Banner background

Cách paraphrase cụm từ "LEAD TO" trong IELTS Writing Task 2

Paraphrase là kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing Task 2, giúp đa dạng hóa vốn từ và tránh lặp lại. Bài viết cung cấp chiến lược paraphrase cụm động từ "lead to" thường gặp trong dạng bài Cause and Effect.
cach paraphrase cum tu lead to trong ielts writing task 2

Người học Tiếng Anh nói chung chắc hẳn đã từng ít nhất một lần tiếp cận với dạng bài “Viết lại câu sao cho ngữ nghĩa không thay đổi”. Một cách tổng quan nhất, kỹ năng paraphrase được định nghĩa là việc diễn đạt lại một văn bản bằng cách thay đổi từ vựng/cấu trúc ngữ pháp, song vẫn giữ nguyên ý nghĩa thông điệp cốt lõi ban đầu. Trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS nói chung, paraphrasing giữ vai trò là một kỹ năng quan trọng và mang tính ứng dụng cao. Còn đối với phần thi IELTS Writing task 2, khi phân tích tiêu chí chấm thi (band descriptors), thí sinh có thể thấy paraphrasing là một kỹ năng “ăn điểm” trong tiêu chí Lexical Resource, cụ thể là người học cần biết cách tối ưu hóa vốn từ vựng và sử dụng đa dạng, chính xác nhiều cách diễn đạt, tránh việc lặp đi lặp lại một từ/cụm từ.

Một rào cản lớn của thí sinh trong việc muốn truyền tải một thông điệp mạch lạc và thuyết phục là hạn chế về vốn từ và ngữ pháp, nên thường xuyên bị rơi vào tình huống “không biết viết gì cho hay” hoặc “làm sao để không bị lặp lại”. Hiểu được những khó khăn đó, bài viết này sẽ cung cấp đến người học các chiến lược có thể được sử dụng để paraphrase cụm động từ (phrasal verb) “lead to” thường gặp trong IELTS Writing task 2. Đây là một cụm từ xuất hiện với tần suất khá thường xuyên, đặc biệt là trong dạng bài Cause and Effect - dạng yêu cầu thí sinh phân tích nguyên nhân và ảnh hưởng của một vấn đề cụ thể.

Chẳng hạn như, “The increased use of social media by youngsters has led to a rise in cyberbullying.” (Việc giới trẻ sử dụng mạng xã hội ngày càng nhiều đã dẫn đến sự gia tăng tình trạng bắt nạt trên mạng); hay “Investing in renewable energy sources, such as solar and wind power, can lead to a reduction in our reliance on fossil fuels.” (Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, có thể giúp chúng ta giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch).

Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ giải thích ngữ cảnh sử dụng cụ thể của từng cụm từ cũng như bài mẫu để người học tham khảo.

Key takeaways

Những từ vựng đồng nghĩa với lead to và cách sử dụng

Cách 1: Sử dụng cụm động từ (phrasal verb)

  • Bring about something (N/V-ing)

  • Result in something (N/V-ing) 

  • Contribute to something (N/V-ing) 

  • Give rise to (N/V-ing) 

Cách 2: Sử dụng các động từ đồng nghĩa

  • Induce

  • Prompt

  • Engender

Cách 3: Đổi lại trật tự hai vế và sử dụng các cấu trúc mang ý nghĩa “là do, bởi vì”.

  • Because of

  • On account of 

  • By virtue of

  • Be attributed to 

Cách 4: Một vài cụm động từ/cụm tính từ khác 

  • be conducive to 

  • bear a part in 

  • have a hand in 

Bài mẫu IELTS Writing task 2 

Bài tập ứng dụng

Tổng kết 

Những từ vựng đồng nghĩa với “LEAD TO” và cách sử dụng

Cách 1: Sử dụng cụm động từ (phrasal verb)

Cách 1: Sử dụng cụm động từ (phrasal verb)

Bring about something (N/Ving)

Phiên âm: /brɪŋ  əˈbaʊt/

Cách dùng:

Trong cụm động từ này, ta bắt gặp động từ “bring” (đem lại) và đi sau nó là giới từ “about”. Cụm “bring about” và "lead to" đều được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa hai sự việc. Cụm động từ "bring about" có nghĩa là "làm cho một điều gì đó xảy ra", trong khi "lead to" có nghĩa là "dẫn đến một điều gì đó". Cả hai cụm động từ đều có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự nhau. 

Ví dụ minh họa:

Original: The invention of the new technology leads to a heated discussion. (Sự ra đời của một loại công nghệ mới dẫn đến một cuộc thảo luận xôn xao). 

Paraphrase: The invention of the new technology brings about a heated discussion.(Sự ra đời của một loại công nghệ mới làm xảy ra một cuộc thảo luận xôn xao). 

Tuy nhiên, giữa hai cụm động từ này cũng có một số điểm khác biệt. Cụm động từ "bring about" thường được sử dụng để nhấn mạnh hơn vào kết quả của một hành động. Trong khi đó, cụm động từ "lead to" có thể được sử dụng với nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những trường hợp kết quả của một hành động không phải lúc nào cũng trực tiếp.

Nếu như từ điển Cambridge định nghĩa “lead to something” là “If an action or event leads to something, it causes that thing to happen or exist” (Nếu một hành động hoặc sự việc dẫn tới một điều gì đó thì nó sẽ khiến cho điều đó xảy ra hoặc tồn tại), thì “bring about something” được định nghĩa đơn giản hơn “to cause something to happen” (làm xảy ra việc gì đó). Nhìn chung, hai cụm từ này đều có thể được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa hai sự việc và người viết có thể lựa chọn cụm từ “bring about” để paraphrase cho linh hoạt. 

Ngoài sự kết hợp với giới từ “about” thì động từ “bring” cũng có thể đi cùng một số giới từ khác tạo nên cụm động từ mang cùng một trường nghĩa:

  • Bring forth: Đem lại, tạo ra, gây ra một điều gì đó hoặc một kết quả nào đó.

  • Bring on: Làm cho một cái gì đó xảy ra, thường là những điều xấu.

Ví dụ minh họa:

  • The company's new product line brought forth a wave of positive reviews.

(Dòng sản phẩm mới của công ty đã tạo ra làn sóng đánh giá tích cực.)

  • The new policy brought on a wave of criticism from the public.

(Chính sách mới đã gây ra làn sóng chỉ trích từ công chúng.)

Result in something (N/Ving)

Phiên âm:  /rɪˈzʌlt  ɪn/

Cách dùng:

Cụm động từ này cũng chứa hai thành phần chính, một là động từ “result” (đưa đến kết quả), hai là giới từ “in”. Theo từ điển Cambridge thì “result in something” được định nghĩa là “to cause a particular situation to happen” (làm cho một tình huống cụ thể xảy ra). Vậy nên “result in something” cũng là một cụm động từ thứ hai mang cùng ngữ nghĩa với cụm từ “lead to” và đều được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự liên quan đến nguyên nhân - kết quả. Ý muốn nói khi một hành động/sự việc result in something, thì “something” ở đây chính là kết quả/ảnh hưởng mà hành động/sự việc đó mang lại hoặc gây ra. 

Ví dụ minh họa:

  1. Original: Lack of exercise and poor diet lead to many illnesses among youngsters. (Việc không tập thể dục và chế độ ăn uống kém chất dẫn đến nhiều bệnh tật ở thanh thiếu niên).

Paraphrase: Lack of exercise and poor diet result in many illnesses among youngsters. (Việc không tập thể dục và chế độ ăn uống kém chất gây ra nhiều bệnh tật ở thanh thiếu niên).

  1. Original: The government's promulgation of a new law has led to a fierce argument among some residents. (Việc chính phủ ban hành một điều luật mới đã dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt từ một vài người dân).

Paraphrase: The government's promulgation of a new law has resulted in some residents arguing fiercely. (Việc Chính phủ ban hành một điều luật mới đã gây ra việc một vài người dân tranh cãi gay gắt).

Nếu như “result in” mang ý nghĩa là đưa đến kết quả nào đó, thì động từ “result” cũng có thể đi cùng một số giới từ khác và cũng có ý nghĩa phần nào liên quan đến nguyên nhân.

  • Result from: Do, xảy ra như một kết quả của một điều gì đó. Được sử dụng như cụm động từ. Dùng khi muốn trình bày nguyên nhân khiến cho một điều gì đó xảy ra.

  • Result of: Một điều gì đó xảy ra hay tồn tại là vì/do một điều gì đó khác. Được sử dụng như một cụm danh từ trong câu, nói đến nguyên nhân xảy ra một điều gì đó

Ví dụ minh họa:

  • The company's financial difficulties resulted from poor management decisions. (Những khó khăn tài chính của công ty xuất phát từ những quyết định quản lý kém)

  • The new product was a result of extensive market research. (Sản phẩm mới là kết quả của quá trình nghiên cứu thị trường sâu rộng.) 

Ở đây, nếu như dùng “lead to” hay “result in” thì sẽ suy từ nguyên nhân để ra kết quả. Tuy nhiên, nếu dùng động từ “result” kết hợp cùng giới từ “from” hoặc “of” thì ý truyền đạt là một sự việc xảy ra hay tồn tại là do nguyên nhân của một hành động/sự việc nào đó khác, tức là khá ngược lại so với “result in”, đề cập đến kết quả trước rồi mới nhắc đến nguyên nhân ở sau. Vì vậy, người viết cần lưu ý phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa những sự kết hợp này, tránh gây nhầm lẫn đáng tiếc. 

Contribute to something (N/Ving)

Phiên âm: /kənˈtrɪb.juːt  tu/

Cách dùng:

Cụm từ này có thành phần động từ là “contribute” (đóng góp) và giới từ “to”. Theo từ điển Cambridge, cụm từ này được dùng với ý nghĩa là “to help to cause an event or situation” (gây ra một sự kiện hoặc tình huống). Vậy thì cũng tương tự như hai cụm động từ phía trên, “contribute to” cũng được dùng trong mối quan hệ nhân-quả, nhằm thể hiện thông điệp rằng hành động/sự việc gì đóng góp, góp phần làm cho hành động/sự việc khác xảy ra. Chẳng hạn như “contribute to a solution” (đóng góp vào một giải pháp), “contribute to a discussion” (đóng góp vào một cuộc thảo luận), etc.

Ví dụ minh họa:

Original: The increasing use of social media leads to more and more mental health issues among teenagers. (Việc gia tăng tần suất sử dụng mạng xã hội dẫn đến ngày càng nhiều vấn đề về sức khỏe tinh thần ở thanh thiếu niên.)

Paraphrase: The increasing use of social media contributes to more and more mental health issues among teenagers. (Việc gia tăng tần suất sử dụng mạng xã hội góp phần gây ra ngày càng nhiều vấn đề về sức khỏe tinh thần ở thanh thiếu niên.)

Người viết chú ý để không nhầm lẫn giữa “contribute to something” “attribute something to someone/something” (nghĩ rằng ai đó hoặc cái gì đó có một phẩm chất hoặc tính năng cụ thể/ nghĩ rằng cái gì đó được gây ra bởi một điều cụ thể/người nào). Hai cụm động từ này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau nên thí sinh cần lưu ý để tránh sai sót đáng tiếc. 

Give rise to + N/Ving

Phiên âm: /ɡɪv raɪz tu/

Cách dùng:

Theo từ điển Cambridge, cụm động từ give rise to được định nghĩa một cách đơn giản là “to cause something” (gây ra, dẫn đến cái gì đó). Cụm động từ này cũng được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa hai sự việc, trong đó một sự việc là nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện hoặc phát triển của một sự việc khác. 

Ví dụ minh họa:

Original: Industrial development has led to water pollution in many countries. (Sự phát triển của lĩnh vực công nghiệp đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm nước ở nhiều quốc gia.)

Paraphrase: Industrial development has given rise to water pollution in many countries. (Sự phát triển của lĩnh vực công nghiệp đã làm gây ra tình trạng ô nhiễm nước ở nhiều quốc gia.)

Cách 2: Sử dụng các động từ đồng nghĩa

Induce

Phiên âm: /ɪnˈduːs/

Cách dùng:

“Induce” là một động từ mang nhiều trường nghĩa. Trong số đó thì “Induce” được từ điển Cambridge định nghĩa là “to cause something to happen” (làm cho điều gì đó xảy ra). Đây là một động từ mang tính học thuật và trang trọng cao, hoàn toàn có thể được sử dụng để paraphrase cho cụm “lead to” để biểu thị 2 vế nguyên nhân - kết quả. 

Ví dụ minh họa:

Original: The advancement of technology and the increasing demand for connection and communication leads to the rise of social media. (Sự tiến bộ của công nghệ và nhu cầu kết nối và liên lạc ngày càng tăng dẫn đến sự phát triển của phương tiện truyền thông xã hội.)

Paraphrase: The advancement of technology and the increasing demand for connection and communication induce the rise of social media. (Sự tiến bộ của công nghệ và nhu cầu kết nối và truyền thông ngày càng tăng đã làm nên sự phát triển của phương tiện truyền thông xã hội.)

Prompt

Phiên âm: /prɑːmpt/

Cách dùng: 

Ngoài đóng vai trò là một tính từ mang nghĩa “nhanh chóng, lẹ” thì “prompt” còn là một động từ được từ điển Cambridge giải thích là “to make something happen” (làm cái gì đó xảy ra). Vậy nên đây sẽ là động từ thứ hai bài viết muốn giới thiệu, giúp người viết paraphrase cho cụm “lead to” một cách hiệu quả. 

Ví dụ minh họa:

Original: The meticulous technique used, as well as the participants' cautious selection led to the positive result of the study. (Kỹ thuật tỉ mỉ được sử dụng cũng như sự lựa chọn thận trọng của người tham gia đã dẫn đến kết quả tích cực của nghiên cứu.)

Paraphrase: The meticulous technique used, as well as the participants' cautious selection prompted the positive result of the study. (Kỹ thuật tỉ mỉ được sử dụng cũng như sự lựa chọn thận trọng của người tham gia đã góp phần tạo nên kết quả tích cực của nghiên cứu.)

Engender

Phiên âm: /ɪnˈdʒen·dər/

Cách dùng: 

Engender” là động từ thứ 3 bài viết đề xuất để thí sinh paraphrase cho cụm “lead to” một cách hiệu quả. Theo từ điển Cambridge thì “Engender” được hiểu là “to cause something to come into existence” (làm cho cái gì đó tồn tại), hay cụ thể hơn là “to make people have a particular feeling or make a situation start to exist” (làm cho mọi người có một cảm giác cụ thể gì đó hoặc làm xảy ra một tình huống). Vậy nhìn chung,  “Engender” và “lead to” đều có nghĩa gần nhau là “dẫn đến, làm xảy ra một điều gì đó. 

Ví dụ minh họa:

Original: Market globalization has led to rivalry and heightened economic interdependence. (Toàn cầu hóa thị trường đã dẫn đến sự cạnh tranh và sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế ngày càng cao). 

Paraphrase: Market globalization has engendered rivalry and heightened economic interdependence. (Toàn cầu hóa thị trường đã tạo ra sự cạnh tranh và sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế ngày càng cao). 

Tham khảo thêm:

Cách 3: Đổi lại trật tự hai vế và sử dụng các cấu trúc mang ý nghĩa “là do, bởi vì”

Ở phương pháp số 2, bài viết có đề cập đến hai sự kết hợp khác đi với động từ “result” là “result from” và “result of”, là 2 cụm động từ nếu muốn dùng để paraphrase cho cụm “lead to” thì thí sinh cần đổi lại trật tự hai vế của câu, đổi thành kết quả - nguyên nhân. Ví dụ, tức là thay vì nói “Smoking too much cigarettes leads to cancer” (Hút thuốc nhiều gây ra bệnh ung thư) thì sẽ đổi ngược lại thành “Suffering cancer results from smoking too much cigarettes” (Mắc bệnh ung thư là kết quả của việc hút thuốc nhiều). 

Đến với cách số 2 này, thí sinh cũng áp dụng tương tự việc đảo trật tự nội dung của câu như vậy. Tuy nhiên, ta sẽ sử dụng nhiều cấu trúc câu “hay ho” hơn nhé.

Because of

Phiên âm: /bɪˈkʌz  əv/

Cách dùng:

Đây là một giới từ kép khá phổ biến và quen thuộc được dùng để chỉ nguyên nhân của một sự việc hay một hành động bất kỳ nào đó. Theo từ điển Cambridge, because of được định nghĩa là “as a result of”  (là kết quả của cái gì). “Because of” có thể kết hợp cùng danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ đuôi ing để truyền đạt nguyên nhân xảy ra của một vấn đề là gì. 

  1. Because of + Noun/Noun Phrase

Ví dụ minh họa:

  1. Original: The rising cost of living leads to many people struggling to make ends meet. (Chi phí sinh hoạt tăng cao dẫn đến nhiều người phải chật vật kiếm sống)

Paraphrase: Many people are struggling to make ends meet because of the rising cost of living. (Nhiều người đang phải vật lộn để kiếm sống bởi vì chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.)

  1. Original: Greenhouse gas emissions lead to the world facing a climate crisis. (Phát thải khí nhà kính khiến thế giới phải đối mặt với khủng hoảng khí hậu.)

Paraphrase: The world is facing a climate crisis because of greenhouse gas emissions. (Thế giới đang phải đối mặt với cuộc khủng hoảng khí hậu do phát thải khí nhà kính.)

  1. Because of + V-ing

Ví dụ minh họa:

  1. Original: Taking medication regularly leads to the improvement of the patient’s condition. (Uống thuốc thường xuyên dẫn đến sự cải thiện tình trạng của bệnh nhân.)

Paraphrase: The patient's condition is improving because of taking their medication regularly. (Tình trạng bệnh nhân đang được cải thiện do dùng thuốc thường xuyên.)

  1. Original: Not investing in new products leads to the company’s loss of profit. (Không đầu tư vào sản phẩm mới dẫn đến công ty bị mất lợi nhuận.)

Paraphrase: The company is losing profit because of not investing in new products. (Công ty đang thua lỗ bởi vì không đầu tư vào sản phẩm mới.)

On account of  

Phiên âm: /ɒn əˈkaʊnt ɒv/

Cách dùng:

Từ điển Cambridge định nghĩa “On account of” là “because of something”, dịch sang Tiếng Việt là bởi vì cái gì đó, “On account of” giữ vai trò là một cụm liên từ, được dùng để nối hai vế của câu, thể hiện nguyên nhân dẫn đến một sự việc hay giải thích cho một vấn đề cụ thể nào đó. 

Đứng sau “On account of” có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ. 

  1. On account of + Noun/Noun Phrase

Ví dụ minh họa:

  1. Original: The economic downturn led to the fact that the company had to lay off employees. (Suy thoái kinh tế dẫn đến việc công ty phải sa thải nhân viên.)

Paraphrase: The company was forced to lay off employees on account of the economic downturn. (Công ty buộc phải sa thải nhân viên do suy thoái kinh tế)

  1. Original: The increasing use of social media leads to people approaching more and more means of communication. (Việc sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng dẫn đến việc con người tiếp cận ngày càng nhiều phương tiện giao tiếp.)

Paraphrase: On account of the increasing use of social media, people are approaching more and more means of communication. (Do việc sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng, mọi người ngày càng tiếp cận với nhiều phương tiện giao tiếp hơn.)

2. On account of + V-ing

Ví dụ minh họa:

  1. Original: Her efficient experience and qualifications leads to the fact that she was chosen for the job. (Kinh nghiệm và trình độ đầy đủ của cô ấy dẫn đến việc cô ấy được chọn vào công việc này.)

Paraphrase: She was chosen for the job on account of having efficient experience and qualifications. (Cô ấy được chọn vào vị trí này bởi vì kinh nghiệm và trình độ của cô ấy.)

  1. Original: Having to suffer from allergies leads to her absence from the meeting. (Bị dị ứng dẫn đến việc cô vắng mặt trong cuộc họp.)

Paraphrase: She was absent from the meeting on account of having to suffer from allergies. (Cô ấy vắng mặt trong cuộc họp bị dị ứng)

  1. On account of the fact that + S+ V+O

Ví dụ minh họa:

  1. Original: Peter’s late arrival leads to the postponement of the meeting (Peter đến muộn dẫn đến việc cuộc họp bị hoãn lại).

Paraphrase: The meeting was delayed on account of the fact that Peter arrived late (Cuộc họp bị trì hoãn Peter đến muộn)

  1. Original: Increased competition in the industry leads to the decrease profits of some companies (Sự cạnh tranh gia tăng trong ngành dẫn đến lợi nhuận của một số công ty giảm.)

Paraphrase: The profits of some companies decreased on account of the fact that competition in the industry has increased. (Lợi nhuận của một số công ty giảm do sự cạnh tranh trong ngành ngày càng tăng.)

By virtue of

Phiên âm: /baɪ vɝː.tʃuː əv/

Cách dùng:

Cũng giống như “On account of”, “By virtue of” là một thành ngữ cũng đóng vai trò kết nối hai vế của câu, mang nghĩa “do, bởi vì”, dùng để giải thích nguyên do của một sự việc hay vấn đề nào đó. Đứng sau cụm từ này có thể là danh từ/cụm danh từ/động từ đuôi ing.

  1. By virtue of + Noun/Noun Phrase

Ví dụ minh họa:

  1. Original: Her impressive track record and strong industry connections leads to the company’s ability to secure a large investment deal. (Thành tích ấn tượng và mối quan hệ chặt chẽ trong ngành của cô giúp công ty có khả năng đảm bảo được một hợp đồng đầu tư lớn). 

Paraphrase: The company's CEO was able to secure a large investment deal by virtue of her impressive track record and strong industry connections. (Giám đốc điều hành của công ty đã có thể đảm bảo một hợp đồng đầu tư lớn nhờ thành tích ấn tượng và mối quan hệ chặt chẽ trong ngành.). 

  1. Original: A majority vote among the members of the committee leads to the implementation of the decision (Một cuộc bỏ phiếu đa số giữa các thành viên của ủy ban dẫn đến việc quyết định được đưa ra.)

Paraphrase: The decision was made by virtue of a majority vote among the members of the committee. (Quyết định này được đưa ra dựa trên đa số phiếu trong số các thành viên của ủy ban.)

  1. By virtue of + V-ing

Ví dụ minh họa:

  1. Original: Having lived in the country for many years leads to her ability to develop a deep understanding of the culture. (Sống ở nông thôn nhiều năm giúp cô ấy có khả năng phát triển sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa.)

Paraphrase: Her ability to develop a deep understanding of the culture is by virtue of having lived in the country for many years. (Khả năng phát triển sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa của cô là nhờ cô đã sống ở nông thôn nhiều năm.) 

  1. Original: Having a positive attitude leads to the fact that she remains optimistic even in difficult situations. (Việc có một thái độ tích cực dẫn đến việc cô ấy vẫn lạc quan ngay cả trong những tình huống khó khăn.)

Paraphrase: By virtue of having a positive attitude, she remains optimistic even in difficult situations. (Nhờ có thái độ tích cực, cô ấy vẫn lạc quan ngay cả trong những tình huống khó khăn.)

Be attributed to something

Phiên âm: /bɪ əˈtriˌbyo͞otɪd tu/

Cách dùng: 

Cấu trúc “attribute something to something” được từ điển Cambridge định nghĩa là “to say that something is caused by something else” (nói rằng cái gì đó được gây ra bởi điều gì khác), tức cũng nhằm đề cập đến nguyên do của một hành động hay vấn đề. Ở đây thì “attribute” đóng vai trò là một động từ mang nghĩa “cho là cái gì là kết quả của một việc khác”, chứ không phải danh từ (mang ý nghĩa “thuộc tính”). 

Ví dụ minh họa:

  1. Original: The dedication and hard work of countless scientists and researchers leads to remarkable progress in the field of medicine. (Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của vô số nhà khoa học và nhà nghiên cứu đã dẫn đến những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực y học.)

Paraphrase: The remarkable progress in the field of medicine can be attributed to the dedication and hard work of countless scientists and researchers. (Sự tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực y học có thể là nhờ sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của vô số nhà khoa học và nhà nghiên cứu.)

  1. Original: Numerous factors, including human activities like deforestation and industrialization lead to the rise in greenhouse gas emissions. (Nhiều yếu tố, bao gồm các hoạt động của con người như phá rừng và công nghiệp hóa dẫn đến sự gia tăng phát thải khí nhà kính.)

Paraphrase: The rise in greenhouse gas emissions is attributed to numerous factors, including human activities like deforestation and industrialization. (Sự gia tăng phát thải khí nhà kính là do nhiều yếu tố, bao gồm các hoạt động của con người như phá rừng và công nghiệp hóa.)

Cách 4: Một vài cụm động từ/cụm tính từ khác

Be conducive to

Phiên âm: /bɪ kənˈduː.sɪv tu/

Cách dùng: 

Đối với cụm từ này, ta cần hiểu nghĩa của tính từ “conducive” trước. Theo từ điển Cambridge, “conducive” được định nghĩa là “providing the right conditions for something good to happen or exist”, dịch sang Tiếng Việt là “cung cấp các điều kiện thích hợp cho một cái gì đó tốt đẹp xảy ra hoặc tồn tại”. Vậy nên, “be conducive to” là một cụm tính từ mang ngữ nghĩa hoàn chỉnh là “tạo điều kiện, có lợi cho, dẫn đến”. Cụm từ này được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó có khả năng tạo ra hoặc dẫn đến một điều gì đó khác. Vậy thì tổng quan, về mặt ngữ nghĩa và nội dung truyền tải, thì “be conducive to” hoàn toàn có thể được dùng để paraphrase cho cụm “lead to” vì cùng gắn kết hai vế có quan hệ nhân-quả.

Tuy nhiên thí sinh cũng cần lưu ý rằng “be conducive to” và “lead to” tuy dùng để paraphrase cho nhau được nhưng cũng mang hai sắc thác khác nhau. “Lead to” ngụ ý truyền tải sự kết nối trực tiếp và tất yếu giữa hai sự kiện hoặc điều kiện. Cụm từ này muốn thể hiện ý tưởng rằng một vấn đề trực tiếp gây ra hoặc dẫn đến một vấn đề khác. Ví dụ, có thể nói rằng “smoking leads to lung cancer” (hút thuốc dẫn đến ung thư phổi). Còn “be conducive to” nhấn mạnh việc tạo ra những điều kiện hoặc hoàn cảnh thuận lợi khiến điều gì đó có nhiều khả năng xảy ra hơn. Cụm từ này đề cập đến việc một điều thúc đẩy hoặc giúp mang đến một điều khác (WikiDiff). Ví dụ, có thể nói rằng “A nutritious diet is conducive to overall well-being” (Một chế độ ăn uống bổ dưỡng có lợi cho sức khỏe tổng thể). Một cách tổng quát thì mối quan hệ nhân-quả khi sử dụng “lead to” sẽ trực tiếp hơn còn “be conducive to” thường sẽ đề cập đến một tình huống, điều kiện thuận lợi và mang xu hướng tích cực nhiều hơn. 

Ví dụ minh họa:

  1. Original: A healthy way of living leads to good physical well-being. (Một lối sống lành mạnh sẽ mang lại sức khỏe thể chất tốt.)

Paraphrase: A healthy way of living is conducive to good physical well-being. (Một lối sống lành mạnh sẽ tạo điều kiện cho sức khỏe thể chất tốt.)

  1. Original: The new approach promulgated by the government has led to significant economic development. (Cách tiếp cận mới do chính phủ ban hành đã dẫn đến sự phát triển kinh tế đáng kể.)

Paraphrase: The new approach promulgated by the government has been conducive to significant economic development. (Cách tiếp cận mới do chính phủ ban hành đã góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế đáng kể.)

Bear a part in

Phiên âm: /ber ə pɑːrt ɪn/

Cách dùng: 

Trước hết, thành phần động từ trong cụm này là “bear”, được từ điển Cambridge định nghĩa là “to be responsible for something” (chịu trách nhiệm cho vấn đề gì đó). Cụm từ "bear a part" là một cụm từ động từ, có nghĩa là "góp phần vào, đóng vai trò trong". Cụm từ này được sử dụng để diễn tả rằng một người hoặc một nhóm người có đóng góp hoặc ảnh hưởng đến một sự việc hoặc kết quả nào đó. Nhìn chung thì cụm từ này khá sát nghĩa với “contribute to” (đóng góp làm nên cái gì) - cụm từ mà bài viết đã nhắc đến ở cách số 1. Vậy nên "bear a part" cũng sẽ là một cụm từ có thể được sử dụng để paraphrase cho “lead to”. Đằng sau cụm từ này có thể là danh từ/cụm danh từ/động từ đuôi ing. 

Cũng tương tự như cụm từ “be conducive to” bên trên mà bài viết đã phân tích thì “bear a part in” cũng mang vài nét sắc thái khác so với “lead to”. Tương tự thì trong khi cụm "lead to" thường được sử dụng để chỉ một mối quan hệ nhân quả trực tiếp, trong đó một sự kiện hoặc hành động dẫn đến một sự kiện hoặc hành động khác; thì cụm "bear a part in" thường được sử dụng để chỉ một đóng góp hoặc vai trò trong một kết quả hoặc sự kiện. Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ một mối quan hệ nhân quả gián tiếp hoặc một đóng góp nhỏ hơn. Ví dụ, “the war led to a famine” (chiến tranh đã dẫn đến nạn đói), và “many factors bore a part in the war.” (Nhiều yếu tố góp phần vào cuộc chiến.) Ở đây, khi dùng "lead to" thì nguyên nhân là “the war” - trực tiếp và rõ ràng hơn. Còn khi dùng “bear a part in” thì nguyên nhân là “many factors” - một trong số nhiều nguyên nhân và không nhất thiết phải là nguyên nhân chính, duy nhất góp phần vào trận chiến. Vì vậy, người viết cũng nên lưu ý rằng “bear a part in” thường được sử dụng để chỉ một đóng góp hoặc vai trò trong một kết quả hoặc sự kiện nào đó. 

Ví dụ minh họa:

  1. Original: Each member of the team's dedicated efforts led to the project's success. (Sự nỗ lực tận tâm của mỗi thành viên trong nhóm đã dẫn đến sự thành công của dự án.)

Paraphrase: Each member of the team made their best effort to bear a part in the project's success. (Mỗi thành viên trong nhóm đã nỗ lực hết mình để góp phần vào sự thành công của dự án.)

  1. Original: The company's dedication to sustainability leads to reduced environmental impact. (Sự cống hiến của công ty cho sự bền vững dẫn đến giảm tác động đến môi trường.)

Paraphrase: The company's dedication to sustainability bore a part in reducing environmental impact. (Sự cống hiến của công ty cho sự bền vững góp phần giảm tác động đến môi trường.)

Have a hand in 

Phiên âm: /hæv ə hænd ɪn/

Cách dùng:

Cụm từ "have a hand in" là một cụm từ động từ, có nghĩa là "có liên quan đến, tham gia vào, góp phần vào". Cụm từ này được sử dụng để diễn tả rằng một người hoặc một nhóm người có liên quan hoặc góp phần vào một sự việc hoặc kết quả nào đó. Vậy nên cũng khá sát ngữ nghĩa với cụm từ số 2 là “bear a part in” và cũng tương đồng vì cùng kết hợp với danh từ/cụm danh từ/động từ đuôi ing ở phía sau để truyền đạt mối quan hệ nhân-quả. 

Tương tự như cụm “bear a part in” phía trên thì “have a hand in” cũng có điểm khác biệt về sắc thái so với “lead to” khá tương đồng. Cụm "have a hand in" thường được sử dụng để chỉ một đóng góp hoặc vai trò trong một kết quả hoặc sự kiện. Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ một mối quan hệ nhân quả gián tiếp hoặc một đóng góp nhỏ hơn.

Ví dụ minh họa:

  1. Original: Each member of the team's dedicated efforts led to the project's success. (Sự nỗ lực tận tâm của mỗi thành viên trong nhóm đã dẫn đến sự thành công của dự án.)

Paraphrase: Each member of the team made their best effort to bear a part in the project's success. (Mỗi thành viên trong nhóm đã nỗ lực hết mình để góp phần vào sự thành công của dự án.)

  1. Original: The scientists’ remarkable study led to the revolution in the field of genetics. (Nghiên cứu đáng chú ý của các nhà khoa học đã dẫn đến cuộc cách mạng trong lĩnh vực di truyền.)

Paraphrase: The scientists’ remarkable study had a hand in the revolution in the field of genetics. (Nghiên cứu đáng chú ý của các nhà khoa học đã góp phần tạo nên cuộc cách mạng trong lĩnh vực di truyền học.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2

Some people believe what children watch on TV influences their behavior. Some say it is the amount of time watching television that influences their behavior. Discuss both views and give your opinion.

Bài mẫu tham khảo:

There is strong evidence that watching television would bring about changes in children's behavioral development. People remain divided over whether the content or the length of time youngsters spend watching television influences their behavior. This essay would consider the effects of each component on young viewers before concluding that what children see on television has a greater influence on how they act and think than how much they watch it. 

On a one hand, what youngsters see on television shapes their moral codes and belief systems subliminally. Power Rangers and other superhero properties, for example, are conducive to children’s positive perception about collaboration, compassion, and the eventual triumph of good over evil despite their origins as light-hearted entertainment. These impacts are especially crucial since the young are prone to imitating whatever captivates them, and the attention-grabbing aspect of television helps this propensity. Besides, ads also have an impact on kids' behavior in today's consumerist culture. Ads promoting junk food or video games, which target youngsters, can easily convince impressionable young viewers, and consequently induce unexpected purchases that their parents have to make. 

On the other hand, there are undoubtedly negative effects associated with prolonged television viewing. First of all, youngsters are more prone to develop a television addiction the longer they watch television. Their physical health may suffer greatly on account of the fact that they may fail to participate in outdoor activities if they grow overly dependent on television for entertainment . Above all, children who watch too much television suffer from poor communication skills, which makes it difficult for them to play or coexist peacefully with others. Due to this, youngsters who spend a lot of time in front of screens may become discouraged from interacting with others in real life, which could impede the development of their social skills.

In conclusion, children's behavior is influenced by both what they watch and how much of it, although I assert that the former has more considerable effects.

(Dịch: 

Có bằng chứng cho thấy rằng việc xem tivi sẽ gây nên những thay đổi trong sự phát triển hành vi của trẻ. Mọi người vẫn còn tranh luận về việc liệu nội dung hay thời lượng trẻ xem tivi là ảnh hưởng đến hành vi của chúng. Bài viết này sẽ xem xét tác động của từng yếu tố đối với khán giả nhỏ tuổi trước khi kết luận rằng những gì trẻ em xem trên tivi có ảnh hưởng đến cách chúng tư duy và hành xử nhiều hơn là thời lượng trẻ xem tivi hay không. 

Một mặt, những gì trẻ xem trên tivi định hình các quy tắc đạo đức và hệ thống niềm tin của chúng về mặt nhận thức. Ví dụ, Power Rangers và các bộ phim siêu anh hùng khác mang lại nhận thức tích cực của trẻ em về sự hợp tác, lòng trắc ẩn và chiến thắng vẻ vang của cái thiện trước cái ác mặc dù bản chất của những bộ phim này chỉ là những xu hướng giải trí thư giãn. Những tác động này đặc biệt quan trọng bởi giới trẻ có xu hướng bắt chước bất cứ điều gì thu hút chúng, và khía cạnh thu hút sự chú ý của truyền hình khá giúp ích cho xu hướng này. Bên cạnh đó, quảng cáo còn cũng có tác động đến hành vi của trẻ em trong nền văn hóa tiêu dùng ngày nay. Quảng cáo quảng bá đồ ăn vặt hoặc trò chơi điện tử, nhắm đến trẻ con, có thể dễ dàng thuyết phục những người xem trẻ tuổi làm cho chúng dễ bị tác động và do đó gây ra việc cha mẹ chúng phải mua sắm ngoài dự định.

Mặt khác, chắc chắn cũng có những tác động tiêu cực liên quan đến việc xem tivi quá lâu. Trước hết, trẻ càng xem tivi lâu thì càng dễ mắc chứng nghiện tivi. Sức khỏe thể chất của chúng có thể bị ảnh hưởng nặng nề vì thực tế là chúng có thể không tham gia các hoạt động ngoài trời nếu ngày càng phụ thuộc quá nhiều vào tivi để giải trí. Hơn hết, trẻ xem tivi quá nhiều sẽ có kỹ năng giao tiếp kém, khiến trẻ khó vui chơi hoặc chung sống dễ dàng với người khác. Do đó, những đứa trẻ dành nhiều thời gian trước màn hình tivi có thể chán nản khi tương tác với người khác trong cuộc sống thực, điều này có thể cản trở sự phát triển các kỹ năng xã hội của chúng.

Tóm lại, hành vi của trẻ em bị ảnh hưởng bởi cả những gì chúng xem và thời lượng xem, mặc dù tôi cho rằng nội dung chúng xem có tác động đáng kể hơn.)

Bài tập ứng dụng

Hãy chọn đáp án đúng trong những câu sau đây.

1. A person's lack of sleep can ________ fatigue, headaches, and difficulty concentrating.

(A) lead to

(B) be conducive to

2. A quiet and relaxing environment can ________ creativity and productivity.

(A) lead to

(B) be conducive to

3. The scientist's groundbreaking discovery can ________ his dedication and enthusiasm towards work. 

(A) be attributed to

(B) induce

4. The invention of the printing press ________ a revolution in communication and education.

(A) on account of

(B) brought about

Đáp án gợi ý

1.A → vì vế kết quả trong câu là những ảnh hưởng tiêu cực của việc thiếu ngủ. “Be conducive to” sẽ phù hợp cho tình huống tạo điều kiện thuận lợi dẫn đến cái gì.

2.B → vì việc có một môi trường yên tĩnh và thư giãn tạo điều kiện thuận lợi dẫn đến tính sáng tạo và sự năng suất. 

3.A → ở câu này 2 kết quả xuất hiện trước vế nguyên nhân nên dùng cụm “be attributed to”. 

4.B → vì vế nguyên nhân xuất hiện trước kết quả trong câu.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Như vậy, bài viết đã cung cấp đến người học bốn cách khác nhau để paraphrase cho cụm “lead to”. Ngoài ra, ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng cũng sẽ hỗ trợ người học phần nào trong việc áp dụng lý thuyết vào thực hành một cách hiệu quả nhất. Hy vọng sau bài viết này, người học sẽ biết cách đa dạng hóa lối diễn đạt của mình và tự tin chinh phục phần thi IELTS Writing nói riêng cũng như “đút túi” những cấu trúc hay ho cho cả các phần thi khác nữa nhé!

Vượt qua rào cản IELTS Writing với dịch vụ chấm bài IELTS Writing của ZIM. ZIM Academy giúp người học: chấm điểm chính xác, phân tích chi tiết và tiết kiệm thời gian.

Trích dẫn tham khảo

  • Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus,  dictionary.cambridge.org/. 

  • Lead Vs Conduce - What's the Difference?" WikiDiff, 5 May 2023, wikidiff.com/lead/conduce. Accessed 5 Dec. 2023.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

4.7 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...