Các nhóm chủ đề từ vựng cần học cho bài thi Duolingo English Test
Key Takeaways | ||
---|---|---|
Các nhóm chủ đề từ vựng cần học cho bài thi Duolingo:
| ||
Các nhóm chủ đề từ vựng cần học cho bài thi Duolingo
Art
Word | Pronunciation | Meaning | Examples |
Abstract (adj) | /ˈæbˌstrækt/ | Liên quan đến hoặc biểu thị các ý tưởng, cảm xúc và khái niệm trừu tượng, thay vì hình ảnh thực tế. (used to refer to a type of painting, drawing, or sculpture that uses shapes, lines, and colour in a way that does not try to represent the appearance of people or things) | The painting was an abstract representation of the artist's emotions, with vibrant colors and bold shapes. |
Astonishing (adj) | /əˈstɒn.ɪʃɪŋ/ | Gây kinh ngạc hoặc làm say mê vì sự tuyệt vời hoặc đáng kinh ngạc. (very surprising) | The sculpture was an astonishing piece of work, with intricate details and a sense of movement. |
Mysterious (adj) | /mɪˈstɪə.ri.əs/ | Bí ẩn và khó hiểu, tạo ra sự tò mò và cảm giác huyền bí. (strange, not known, or not understood) | The photograph captured a mysterious figure in the shadows, leaving the viewer to wonder about its identity. |
Baroque (adj) | /bəˈroʊk/ | Phong cách nghệ thuật phức tạp và hoa mỹ, phát triển vào thế kỷ 17 và 18, với các chi tiết phong phú, uốn lượn và hoa văn phức tạp. (relating to the heavily decorated style in buildings, art, and music that was popular in Europe in the 17th century and the early part of the 18th century) | The cathedral was decorated in a lavish baroque style, with ornate sculptures and intricate frescoes. |
Unique (adj) | /juːˈniːk/ | Độc đáo và không giống ai khác, chỉ có một. (being the only existing one of its type or, more generally, unusual, or special in some way) | The artist had a unique style of painting that set them apart from other artists in their time. |
Spiritual (adj) | /ˈspɪr.ɪ.tʃu.əl/ | Liên quan đến tinh thần, tâm linh hoặc những khía cạnh phi vật thể của cuộc sống. (relating to deep feelings and beliefs, especially religious beliefs) | The music piece had a spiritual quality, evoking a sense of peace and transcendence in the listeners. |
Timeless (adj) | /ˈtaɪm.ləs/ | