Từ vựng về các loại đường may trong tiếng Anh kèm mẫu câu và hội thoại
Key takeaways
Từ vựng tiếng Anh về các loại đường may:
Đường may đơn giản: Straight stitch, Basting stitch, Overlock stitch,…
Đường may phức tạp: Zigzag stitch, Double-needle stitch,…
Đường may trang trí: Decorative stitch, Blind hem stitch,…
Đường may cho các sản phẩm đặc biệt: French seam, Flat-felled seam,…
Bài viết này cung cấp thông tin về các loại đường may phổ biến và cách sử dụng các từ vựng liên quan trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất may mặc. Thông qua đó, giúp người học nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh để đáp ứng các nhu cầu công việc như đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, viết email và báo cáo, cũng như giao tiếp với đối tác nước ngoài một cách hiệu quả và thực tiễn.
Từ vựng tiếng Anh về các loại đường may
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Straight stitch | Noun | /streɪt stɪtʃ/ | Đường may thẳng |
Basting stitch | Noun | /ˈbeɪstɪŋ stɪtʃ/ | Đường may tạm |
Overlock stitch | Noun | /ˈəʊvər lɒk stɪtʃ/ | Đường may vắt sổ |
Zigzag stitch | Noun | /ˈzɪɡzæɡ stɪtʃ/ | Đường may zigzag |
Double-needle stitch | Noun | /ˈdʌblˈniːdl stɪtʃ/ | Đường may kim đôi |
Decorative stitch | Noun | /ˈdekəreɪtɪv stɪtʃ/ | Đường may trang trí |
Blind hem stitch | Noun | /blaɪnd hem stɪtʃ/ | Đường may đuôi chồn |
Running stitch | Noun | /ˈrʌnɪŋ stɪtʃ/ | Đường may chạy |
French seam | Noun | /frentʃ siːm/ | Đường may Pháp |
Flat-felled seam | Noun | /flæt fedl siːm/ | Đường may gấp phẳng |
Double-stitched seam | Noun | /ˈdʌbl stɪtʃt siːm/ | Đường may đôi |
Coverstitch | Noun | /ˈkʌvər stɪtʃ/ | Đường may trần đè |
Bar tack | Noun | /bɑːr tæk/ | Mũi khâu đính bọ |
Chain stitch | Noun | /tʃeɪn stɪtʃ/ | Đường may móc xích |
Back stitch | Noun | /bæk stɪtʃ/ | Đường may đột mau |
Cross stitch | Noun | /krɔːs stɪtʃ/ | Đường may chữ thập |
Fly stitch | Noun | /flaɪ stɪtʃ/ | Đường may xương cá |

Các cụm từ và thuật ngữ liên quan đến quy trình may
Các công cụ và kỹ thuật may
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Sewing machine | Noun | /ˈsəʊɪŋ məˌʃiːn/ | Máy may |
Presser foot | Noun | /ˈprɛsə fʊt/ | Chân vịt (phần đính kèm được sử dụng với máy may) |
Bobbin case | Noun | /ˈbɒbɪn keɪs/ | Ổ suốt |
Needle | Noun | /ˈniːdl/ | Kim may |
Thread | Noun | /θred/ | Chỉ may |
Seam allowance | Noun | /siːm əˈlaʊəns/ | Khoảng cách từ đường may đến mép vải |
Pleating | Noun | /ˈpliːtɪŋ/ | Kỹ thuật xếp ly |
Seam ripper | Noun | /siːm ˈrɪpə/ | Cây gỡ chỉ |
Thimble | Noun | /ˈθɪmbəl/ | Cái đê (bảo vệ ngón tay khỏi bị kim đâm) |
Measuring tape | Noun | /ˈmɛʒərɪŋ teɪp/ | Thước dây |
Pin | Noun | /pɪn/ | Kim ghim |
Tailor’s chalk | Noun | /ˈteɪlərz tʃɔːk/ | Phấn may |
Appliqué | Noun | /əˈpliːkeɪ/ | Đồ may vá trang trí |
Bind-stitching machine | Noun | /baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn/ | Máy vắt lai quần |
Chainstitch machine | Noun | /ˈʧeɪnstɪʧ məˈʃiːn/ | Máy may mũi móc xích |
Plastic trip stabler | Noun | /ˈplæstɪk trɪp ˈsteɪblə/ | Máy đóng nhãn |
Binder machine | Noun | /ˈbaɪndə məˈʃiːn/ | Máy viền |
Fusing machine | Noun | /ˈfjuːzɪŋ məˈʃiːn/ | Máy ép keo |
Hemming machine | Noun | /ˈhɛmɪŋ məˈʃiːn/ | Máy lên lai |
Cloth cutting table | Noun | /klɒθ ˈkʌtɪŋ ˈteɪbl/ | Bàn cắt vải |

Các thuật ngữ trong quy trình may
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Seam | Noun | /siːm/ | Đường may |
Hem | Noun | /hem/ | Gấu áo |
Stitch length | Noun | /stɪtʃ leŋkθ/ | Chiều dài mũi may |
Tension | Noun | /ˈtenʃn/ | Sức căng chỉ |
Cross seam point | Noun | /krɒs siːm pɔɪnt/ | Điểm ngã tư (đường may) |
Needle gauge | Noun | /ˈniːdl geɪʤ/ | Cự ly kim |
Bonding agent | Noun | /ˈbɒndɪŋ ˈeɪdʒənt/ | Chất kết dính |
Anti-wicking agent | Noun | /ˌænti ˈwɪkɪŋ ˈeɪdʒənt/ | Chất tăng độ bám |
Core yarn | Noun | /kɔːr jɑːn/ | Sợi chính |
Quilting | Noun | /ˈkwɪltɪŋ/ | Kỹ thuật chần vải |
Tacking | Noun | /ˈtækɪŋ/ | Cố định đường may tạm thời |
Grainline | Noun | /ˈɡreɪnlaɪn/ | Đường canh sợi vải |
Các loại chỉ và vải
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Cotton thread | Noun | /ˈkɒtən θred/ | Chỉ bông |
Polyester thread | Noun | /ˈpɑːliestər θred/ | Chỉ Polyester |
Nylon thread | Noun | /ˈnaɪlɒn θred/ | Chỉ nylon |
Silk thread | Noun | /sɪlk θred/ | Chỉ tơ tằm |
Wool thread | Noun | /wʊl θred/ | Chỉ len |
Embroidery thread | Noun | /ɪmˈbrɔɪdəri θred/ | Chỉ thêu |
Conductive yarn | Noun | /kənˈdʌktɪv jɑːn/ | Sợi chống nhiệt |
UV-resistant yarn | Noun | /ˌjuːˈviː rɪˈzɪstənt jɑːn/ | Sợi chống nắng UV |
Denim fabric | Noun | /ˈdenɪm ˈfæbrɪk/ | Vải denim |
Silk fabric | Noun | /sɪlk ˈfæbrɪk/ | Vải lụa |
Satin fabric | Noun | /ˈsætɪn ˈfæbrɪk/ | Vải xa-tanh |
Canvas fabric | Noun | /ˈkænvəs ˈfæbrɪk/ | Vải bạt |
Velvet fabric | Noun | /ˈvelvɪt ˈfæbrɪk/ | Vải nhung |
Chiffon fabric | Noun | /ˈʃɪfɒn ˈfæbrɪk/ | Vải voan |
Đọc thêm: Tên các loại vải trong tiếng Anh – Cách mô tả & Hội thoại
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng về các loại đường may
Could you please explain how to use the zigzag stitch on the machine?
(Bạn có thể giải thích cách sử dụng đường may zigzag trên máy may không?)We need to use a French seam for this fabric because it's quite delicate.
(Chúng ta cần sử dụng đường may Pháp cho loại vải này vì nó khá mỏng manh.)I recommend using a double-needle stitch for this hem to make it more durable.
(Tôi khuyến nghị sử dụng đường may kim đôi cho đường gấu áo này để nó chắc chắn hơn.)Please adjust the stitch length to 2.5 for a more delicate finish.
(Vui lòng điều chỉnh chiều dài mũi may thành 2.5 để đường may mềm mại hơn.)Do you think nylon thread is suitable for this project?
(Bạn có nghĩ sợi chỉ nylon phù hợp cho dự án này không?)I love the smooth texture of this silk thread.
(Tôi rất thích kết cấu mềm mượt của sợi chỉ lụa này.)This wool thread is perfect for knitting a warm scarf.
(Sợi chỉ len này rất phù hợp để đan một chiếc khăn ấm.)We need some embroidery thread for these designs.
(Chúng ta cần một ít chỉ thêu cho các mẫu thiết kế này.)This UV-resistant yarn will be perfect for outdoor clothing.
(Sợi chỉ chống tia UV này sẽ rất phù hợp cho quần áo ngoài trời.)The velvet fabric adds a luxurious feel to the couch
(Vải nhung tạo thêm cảm giác sang trọng cho chiếc ghế.)Use the right needle gauge for this fabric.
(Hãy sử dụng đúng cỡ kim cho loại vải này.)This bonding agent helps secure the layers of fabric together.
(Chất kết dính này giúp gắn chặt các lớp vải với nhau.)The anti-wicking agent prevents moisture from spreading through the fabric.
(Chất chống thấm giúp ngăn hơi ẩm lan qua vải.)The core yarn adds strength to the stitching.
(Sợi lõi giúp tăng độ bền cho đường may.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh về các loại đường may
A: Hey, have you ever thought about the different types of stitches, like straight stitch, zigzag stitch, or overlock stitch?
(Này, bạn đã bao giờ nghĩ về các loại đường may khác nhau như đường may thẳng, đường may ziczag hay đường may vắt sổ chưa?)
B: Yeah, it’s fascinating! A straight stitch is the most basic type, used for regular seams. It's clean, simple, and great for everyday sewing.
(Rồi, thật thú vị! Đường may thẳng là loại cơ bản nhất, dùng cho các đường may thông thường. Nó gọn gàng, đơn giản và rất phù hợp cho việc may vá hàng ngày.)
A: Absolutely. On the other hand, a zigzag stitch is more flexible and works well for preventing frayed edges.
(Đúng vậy. Mặt khác, đường may zigzag thì linh hoạt hơn và rất hiệu quả trong việc ngăn các mép vải bị bung sợi.)
B: And don't forget the overlock stitch. It's commonly used in professional garment making to create strong, finished edges.
(Và đừng quên đường may vắt sổ. Nó thường được sử dụng trong may mặc chuyên nghiệp để tạo ra những mép vải chắc chắn và hoàn thiện.)
A: What about decorative sewing? Have you ever tried using a chain stitch or a cross stitch?
(Còn về việc may trang trí thì sao? Bạn đã bao giờ dùng thử đường may móc xích hay đường may chữ thập chưa?)
B: I love using cross stitches for embroidery projects. They add a beautiful, intricate pattern to the fabric.
(Mình rất thích dùng đường may chữ thập cho các dự án thêu. Chúng tạo ra những hoa văn tinh tế và đẹp mắt trên vải.)
A: Speaking of seams, a French seam gives a nice, clean finish for delicate fabrics like chiffon.
(Nói về đường may, đường may Pháp tạo ra một đường may sạch, gọn gàng cho các loại vải mỏng như vải voan.)
B: True, and for durable projects like denim, a flat-felled seam is ideal because it’s so strong and neat.
(Đúng vậy, và với các dự án cần độ bền như vải denim, đường may gấp phẳng là lựa chọn lý tưởng vì nó rất chắc chắn và gọn gàng.)
A: Do you usually adjust the stitch length depending on the fabric?
(Bạn có thường điều chỉnh độ dài mũi may tùy vào loại vải không?)
B: Yes, for thicker fabrics, I go with longer stitches, and for delicate fabrics, shorter stitches work better.
(Có chứ, với vải dày thì mình dùng mũi may dài hơn, còn với vải mỏng thì mũi may ngắn sẽ hiệu quả hơn.)
A: Good to know! There’s really a lot to consider when it comes to sewing.
(Thật hữu ích! Quả thật có rất nhiều điều cần lưu ý khi may vá.)
B: Definitely! Knowing your stitches makes a big difference in the final result.
(Đúng vậy! Biết cách sử dụng các đường may sẽ tạo ra sự khác biệt lớn cho sản phẩm cuối cùng.)
Để có nhiều cơ hội luyện tập các đoạn hội thoại tương tự như trên, người học có thể sử dụng công cụ Chu Du Speak được phát triển bởi ZIM Academy. Đây là trợ lý ngôn ngữ AI tích hợp nhiều đặc điểm khác nhau của văn nói. Người học có thể sử dụng Chu Du Speak để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thông qua các cuộc hội thoại với đa dạng chủ đề trong đời sống và công việc.

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc cơ bản
Bài tập
Bài tập 1: Sắp xếp từ để tạo thành câu có nghĩa
straight / stitch / The / used / is / most / commonly / for / seams / simple.
sewing / The / machine / overlock / from / prevents / fabric / fraying / edges.
basting / temporarily / stitch / A / used / is / hold / to / fabric / pieces / together.
core / The / yarn / in / strength / thread / adds / to / the / fabric / the.
Denim / fabric / strong / is / durable / and.
Silk/ fabric / is / delicate / requires / care / special / and.
agent / bonding / A / helps / to / fabric / stick / together / make / the.
Tension / must / the / sewing / be / to / adjusted / correct / machine / setting / on /the.
measuring / tape / Use / a / for / cutting / fabric / accurate.
An / anti-wicking / prevents / agent / moisture / fabric / from / being / absorbed / the /by.
cross / seam / The / point / where / two / seams / intersect / is.
decorative / stitch / adds / style / your / design / to/ A.
pin / fabric / pieces / helps / A / hold / in / place / to.
allowance / The / seam / 1.5 cm / should / be / for / proper / stitching.
Pleating / adds / design / structure / to / fabric / the.
Bài tập 2: Điền từ cho sẵn phù hợp vào chỗ trống
Stitch length | Tension | Stitch length | Needle gauge |
Bonding agent | Anti-wicking agent | Core yarn | Straight stitch |
Basting stitch | Overlock stitch | Decorative stitch | Measuring tape |
Pin | Tailor’s chalk | Denim fabric | Silk fabric |
Before starting your sewing project, it's essential to measure the fabric accurately using a (1) ________. Once you've measured and cut the fabric, use a (2) ________ to temporarily pin the pieces together for easier stitching. When marking the fabric, a piece of (3) ________ is a helpful tool to draw clear guidelines without damaging the fabric.
Selecting the correct type of stitch is crucial for the finished look and durability of your garment. For a simple seam, you can use a (4) ________ for a clean, straight line. If you need to hold the fabric in place temporarily, a (5) ________ stitch works well. To finish raw edges and prevent fraying, an (6) ________ is often used. If you're looking for a creative touch, a (7) ________ can add decorative elements to your design.
The (8) ________ refers to the length of each stitch and plays a role in determining the final look and strength of the seam. In addition, controlling (9) ________ is important to ensure the stitches are neither too tight nor too loose, giving your fabric the right amount of tension. You’ll also need to consider the (10) ________ when choosing your needle size to ensure it's appropriate for the fabric type.
When working with fabrics such as (11) ________ or (12) ________, it's important to select the appropriate thread and stitching techniques. For fabrics like denim, a stronger stitch may be needed, while silk requires a delicate and fine approach to avoid damaging the material. Depending on the type of fabric, you might also use a (13) ________ to help bond the layers together securely, or an (14) ________ agent to prevent moisture from being absorbed into the fabric.The (15) ________ in the thread can also affect the durability and strength of your seam.
Đáp án
Bài tập 1:
The straight stitch is most commonly used for simple seams.
The overlock sewing machine prevents fabric edges from fraying.
A basting stitch is used to temporarily hold fabric pieces together.
The core yarn in the thread adds strength to the fabric.
Denim fabric is strong and durable.
Silk fabric is delicate and requires special care.
A bonding agent helps to make the fabric stick together.
Tension must be adjusted to the correct setting on the sewing machine.
Use a measuring tape for accurate fabric cutting.
An anti-wicking agent prevents moisture from being absorbed by the fabric.
The cross seam point is where two seams intersect.
A decorative stitch adds style to your design.
A pin helps to hold fabric pieces in place.
The seam allowance should be 1.5 cm for proper stitching.
Pleating adds structure to the fabric design.
Bài tập 2:
Measuring tape
Pin
Tailor’s chalk
Straight stitch
Basting stitch
Overlock stitch
Decorative stitch
Stitch length
Tension
Needle gauge
Denim fabric
Silk fabric
Bonding agent
Anti-wicking agent
Core yarn
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về các loại đường may phổ biến và các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến quy trình may mặc. Hy vọng rằng bộ từ vựng này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, hỗ trợ quá trình ôn luyện và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh cho người học.
Ngoài ra, người học cũng có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp Advanced cho người đi làm tại ZIM để nhanh chóng nâng cao trình độ và tự tin giao tiếp trong môi trường chuyên môn, cũng như các tình huống thực tế khác.
Tác giả: Phùng Hà Linh
Bình luận - Hỏi đáp