Bài tập danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh [Có đáp án]

Danh từ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc câu tiếng Anh. Việc phân biệt bài tập danh từ đếm được và không đếm được là một trong những bước đầu tiên để người học nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho người học kiến thức tổng quan về danh từ số ít và số nhiều, đồng thời giới thiệu các dạng bài tập danh từ đếm được và không đếm được từ cơ bản đến nâng cao giúp củng cố kiến thức và luyện tập kỹ năng sử dụng danh từ một cách hiệu quả.
author
Đào Anh
05/06/2024
bai tap danh tu dem duoc va khong dem duoc trong tieng anh co dap an

Key takeaways

Danh từ đếm được là những danh từ chỉ sự vật, đồ vật, con người, động vật,… có thể đếm được một cách cụ thể.

  • Có thể sử dụng số đếm và có dạng số ít và số nhiều.

  • Đa số thêm “s” hoặc “es” để tạo số nhiều, nhưng có ngoại lệ (ví dụ: child - children).

Danh từ không đếm được chỉ khái niệm, chất liệu, vật liệu, lực lượng, cảm xúc,… không đếm được cụ thể.

  • Không sử dụng với số đếm và thường không có dạng số nhiều.

  • Sử dụng với “some/any” hoặc không dùng mạo từ.

So sánh giữa hai loại danh từ:

  • Danh từ đếm được có khả năng đếm riêng lẻ và có cả dạng số ít và số nhiều.

  • Danh từ không đếm được thường không đếm được riêng lẻ và thường không có dạng số nhiều.

Lưu ý:

  • Một số danh từ không đếm được có thể đếm theo đơn vị (ví dụ: kinds of cheese).

  • Một số danh từ có thể là đếm được hoặc không đếm được tùy ngữ cảnh (ví dụ: paper).

Bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức và kỹ năng sử dụng hai loại danh từ này.

Tóm tắt kiến thức về danh từ đếm được và không đếm được

 bài tập danh từ số ít số nhiều

Danh từ đếm được (Countable nouns)

Định nghĩa:

Danh từ đếm được là những danh từ chỉ các sự vật, đồ vật, con người, động vật,... mà ta có thể đếm được riêng lẻ và cụ thể.

Đặc điểm:

  • Có thể sử dụng với số đếm để thể hiện số lượng (ví dụ: one book, two pens, three tables).

  • Có hai dạng số: số ít (singular)số nhiều (plural).

  • Quy tắc chuyển đổi số ít sang số nhiều:

    • Hầu hết danh từ thêm "s" hoặc "es" vào cuối (ví dụ: book - books, pen - pens, table - tables).

    • Một số danh từ có cách chuyển đổi số nhiều không theo quy tắc chung (ví dụ: child - children, man - men, woman - women).

    • Một số danh từ số ít và số nhiều giống nhau (ví dụ: deer, sheep, fish).

Ví dụ:

  • Danh từ số ít: book, pen, table, chair, student, teacher, dog, cat, flower, tree.

  • Danh từ số nhiều: books, pens, tables, chairs, students, teachers, dogs, cats, flowers, trees.

Tham khảo thêm:

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

Định nghĩa:

Danh từ không đếm được là những danh tư chỉ các khái niệm, chất liệu, vật liệu, lực lượng, cảm xúc,... mà ta không thể đếm được riêng lẻ và cụ thể.

Đặc điểm:

  • Không thể sử dụng với số đếm.

  • Không có dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • Danh từ không đếm được: water, air, information, advice, money, time, love, hate, music, weather, news.

Bài tập danh từ đếm được và không đếm được

bài tập danh từ đếm được và không đếm được

Bài tập cơ bản

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau đây sử dụng những từ được cho. Sử dụng mạo từ a/an khi cần thiết.

apple, bridge, courage, dream, envelope, freedom

  1. She pulled out ____ in her bag.

  2. The city is known for its old ____ that crosses the river.

  3. It takes ____ to stand up for what is right.

  4. Last night, I had ____ about traveling to Mars.

  5. Every human being has the right to ____ of speech.

Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai có trong các câu sau.

  1. There are much apples on the table.

  2. Can you give me some informations about the service ?

  3. She bought some furnitures for her new apartment.

  4. I need a piece of advices from you.

  5. We have fewer rice than we need for the recipe.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất để trả lời cho các câu hỏi sau:

1. I have two ________. Which one do you want?

A. sheeps

B. sheep

C. shep

D. sheepes

2. Câu nào trong những câu dưới đây là câu đúng ?

A. I have three informations.

B. I have some informations.

C. I have a piece of information.

D. I have three piece of informations.

3. I need to buy some new ____ for my school project.

A. furnitures

B. furniture

C. furnitury

D. furniturations

4. There are two ______ in the garden.

A. flower

B. flowers

C. flowes

D. floweres

5. Danh từ nào sau đây không đếm được ?

A. money

B. tree

C. book

D. student

Bài tập nâng cao

Bài tập 1: Đặt câu với các danh từ sau đây. Sử dụng số nhiều (-s/-es), hoặc mạo từ a/an khi cần thiết.

  1. memory

  2. story

  3. experience

  4. challenge

  5. idea

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. Do you need any advice / an advice on the project ?

  2. Is there a news / any news about the meeting ?

  3. I didn’t hear a noise / any noise last night.

  4. She has a lot of experience / many experiences in customer service.

  5. We saw many peoples / a lot of people at the concert.

Bài tập 3: Điền mạo từ a/an hoặc some/any vào chỗ trống để hoàn thành câu. Để trống nếu không cần điền từ nào.

  1. Can you give me ____ feedback on my presentation ?

  2. There isn’t ____ sugar left in the pantry.

  3. She’s looking for ____ job in the city.

  4. They need to buy ____ furniture for their new house.

  5. I think we have enough ____ information to start the project.

Đáp án bài tập danh từ đếm được và không đếm được

bài tập danh từ số ít số nhiều có đáp án

Bài tập cơ bản

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau đây sử dụng những từ được cho. Sử dụng mạo từ a/an khi cần thiết.

  1. She pulled out an envelope in her bag.

  2. The city is known for its old bridge that crosses the river.

  3. It takes courage to stand up for what is right.

  4. Last night, I had a strange dream about traveling to Mars.

  5. Every human being has the right to freedom of speech.

Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai có trong các câu sau.

  1. There are many apples on the table.

  2. Can you give me some information about the service ?

  3. She bought some furniture for her new apartment.

  4. I need a piece of advice from you.

  5. We have less rice than we need for the recipe.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất để trả lời cho các câu hỏi sau:

  1. B

  2. C

  3. B

  4. B

  5. A

Bài tập nâng cao

Bài tập 1: Đặt câu với các danh từ sau đây. Sử dụng số nhiều (-s/-es), hoặc mạo từ a/an khi cần thiết.

  1. He shared a memory from his childhood that made us all laugh.

  2. The book contains many interesting stories from around the world.

  3. Going to college was a new experience for him.

  4. The challenge ahead of us is really difficult.

  5. She came up with an idea that could solve our problem.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. Do you need any advice on the project ?

  2. Is there any news about the meeting ?

  3. I didn’t hear any noise last night.

  4. She has a lot of experience in customer service.

  5. We saw a lot of people at the concert.

Bài tập 3: Điền mạo từ a/an hoặc some/any vào chỗ trống để hoàn thành câu. Để trống nếu không cần điền từ nào.

  1. Can you give me some feedback on my presentation ?

  2. There isn’t any sugar left in the pantry.

  3. She’s looking for a job in the city.

  4. They need to buy some furniture for their new house.

  5. I think we have enough information to start the project.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Danh từ đếm được và không đếm được là một phần quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Việc phân biệt và sử dụng chính xác hai loại danh từ này sẽ giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn. Bài viết này đã cung cấp cho người học tóm tắt kiến thức về danh từ đếm được và không đếm được, đồng thời cung câp các bài tập từ cơ bản đến nâng cao để luyện tập kỹ năng phân biệt và sử dụng các loại danh từ này một cách chính xác.

Để hỗ trợ người học luyện tập hiệu quả hơn, người học có thể truy cập trang web ZIM Helper. Tại ZIM Helper, người học có thể tìm kiếm bài tập danh từ đếm được và không đếm được, cũng như tham khảo các giải thích chi tiết và dễ hiểu về cách sử dụng các loại danh từ này. Ngoài ra, người học cũng có thể đặt câu hỏi trực tiếp cho giáo viên và chuyên gia của ZIM Academy để được giải đáp nhanh chóng và chính xác.


Nguồn tham khảo

  • Murphy, Raymond. English Grammar in Use. Cambridge University Press, 2023.

  • Swan, Michael. Oxford English Grammar Course: Advanced. Oxford University Press, 2020.

  • “Merriam-Webster Dictionary.” Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu