Cách làm dạng bài Short Answer Questions trong IELTS Reading
Dạng bài Short Answer Questions là dạng bài quan trọng và phổ biến trong phần thi IELTS Reading. Để có được số điểm tốt khi làm dạng bài này, học viên cần phải có sự cẩn thận và nắm rõ chiến lược cũng như một số quy tắc nhất định. Bài viết này sẽ giới thiệu tổng quan dạng bài Short Answer Questions trong IELTS Reading, sau đó đưa ra hướng dẫn chi tiết về cách làm bài và một số lưu ý học viên cần ghi nhớ.
Tổng quan dạng bài Short Answer Questions
Dạng bài Short Answer Questions trong IELTS Reading là dạng bài yêu cầu thí sinh phải tìm câu trả lời cho các câu hỏi bằng những từ được lấy trực tiếp từ bài đọc, với một giới hạn từ nhất định.
Ví dụ: Đề bài yêu cầu trả lời câu hỏi với câu trả lời không quá ba từ và/hoặc một con số.
Có một số lưu ý mà học viên cần ghi nhớ trong quá trình làm bài:
Lưu ý 1: Trả lời câu hỏi bằng các từ được lấy trực tiếp từ văn bản.
Đề bài sẽ có yêu cầu điền đáp án “from the passage/from the text”. Điều này có nghĩa là học viên chỉ được sử dụng các từ mà bài đọc đã sử dụng cho câu trả lời của mình.
Ví dụ: Với câu hỏi: “9. Christians and Muslims were visiting al-Qaryatain to appreciate what saint?” (Những người theo Kitô giáo và Hồi giáo đã đến thăm al-Qaryatain để tri ân vị thần nào?).
Và thông tin trong bài: “…Christians and Muslims have visited the small Syrian town of al-Qaryatain to venerate a saint known as Mar Elian.” (Những người theo Kitô giáo và Hồi giáo đã đến thăm thị trấn nhỏ của Syria là al-Qaryatain để thờ một vị thánh được gọi là Mar Elian.)
Thí sinh sẽ sử dụng chính xác cụm “Mar Elian” như đáp án cuối cùng của mình.
Lưu ý 2: Tuân thủ giới hạn từ
Khi làm dạng bài này, thí sinh phải chú ý đến giới hạn từ mà đề bài đưa ra. Nếu thí sinh vượt quá giới hạn từ, ngay cả khi câu trả lời đúng về mặt ý nghĩa nhưng vẫn sẽ không được tính điểm.
Có một số dạng yêu cầu về giới hạn từ như sau (lưu ý số lượng từ có thể thay đổi):
Write no more than two words for each answer.
Đối với yêu cầu này, nếu thí sinh viết quá hai từ thì sẽ bị mất điểm.
Write no more than two words and/or a number for each answer.
Đối với yêu cầu này, thí sinh có thể đưa ra các câu trả lời không quá hai từ và một số; câu trả lời không quá hai từ; hoặc câu trả lời với một số.
Write one word only for each answer.
Đối với yêu cầu này, thí sinh chỉ có thể đưa ra đáp án với một từ duy nhất.
Ngoài ra, nếu câu trả lời bao gồm số thì số có thể được viết dưới dạng số (9) hoặc chữ (Nine) và sẽ luôn được tính là một từ.
Lưu ý 3: Câu trả lời tuân theo thứ tự của văn bản.
Điều này có nghĩa là thí sinh sẽ tìm thấy đáp án cho câu hỏi 2 ở những phần văn bản theo sau vị trí đáp án câu hỏi 1.
Lưu ý 4: Câu hỏi thường được parapharse (viết lại theo một cách khác không đổi nghĩa).
Những câu hỏi hoặc các câu thông tin được đưa ra để thí sinh tìm đáp án sẽ không đơn giản sử dụng những từ y hệt trong văn bản. Tuy nhiên, chúng vẫn sẽ giữ nguyên ý nghĩa ban đầu và chứa một số keyword (từ trọng tâm). Do đó, điều thí sinh cần làm là hiểu được ý nghĩa của câu hỏi để tìm những từ hoặc những phần thông tin đồng nghĩa trong bài.
Chiến lược làm dạng bài Short Answer Questions
(Đoạn văn mẫu: Trích từ Cambridge IELTS 10 Reading Test 01)
Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề
Ở bước này, học viên cần chú ý xem giới hạn từ cho phép được điền là bao nhiêu.
Ví dụ:
Ở ví dụ này, đề yêu cầu chỉ được điền một từ duy nhất và đáp án phải được lấy từ đoạn văn.
Bước 2: Đọc kỹ câu hỏi và gạch chân keyword (từ trọng tâm)
Khi đọc câu hỏi, học viên cần hiểu được ý nghĩa của câu hỏi và xác định được keyword, từ đó dự đoán loại thông tin mà câu hỏi đang yêu cầu là những gì. Keyword trong câu hỏi có thể là từ dùng để hỏi: What, which (cái gì), where (ở đâu), who (ai), when (khi nào), why (lý do), how (như thế nào)… hoặc tên riêng, ngày tháng năm, một mốc thời gian.
Bên cạnh những từ thường không được parapharse này, keyword còn là những từ có thể được paraphrase (danh từ, tính từ, động từ…), do đó sau khi xác định được keyword, học viên cần nghĩ đến những từ đồng nghĩa hoặc những cách diễn đạt khác cho từ đó.
Ví dụ: 6. Which part of some stepwells provided shade for people?
(Phần nào của một số giếng bậc thang cung cấp bóng râm cho mọi người?)
Ờ đây, keyword là “Which part” (Phần nào) và “provided shade” (cung cấp bóng râm). Dựa vào keyword, học viên có thể dự đoán những dữ kiện và cách paraphrase có liên quan đến việc tránh khỏi ánh nắng mặt trời và đáp án sẽ ở những đoạn nêu ra từng bộ phận của giếng bậc thang.
Bước 3: Sử dụng phương pháp skimming (đọc lướt) để đọc qua văn bản
Ở bước này, học viên có thể đọc lướt qua bài để nắm ý chính nhưng không cần đi sâu vào chi tiết. Học viên cần cảnh giác với những từ khóa và từ đồng nghĩa đã xác định được ở bước 2. Học viên có thể đọc kỹ những câu đầu tiên của mỗi đoạn văn hơn để dễ nắm ý chính hơn.
Đọc thêm: Phương pháp Skimming và những yếu tố cần thiết để Skimming hiệu quả
Ví dụ: Trong đoạn văn mẫu, sau khi skim, người đọc có thể thấy được văn bản nói về “Stepwells” (Giếng bậc thang). Ý chính đoạn một giới thiệu giếng bậc thang được cấu tạo thế nào: “Stepwells comprise a series of stone steps descending from ground level to the water source” (giếng bậc thang bao gồm một loạt các bậc đá thấp dần từ mặt đất đến nguồn nước).
Ý chính đoạn hai nói về những cấu trúc khác nhau của giếng bậc thang: “Some wells are vast… Others are more elaborate” (Một số giếng thì rộng… Một số giếng khác thì phức tạp hơn); và những bộ phận khác của giếng: “They also included… the most impressive features are…” (Chúng cũng bao gồm … các tính năng ấn tượng nhất là …)
Bước 4: Định vị đoạn văn chứa đáp án
Đến bước này, học viên có thể đọc lại câu hỏi, sau đó đọc từng đoạn văn cho đến khi tìm thấy vị trí thông tin cần tìm. Để tránh trường hợp bị “lạc”, trong quá trình thực hiện bước này, vì câu hỏi tuân theo trật tự văn bản, ngoài keyword của câu hỏi 1 mà học viên cần ghi nhớ, học viên nên để ý tới cả những keyword của câu tiếp theo (ví dụ như là keyword cho câu hỏi số 2). Nếu đọc đến khi tìm được đoạn văn chứa keyword và thông tin cho câu 2, học viên có thể biết được mình đã lướt qua câu 1 ở những đoạn bên trên và có thể thu hẹp phạm vi tìm kiếm.
Ví dụ: Trong đoạn văn mẫu và với những gì đã phân tích được cho ví dụ ở bước 2, học viên có thể tìm được đoạn chứa đáp án.
Bước 5: Xác định đáp án cần điền và kiểm tra lần cuối
Sau khi đã “khóa” được đoạn văn chứa đáp án, học viên đọc kỹ từng chi tiết để tìm ra những từ chính xác mình sẽ điền vào bài thi.
Ví dụ: Sau khi đọc chi tiết học viên có thể xác định được câu: “…they also included pavilions that sheltered visitors from the relentless heat” (… chúng – giếng bậc thang – cũng bao gồm các sảnh phụ che chắn du khách khỏi sức nóng dữ dội).
Học viên có thể tìm được các từ “sheltered” (che chắn) và “from the heat” (khỏi sức nóng). Vậy, đáp án một từ và là một phần của giếng bậc thang giúp tạo bóng râm là “pavilions” (sảnh phụ).
Sau khi xác định được đáp án, học viên kiểm tra lại giới hạn từ và ngữ pháp xem đã phù hợp với yêu cầu mà đề bài đưa ra hay chưa.
Ví dụ: Trong bài mẫu này, đề bài yêu cầu điền ONE WORD ONLY (duy nhất một từ), do đó đáp án “pavilions” phù hợp với yêu cầu đề.
Các lỗi thường mắc và lưu ý khi làm dạng bài Short Answer Questions
Không xác định đúng đoạn văn chứa đáp án
Thí sinh thường có xu hướng sa đà vào việc tìm các keywords trong câu hỏi có trong đoạn văn. Thông tin trong bài hoàn toàn có thể được paraphrase bằng những từ đồng nghĩa, thay đổi dạng thức của từ hay thay đổi cấu trúc câu (ví dụ: chủ động - bị động). Khi scan keywords câu hỏi để tìm đoạn có đáp án, học viên vẫn cần hiểu nội dung câu chứa keywords trong đoạn văn, đối chiếu xem thông tin đó có đang nói về đối tượng được nhắc đến trong câu hỏi hay không. Ngoài ra, trong nhiều trường hợp, bài đọc sẽ không sử dụng những keyword có trong câu hỏi, do vậy học viên vẫn nên xác định nội dung chính của từng đoạn, để xác định xem đáp án có thể xuất hiện trong đoạn văn nào. Để xác định, học viên tìm câu chủ đề của đoạn, sau đó xác thực bằng cách đọc lướt các phần nội dung trong đoạn văn, xem những nội dung này có đang hỗ trợ câu chủ đề hay không.
Cách đọc hiểu nội dung của một đoạn văn trong IELTS Reading (Phần 1)
Cách đọc hiểu nội dung của một đoạn văn trong IELTS Reading (Phần 2)
Lưu ý rằng trật tự câu hỏi thường chính là trật tự đáp án xuất hiện trong bài đọc
Không xác định đúng từ cần điền
Khi đọc câu hỏi học viên cần xác định rõ đối tượng thông tin cần điền sẽ là thời gian, đặc tính, tên quốc gia, hay một thông tin cụ thể nào khác. Đối tượng thông tin này được xác định nhờ vào từ để hỏi (WH-). Sau đó, thí sinh xác định đặc điểm của đối tượng nhờ vào các thông tin còn lại trong câu hỏi.
Khi xác định được câu văn chứa đáp án, người đọc cần kiểm tra những thông tin về “đặc điểm đối tượng” đã được paraphrase như thế nào trong đoạn văn, để xác định đối tượng chính chính xác hơn
Không viết đúng giới hạn số từ quy định
Mỗi bài Short Answer Question luôn có yêu cầu về số từ được điền. Giả sử, bài yêu cầu 3 từ nhưng nếu thí sinh điền 4 từ thì sẽ không được tính điểm câu này, mặc dù 3 trên 4 từ trong câu trả lời của thí sinh là đáp án chính xác
Không chọn từ có trong bài đọc
Mỗi bài Short Answer Question thường có yêu cầu “Choose ….. WORDS AND / OR A NUMBER from passage”. Điều này có nghĩa thí sinh bắt buộc phải tìm và dùng đúng từ trong bài đọc để trả lời câu hỏi. Kể cả khi thí sinh sử dụng từ đồng nghĩa cũng không được tính điểm
Ứng dụng dạng Short Answer Question
Roman tunnels
The Romans dug tunnels for their roads using the counter-excavation method, whenever they encountered obstacles such as hills or mountains that were too high for roads to pass over. An example is the 37-meter-long, 6-meter-high, Furlo Pass Tunnel built in Italy in 69-79 CE. Remarkably, a modern road still uses this tunnel today. Tunnels were also built for mineral extraction. Miners would locate a mineral vein and then pursue it with shafts and tunnels underground. Traces of such tunnels used to mine gold can still be found at the Dolaucothi mines in Wales. When the sole purpose of a tunnel was mineral extraction, construction required less planning, as the tunnel route was determined by the mineral vein.
Roman tunnel projects were carefully planned and carried out. The length of time it took to construct a tunnel depended on the method being used and the type of rock being excavated. The qanat construction method was usually faster than the counter-excavation method as it was more straightforward. This was because the mountain could be excavated not only from the tunnel mouths but also from shafts. The type of rock could also influence construction times. When the rock was hard, the Romans employed a technique called fire quenching which consisted of heating the rock with fire, and then suddenly cooling it with cold water so that it would crack. Progress through hard rock could be very slow, and it was not uncommon for tunnels to take years, if not decades, to be built. Construction marks left on a Roman tunnel in Bologna show that the rate of advance through solid rock was 30 centimeters per day. In contrast, the rate of advance of the Claudius tunnel can be calculated at 1.4 meters per day. Most tunnels had inscriptions showing the names of patrons who ordered construction and sometimes the name of the architect. For example, the 1.4-kilometer Cevlik tunnel in Turkey, built to divert the floodwater threatening the harbor of the ancient city of Seleuceia Pieria, had inscriptions on the entrance, still visible today, that also in.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer Write your answers in boxes 11—13 on your answer sheet.
11. What type of mineral were the Dolaucothi mines in Wales built to extract?
12. In addition to the patron, whose name might be carved onto a tunnel?
13. What part of Seleuceia Pieria was the Cevlik tunnel built to protect?
Đáp án
11. gold
12. architect
13. harbor
Giải thích:
Xác định giới hạn từ: không quá 2 từ
11. What type of mineral were the Dolaucothi mines in Wales built to extract?
Xác định từ khóa câu hỏi: What type - mineral - Dolaucothi mines in Wales - built - extract
Đối tượng thông tin: loại khoáng sản mà Mỏ Dolaucothi ở xứ Wales khai thác
Xác định câu văn chứa đáp án: “Traces of such tunnels used to mine gold can still be found at the Dolaucothi mines in Wales”
Xác định đáp án: Đoạn 1 chỉ ra rằng Những thwoj mỏ sẽ xác định vị trí của một mạch khoáng sản và sau đó lần theo nó bằng các trục và đường hầm dưới lòng đất. Dấu vết của những đường hầm dùng để khai thác vàng (“gold”) vẫn còn được tìm thấy tại mỏ Dolaucothi ở xứ Wales. Do vậy đáp án là gold
12. In addition to the patron, whose name might be carved onto a tunnel?
Xác định từ khóa câu hỏi: name - carved onto a tunnel
Đối tượng thông tin: Đối tượng có tên được khắc trên đường hầm, ngoài tên của
Xác định câu văn chứa đáp án: “Most tunnels had inscriptions showing the names of patrons who ordered construction and sometimes the name of the architect”
Xác định đáp án: Đoạn chỉ ra rằng Hầu hết các đường hầm đều có dòng chữ ghi tên những người bảo trợ đã ra lệnh xây dựng (In addition to the patron) và đôi khi là tên của kiến trúc sư (the name of the architect”). Do vậy đáp án là architect
13. What part of Seleuceia Pieria was the Cevlik tunnel built to protect?
Xác định từ khóa câu hỏi: What part - Seleuceia Pieria - Cevlik - protect
Đối tượng thông tin: Phần nào của Seleuceia Pieria được bảo vệ bởi Đường hầm Cevlik
Xác định câu văn chứa đáp án: "For example, the 1.4-kilometer Cevlik tunnel in Turkey, built to divert the floodwater threatening the harbor of the ancient city of Seleuceia Pieria, had inscriptions on the entrance, still visible today, that also in”.
Xác định đáp án: Đoạn chỉ ra rằng đường hầm Cevlik dài 1,4 km ở Thổ Nhĩ Kỳ, được xây dựng để chuyển hướng dòng nước lũ đe dọa bến cảng của thành phố cổ Seleuceia Pieria. Do vậy, đáp án là harbor
Bài viết cùng chủ đề:
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp tổng quan cũng như bốn lưu ý chính mà học viên cần ghi nhớ khi làm bài thi IELTS Reading dạng Short-Answer Questions. Bên cạnh đó, dựa vào ví dụ từ một đoạn văn mẫu, bài viết đưa ra hướng dẫn về 5 bước chiến lược khi làm dạng bài Short-Answer Questions, giúp học viên luyện thi IELTS hiệu quả, bình tĩnh khi gặp dạng câu hỏi này.
Tài liệu tham khảo: Passage 1, Test 4, Cambridge IELTS 16.
Huỳnh Đình Trúc Khuê
Bình luận - Hỏi đáp