Banner background

Tổng hợp các loại câu trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong quá trình học tiếng Anh, sau khi đã có một lượng từ vựng nhất định và nắm vững cấu trúc ngữ pháp, người học sẽ có thể tạo được nhiều kiểu câu khác nhau. Mỗi câu có một mục đích sử dụng riêng và được tạo thành từ các thành phần khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cụ thể các loại câu trong tiếng Anh. Nắm vững các loại câu này sẽ giúp người học vận dụng tiếng Anh một cách nhuần nhuyễn, linh hoạt.
tong hop cac loai cau trong tieng anh chi tiet nhat

Key takeaways

  • Câu là một tập hợp từ biểu hiện một nội dung hoàn chỉnh, gồm chủ ngữ và vị ngữ.

  • Câu đơn là câu chỉ gồm mệnh đề độc lập: S + V + O + C.

  • Câu ghép là câu có ít nhất hai mệnh đề: S + V, conj, S+V.

  • Câu phức có ít nhất một mệnh đề chính và một hoặc nhiều hơn một mệnh đề phụ.

  • Câu phức tổng hợp có ít nhất hai mệnh đề chính và một hay nhiều mệnh đề phụ.

  • Câu trần thuật là câu dùng để truyền tải thông tin, kể về một sự việc.

  • Câu nghi vấn dùng để đưa ra một câu hỏi.

  • Câu hỏi có - không bắt đầu bằng trợ động từ: Auxiliary + S + V?

  • Câu hỏi wh- là câu hỏi lấy thông tin, bắt đầu bằng các từ để hỏi.

  • Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn ở cuối câu, có dạng khẳng định hoặc phủ định.

  • Câu hỏi lựa chọn bao gồm ít nhất hai lựa chọn và được nối với nhau bằng từ or.

  • Câu hỏi trần thuật có ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.

  • Câu hỏi tu từ là dạng câu hỏi mà người hỏi không yêu cầu một câu trả lời cụ thể.

  • Câu hỏi gián tiếp là câu bao gồm một câu hỏi khác và được nối bằng một từ để hỏi.

  • Câu mệnh lệnh dùng để đưa ra một yêu cầu, mệnh lệnh, lời cảnh báo hoặc chỉ dẫn.

  • Câu cảm thán dùng để bày tỏ cảm xúc, thái độ.

Cấu trúc của một câu tiếng Anh

Câu là một tập hợp từ biểu hiện một nội dung hoàn chỉnh, có ít nhất một chủ ngữ, vị ngữ và kết thúc bằng dấu chấm câu.

Hai thành phần cơ bản của câu gồm chủ ngữ và vị ngữ. Ngoài ra, tân ngữ, trạng từ là các thành phần phụ khác 

Subject (chủ ngữ) + Predicate (vị ngữ) + Object (tân ngữ) + (Adverb) (trạng ngữ).

Ví dụ: She bought a new house last month (Cô ấy mua một ngôi nhà mới tháng trước).

  • She: chủ ngữ

  • Bought: vị ngữ

  • A new house: tân ngữ

  • Last month: tháng trước

Cấu trúc của một câu tiếng Anh

Các loại câu trong tiếng Anh

Simple sentences (câu đơn)

Định nghĩa: Câu đơn là câu chỉ gồm mệnh đề độc lập, tức là gồm chủ ngữ và tân ngữ. Ngoài ra, trong câu có thể có thêm các thành phần phụ khác như tân ngữ và bổ ngữ (complement).

Cấu trúc: S + V + O + C

Ví dụ:

  • He smiled (S + V) (Anh ấy cười)

  • She finished her homework (S + V + O) (Cô ấy đã hoàn thành bài tập)

  • The film made me bored (S + V + O + C) (Bộ phim khiến tôi thấy buồn chán)

Compound sentences (câu kép/ ghép)

Định nghĩa: Câu ghép là câu có ít nhất hai mệnh đề. Các mệnh đề được nối với nhau bằng các liên từ (conjunction) hoặc bằng dấu chấm phẩy.

Cấu trúc: S + V, conj, S+V.

Ví dụ

  • It's late, but he still came home (Đã muộn nhưng anh ấy vẫn về nhà).

  • I came back home, and then watched TV (Tôi về nhà, và rồi xem tivi).

  • He likes singing; I like cooking (Anh ấy thích ca hát; tôi thích nấu nướng).

  • Jane doesn’t like cooking, nor does she like eating fast food (Jane không thích nấu ăn, cô ấy cũng không thích đồ ăn nhanh).

Một số loại liên từ trong tiếng Anh:

  • Liên từ kết hợp: and, but, nor, or, so, for, yet…

  • Trạng từ liên kết: however, meanwhile, moreover, otherwise…

  • Liên từ tương quan: either - or, neither - now, both - and, not only - but also, no sooner - than…

Complex sentences (câu phức)

Định nghĩa: Câu phức là câu có ít nhất một mệnh đề chính và một hoặc nhiều hơn một mệnh đề phụ. Các mệnh đề được liên kết bằng liên từ hoặc các đại từ quan hệ.

Mệnh đề phụ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Nếu đứng trước, hai mệnh đề phải cách nhau bằng dấu phẩy. Ngược lại, nếu câu phức bắt đầu bằng mệnh đề chính thì không có dấu phẩy.

Ví dụ:

  • He don't know why he loves her (Anh ấy không biết vì sao anh yêu cô ấy).

  • Do you know how this machine works (Bạn có biết cái máy này hoạt động như nào không).

  • If you don't hurry up, you will be late (Nếu bạn không nhanh, bạn sẽ bị muộn).

Compound-complex sentences (câu phức tổng hợp)

Định nghĩa: Câu phức tổng hợp là câu kết hợp giữa câu ghép và câu phức, có ít nhất hai mệnh đề chính và một hay nhiều mệnh đề phụ. Các mệnh đề trong câu được nối với nhau bằng liên từ hoặc đại từ quan hệ.

Ví dụ:

  • I got up late, so my mother took me to school and was able to go there on time.

    (Tôi thức dậy muộn, nên mẹ tôi đưa tôi đến trường và đã đến đó đúng giờ).

  • Though she likes romantic films, she chose comedy and enjoyed it so much.

    (Mặc dù cô ấy thích phim lãng mạn, cô ấy chọn phim hài và rất thích nó).

  • Although I miss my parents, I can not return home because I was busy working.

(Mặc dù tôi nhớ bố mẹ, tôi không thể về nhà vì tôi bận làm việc).

Câu trần thuật (declarative sentences)

Định nghĩa: Câu trần thuật là câu dùng để truyền tải thông tin, đưa ra một tuyên bố hoặc kể về một sự việc nào đó. Câu trần thuật có dạng khẳng định và phủ định.

Ví dụ dạng khẳng định:

  • The sun rises in the East (Mặt trời mọc ở đằng đông).

  • He goes to school every day (Anh ấy đi học mỗi ngày).

  • My mother likes to go shopping (Mẹ tôi thích đi mua sắm).

Ví dụ dạng phủ định:

  • She doesn't like drinking coffee (Cô ấy không thích uống cà phê).

  • Hardly could I understand her (Tôi chẳng bao giờ hiểu được cô ấy).

  • He failed to pass the driving test (Anh ấy trượt kỳ thi lái xe).

Câu nghi vấn (interrogative sentences)

Định nghĩa: Câu nghi vấn dùng để đưa ra một câu hỏi, thường bắt đầu bằng từ để hỏi và kết thúc bằng dấu hỏi chấm.

Câu nghi vấn (interrogative sentences)

Câu hỏi có – không (yes – no question)

Câu hỏi có - không thường bắt đầu bằng một trợ từ. Người trả lời có thể nói Yes (đúng) hoặc No (không).

Ví dụ:

  • Do you like this meal? (Bạn có thích bữa ăn này không?).

=> Yes, I like it (Có, tôi thích nó).

  • Can you go to the party? (Bạn có thể đến bữa tiệc không?)

=> Yes, I can (Được, tôi có thể).

  • Is he your friend? (Anh ấy là bạn của cậu à?)

=> No, he isn't (Không, anh ấy không phải).

Câu hỏi Wh- (wh-questions)

Câu hỏi Wh- còn gọi là câu hỏi lấy thông tin, bắt đầu bằng các từ để hỏi như who, what, where, which, when, why, how…

Ví dụ:

  • When will you go on vacation? (Khi nào cậu đi nghỉ?).

  • What happened last night? (Tối qua xảy ra chuyện gì thế?)

  • Who is his girlfriend? (Ai là bạn gái của anh ấy?).

  • How long does the course last? (Khoá học kéo dài bao lâu?).

Câu hỏi đuôi (tag questions)

Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn ở cuối câu trần thuật hoặc mệnh lệnh, dùng để làm rõ hoặc xác nhận lại thông tin. Câu hỏi đuôi có 2 dạng là khẳng định và phủ định.

Ví dụ câu hỏi đuôi phủ định:

  • It is a good book, isn't it? (Đây là quyển sách hay, phải không).

  • He is Tom, isn’t he? (Anh ấy là Tom, phải không).

  • She will come, won't she (Cô ấy sẽ đến, phải không).

Ví dụ câu hỏi đuôi khẳng định:

  • You don't like fish, do you (Anh ấy không thích cá, phải không).

  • She isn't available on Sunday, is she? (Cô ấy không rảnh vào chủ nhật, phải không).

  • Sam is not going to Italy, is he? (Sam không đến Ý, phải không).

Xem thêm: Câu hỏi đuôi đặc biệt

Câu hỏi lựa chọn (choice questions/alternative questions)

Câu hỏi lựa chọn bao gồm ít nhất hai lựa chọn và được nối với nhau bằng từ or (hoặc).

Ví dụ:

  • What do you prefer, milk or tea? (Bạn thích trà hay cà phê).

  • Do you want to live in the city or countryside (Bạn thích sống ở thành phố hay nông thôn).

  • Are you a student or worker? (Bạn là học sinh hay là người đi làm).

Câu hỏi lựa chọn (choice questions/alternative questions)

Câu hỏi trần thuật (declarative questions)

Với câu hỏi trần thuật, người nói sẽ phải lên giọng ở cuối câu. Kiểu câu này dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc xác nhận lại thông tin.

Ví dụ:

  • She is married? (Cô ấy kết hôn rồi)

  • You took my book? (Bạn lấy quyển sách của tôi à)

  • He really came to the party (Anh ấy thực sự đến bữa tiệc à)

Câu hỏi tu từ (rhetorical questions)

Câu hỏi tu từ là dạng câu hỏi mà người hỏi không yêu cầu một câu trả lời cụ thể. Nó dùng để mở đầu cuộc đối thoại, khẳng định quan điểm, ý kiến của người nói hoặc dùng như một biện pháp tu từ để khiến đoạn văn hấp dẫn hơn.

Ví dụ:

Is it cold? (Trời có lạnh không).

Are you kidding me? (Bạn đang đùa tôi à).

Is she beautiful? (Cô ấy đẹp nhỉ).

Câu hỏi gián tiếp (indirect questions)

Câu hỏi gián tiếp là dạng câu hỏi bao gồm một câu hỏi khác và được nối bằng một từ để hỏi.

Ví dụ:

  • Do you know why he left? (Bạn có biết vì sao anh ấy rời đi không?).

  • Can you tell me how far the hospital is from the hotel? (Bạn có biết bệnh viện cách khách sạn bao xa không?).

  • Do you know how long the vacation lasts? (Bạn có biết kỳ nghỉ kéo dài bao lâu không?).

Xem thêm: Cách đặt câu nghi vấn tiếng Anh.

Câu mệnh lệnh (imperative sentences)

Câu mệnh lệnh dùng để đưa ra một yêu cầu, mệnh lệnh, lời cảnh báo hoặc chỉ dẫn. Câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm than nếu mang ý nhấn mạnh.

Ví dụ: 

  • Come on! (Nhanh lên).

  • Please open your book (Hãy mở sách ra).

  • Have a cup of coffee (Cho tôi một cốc cà phê).

Câu cảm thán (exclamatory sentences)

Câu cảm thán dùng để bày tỏ cảm xúc, thái độ và thường kết thúc bằng dấu chấm than.

Cấu trúc câu cảm thán:

What + (a/ an) + adj/ adv + N

How + adj/ adv + N + to be

Ví dụ:

  • What a cute boy! (Đứa trẻ dễ thương quá).

  • How nice she is! (Cô ấy tốt bụng quá).

  • How quickly he runs! (Anh ấy chạy nhanh quá).

Bài tập vận dụng

Bài 1: Đọc những câu sau và chọn đáp án thích hợp (declarative, interrogative, imperative or exclamatory sentence)

1. She is a teacher at my school

  1. interrogative

  2. declarative

  3. imperative

  4. exclamatory

2. Do you like singing?

  1. declarative

  2. interrogative

  3. exclamatory

  4. imperative

3. Be careful! The car is coming.

  1. imperative

  2. interrogative

  3. declarative

  4. exclamatory

4. What a big house!

  1. interrogative

  2. imperative

  3. exclamatory

  4. declarative

5. Let's go out and have a coffee

  1. declarative

  2. exclamatory

  3. interrogative

  4. imperative

6. The bus didn't arrive on time

  1. imperative

  2. exclamatory

  3. declarative

  4. interrogative

7. Where is he going?

  1. interrogative

  2. exclamatory

  3. imperative

  4. declarative

8. Turn off the TV, please.

  1. exclamatory

  2. imperative

  3. interrogative

  4. declarative

Bài 2: Điền câu hỏi đuôi thích hợp vào chỗ trống

  1. She likes the movie,.....?

  2. Let's play football together,.....?

  3. You won't miss the bus again,.....?

  4. She is going to clean the house,.....?

  5. Are you a doctor,.....?

  6. The train is arriving,....?

  7. Jane is very kind,....?

  8. He didn't do the housework,....?

Đáp án:

Bài 1:

1B, 2B, 3A, 4C, 5D, 6C, 7A, 8B

Bài 2:

1. didn't she

2. shall we

3. will you

4. isn't she

5. aren't you

6. isn't it

7. isn't she

8. did he

Tổng kết

Trong bài viết trên đây, tác giả đã tổng hợp các loại câu trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất. Hy vọng qua bài viết này, người đọc sẽ có cái nhìn tổng quan nhất về phần ngữ pháp quan trọng này, đồng thời sử dụng linh hoạt nó trong cuộc sống hàng ngày, khi cần giao tiếp bằng tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

“Sentence Structure and Types of Sentences - Grammar - Academic Guides at Walden University.” Academic Guides, https://academicguides.waldenu.edu/writingcenter/grammar/sentencestructure. Accessed 12 January 2023.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...