Cấu trúc Wish - Công thức câu điều ước và bài tập vận dụng
Key takeaways
Câu trúc “wish” thể hiện mong muốn, mong ước của người nói về một sự việc nào đó ở hiện tại, tương lai hoặc quá khứ.
Cấu trúc:
“Wish” ở hiện tại: S + wish(es) + (that) + S + V2/ V-ed.
“Wish” ở tương lai: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V.
“Wish” ở quá khứ: S + wish(es) + (that) + S + had + V3/ V-ed.
Cấu trúc Wish được sử dụng nhằm diễn tả hoặc thể hiện mong muốn, mong ước của người nói về một sự việc nào đó sẽ xảy ra hoặc không xảy ra ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: I wish I would be a doctor in the future. (Tôi ước được trở thành một bác sĩ trong tương lai.)
Đặc trưng của cấu trúc Wish là luôn bắt đầu bằng mệnh đề “S + wish”, theo sau đó là một mệnh đề bày tỏ điều ước. Hai mệnh đề này không thể đảo vị trí cho nhau:
S + wish + (that) + Clause |
---|
Cấu trúc câu ước Wish được chia thành 3 loại: tương lai, hiện tại và quá khứ.
Cùng chủ đề: Câu điều ước (Wish/ If only) và những điều cần biết khi sử dụng

Cấu trúc Wish ở hiện tại
Câu trúc Wish trong hiện tại dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở hiện tại, hay giả định một điều ngược lại so với thực tế, và thường là thể hiện sự nuối tiếc về tình huống hiện tại.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V2/ V-ed.
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V2/ V-ed.
Ví dụ:
Tom wishes that he had a new T-shirt. (Tom ước anh ấy có một chiếc áo phông mới).
I wish I were taller. (Tôi ước tôi cao hơn.)
She wishes she had more time. (Cô ấy ước có nhiều thời gian hơn.)
These students wish they didn’t need to go to school today. (Nhóm học sinh này ước họ không phải đến trường ngày hôm nay).
Lưu ý: Động từ To be được sử dụng ở dạng giải định cách, tức là ta chia BE → WERE với tất cả các chủ ngữ.
Cấu trúc Wish ở quá khứ
Cấu trúc Wish trong quá khứ dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở quá khứ, hay giả định một điều ngược lại so với thực tại đã xảy ra ở quá khứ, và thường để diễn tả sự nuối tiếc với tình huống ở quá khứ.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3/ V-ed.
Phủ định: S + wish(es) + S + had not + V3/ V-ed.
Ví dụ:
She wishes that she had studied harder before the exam. (Cô ấy ước rằng bản thân học hành chăm chỉ hơn trước kì thi).
He wishes he hadn't quit his job. (Anh ấy ước anh ấy đã không nghỉ việc.)
They wish they had been traveling around the world. (Họ ước họ đã từng đi du lịch vòng quanh thế giới.)
I wish I hadn’t met this guy yesterday. (Ước gì tôi không gặp anh chàng này vào ngày hôm qua).
Cấu trúc Wish ở tương lai
Cấu trúc Wish trong tương lai được sử dụng để thể hiện mong ước một việc nào đó xảy ra hoặc một điều gì đó tốt đẹp trong tương lai.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V.
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V.
Ví dụ:
I wish I would travel to England. (Tôi ước mình có thể du lịch tới nước Anh).
I wish it would stop raining. (Tôi ước trời sẽ ngừng mưa.)
We wish the government would reduce taxes. (Chúng tôi ước chính phủ sẽ giảm thuế.)
John’s mom wishes he wouldn’t leave his clothes all over the floor. (Mẹ của John ước rằng anh ấy không vứt quần áo lung tung dưới sàn nhà.)
Lưu ý: Không dùng wish với những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này người học sẽ sử dụng cấu trúc hope thay vì wish.
Cấu trúc Wish đặc biệt
1. Wish + to V: Thể hiện mong muốn hành động một cách lịch sự, trang trọng.
Ví dụ:
I wish to see your manager. (Tôi muốn được gặp quản lý của bạn.)
We wish to inform you that your account has been closed. (Chúng tôi muốn thông báo với bạn rằng tài khoản của bạn đã bị đóng.)
2. Wish + O + something: Đưa ra một lời chúc mừng, mong ước ai có được điều gì.
Ví dụ:
We wish you a merry Christmas. (Chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ.)
Xem thêm: Cấu trúc Want - 6 cách dùng trong tiếng Anh cần biết
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng.
1. I wish I _____ speak English fluently.
A. can
B. could
C. will
D. would
2. She wishes she _____ harder last year.
A. studies
B. studied
C. had studied
D. has studied
3. We wish it _____ raining soon.
A. stops
B. would stop
C. stopped
D. had stopped
Bài tập 2: Viết lại các câu sau với cấu trúc Wish.
It's a pity I don't have a car.
→ I wish _________________________I'm sorry I didn't call you yesterday.
→ I wish _________________________I want the weather to be better tomorrow.
→ I wish _________________________
Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi.
I wish I was born in a rich family.
I wish I will have more free time.
She wishes she can play piano.
Đáp án gợi ý:
Bài tập 1: 1-B / 2-C / 3-B.
Bài tập 2:
I wish I had a car.
I wish I had called you yesterday.
I wish the weather would be better tomorrow.
Bài tập 3:
was → were.
will have→ had
can → could
Đọc thêm: Cấu trúc If only trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết
Tổng kết
Bài viết này đã cung cấp đầy đủ kiến thức về cấu trúc Wish. Qua bài viết trên, người học có thể có thêm kiến thức về cấu trúc, cách dùng và một số lưu ý khi sử dụng chủ điểm ngữ pháp này. Hy vọng người học có thể vận dụng các kiến thức về câu ước trong bài viết này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.
Nếu người học đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, hệ thống đào tạo tại ZIM Academy mang đến chương trình phù hợp. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tài liệu giảng dạy cập nhật và phương pháp học tập cá nhân hóa, người học có thể tối ưu hóa quá trình rèn luyện. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp