Cách phát âm chữ G trong tiếng Anh chuẩn bản xứ
Chữ cái G trong bảng chữ cái được phát âm là /dʒiː/. Tuy nhiên, không phải trong từ ngữ nào thì chữ “G” cũng đọc như vậy. Tùy theo cách kết hợp với các chữ cái khác mà âm “G” sẽ có các cách phát âm khác nhau. Bài viết dưới đây giới thiệu 5 cách phát âm của chữ “G” theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA, đồng thời hướng dẫn chi tiết các bước phát âm, ví dụ cụ thể, và một số trường hợp đặc biệt để người học có thể phát âm dễ dàng và chuẩn xác nhất.
Key takeaways |
---|
Chữ "G" có 5 cách phát âm như sau: Chữ G được phát âm là /g/: gap, good, get, goal… Chữ G được phát âm là /ʒ/: mirage, massage, prestige, garage… Chữ G được phát âm là /dʒ/: gesture, giant, gym, general… Chữ G được phát âm là /ŋ/: long, ring, wrong, strong… Chữ G là âm câm: foreign, gnaw, gnat, reign… |
Cách phát âm g trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Có 4 cách đọc khác nhau của âm “G” là /g/, /ʒ/, /dʒ/, /ŋ/ và trường hợp chữ G là âm câm.
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
game | /ɡeɪm/ | trò chơi | Playing a game is a great way to relax and have fun. | |
genre | /ˈʒɒ̃rə/ | thể loại | I love reading books in the fantasy genre. | |
gentle | /ˈdʒentl/ | nhẹ nhàng | She has a very gentle personality and is always kind to others. | |
sing | /sɪŋ/ | hát | She has a very gentle personality and is always kind to others. | |
sign | /saɪn/ | dấu hiệu | The sign on the door says "No Entry." |
Cách phát âm G là /g/
Chữ G được phát âm là /g/ thường là chữ cái đứng đầu từ và được theo sau bởi bất kì chữ cái khác (trừ e, i ,y).
Các bước phát âm:
Bước 1: Miệng hơi mở, cuỗng lưỡi nâng lên, lưỡi hạ xuống
Bước 2: Rung nhẹ cổ họng cho khí thoát ra và bật âm /g/.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
gap | /ɡæp/ | khoảng cách | |
good | /ɡʊd/ | tốt | |
get | /ɡet/ | nhận, lấy | |
goal | /ɡəʊl/ | mục tiêu | |
give | /ɡɪv/ | cho, tặng | |
go | /ɡəʊ/ | đi | |
grape | /ɡreɪp/ | quả nho | |
group | /ɡruːp/ | nhóm | |
green | /ɡriːn/ | màu xanh lá cây |
Đọc thêm: Cách phát âm /g/
Cách phát âm G là /ʒ/
Các bước phát âm:
Bước 1: Răng khép hờ, môi hơi tru và căng ra.
Bước 2: Hai thành lưỡi chạm vào hai hàm răng, đẩy khí thoát ra và bật âm /ʒ/.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
mirage | /ˈmɪrɑːʒ/ | ảo ảnh | |
massage | /ˈmæsɑːʒ/ | mát xa | |
prestige | /preˈstiːʒ/ | sự uy tín | |
garage | /ˈɡærɑːʒ/ | nhà để xa | |
beige | /beɪʒ/ | màu be |
Đọc thêm: Cách phát âm /ʒ/
Cách phát âm G là /dʒ/
Chữ G được phát âm là /dʒ/ thường theo sau bởi các chữ cái e, i, y, hoặc trong các cụm “en, age, dge”.
Âm /dʒ/ là có phát âm là sự kết hợp giữa âm /d/ và /ʒ/.
Các bước phát âm:
Bước 1: Đặt đầu lưỡi lên chân răng của hàm trên để phát âm /d/. Sau đó, nâng phần giữa lưỡi lên gần vòm miệng để phát âm /ʒ/.
Bước 2: Đưa lưỡi xuống dưới và đẩy khí ra ngoài cùng một lúc, tạo ra sự kết hợp giữa âm /d/ và /ʒ/.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
gesture | /ˈdʒestʃə(r)/ | cử chỉ | |
giant | /ˈdʒaɪənt/ | khổng lồ | |
gym | /dʒɪm/ | phòng gym | |
general | /ˈdʒenrəl/ | chung, khái quát | |
geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | môn địa lý | |
ginger | /ˈdʒɪndʒə(r)/ | gừng | |
gender | /ˈdʒendə(r)/ | giới tính | |
generate | /ˈdʒenəreɪt/ | sản xuất, tạo ra |
Ngoại lệ:
Chữ G đứng trước các chữ cái e, i, y có thể được phát âm là /g/. Ví dụ:
get, gear, gift, gone.
Chữ G trong đuôi “age” có thể được phát âm là /ʒ/. Ví dụ:
mirage, massage, garage.
Đọc thêm: Cách phát âm /dʒ/
Cách phát âm G là /ŋ/
Cách phát âm:
Chặn luồng khí ở trong khoang miệng để nó thoát ra từ khoang mũi và phát âm /ŋ/. Đây gọi là âm mũi.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
long | /lɒŋ/ | dài, lâu | |
ring | /rɪŋ/ | nhẫn, chuông | |
wrong | /rɒŋ/ | sai | |
strong | /strɒŋ/ | khỏe | |
young | /jʌŋ/ | trẻ | |
king | /kɪŋ/ | vua | |
tongue | /tʌŋ/ | cái lưỡi | |
bring | /brɪŋ/ | mang |
Chữ G là âm câm
Chữ G là âm câm thường đứng sau các chữ cái n, m, h.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
foreign | /ˈfɒrən/ | nước ngoài | |
gnaw | /nɔː/ | cắn | |
gnat | /næt/ | con muỗi nhỏ | |
reign | /reɪn/ | trị vì | |
paradigm | /ˈpærədaɪm/ | mô hình mẫu | |
daughter | /ˈdɔːtə(r)/ | con gái | |
taught (quá khứ của teach) | /tɔːt/ | dạy | |
thought (quá khứ của think | /θɔːt/ | nghĩ |
Ngoại lệ:
Chữ G đứng trước chữ “n” có thể được phát âm là /g/. Ví dụ:
signal, cognitive, magnet, signature.
Một số trường hợp đặc biệt về cách phát âm g
Chữ G đứng trước chữ ‘h’ tạo thành “gh” có thể được phát âm là /f/.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
rough | /rʌf/ | thô | |
laugh | /lɑːf/ | cười | |
tough | /tʌf/ | khó | |
enough | /ɪˈnʌf/ | đủ | |
cough | /kɒf/ | ho |
Đọc thêm: Cách phát âm /f/
Bài tập phát âm g kèm đáp án
Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1 | A. gabby | B. gadget | C. gain | D. generate |
2 | A. gallery | B. gamble | C. gap | D. massage |
3 | A. gem | B. garden | C. gather | D. game |
4 | A. good | B. figure | C. drag | D. regime |
5 | A. village | B. page | C. age | D. get |
6 | A. religion | B. tiger | C. gear | D. gift |
7 | A. gone | B. hamburger | C. magnet | D. sing |
8 | A. running | B. song | C. singer | D. gnash |
9 | A. Greek | B. gnat | C. sign | D. design |
10 | A. signature | B. paradigm | C. signal | D. cognitive |
Bài 2: Xếp các từ sau vào cột có phát âm chữ G tương ứng
great | general | sing | dough | sought | beige | ring | giant | gem | giraffe |
genre | good | ginger | lounge | prestige | song | lingerie | grape | mirage | guest |
gym | garage | game | might | wing | besiege | daughter | collage | grass | swag |
/g/ | /ʒ/ | /dʒ/ | /ŋ/ | âm câm |
---|---|---|---|---|
Bài 3: Xác định phát âm của chữ G của từ gạch chân trong các câu sau đây
Can you please give me a glass of water?
I am going to play golf on Saturday.
My grandmother has a lovely garden.
The dog is barking in the garden.
I need to buy some groceries from the store.
The girl is wearing a gorgeous dress.
The teacher explained the grammar rules to the students.
The book I'm reading is about the history of Greece.
The government is planning to implement new policies.
I saw a group of kids playing in the park.
The street was covered in a thick layer of fog.
Can you grab me a bagel from the kitchen?
The girl was giggling at the joke.
The package was delivered to the wrong address.
I'm going to have a garage sale to get rid of some old items.
Đáp án
Bài 1:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
D | D | A | D | D | A | D | D | A | B |
Bài 2:
/g/ | /ʒ/ | /dʒ/ | /ŋ/ | âm câm |
---|---|---|---|---|
great, good, grape, guest, game, grass, swag | beige, prestige, mirage, garage | general, giant, gem, giraffe, genre, ginger, lounge, lingerie, gym, besiege, collage | sing, ring, song, wing | dough, sought, might, daughter |
Bài 3:
give, glass: /g/
going: /ˈɡəʊɪŋ/, golf: /g/
grandmother, garden: /g/
dog, garden: /g/, barking: /ŋ/
groceries: /g/
wearing: /ŋ/, gorgeous: /ˈɡɔːdʒəs/
grammar: /g/
reading: /ŋ/, Greece: /g/
government: /g/, planning: /ŋ/
group: /g/, playing: /ŋ/
fog: /g/
grab, bagel: /g/
giggling: /g/
package: /dʒ/, wrong: /ŋ/
going: /ˈɡəʊɪŋ/, garage: /ˈɡærɑːʒ/
Tổng kết
Bài viết trên đây đã tổng hợp 5 cách phát âm chữ G trong tiếng Anh, bao gồm /g/, /ʒ/, /dʒ/, /ŋ/ và âm câm, và hướng dẫn cụ thể các bước phát âm. Đồng thời, bài tập vận dụng giúp người học có thể nhận biết cách phát âm G trong các từ ngữ một cách dễ dàng và chuẩn xác.
Nếu người học đang muốn học tiếng Anh giao tiếp từ đầu, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp Foundation Level tại ZIM Academy. Với lộ trình học tập cụ thể, giảng viên bản ngữ và môi trường học tập chuyên nghiệp, khóa học sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình.
Nguồn tham khảo
Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
English Pronunciation In Use | Mark Hancock | Cambridge.
Bình luận - Hỏi đáp