Banner background

Need + gì? Cách dùng và bài tập vận dụng chi tiết

Need là một từ mà thí sinh thường gặp trong nhiều văn bản cũng như thường xuyên sử dụng từ này dưới dạng động từ với nghĩa là “cần thiết” và dưới dạng danh từ mang nghĩa diễn đạt một nhu cầu nào đó. Tuy nhiên, nếu đi sâu và các cấu trúc need thì nghĩa của từ này không chỉ đơn giản dừng lại như thí sinh thường hay sử dụng. Thông qua bài viết này, tác giả muốn giới thiệu đến thí sinh các nghĩa của từ “need” cùng các cấu trúc liên quan đi kèm với bài tập ứng dụng.
need gi cach dung va bai tap van dung chi tiet

Key takeaways

Need ở dạng động từ chính: S+ V thông thường.

Need ở dạng động từ khuyết thiếu (modal verb) thường xuất hiện ở dạng phủ định.

Câu bị động với need:

  • need + to V (active)

  • need + V-ing/ to be V3 (passive)

Cách dùng Need

Need ở dạng động từ chính trong câu

Nếu từ “need” được sử dụng như là một động từ chính trong câu, thí sinh sẽ viết câu này theo quy tắc S + V thông thường.

Ví dụ:

  • It is raining outside, so I need an umbrella. (Ngoài trời đang mưa, nên tôi cần một cây dù.)

  • My laptop is broken. I think I need a new one. (Máy tính xách tay của tôi bị hỏng rồi. Tôi nghĩ là tôi cần một cái mới.)

Thông qua hai ví dụ trên, thí sinh có thể nhận thấy khi “need” đóng vai trò là động từ chính của câu, từ này sẽ là một ngoại động từ (transitive verb), nghĩa là đi theo sau nó cần có một hay nhiều đối tượng với vai trò tân ngữ.

Ngoài ra, nếu theo sau “need” là một động từ khác, thí sinh sẽ chia động từ theo sau “need” ở dạng “to V” nếu chủ thể của câu tự thực hiện hành động này:

  • I need to talk with Mr. Johnson because there are many flaws in his report. (Tôi cần phải nói chuyện với ông Johnson vì có quá nhiều sai sót trong bản báo cáo của ông ta.)

  • I woke up early this morning to finish my work. I think I need to take a nap now. (Tôi dậy sớm sáng nay để hoàn thành công việc. Bây giờ tôi nghĩ tôi cần phải ngủ trưa.)

Ở dạng phủ định, thí sinh chỉ cần đơn giản thêm trợ động từ và từ phủ định như các cấu trúc thông thường. Điều tương tự cũng xảy ra vơi cấu trúc câu nghi vấn:

  • I don’t need an umbrella. (Tôi không cần một cây dù.)

  • I don’t need to talk with Mr. Johnson. (Tôi không cần phải nói chuyện với ông Johnson.)

  • Jane Froster is not here now. Do you need to call her? (Jane Froster không ở đây lúc này. Bạn có cần gọi điện cho cô ấy không?)

Need ở dạng động từ khuyết thiếu (modal verb)

Need ở dạng động từ khuyết thiếu

Động từ “need” còn có thể được sử dụng với chức năng như một động từ khuyết thiếu trong câu (modal verb). Đây là một cách dùng thí sinh có thể ít sử dụng cũng như bắt gặp trong các bài học phổ thông, tuy nhiên cấu trúc này lại được sử dụng khá nhiều trong những câu nói và văn bản mang tính trang trọng.

Khi từ need đóng vai trò là một động từ khuyết thiếu, người bản xứ không thường hay dùng từ này ở dạng câu khẳng định. Thay vào đó, động từ khuyết thiếu “need” thường xuất hiện ở dạng phủ định nhằm miêu tả một việc không có tính chất bắt buộc:

  • You need not/ needn’t take off your shoes. (Bạn không cần phải cởi giày đâu.) Trong trường hợp này, người nghe có thể cởi giày hoặc không, vì việc này không có tính bắt buộc.

  • You need not/ needn’t spend much time on this topic as it is not going to be on the exam. (Bạn không nhất thiết phải giành nhiều thời gian cho chủ đề này vì nó sẽ không xuất hiện trong bài thi.) Tương tự như trên, người nghe trong trường hợp này có thể tiếp tục giành thời gian cho chủ đề đang làm hoặc chuyển sang chủ đề mới, hoàn toàn không có sự bắt buộc ở đây.

Trong trường hợp thí sinh không muốn dùng từ “not” đằng sau “need”, thí sinh có thể thay thế chủ từ bằng một cụm phủ định để có thể viết động từ khuyết thiếu này ở dạng chủ động:

  • Nobody need know the name of the person who made the complaint. (Không ai cần phải biết tên của người đã gửi lời phàn nàn.)

  • Let’s forget about it. No one need know about it. (Quên nó đi. Không ai cần phải nhớ về điều đó cả.)

Ngoài ra, động từ khuyết thiếu này còn có thể sử dụng trước một quá khứ phân từ để diễn tả một sự việc không cần thiết trong quá khứ (tuy nhiên sự việc đó đã được thực hiện rồi):

  • I knew the way back home. You needn’t have waited for me. (Tôi biết đường về nhà mà. Bạn không cần phải đợi tôi đâu.) Trên thực tế, sự việc chờ đợi này đã diễn ra.

  • You needn’t have bought too much food. There are only 3 of us staying for the weekend. (Bạn không cần thiết mua nhiều thức ăn như vậy. Chỉ có 3 người chúng ta ở đây vào cuối tuần.) Trên thực tế, rất nhiều thức ăn đã được mua.

Xem thêm: 6 cấu trúc Make trong tiếng Anh

Câu bị động với Need

Câu bị động với Need

Như đã đề cập ở phần 1, nếu có động từ khác đi sau “need”, thí sinh sẽ chia động từ đó ở dạng “to V” nếu chủ từ thực hiện hành động mang tính chủ động:

  • I need to have my hair cut. (Tôi cần phải đi cắt tóc.)

Tuy nhiên, thí sinh có thể sử dụng cấu trúc need + V-ing/ to be V3 nếu chủ từ không tự thực hiện hành động:

  • My hair needs cutting/ to be cut. (Tóc của tôi cần được cắt.)

Xem thêm: Cấu trúc must

Cấu trúc viết lại câu với need

Khi muốn viết lại câu với cấu trúc need, người học dùng chủ từ giả “it” để chuyển thành câu khác cùng nghĩa.

Công thức câu gốc:  S + need + to V

Công thức câu viết lại: It is necessary (for sb) + to V

Ví dụ:

You need to eat more vegetables everyday.

=> It is necessary for you to eat more vegetables everyday.

Phân biệt need và have to

Trong các tình huống giao tiếp thông thường need và have to thường được dùng thay thế cho nhau và đều mang ý nghĩa là cần làm gì. Tuy nhiên need và have to có sự khác nhau về mặt mục đích sử dụng.

Người học dùng “have to” khi muốn nói về nghĩa vụ mang tính bắt buộc phải làm, những việc phải thực hiện. Còn nếu người học muốn nói về những việc cần làm để có được mục tiêu nhất định thì có thể dùng need to.

Ví dụ:

  • You have to follow the rules when entering the building. (Bạn phải tuân thủ theo luật khi vào tòa nhà.)

  • You need to tell me what you did so I can know how to deal with it. (Bạn cần nói cho tôi bạn đã làm gì để tôi biết cách xử lý.)

Xem thêm: Chi tiết về cấu trúc Have to

Bài tập cấu trúc Need

Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. I need (work) harder if I want to pass the exam.

2. You don’t need (come) to the meeting, I’ll be there.

3. The grass needs (cut) because it is very high.

4. This bedroom hasn’t been cleaned for months, so it needs (clean) today.

5. Your hair is too dirty. You need (have) your hair cut immediately.

Bài 2: Chọn từ thích hợp tương ứng với mỗi câu

1. There are plenty of tomatoes in the fridge. You (need/ needn’t/ don’t need to) have bought any.

2. If you want to speak English fluently, you (needn’t/ must not/ need to/ won’t) worry. We’ll help you.

3. It’s not raining outside, so you (don’t have to/ need/ need to/ don’t need to) take an umbrella.

Đáp án:

Bài 1:

1. To work

2. To come

3. Cutting

4. Cleaning

5. To have 

Bài 2:

1. Needn’t

2. Needn’t

3. Don’t need to

Kết luận

Thông qua bài viết này, tác giả đã giới thiệu thêm các cách dùng “need” với vai trò là động từ khuyết thiếu mà thí sinh ít khi tiếp xúc và sử dụng bên cạnh cách dùng “need” như một động từ. Bằng cách nắm rõ cách dùng của “need” cũng như các cấu trúc bị động liên quan của từ này, thí sinh có thể tự tin và linh hoạt sử dụng cấu trúc need khi tham dự kì thi IELTS Speaking và IELTS Writing để tăng điểm cho phần ngữ pháp, cũng như hạn chế lỗi sai cho dạng bài trắc nghiệm và viết lại câu ở chương trình tiếng Anh phổ thông.

Nguồn tham khảo

https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/need

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...