Cách diễn đạt phủ định và lỗi phủ định kép trong IELTS Writing
Mỗi câu, hoặc mệnh đề có thể ở dạng khẳng định hoặc phủ định. Trong khi thể khẳng định thường không có bất cứ dấu hiệu nào, thể phủ định thường được đánh dấu bằng các yếu tố phủ định (negator). Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc một cái nhìn bao quát về cách diễn đạt phủ định trong tiếng Anh và các lỗi thường gặp liên quan đến việc thành lập câu phủ định cũng sẽ được phân tích và làm rõ, nhờ đó người đọc có thể rút kinh nghiệm và hạn chế mắc những lỗi tương tự trong bài thi IELTS Writing.
Phủ định là gì?
Phủ định (negation) là khái niệm chỉ sự phản đối, bác bỏ hoặc không đồng tình với một ý kiến sai hoặc không đúng với sự thật. Cụ thể hơn, về phương diện ngữ pháp, phủ định thường được tạo lập bằng cách thêm yếu tố phủ định (negator) vào một câu hoặc một mệnh đề khẳng định để diễn đạt ý đối lập.
Ví dụ:
Ở đây, câu khẳng định đã được chuyển đổi sang thể phủ định bằng cách thêm từ phủ định “not”. Từ “not” đã bác bỏ tính đúng đắn của vị ngữ “là một học sinh”, và chuyển sang mang ý nghĩa đối lập “không phải là một học sinh”.
Các cách diễn đạt phủ định thường gặp
Trong tiếng Anh, mấu chốt của việc thành lập câu phủ định là thêm vào các yếu tố mang nghĩa phủ định.
Câu phủ định với “not” đi kèm với động từ
Đây là phương pháp phủ định phổ biến và đơn giản nhất trong tiếng Anh. Từ phủ định “not” được thêm vào ngay sau động từ to-be hoặc trợ động từ để bác bỏ hành động hoặc trạng thái theo sau nó. Từ “not” trong trường hợp này có thể được viết hoặc nói rút gọn thành “n’t”.
Ví dụ:
My manager is not here now. (hoặc My manager isn’t here now.)
This is the only thing that I can not do. (hoặc This is the only thing that I can’t do.)
His friend did not go to school yesterday. (hoặc His friend didn’t go to school yesterday.)
Riêng đối với các động từ chỉ hoạt động trí óc như think, believe, suppose, v.v, khi chúng được sử dụng để biểu đạt sự không chắc chắn về việc gì đó, ta thường kết hợp từ “not” với các động từ này hơn là với các động từ nằm trong mệnh đề theo sau.
Ví dụ:
(được sử dụng nhiều hơn I think that I’m not going to pass the exam.)
Ngoài ra, thông thường ta không dùng phủ định với hai động từ hope và wish.
Ví dụ:
I hope she will not make any mistake. (Câu sai: I don’t hope she will make any mistake.)
He wishes that he did not work at this company. (Câu sai: He doesn’t wish that he worked at this company.)
Câu phủ định với các trạng từ và cụm trạng từ mang nghĩa phủ định
Một số trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) mang nghĩa phủ định như never (không bao giờ) hoặc rarely, scarcely, hardly (ever), barely, seldom (hiếm khi), v.v, được thêm vào câu để diễn tả một hành động không bao giờ hoặc hiếm khi xảy ra.
Ví dụ:
I am never late for school.
She hardly ever talks to any strangers.
Chúng ta cũng có thể sử dụng cụm trạng từ no longer hoặc not… any longer để diễn tả sự kết thúc (không còn diễn ra) của một hành động hoặc một trạng thái.
Ví dụ:
That place is no longer a car park.
My friend is not interested in reading history books any longer.
Ngoài ra, cụm trạng từ bắt đầu bằng without (mà không) cũng thường được dùng để biểu đạt sự thiếu hụt hoặc không có thứ gì đó. Without thường được theo sau bằng một (cụm) danh từ hoặc một động từ thêm -ing.
Ví dụ:
I can’t live a day without my phone.
Harry left the party without saying a word.
Câu phủ định với “no” hoặc “not any …” đứng trước danh từ
Để diễn đạt sự thiếu hụt hoặc không có mặt của một sự vật nào đó, chúng ta có thể dùng no hoặc not any trước một danh hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
There have been no changes in this area recently.
I am going to give away some of my clothes because I don’t have any space for it.
Đại từ của no là none cũng được sử dụng để tạo thành câu phủ định.
Ví dụ:
None of the students in this class is aware of the benefits of self-study.
None of my friends smokes.
Ngoài ra các đại từ bất định (indefinite pronoun) như no one, nobody, nothing, nowhere cũng được sử dụng với mục đích tương tự.
Ví dụ:
No one was able to answer that challenging question.
Nothing is done to solve this problem.
There was nowhere to park my car.
(Lưu ý: Các đại từ bất định đi với động từ ở dạng số ít.)
Câu phủ định song song
Khi cần phủ định cùng một lúc hai thành phần có cùng chức năng hoặc vai trò trong câu, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ sau:
much less/ still less/ let alone
Ví dụ:
Alice cannot boil an egg, much less cook any dishes.
(Mary còn không luộc trứng được, chứ đừng nói đến nấu bất kỳ món gì.)
Many people do not read a newspaper, let alone a book.
(Nhiều người còn không đọc báo chứ đừng nói đến đọc sách.)
neither … nor …
Visitors may neither enjoy themselves nor create any memorable moments of their life during their vacation. (Du khách có thể không được tận hưởng hay tạo nên bất cứ khoảnh khắc đáng nhớ nào trong kỳ nghỉ của họ.)
Phủ định kép
Phủ định kép (Double Negative) là một lỗi thường gặp khi vận dụng thể phủ định vào các bài viết IELTS Writing.
Theo từ điển Oxford, phủ định kép được định nghĩa như sau: “Phủ định kép là một cấu trúc phủ định có chứa đến hai từ phủ định”.
Ví dụ:
(Tôi không phải không nói gì.)
Ở đây chúng ta thấy người viết đã sử dụng đến hai từ phủ định, đó là “not” và “nothing”.
Sử dụng phủ định kép, đúng hay sai?
Mặc dù thỉnh thoảng vẫn được sử dụng trong giao tiếp thường ngày ở một số địa phương, trong âm nhạc hoặc phim ảnh, phủ định kép không được sử dụng trong tiếng Anh chuẩn, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi tính chuyên nghiệp và học thuật như bài thi IELTS.
Việc sử dụng phủ định kép được xem là một lỗi sai về ngữ pháp và có thể gây ra hiểu nhầm khi truyền đạt thông tin đến người đọc.
Như vậy, trong tiếng Anh, một câu hoặc một mệnh đề chỉ được chứa duy nhất một từ phủ định (negator).
Cách sửa lỗi phủ định kép trong IELTS Writing
Chuyển sang câu khẳng định với nghĩa tương đương
Trong tiếng Anh, nghĩa của câu mắc lỗi phủ định kép tương đương với nghĩa của câu khẳng định.
Ví dụ:
I didn’t steal nothing. (Tôi không phải không trộm gì cả.)
sửa lại thành: I stole something. (Tôi đã trộm thứ gì đó.)
I don’t know nothing about Mayan history. (Tôi không phải không biết gì về lịch sử của người Maya.)
sửa lại thành: I know a little about Mayan history. (Tôi biết một chút về lịch sử của người Maya.)
Vì vậy thay vì sử dụng thể phủ định, chúng ta có thể dùng thể khẳng định để diễn đạt ý tương tự.
Loại bỏ bớt một từ phủ định
Ví dụ trên đây còn có thể được sửa lại bằng cách loại bỏ bớt một từ mang ý nghĩa phủ định.
Ví dụ:
I didn’t steal anything. (Tôi không trộm bất cứ thứ gì cả.)
I stole nothing (Tôi không trộm gì cả.)
Dưới đây là một số câu mắc lỗi phủ định kép thường gặp và cách sửa.
Câu sai:I don’t know nothing.
Câu đúng
I don’t know anything.
I know nothing
Câu sai: I don’t need nobody.
Câu đúng
I don’t need anybody.
I need nothing.
Câu sai: I don’t have no experience.
Câu đúng
I don’t have any experience.
I have no experience.
Cuối cùng, sau khi đã hoàn thành bài viết, người viết nên dành thời gian để đọc lại bài viết để kịp thời nhận ra và sửa chữa các lỗi sai, đặc biệt là lỗi phủ định kép đã được đề cập trên đây, và nhất là kiểm tra xem câu văn đã diễn đạt đúng ý tưởng của người viết hay chưa.
Tổng kết
Thông qua bài viết này, tác giả đã trình bày định nghĩa tổng quát về thể phủ định cũng như giới thiệu một số cách diễn đạt phủ định thường gặp, kèm theo các ví dụ giúp người đọc hiểu rõ cách dùng của một số từ – cụm từ mang nghĩa phủ định. Ngoài ra, tác giả cũng đề cập đến phủ định kép, một lỗi ngữ pháp người viết có thể mắc phải khi tạo lập câu phủ định, từ đó hướng dẫn các phương pháp hạn chế được lỗi này trong bài thi IELTS Writing.
Đọc thêm: Lỗi giả định ngầm trong IELTS Writing Task 2 và cách khắc phục
Nguyễn Lưu Minh Tâm
Bình luận - Hỏi đáp