Cách hỏi “bạn có thể giúp tôi không?” trong tiếng Anh như người bản xứ
Key takeaways
Người học cần chú ý cách hỏi Bạn có thể giúp tôi không trong tiếng Anh cùng cách đáp lại trong các ngữ cảnh trang trọng và ít trang trọng.
Người học cần luyện tập thường xuyên cách hỏi Bạn có thể giúp tôi không trong tiếng Anh thường xuyên để sử dụng linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp.
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, biết cách hỏi và trả lời “bạn có thể giúp tôi không?” là một kỹ năng quan trọng, giúp người học giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống khác nhau. Bài viết này ZIM Academy hướng dẫn người học cách hỏi Bạn có thể giúp tôi không bằng tiếng Anh cùng cách đáp lại, kèm với hội thoại mẫu để người học áp dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và ít trang trọng.
Cùng chủ đề: Cách đề nghị sự giúp đỡ trong nhiều tình huống
Những cách hỏi Bạn có thể giúp tôi không trong tiếng Anh
Dưới đây ZIM tổng hợp các cách hỏi Bạn có thể giúp tôi không tiếng Anh phổ biến được chia thành ngữ cảnh trang trọng và ít trang trọng, giúp người học sử dụng linh hoạt và chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp.
Cách hỏi gần gũi, ít trang trọng
Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Ví dụ: Can you help me? My computer is not turning on. (Bạn có thể giúp tôi không? Máy tính của tôi không bật lên được.)
Could you give me a hand? (Bạn có thể giúp tôi một tay không?)
Ví dụ: Could you give me a hand? I’m trying to move this table.
(Bạn có thể giúp tôi một tay không? Tôi đang cố gắng di chuyển cái bàn này.)
I need some help, can you? (Tôi cần một chút trợ giúp, bạn giúp được không?)
Ví dụ: I need some help, can you? My bike chain came off.
(Tôi cần một chút trợ giúp, bạn giúp được không? Xích xe đạp của tôi bị tuột.)
Do you mind helping me out? (Bạn giúp tôi được không?)
Ví dụ: Do you mind helping me out? I’m having trouble carrying all these bags.
(Bạn giúp tôi được không? Tôi đang gặp khó khăn khi mang tất cả những chiếc túi này.)

Can I ask you for a favor? (Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?)
Ví dụ: Can I ask you for a favor? I need someone to watch my dog for a day.
(Tôi có thể nhờ bạn một việc được không? Tôi cần ai đó trông giúp chó của tôi trong một ngày.)
Can you do me a quick favor? (Bạn giúp tôi một việc nhỏ được không?)
Ví dụ: Can you do me a quick favor? I forgot my pen, can I borrow yours?
(Bạn giúp tôi một việc nhỏ được không? Tôi quên mang bút, cho tôi mượn bút của bạn nhé?)
Hey, could you help me with this? (Này, bạn giúp tôi việc này được không?)
Ví dụ: Hey, could you help me with this? I don’t understand how to solve this math problem.
(Này, bạn giúp tôi việc này được không? Tôi không hiểu cách giải bài toán này.)
Cách hỏi lịch sự, trang trọng
Could you assist me with this? (Bạn có thể hỗ trợ tôi với việc này không?)
Ví dụ: Could you assist me with this? I’m trying to fill out this application form.
(Bạn có thể hỗ trợ tôi với việc này không? Tôi đang cố gắng điền vào mẫu đơn này.)
Would you mind lending me a hand? (Bạn có phiền khi giúp tôi không?)
Ví dụ: Would you mind lending me a hand? I need to set up these chairs for the meeting.
(Bạn có phiền giúp tôi không? Tôi cần xếp mấy cái ghế này cho cuộc họp.)
I would really appreciate your help. Could you help me? (Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn. Bạn giúp tôi được không?)
Ví dụ: I would really appreciate your help. Could you help me with these calculations?
(Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn. Bạn giúp tôi với các phép tính này được không?)
May I ask for/request your assistance? (Tôi có thể nhờ sự hỗ trợ của bạn không?)
Ví dụ: May I ask for/request your assistance? I’m having difficulty with my presentation slides.
(Tôi có thể nhờ sự hỗ trợ của bạn không? Tôi đang gặp khó khăn với các slide trình bày của mình.)
Might I trouble you for some help? (Tôi có thể làm phiền bạn để nhờ chút trợ giúp không?)
Ví dụ: Might I trouble you for some help? The printer seems to be jammed.
(Tôi có thể làm phiền bạn để nhờ chút trợ giúp không? Máy in dường như bị kẹt.)
Would it be possible for you to help me with this? (Liệu bạn có thể giúp tôi việc này không?)
Ví dụ: Would it be possible for you to help me with this? I’m unsure how to access the data files.
(Liệu bạn có thể giúp tôi việc này không? Tôi không chắc làm cách nào để truy cập các tệp dữ liệu.)
If it’s not too much trouble, could you assist me? (Nếu không phiền, bạn có thể hỗ trợ tôi không?)
Ví dụ: If it’s not too much trouble, could you assist me? I need guidance on writing this report.
(Nếu không phiền, bạn có thể hỗ trợ tôi không? Tôi cần hướng dẫn viết báo cáo này.)
Could I kindly ask for your support? (Tôi có thể lịch sự nhờ sự giúp đỡ của bạn không?)
Ví dụ: Could I kindly ask for your support? I’m organizing the event and need someone to coordinate the guest list.
(Tôi có thể lịch sự nhờ sự giúp đỡ của bạn không? Tôi đang tổ chức sự kiện và cần người phối hợp danh sách khách mời.)

Người học có thể tham khảo thêm các bài viết:
Cách trả lời câu hỏi Bạn có thể giúp tôi không bằng tiếng Anh
Cách trả lời đồng ý gần gũi, ít trang trọng:
Sure! (Chắc chắn rồi!)
No problem! (Không vấn đề gì!)
Of course! (Tất nhiên rồi!)
Yeah, I can do that! (Ừ, tôi làm được!)
Cách trả lời đồng ý lịch sự, trang trọng:
I’d be happy to help. (Tôi rất sẵn lòng giúp bạn.)
Certainly. What do you need? (Chắc chắn rồi. Bạn cần giúp gì?)
It would be my pleasure. (Đó là niềm vinh hạnh của tôi.)
How can I assist you? (Tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào?)
I’ll do my best to assist you. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để hỗ trợ bạn.)
Absolutely, let me know what you require. (Chắc chắn rồi, hãy cho tôi biết bạn cần gì.)
Please let me know how I can be of service. (Xin hãy cho tôi biết tôi có thể giúp gì.)
I’ll be more than happy to help you. (Tôi rất vui lòng được giúp bạn.)
Cách từ chối gần gũi, ít trang trọng:
I wish I could, but I can’t. (Tôi ước gì có thể giúp, nhưng tôi không thể.)
Sorry, I can’t right now. (Xin lỗi, bây giờ tôi không thể.)
I’d love to, but I’m really busy. (Tôi rất muốn giúp, nhưng tôi đang bận lắm.)
I don’t think I can, sorry. (Tôi không nghĩ là mình có thể, xin lỗi nhé.)
I’m not sure I can help with that. (Tôi không chắc là mình có thể giúp được.)
Cách từ chối lịch sự, trang trọng:
I’m really sorry, but I won’t be able to help. (Tôi thực sự xin lỗi, nhưng tôi không thể giúp được.)
Unfortunately, I’m not available at the moment. (Thật tiếc, tôi không rảnh vào lúc này.)
I’d love to help, but I have other commitments. (Tôi rất muốn giúp, nhưng tôi bận việc khác rồi.)
I appreciate you asking, but I’m afraid I can’t. (Cảm ơn bạn đã hỏi, nhưng e rằng tôi không thể.)
I’m afraid I won’t be able to assist you this time. (Tôi e là lần này tôi không thể hỗ trợ bạn được.)
I wish I could help, but I’m currently unavailable. (Tôi ước gì có thể giúp, nhưng hiện tại tôi không thể.)
Ứng dụng trong hội thoại thực tế
Conversation 1: Tình huống ít trang trọng
Anna: Hey, could you help me with this? My bike chain came off.
(Anna: Này, bạn giúp tôi việc này được không? Xích xe đạp của tôi bị tuột.)
Ben: Sure! Let me take a look. Do you have any tools?
(Ben: Chắc chắn rồi! Để tôi xem nào. Bạn có mang theo dụng cụ không?)
Anna: Yes, I have a wrench and some gloves.
(Anna: Có, tôi mang theo một cái cờ lê và vài đôi găng tay.)
Ben: Perfect. I’ll fix it for you. It shouldn’t take long.
(Ben: Tuyệt. Tôi sẽ sửa cho bạn. Chắc không mất nhiều thời gian đâu.)
Anna: Thank you so much!
(Anna: Cảm ơn bạn rất nhiều!)

Conversation 2: Tình huống trang trọng
Customer: Excuse me, could you assist me with this? I’m trying to locate the conference room, but I’m unsure of the directions.
(Khách hàng: Xin lỗi, bạn có thể hỗ trợ tôi với việc này không? Tôi đang cố gắng tìm phòng họp nhưng không chắc về đường đi.)
Staff: Certainly! The conference room is on the second floor. Just follow the corridor straight ahead and take the first left—you’ll see the sign for it.
(Nhân viên: Chắc chắn rồi! Phòng họp nằm ở tầng hai. Bạn chỉ cần đi thẳng dọc hành lang và rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên, bạn sẽ thấy biển chỉ dẫn.)
Customer: I would really appreciate your help. Could you help me find a taxi stand after the meeting as well?
(Khách hàng: Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn. Bạn có thể giúp tôi tìm bãi đỗ taxi sau cuộc họp được không?)
Staff: I wish I could, but I have another commitment right after your meeting. However, if you exit through the main entrance, you'll find a taxi stand just outside. The hotel reception can also assist you if needed.
(Nhân viên: Tôi ước gì có thể giúp, nhưng tôi có một việc khác ngay sau cuộc họp của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn đi ra cửa chính, bạn sẽ thấy bãi đỗ taxi ngay bên ngoài. Quầy lễ tân khách sạn cũng có thể hỗ trợ bạn nếu cần.)
Customer: I see. That’s very helpful—thank you!
(Khách hàng: Tôi hiểu rồi. Điều đó rất hữu ích—cảm ơn bạn!)
Staff: My pleasure! Have a great meeting.
(Nhân viên: Rất hân hạnh! Chúc bạn có một buổi họp tốt đẹp.)
Bài tập ghi nhớ
Hãy chọn phương án trả lời phù hợp nhất cho từng đoạn hội thoại sau.
1. You are calling to reserve a table at a local restaurant.
Customer: Good morning, I’m calling to reserve a table. Would you do me a favor and confirm the reservation for me?
Receptionist: Certainly! ________________. Can you provide the details, please?
A. I’d be happy to help.
B. No problem!
C. Nice!
D. Yeah, I can do that!
2. You’re on the phone with a customer service representative and need help with a technical issue.
You: Good afternoon, _________. I’m having trouble with my account. Could you assist me with this?
A. Hey, can you help me?
B. Would you mind helping me out?
C. Can I ask you for a favor?
D. Could you assist me with this?
3. You need a colleague’s help to complete a report, but they are unavailable.
You: Excuse me, Sarah. I’m running behind on this report. Would you be able to help me finish it before the deadline?
Sarah: _________. Perhaps I can assist you later if I have time.
A. I don’t think I can, sorry.
B. I’m not sure I can help with that.
C. I wish I could, but I have an urgent task to finish
D. No, thanks
4. You and your coworker, Brave, are trying to carry some heavy files together.
You: Can you do me a quick favor with these files? They’re really heavy!
Brave: _________
A. I’ll do my best to assist you.
B. Absolutely, let me know what you require.
C. Of course!
D. Please let me know how I can be of service.
5. You and your friend are hanging out at a café. You need help with your phone.
You: Hey,_________ ? My phone’s acting up, and I can’t figure out why it’s not charging.
Friend: Sure! Let me see it.
A. If it’s not too much trouble, could you assist me?
B. can you help me
C. could I kindly ask for your support?
D. I would really appreciate your help. Could you help me?
6. You ask your friend to help clean up after a party, but they are busy.
You: Hey Alex, do you mind helping me clean up? The place is a mess after the party.
Alex: _________. Maybe later?
A. I’ll do my best to assist you
B. Sorry, I can’t right now
C. I’d be happy to help
D. Sure
Đáp án: 1-A / 2-D / 3-C / 4-C / 5-B / 6-B
Đọc tiếp: Những câu tiếng Anh người bản xứ hay dùng & dịch nghĩa
Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp các cách hỏi bạn có thể giúp tôi không trong tiếng anh cùng cách trả lời cho những tình huống cụ thể. Hy vọng bài viết sẽ giúp người học giao tiếp linh hoạt và chính xác hơn trong cuộc sống.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Anh Ngữ ZIM để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Khóa học được thiết kế theo mô hình lớp học 1:1 với giảng viên bản ngữ, áp dụng phương pháp giảng dạy tiên tiến cùng giáo trình cá nhân hóa. Qua đó, học viên sẽ dần bồi dưỡng từ vựng, ngữ pháp và rèn luyện khả năng phản xạ giao tiếp tự nhiên, giúp ứng dụng linh hoạt trong học tập và công việc. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp