Banner background

Tổng hợp bài tập đảo ngữ từ cơ bản đến nâng cao [Có đáp án]

Bài viết sẽ liệt kê thông tin và các dạng bài tập đảo ngữ cùng lời giải để thí sinh có thể làm quen và luyện tập kiến thức liên quan đến câu đảo ngữ.
tong hop bai tap dao ngu tu co ban den nang cao co dap an

Giới thiệu

Đảo ngữ (Inversion) là hình thức đảo ngược vị trí thông thường của chủ từ và động từ trong một câu, được dùng để nhấn mạnh một thành phần hay ý nào đó trong câu. Đảo ngữ là một công cụ mà người nói và người viết có thể sử dụng để thay đổi sự nhấn mạnh trong câu của họ. Về cơ bản, nó lấy thứ tự từ thông thường của một câu và thay đổi nó để thu hút sự chú ý đến các từ hoặc cụm từ cụ thể. Bài viết sẽ giúp người học sử dụng đảo ngữ một cách hiệu quả, làm quen với các ngữ cảnh và quy tắc khác nhau của đảo ngữ.

[Key takeaways]

Giới thiệu chung về đảo ngữ:

  • Cấu trúc đảo ngữ (Inversion) là cấu trúc trong đó các phó từ hoặc trợ động từ không đứng ở vị trí bình thường của nó mà được đảo lên đứng ở đầu câu, nhằm nhấn mạnh vào hành động của chủ ngữ.

Các dạng đảo ngữ:

  • Dạng 1: Negative Adverbial Inversion

  • Dạng 2: Question Form Inversion

  • Dạng 3: So + Auxiliary Verb Inversion

  • Dạng 4: Neither/Nor + Auxiliary Verb Inversion

  • Dạng 5: Conditional Inversion

  • Dạng 6: After 'Only' In Phrases Expressing Place & Time

  • Dạng 7:  As/Though Inversion

  • Dạng 8: "Not Only... But Also" Inversion

  • Dạng 9: Inversion after "Little", "Rarely", "Seldom", etc.

  • Dạng 10: Direct Speech Inversion

  • Dạng 11: Inversion with participle phrases

Bài tập và đáp án:

  • Bài 1: Viết lại câu sử dụng hình thức đảo ngữ

  • Bài 2: Trắc nghiệm

  • Bài 3: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc ở các dạng đảo ngữ

  • Bài 4: Xác định câu đảo ngữ

Giới thiệu chung về đảo ngữ

Có nhiều loại đảo ngữ trong tiếng Anh, bao gồm đảo ngược chủ ngữ-động từ, đảo ngược động từ-chủ ngữ và đảo ngược động từ phụ trợ. Đảo ngữ thường được sử dụng trong một số tình huống, chẳng hạn như trong câu hỏi, sau trạng từ phủ định và trong một số cụm từ hoặc mệnh đề nhất định.

Đảo ngữ đặc biệt đem lại rất nhiều lợi ích cho người học tiếng Anh vì nhiều lý do:

  • Emphasis: Đảo ngữ có thể được sử dụng để nhấn mạnh và tạo hiệu ứng ấn tượng hơn trong câu. 

  • Formality: Đảo ngữ thường được sử dụng trong văn bản và lời nói trang trọng. Bằng cách kết hợp các đảo ngữ một cách chính xác, người học có thể nâng cao trình độ sử dụng tiếng Anh trong môi trường trang trọng.

  • Stylistic Variation: Đảo ngữ làm tăng thêm sự đa dạng và tinh tế cho việc sử dụng ngôn ngữ. Nắm vững cách đảo ngữ cho phép người học linh hoạt và biểu cảm hơn trong giao tiếp.

  • Comprehension: Hiểu các đảo ngữ là rất quan trọng để hiểu tiếng Anh viết và nói, đặc biệt là trong các văn bản có cấu trúc câu phức tạp hoặc các tác phẩm văn học sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn.

Giới thiệu chung về đảo ngữ

Các dạng đảo ngữ

Đảo ngữ trong tiếng Anh đề cập đến sự đảo ngược trật tự từ thông thường, đặc biệt là chủ ngữ và động từ. Dưới đây là các loại đảo ngược phổ biến cùng với cấu trúc và ví dụ của chúng:

1) Negative Adverbial Inversion

Khi một câu bắt đầu bằng một từ hoặc cụm từ phủ định hoặc hạn chế, nó thường được theo sau bởi một trợ động từ (verb) + chủ ngữ (subject).

Cấu trúc ngữ pháp: 

Negative/Restrictive Adverbial + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb

Ví dụ:

Never have I seen such a beautiful sunset. (Chưa bao giờ tôi thấy hoàng hôn đẹp đến thế.)

2) Question Form Inversion

Các dạng câu hỏi tiêu chuẩn thường sử dụng phép đảo ngữ.

Cấu trúc ngữ pháp:

Auxiliary Verb + Subject + Main Verb

Ví dụ:

Are you coming to the party? (Bạn có đến dự bữa tiệc không?)

3) So + Auxiliary Verb Inversion

Được sử dụng để thể hiện sự đồng ý với một tuyên bố tích cực.

Cấu trúc ngữ pháp:

So + Auxiliary Verb + Subject

Ví dụ:

"I love chocolate." "So do I." ("Tôi yêu sô cô la." "Tôi cũng thế.")

4) Neither/Nor + Auxiliary Verb Inversion

Dùng để thể hiện sự đồng tình với một câu phủ định.

Cấu trúc ngữ pháp:

Neither/Nor + Auxiliary Verb + Subject

Ví dụ:

"I don't like energy drinks." "Neither do I." ("Tôi không thích nước tăng lực." "Tôi cũng vậy.")

5) Conditional Inversion

Nếu bỏ qua “if” trong câu điều kiện thì dạng này thường bị đảo ngữ.

Cấu trúc ngữ pháp:

Were/Had/Should + Subject + ...

Ví dụ:

Were I rich, I would travel the world. (Instead of "If I were rich...") (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

6) After 'Only' In Phrases Expressing Place & Time

Khi một câu bắt đầu bằng “chỉ” diễn tả địa điểm hoặc thời gian, sự đảo ngược có thể xảy ra sau đó.

Cấu trúc ngữ pháp:

Only + (in this place/time phrase) + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb

Ví dụ:

Only then did she realize she had lost her keys. (Chỉ sau đó cô ấy mới nhận ra mình đã đánh mất chìa khóa.)

7) As/Though Inversion

Đôi khi được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực văn học.

Cấu trúc ngữ pháp:

As/Though + Subject + Auxiliary Verb, ...

Ví dụ:

Hard as she tried, she couldn't solve the problem. (Dù cố gắng đến đâu cô ấy cũng không thể giải quyết được vấn đề.)

8) "Not Only... But Also" Inversion

Khi "not only" bắt đầu một câu để nhấn mạnh, sự đảo ngược sẽ theo sau nó.

Cấu trúc ngữ pháp:

Not only + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb, but (also) ...

Ví dụ:

Not only did he forget her birthday, but he also didn't apologize for it. (Anh ấy không những quên ngày sinh nhật của cô ấy mà còn không xin lỗi về điều đó.)

9) Inversion after "Little", "Rarely", "Seldom", etc.

Dùng để nhấn mạnh trong các tình huống trang trọng.

Cấu trúc ngữ pháp: 

Little/Rarely/Seldom + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb

Ví dụ: 

Rarely have I heard such nonsense. (Hiếm khi tôi nghe được những điều vô nghĩa như vậy.)

10) Direct Speech Inversion

Đôi khi, trong lời nói tường thuật, chủ ngữ và động từ có thể đảo ngược.

Cấu trúc ngữ pháp: 

“Quotation” + said + Subject

Ví dụ: 

“What a lovely day!” exclaimed Jane. (“Thật là một ngày tuyệt vời!” Jane nói.)

11) Inversion with participle phrases

  • Present Participle (-ing form) Inversion

Cấu trúc ngữ pháp: 

Present Participle ++ Auxiliary Verb + Subject + Main Verb

Ví dụ: 

Walking down the street, was a man with the most colorful hat I had ever seen. (Đang đi trên phố, có một người đàn ông đội chiếc mũ nhiều màu sắc nhất mà tôi từng thấy.)

  • Past Participle Inversion

Cấu trúc ngữ pháp: 

Past Participle + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb

Ví dụ: 

Shocked by the sudden revelation, were the members of the jury. (Các thành viên bồi thẩm đoàn đều bị sốc trước tiết lộ bất ngờ này.)

*Lưu ý: đảo ngữ không phải lúc nào cũng bắt buộc trong tất cả các cấu trúc này và việc sử dụng nó có thể khác nhau tùy theo hình thức và sự nhấn mạnh.

Bài tập đảo ngữ

Bài 1: Viết lại câu sử dụng hình thức đảo ngữ

a) I have seldom experienced such kindness.

_________________________________________

b) If she were in charge, she'd make many changes.

_________________________________________

c) She not only loves singing but also dancing.

_________________________________________

d) I have never been to such a grand event.

_________________________________________

e) If it were possible, I would travel back in time.

_________________________________________

f) I can hardly believe she said that.

_________________________________________

g) If I had the chance, I'd visit the moon.

_________________________________________

h) He only realized his mistake later.

_________________________________________

i) She not only forgot her keys but also her wallet.

_________________________________________

j) I have never met such a generous person.

_________________________________________

Bài 2: Trắc nghiệm

1) If I had seen him, I would have said hello.

A) Had I seen him, I would have said hello.

B) Seen I him, I would have said hello.

C) I had seen him, I would have said hello.

D) Hello, I would have said had I seen him.

2) He rarely enjoys parties.

A) Rarely he enjoys parties.

B) Rarely does he enjoy parties.

C) He enjoys parties rarely.

D) Does he rarely enjoy parties?

3) She has never visited London.

A) Never she has visited London.

B) Never has she visited London.

C) London she has never visited.

D) She visited London has never.

4) If you were there, you'd understand.

A) Were you there, you'd understand.

B) There you were, you'd understand.

C) If there you were, you'd understand.

D) Understand, you'd if you were there.

5) He can hardly understand the concept.

A) Hardly he can understand the concept.

B) Hardly can he understand the concept.

C) He understands the concept can hardly.

D) Can he understand the concept hardly?

6) If they were aware, they would intervene.

A) Were they aware, they would intervene.

B) Aware they were, they would intervene.

C) They intervene if they are aware.

D) They were if aware, they would intervene.

7) She has seldom seen such a spectacle.

A) Seldom has she seen such a spectacle.

B) Seldom she has seen such a spectacle.

C) She has seen such a spectacle seldom.

D) Has she seen such a spectacle seldom?

8) If I had known the truth, I'd have told you.

A) Had I known the truth, I'd have told you.

B) Known the truth I had, I'd have told you.

C) I'd have told you, had I known the truth.

D) The truth I'd have told you if I had known.

9) He rarely goes to the cinema.

A) Rarely he goes to the cinema.

B) Rarely does he go to the cinema.

C) To the cinema, he rarely goes.

D) He goes to the cinema rarely?

10) If it were true, it'd be fantastic.

A) Were it true, it'd be fantastic.

B) True it were, it'd be fantastic.

C) It'd be fantastic if true it were.

D) True, it'd be fantastic, were it.

image-alt

Bài 3: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc ở các dạng đảo ngữ

a) Never (I/see) _________ such a sight.

b) Only then (she/realize) _________ her error.

c) Not until he apologized (I/feel) _________ better.

d) Rarely (I/enjoy) _________ a movie so much.

e) Hardly ever (they/come) _________ to our house.

f) Not only (he/give) _________ her a gift, but he also wrote her a song.

g) Only in winter (I/prefer) _________ to stay indoors.

h) Seldom (she/think) _________ about the past.

i) No sooner (I/arrive) _________ than they left.

j) Not until the sun set (we/leave) _________ the beach.

Bài 4: Xác định câu đảo ngữ

a) Under no circumstances should you touch the switch.

b) I can't believe he actually did that.

c) Rarely do we see such dedication in young athletes.

d) I often visit the museum.

e) Never before have I witnessed such a spectacle.

f) She is always punctual.

g) Hardly ever do they complain about the service.

h) My parents live in the countryside.

i) Only later did she come to appreciate the importance of the advice.

j) Tom and Jerry is my favorite cartoon.
image-alt

Tham khảo thêm:

Đáp án bài tập đảo ngữ

Bài 1: Viết lại câu sử dụng hình thức đảo ngữ

a) Seldom have I experienced such kindness.

-> Hiếm khi tôi trải nghiệm được lòng tốt như vậy.

b) Were she in charge, she'd make many changes.

-> Nếu cô ấy chịu trách nhiệm, cô ấy sẽ thực hiện nhiều thay đổi.

c) Not only does she love singing, but she also loves dancing.

-> Cô ấy không chỉ thích ca hát mà còn thích nhảy múa.

d) Never have I been to such a grand event.

-> Tôi chưa bao giờ được tham dự một sự kiện hoành tráng như vậy.

e) Were it possible, I would travel back in time.

-> Nếu có thể, tôi sẽ du hành ngược thời gian.

f) Hardly can I believe she said that.

-> Khó có thể tin rằng cô ấy đã nói điều đó.

g) Had I the chance, I'd visit the moon.

-> Nếu có cơ hội, tôi sẽ đến thăm mặt trăng.

h) Only later did he realize his mistake.

-> Mãi sau này anh ta mới nhận ra lỗi lầm của mình.

i) Not only did she forget her keys, but she also forgot her wallet.

-> Cô ấy không chỉ quên chìa khóa mà còn quên ví.

j) Never have I met such a generous person.

-> Tôi chưa bao giờ gặp một người rộng lượng như vậy.

Bài 2: Trắc nghiệm.

1) A - Had I seen him, I would have said hello.

-> Nếu tôi nhìn thấy anh ấy, tôi sẽ nói xin chào.

2) B - Rarely does he enjoy parties.

-> Hiếm khi anh ấy thích tiệc tùng.

3) B - Never has she visited London.

-> Cô ấy chưa bao giờ đến thăm London.

4) A -Were you there, you'd understand.

-> Có anh ở đó thì anh sẽ hiểu.

5) B -Hardly can he understand the concept.

-> Hầu như anh ấy không thể hiểu được khái niệm này.

6) A - Were they aware, they would intervene.

-> Nếu họ biết thì họ sẽ can thiệp.

7) A - Seldom has she seen such a spectacle.

-> Hiếm khi cô ấy nhìn thấy cảnh tượng như vậy.

8) A - Had I known the truth, I'd have told you.

-> Nếu tôi biết sự thật thì tôi đã nói với bạn rồi.

9) B - Rarely does he go to the cinema.

-> Hiếm khi anh ấy đi xem phim.

10) A - Were it true, it'd be fantastic.

-> Nếu điều đó là sự thật thì thật tuyệt vời.

Bài 3: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc ở các dạng đảo ngữ.

a) Never have I seen such a sight.

-> Tôi chưa bao giờ nhìn thấy cảnh tượng như vậy.

b) Only then did she realize her error.

-> Đến lúc đó cô ấy mới nhận ra lỗi của mình.

c) Not until he apologized did I feel better.

-> Mãi đến khi anh ấy xin lỗi tôi mới cảm thấy khá hơn.

d) Rarely have I enjoyed a movie so much.

-> Hiếm khi nào tôi lại thích một bộ phim đến thế.

e) Hardly ever do they come to our house.

-> Họ hiếm khi đến nhà chúng tôi.

f) Not only did he give her a gift, but he also wrote her a song.

-> Anh ấy không chỉ tặng cô ấy một món quà mà còn viết cho cô ấy một bài hát.

g) Only in winter do I prefer to stay indoors.

-> Chỉ vào mùa đông tôi mới thích ở trong nhà hơn.

h) Seldom does she think about the past.

-> Cô ấy hiếm khi nghĩ về quá khứ.

i) No sooner did I arrive than they left.

-> Tôi vừa đến thì họ đã rời đi.

j) Not until the sun set did we leave the beach.

-> Mãi đến khi mặt trời lặn chúng tôi mới rời bãi biển.

Bài 4: Xác định câu đảo ngữ.

a)  Under no circumstances should you touch the switch.

-> Trong mọi trường hợp bạn không nên chạm vào công tắc.

c) Rarely do we see such dedication in young athletes.

-> Hiếm khi chúng ta thấy sự cống hiến như vậy ở các vận động viên trẻ.

e)  Never before have I witnessed such a spectacle.

-> Tôi chưa bao giờ chứng kiến ​​cảnh tượng như vậy.

g) Hardly ever do they complain about the service.

->  Họ hiếm khi phàn nàn về dịch vụ.

i) Only later did she come to appreciate the importance of the advice.

-> Chỉ sau này cô ấy mới đánh giá cao tầm quan trọng của lời khuyên.

Tổng kết

Bài viết giới thiệu về đảo ngữ trong tiếng Anh đã cung cấp kiến thức vững về cấu trúc và dạng đảo ngữ thông dụng. Bài tập đảo ngữ và đáp án giúp người học áp dụng linh hoạt, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Tổng thể, bài viết hỗ trợ việc hiểu và sử dụng đảo ngữ một cách linh hoạt, đồng thời tạo sự đa dạng và tinh tế trong giao tiếp tiếng Anh.

Tài liệu tham khảo:

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...