Cách paraphrase “Worsen” trong IELTS Writing Task 2

Bài viết đưa ra cách sử dụng các từ đồng nghĩa để thay thế cho "worsen" trong bài Writing Task 2.
author
Vũ Thu Phương
20/12/2023
cach paraphrase worsen trong ielts writing task 2

Một trong những kỹ năng không thể thiếu để thí sinh có thể đạt band điểm cao cho bài thi IELTS Writing là kỹ năng paraphrasing, được hiểu là kỹ năng viết lại câu/cụm từ theo một cách diễn đạt khác nhưng vẫn đảm bảo truyền tải được nội dung của câu/cụm từ ban đầu.

Nếu trong một bài viết thí sinh có thể vận dụng tốt kỹ năng “paraphrasing”, điều đó nghĩa là thí sinh đã thể hiện được khả năng dùng từ chính xác, linh hoạt và đa dạng của mình - đây cũng chính là nội dung của tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS Writing Task 2.

Ngược lại, một bài viết với các từ hoặc cụm từ lặp đi lặp lại sẽ khiến bài viết trở nên nhàm chán và cứng nhắc, đồng thời cho thấy khả năng dùng từ còn hạn chế của người viết.

Bài viết này sẽ giới thiệu đến người đọc các từ vựng có thể sử dụng để paraphrase từ “worsen”, một từ khá thông dụng trong các bài viết liên quan đến các vấn đề tiêu cực trong xã hội, hay các dạng bài về lợi ích-tác hại, cùng với đó là các ví dụ cụ thể và bài tập áp dụng, từ đó giúp người đọc biết thêm các từ vựng mới và linh hoạt hơn trong cách dùng từ để nâng band điểm cho tiêu chí Lexical Resource của IELTS Writing.

Cách dùng của từ “Worsen”

image-alt

Từ “worsen” là động từ được tạo thành tính từ “worse”, là hình thức so sánh hơn của từ “bad” (xấu, tồi tệ). Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, “worsen” được định nghĩa là “to become or make something worse than it was before” (tạm dịch: trở nên tồi tệ hơn hay khiến cho điều gì đó trở nên tồi tệ hơn trước đây).

Từ này được dùng để chỉ các tình huống, vấn đề hay tình hình sức khỏe,... trở nên nghiêm trọng hơn hoặc bị làm cho nghiêm trọng hơn, có thể đi kèm với các trạng từ chỉ mức độ như “considerably”, “dramatically”, “markedly”, etc. 

“Worsen” vừa là ngoại động từ (a transitive verb), vừa là nội động từ (an intransitive verb). Khi là ngoại động từ, “worsen” cần đi cùng một tân ngữ, mang nghĩa là “tác động vào điều gì đó và làm điều đó tồi tệ hơn”.

Ví dụ: The epidemic has worsened medical staff shortages in remote areas. (Dịch bệnh khiến cho vấn đề thiếu hụt nhân sự y tế ở các vùng sâu vùng xa trở nên trầm trọng hơn)

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ trên, “the epidemic” (dịch bệnh) gây ra ảnh hưởng xấu đến vấn đề “medical staff shortages” (thiếu hụt nhân sự y tế) và khiến vấn đề này trở nên trầm trọng hơn trước đó.

Từ “worsen” trong dùng như một ngoại động từ, với “the epidemic” (dịch bệnh) là chủ thể hành động, và “medical staff shortages” (thiếu hụt nhân sự y tế) là đối tượng bị tác động. 

  • Khi là nội động từ, “worsen” mang nghĩa là “điều gì đó (tự nó) trở nên tệ hơn” và không có tân ngữ đi kèm. 

  • Ví dụ:  The conflict will continue to worsen if we don’t do anything. (Mâu thuẫn sẽ tiếp tục trở nên căng thẳng hơn nếu chúng ta chỉ ngồi yên mà không làm gì cả)

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ trên, chủ thể là “the conflict” (mâu thuẫn), và “worsen” được dùng như một nội động từ để chỉ việc mâu thuẫn (tự nó) sẽ tiếp tục trở nên trầm trọng hơn, ngoài ra câu không nhắc đến yếu tố tác động nào cả.

Người học tham khảo thêm:

Cách thay thế từ “worsen” trong bài viết IELTS Writing Task 2

image-alt

aggravate /ˈæɡrəveɪt/ 

  • Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, “aggravate” mang nghĩa là “to make an illness or a bad or unpleasant situation worse” (tạm dịch: khiến cho một căn bệnh hoặc một tình huống xấu hay khó xử trở nên tồi tệ hơn) 

  • Về ngữ cảnh, có thể thấy “aggravate” thường được dùng khi nói về việc làm trầm trọng hơn những vấn đề về mặt sức khỏe, hoặc một tình huống vốn đã không tốt ở một mức độ nào đó. Các collocations với “aggravate” bao gồm:

  • Các trạng từ chỉ mức độ: greatly, seriously, severely, slightly, etc. 

  • Các danh từ chỉ bệnh tật hay các tình huống không tốt: conflict, problem, situation, disease, injury, etc.   

  • Cần chú ý rằng “aggravate” là một ngoại động từ (a transitive verb) và luôn cần có một tân ngữ theo sau với ý nghĩa là “làm cho điều gì đó tồi tệ hơn”, khác với “worsen” vừa có thể là ngoại động từ vừa có thể là nội động từ như đã phân tích trong phần trên.

  • Ví dụ: 

  • Air pollution can aggravate asthma

(Ô nhiễm không khí có thể khiến bệnh hen suyễn trầm trọng hơn)

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ trên, từ “aggravate” được sử dụng với “asthma” là một căn bệnh để chỉ việc ô nhiễm không khí làm trầm trọng hơn căn bệnh hen suyễn.

  • His reckless behavior only aggravated the conflict.

(Hành vi liều lĩnh của anh ta chỉ làm mâu thuẫn trở nên trầm trọng hơn)

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ trên, cụm từ “aggravated the conflict” được dùng để chỉ việc làm trầm trọng thêm mâu thuẫn - vốn dĩ từ đầu đã là một tình huống xấu và không ai mong muốn.

exacerbate /ɪɡˈzæsərbeɪt/ 

  • Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, “exacerbate” là một từ có màu sắc trang trọng (formal), mang nghĩa là “to make something worse, especially a disease or problem” (tạm dịch: khiến cho điều gì đó trở nên tồi tệ hơn, đặc biệt là một căn bệnh hay một vấn đề nào đó) 

  • Về ngữ cảnh, có thể thấy từ “exacerbate” được sử dụng khá giống với từ “aggravate”, chủ yếu dùng với các vấn đề sức khỏe/bệnh tật hoặc một vấn đề nào đó. Các collocations với “exacerbate” bao gồm:

  • Các trạng từ chỉ mức độ: greatly, severely, seriously, slightly, marginally, etc. 

  • Các danh từ: symptom, anxiety, condition, crisis, tension, problem, etc.

  • Giống như “aggravate”, từ “exacerbate” cũng là một ngoại động từ (a transitive verb) và luôn đi kèm một tân ngữ (exacerbate something).

  • Ví dụ:

  • Rural flight can exacerbate house shortage in big cities. 

(Hiện tượng di dân từ nông thôn lên thành thị có thể làm trầm trọng hơn vấn đề thiếu hụt nhà ở tại các thành phố lớn)

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ trên, chủ thể là “rural flight” (hiện tượng di dân từ nông thôn lên thành phố) đã khiến cho vấn đề “house shortage” (thiếu hụt nhà ở) - vốn đã là một vấn đề không tốt và cần được giải quyết - trở nên trầm trọng hơn. 

  • Certain kinds of food can exacerbate these symptoms.

(Một vài loại thức ăn nhất định có thể làm những triệu chứng này trở nên trầm trọng hơn)

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ trên, từ “exacerbate” được sử dụng với “these symptoms” là những triệu chứng (mang nét nghĩa tiêu cực) để chỉ việc một vài loại đồ ăn nhất định có thể khiến những triệu chứng vốn đã không tốt trở nên trầm trọng hơn. 

degrade /dɪˈɡreɪd/ 

  • Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, "degrade” là một từ có nhiều nét nghĩa, và một trong những nét nghĩa đó là "to make something become worse, especially in quality" (tạm dịch: khiến cho điều gì đó trở nên kém đi, đặc biệt là về mặt chất lượng"). 

  • Về ngữ cảnh, có thể thấy từ “degrade” không dùng để ám chỉ việc làm tình hình của một vấn đề vốn đã tệ trở nên tệ hơn như “aggravate” hay “exacerbate”, mà chỉ nói về việc khiến cho một đối tượng nào đó bị suy giảm về chất lượng. Các collocations với “degrade” bao gồm:

  • Các trạng từ chỉ mức độ: further, seriously, badly, slightly, etc. 

  • Các danh từ: quality, environment, habitat, situation, etc.

  • Với nét nghĩa này, từ “degrade” là một ngoại động từ (a transitive verb), nghĩa là cần được theo sau bởi một tân ngữ là đối tượng bị làm cho kém đi, giảm đi về mặt chất lượng.

  • Ví dụ: 

  • The increasing volume of traffic is degrading the air quality in this city. 

(Lượng xe cộ càng lúc càng tăng đang làm giảm đi chất lượng không khí ở thành phố này)

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ trên, “the increasing volume of traffic” (lượng xe cộ ngày càng tăng) là tác nhân ảnh hưởng không tốt đến một yếu tố là “the air quality” (chất lượng không khí). Trong câu này, người nói không ám chỉ gì về “the air quality” (chất lượng không khí) trước đó là đang ở trạng thái tốt hay xấu, mà chỉ dùng “degrade” với ý nghĩa tương tự như “reduce” (làm giảm).

deteriorate /dɪˈtɪriəreɪt/ 

  • Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, “deteriorate” mang nghĩa là “to become worse” (tạm dịch: trở nên tồi tệ hơn). Các collocations với “deteriorate” bao gồm các trạng từ như “badly”, “seriously”, “severely”, "quickly”, etc. 

  • Khác với “aggravate” và “exacerbate”, “deteriorate” là một nội động từ (an intransitive verb) và do đó từ này sẽ không có tân ngữ đi kèm và mang nghĩa là điều gì (tự nó) trở nên trầm trọng/tồi tệ hơn. 

Ví dụ: His health has quickly deteriorated in the last few weeks. (Sức khỏe của ông ấy đi xuống nhanh chóng mấy tuần gần đây)

Phân tích ví dụ: Trong ví dụ trên, chủ thể là “his health” (sức khỏe của ông ấy), và “deteriorate” được dùng như một nội động từ để chỉ việc sức khỏe của ông ấy (tự) đi xuống, ngoài ra câu không nhắc đến yếu tố tác động ngoài lề nào cả. 

  • Ngoài ra từ “deteriorate” còn có thể đi với giới từ “into”. Cụm từ “deteriorate into something” mang nghĩa là điều gì đó trở nên càng lúc càng tồi tệ/ trầm trọng, (tới mức) biến thành một điều gì đó khác.

Ví dụ: The discussion gradually deteriorated into a heated quarrel(Cuộc thảo luận dần trở nên nghiêm trọng hơn và biến thành một cuộc cãi vã nảy lửa)

Tìm hiểu thêm: Làm sao để hạn chế lặp từ trong IELTS Writing Task 2?

Bài mẫu Writing Task 2 chủ đề “City life”

image-alt

ĐỀ BÀI:

In many countries, the quality of life in large cities is becoming worse. What causes this problem? What measures can be taken to solve it?

BÀI MẪU:

The deteriorating standard of living in metropolises has raised a pressing concern in many parts of the world. This essay attempts to explore the causes of this issue as well as propose viable measures to tackle it.

The degradation of city life can be first attributed to overpopulation, which is caused by large numbers of people moving from rural areas to big cities in search of better job opportunities. This rural-to-urban migration can place tremendous pressure on metropolises’ services and resources, exacerbating consistent issues such as house shortages and traffic congestion, and hence causing many inconveniences for dwellers in their daily lives. Moreover, overcrowding in big cities can lead to environmental degradation, which also contributes to the decline in the quality of life of city residents. A high population is usually synonymous with more personal vehicles on the streets, which results in more emissions of pollutants that can contaminate the air. In addition to this, increased wastewater generation due to higher numbers of residents can also prompt improper disposal of waste and therefore lead to water pollution.

Several actions can be taken to tackle the worsening living standards in metropolises. In terms of air and water pollution, a viable approach would be for the government to improve sewage and waste treatment infrastructure, as well as invest more in developing public transportation to reduce the volume of private vehicles on the street. Such initiatives should also be executed in tandem with launching campaigns to raise public awareness about the importance of sustainable urban living and encourage eco-friendly practices such as recycling or tree planting among city inhabitants. Moreover, it is important that the government help to create better living conditions and job opportunities in rural areas by means of financial support such as tax reductions to curb rural flight and overpopulation in big cities.

 In conclusion, while the deteriorating quality of life in cities can be put down to overpopulation and environmental pollution, improving life in rural areas, as well as fostering waste management systems and public transportation, coupled with encouraging sustainable practices in the cities, can be effective solutions to address the matter.

BẢN DỊCH:

Vấn đề chất lượng sống ngày càng đi xuống ở các đô thị lớn đã gây ra mối quan ngại to lớn ở nhiều nơi trên thế giới. Bài viết này sẽ tập trung tìm hiểu nguyên nhân cũng như đề xuất các biện pháp khả thi để giải quyết vấn đề này.

Sự xuống cấp của cuộc sống ở các thành phố lớn trước hết có thể là do sự bùng nổ dân số, bắt nguồn từ việc một lượng lớn người dân di cư từ nông thôn đến các thành phố lớn để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn. Sự di cư từ nông thôn ra thành thị này có thể gây ra áp lực to lớn lên các dịch vụ và tài nguyên của đô thị, làm trầm trọng thêm các vấn đề cố hữu như thiếu nhà ở và tắc nghẽn giao thông, từ đó gây ra nhiều bất tiện cho người dân trong cuộc sống hàng ngày. Hơn nữa, tình trạng quá tải ở các thành phố lớn có thể dẫn đến suy thoái môi trường, góp phần làm suy giảm chất lượng cuộc sống của người dân thành phố. Dân số đông thường đi đôi với việc có nhiều phương tiện cá nhân lưu thông trên đường phố hơn, dẫn đến phát thải nhiều chất khói bụi có thể gây ô nhiễm không khí. Ngoài ra, việc gia tăng lượng nước thải do số lượng cư dân tăng lên cũng có thể góp phần dẫn đến việc xử lý chất thải không đúng cách và từ đó gây ra ô nhiễm nguồn nước.

 Một số biện pháp có thể được tiến hành để giải quyết vấn đề chất lượng cuộc sống ngày càng xuống cấp ở các đô thị. Về vấn đề ô nhiễm không khí và nước, chính phủ có thể cải thiện các công trình hạ tầng xử lý nước thải và chất thải, cũng như đầu tư nhiều hơn vào việc phát triển giao thông công cộng để giảm lượng phương tiện cá nhân trên đường phố. Song song với đó, chính phủ có thể phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của cuộc sống đô thị bền vững và khuyến khích các cư dân trong thành phố tham gia các hoạt động thân thiện với môi trường như tái chế hoặc trồng cây xanh. Ngoài ra, một  điều quan trọng đó là chính phủ cũng cần tạo điều kiện sống và cơ hội việc làm tốt hơn ở các khu vực nông thôn bằng các biện pháp hỗ trợ tài chính như giảm thuế, để hạn chế tình trạng di dân từ nông thôn lên thành thị và tình trạng quá tải dân số ở các thành phố lớn.

Tóm lại, trong khi vấn đề chất lượng cuộc sống đang ngày càng suy giảm ở các thành phố có thể quy cho việc quá tải dân số và ô nhiễm môi trường, thì việc cải thiện cuộc sống ở khu vực nông thôn cũng như thúc đẩy hệ thống quản lý chất thải và giao thông công cộng, cùng với việc khuyến khích các hoạt động bền vững ở thành phố, có thể là những biện pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề trên.

Bài tập bổ trợ

Please fill in the blanks with the appropriate word(s) (exacerbate/ aggravate/ degrade/ deteriorate)

  1. The heavy rainfall is expected to ___________ the flooding in the low-lying areas.

  2. The lack of maintenance has caused the building's condition to ___________ significantly over the years.

  3. The new policy is likely to ___________ the existing tensions between the two rival groups.

  4. Air pollution can ___________ the quality of life in urban areas, especially for those with respiratory problems.

  5. Continuous neglect and exposure to harsh weather can ___________ the paint on the old wooden fence.

Answers:

  1. exacerbate/ aggravate

  2. deteriorate

  3. exacerbate/aggravate

  4. degrade

  5. deteriorate

Tổng kết

Như vậy, bài viết này đã giới thiệu đến bạn đọc cách sử dụng chuẩn xác của một từ rất thông dụng là “worsen”, đồng thời gợi ý cách paraphrase từ “worsen” bằng bốn từ vựng khác có nét nghĩa tương đồng, đó là “aggravate”, “exacerbate”, “degrade” và “deteriorate”. Không chỉ gợi ý từ vựng, bài đọc đã đưa ra những giải thích cụ thể về nét nghĩa, ngữ cảnh và cách sử dụng của từng từ, cũng như các ví dụ minh họa đi kèm phân tích chi tiết. Mong rằng sau bài đọc này, bạn đọc sẽ biết thêm được những từ hay cũng như áp dụng được vào bài viết của mình để có thể cải thiện band điểm IELTS Writing của mình nhé!


Trích dẫn nguồn tham khảo

“Aggravate.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/aggravate?q=aggravate

“Exacerbate.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/exacerbate?q=exacerbate

“Degrade.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/degrade?q=degrade

“Deteriorate.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/deteriorate?q=deteriorate

“Worsen.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/worsen?q=worsen

“Worsen.” Thesaurus.com, Lexico, 2023,  https://www.thesaurus.com/browse/worsen

Tham khảo thêm lớp học IELTS online tại ZIM Academy, giúp người học nâng band điểm IELTS và học tập linh hoạt, chủ động sắp xếp lịch học, đảm bảo kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu