Cấu trúc Hardly | Công thức, cách dùng cơ bản mà bạn đọc cần nắm
Key takeaways |
---|
Nghĩa của trạng từ “hardly”
Vị trí của “hardly” trong câu
Cấu trúc đảo ngữ chứa “hardly”
|
Hardly nghĩa là gì?
Nhiều thí sinh thường nhầm lẫn “hardly” là trạng từ của tính từ “hard”, với nghĩa là một cách khó khăn. Tuy nhiên, trạng từ của “hard” có dạng giống với tính từ của nó, còn “hardly” có các lớp nghĩa sau đây:
Nghĩa tiếng Anh: almost no, almost not, almost none
Nghĩa tiếng Việt: gần như không
Ví dụ:
At that time, I hardly spoke any English. (Thời điểm đó, tôi gần như không nói được từ tiếng Anh nào.)
We hardly know each other. (Chúng tôi gần như không biết nhau.)
Nghĩa tiếng Anh: use especially after “can” or “could” and before the main verb to emphasize that this is difficult to do something
Nghĩa tiếng Việt: được sử dụng sau “can” hoặc “could”, đứng trước động từ chính trong câu nhằm nhấn mạnh sự khó khăn để thực hiện một việc gì đó
Ví dụ:
I can hardly keep my eyes open. (Tôi gần như không thể mở mắt = Tôi đang rất buồn ngủ.)
We could hardly finish this work on time. (Hoàn thành công việc này đúng thời hạn có vẻ rất khó khăn.)
Nghĩa tiếng Anh: used to say something that has just begun or happened
Nghĩa tiếng Việt: dùng để miêu tả một sự việc hay hành động chỉ vừa mới xảy ra
Ví dụ: We have hardly started working, so we can’t stop for coffee now. (Chúng ta chỉ vừa mới bắt đầu làm việc nên hiện chưa thể nghỉ ngơi để uống cà phê được.)
Nghĩa tiếng Anh: used to suggest that something is unlikely or unreasonable or that someone is silly for saying or doing something
Nghĩa tiếng Việt: dùng để đưa ra nhận định về một điều phi lý hoặc sự ngớ ngẩn của một cá nhân khi họ nói hoặc làm việc gì đó
Ví dụ: He is hardly likely to admit that he is wrong. (Anh ta dường như chẳng bao giờ thừa nhận bản thân mình sai cả.)
Cách dùng Hardly
Bằng cách quan sát nghĩa và các ví dụ trên, thí sinh có thể nhận thấy vị trí của trạng từ “hardly” thường đứng ngay trước động từ chính (have hardly started, hardly keep, hardly know,…). Điều này có nghĩa là trong một câu, trạng từ “hardly” chỉ gắn liền với động từ của câu và đứng sau tất cả các trợ động từ (auxiliary verbs) hoặc động từ khiếm khuyết (modal verbs).
Trong một số trường hợp, đặc biệt thường thấy ở thì hiện tại đơn, trạng từ này có thể đứng ngay sau động từ “be” để nhấn mạnh tính từ hoặc danh từ ở vị trí tân ngữ.
Bài tập 1: Xác định vị trí của trạng từ “hardly” trong các câu sau đây:
1. (A) I (B) can (C) believe it (D).
2. (A) My parents got divorced (B) when I was (C) six, so I can (D) know my father.
3. They (A) only won (B) 1-0, which is (C) a great (D) victory.
4. (A) I (B) know the people (C) I (D) am working with.
5. He (A) found that (B) he (C) could (D) open his eyes.
Đáp án:
1. C 2. D 3. C 4. B 5. D
Xem thêm:
Câu đảo ngữ Hardly
Đảo ngữ (inversion) hiểu đơn giản là thay đổi trật tự các từ trong câu mà không làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp cũng như ngữ nghĩa của câu đó. Trong tiếng Anh, đảo ngữ thường xuất hiện ở dạng giống câu nghi vấn, nghĩa là đưa trợ động từ lên trước chủ từ.
Đọc thêm: Đảo ngữ (inversion) là gì? Cấu trúc và công thức chi tiết
Trong văn viết đối với những tình huống yêu cầu tính trang trọng và học thuật (formal writing and academic writing), thí sinh cần sử dụng “hardly” ở đầu câu đi kèm với cấu trúc đảo ngữ đằng sau nó khi muốn nhấn mạnh sự việc. Khi nằm trong câu ghép đi kèm với trạng từ “when”, cấu trúc đảo ngữ của “hardly” nhằm nhấn mạnh tính liên tục của hai sự việc.
Ví dụ, thay vì viết là:
I had hardly put the phone down when the boss rang back. (Ngay khi tôi vừa cúp máy thì sếp gọi lại.)
Trong văn viết trang trọng hay học thuật, thí sinh cần viết theo cấu trúc sau:
Hardly + had + S + V3 when + S + V2 |
---|
Từ đó, câu ví dụ trên được viết lại thành:
Hardly had I put the phone down when the boss rang back.
Bài tập 2: Thí sinh viết lại các câu sau dưới dạng đảo ngữ của “hardly”
1. He had hardly come when she left.
2. John had hardly gone home when it rained.
3. He had hardly bought a new bike when he had an accident.
4. My mother hardly knows him.
5. You can hardly expect her to do it for free.
Đáp án:
1. Hardly had he come when she left.
2. Hardly had John gone home when it rained.
3. Hardly had he bought a new bike when he had an accident.
4. Hardly does my mother know him.
5. Hardly can you expect her to do it for free.
Các cấu trúc với hardly thông dụng nhất
Hardly kết hợp với any và ever
Trong mệnh đề phủ định, hardly thường sử dụng kết hợp với any (any, anyone, anybody, anything), ever và đứng ngay sau chúng với mục đích nhấn mạnh.
Cấu trúc:
S + hardly + ever + V + O |
---|
Ví dụ:
He hardly ate anything last night. (Anh ấy ăn rất ít tối qua.)
There is hardly any good drink in this coffee shop. (Hầu như không có đồ uống nào ngon trong quán cà phê này.)
I hardly ever eat fried food because I try to maintain a healthy diet. (Tôi hầu như không bao giờ ăn đồ chiên vì tôi cố gắng duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.)
Hardly at all
Khi đi với hardly, “at all” có thể được đặt sau động từ, danh từ hoặc tính từ để nhấn mạnh.
Cấu trúc:
S + hardly + V + O + at all |
---|
Ví dụ:
I hardly slept at all last night because I was studying for my exams. (Tôi hầu như không ngủ cả đêm qua vì tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
Lan hardly watches TV at all because she prefers to spend her free time reading or being active outdoors. (Lan hầu như không xem TV vì cô ấy thích dành thời gian rảnh để đọc sách hoặc hoạt động ngoài trời.)
Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc hardly
Very little, very few
Very little, very few đồng nghĩa với cấu trúc hardly + any, đều có nghĩa là rất ít.
Cấu trúc:
S + V + very little/very few + N = S + hardly + V+ any + N |
---|
Ví dụ:
After the long drought, there was hardly any water left in the reservoir. = After the long drought, there was very little water left in the reservoir. (Sau đợt hạn hán kéo dài, hồ chứa còn rất ít nước.)
Mary hardly reads any books. = Mary reads very few books. (Mary đọc rất ít sách.)
Rarely, seldom, scarcely
Rarely, scarcely và seldom là các trạng từ chỉ tần suất đồng nghĩa với “hardly ever”, chỉ những điều gần như không bao giờ xảy ra hoặc không xảy ra thường xuyên. Những từ này mang nghĩa phủ định, vì vậy chúng không đi với “not”.
Cấu trúc:
S + rarely/seldom/scarcely + V + O = S + hardly + ever + V + O |
---|
Ví dụ:
I rarely/seldom/scarcely go to the gym because I prefer to exercise outdoors. = I hardly ever go to the gym because I prefer to exercise outdoors. (Tôi hiếm khi đến phòng gym vì tôi thích tập thể dục ngoài trời hơn.)
Some people seldom/scarcely/rarely have time to read books nowadays due to their busy schedule. = Some people hardly ever have time to read books nowadays due to their busy schedule. (Ngày nay, một số người hầu như không có thời gian để đọc sách do lịch trình bận rộn của họ.)
No sooner … than
No sooner … than tương đương với cấu trúc hardly … when, mang ý nghĩa: vừa mới … thì
Cấu trúc:
No sooner had + S + V(PP/V3) + than + S + Ved |
---|
Ví dụ:
No sooner did the concert begin than it started to rain heavily, forcing everyone to seek shelter under the nearby tents. (Buổi hòa nhạc vừa bắt đầu thì trời bắt đầu mưa to, buộc mọi người phải tìm nơi trú ẩn dưới những chiếc lều gần đó.)
Barely/Scarcely … when
Cấu trúc:
Barely/Scarcely had + S + V(PP/V3) + when/before + S + Ved = Hardly had + S + V(PP/V3) + when/before + S + Ved |
---|
Ví dụ:
Barely had I stepped out of my house when I realized I had left my phone inside and had to go back to get it. (Tôi vừa bước ra khỏi nhà thì nhận ra mình để quên điện thoại trong nhà và phải quay lại lấy.)
Scarcely had Nam sat down to watch the movie when the power went out. (Nam vừa ngồi xem phim thì mất điện.)
Từ/ cụm từ và Idioms với hardly trong tiếng Anh
One can hardly believe one’s eyes
Ý nghĩa: Thật khó để tin vào mắt mình, dùng để diễn đạt khi một người quá bất ngờ với những gì họ chứng kiến
Ví dụ: When he saw his old childhood friend at the airport, he could hardly believe his eyes because he hadn't seen her in over a decade. (Khi anh ấy nhìn thấy người bạn thời thơ ấu của mình ở sân bay, anh ấy không thể tin vào mắt mình vì anh đã không gặp cô ấy hơn một thập kỷ.)
Hardly hear (oneself) think
Ý nghĩa: Không thể tập trung để suy nghĩ vì có quá nhiều thứ tiếng ồn và xao nhãng xung quanh
Ví dụ: I was trying to study in a coffee shop, but there were so many people talking loudly that I could hardly hear myself think. (Tôi đang cố gắng học trong một quán cà phê, nhưng có quá nhiều người nói chuyện ồn ào đến nỗi tôi không thể tập trung được.)
Hardly dry behind the ears
Ý nghĩa: Chưa dày dặn và chưa có kinh nghiệm trong một số trường hợp
Ví dụ: Although he's already 25, he's hardly dry behind the ears and still needs a lot of guidance in his new job. (Mặc dù đã 25 tuổi nhưng anh ấy chưa dày dặn kinh nghiệm và vẫn cần nhiều hướng dẫn trong công việc mới.)
Hardly a day goes by/passes without something/doing something
Ý nghĩa: hiếm có ngày nào trôi qua mà không làm việc gì đó, dùng để diễn đạt một việc xảy ra thường xuyên, đều đặn
Ví dụ: Hardly a day goes by without my dream of getting accepted to Princeton University. (Hầu như không có ngày nào trôi qua mà tôi không mơ ước được nhận vào trường Đại học Princeton.)
Hardly earth-shattering
Ý nghĩa: không ngạc nhiên
Ví dụ: This is hardly earth-shattering news to anyone who's been following the election. (Đây hầu như không phải là tin chấn động đối với bất kỳ ai đang theo dõi cuộc bầu cử.)
Hardly have time to breathe
Ý nghĩa: rất bận
Ví dụ: We're trying to finish up that big report, so I hardly have time to breathe these days. (Chúng tôi đang cố gắng hoàn thành bản báo cáo quan trọng đó, vì vậy những ngày này tôi rất bận bịu.)
Tổng kết
Thông qua bài viết này, tác giả đã làm rõ cấu trúc hardly giúp thí sinh sử dụng trạng từ này đúng ngữ cảnh, tránh nhầm lẫn với trạng từ “hard”, đồng thời làm rõ vị trí của “hardly” trong câu và các cấu trúc liên quan đến trạng từ này.
Tài liệu tham khảo:
Hardly Adverb - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/hardly
“Hardly Ever, Rarely, Scarcely, Seldom.” English Grammar Today - Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/hardly-ever-rarely-scarcely-seldom.
“Hardly.” TheFreeDictionary.com, https://idioms.thefreedictionary.com/hardly.
“Macmillan Dictionary: Free English Dictionary and Thesaurus.” British Version, https://www.macmillandictionary.com/.
Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.
Bình luận - Hỏi đáp