lại xuyên suốt nhiều câu. Nhờ sự lặp lại này, chủ thể trung tâm của lập luận luôn được duy trì rõ ràng, giúp đoạn văn có tính tập trung cao. Halliday và Matthiessen cho rằng “Theme là điểm khởi đầu của thông tin, và việc duy trì sự nhất quán của Theme giúp văn bản có định hướng rõ ràng và dễ theo dõi” [1]. Trong IELTS Writing Task 2, việc giữ nguyên một Theme trong nhiều câu liên tiếp là cách hữu hiệu để nhấn mạnh vai trò hoặc trách nhiệm của một thực thể.
Tình huống áp dụng
Constant Theme phù hợp nhất trong những đề bài yêu cầu bàn luận về trách nhiệm hoặc vai trò của một tác nhân chính. Điều này thường thấy trong các chủ đề liên quan đến chính phủ, hệ thống giáo dục, công nghệ, hay xã hội. Khi đó, việc lặp lại cùng một Theme cho phép người viết phát triển nhiều khía cạnh khác nhau của cùng một luận điểm, đồng thời đảm bảo sự tập trung của đoạn văn.
Ví dụ minh họa
Với đề “Governments should invest more money in education”, một đoạn văn sử dụng Constant Theme có thể viết như sau:
The government should allocate funds to rural schools.
The government must ensure equal access for disadvantaged students.
The government is also responsible for maintaining teaching quality.
Trong ba câu này, Theme “The government” được lặp lại liên tục, từ đó nhấn mạnh vai trò then chốt của chính phủ trong việc phát triển giáo dục.
Lưu ý khi sử dụng
Constant Theme tuy giúp đoạn văn tập trung, nhưng nếu lạm dụng có thể khiến văn bản trở nên đơn điệu và giống như bản danh sách. Eggins cảnh báo rằng “Constant Theme, nếu bị lạm dụng, sẽ khiến văn bản kém tự nhiên và thiếu tính học thuật” [2]. Vì vậy, thí sinh nên:
Paraphrasing: thay đổi cách diễn đạt “The government” thành authorities, policymakers, the state, public sector.
Đa dạng cấu trúc: sử dụng mệnh đề bị động (Education should be prioritized by the government) hoặc các biến thể ngữ pháp để tránh sự lặp lại cứng nhắc.
Linear Theme – Triển khai mạch nguyên nhân – kết quả

Khái niệm và giá trị
Linear Theme là dạng tiến triển trong đó Rheme của câu trước trở thành Theme của câu sau. Cách tổ chức này tạo nên sự phát triển thông tin liên tục, thường mang tính tuyến tính và phản ánh mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Daneš đã chỉ ra rằng “thông tin mới trong một câu được tái sử dụng làm điểm xuất phát cho câu tiếp theo, nhờ đó hình thành một dòng chảy mạch lạc” [3]. Trong IELTS Writing Task 2, Linear Theme giúp người viết dẫn dắt người đọc theo một chuỗi lập luận logic, dễ theo dõi và thuyết phục.
Tình huống áp dụng
Linear Theme đặc biệt phù hợp trong các đề yêu cầu:
Phân tích nguyên nhân – hệ quả của một hiện tượng.
Giải thích tác động dây chuyền (cause → effect → further effect).
Mô tả quá trình biến đổi hay cải thiện dần dần.
Đây là dạng phổ biến trong các đề liên quan đến môi trường, xã hội hoặc giáo dục, khi thí sinh cần chứng minh vì sao một giải pháp lại dẫn tới kết quả tích cực/tiêu cực.
Ví dụ minh họa
Đề: “Reducing car usage is the best way to solve traffic problems.”
Reducing car usage can decrease traffic congestion.
Less traffic congestion can improve air quality.
Improved air quality can enhance public health.
Ở đây, “traffic congestion” (Rheme của câu 1) trở thành Theme ở câu 2; “air quality” (Rheme của câu 2) trở thành Theme ở câu 3. Nhờ vậy, đoạn văn tạo ra một chuỗi nguyên nhân – kết quả liền mạch, tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
Lưu ý khi sử dụng

Linear Theme có ưu thế trong việc tạo lập luận chặt chẽ, nhưng nếu kéo dài quá nhiều cấp độ, bài viết có thể trở nên rườm rà hoặc vòng vo. Halliday cảnh báo rằng “chuỗi tuyến tính quá dài có thể khiến văn bản trở nên phức tạp và khó nắm bắt” [1]. Do đó, thí sinh nên:
Dừng chuỗi ở mức 2–3 bước logic, sau đó rút ra kết luận hoặc mở sang ý mới.
Tránh lặp lại ý theo dạng “chồng chất” mà không bổ sung thêm thông tin giá trị.
Kết hợp Linear Theme với Constant Theme hoặc Split Theme để tạo sự đa dạng trong cả đoạn văn
Split Theme – Phân tích đa chiều, so sánh hai mặt
Khái niệm và giá trị
Split Theme là dạng tiến triển trong đó từ một Theme ban đầu, phần Rheme được tách ra thành hai hoặc nhiều hướng, và mỗi hướng này sau đó trở thành Theme riêng để phát triển tiếp. Cách tổ chức này cho phép người viết mở rộng lập luận theo nhiều chiều cạnh, tạo ra sự so sánh và đối chiếu. Daneš nhấn mạnh rằng “Split Theme cho phép người viết triển khai nhiều hướng phân tích từ một chủ đề trung tâm, song dễ gây thiếu tập trung nếu các nhánh không cân bằng” [3]. Trong IELTS Writing Task 2, đây là công cụ đặc biệt hữu ích khi xử lý các dạng đề đòi hỏi phân tích cả hai mặt của vấn đề.
Tình huống áp dụng
Split Theme phù hợp với các đề có cấu trúc “hai mặt” hoặc “nhiều góc nhìn”, điển hình là:
Advantages vs disadvantages (phân tích lợi ích và hạn chế).
Discuss both views (thảo luận cả hai quan điểm).
Causes vs solutions (phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp).
Trong những đề này, Split Theme giúp người viết tránh thiên lệch và thể hiện khả năng tư duy phản biện.
Ví dụ minh họa
Đề: “Technology brings both benefits and drawbacks.”
Technology brings both opportunities and challenges.
Opportunities include faster communication and improved efficiency.
Challenges involve job losses and privacy concerns.
Ở ví dụ trên, “opportunities and challenges” trong Rheme của câu đầu tiên được tách thành hai Theme mới (“Opportunities” và “Challenges”), mỗi Theme được phát triển ở câu tiếp theo. Cách triển khai này tạo sự cân bằng giữa hai hướng lập luận.
Lưu ý khi sử dụng

Split Theme giúp thí sinh thể hiện khả năng phân tích đa chiều và tư duy phản biện – yếu tố cần thiết để đạt Band 7.0+ ở tiêu chí Task Response và Coherence and Cohesion. Tuy nhiên, Eggins cảnh báo rằng “nếu các nhánh không được phát triển đồng đều, văn bản sẽ dễ trở nên rời rạc và mất cân bằng” [2]. Vì vậy, thí sinh cần:
Phân bổ dung lượng hợp lý cho từng nhánh.
Giữ sự cân đối giữa các hướng, không sa đà quá nhiều vào một bên.
Kết thúc bằng câu tổng hợp để gắn các nhánh trở lại chủ đề trung tâm.
Kết hợp linh hoạt ba dạng TP
Trong bài luận IELTS, không nhất thiết phải sử dụng một dạng TP duy nhất cho cả bài. Ngược lại, sự kết hợp linh hoạt sẽ làm cho bài viết tự nhiên và học thuật hơn:
Constant Theme để nhấn mạnh một chủ thể trung tâm.
Linear Theme để phát triển lập luận theo chuỗi logic.
Split Theme để phân tích đa chiều, cân bằng hai mặt của vấn đề.
Như Daneš đã chỉ ra: “Một văn bản học thuật hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào một dạng tiến triển duy nhất, mà đòi hỏi sự kết hợp linh hoạt để tạo nên mạch lạc và chiều sâu phân tích” [3].
Tìm hiểu thêm: Các cách để brainstorm ý tưởng cho chủ đề Writing task 2
Kết nối ba dạng trong thực hành IELTS
Một bài luận IELTS hiệu quả không nên bị “khóa” vào một dạng Thematic Progression (TP) duy nhất. Cách làm tối ưu là phối hợp Constant Theme để giữ tiêu điểm, Linear Theme để triển khai chuỗi nhân–quả mạch lạc, và Split Theme để mở rộng phân tích hai mặt—từ đó vừa thống nhất vừa đa dạng, đúng trọng tâm tiêu chí Coherence & Cohesion. Như Daneš nhấn mạnh: “Một văn bản học thuật hiệu quả không dựa vào một dạng TP duy nhất; sự kết hợp linh hoạt tạo nên mạch lạc và chiều sâu phân tích” [3].
Chiến lược phối hợp theo cấu trúc bài

Mở bài (Introduction): dùng Constant Theme để neo chủ đề và lập trường.
Ví dụ khung: Urban congestion (Theme) is a pressing challenge… → xác lập “ai/cái gì” đang được bàn đến. Halliday & Matthiessen nhắc rằng “Theme là điểm khởi đầu của thông tin; sự nhất quán của Theme giúp văn bản có định hướng rõ ràng” [1].Body 1 (lập luận chính): mở bằng Constant Theme (nhấn mạnh tác nhân trung tâm như the government / technology / education), sau đó chuyển sang Linear Theme để tạo chuỗi nhân–quả 2–3 bước (đủ sâu nhưng không rườm rà).
Mẫu chuỗi: policy intervention → fewer private cars → smoother flow → shorter travel time → productivity gains.Body 2 (mở rộng/đối trọng): dùng Split Theme tách vấn đề thành hai nhánh cân bằng (ví dụ opportunities vs challenges, causes vs solutions), rồi phát triển mỗi nhánh trong 1–2 câu; kết thúc bằng câu tổng hợp nối hai nhánh trở lại luận đề.
Kết luận: quay về Constant Theme để tái khẳng định lập trường, chốt thông điệp ngắn gọn, tránh mở chuỗi mới.
“Công thức” lắp ghép trong một đoạn (template thao tác nhanh)
Câu 1 (Constant): The government (Theme) should prioritise…
Câu 2–3 (Linear): Prioritising X → reduces Y → reduction in Y → improves Z.
Câu 4–5 (Split + tổng hợp): Traffic issues also stem from public transport limits and urban design flaws → phát triển mỗi nhánh một câu ngắn → Taken together, these factors show…
Cách dệt này giúp giữ tiêu điểm (Constant), chứng minh mạch lạc (Linear), và bao quát đa chiều (Split).
Dấu hiệu dùng “đúng chỗ”
Khi cần nhấn mạnh vai trò (trách nhiệm nhà nước, tác động công nghệ): ưu tiên Constant, nhưng paraphrase (authorities, policymakers, the state) để tránh lặp—Eggins lưu ý “lạm dụng Constant Theme khiến văn bản giống liệt kê” [2].
Khi cần giải thích vì sao: bật Linear 2–3 nấc, rồi dừng chuỗi bằng câu kết nội đoạn; Halliday cảnh báo “chuỗi tuyến tính quá dài dễ khó nắm bắt” [1].
Khi cần cân bằng hai mặt (advantages vs disadvantages; both views): kích hoạt Split, chia dung lượng đều, và ràng kết hai nhánh về luận đề ở câu cuối—đúng tinh thần Daneš [3].
Kiểm tra nhanh trước khi nộp bài (checklist 30s)
Tiêu điểm: Theme đầu đoạn có nhất quán với chủ đề? (✔ Constant)
Mạch lạc: Có chuỗi nhân–quả ≤3 bước, tránh vòng lặp? (✔ Linear)
Cân bằng: Hai nhánh đối sánh có đều câu, có câu tổng hợp? (✔ Split)
Phong phú: Đã paraphrase chủ thể trung tâm và đa dạng hóa cấu trúc câu?
Ràng kết: Mỗi body có tie-back sentence nối về luận điểm chính?
Mô phỏng bài mẫu
Đề bài
Some people think reducing car usage is the best way to solve traffic problems. To what extent do you agree or disagree?
Bài mẫu (Band 7.5–8.0+)
Introduction
Traffic congestion has become one of the most pressing urban challenges in modern society. While many argue that reducing car usage is the most effective way to address this issue, I believe that although such a measure is beneficial, it is not sufficient on its own. A more comprehensive approach is needed to tackle the underlying causes of traffic problems.
Body 1 – Constant Theme + Linear Theme
One strong reason why reducing car usage can effectively ease traffic problems lies in the responsibility of the government. The government can implement stricter policies such as congestion charges to discourage excessive car use. The government is also able to invest in public transport, making it more convenient and affordable for commuters.
Furthermore, reducing car usage directly lowers the number of vehicles on the road. Fewer vehicles result in smoother traffic flow, and smoother traffic flow leads to shorter travel times. Shorter travel times ultimately improve productivity and reduce stress among commuters. This logical sequence shows how limiting car dependency can create broader social benefits.
Body 2 – Split Theme
However, traffic congestion cannot be attributed to private cars alone. Public transport limitations are a major obstacle, as overcrowded or unreliable services discourage citizens from giving up their cars. At the same time, urban planning failures such as poorly designed roads and unregulated construction contribute heavily to congestion. By considering both factors, it becomes clear that focusing solely on car reduction may be insufficient. Instead, long-term solutions require simultaneous improvements in public transport and urban infrastructure.
Conclusion
In conclusion, reducing car usage is undoubtedly a useful strategy to alleviate congestion, but it should not be viewed as the only remedy. A balanced approach that combines policy intervention, better public transport, and improved city planning is essential to resolve traffic problems in a sustainable manner.
Phân tích
Body 1 – Constant Theme + Linear Theme
Constant Theme: Lặp lại “The government” ở đầu nhiều câu (The government can… The government is also…).
→ Giúp nhấn mạnh vai trò trung tâm của chính phủ trong việc giải quyết kẹt xe.Linear Theme: Chuỗi “Reducing car usage → fewer vehicles → smoother traffic flow → shorter travel times → improved productivity”.
→ Mỗi câu lấy ý cuối của câu trước làm mở đầu cho câu sau → tạo mạch nguyên nhân – kết quả mượt mà.
👉 Body 1 thể hiện rõ ràng cả Constant Theme (tập trung) và Linear Theme (logic nhân quả).
Body 2 – Split Theme
Bắt đầu bằng câu: “Traffic congestion cannot be attributed to private cars alone”.
Sau đó tách thành 2 hướng (Split Theme):
Public transport limitations (nguyên nhân 1).
Urban planning failures (nguyên nhân 2).
Mỗi nguyên nhân trở thành một Theme mới để phát triển.
👉 Đây là Split Theme: từ một chủ đề lớn (“traffic problems”), người viết chia thành hai nhánh và khai triển từng nhánh.
Tham khảo thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 lên 7.0
Tổng kết
Tóm lại, Thematic Progression đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo dựng sự mạch lạc và gắn kết cho bài viết. Ba dạng phổ biến – Constant Theme, Linear Theme và Split Theme – đều có ưu điểm riêng, và sự kết hợp linh hoạt sẽ giúp bài luận vừa có sự tập trung, vừa logic, vừa đa chiều. Việc vận dụng TP một cách chiến lược không chỉ đáp ứng tiêu chí Coherence and Cohesion trong thang điểm IELTS, mà còn phản ánh năng lực diễn đạt học thuật chặt chẽ và thuyết phục.
Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“An Introduction to Functional Grammar.” U.K.: Routledge, 31/12/2013. Accessed 19 September 2025.
“An Introduction to Systemic Functional Linguistics.” London, U.K.: Continuum, 31/12/2003. Accessed 19 September 2025.
“Functional sentence perspective and the organization of the text.” The Netherlands: Mouton, 31/12/1973. Accessed 19 September 2025.
“The Structure of English: An Introduction to the Construction of English Sentences.” New York, NY, USA: Harcourt, Brace, 31/12/1951. Accessed 19 September 2025.
“Functional and Systemic Linguistics: Approaches and Uses.” Germany: De Gruyter, 31/12/1990. Accessed 19 September 2025.
“Theme and Thematic Patterns in Spanish and English History Texts.” London, U.K.: Continuum, 31/12/1998. Accessed 19 September 2025.
“Thematic options and success in writing.” U.K.: Multilingual Matters, 31/12/1994. Accessed 19 September 2025.
“Introducing Functional Grammar.” U.K.: Routledge, 31/12/2013. Accessed 19 September 2025.
“Thematic progression and text coherence in EFL writing.” Journal of Language Teaching and Research, 31/12/2009. Accessed 19 September 2025.
“Thematic progression in English academic writing of Chinese EFL learners.” Foreign Language World, 31/12/2011. Accessed 19 September 2025.

Bình luận - Hỏi đáp