Banner background

Cách phát âm chữ “C” trong tiếng Anh và bài tập vận dụng

Bài viết giúp học sinh phân biệt được các cách phát âm “C” trong tiếng Anh, từ đó người học có thể làm chủ dạng bài ngữ âm trong các bài thi như: THPTQG, thi học kỳ, giữa kỳ,... Nắm rõ cách phát âm chữ cái “C” sẽ giúp người học tự tin trong giao tiếp, công việc và các khía cạnh khác trong cuộc sống.
cach phat am chu c trong tieng anh va bai tap van dung

Key takeaways

Chữ “C” trong tiếng Anh có các cách phát âm như sau:

  • /k/ - cacao, cactus,…

  • /s/ - announce, cider,…

  • /ʃ/ - commercial, delicious,…

  • Trường hợp đặc biệt, chữ “C” có phát âm là âm câm - muscle, science,…

Chữ cái “C” trong bảng chữ cái tiếng Anh được phát âm là /siː/. Tuy nhiên, không phải trong từ ngữ nào thì chữ “C” cũng đọc như vậy. Tùy theo cách kết hợp với các chữ cái khác mà âm “C” sẽ có các cách phát âm khác nhau. Bài viết dưới đây giới thiệu 3 cách phát âm của chữ “C” theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA, đồng thời hướng dẫn chi tiết các bước phát âm, ví dụ cụ thể, và một số trường hợp đặc biệt để người học có thể phát âm dễ dàng và chuẩn xác nhất.

Cách phát âm “C” trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Có 3 cách đọc khác nhau của âm “C” là /k/, /s/, /ʃ/.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Ý nghĩa

class

/klɑːs/

Audio icon

lớp học

announce

/əˈnaʊns/

Audio icon

thông báo

commercial

/kəˈmɜːʃl/

Audio icon

quảng cáo

Cách phát âm C là /k/

Đây là cách phát âm phổ biến nhất của chữ C trong tiếng Anh. Chữ C đứng trước chữ k (tạo thành ck) thường được phát âm là /k/.

Các bước phát âm:

  • Bước 1: Miệng hơi mở, nâng cuống lưỡi lên gần vòm miệng.

  • Bước 2: Nén luồng khí rồi bật ra và phát âm /k/.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa của từ

cactus

/ˈkæktəs/

Audio icon

cây xương rồng

coffee

/ˈkɒfi/

Audio icon

cà phê

cat

/kæt/

Audio icon

con mèo

car

/kɑː(r)/

Audio icon

xe ô tô

computer

/kəmˈpjuːtə(r)/

Audio icon

máy vi tính

camera

/ˈkæmrə/

Audio icon

máy quay

cook

/kʊk/

Audio icon

nấu ăn

clever

/ˈklevə(r)/

Audio icon

thông minh

cold

/kəʊld/

Audio icon

lạnh

country

/ˈkʌntri/

Audio icon

đất nước

Đọc thêm: Cách phát âm /k/

Cách phát âm C là /s/

Chữ C đứng trước các chữ cái e, i, y (tạo thành ce, ci, cy) có thể được phát âm là /s/, các âm này thường là trọng âm của từ.

Các bước phát âm:

  • Bước 1: Miệng và răng hơi mở, tạo khoảng hở nhỏ.

  • Bước 2: Nâng đầu lưỡi lên gần chân răng, đẩy luồng khí qua khoảng hở và bật âm /s/.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa của từ

cider

/ˈsaɪdə(r)/

Audio icon

rượu táo

city

/ˈsɪti/

Audio icon

thành phố

cinema

/ˈsɪnəmə/

Audio icon

rạp chiếu phim

celebrate

/ˈselɪbreɪt/

Audio icon

ăn mừng

importance

/ɪmˈpɔːtns/

Audio icon

sự quan trọng

introduce

/ˌɪntrəˈdjuːs/

Audio icon

giới thiệu

race

/reɪs/

Audio icon

cuộc đua

cyclone

/ˈsaɪkləʊn/

Audio icon

bão

juicy

/ˈdʒuːsi/

Audio icon

mọng nước

policy

/ˈpɒləsi/

Audio icon

chính sách

Cách phát âm C là /ʃ/

Chữ C được phát âm là /ʃ/ thường nằm trong các cụm “cial, cious” (các âm này thường không phải trọng âm của từ).

Các bước phát âm:

  • Bước 1: Môi tru tròn, răng hơi mở tạo khoảng hở nhỏ.

  • Bước 2: Cong lưỡi để đầu lưỡi chạm vào vòm miệng, đẩy mạnh luồng khí qua khoảng hở và bật âm /ʃ/.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa của từ

official

/əˈfɪʃl/

Audio icon

chính thức

social

/ˈsəʊʃl/

Audio icon

thuộc về xã hội

special

/ˈspeʃl/

Audio icon

đặc biệt

financial

/faɪˈnænʃl/

Audio icon

thuộc về tài chính

precious

/ˈpreʃəs/

Audio icon

quý giá

spacious

/ˈspeɪʃəs/

Audio icon

rộng rãi

suspicious

/səˈspɪʃəs/

Audio icon

đáng nghi

Đọc thêm: Cách phát âm /ʃ/

Cách phát âm C trong tiếng Anh
Các cách phát âm chữ C trong tiếng Anh

Một số trường hợp đặc biệt về cách phát âm “C”

Chữ “C” được theo sau bởi chữ “S” (tạo thành sc) thường được phát âm là âm câm.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa của từ

muscle

/ˈmʌsl/

Audio icon

cơ bắp

science

/ˈsaɪəns/

Audio icon

khoa học

scenario

/səˈnɑːriəʊ/

Audio icon

kịch bản, truyện phim

crescent

/ˈkresnt/

Audio icon

hình bán nguyệt

scissors

/ˈsɪzəz/

Audio icon

cái kéo

Ngoại lệ:

  • Chữ C được theo sau bởi chữ s có thể được phát âm là /k/. Ví dụ: scan, score, scale, sculpture, cascade

  • Chữ C được theo sau bởi chữ s có thể được phát âm là /ʃ/. Ví dụ: conscious

Tìm hiểu thêm: 4 Lỗi phát âm tiếng Anh của người Việt và cách khắc phục

Bài tập

Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

Câu

A

B

C

D

1

call

cup

cake

change

2

candle

cash

celebrate

coconut

3

change

child

chocolate

card

4

chicken

coat

clothes

convenient

5

check

clean

clerk

competition

6

camera

coach

cheer

artificial

7

cycle

camping

cowboy

cookie

8

racial

crucial

judicial

choir

9

delicious

malicious

gracious

concise

10

vicious

precocious

provincial

science

Bài 2: Xếp các từ sau vào cột có phát âm chữ C tương ứng.

receive

crystal

cucumber

cricket

efficacy

chicken

chocolate

chair

device

champagne

castle

celery

cash

cycle

crucial

icy

official

citizen

facial

artificial

cloud

crown

century

cookie

precious

malicious

decide

gracious

delicious

judicious

/k/

/s/

/ʃ/

Bài 3: Luyện đọc và xác định phát âm của chữ C của từ gạch chân trong các câu sau đây.

  1. Can you please spell the word “cat” for me?

  2. My favorite color is blue.

  3. He works as a mechanic.

  4. The movie was captivating from start to finish.

  5. The teacher asked the student to answer the question.

  6. Our team is currently in first place.

  7. The cat chased after the mouse.

  8. The cake smells delicious.

  9. The doctor gave me a prescription for antibiotics.

  10. The package arrived in a cardboard box.

Đáp án

Bài 1:

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

D

B

D

A

A

A

A

D

D

D

Bài 2:

/k/

/s/

/ʃ/

crystal, cucumber, cricket, castle, cash, cloud, crown, cookie

receive, efficacy, device, celery, cycle, icy, citizen, century, decide

chicken, chocolate, chair, champagne, crucial, official, facial, artificial, precious, malicious, gracious, delicious, judicious

Bài 3:

  1. can /kən/, cat /kæt/

  2. color /ˈkʌlə(r)/

  3. mechanic /məˈkænɪk/

  4. captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/

  5. teacher /ˈtiːtʃə(r)/

  6. currently /ˈkʌrəntli/

  7. cat /kæt/, chased /tʃeɪs/

  8. cake /keɪk/, delicious /dɪˈlɪʃəs/

  9. doctor /ˈdɒktə(r)/, prescription /prɪˈskrɪpʃn/, antibiotics /ˌæntibaɪˈɒtɪk/

  10. package /ˈpækɪdʒ/, cardboard /ˈkɑːdbɔːd/

Đọc thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp 3 cách phát âm khác nhau của chữ C trong tiếng Anh, bao gồm /k/, /s/, /ʃ/ và một số trường hợp phát âm đặc biệt. Đồng thời, bài tập vận dụng giúp người học có thể nhận biết cách phát âm C trong các từ ngữ một cách dễ dàng và chuẩn xác.

Để nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh một cách hệ thống và chính xác, người học có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh tại ZIM Academy. Với phương pháp giảng dạy được thiết kế riêng phù hợp với đặc điểm của từng học viên, kho tài nguyên học tập phong phú cùng nội dung bài giảng trọng tâm, ZIM giúp tối ưu hóa thời gian học và chi phí, đồng thời hỗ trợ học viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, 8.0 IELTS (2) • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tại ZIM, 2 năm làm việc ở các vị trí nghiên cứu và phát triển học liệu, sự kiện tại trung tâm. • Triết lý giáo dục của tôi xoay quanh việc giúp học viên tìm thấy niềm vui trong học tập, xây dựng lớp học cởi mở, trao đổi tích cực giữa giáo viên, học viên với nhau, tạo môi trường thuận lợi cho việc dung nạp tri thức. "when the student is ready, the teacher will appear."

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...