Câu điều ước (Wish/ If only) và những điều cần biết khi sử dụng
Câu wish hoặc câu điều ước là những cụm từ thường được sử dụng để nói về cấu trúc ngữ pháp với wish hoặc if only trong tiếng Anh. Đây được xem là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà người học Tiếng Anh cần nắm chắc để phát triển các kỹ năng khác như nghe, nói, đọc, viết. Bài viết bên dưới sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về câu điều ước như cấu trúc, cách dùng và một số lưu ý nhỏ để người học có thể sử dụng câu điều ước trong quá trình học một cách hiệu quả nhất.
Key Takeaway |
---|
|
Câu điều ước là gì?
Câu điều ước là điểm ngữ pháp dùng để diễn tả hoặc thể hiện mong muốn, mong ước của người nói về một sự việc nào đó sẽ xảy ra hoặc không xảy ra ở quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai.
Cấu trúc ngữ pháp này thường đi kèm với từ “wish” hoặc “if only”.
Các dạng câu điều ước cơ bản
Có 3 dạng câu điều ước cơ bản:
Câu điều ước ở hiện tại
Câu điều ước ở quá khứ
Câu điều ước ở tương lai
Câu điều ước ở hiện tại
Cách dùng
Câu điều ước ở hiện tại thường được dùng để diễn tả những ước muốn không thể xảy ra ở hiện tại, hoặc giả định về một điều ngược lại so với thực tế.
Người học có thể sử dụng câu điều ước ở hiện tại để thể hiện sự tiếc nuối về tình huống hoặc sự việc không như mong muốn ở hiện tại.
Lưu ý:
Động từ BE được sử dụng ở dạng giả định cách, tức là người học sẽ sử dụng were cho tất cả các chủ ngữ
Khẳng định
|
Ví dụ:
I wish Sarah were here now ( Tôi ước Sarah ở đây lúc này)
She wishes she had a bigger house (Cô ấy ước có một ngôi nhà lớn hơn)
Phủ định
|
Ví dụ:
We wish that we did not have to go to school today
(Chúng tôi ước không phải đến trường ngày hôm nay)
Cấu trúc if only
|
Ví dụ:
If only she were here (Giá như cô ấy ở đây)
Câu điều ước ở quá khứ
Cách dùng
Câu điều ước ở quá khứ dùng để diễn tả những điều ước về sự việc không có thật ở quá khứ hay giả định một điều ngược lại so với thực tại xảy ra ở quá khứ.
Người học có thể sử dụng câu điều ước ở quá khứ để diễn tả sự tiếc nuối về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Khẳng định
|
Ví dụ:
I wish I had worked harder when I was at school
(Tôi ước mình đã học hành chăm chỉ hơn khi còn đi học)
Mary wishes she had listened to what her mother told her
( Mary ước cô ấy đã nghe lời mẹ cô ấy)
Phủ định
|
Ví dụ:
I wish I hadn’t spent so much money last month
(Tôi ước tôi đã không tiêu quá nhiều tiền tháng trước)
Cấu trúc If only
|
Ví dụ:
If only I hadn’t lost my passport
(Giá như tôi đã không làm mất hộ chiếu của mình)
Câu điều ước ở tương lai
Cách dùng
Câu điều ước ở tương lai được dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc nào đó trong tương lai
Người học có thể sử dụng câu điều ước ở tương lai với mong muốn ai đó, sự việc gì đó sẽ trở nên tốt đẹp hơn
Lưu ý:
Không dùng wish với những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này người học sẽ sử dụng ‘hope’ thay vì ‘wish’
Ví dụ:
I hope you have a lovely holiday (NOT: I wish you have a lovely holiday)
(Tôi hy vọng bạn sẽ có một kỳ nghỉ lễ vui vẻ)
Khẳng định
|
Ví dụ:
I wish I could see you next week
(Tôi ước được gặp bạn trong tuần tới)
Phủ định
|
Ví dụ:
I wish you wouldn’t keep interrupting me
(Tôi ước rằng bạn đã không ngắt lời tôi)
Cấu trúc if only
|
Ví dụ:
If only tomorrow will be fine (Giá như ngày mai sẽ ổn)
Một số cách dùng khác của wish
Wish + to V
Người học có thể sử dụng wish với động từ nguyên mẫu để diễn tả mong muốn của bản thân thay cho would like/ want to. Cấu trúc này thường được sử dụng cho những trường hợp trang trọng
Ví dụ: We wish to inform you that the train has been delayed
(Chúng tôi xin thông báo với bạn rằng chuyến tàu đã bị hoãn)
Wish + Tân ngữ 1 + Tân ngữ 2
Cấu trúc này được sử dụng trong các lời chúc, mong muốn ai đó có được điều gì
Ví dụ: They wished us a merry christmas
(Họ chúc chúng tôi có một mùa giáng sinh an lành)
Bài tập vận dụng
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:
It was a stupid thing to say. I wish …………… it (I/ not/ say)
I'm fed up with this rain. I wish ………….(it / stop)
It's a difficult question. I wish .......................................the answer. (I/ know)
I should have listened to you. I wish .................................. your advice. (I / take)
You're lucky to be going away. I wish ......................with you. (I / can / come)
I have no energy at the moment. I wish ................. so tired. (I / not / be)
Aren't they ready yet? I wish ............................................. . (they/ hurry up)
It would be nice to stay here longer. I wish ....................... to go now (we/ not/ have)
When we were in London last year, we didn't have time to see all the things we wanted to see. I wish ............................. longer. (we / can / stay)
It's freezing today. I wish .................... so cold. I hate cold weather.(it / not / be)
Joe still doesn't know what he wants to do. I wish .................... . (he / decide)
I really didn't enjoy the party. I wish ................................ (we / not / go)
Đáp án
1 | Hadn’t said ( điều tôi đã nói thật ngu ngốc, tôi ước tôi chưa từng nói điều đó, hối tiếc về một sự việc xảy ra trong quá khứ → câu điều ước ở quá khứ) |
2 | It would stop (tôi thấy chán vì trời mưa, tôi ước trời ngừng mưa, mong muốn một điều tốt đẹp ở tương lai→ câu điều ước ở tương lai) |
3 | I knew (đó là một câu hỏi khó, tôi hối tiếc vì mình biết đáp án, mong ước về một sự việc không có thật ở hiện tại → câu điều ước ở hiện tại) |
4 | I had taken (Lẽ ra tôi nên nghe theo lời bạn, hối tiếc về một sự việc xảy ra trong quá khứ → câu điều ước ở quá khứ) |
5 | I could come (bạn thật may mắn vì được đi chơi xa, tôi ước tôi có thể đi cùng bạn, hối tiếc về điều không thể xảy ra ở hiện tại → câu điều ước ở hiện tại) |
6 | I were not ( hiện tại tôi không có chút năng lượng nào cả, tôi ước mình không cảm thấy mệt mỏi, tiếc nuối về điều không thể xảy ra ở hiện tại → câu điều ước ở hiện tại) |
7 | They would hurry up ( họ vẫn chưa chuẩn bị xong thì phải, tôi mong họ nhanh hơn, thể hiện mong muốn ai đó thay đổi tốt hơn trong tương lai → câu điều ước ở tương lai) |
8 | We didn’t have (được ở đây lâu hơn thì thích thật, tôi ước chúng tôi không phải đi bây giờ, tiếc nuối về điều không thể xảy ra ở hiện tại → câu điều ước ở hiện tại) |
9 | We could have stayed ( Khi chúng tôi ở thành phố London năm ngoái, chúng tôi đã không có đủ thời gian để đến những nơi mà chúng tôi muốn, tiếc nuối về sự việc đã xảy ra trong quá khứ → sử dụng câu điều ước ở quá khứ) |
10 | It were not ( Hôm nay trời thật rét, tôi ước nó không lạnh như thế này, tiếc nuối về sử việc không thể thay đổi ở hiện tại → sử dụng câu điều ước ở hiện tại) |
11 | He would decide (Joe vẫn không biết anh ấy làm gì, tôi ước anh ấy có thể quyết định được, mong muốn điều tốt đẹp hơn với ai đó ở tương lai → sử dụng câu điều ước ở tương lai) |
12 | We had not gone ( Tôi đã không thấy vui vẻ ở buổi tiệc, tôi ước chúng tôi đã không đến đó (hối tiếc về sự việc xảy ra trong quá khứ, sử dụng câu điều ước ở quá khứ) |
Tổng kết
Bài viết bên trên cung cấp kiến thức ngữ pháp cơ bản về câu điều ước với wish/ if only. Qua bài viết trên, người học có thể có thêm kiến thức về cấu trúc, cách dùng và một số lưu ý khi sử dụng điểm ngữ pháp câu điều ước với wish và only. Hy vọng người học có thể vận dụng các kiến thức trong bài viết này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là gì - Cách sử dụng và bài tập ứng dụng
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Các loại trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh – Phần 3
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 2)
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 1)
- Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp những kiến thức cần biết và cách ứng dụng
- Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có đáp án và giải chi tiết
- Từ hạn định chỉ định là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ
- Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì?
Bình luận - Hỏi đáp