Cần nắm bao nhiêu từ vựng để nói tiếng Anh thành thạo?
Key takeaways |
---|
|
Giới thiệu
Việc luyện tập và sử dụng ngoại ngữ như tiếng Anh đòi hỏi người học liên tục trau dồi, cải thiện khả năng của mình bởi vì ngôn ngữ nói chung và ngoại ngữ nói riêng không những phức tạp mà còn phụ thuộc nhiều vào kiến thức, kỹ năng của người dùng ngôn ngữ. Một trong những yếu tố quyết định việc sử dụng ngoại ngữ một cách thành thạo đến từ vốn từ của người học.
Từ vựng, đan xen với các mặt khác của tiếng Anh, đóng góp rất nhiều trong việc giao tiếp và diễn đạt ý tưởng. Thiếu đi vốn từ, người học rất khó có thể truyền đạt tâm tư, suy nghĩ một cách thoải mái, lưu loát. Một trong những thủ thuật, chiến thuật định hướng người học cải thiện khía cạnh này là nắm rõ lượng từ cần được hiểu, biết và sử dụng.
Bài viết này cung cấp các thông tin hữu ích về số lượng từ vựng người học ngoại ngữ, cụ thể là tiếng Anh, cần nắm bắt và sử dụng cho việc giao tiếp bằng lời trong ngôn ngữ này.
Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng anh khoa học - Ưu điểm & nhược điểm
Độ thông thạo tiếng Anh qua thang đo CEFR
Theo Merriam-Webster, nhiều ước tính cho thấy từ vựng tiếng Anh bao gồm khoảng 1 triệu từ, thậm chí nhiều nhà ngôn ngữ học cho rằng con số có thể sai lệch một phần tư triệu, điều không gây nhiều sự ngạc nhiên. Với số lượng lớn như vậy, từ vựng tiếng Anh được phân chia và gói gọn trong các cấp độ khác nhau.
Dưới đây là số lượng từ vựng được tính theo các cấp độ dựa trên thang đo CEFR (Common European Framework of Reference for Languages - Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu) mà người học có thể tham khảo.
Khung tham chiếu bao gồm 6 cấp độ: A1 và A2 (cho người mới bắt đầu), B1 và B2 (trình độ trung bình), và C1 và C2 (trình độ nâng cao). Mỗi cấp độ tương ứng với các mức độ khả năng khác nhau và tương ứng với số lượng từ bạn biết trong một ngôn ngữ. Dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp ước lượng số lượng từ theo thang điểm CEFR:
Cấp độ A1 (cơ bản). Đây là cấp độ đầu tiên của việc nắm vững ngôn ngữ. Ở giai đoạn này, người học hiểu các cụm từ đơn giản và sử dụng chúng trong các tình huống hàng ngày với kiến thức từ vựng cơ bản (khoảng 500 từ). Các thuật ngữ bao gồm các chủ đề như gia đình, công việc, trường học và lý lịch học vấn. Ngoài ra, người mới bắt đầu có thể nhận biết và sử dụng các hình thức biến đổi đơn giản của động từ và danh từ.
Cấp độ A2 (tiền trung cấp). Ở giai đoạn này, người học có kiến thức cơ bản về ngôn ngữ. Họ có thể tạo ra các câu đơn giản và hiểu được các văn bản với cấu trúc và chủ đề dễ hiểu về các vấn đề quen thuộc. Tại đây, kiến thức từ vựng tăng lên 1000-1500 từ với các thì động từ chính xác. Các chủ đề chủ yếu tập trung vào các tình huống hàng ngày, như các hoạt động, sở thích và quan tâm.
Cấp độ B1 (trung cấp). Tại đây, người học có thể hiểu được những điểm chính của các cuộc hội thoại phức tạp về các chủ đề quen thuộc trong ngôn ngữ nói hoặc dạng viết. Họ có thể sử dụng 2000-2500 từ liên quan đến mối quan hệ xã hội và các lĩnh vực chung. Bên cạnh đó, người học có thể xây dựng câu hoàn chỉnh với cấu trúc ngữ pháp chính xác phần lớn và đặt câu hỏi bằng ngôn ngữ đó.
Cấp độ B2 (trung cấp cao). Ở giai đoạn này, người học có thể sử dụng ngôn ngữ cho các hoạt động hàng ngày, như học tập hoặc làm việc với nhiều lĩnh vực chủ đề cụ thể. Người học hiểu được hầu hết các cấu trúc ngữ pháp chính và áp dụng 3000-3700 từ trong các tình huống hàng ngày và hiểu các văn bản đơn giản về các chủ đề trừu tượng, đọc để thu thập thông tin một cách dễ dàng và viết báo cáo về chúng.
Cấp độ C1 (nâng cao). Tại thời điểm này, người học có thể hiểu được nhiều nghĩa ngữ cảnh của ngôn ngữ. Bạn có khả năng sử dụng ngôn ngữ phát triển tốt và biết 4000-4700 từ, mô tả hiệu quả các chủ đề liên quan đến hầu hết các khía cạnh của cuộc sống. Mức độ khả năng này bao gồm việc hiểu các văn bản trừu tượng, thuyết trình nhanh chóng về các chủ đề cụ thể, và viết báo cáo hoặc bài viết một cách lưu loát trong khi liên tục bày tỏ ý kiến của mình. Các vấn đề bao gồm nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế hay giáo dục.
Cấp độ C2 (thành thạo). Ở mức độ cao nhất của khả năng thông thạo ngôn ngữ, bạn có thể hiểu và sản xuất hầu như bất kỳ loại diễn đạt nào một cách dễ dàng, dù là trong hình thức nói hoặc viết. Người học có thể giao tiếp một cách tự phát theo một cách thức có phong cách hơn, sử dụng hơn 5000 từ liên quan đến các chủ đề khác nhau.
Tham khảo thêm: Khung tham chiếu CEFR là gì? Định nghĩa và phương pháp để học IELTS tốt hơn.
Nhìn chung, việc nắm trung bình khoảng 2000-3000 từ có thể đủ cho các cuộc hội thoại hàng ngày và sự hiểu biết cơ bản (cấp độ A2-B1). Để trở nên thành thạo trong tiếng Anh, người học cần một vốn từ vựng khoảng hơn 5000 từ.
Bên cạnh đó, Gibbons (2023) mô tả các cấp độ thông thạo một ngôn ngữ nước ngoài chẳng hạn như tiếng Anh bằng những số lượng từ tương đối như sau:
Người mới bắt đầu có khả năng sử dụng cơ bản: 250-500 từ. Chỉ sau khoảng một tuần học, người học có thể có đủ công cụ cơ bản để bắt đầu những cuộc trò chuyện hàng ngày. Trong hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới, 500 từ sẽ là hơn đủ để bạn vượt qua bất kỳ tình huống du lịch nào và giới thiệu hàng ngày.
Có khả năng giao tiếp: 1.000-3.000 từ. Với khoảng 1.000 từ trong hầu hết các ngôn ngữ, người học sẽ có thể hỏi các câu đơn giản như mọi người họ đang làm gì, kể cho họ nghe về ngày của bạn và đối phó với các tình huống cuộc sống hàng ngày như mua sắm và phương tiện giao thông công cộng.
Nâng cao: 4.000-10.000 từ. Khi người học vượt qua mốc khoảng 3.000 từ trong hầu hết các ngôn ngữ, người học đang tiến xa hơn so với những từ vựng hàng ngày và bước vào từ vựng chuyên ngành để nói về lĩnh vực chuyên môn của bạn, tin tức và sự kiện thời sự, ý kiến và những thành tựu ngôn từ phức tạp, trừu tượng hơn. Tại thời điểm này, bạn nên có khả năng đạt cấp độ C2 trong Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu về Ngôn Ngữ (CEFR) trong hầu hết các ngôn ngữ.
Thông thạo: 10.000+ từ. Với khoảng 10.000 từ trong nhiều ngôn ngữ, người học đã đạt đến mức vốn từ gần như bản ngữ, với những từ cần thiết để nói về hầu như bất kỳ chủ đề nào một cách chi tiết. Hơn nữa, người học có đủ vốn từ trong mỗi lời nói đến mức có thể hiểu được những từ không quen thuộc từ ngữ cảnh.
Ngoài dữ liệu được nêu trên, một số nhà nghiên cứu cũng tìm hiểu, khám phá và phân tích vấn đề về lượng từ vựng. Nation (2006), dựa trên dữ liệu mini-corpus từ năm cuốn tiểu thuyết tiếng Anh (Lord Jim, Lady Chatterley's Lover, The Turn of the Screw, The Great Gatsby và Tono-Bungay), cho rằng một người học cần biết khoảng 4.000 họ từ (word families) thường gặp nhất cùng với danh từ riêng để đạt được độ bao phủ từ vựng ở mức 95% và khoảng 8.000–9.000 họ từ cùng với danh từ riêng để đạt được độ bao phủ từ vựng 98%. 8.000–9.000 họ từ (word families) để đọc và 6.000–7.000 họ từ để nghe. Trong khi đó, Nurweni và Read (1999) đưa ra con số trong phạm vi 3000–5000 từ là mức ngưỡng để người học có thể đọc độc lập các văn bản phức tạp trong tiếng Anh.
Tuy nhiên, số lượng từ vựng được đưa ra ở trên chỉ mang tính chất tham khảo bởi vệc tiếp nhận từ vựng của người học còn phụ thuộc rất nhiều vào nhiều tác nhân khác nhau. Theo Boonkongsaen (2012), một số tác nhân chính bao gồm [1] Các yếu tố khác biệt cá nhân của người học (niềm tin, thái độ, động lực, trải nghiệm học ngôn ngữ), [2] Các yếu tố ngữ cảnh và xã hội (lĩnh vực chuyên môn, loại khóa học, trình độ học vấn, giới tính, môi trường), [3] Kết quả học ngôn ngữ của người học (sự thành công trong việc học, khả năng thành thạo, vốn từ).
Tham khảo:
Một số thủ thuật củng cố vốn từ và nâng cao trình độ tiếng Anh
Trong quá trình cải thiện khả năng ngôn ngữ, việc mở rộng vốn từ vựng là yếu tố then chốt để đạt được sự thành thạo trong tiếng Anh. Phần này trình bày một loạt các chiến lược toàn diện nhằm tăng cường khả năng tiếp thu từ vựng và cải thiện tổng thể khả năng ngôn ngữ. Trong khi các phương pháp truyền thống như đọc nhập tâm và tham gia vào các phương tiện truyền thông tiếng Anh tạo nền tảng cho việc mở rộng từ vựng, bài viết này còn đưa ra một cách tiếp cận đa dạng kết hợp cả kỹ thuật truyền thống và đổi mới.
Các thủ thuật mở rộng vốn từ
Đọc Nhập tâm: Người học nên cân nhắc tìm đọc một loạt các tác phẩm từ tiểu thuyết cổ điển đến bài báo hiện đại, sách chuyên ngành và tạp chí khoa học. Điều này giúp phơi bày với từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ học thuật đến thông tục. Trong quá trình đọc, người học có thể s
ử dụng kỹ thuật ghi chú và tóm tắt để cải thiện khả năng nhớ từ mới, cũng như phân tích cách các từ được sử dụng trong các cấu trúc câu phức tạp.
Tiếp xúc với Đa phương tiện: Việc trau dồi vốn từ cũng có thể được diễn ra bằng cách mở rộng phạm vi tiếp xúc thông qua việc xem phim ảnh, chương trình truyền hình, nghe podcast và phát thanh tiếng Anh trên nhiều chủ đề từ giải trí đến giáo dục. Người học nên kết hợp sự phơi nhiễm này với một số thủ thuật như ghi lại và phân tích từ vựng và cụm từ mới từ mỗi tập phim hoặc tập podcast, sau đó thử sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Sử dụng Flashcard: Người học nên tận dụng các ứng dụng flashcard như Anki hoặc Quizlet để tạo bộ thẻ từ vựng cá nhân, kèm theo ví dụ và định nghĩa. Áp dụng phương pháp lặp lại có khoảng cách, tức là ôn tập các thẻ flashcard theo một lịch trình có thể điều chỉnh, tăng cường sự nhớ lâu dài.
Nền tảng Ngôn ngữ Tương tác: Người học có thể tận dụng các ứng dụng học ngôn ngữ như Duolingo, Babbel, hoặc Rosetta Stone để tham gia vào các bài tập ngôn ngữ tương tác. Các bài tập này thường được thiết kế để giúp học viên nhớ từ mới thông qua trò chơi, câu đố, và các hoạt động tương tác khác, làm cho quá trình học trở nên vui vẻ và hiệu quả.
Cảm nhận sâu Ngôn ngữ: Người học nên tham gia vào các chương trình ngôn ngữ như học kỳ ở nước ngoài, hoặc dành thời gian trong một môi trường nói tiếng Anh để thực hành ngôn ngữ trong thực tế. Việc tiếp xúc trực tiếp và thường xuyên với ngôn ngữ giúp cải thiện khả năng phản xạ và hiểu biết ngữ cảnh sử dụng từ vựng.
Các thủ thuật nâng cao sự thành thạo
Đào tạo tiếng Anh bài bản: Đăng ký các khóa học tiếng Anh tại các trung tâm ngôn ngữ hoặc trực tuyến qua các nền tảng như Coursera, EdX, để nhận được hướng dẫn chuyên sâu. Tại đây, người học nhận được phản hồi chi tiết từ giáo viên, cũng như có cơ hội thực hành với bạn học, giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
Sáng kiến Trao đổi Ngôn ngữ: Tham gia vào các chương trình trao đổi ngôn ngữ như Tandem hoặc HelloTalk để kết nối và thực hành với người bản ngữ. Điều này không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn mở rộng hiểu biết văn hóa, giúp sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và phù hợp.
Đặt Mục tiêu và Tự đánh giá: Người học nên thiết lập mục tiêu cụ thể, đo lường được cho từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ, và tự đánh giá định kỳ để theo dõi tiến trình. Việc tự đánh giá giúp xác định khu vực cần cải thiện và điều chỉnh phương pháp học tập cho phù hợp.
Thực hành Viết: Thực hành viết hàng ngày, từ viết nhật ký cá nhân, bài luận, đến viết thư cho bạn bè hoặc bài đăng trên blog cá nhân. Thói quen này củng cố từ vựng mới và cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau, từ không chính thức đến học thuật.
Hội thảo và Hội nghị Chuyên nghiệp: Người học có thể nghĩ đến việc tham gia các hội thảo, hội nghị, hoặc workshop chuyên về ngôn ngữ tiếng Anh, nhất là trong lĩnh vực chuyên môn hoặc học thuật của mình. Đây là cơ hội để học hỏi từ các chuyên gia và mở rộng mạng lưới chuyên nghiệp, đồng thời tiếp xúc với từ vựng và cách diễn đạt chuyên ngành.
Kết hợp các chiến lược này vào một chế độ học ngôn ngữ toàn diện có thể đáng kể nâng cao khả năng tiếp thu từ vựng và đẩy nhanh quá trình tiến tới thành thạo tiếng Anh. Tuy nhiên, điều quan trọng là người học cần áp dụng một cách tiếp cận cá nhân hóa, điều chỉnh chiến lược học của họ theo nhu cầu, sở thích và mục tiêu ngôn ngữ cá nhân để tối đa hóa hiệu quả và sự tham gia.
Kết luận
Như vậy, bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích cho người học đang thắc mắc về số lượng từ vựng cần nắm để dùng tiếng Anh một cách thoải mái trong nhiều trường hợp cũng như một số thủ thuật mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng ngôn ngữ.
Người học cần lưu ý rằng, mặc dù từ vựng là một trong những khía cạnh không thể thiếu trong tiếng Anh, người học cần đa dạng cách học từ vựng và gắn liền việc học với các hướng phát triển sự thành thạo tiếng Anh tích cực, khoa học.
Tham khảo
Boonkongsaen, N. (2012). Factors Affecting Vocabulary Learning Strategies: A Synthesized Study. Naresuan University Journal, 20(2).
Gibbons, J. (2023, September 21). How many words do you need to know to be fluent in a foreign language? FluentU Language Learning. https://www.fluentu.com/blog/how-many-words-do-i-need-to-know/
How many words are there in English? | Merriam-Webster. (n.d.). https://www.merriam-webster.com/help/faq-how-many-english-words
How many words do you need to know to be fluent in English | Promova blog. (2023, January 17). https://promova.com/blog/how-many-words-do-you-need-to-know-to-be-fluent-in-english
Nation, P. (2006). How Large a Vocabulary Is Needed For Reading and Listening? The Canadian Modern Language Review, 63(1).
Nurweni, A., & Read, J. (1999). The English Vocabulary Knowledge of Indonesian University Students. English for Specific Purposes, 18(2), 161–175. https://doi.org/10.1016/s0889-4906(98)00005-2
Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp