Cách viết CV lễ tân khách sạn bằng tiếng Anh chuyên nghiệp & CV mẫu
Key takeaways
Bố cục CV lễ tân khách sạn tiếng Anh
Các phần cần viết trong CV
Lưu ý khi viết CV
Cách viết CV lễ tân khách sạn tiếng Anh
Thông tin cá nhân
Mục tiêu nghề nghiệp
Kinh nghiệm làm việc
Trình độ học vấn
Chứng chỉ và giải thưởng
Kỹ năng nghề nghiệp
Khi ứng tuyển vào các công ty lớn ở vị trí Nhân viên Lễ tân Khách sạn, một chiếc CV chỉn chu và chuyên nghiệp sẽ giúp ứng viên ghi điểm với nhà tuyển dụng. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ hướng dẫn cách viết CV lễ tân khách sạn bằng tiếng Anh, đồng thời liệt kê một số lỗi thường gặp nhằm giúp ứng viên tối ưu hóa hồ sơ và gia tăng cơ hội trúng tuyển.
Bố cục của một CV tiếng Anh cho nhân viên lễ tân khách sạn
Khi tạo một chiếc CV lễ tân khách sạn tiếng Anh cho mình, các ứng viên hoàn toàn có thể sử dụng các template có sẵn trên mạng hoặc tự thiết kế. Dưới đây là bố cục cơ bản cần có của một chiếc CV chuyên nghiệp:
Header: ảnh nếu có, tên nổi bật, thông tin liên hệ
Career Goals: miêu tả về bản thân và mục tiêu khi ứng tuyển vào vị trí nhân viên lễ tân khách sạn
Working Experiences: các mốc thời gian công việc cùng chi tiết nhiệm vụ và thành tựu
Education: bằng cấp và quá trình đào tạo
Skills: danh sách những kỹ năng quản trị khách sạn của ứng viên
Other informations: những thông tin các ứng viên muốn bổ sung bao gồm giải thưởng, chứng chỉ, sở thích, …
Chú ý:
Gửi bản pdf để tránh các lỗi định dạng.
Sử dụng các font chữ cơ bản, chuyên nghiệp như Arial, Time News Roman thay vì các font quá độc đáo.
Tránh thiết kế CV cầu kỳ gây rối mắt cho người đọc
Trình bày tiêu đề và đầu mục to, rõ ràng; khoảng cách hợp lý giữa các dòng và các mục; sử dụng định dạng bullets hoặc numbering lists khi cần thiết.
Đọc thêm:
Cách viết CV tiếng Anh chỉn chu, ăn điểm, chi tiết từ A đến Z
Hướng dẫn cách viết Cover Letter tiếng Anh chuyên nghiệp – Phần 1

Cách viết CV tiếng Anh cho nhân viên lễ tân khách sạn
Thông tin cá nhân – Personal information
Ở mục này, bạn cần ghi tên đầy đủ của mình cùng với số điện thoại và địa chỉ email công việc để Nhân sự của công ty có thể liên lạc. Ngoài ra, ứng viên có thể để thêm năm sinh hay nơi ở hiện tại, tuy nhiên, không nên liệt kê quá chi tiết mà chỉ cần nêu những thông tin cơ bản nhất vào CV.
Full name: tên đầy đủ
Phone number: số điện thoại
Professional email address: email công việc
Chú ý: ứng viên có thể để thêm trang Linkedin hoặc đường link dẫn tới trang portfolio cá nhân để làm cho CV của mình thêm nổi bật.
Các ứng viên có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây để học cách viết Personal information hợp lý:
Nên | Không nên |
---|---|
Nguyen Thi B (+84) 012-345-67 emailcuaungvien@gmail.com linkedin.com/in/tencuaungvien portfoliocuaungvien.com.vn | Nguyen Thi B 02/02/2002 2024 Ly Thuong Kiet Street, Hoan Kiem District, Hanoi. 0901234567 pizza4life@yahoo.com Hobby: eating pizza |
Mục tiêu nghề nghiệp – Career Goal
Một trong những cách viết CV lễ tân khách sạn bằng tiếng Anh bao gồm phần Mục tiêu nghề nghiệp. Ở phần này, các ứng viên nên viết ngắn gọn và súc tích, đồng thời đề cập cụ thể đến vị trí công việc, những thành tích của bản thân cùng những cống hiến mình có thể mang lại cho công ty và mục tiêu dài hạn. Dưới đây là một số cấu trúc và cụm từ hay để nói về mục tiêu nghề nghiệp:
Nhấn mạnh về kĩ năng và kinh nghiệm
Động từ: leverage, utilize, contribute, implement, demonstrate, apply, build upon
Kỹ năng: expertise in, proven track record of, strong in, adept at, a passion for
Kinh nghiệm: x years of experience in, a history of successfully
Thể hiện mục tiêu
Seeking a challenging opportunity to ...
(Dịch: Tìm kiếm một cơ hội thử thách để …)
Looking to leverage my skills and experience in ...
(Dịch: Mong chờ được tận dụng các kỹ năng và kinh nghiệm của mình trong việc …)
Eager to contribute to the success of ...
(Dịch: Nóng lòng để đóng góp cho sự thành công của …)
To lead and manage a team focused on ...
(Dịch: Dẫn dắt và quản lý một đội nhóm tập trung vào … )
To develop and implement innovative solutions for ...
(Dịch: Phát triển và thực hiện các giải pháp đổi mới sáng tạo cho …)
To play a key role in achieving the company's goals of ...
(Dịch: Đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu về … của công ty)
Một số đoạn văn mẫu về mục tiêu nghề nghiệp trong lĩnh vực lễ tân khách sạn bằng tiếng Anh:
Đoạn 1: Building upon 3 years of experience in customer service, I am eager to contribute to a positive and welcoming atmosphere for guests at a thriving hotel. Skilled in multitasking and handling fast-paced environments.
(Dịch: Với 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng, tôi rất nóng lòng được đóng góp vào bầu không khí tích cực và nồng nhiệt dành cho các khách mời tại một khách sạn thịnh vượng. Lành nghề trong làm việc đa nhiệm và xử lý những môi trường có nhịp độ nhanh.)
Đoạn 2: Highly motivated and eager to contribute to the exceptional guest service reputation of Hotel ABC. With a strong work ethic and a passion for exceeding expectations, I am confident in my ability to excel as a Hotel Receptionist.
(Dịch: Có động lực cao và nóng lòng để cống hiến cho danh tiếng dịch vụ khách mời nổi tiếng của Khách sạn ABC. Với đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ và niềm đam mê để vượt xa mong đợi, tôi rất tự tin vào năng lực của bản thân để hoàn thành xuất sắc công việc của một lễ tân khách sạn.)

Kinh nghiệm làm việc – Working Experiences
Khi trình bày kinh nghiệm làm việc, ta nên sắp xếp theo thứ tự thời gian: từ gần nhất đến xa nhất. Ngoài ra, hãy ghi những kinh nghiệm có giá trị với vị trí ứng tuyển thay vì liệt kê hết những công việc không liên quan. Ở mỗi kinh nghiệm, ứng viên nên viết theo bố cục dưới đây:
Job Title: vị trí công việc
Company/ Organization Name: công ty
Employment Dates: thời gian làm việc
Responsibilities and Impact: nội dung công việc
Hãy sử dụng định dạng bullets khi liệt kê các đầu mục công việc ở từng kinh nghiệm. Các ứng viên nên bắt đầu với các CV Action words ở thì quá khứ, ví dụ như managed, conducted, negotiated, launched, enhanced, … Ngoài ra, ứng viên có thể tham khảo cấu trúc PAR (Problem, Action, Result) để giúp quá trình viết CV trở nên dễ dàng hơn.
Nên | Không nên |
---|---|
Hotel Receptionist
| Hotel Receptionist
|
Chú ý: Hãy cố gắng lồng ghép những thành tích và kết quả bạn đạt được khi làm việc. Ví dụ: thay vì viết “Increased guest satisfaction”, các ứng viên có thể ghi thành “Awarded "Employee of the Month" for consistently exceeding guest satisfaction targets by 15%”.
Một số cụm từ mô tả công việc liên quan đến lễ tân khách sạn:
Greet guests: chào đón khách hàng
Check-in/Check-out
Resolve guest complaints: giải quyết phàn nàn từ khách hàng
Provide local recommendations: cung cấp các lời giới thiệu ở địa phương
Arrange guest services: sắp xếp dịch vụ khách hàng
Process room requests: tiến hành yêu cầu phòng ốc
Maintain reception area: giữ gìn khu vực lễ tân
Trình độ học vấn – Education
Ở phần Education, các ứng viên chỉ nên trình bày học vấn từ bậc giáo dục Đại học/ Cao đẳng trở đi. Dưới đây là một bố cục có thể tham khảo:
Years in school: niên khoá
College Name: trường
Degree: học vị và chuyên ngành
GPA: điểm trung bình (không bắt buộc)
Relevant Coursework: các môn học liên quan (không bắt buộc)
Extracurricular activities: hoạt động ngoại khóa (không bắt buộc)
Chứng chỉ và giải thưởng – Certifications and awards
Trong phần này, ứng viên nên trình bày đầy đủ theo cấu trúc sau: Tên chứng chỉ/ giải thưởng - Đơn vị/ tổ chức cấp chứng nhận - Thời gian nhận. Dưới đây là một số các chứng chỉ và giải thưởng có thể tham khảo:
Scholarships: học bổng
Academic achievements: thành tích học tập
Performance awards: giải thưởng hiệu suất trong công việc
Employee of the month: nhân viên của tháng
Community and civic awards: giải thưởng cộng đồng
Professional certificates: chứng chỉ chuyên nghiệp
Kỹ năng nghề nghiệp – Working Skills
Các ứng viên nên nghiên cứu kĩ về công ty và chú ý đến các yêu cầu ở trong Job Description và điền vào CV cả technical skills (dịch: kỹ năng chuyên môn) cùng soft skills (dịch: kỹ năng mềm) mà mình có. Bảng dưới đây bao gồm những kỹ năng phù hợp với công việc lễ tân khách sạn để các ứng viên tham khảo:
Kỹ năng | Cụm từ | Dịch |
---|---|---|
Technical skills (dịch: kỹ năng chuyên môn) | Microsoft Office | Phần mềm ứng dụng văn phòng |
Multi-line phone systems | Hệ thống điện thoại đa nhánh | |
Language | Ngôn ngữ | |
Database management | Quản lý dữ liệu | |
Event management | Quản lý sự kiện | |
Soft skills (dịch: kỹ năng mềm) | Hospitality | Hiếu khách |
Communication | Giao tiếp | |
Teamwork | Làm việc nhóm | |
Conflict resolution | Giải quyết tranh cãi | |
Problem-solving | Xử lý vấn đề | |
Time management | Quản lý thời gian | |
Customer service | Dịch vụ khách hàng |
Chú ý: ứng viên nên customize CV của mình tuỳ theo yêu cầu của nhà tuyển dụng.
Đọc thêm:
Tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân khách sạn: Từ vựng và mẫu câu cần biết
Tổng hợp từ vựng & mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn
Gợi ý một số mẫu CV lễ tân khách sạn bằng tiếng Anh chuyên nghiệp



Những lỗi sai thường gặp khi viết CV tiếng Anh của nhân viên lễ tân khách sạn
Sử dụng một CV cho nhiều vị trí
Một lỗi các ứng viên hay gặp phải khi viết CV lễ tân khách sạn bằng tiếng anh đó là nộp một bản CV chung chung y hệt cho nhiều vị trí khác nhau. Với mỗi vị trí, ứng viên nên customize hồ sơ của mình bằng cách thêm keywords trong Job Description để khai thác được hết các kĩ năng và kinh nghiệm liên quan đến công việc và nhu cầu của nhà tuyển dụng.
Trình bày nội dung quá dài và chi tiết
Nên tránh liệt kê chi tiết tất cả các kinh nghiệm, đặc biệt là những công việc không liên quan. Thay vào đó, hãy tập trung vào các kinh nghiệm và kĩ năng thể hiện được kiến thức Quản trị khách sạn của bạn.
Sai chính tả, ngữ pháp và định dạng
Khi viết CV lễ tân khách sạn bằng tiếng Anh, một số ứng viên sẽ khó tránh khỏi các lỗi ngữ pháp hay chính tả do khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ thứ hai. Các lỗi này sẽ khiến bạn mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng, vì vậy, các ứng viên có thể tham khảo sử dụng phần mềm chính tả để kiểm tra lại. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
Sai định dạng: kiểu chữ hay cỡ chữ không nhất quán, kiểu gạch đầu dòng không giống nhau giữa những nội dung tương đương, …
Sai cách trình bày: sử dụng các dấu chấm, phẩy, ngoặc đơn, ngoặc kép,… không đúng chỗ
Lỗi đánh máy: viết sai chính tả các từ tiếng Anh
Sai ngữ pháp: không thống nhất hoặc dùng sai ngữ pháp tiếng Anh
Tổng kết
Trong bài viết này, tác giả đã hướng dẫn cách viết CV lễ tân khách sạn bằng tiếng Anh một cách chi tiết và chuyên nghiệp. Ngoài ra, để sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong công việc, ứng viên có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Advanced Level | English for Communication at Work của Anh Ngữ ZIM.
Nguồn tham khảo
“CV Sections | Careers Advice | National Careers Service,.” National Careers Service, nationalcareers.service.gov.uk/careers-advice/cv-sections. Accessed 23 April 2025.
“Hotel Front Desk Receptionist Resume Examples.” Enhancv, www.enhancv.com/resume-examples/hotel-front-desk-receptionist. Accessed 23 April 2025.
“Receptionist CV Example.” MyPerfectCV, www.myperfectcv.co.uk/cv/examples/hospitality/receptionist. Accessed 23 April 2025.
Bình luận - Hỏi đáp