Bài tập giới từ lớp 6 kèm đáp án giải thích chi tiết, dễ hiểu
Key Takeaways |
---|
Lý thuyết về giới từ lớp 6:
05 bài tập giới từ lớp 6 kèm đáp án:
|
Tổng quan lý thuyết về giới từ lớp 6
Giới từ chỉ nơi chốn, địa điểm (Prepositions of place) dùng để mô tả vị trí của một người, một vật, hoặc một con vật. Theo sau giới từ này là một danh từ / cụm danh từ chỉ vị trí, nơi chốn của người, vật, con vật đó.
Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách đang nằm trên bàn.)
Một số giới từ chỉ nơi chốn bao gồm:
in - ở trong.
Ví dụ: The keys are in the drawer. (Những chiếc chìa khóa đang ở trong ngăn kéo.)
on - ở trên.
Ví dụ: The clock is hanging on the wall. (Đồng hồ đang treo ở trên tường.)
behind - ở phía sau.
Ví dụ: He is standing behind the green door. (Anh ấy đang đứng sau cánh cửa màu xanh.)
under - ở dưới.
Ví dụ: The ball is under the chair. (Quả bóng nằm dưới cái ghế.)
next to - ở bên cạnh.
Ví dụ: The flower vase is next to the window. (Bình hoa đang ở bên cạnh ở sổ.)
in front of - ở phía trước.
Ví dụ: A dog is standing in front of my house. (Một chú chó đang đứng trước nhà của tôi.)
between - ở giữa.
Ví dụ: The library is between the coffee shop and the bakery. (Thư viện nằm giữa quán cafe và tiệm bánh.)
Xem thêm:
Tổng hợp bài tập giới từ lớp 6
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (A hoặc B)
The cat is sleeping ___ the mat.
A. in
B. on
The family picture is ___ the wall.
A. on
B. under
The candy is ___ the jar.
A. in
B. between
The playground is ___ the school and the park.
A. under
B. between
The mailbox is ___ the house.
A. between
B. in front of
The cinema is ___ the restaurant.
A. on
B. next to
The luggage is ___ the bed.
A. under
B. between
The vegetable garden is ___ the house.
A. behind
B. under
The cheese is ___ the fridge.
A. behind
B. in
The broom is ____ the stairs.
A. in
B. under
The picnic area is ___ the parking lot.
A. behind
B. on
The suitcase is ___ the table.
A. in
B. next to
There is a fountain ___ the park.
A. in front of
B. between
The magazine is ___ the pillow.
A. under
B. in front of
The letter is ___ the envelope.
A. behind
B. in
Bài tập 2: Điền một giới từ thích hợp vào chỗ trống dựa theo gợi ý
(1) ___(ở trong) a bustling city, there was a beautiful park. (2)___(ở trên) the park’s green grass, children played (3)___(ở dưới) the warm sun. (4)___(ở sau) the tallest tree, a hidden treasure was buried. (5)___(bên cạnh) the tree, there was a small stream flowing. (6)___(phía trước) the stream, there was a family of ducks. (7)___(ở giữa) the stream and the playground, there was a narrow path. (8)___(ở trên) this path, people walked their dogs or jogged. (9)___(ở dưới) the park benches, squirrels looked for food. (10)___(ở sau) the bushes, birds chirped happily. (11)___(bên cạnh) the flower bed, a gardener was busy at work. (12)___(phía trước) the park’s entrance, a balloon seller stood, his colorful balloons floating in the air. (13)___(ở giữa) the balloon seller and the ice cream stand, children lined up, their faces filled with excitement. In the middle of the park, there were swings. (14)___(bên cạnh) the swings, parents watched their children play. The park was a place of joy and peace (15)___(ở trong) the bustling city.
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Có một con mèo vàng trên mái nhà. (on)
Lá cờ ở phía trước tòa nhà của chính phủ. (in front of)
Tôi ngồi cạnh cô ấy trong lớp. (next to)
Đồn cảnh sát nằm ở giữa trạm cứu hỏa và bệnh viện. (between)
Đã có những chiếc thuyền trên sông. (on)
Có sữa trong tủ lạnh không? (in)
Đã có những ngôi sao trên bầu trời đêm hôm qua. (in)
Anh ấy đang đứng sau rèm cửa. (behind)
Tôi đặt thùng phía dưới bàn học của tôi. (under)
Trong tủ quần áo không có đồ chơi. (in)
Chiếc xe ô tô được đỗ ở trước căn nhà. (in front of)
Tờ báo nằm dưới bàn cà phê. (under)
Có một con đường giữa hai tòa nhà. (between)
Có một con thỏ núp sau bụi cây. (behind)
Có một tiệm bánh cạnh nhà sách. (next to)
Bài tập 4: Dựa vào các hình dưới đây và điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
There are flags ___ the wall.
The box is ___ the teddy bear.
The ball is ___ the drawers.
The red bag is ___ the doll.
There is a teddy bear ___ the box.
A yellow car is ___ the box.
There are books ___ the table.
Colorful blocks are also ___ the table.
The pink table is ___ the two cushions.
The table is ___ the doll.
There are books ___ the shelf.
A baseball bat is ___ the yellow car.
The mat is ___ the table and the cushions.
There is a tall tree ___ the house.
The dinosaur toys are ___ the drawers.
Bài tập 5: Trả lời các câu hỏi sau sử dụng giới từ chỉ nơi chốn
Where are the colorful flags? (on)
Where is the teddy bear? (on)
Where is the skateboard? (on)
Where is the mat? (under)
Where is the lamp? (on)
Where is the rack? (next to)
Where is the chair? (in front of)
Where is the desk? (between)
Where are the books? (on)
Where is the red bag? (next to)
Where is the doll? (on)
Where is the blue notebook? (under)
Where is the pink pencil case? (between)
Where is the keyboard? (in front of)
Where is the bookshelf? (next to)
Đáp án bài tập giới từ lớp 6.
Bài tập 1:
B - Con mèo đang ngủ trên tấm thảm.
A - Bức ảnh gia đình đang ở trên tường.
A - Kẹo đang ở trong lọ.
B - Khu vui chơi nằm giữa trường học và công viên.
B - Hộp thư ở trước ngôi nhà.
B - Rạp chiếu phim nằm cạnh nhà hàng.
A - Hành lý nằm dưới chiếc giường.
A - Vườn rau củ nằm ở sau ngôi nhà.
B - Phô mai ở trong tủ lạnh.
B - Chiếc chổi nằm dưới cầu thang.
A - Khu vực picnic nằm sau bãi đỗ xe.
B - Vali nằm ở cạnh cái bàn.
A - Có một đài phun nước ở trước công viên.
A - Tạp chí nằm ở dưới gối.
B - Lá thư nằm trong bao thư.
Bài tập 2:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch nghĩa:
Trong một thành phố nhộn nhịp, có một công viên đẹp. Trên bãi cỏ xanh của công viên, trẻ em đang chơi dưới ánh mặt trời ấm áp. Phía sau cây cao nhất, kho báu bị ẩn giấu đã được chôn. Bên cạnh cây, có một dòng suối nhỏ chảy. Phía trước dòng suối, có một gia đình vịt. Giữa dòng suối và sân chơi, có một con đường hẹp. Trên con đường này, mọi người dắt chó đi dạo hoặc chạy bộ. Dưới những chiếc ghế công viên, những con sóc tìm kiếm thức ăn. Phía sau bụi cây, chim hót vui vẻ. Bên cạnh vườn hoa, một người làm vườn đang bận rộn với công việc của mình. Phía trước cổng vào công viên, một người bán bóng bay đứng, những quả bóng sắc màu lơ lửng trong không khí. Giữa người bán bóng bay và quầy kem, trẻ em xếp hàng, khuôn mặt tràn đầy hào hứng. Ở giữa công viên, có những chiếc xích đu. Bên cạnh những chiếc xích đu, cha mẹ đang xem con cái mình chơi. Công viên là một nơi mang lại niềm vui và bình yên trong thành phố nhộn nhịp.
Bài tập 3:
There is a yellow cat on the roof.
The flag is in front of the government building.
I sit next to her in class.
The police station is between the fire station and the hospital.
There were boats on the river.
Is there any milk in the fridge?
There were stars in the sky last night.
He is standing behind the curtains.
I put the box under my study desk.
There are not any toys in the wardrobe.
The car is parked in front of the house.
The newspaper is under the coffee table.
There is a road between two buildings.
There is a rabbit hiding behind the bush.
There is a bakery next to the bookstore.
Bài tập 4:
There are flags on the wall. (Có các lá cờ trên tường.)
The box is under the teddy bear. (Chiếc hộp ở dưới gấu bông.)
The ball is in front of the drawers. (Quả bóng ở trước tủ ngăn kéo.)
The red bag is next to the doll. (Chiếc túi đỏ kế bên búp bê.)
There is a teddy bear on the box. (Có một con gấu bông trên chiếc hộp.)
A yellow car is next to the box. (Một chiếc xe màu vàng kế bên chiếc hộp.)
There are books on the table. (Có sách trên bàn.)
Colorful blocks are also on the table. (Các khối màu sắc cũng đang trên bàn.)
The pink table is between the two cushions. (Cái bàn màu hồng ở giữa hai tấm đệm.)
The table is in front of the doll. (Cái bàn ở trước búp bê.)
There are books on the shelf. (Có sách trên kệ.)
A baseball bat is behind the yellow car. (Gậy bóng chày ở sau chiếc xe màu vàng.)
The mat is under the table and the cushions. (Thảm nằm dưới cái bàn và các tấm đệm.)
There is a tall tree next to the house. (Có một cây cao bên cạnh nhà.)
The dinosaur toys are on the drawers. (Đồ chơi khủng long đang trên tủ ngăn kéo.)
Bài tập 5: Gợi ý đáp án.
The colorful flags are on the wall. (Các cờ sắc màu đang ở trên tường.)
The teddy bear is on the bed. (Gấu bông đang ở trên giường.)
The skateboard is on the mat. (Ván trượt đang ở trên thảm.)
The mat is under the skateboard. (Thảm đang ở dưới ván trượt.)
The lamp is on the desk. (Đèn bàn đang ở trên bàn.)
The rack is next to the window. (Giá treo đang kế bên cửa sổ.)
The chair is in front of the desk. (Ghế đang ở trước bàn.)
The desk is between the bed and the bookshelf. (Bàn đang ở giữa giường và kệ sách.)
The books are on the bookshelf. (Các quyển sách đang trên kệ sách.)
The red bag is next to the doll. (Chiếc cặp đỏ đang kế bên búp bê.)
The doll is on the floor. (Búp bê đang trên sàn.)
The blue notebook is under the pen. (Quyển sổ màu xanh ở dưới cây bút.)
The pink pencil case is between the lamp and the keyboard. (Hộp bút màu hồng đang ở giữa đèn và bàn phím.)
The keyboard is in front of the screen. (Bàn phím đang ở trước màn hình.)
The bookshelf is next to the desk / the window. (Kệ sách đang kế bên bàn / cửa sổ.)
Xem thêm:
Bài tập tiếng Anh lớp 6: Tổng hợp lý thuyết & bài tập có đáp án
Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh lớp 6: Lý thuyết và bài tập có đáp án
Thì tương lai đơn lớp 6 - Tổng hợp lý thuyết và bài tập vận dụng
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức và đồng thời cung cấp các dạng bài tập giới từ lớp 6 kèm đáp án. Mong rằng thông qua bài viết này, người học sẽ củng cố được kiến thức và áp dụng hiệu quả, chuẩn bị cho các bài kiểm tra quan trọng liên quan đến bài tập giới từ lớp 6.
Trong quá trình học tập, người học có thể tham khảo Khóa học IELTS Junior, được giảng dạy bởi các giảng viên có chuyên môn cao tại ZIM. Thông qua khóa học, người học có thể làm quen và tiếp cận các kiến thức cũng như rèn luyện thành thạo 4 kỹ năng cơ bản trong tiếng Anh và bài thi IELTS.
Nguồn tham khảo
Nhiều Tác Giả. Tiếng Anh 6 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
"At, on and in (place)." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/at-on-and-in-place.
Bình luận - Hỏi đáp