Các yếu tố gây khó khăn thường gặp trong IELTS Listening Part 1

IELTS Listening Part 1 thường yêu cầu các thí sinh phải điền thông tin liên quan đến các bối cảnh đời thường. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố gây khó khăn cho người học để hoàn thành tốt phần thi này. Bài viết sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về các yếu tố đó và đề xuất ra những phương pháp giúp người học cải thiện điểm số.
author
Trần Ngọc Thiên Thanh
05/03/2024
cac yeu to gay kho khan thuong gap trong ielts listening part 1

Bài thi IELTS Listening được chia làm 4 phần với tổng cộng 40 câu hỏi. Trong đó, IELTS Listening Part 1 là một cuộc đối thoại giữa 2 người và nội dung trò chuyện thường xoay quanh các bối cảnh đời thường, ví như một cuộc gọi điện để trao đổi về thông tin sự kiện, cuộc phỏng vấn, thuê nhà hoặc đặt phòng khách sạn hay đặt vé du lịch.

Vì xoay quanh các các tình huống xã hội gần gũi nên phần thi này tương đối khá “dễ thở” và người nói cũng ít dùng từ học thuật hơn so với các phần thi còn lại. Do đó, người học nên có những chiến lược hợp lý để có thể xử lý đúng nhiều câu có thể nhất ở IELTS Listening Part 1.

Tuy nhiên, mặc dù đây được xem như phần thi khởi động dễ lấy điểm, nhưng nhiều thí sinh vẫn gặp khó khăn trong việc xác định chính xác câu trả lời. Bài viết này sẽ giúp người học nhận ra những “cái bẫy” làm khó thí sinh và những phương án giải quyết.

Key takeaways

Các khó khăn thường gặp trong IELTS Listening Part 1:

  • Nhầm lẫn các âm giống nhau

  • Sửa lại thông tin

  • Vốn từ vựng còn hạn chế.

Các phương án giải quyết:

  • Học phát âm bảng chữ cái

  • Bổ sung các từ vựng thường gặp

  • Tận dụng thời gian trống

  • Đọc kỹ yêu cầu của đề

  • Chú ý đến các từ báo hiệu thay đổi thông tin

  • Nâng cao kỹ năng nghe hiểu qua phương pháp nghe chép chính tả.

Các khó khăn thường gặp trong IELTS Listening Part 1

3 khó khăn thường gặp trong IELTS Listening Part 1

1. Nhầm lẫn các âm giống nhau

Trong IELTS Listening Part 1, các thí sinh sẽ được nghe và ghi chú lại các tên riêng hay địa chỉ cụ thể nào đó. Với những cái tên đặc biệt, người nói sẽ phát âm lại từng chữ cái nên đòi hỏi các thí sinh phải phản xạ nhanh và thông thuộc bảng chữ cái và các con số.

Một lỗi sai hay gặp là người học có thể nhầm lẫn các âm khá tương đồng nhau, như B - P, G - J, D - T - B, X - S, A - H hay M - N. Ví dụ, đáp án câu 5 trong đề Cambridge 18 IELTS listening test 1 là CLAXBY, nhưng người học có thể viết thành CLASDY do nhầm hai chữ cái X thành S và B thành D. Thêm vào đó, chữ E trong tiếng Anh có cách đọc giống với chữ I trong tiếng Việt, do vậy, người học cũng cần lưu ý để tránh nhầm lẫn.

Ngoài ra, đối với những bài yêu cầu điền mã bưu điện (Postcode), các thí sinh thường sẽ phải điền cả chữ lẫn số, ví dụ như DW307YZ. Đây cũng là một thử thách, do chuyển đổi chữ và số đột ngột trong cùng 1 đáp án sẽ khiến thí sinh dễ mất tập trung. Một khó khăn điển hình là người học khó xác định giữa số 8 /eɪt/ cùng chữ cái A /eɪ/ và H /eɪtʃ/.

2. Sửa lại thông tin

Tình huống chỉnh sửa thông tin xuất hiện khá thường xuyên trong suốt bài thi IELTS Listening. Với Part 1, người nói cũng nhiều lần chuyển đổi giữa thông tin đúng và sai liên tục. Chính vì thế, các thí sinh sẽ dễ bị loạn và có xu hướng chọn đáp án sai nếu chỉ nghe keyword (từ khóa) mà không nghe hiểu nội dung. Để rõ hơn về phương pháp đánh lạc hướng này, người học hãy phân tích câu 2 trong đề Cambridge 18 IELTS Listening Test 1 dưới đây.

Đáp án: 24(th) April

Vị trí:

MAN: Right, so now I want to ask you some questions about how you traveled here today. Did you use public transport?

SADIE: Yes. I came by bus.

MAN: OK. And that was today. It's the 24th of April, isn't it?

SADIE: Isn't it the 25th? No, actually, you're right.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

Date of bus journey: 2 ...........................................

Phân tích

Trong câu này, đáp án đúng là ngày 24 tháng 4. Tuy nhiên, sau khi người đàn ông đề cập đến đáp án chính xác thì Sadie lại đột ngột tự hỏi lại thông tin là ngày 25. Thế nhưng, ngày 25 là một thông tin bẫy vì cô ấy đã tự điều chỉnh lần nữa và xác nhận thông tin trước đó là đúng với câu “No, actually, you're right”.

3. Vốn từ vựng còn hạn chế

Mặc dù IELTS Listening Part 1 thường xoay quanh các tình huống xã hội thực tiễn và ít từ vựng học thuật hơn so với các Part còn lại, việc thiếu vốn từ thường gặp trong phần thi này vẫn sẽ gây ra nhiều khó khăn cho người học. Một số tên đường hay tên tòa nhà quen thuộc sẽ không được phát âm như “Bank Street” hay “East Building”, nên sẽ đòi hỏi các thí sinh cần có từ vựng cho các câu hỏi như vậy.

Thêm vào đó, các từ vựng ở phần câu hỏi và phần thông tin nghe được từ audio có khả năng được đổi thành những từ đồng nghĩa hoặc được diễn đạt lại bằng cấu trúc khác. Điều này là trở ngại cho các thí sinh thiếu vốn từ. Các thí sinh sẽ khó nghe ra thông tin cần điền hoặc nếu có nghe ra đáp án chính xác thì vẫn có thể mơ hồ về mặt chữ, dẫn đến viết sai chính tả. Sau đây là câu 9 trong đề Cambridge 18 IELTS listening test 1. 

Đáp án: pollution

Vị trí:

MAN: What about the city bikes you can rent? Do you ever use those?

SADIE: No, I'm not keen on cycling there because of all the pollution. But I would like to get a bike. It would be good to use it to get to work.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

Dislikes travelling by bike in the city centre because of the 9 ..................

Phân tích

Ở câu này, trong phần câu hỏi, từ “Dislike” đã được người nói diễn đạt thành “not keen on” và “travelling by bike” đã được đổi thành “cycling”. Do đó, đáp án đúng trong câu này là từ “pollution”. Tuy nhiên, một số người học có thể viết sai chính tả như thiếu 1 chữ “l”, nhầm thành “polution”.

Các phương án giải quyết 

1. Học phát âm bảng chữ cái

Để có thể nghe các danh từ riêng trong phần thi IELTS Listening Part 1, người học cần nắm vững cách phát âm chính xác của bảng chữ cái tiếng Anh. Sau đây là phiên âm của 24 chữ cái, giúp người học phân biệt các chữ rõ hơn và dễ dàng kiểm tra lại với các câu có mục đánh vần.

