Cách phát âm chữ G trong tiếng Anh chuẩn bản xứ

Bài viết giúp người học phân biệt được các cách phát âm khác nhau của chữ "G" trong tiếng Anh, từ đó người học có thể làm chủ dạng bài ngữ âm trong các bài thi như: THPTQG, thi học kỳ, giữa kỳ,....
author
Vũ Hà Mi
12/01/2024
cach phat am chu g trong tieng anh chuan ban xu

Chữ cái G trong bảng chữ cái được phát âm là /dʒiː/. Tuy nhiên, không phải trong từ ngữ nào thì chữ “G” cũng đọc như vậy. Tùy theo cách kết hợp với các chữ cái khác mà âm “G” sẽ có các cách phát âm khác nhau. Bài viết dưới đây giới thiệu 5 cách phát âm của chữ “G” theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA, đồng thời hướng dẫn chi tiết các bước phát âm, ví dụ cụ thể, và một số trường hợp đặc biệt để người học có thể phát âm dễ dàng và chuẩn xác nhất.

Key takeaways

Chữ "G" có 5 cách phát âm như sau:

Chữ G được phát âm là /g/: gap, good, get, goal…

Chữ G được phát âm là /ʒ/: mirage, massage, prestige, garage…

Chữ G được phát âm là /dʒ/: gesture, giant, gym, general…

Chữ G được phát âm là /ŋ/: long, ring, wrong, strong…

Chữ G là âm câm: foreign, gnaw, gnat, reign…

Cách phát âm g trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Có 4 cách đọc khác nhau của âm “G” là /g/, /ʒ/, /dʒ/, /ŋ/ và trường hợp chữ G là âm câm.

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Ý nghĩa

Ví dụ

game

/ɡeɪm/

Audio icon

trò chơi

Playing a game is a great way to relax and have fun.

genre

/ˈʒɒ̃rə/

Audio icon

thể loại

I love reading books in the fantasy genre.

gentle

/ˈdʒentl/

Audio icon

nhẹ nhàng

She has a very gentle personality and is always kind to others.

sing

/sɪŋ/

Audio icon

hát

She has a very gentle personality and is always kind to others.

sign

/saɪn/

Audio icon

dấu hiệu

The sign on the door says "No Entry."

Cách phát âm G là /g/

Chữ G được phát âm là /g/ thường là chữ cái đứng đầu từ và được theo sau bởi bất kì chữ cái khác (trừ e, i ,y).

Các bước phát âm:

  • Bước 1: Miệng hơi mở, cuỗng lưỡi nâng lên, lưỡi hạ xuống

  • Bước 2: Rung nhẹ cổ họng cho khí thoát ra và bật âm /g/.

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa của từ

gap

/ɡæp/

Audio icon

khoảng cách

good

/ɡʊd/

Audio icon

tốt

get

/ɡet/

Audio icon

nhận, lấy

goal

/ɡəʊl/

Audio icon

mục tiêu

give

/ɡɪv/

Audio icon

cho, tặng

go

/ɡəʊ/

Audio icon

đi

grape

/ɡreɪp/

Audio icon

quả nho

group

/ɡruːp/

Audio icon

nhóm

green

/ɡriːn/

Audio icon

màu xanh lá cây

Đọc thêm: Cách phát âm /g/

Cách phát âm G là /ʒ/

Các bước phát âm:

  • Bước 1: Răng khép hờ, môi hơi tru và căng ra.

  • Bước 2: Hai thành lưỡi chạm vào hai hàm răng, đẩy khí thoát ra và bật âm /ʒ/.

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa của từ

mirage

/ˈmɪrɑːʒ/

Audio icon

ảo ảnh

massage

/ˈmæsɑːʒ/

Audio icon

mát xa

prestige

/preˈstiːʒ/

Audio icon

sự uy tín

garage

/ˈɡærɑːʒ/

Audio icon

nhà để xa

beige

/beɪʒ/

Audio icon

màu be

Đọc thêm: Cách phát âm /ʒ/

Cách phát âm G là /dʒ/

Chữ G được phát âm là /dʒ/ thường theo sau bởi các chữ cái e, i, y, hoặc trong các cụm “en, age, dge”.

Âm /dʒ/ là có phát âm là sự kết hợp giữa âm /d/ và /ʒ/.

Các bước phát âm:

  • Bước 1: Đặt đầu lưỡi lên chân răng của hàm trên để phát âm /d/. Sau đó, nâng phần giữa lưỡi lên gần vòm miệng để phát âm /ʒ/.

  • Bước 2: Đưa lưỡi xuống dưới và đẩy khí ra ngoài cùng một lúc, tạo ra sự kết hợp giữa âm /d/ và /ʒ/.

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa của từ

gesture

/ˈdʒestʃə(r)/

Audio icon

cử chỉ

giant

/ˈdʒaɪənt/

Audio icon

khổng lồ

gym

/dʒɪm/

Audio icon

phòng gym

general

/ˈdʒenrəl/

Audio icon

chung, khái quát

geography

/dʒiˈɒɡrəfi/

Audio icon

môn địa lý

ginger

/ˈdʒɪndʒə(r)/

Audio icon

gừng

gender

/ˈdʒendə(r)/

Audio icon

giới tính

generate

/ˈdʒenəreɪt/

Audio icon

sản xuất, tạo ra

Ngoại lệ:

Chữ G đứng trước các chữ cái  e, i, y có thể được phát âm là /g/. Ví dụ:

  • get, gear, gift, gone.

Chữ G trong đuôi “age” có thể được phát âm là /ʒ/. Ví dụ:

  • mirage, massage, garage.

Đọc thêm: Cách phát âm /dʒ/

Cách phát âm G là /ŋ/

Cách phát âm:

Chặn luồng khí ở trong khoang miệng để nó thoát ra từ khoang mũi và phát âm /ŋ/. Đây gọi là âm mũi.

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa của từ

long

/lɒŋ/

Audio icon

dài, lâu

ring

/rɪŋ/

Audio icon

nhẫn, chuông

wrong

/rɒŋ/

Audio icon

sai

strong

/strɒŋ/

Audio icon

khỏe

young

/jʌŋ/

Audio icon

trẻ

king

/kɪŋ/

Audio icon

vua

tongue

/tʌŋ/

Audio icon

cái lưỡi

bring

/brɪŋ/

Audio icon

mang

Chữ G là âm câm

Chữ G là âm câm thường đứng sau các chữ cái n, m, h.

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa của từ

foreign

/ˈfɒrən/

Audio icon

nước ngoài

gnaw

/nɔː/

Audio icon

cắn

gnat

/næt/

Audio icon

con muỗi nhỏ

reign

/reɪn/

Audio icon

trị vì

paradigm

/ˈpærədaɪm/

Audio icon

mô hình mẫu

daughter

/ˈdɔːtə(r)/

Audio icon

con gái

taught 

(quá khứ của teach)

/tɔːt/

Audio icon

dạy 

thought 

(quá khứ của think

/θɔːt/

Audio icon

nghĩ

Ngoại lệ:

Chữ G đứng trước chữ “n” có thể được phát âm là /g/. Ví dụ:

  • signal, cognitive, magnet, signature.

Cách phát âm g trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Một số trường hợp đặc biệt về cách phát âm g

Chữ G đứng trước chữ ‘h’ tạo thành “gh” có thể được phát âm là /f/.

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa của từ

rough

/rʌf/

Audio icon

thô

laugh

/lɑːf/

Audio icon

cười

tough

/tʌf/

Audio icon

khó

enough

/ɪˈnʌf/

Audio icon

đủ

cough

/kɒf/

Audio icon

ho

Đọc thêm: Cách phát âm /f/

Bài tập phát âm g kèm đáp án

Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại

1

A. gabby

B. gadget

C. gain

D. generate 

2

A. gallery

B. gamble

C. gap

D. massage

3

A. gem

B. garden

C. gather

D. game

4

A. good

B. figure

C. drag

D. regime

5

A. village

B. page

C. age

D. get

6

A. religion

B. tiger

C. gear

D. gift

7

A. gone

B. hamburger

C. magnet

D. sing

8

A. running

B. song

C. singer

D. gnash

9

A. Greek

B. gnat

C. sign

D. design

10

A. signature

B. paradigm

C. signal

D. cognitive

Bài 2: Xếp các từ sau vào cột có phát âm chữ G tương ứng

great

general

sing

dough

sought

beige

ring

giant

gem

giraffe

genre

good

ginger

lounge

prestige

song

lingerie

grape

mirage

guest

gym

garage

game

might

wing

besiege

daughter

collage

grass

swag

/g/

/ʒ/

/dʒ/

/ŋ/

âm câm

Bài 3: Xác định phát âm của chữ G của từ gạch chân trong các câu sau đây

  1. Can you please give me a glass of water?

  2. I am going to play golf on Saturday.

  3. My grandmother has a lovely garden.

  4. The dog is barking in the garden.

  5. I need to buy some groceries from the store.

  6. The girl is wearing a gorgeous dress.

  7. The teacher explained the grammar rules to the students.

  8. The book I'm reading is about the history of Greece.

  9. The government is planning to implement new policies.

  10. I saw a group of kids playing in the park.

  11. The street was covered in a thick layer of fog.

  12. Can you grab me a bagel from the kitchen?

  13. The girl was giggling at the joke.

  14. The package was delivered to the wrong address.

  15. I'm going to have a garage sale to get rid of some old items.

Đáp án

Bài 1:

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

D

D

A

D

D

A

D

D

A

B

Bài 2:

/g/

/ʒ/

/dʒ/

/ŋ/

âm câm

great, good, grape, guest, game, grass, swag

beige, prestige, mirage, garage

general, giant, gem, giraffe, genre, ginger, lounge, lingerie, gym, besiege, collage

sing, ring, song, wing

dough, sought, might, daughter

Bài 3:

  1. give, glass: /g/

  2. going: /ˈɡəʊɪŋ/, golf: /g/

  3. grandmother, garden: /g/

  4. dog, garden: /g/, barking: /ŋ/

  5. groceries: /g/

  6. wearing: /ŋ/, gorgeous: /ˈɡɔːəs/

  7. grammar: /g/

  8. reading: /ŋ/, Greece: /g/

  9. government: /g/, planning: /ŋ/

  10. group: /g/, playing: /ŋ/

  11. fog: /g/

  12. grab, bagel: /g/

  13. giggling: /g/

  14. package: /dʒ/, wrong: /ŋ/

  15. going: /ˈɡəʊɪŋ/, garage: /ˈɡærɑːʒ/

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp 5 cách phát âm chữ G trong tiếng Anh, bao gồm /g/, /ʒ/, /dʒ/, /ŋ/ và âm câm, và hướng dẫn cụ thể các bước phát âm. Đồng thời, bài tập vận dụng giúp người học có thể nhận biết cách phát âm G trong các từ ngữ một cách dễ dàng và chuẩn xác.

Nếu người học đang muốn học tiếng Anh giao tiếp từ đầu, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp Foundation Level tại ZIM Academy. Với lộ trình học tập cụ thể, giảng viên bản ngữ và môi trường học tập chuyên nghiệp, khóa học sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình.

Nguồn tham khảo

  • Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.

  • English Pronunciation In Use | Mark Hancock | Cambridge.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu