Banner background

Cách dùng However - Cấu trúc & Bài tập vận dụng có đáp án

However là một trong những liên từ (conjunctions) rất phổ biến, không chỉ xuất hiện trong đề thi, bài tập mà còn trong giao tiếp hằng ngày. Thế nhưng khi sử dụng liên từ này trong tiếng Anh, chưa chắc người học đã sử dụng chúng một cách phù hợp và chính xác. Nắm bắt được thực trạng đó, qua bài viết này ZIM sẽ cung cấp cho người học các cấu trúc thường dùng của However và bài tập vận dụng có đáp án giải thích.
cach dung however cau truc bai tap van dung co dap an

Key takeaways:

“However” trong tiếng Anh mang nghĩa là “tuy nhiên, mặc dù”, thường được sử dụng với vai trò là một liên từ.

However có 3 cấu trúc thông dụng:

  1. However được dùng như một trạng từ cho cả mệnh đề:

  • However, S + V.

  • S, however, V.

  • S + V, however.

  1. However sử dụng như một trạng từ:

  • S + V + however + S + V.

  • S + V however much/many (+Noun) + S + V.

  • However + adj/adv + S + V, S + V.

  • However much/many (+Noun) + S + V, S + V.

  1. However sử dụng như một liên từ (nối hai mệnh đề):

  • S + V + however + S + V.

  • However S + V, S + V.

Phân biệt However với các cấu trúc tương tự:

  • However và But: However dùng để nối hai mệnh đề không hoàn toàn đối nghịch nhau còn But thì nối hai mệnh đề hoàn toàn đối lập nhau.

  • However và Therefore: However dùng để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề, trong khi Therefore dùng để chỉ hệ quả của hành động ở vế trước.

  • However và Nevertheless: Nevertheless được ưu tiên dùng trong các ngữ cảnh trang trọng và cần sự nhấn mạnh về sự đối lập nhiều hơn.

However là gì?

“However” trong tiếng Anh mang nghĩa là “tuy nhiên, mặc dù”. “However” thường được sử dụng với vai trò là một liên từ.

Ví dụ:

  • Lan studied very hard for the exam. However, she didn’t pass.

    (Dịch: Lan đã học rất chăm chỉ cho bài kiểm tra. Tuy nhiên, cô ấy đã không vượt qua kỳ thi.)

  • Simon is a handsome man, however, Timmy is more than him.

    (Dịch: Simon là một người đàn ông điển trai, tuy nhiên Timmy hơn anh ấy.)

Một số từ đồng nghĩa với However (However synonym) khác thường gặp:

  • Nonetheless

  • Notwithstanding

  • Withal

  • Still/Yet

  • After all

  • All the same

  • Anyhow

  • Be that as it may

  • Howbeit

  • In spite of

  • Per contra

  • Though

  • Without regard to

  • Though/although/even so

  • In spite of/despite that

  • Still and all.

Cách dùng however và cấu trúc

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cách dùng however sẽ có ba cách chính sau đây:

However được dùng như một trạng từ cho cả mệnh đề

However + gì? Đối với trường hợp này, từ “However” có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

“However” ở đầu câu: Khi “however” đứng ở đầu câu, người học dùng dấu phẩy ngay phía sau. Cấu trúc: However, S + V.

Ví dụ:

  • Ken’s health is gradually better. However, it still has the potential to become worse. (Dịch: Sức khỏe của Ken đang dần tốt hơn. Tuy nhiên, nó vẫn có khả năng trở nên tồi tệ hơn).

  • The new restaurant looks good. However, it seems to have few customers. (Nhà hàng mới có vẻ tốt. Tuy nhiên, nó dường như có ít khách hàng.)

Trong trường hợp này, người học cũng có thể thay dấu chấm đứng trước “However” bằng dấu chấm phẩy.

However ở giữa câu - Cấu trúc: S, however, V.

Ví dụ: Ken’s health is gradually better. It, however, still has the potential to become worse.

So với “However” ở giữa câu chỉ có một dấu phẩy ở đằng sau, “However” khi đứng ở giữa câu phải có hai dấu phẩy theo nó, ở đằng trước và sau từ “however”.

“However” ở cuối câu - Trái ngược với cấu trúc however đứng đầu câu, khi ở cuối câu thì dấu phẩy sẽ đứng trước từ “however”.
Cấu trúc: S + V, however.

Ví dụ:

  • Ken’s health is gradually better. It still has the potential to become worse, however.

Các ví dụ trên đều mang cùng chung ý nghĩa là: “Sức khỏe của Ken đang dần tốt hơn. Tuy nhiên, nó vẫn có khả năng trở nên tồi tệ hơn”. Người học có thể thấy rằng, dù “however” có đứng ở đầu, giữa câu hay cuối câu thì đều không khiến câu bị thay đổi về ý nghĩa. Ngoài ra, điều cần lưu ý ở cấu trúc này đó chính là đặt dấu phẩy ở đâu sao cho phù hợp.

However cách dùng

However sử dụng như một trạng từ

Trước một danh từ hay một tính từ, cấu trúc However sẽ được sử dụng như sau:

S + V + however + S + V

S + V however much/many (+Noun) + S + V

Hay

However + adj/adv + S + V, S + V

However much/many (+Noun) + S + V, S + V

Ví dụ:

  • Selena will find a way to keep the cat however much her mom complains. (Dịch: Selena sẽ tìm ra cách để giữ con mèo dù mẹ cô ấy phàn nàn bao nhiêu).

  • However hard he tried, John could not forget his break up. (Dù cố gắng đến đâu thì John cũng không thể quên được cuộc chia tay đó.)

Trong trường hợp này, người học có thể hiểu cấu trúc However được sử dụng với nghĩa là “cho dù ở mức độ nào” (to whatever extent or degree). Như ở ví dụ thứ nhất, “however much her complains” có nghĩa là “dù mẹ cô ấy phàn nàn tới mức nào”. Còn ở ví dụ thứ hai, “however hard he tried” có nghĩa là “dù cố gắng tới mức độ nào”.

however và cách dùng

However sử dụng như một liên từ (nối hai mệnh đề)

Cấu trúc: S + V + however + S + V

However S + V, S + V

Trong trường hơp này, cấu trúc However mang nghĩa là “bất cứ cái gì".

Ví dụ:

  • We don’t care however you do it. (Dịch: Chúng tôi không quan tâm đến việc bạn làm như thế nào.)

  • However you get it, you should get the job done quickly. (Dịch: Bằng một cách nào đó bạn lấy được nó, bạn nên hoàn thành công việc một cách nhanh chóng.)

cách sử dụng cấu trúc however chuẩn

Phân biệt However với các cấu trúc tương tự

However và But

However và But là hai liên từ thường gây nhầm lẫn do có cách dùng tương tự nhau, thế nhưng giữa chúng tồn tại một sự khác biệt khá rõ về ngữ nghĩa và vị trí đứng trong câu. However có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, trong khi But thường chỉ đứng ở giữa câu.

However mang nghĩa “tuy nhiên” được dùng trong các tình huống mà nghĩa của hai mệnh đề trong cùng một câu trái ngược nhau nhưng không hoàn toàn đối lập nhau.

Ví dụ:

  • Nga was very sad, however, she still went to work and tried to focus on her work. (Dịch: Nga rất buồn, tuy nhiên, cô ấy vẫn đi làm và cố gắng tập trung vào công việc.)

  • I am a bad student, however, my brother is worse than me. (Dịch: Tôi là một học sinh kém, tuy nhiên, em trai tôi còn tệ hơn tôi.)

But mang nghĩa “nhưng, nhưng mà”, dùng để nối hai mệnh đề có ý hoàn toàn đối lập nhau.

  • Jane treats me very well, but I don't like her. (Dịch: Jane đối xử với tôi rất tốt, nhưng tôi không thích cô ấy.)

  • Peter can swim very well, but he still did not pass the exam. (Dịch: Peter có thể bơi rất giỏi, nhưng anh ấy vẫn không vượt qua kỳ thi.)

However và Therefore

However khi là trạng từ mang nghĩa “tuy nhiên, dù thế nào” dùng để chỉ sự tương phản và đối lập giữa hai mệnh đề trong câu còn therefore lại là liên từ mang nghĩa “do đó, thế nên” được dùng để chỉ hệ quả của hành động ở vế trước. Về vị trí, Therefore không thể đứng ở đầu hoặc cuối câu như However.

Ví dụ:

  • Mary loves singing, however, she doesn’t want to become a singer. (Dịch: Mary yêu ca hát, tuy nhiên, cô ấy không muốn trở thành ca sĩ.)

  • Mary loves singing, therefore, she she decides to take a vocal class. (Dịch: Mary yêu ca hát, do đó, cô ấy quyết định tham gia một lớp học thanh nhạc.)

Xem thêm: Therefore | Ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh

However và Nevertheless

Nhìn chung, cả hai liên từ này có cách dùng giống nhau khi cùng diễn đạt về sự tương phản giữa hai vế trong câu. Tuy nhiên, trong những ngữ cảnh trang trọng và cần nhấn mạnh về sự đối lập nhiều hơn thì Nevertheless sẽ được ưu tiên sử dụng.

Ví dụ:

  • Huy has devoted his life to the development of the company. Nevertheless, he is still not recognized. (Huy đã cống hiến hết mình cho sự phát triển của công ty, tuy nhiên, anh vẫn không được ghi nhận.)

  • I can understand your feelings right now. However, I do not approve of you giving up so easily. (Dịch: Tôi có thể hiểu cảm xúc lúc này của bạn. Tuy nhiên, tôi không tán thành việc bạn dễ dàng từ bỏ như thế.)

Bài tập vận dụng

Khoanh tròn vào đán án đúng:

  1. She finished her homework in only 15 minutes. However, she …

A) made lots of mistakes.

B) is a college student.

  1. She said that her password was a secret. However, …

A) she told me the password.

B) she never tells it to anyone.

  1. We were very happy when we moved out. However, …

A) it costs a lot of money to move

B) our friends helped us to move

Đáp án và giải thích:

  1. She finished her homework in only 15 minutes. However, she … → chọn A.

“However” ở đây có nghĩa là tuy nhiên, vì vậy đáp án phải là A: làm bài tập nhanh nhưng mắc nhiều lỗi, còn đáp án B (là một sinh viên đại học) sẽ không liên quan ở đây.

  1. She said that her password was a secret. However, … → chọn A.

“However” ở đây có nghĩa là tuy nhiên, vì vậy đáp án phải là A: Cô ấy nói mật khẩu là bí mật nhưng cô ấy vẫn nói cho tôi, còn đáp án B (không bao giờ nói cho ai) sẽ không thể hiện sự tương phản ở đây.

  1. We were very happy when we moved out. However, … → chọn A.

“However” ở đây có nghĩa là tuy nhiên, vì vậy đáp án phải là A: chúng tôi rất vui vì dọn ra ngoài nhưng chi phí tốn rất nhiều, còn đáp án B (bạn tôi giúp chúng tôi ra ở riêng) sẽ không thể hiện sự tương phản ở đây.

Tổng kết 

Bài viết trên cung cấp kiến thức ngữ pháp cơ bản về cấu trúc However và cách ứng dụng chúng trong từng trường hợp cụ thể. Qua bài viết trên, người học có thể có thêm kiến thức về cách sử dụng However và một số lưu ý khi cấu trúc này. Hy vọng người học có thể vận dụng các kiến thức trong bài viết này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.

Xem thêm:

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...