A

/eɪ/

B

 /bi/

C

/si/ 

D

/di/

E

 /i/

F

/ef/

G

 /dʒiː/

H

/eɪtʃ/ 

I

/aɪ/

J

/dʒeɪ/

K

/keɪ/

L

/el/

M

/em/

N

/en/

O

/əʊ/

P

/piː/

Q

/kjuː/

R

/ɑr/

S

/es/

T

/ti/

U

 /ju/

V

/viː/

W

/ˈdʌb·əl·ju/

X

 /eks/

Y

/waɪ/

Z

/zi/ 

/zed/

 

 

 

 

 

 

Lưu ý khi nghe điền số:

Với các câu hỏi điền số, người học nên ghi nhớ các chú ý sau:

  • Xem xét kỹ giữa các số có đuôi “ty” hoặc “teen”. Với các số đuôi “ty” sẽ được nhấn mạnh ở âm đầu. Ngược lại, các số có đuôi “teen” sẽ nhấn mạnh và kéo dài hơn cho vần “teen”. Ví dụ: 50 - fifty /ˈfɪf.ti/ và 15 - fifteen /ˌfɪfˈtiːn/

  • Với số “0”, người nói có thể đọc là “zero”, “nought” hoặc “oh”

  • Nếu có 2 số giống nhau liền kề, người nói sẽ thêm “double” trước con số đó, ví dụ: 33 - double three

  • Nếu có 3 số giống nhau liền kề, người nói sẽ thêm “triple” trước con số đó, ví dụ: 888 - triple eight

  • Mã hàng hóa, mã bưu điện thường được viết cả chữ và số, ví dụ: MT12GK

  • Với các câu hỏi yêu cầu điền “Date”, thường cần điền cả ngày và tháng. Ví dụ với cách viết ngày 10/10, thí sinh có thể viết đơn giản là: October 10.

Xem thêm: Những lỗi thường gặp trong dạng bài Spelling trong IELTS Listening Part 1 và cách khắc phục.

2. Bổ sung các từ vựng thường gặp

Bổ sung từ vựng

Để tăng độ tự tin cho phần thi IELTS Listening Part 1, các thí sinh nên bổ sung những từ vựng thông dụng về các chủ đề hay gặp như các ngày trong tuần, các tháng trong năm, địa điểm, phương tiện đi lại, nghề nghiệp, ngôn ngữ, kỹ năng và màu sắc. 

Sau khi giải đề, người học nên xem lại và dành thời gian học từ vựng trước khi sang các đề khác. Hãy thường xuyên xem lại transcript để học thêm những từ vựng quan trọng. Do từ vựng mới trong 1 transcript có thể quá nhiều, người học có thể ưu tiên ghi chú và học những từ mới trong phần đáp án, câu hỏi và các câu chứa câu trả lời trước nhé. 

Sau đây là một số từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening cùng phiên âm và nghĩa tiếng Việt của chúng.

Những ngày trong tuần

VOCABULARY

MEANINGS

PRONUNCIATION

UK

US

Monday

Thứ hai

/ˈmʌn.deɪ/

/ˈmʌn.deɪ/

Tuesday

Thứ ba

/ˈtʃuːz.deɪ/

/ˈtuːz.deɪ/

Wednesday

Thứ tư

/ˈwenz.deɪ/

/ˈwenz.deɪ/

Thursday

Thứ năm

/ˈθɜːz.deɪ/

/ˈθɜːz.deɪ/

Friday

Thứ sáu

/ˈfraɪ.deɪ/

/ˈfraɪ.deɪ/

Saturday

Thứ bảy

/ˈsæt.ə.deɪ/

/ˈsæt.ə.deɪ/

Sunday

Chủ nhật

/ˈsʌn.deɪ/

/ˈsʌn.deɪ/

Weekdays

Ngày trong tuần

/ˈwiːk.deɪ/

/ˈwiːk.deɪ/

Weekend

Ngày cuối tuần

/ˌwiːkˈend/

/ˌwiːkˈend/

12 tháng trong năm

VOCABULARY

MEANINGS

PRONUNCIATION

UK

US

January

Tháng 1

/ˈdʒæn.ju.ə.ri/

/ˈdʒæn.ju.ə.ri/

February

Tháng 2

/ˈfeb.ru.ər.i/

/ˈfeb.ruː.er.i/

March

Tháng 3

/mɑːtʃ/

/mɑːrtʃ/

April

Tháng 4

/ˈeɪ.prəl/

/ˈeɪ.prəl/

May

Tháng 5

/meɪ/

/meɪ/

June

Tháng 6

/dʒuːn/

/dʒuːn/

July

Tháng 7

/dʒuˈlaɪ/

/dʒʊˈlaɪ/

August

Tháng 8

/ˈɔː.ɡəst/

/ˈɑː.ɡəst/

September

Tháng 9

/sepˈtem.bər/

/sepˈtem.bɚ/

October

Tháng 10

/ɒkˈtəʊ.bər/

/ɒkˈtəʊ.bər/

November

Tháng 11

/nəʊˈvem.bər/

/noʊˈvem.bɚ/

December

Tháng 12

/dɪˈsem.bər/

/dɪˈsem.bɚ/

Chủ đề ngôn ngữ

VOCABULARY

MEANINGS

PRONUNCIATION

UK

US

Linguistics

Ngôn ngữ học

/lɪŋˈɡwɪs.tɪks/

/lɪŋˈɡwɪs.tɪks/

Bilingual

Sử dụng hai ngôn ngữ

/baɪˈlɪŋ.ɡwəl/

/baɪˈlɪŋ.ɡwəl/

Trilingual

Sử dụng ba ngôn ngữ

/ˌtraɪˈlɪŋ.ɡwəl/

/ˌtraɪˈlɪŋ.ɡwəl/

Chinese

Tiếng Trung

/tʃaɪˈniːz/

/tʃaɪˈniːz/

Japanese 

Tiếng Nhật

/ˌdʒæp.ənˈiːz/

/ˌdʒæp.ənˈiːz/

German

Tiếng Đức

/ˈdʒɜː.mən/

/ˈdʒɜː.mən/

Thai

Tiếng Thái

/taɪ/

/taɪ/

French

Tiếng Pháp

/frentʃ/

/frentʃ/

Italian

Tiếng Ý

/ɪˈtæl.jən/

/ɪˈtæl.jən/

Greek

Tiếng Hy Lạp

/ɡriːk/

/ɡriːk/

Chủ đề nghề nghiệp

VOCABULARY

MEANINGS

PRONUNCIATION

UK

US

Occupation

Nghề nghiệp

/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/

/ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/

Designer

Nhà thiết kế

/dɪˈzaɪ.nər/

/dɪˈzaɪ.nɚ/

Architect

Kiến trúc sư

/ˈɑː.kɪ.tekt/

/ˈɑːr.kə.tekt/

Manager

Quản lý

/ˈmæn.ɪ.dʒər/

/ˈmæn.ə.dʒɚ/

Waitress

Nữ phục vụ

/ˈweɪ.trəs/

/ˈweɪ.trəs/

Waiter

Nam phục vụ

/ˈweɪ.tər/

/ˈweɪ.t̬ɚ/

Teacher

Giáo viên

/ˈtiː.tʃər/

/ˈtiː.tʃɚ/

Lecturer

Giảng viên

/ˈlek.tʃər.ər/

/ˈlek.tʃɚ.ɚ/

Professor

Giáo sư

/prəˈfes.ər/

/prəˈfes.ɚ/

Psychologist

Nhà tâm lý học

/saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/

/saɪˈkɑː.lə.dʒɪst/

Volunteer

Tình nguyện

/ˌvɒl.ənˈtɪər/

/ˌvɑː.lənˈtɪr/

Freelancer

Người làm tự do

/ˈfriː.lɑːn.sər/

/ˈfriː.læn.sɚ/

Receptionist

Nhân viên lễ tân

/rɪˈsep.ʃən.ɪst/

/rɪˈsep.ʃən.ɪst/

Accountant

Kế toán

/əˈkaʊn.tənt/

/əˈkaʊn.t̬ənt/

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng thường gặp trong IELTS Listening Part 1.

3. Tận dụng thời gian trống

Trước khi vào phần thi IELTS Listening Part 1, thí sinh sẽ được cho một khoảng thời gian ngắn để xem trước 10 câu hỏi. Do đó, người học hãy dùng thời gian này để phân tích đề, bao gồm xem giới hạn số lượng chữ và số, xác định keyword và từ loại cần điền. Điều này sẽ giúp người học nắm rõ đề hơn, chuẩn bị trước tinh thần phần nghe đánh vần hoặc đọc số. Vì vậy, điều này cũng giúp thí sinh giới hạn lại nội dung cần nghe, giúp nâng cao sự tập trung cũng như xác định đáp án chuẩn xác hơn.

Sau khi kết thúc bài thi Listening, các thí sinh thi bằng hình thức thi trên máy tính sẽ có 2 phút để kiểm tra lại và các thí sinh thi trên giấy sẽ có 10 phút để viết lại đáp án. Do đó, người học hãy tận dụng khoảng thời gian này để xem lại các từ mình điền có chính xác không, giúp giảm thiểu rủi ro viết sai chính tả.

4. Đọc kỹ yêu cầu của đề

Một số thí sinh thường có xu hướng nhanh chóng đọc nội dung bài và xác định keyword mà bỏ qua bước đọc yêu cầu đề bài. Tuy nhiên, đây đôi khi là điểm yếu khiến các thí sinh thi IELTS bị mất điểm đáng tiếc do điền thiếu/ dư thông tin được cho phép. Do đó, người học hãy tập cho mình thói quen chú ý đến dòng đầu tiên “Write NO MORE THAN….WORDS AND/ OR A NUMBER” trước khi làm bài. Qua đó, người học nên tóm gọn lại số lượng chữ/ số tối đa được phép điền trong mỗi câu trả lời. Ví dụ:

  • ‘ONE WORD ONLY’: Tối đa 1 từ, không được điền số. 

Ví dụ: Nếu điền là “a ruler” (2 từ) thì thí sinh sẽ bị mất điểm dù nghe đúng đáp án. Vì vậy, thí sinh chỉ được tính điểm khi điền 1 từ “ruler".

  • ‘ONE WORD OR A NUMBER’: Trong các đáp án chỉ được điền 1 từ hoặc 1 số duy nhất.

Ví dụ: October; 15.

  • ‘ONE WORD AND/OR A NUMBER’: Tối đa được điền 1 từ kèm theo 1 số.

Ví dụ: October 15.

  • ‘NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER’: Tối đa được điền 2 từ và 1 số. 

Ví dụ: 55 West Road.

5. Chú ý đến các từ báo hiệu thay đổi thông tin

Các từ báo hiệu thay đổi thông tin

Do đề thi IELTS Listening Part 1 thường xuyên đánh lạc hướng người nghe bằng nhiều phương pháp khác bao, bao gồm việc điều chỉnh thông tin hay đề cập đến những thông tin khác để gây nhiễu. Vì thế, người học nên tập cho mình thói quen “chậm một bước”, tránh việc vừa nghe keyword đầu tiên đã vội vã điền đáp án.

Bên cạnh đó, người học nên chú ý đến một số liên từ báo hiệu việc chỉnh sửa thông tin sai. Những liên từ này sẽ giúp người học phát giác ra “cái bẫy” và nâng cao sự tập trung để nhận ra đáp án đúng đang chuẩn bị đến.

Một số từ phủ định thường gặp trong IELTS Listening Part 1 có thể kể đến như sau:

  1. No… + đáp án đúng

  2. Unfortunately, but, however, + thông tin bị phủ định + đáp án đúng

  3. Instead of…/Rather than…/Actually… + thông tin bị phủ định + đáp án đúng

Tìm hiểu thêm: Bẫy đánh lạc hướng và thay đổi thông tin gây nhầm lẫn trong IELTS Listening Part 1.

6. Nâng cao kỹ năng nghe hiểu qua phương pháp nghe chép chính tả

Hạn chế trong việc nghe hiểu là một trong những nguyên nhân chính khiến nhiều thí sinh khó xác định đúng đáp án và dễ bị đánh lừa khi người nói điều chỉnh thông tin. Việc theo kịp tốc độ của người nói và dịch nhanh được nội dung đoạn đối thoại là thử thách khó nhằn đối với nhiều người học. Do đó, người học có thể tham khảo phương pháp nghe chép chính tả bằng cách bật lại đoạn hội thoại của các đề luyện tập về IELTS Listening Part 1, nhưng thay vì giải đề thì người học sẽ ghi lại những câu mình nghe được. Phương pháp này đòi hỏi tính kiên nhẫn cao và thường tốn nhiều thời gian. Một đoạn audio khoảng 5 phút nhưng người học có thể cần hơn 30 phút đến 1 giờ để ghi chép lại. Tuy vậy, phương pháp này đòi hỏi người học chú ý từng từ và qua đó, giúp người học cải thiện độ tập trung, kỹ năng nghe hiểu và phát hiện được những lỗi sai về phát âm mà mình đang gặp phải.

Ngày nay, người học có thể ứng dụng công nghệ để học phương pháp nghe chép chính tả một cách linh động hơn về thời gian và nội dung các câu cần nghe thông qua một số trang web như DailyDictation. Trang web có những tiện ích như chia nhỏ đoạn audio dài thành từng câu, ô điền đáp án trực tiếp, công cụ kiểm tra đáp án nhanh chóng, hỗ trợ dịch và phát âm các từ mà người học chưa rõ.

Luyện tập

Hoàn thành câu 1 - câu 10 dưới đây (trích từ Cambridge IELTS 14, Test 1, Listening Section 1):

Cambridge IELTS 14, Test 1, Listening Section 1: Crime Report Form

Đáp án:

Question

Đáp án

1

Canadian

2

furniture

3

Park

4

250 (sterling)

5

phone

6

10(th) September

7

museum

8

time

9

blond(e)

10

8795482361

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu ba yếu tố gây nhiễu thường gặp đối với dạng bài IELTS Listening Part 1. Qua bài viết này, tác giả hy vọng người học người học có cái nhìn tổng quan về các khó khăn cần khắc phục để làm tốt phần này. Do IELTS Listening Part 1 thường xuất hiện dạng bài điền từ vào chỗ trống, nên người học đừng quên mở rộng thêm các vốn từ hay gặp và kiểm tra lại chính tả sau khi hoàn thành nhé. Ngoài ra, hãy giữ sự tập trung cao để tránh việc sửa lại thông tin trong phần thi này tác động chọn sai đáp án.

Đọc tiếp: Cách khắc phục lỗi thừa và thiếu “s” trong bài thi IELTS Listening.


Trích dẫn

"Giải Cam 18, Test 1, Listening Part 1: Transport Survey." Zim.vn, 14 Sept. 2023, zim.vn/cam-18-test-1-listening-part-1-transport-survey.

"IELTS Listening Part 1 | Phương Pháp Tiếp Cận Các Dạng đề." Zim.vn, 21 July 2023, zim.vn/ielts-listening-part-1.

"Luyện Thi IELTS, TOEIC Cam Kết đầu Ra." Zim.vn, zim.vn/chu-de-tu-vung-trong-ielts-listening-pho-bien-mini-series-1-section-1.

Tham khảo thêm lớp học IELTS online tại ZIM Academy, giúp người học nâng band điểm IELTS và học tập linh hoạt, chủ động sắp xếp lịch học, đảm bảo kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu