Cách phát âm nguyên âm đôi əʊ trong tiếng Anh | Dấu hiệu kèm ví dụ

Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc cách phát âm nguyên âm đôi əʊ trong tiếng Anh, bao gồm các quy tắc kèm bài tập có đáp án.
cach phat am nguyen am doi trong tieng anh dau hieu kem vi du

Âm /əʊ/ là một trong 8 nguyên âm đôi mà người học cần chinh phục trong quá trình luyện phát âm tiếng Anh của mình. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc cách phát âm nguyên âm đôi əʊ trong tiếng Anh, kèm theo một số dấu hiệu nhận biết nguyên âm này và bài tập có đáp án.

Key takeaways

  1. Cách phát âm nguyên âm đôi /əʊ/ trong tiếng Anh: người học chuyển dần từ âm /ə/ sang âm / ʊ / với khẩu hình môi từ hơi mở đến khi thành một hình tròn nhỏ

    trong khi lưỡi lên phía trên miệng rồi dần lùi về phía sau.

  2. Các dấu hiệu nhận biết nguyên âm đôi /əʊ/:

  • Khi chữ “o” đứng cuối một từ nào đó

  • Khi “oa” nằm trong các từ chỉ có duy nhất một âm tiết mà tận cùng của từ đó là một hoặc hai phụ âm

  • Khi trong một từ bất kỳ có sự xuất hiện của nguyên tố “ou”

  • Khi trong một từ bất kỳ có sự xuất hiện của nguyên tố “ow”

  1. Một số phần mềm hỗ trợ luyện phát âm tiếng Anh hiệu

    quả:

  • Elsa

  • Practice Speaking English,

  • Learn English Sounds Right, Accent Training

Cách phát âm nguyên âm đôi /əʊ/ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, nguyên âm đôi /əʊ/ là sự kết hợp của âm /ə/ và âm /ʊ/. Khi phát âm nguyên âm đôi này, người học chuyển dần từ âm /ə/ sang âm / ʊ / với một số lưu ý như sau:

  • Môi: chuyển khẩu hình môi từ hơi mở đến khi thành một hình tròn nhỏ.

  • Lưỡi: đưa lưỡi lên phía trên miệng rồi dần lùi về phía sau.

  • Độ dài hơi: phần âm /ə/ trong nguyên âm đôi được phát âm rõ, dài và mạnh so với phần âm /ʊ/.

hình ảnh khẩu hình miệng khi phát âm nguyên âm đôi /əʊ/

Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế

Các dấu hiệu nhận biết nguyên âm đôi /əʊ/

“o” khi đứng ở cuối một từ

Trong tiếng Anh, khi chữ “o” đứng cuối một từ nào đó thì thường được phát âm thành nguyên âm đôi /əʊ/. Dưới đây là một số ví dụ về trường hợp này mà người học có thể tham khảo:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

ago

/əˈɡəʊ/

Audio icon

trước đây, về trước

cargo

/ˈkɑː.ɡəʊ/

Audio icon

hàng hóa

combo

/ˈkɒm.bəʊ/

Audio icon

sự kết hợp

piano

/piˈæn.əʊ/

Audio icon

đàn piano

embryo

/ˈem.bri.əʊ/

Audio icon

phôi thai

radio

/ˈreɪ.di.əʊ/

Audio icon

máy thu thanh radio

echo

/ˈek.əʊ/

Audio icon

tiếng vang, tiếng dội

memo

/ˈmem.əʊ/

Audio icon

bản ghi nhớ, bản ghi chép

solo

/ˈsəʊ.ləʊ/

Audio icon

đơn độc, một mình

mango

/ˈmæŋ.ɡəʊ/

Audio icon

xoài

tobaco

/təˈbæk.əʊ/

Audio icon

thuốc lá

“oa” khi ở trong một từ có một âm tiết tận cùng bằng một hoặc hai phụ âm có thể được phát âm là /əʊ/

Đa phần khi “oa” nằm trong các từ chỉ có duy nhất một âm tiết mà tận cùng của từ đó là một hoặc hai phụ âm thì “oa” sẽ được phát âm thành nguyên âm đôi /əʊ/.

Xét những ví dụ dưới đây:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

boat

/bəʊt/

Audio icon

thuyền

coat

/kəʊt/

Audio icon

áo khoác

coach

/kəʊtʃ/

Audio icon

huấn luyện viên

goal

/ɡəʊl/

Audio icon

mục tiêu

roast

/rəʊst/

Audio icon

thịt nướng

loam

/ləʊm/

Audio icon

đất phù sa

coal

/kəʊl/

Audio icon

than đá

foam

/fəʊm/

Audio icon

bọt biển

float

/fləʊt/

Audio icon

phao

loaf

/ləʊf/

Audio icon

ổ bánh mì

Khi “ou” được phát âm là /əʊ/

Trong một số trường hợp, khi trong một từ bất kỳ có sự xuất hiện của nguyên tố “ou” thì có khả năng nó sẽ được phát âm thành nguyên âm đôi /əʊ/.

Dưới đây là một vài ví dụ về trường hợp này:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

bounce

/bəʊns/

sự bật lên

shoulder

/ˈʃəʊldər/

vai

Seoul

/səʊl/

tên thủ đô Hàn Quốc

Khi “ow” được phát âm là /əʊ/

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

glow

/ɡləʊ/

Audio icon

ánh sáng rực rỡ

mow

/məʊ/

Audio icon

cắt cỏ

row

/rəʊ/

Audio icon

dòng, hàng

show

/ʃəʊ/

Audio icon

trình diễn

snow

/snəʊ/

Audio icon

tuyết

pillow

/ˈpɪləʊ/

Audio icon

cái gối

rainbow

/ˈreɪnbəʊ/

Audio icon

cầu vồng

low

/ləʊ/

Audio icon

thấp

grow

/ɡrəʊ/

Audio icon

phát triển

bow

/bəʊ/

Audio icon

cúi chào

crow

/krəʊ/

Audio icon

con quạ

Xem thêm:

Một số phần mềm hỗ trợ luyện phát âm tiếng Anh hiệu quả

ELSA Practice Speaking English

Đây là một phần mềm học phát âm tiếng Anh được đánh giá cao và ưa chuộng nhất hiện nay, được phát triển bởi công ty ELSA (English Language Speech Assistant). Ứng dụng cung cấp hàng ngàn bài kiểm tra phát âm tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người dùng cải thiện kỹ năng phát âm, tăng cường sự tự tin và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Hơn nữa, phần mềm Elsa còn cung cấp phương pháp học tập linh hoạt, cho phép người dùng tùy chỉnh nội dung học tập và lịch học theo ý muốn của mình.

Learn English Sounds Right

Đây là một phần mềm học tiếng Anh được phát triển bởi British Council, một trong những tổ chức giáo dục hàng đầu của Anh Quốc. Phần mềm này giúp người dùng học và nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh thông qua nhiều hoạt động khác nhau, bao gồm bài kiểm tra, bài tập luyện tập, video giảng dạy và các tài liệu phát âm.

Với giao diện đơn giản, dễ sử dụng và tính năng linh hoạt, Learn English Sounds Right được sử dụng rộng rãi trong các trường học và tổ chức giáo dục trên toàn thế giới, giúp nhiều người học tiếng Anh cải thiện kỹ năng phát âm của mình.

Accent Training

Người học có thể tham khảo thêm một phần mềm giúp cải thiện khả năng phát âm hiệu quả là phần mềm Accent Training. Ứng dụng này có giao diện đơn giản, dễ sử dụng và được thiết kế để phù hợp với mọi trình độ tiếng Anh của người dùng, từ trình độ cơ bản đến nâng cao.

Phần mềm cung cấp những đoạn văn ngắn với chủ đề đa dạng, kèm audio của người bản xứ và phiên âm IPA cho người dùng luyện tập. Ngoài ra, nó còn cung cấp thêm tính năng ghi âm và so sánh giọng nói, giúp người học tự đánh giá và cải thiện phát âm của mình.

các phần mềm luyện phát âm hiệu quả

Bài tập vận dụng

Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại:

  1. A. shoulder B. cloud C. count D. mouth

  2. A. drought B. pouch C. bounce D. sprout

  3. A. low B. cow C. glower D. towel

  4. A. board B. boat C. broad D. roar

  5. A. hoarse B. broad C. foam D. boarding

  6. A. crow B. mow C.row D. cow

  7. A. coal B. goal C.foam D. roar

  8. A. glower B. low C. show D. row

  9. A. grow B. cloud C. towel D. count

  10. A. harrow B. follow C.cow D. show

Đáp án:

1.A 2.C 3.A 4.B 5.C 6.D 7.D 8.A 9.A 10.C

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những dấu hiệu thường gặp của nguyên âm đôi /əʊ/ trong tiếng Anh kèm theo những ví dụ và bài tập đi kèm có đáp án. Tác giả hy vọng với những kiến thức nêu trên, người học đã biết được cách phát âm nguyên âm đôi əʊ trong tiếng Anh một cách chuẩn xác nhất và có thể ứng dụng những phần mềm gợi ý ở trên vào quá trình luyện tập phát âm của mình.


Trích nguồn tham khảo

Marks, Jonathan. English Pronunciation in Use Elementary Book With Answers and Downloadable Audio. 1st ed., Cambridge UP, 2017.

Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu