Banner background

Cách đánh trọng âm từ có 2 âm tiết kèm bài tập vận dụng

Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết, bao gồm cả các trường hợp đặc biệt kèm bài tập vận dụng có đáp án.
cach danh trong am tu co 2 am tiet kem bai tap van dung

Trong tiếng Anh, trọng âm đóng vai trò cực kỳ quan trọng bởi nó giúp tạo ra ngữ điệu, hỗ trợ biểu đạt cảm xúc và ý định qua cách nói, đôi khi sự thay đổi trọng âm trong một từ có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ đó. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học cách đánh trọng âm 2 âm tiết, bao gồm cả các trường hợp đặc biệt kèm bài tập vận dụng có đáp án.

Key takeaways

Quy tắc đánh trọng âm 2 âm tiết:

  • Đối với động từ : thường trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.

  • Đối với danh từ: thường trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

  • Đối với tính từ: thường trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

Các trường hợp đặc biệt: một vài động từ, danh từ và tính từ có 2 âm tiết nhưng trọng âm không tuân thủ theo quy tắc thông thường. Ngoài ra, khi một từ vừa là danh từ vừa là động từ thì có thể trọng âm sẽ thay đổi hoặc giữ nguyên.

Quy tắc đánh trọng âm 2 âm tiết

Động từ có 2 âm tiết

Theo sách Pronunciation in use Intermediate, phần lớn những động từ có 2 âm tiết thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ:

  • arrive /əˈraɪv/: đến

  • begin /bɪˈɡɪn/: bắt đầu

  • decide /dɪˈsaɪd/: quyết định

  • forget /fərˈɡɛt/: quên

  • include /ɪnˈkluːd/: bao gồm

  • become /bɪˈkʌm/: trở thành

  • discuss /dɪˈskʌs/: thảo luận

  • invite /ɪnˈvaɪt/: mời

  • refuse /rɪˈfjuːz/: từ chối

  • relax /rɪˈlæks/: thư giãn

  • confer /kənˈfɜr/- bàn bạc

  • accuse /əˈkjuːz/: buộc tội

  • revise /rɪˈvaɪz/: sửa đổi

  • protect /prəˈtɛkt/: bảo vệ

  • perform /pərˈfɔrm/: biểu diễn

Danh từ có 2 âm tiết

Theo sách Pronunciation in use Intermediate, phần lớn với những danh từ có 2 âm tiết thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ:

  • outcome /ˈaʊtkʌm/: kết quả

  • downturn /ˈdaʊnˌtɜrn/: sự suy giảm

  • birthrate /ˈbɜrθˌreɪt/: tỉ lệ sinh

  • earthquake /ˈɜrθˌkweɪk/: trận động đất

  • guideline /ˈgaɪdˌlaɪn/: hướng dẫn

  • passport /ˈpæsˌpɔrt/: hộ chiếu

  • landfill /ˈlændˌfɪl/: bãi chôn lấp

  • postcode /ˈpoʊstˌkoʊd/: mã bưu chính

  • warehouse /ˈwɛrˌhaʊs/: kho hàng

  • workplace /ˈwɜrkˌpleɪs/: nơi làm việc

Tính từ có 2 âm tiết

Theo sách Pronunciation in use Intermediate, phần lớn với những tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ:

  • bitter /ˈbɪtər/: đắng

  • clever /ˈklɛvər/: thông minh, lanh lợi

  • fragile /ˈfrædʒaɪl/: dễ vỡ, mong manh

  • honest /ˈɑnɪst/: trung thực

  • humble /ˈhʌmbəl/: khiêm tốn

  • jealous /ˈdʒɛləs/: ghen tị

  • narrow /ˈnæroʊ/: hẹp

  • vivid /ˈvɪvɪd/: sinh động, rực rỡ

  • costly /ˈkɔstli/: tốn kém

Cách đánh trọng âm 2 âm tiết

Các trường hợp đặc biệt

Các trường hợp ngoại lệ của trọng âm 2 âm tiết:

Động từ có 2 âm tiết nhưng trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên (phần lớn là các từ kết thúc bằng đuôi -er và -en). Ví dụ:

  • answer /ˈæn.sər/: trả lời

  • cancel /ˈkæn.səl/: hủy bỏ

  • carry /ˈkær.i/: mang, vác

  • copy /ˈkɒp.i/: sao chép

  • enter /ˈɛn.tər/: nhập, vào

  • follow /ˈfɒl.oʊ/: theo dõi

  • gather /ˈɡæð.ər/: tập hợp

  • handle /ˈhændl/: xử lý

  • listen /ˈlɪs.ən/: nghe

  • happen /ˈhæp.ən/: xảy ra

Danh từ có 2 âm tiết nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ:

  • balloon /bəˈluːn/: quả bóng bay

  • bamboo /bæmˈbuː/: cây tre

  • boutique /buːˈtiːk/: cửa hàng thời trang

  • canoe /kəˈnuː/: thuyền ca-nô

  • giraffe /dʒɪˈræf/: con hươu cao cổ

  • machine /məˈʃiːn/: máy móc

  • hotel /hoʊˈtɛl/: khách sạn

  • disease /dɪˈziːz/: bệnh tật

  • dessert /dɪˈzɜːrt/: món tráng miệng

  • mistake /mɪˈsteɪk/: sai lầm

Tính từ có 2 âm tiết nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ:

  • alone /əˈloʊn/: một mình

  • intense /ɪnˈtɛns/: mãnh liệt

  • mature /məˈtjʊr/: trưởng thành

  • correct /kəˈrɛkt/: đúng

  • secure /sɪˈkjʊr/: an toàn

  • polite /pəˈlaɪt/: lịch sự

Lưu ý: Khi một từ vừa là danh từ vừa là động từ thì có thể trọng âm sẽ thay đổi hoặc giữ nguyên.

Ví dụ một vài trường hợp trọng âm thay đổi:

  • Record

Noun: /ˈrekərd/ - hồ sơ, bản ghi

Verb: /rɪˈkɔːrd/ - ghi lại

  • Present

Noun: /ˈpreznt/ - món quà, hiện tại

Verb: /prɪˈzent/ - trình bày, giới thiệu

  • Object

Noun: /ˈɑːbdʒɪkt/ - đối tượng, vật thể

Verb: /əbˈdʒɛkt/ - phản đối

  • Conduct

Noun: /ˈkɒndʌkt/ - hành vi, cách cư xử

Verb: /kənˈdʌkt/ - tiến hành, điều khiển

  • Project

Noun: /ˈprɒdʒɛkt/ - dự án

Verb: /prəˈdʒɛkt/ - dự kiến, phóng đại

  • Import

Noun: /ˈɪmpɔːrt/ - sự nhập khẩu

Verb: /ɪmˈpɔːrt/ - nhập khẩu

  • Contest

Noun: /ˈkɒntɛst/ - cuộc thi

Verb: /kənˈtɛst/ - tranh cãi, tranh luận

  • Suspect

Noun: /ˈsʌspɛkt/ - nghi phạm

Verb: /səˈspɛkt/ - nghi ngờ

  • Increase

Noun: /ˈɪnkriːs/ - sự gia tăng

Verb: /ɪnˈkriːs/ - tăng

  • Permit

Noun: /ˈpɜːrmɪt/ - giấy phép

Verb: /pərˈmɪt/ - cho phép

Ví dụ một vài trường hợp trọng âm giữ nguyên:

  • Answer

Noun: /ˈænsər/ - Câu trả lời

Verb: /ˈænsər/ - Trả lời

  • Control

Noun: /kənˈtroʊl/ - Sự kiểm soát

Verb: /kənˈtroʊl/ - Kiểm soát

  • Limit

Noun: /ˈlɪmɪt/ - Giới hạn

Verb: /ˈlɪmɪt/ - Giới hạn

  • Offer

Noun: /ˈɔːfər/ - Lời đề nghị

Verb: /ˈɔːfər/ - Đề nghị

  • Picture

Noun: /ˈpɪktʃər/ - Bức tranh

Verb: /ˈpɪktʃər/ - Tưởng tượng

  • Promise

Noun: /ˈprɑːmɪs/ - Lời hứa

Verb: /ˈprɑːmɪs/ - Hứa

  • Request

Noun: /rɪˈkwɛst/ - Lời yêu cầu

Verb: /rɪˈkwɛst/ - Yêu cầu

Tham khảo thêm:

Bài tập trọng âm 2 âm tiết

Bài tập 1: Chọn cách đánh trọng âm chính xác nhất cho các từ sau

1. record (noun)

A. re'cord

B. 'record

2. permit (verb)

A. 'permit

B. per'mit

3. present (verb)

A. pre'sent

B. 'present

4. insult (noun)

A. in'sult

B. 'insult

5. contract (noun)

A. con'tract

B. 'contract

Bài tâp 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

1.

A. Hotel
B. Balloon
C. Singer
D. Parade

2.

A. Mistake
B. Police
C. Service
D. Increase

3.

A. Guitar
B. Control
C. City
D. Export

4.

A. Brother
B. Open
C. Mature
D. Table

5.

A. Modern
B. Control
C. Happy
D. Garden

6.

A. Reduce
B. Advice
C. Answer
D. Address

7. A. Absent
B. Suggest
C. Design
D. Record

8.

A. Resort
B. Cartoon
C. Request
D. Perfect

9. A. Color
B. Complete
C. Picture
D. Study

10.

A. Breakfast
B. Forget
C. Pencil
D. Borrow

Bài tâp 3: Đọc các câu sau đây và cho biết trọng âm của các từ in đậm nằm ở âm tiết thứ nhất hay thứ hai

  1. The police will arrest the suspect soon.

  2. She will invite her teacher to the event.

  3. They need to explain the process clearly.

  4. The contest will begin at noon.

  5. He will collect the tickets for the show.

  6. The doctor advised him to relax more often.

  7. She can design a beautiful garden easily.

  8. The report was hard to complete on time.

  9. His new address is easy to remember.

  10. The guitar player will perform tonight.

Đáp án

Bài tập 1

1. B. 'record (n) /ˈrɛkərd/

2. B. per'mit (v) /pərˈmɪt/

3. A. pre'sent (v) /prɪˈzɛnt/

4. B. 'insult (n) /ˈɪnsʌlt/

5. B. 'contract (n) /ˈkɒntrækt/

Bài tập 2

1.

A. Hotel /hoʊˈtɛl/

B. Balloon /bəˈluːn/

C. Singer /ˈsɪŋər/

D. Parade /pəˈreɪd/

=> Đáp án: C

2.

A. Mistake /mɪˈsteɪk/

B. Police /pəˈliːs/

C. Service /ˈsɜːrvɪs/

D. Increase /ɪnˈkriːs/

=> Đáp án: C

3.

A. Guitar /ɡɪˈtɑːr/

B. Control /kənˈtroʊl/

C. City /ˈsɪti/

D. Export /ɪkˈspɔːrt/

=> Đáp án: C. City

4.

A. Brother /ˈbrʌðər/

B. Open /ˈoʊpən/

C. Mature /məˈtjʊr/

D. Table /ˈteɪbl/

=> Đáp án: C

5.

A. Modern /ˈmɒdərn/

B. Control /kənˈtroʊl/

C. Happy /ˈhæpi/

D. Garden /ˈɡɑːrdən/

=> Đáp án: B

6.

A. Reduce /rɪˈdjuːs/

B. Advice /ədˈvaɪs/

C. Answer /ˈænsər/

D. Address /əˈdrɛs/

=> Đáp án: C

7.

A. Absent /ˈæbsənt/

B. Suggest /səˈdʒɛst/

C. Design /dɪˈzaɪn/

D. Record /rɪˈkɔːrd/

=> Đáp án: A

8.

A. Resort /rɪˈzɔːrt/

B. Cartoon /kɑːrˈtuːn/

C. Request /rɪˈkwɛst/

D. Perfect /ˈpɜːrfɪkt/

=> Đáp án: D

9.

A. Color /ˈkʌlər/

B. Complete /kəmˈpliːt/

C. Picture /ˈpɪktʃər/

D. Study /ˈstʌdi/

=> Đáp án: A

10.

A. Breakfast /ˈbrɛkfəst/

B. Forget /fərˈɡɛt/

C. Pencil /ˈpɛnsəl/

D. Borrow /ˈbɒroʊ/

=> Đáp án: A

Bài tập 3

  1. police /pəˈliːs/ (âm tiết thứ hai), arrest /əˈrɛst/ (âm tiết thứ hai)

  2. invite /ɪnˈvaɪt/ (âm tiết thứ hai), teacher /ˈtiːtʃər/ (âm tiết thứ nhất)

  3. explain /ɪkˈspleɪn/ (âm tiết thứ hai), process /ˈprɑːsɛs/ (âm tiết thứ nhất)

  4. contest /ˈkɒntɛst/ (âm tiết thứ nhất), begin /bɪˈɡɪn/ (âm tiết thứ hai)

  5. collect /kəˈlɛkt/ (âm tiết thứ hai), tickets /ˈtɪkɪts/ (âm tiết thứ nhất)

  6. doctor /ˈdɒktər/ (âm tiết thứ nhất), relax /rɪˈlæks/ (âm tiết thứ hai)

  7. design /dɪˈzaɪn/ (âm tiết thứ hai), garden /ˈɡɑːrdən/ (âm tiết thứ nhất)

  8. Report /rɪˈpɔːrt/ (âm tiết thứ hai), complete /kəmˈpliːt/ (âm tiết thứ hai)

  9. address /əˈdrɛs/ (âm tiết thứ hai), remember /rɪˈmɛmbər/ (âm tiết thứ hai)

  10. guitar /ɡɪˈtɑːr/ (âm tiết thứ hai), perform /pərˈfɔːrm/ (âm tiết thứ hai)

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Trên đây là bài viết hướng dẫn người học cách đánh trọng âm 2 âm tiết. Tác giả hy vọng người học sẽ áp dụng thành thạo các quy tắc này để nâng cao khả năng phát âm và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi speaking.

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa luyện thi IELTS Junior giúp trẻ từ 11 đến 15 tuổi có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Nguồn tham khảo

Hancock, Mark. English Pronunciation in Use: Self-Study and Classroom Use. Cambridge University Press, 2017.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...