Bài tập về trạng từ chỉ tần suất lớp 6 kèm đáp án chi tiết
Key takeaways
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là những từ được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc sự việc xảy ra, ví dụ: always, usually, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, never,…
Trạng từ chỉ tần suất thường đi kèm với thì hiện tại đơn (Simple Present Tense), vì thì này thường mô tả những hành động, thói quen lặp đi lặp lại.
Một vị trí phổ biển của trạng từ chỉ tần suất là đứng trước động từ chính hoặc sau trợ động từ (động từ "to be").
Trong câu mệnh lệnh (imperatives), trạng từ chỉ tần suất có thể đứng cuối câu để nhấn mạnh tính thường xuyên của hành động.
Trong tiếng Anh lớp 6, trạng từ chỉ tần suất là một kiến thức quan trọng, giúp học sinh diễn đạt mức độ thường xuyên của một hành động. Việc nắm vững kiến thức và thành thạo bài tập về trạng từ chỉ tần suất lớp 6 sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi làm các bài kiểm tra cuối kỳ.
Tóm tắt lý thuyết về trạng từ chỉ tần suất trình độ lớp 6
Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là những từ được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc sự việc xảy ra.
Trong chương trình tiếng Anh lớp 6, học sinh sẽ được học cách sử dụng các trạng từ này một cách hiệu quả để nói về thói quen, hành động lặp đi lặp lại, và các tình huống xảy ra thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.
Trạng từ chỉ tần suất thường đi kèm với thì hiện tại đơn (Simple Present Tense), vì thì này thường mô tả những hành động, thói quen lặp đi lặp lại.
Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến
Trạng từ chỉ tần suất | Nghĩa | Mức độ | Ví dụ |
---|---|---|---|
Always | Luôn luôn | 100% | I always drink milk after breakfast. (Tôi luôn uống sữa sau bữa sáng.) |
Usually | Thường xuyên | 90% | I usually go to bed at 11 p.m. (Tôi thường đi ngủ lúc 11 giờ tối.) |
Normally/ Generally | Thông thường, theo lệ | 80% | I normally wake up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.) |
Often/ Frequently | Thường | 70% | I often hang out with my buddies on the weekend. (Tôi thường đi chơi với các bạn vào cuối tuần.) |
Sometimes | Thỉnh thoảng | 50% | I sometimes eat fast food. (Thỉnh thoảng tôi ăn đồ ăn nhanh.) |
Occasionally | Thỉnh thoảng lắm, hoặc tùy lúc | 30% | I occasionally watch television. (Thỉnh thoảng tôi xem ti vi.) |
Seldom | Hiếm khi | 10% | I seldom go to the shopping mall. (Tôi hiếm khi đi đến trung tâm thương mại.) |
Hardly ever/ rarely | Hiếm khi, ít có, bất thường | 5% | I hardly ever drink beer. (Tôi hầu như không uống bia.) |
Never | Không bao giờ | 0% | I never eat herbs. (Tôi không bao giờ ăn rau sống.) |
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất có thể thay đổi và linh động tuỳ theo loại câu, nhưng trong chương trình tiếng Anh lớp 6, học sinh thường sẽ học cách đặt trạng từ này sau trợ động từ (động từ "to be") hoặc trước động từ chính.
Cụ thể:
Với động từ thường:
Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.
Ví dụ: She always plays badminton on Fridays (Cô ấy luôn chơi cầu lông vào thứ Sáu).
Với trợ động từ (động từ "to be"): Trạng từ đứng sau trợ động từ (động từ "to be").
Ví dụ: They are usually at home on Sundays (Họ thường ở nhà vào Chủ Nhật).
Câu phủ định: Trong câu phủ định, trạng từ chỉ tần suất được đặt sau trợ động từ hoặc trước động từ chính.
Ví dụ: She doesn’t often go to the park (Cô ấy không thường đi công viên).
Câu hỏi: Trong câu hỏi, trạng từ chỉ tần suất thường được đặt sau chủ ngữ và trước động từ chính.
Ví dụ: Do you often go to the library? (Bạn có thường đến thư viện không?).
Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ và chi tiết ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 - Global Success
Các lưu ý khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất
Trong câu mệnh lệnh (imperatives), trạng từ chỉ tần suất có thể đứng cuối câu để nhấn mạnh tính thường xuyên của hành động.
Ví dụ: Do your assignments regularly! (Hãy làm bài tập về nhà đều đặn đi!).
Có sự khác biệt nhất định giữa "often" và "usually". Often chỉ một hành động xảy ra nhiều lần nhưng không có tính nhất quán bằng usually. Usually chỉ thói quen hoặc hành động có tính thường lệ, ổn định.
Ví dụ:
Minh often cooks dinner. (Minh thường xuyên nấu bữa tối.)
I usually go to bed at 10.00 p.m. (Tôi thường có thói quen đi ngủ vào lúc 10 giờ tối.)
Một số idioms thay thế cho trạng từ chỉ tần suất:
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Once in a while | Thỉnh thoảng | I like to watch movies, but only once in a while. (Tôi thích xem phim, nhưng chỉ thỉnh thoảng thôi.) |
Every so often | Thỉnh thoảng | We go for a walk every so often. (Chúng tôi đi dạo thỉnh thoảng.) |
Now and then | Đôi khi | Now and then, my parents and I go out to have dinner. (Đôi khi, bố mẹ và tôi ra ngoài ăn tối.) |
Once in a lifetime | Hiếm khi xảy ra (một lần trong đời) | Seeing the Northern Lights was once in a lifetime experience. (Ngắm nhìn cực quang là một trải nghiệm hiếm khi xảy ra.) |
On a regular basis | Thường xuyên | I hit the gym on a regular basis. (Tôi đi tập gym thường xuyên.) |
From time to time | Hết lần này đến lần khác | She's made the same mistake from time to time. (Cô ấy đã mắc cùng một lỗi hết lần này đến lần khác.) |
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng dựa trên tần suất xảy ra của hành động
1. I ……………. go to the gym on Sundays. (90%).
A. never
B. usually
C. always
2. My friend ……………. visits his grandparents (70%).
A. often
B. rarely
C. never
3. They ……………. go swimming because they live near the sea (10%).
A. seldom
B. always
C. sometimes
4. My mom ……………. forgets my birthday (0%).
A. never
B. sometimes
C. always
5. It ……………. rains in the desert (30%).
A. occasionally
B. never
C. frequently
6. The teacher ……………. gives us extra homework on Fridays (70%).
A. hardly
B. frequently
C. never
7. She ……………. drinks coffee in the morning (100%).
A. always
B. seldom
C. sometimes
8. We ……………. have dinner at a restaurant (10%).
A. very frequently
B. hardly ever
C. usually
9. My brother ……………. studies late at night (90%).
A. never
B. often
C. sometimes
10. I ……………. clean my room on weekends (50%).
A. rarely
B. frequently
C. sometimes
11. It ……………. snows in this city during winter (80%).
A. never
B. frequently
C. seldom
12. I ……………. check my phone after waking up (100%).
A. always
B. sometimes
C. never
13. My dad ……………. watches TV after work (90%).
A. rarely
B. often
C. never
14. She ……………. goes to the gym in the morning (70%).
A. hardly
B. frequently
C. never
15. We ……………. travel abroad for vacation (20%).
A. very rarely
B. frequently
C. always
Bài tập 2: Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất
1. I go to the library. (usually)
2. He plays football on Sundays. (often)
3. They are late for class. (rarely)
4. We eat fast food. (never)
5. He forgets to do his homework. (never)
6. My dad reads the newspaper in the morning. (sometimes)
7. We go on vacation in the summer. (always)
8. The children are noisy in class. (occasionally)
9. I drink coffee in the evening. (hardly ever)
10. She visits her grandparents. (frequently)
11. They arrive at school on time. (usually)
12. We watch TV before bed. (often)
13. The train is late. (seldom)
14. She checks her emails in the afternoon. (rarely)
Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh với trạng từ tần suất
Yêu cầu: Trạng từ tần suất đứng giữa chủ từ và động từ thường.
play / they / tennis / often / weekends / on
rarely / that / they / eat / at / restaurant
Minh / for / arrives / always / early / meetings
seldom / travel / we / during / winter / the
in / always / she / the morning / up / early / gets
to / they / weekends / movies / on / often / go
rarely / food / eats / Hao / fast
goes / my / gym / to / sister / the / never
piano / plays / she / the / occasionally
studies / rarely / night / He / at
Bài tập 4: Hãy chọn câu đúng về trạng từ chỉ tần suất
Câu 1:
a) She always goes to the gym on the weekend.
b) She go always to the gym on the weekend.
Câu 2:
a) They eat out rarely at restaurants.
b) They rarely eat out at restaurants.
Câu 3:
a) He plays frequently video games.
b) He frequently plays video games.
Câu 4:
a) How you visit often your grandparents?
b) How often do you visit your grandparents?
Câu 5:
a) We usually go hiking in the mountains.
b) We go hiking usually in the mountains.
Câu 6:
a) Sometimes eat I ice cream.
b) I sometimes eat ice cream.
Câu 7:
a) They often watch movies at home.
b) They watch often movies at home.
Câu 8:
a) How frequently do they go on vacation?
b) How do they frequently go on vacation?
Câu 9:
a) We hardly ever eat spicy food.
b) We eat hardly ever spicy food.
Câu 10:
a) She usually arrives early for work.
b) She arrives usually early for work.
Bài tập 5: Chọn trạng từ thích hợp để điền vào chỗ trống
1. She (often / never) __________ goes to the park to relax after studying.
2. I (rarely / always) __________ finish my assignments before going out with my friends.
3. He (usually / sometimes) __________ drinks milk in the morning, but today he drinks coffee.
4. They (often / seldom) __________ visit their grandparents during the summer because they live nearby.
5. My parents (rarely / frequently) __________ go out for dinner because they are very busy.
6. We (always / hardly ever) __________ have Pho for lunch on Fridays because it is a family tradition.
7. She (never / always) __________ helps her brother with his homework when he needs help.
8. I (never / often) __________ eat fish and chips because I am on a diet.
9. The train (sometimes / never) __________ arrives on time, which makes me angry.
10. We (often / seldom) __________ go hiking in the mountains during the holidays because we like it a lot.
Đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. B. usually
2. A. often
3. A. seldom
4. A. never
5. A. occasionally
6. B. frequently
7. A. always
8. B. hardly ever
9. B. often
10. C. sometimes
11. B. frequently
12. A. always
13. B. often
14. B. frequently
15. A. very rarely
Bài tập 2: Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất
1. I usually go to the library.
2. He often plays football on Sundays.
3. They are rarely late for class.
4. We never eat fast food.
5. He never forgets to do his homework.
6. My dad sometimes reads the newspaper in the morning.
7. We always go on vacation in the summer.
8. The children are occasionally noisy in class.
9. I hardly ever drink coffee in the evening.
10. She frequently visits her grandparents.
11. They usually arrive at school on time.
12. We often watch TV before bed.
13. The train is seldom late.
14. She rarely checks her emails in the afternoon.
Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh với trạng từ tần suất
They often play tennis on weekends.
They rarely eat at that restaurant.
Minh always arrives early for meetings.
We seldom travel during the winter.
She always gets up early in the morning.
They often go to the movies on weekends.
Hao rarely eats fast food.
My sister never goes to the gym.
She occasionally plays the piano.
He rarely studies at night.
Bài tập 4: Hãy chọn câu đúng về trạng từ chỉ tần suất
Câu 1:
a) She always goes to the gym on the weekend.
Câu 2:
b) They rarely eat out at restaurants.
Câu 3:
b) He frequently plays video games.
Câu 4:
b) How often do you visit your grandparents?
Câu 5:
a) We usually go hiking in the mountains.
Câu 6:
b) I sometimes eat ice cream.
Câu 7:
a) They often watch movies at home.
Câu 8:
a) How frequently do they go on vacation?
Câu 9:
a) We hardly ever eat spicy food.
Câu 10:
a) She usually arrives early for work.
Bài tập 5: Chọn trạng từ thích hợp để điền vào chỗ trống
1. She often goes to the park to relax after studying.
2. I always finish my assignments before going out with my friends.
3. He usually drinks milk in the morning, but today he drinks coffee.
4. They often visit their grandparents during the summer because they live nearby.
5. My parents frequently go out for dinner because they are very busy.
6. We always have Pho for lunch on Fridays because it is a family tradition.
7. She always helps her brother with his homework when he needs help.
8. I never eat fish and chips because I am on a diet.
9. The train never arrives on time, which makes me angry.
10. We often go hiking in the mountains during the holidays because we like it a lot.
Làm thêm các dạng bài tập khác:
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp lý thuyết cơ bản cũng như bài tập về trạng từ chỉ tần suất lớp 6 giúp học sinh ôn luyện hiệu quả hơn cho các bài kiểm tra và có thể sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Giáo viên cũng có thể tham khảo để thiết kế tài liệu giảng dạy phù hợp.
Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi quốc tế như IELTS, học sinh có thể tham khảo thêm khóa học IELTS Junior - chương trình học tiếng Anh dành cho học sinh cấp Trung học cơ sở mong muốn chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng thành thạo 4 kỹ năng tiếng Anh.
Bình luận - Hỏi đáp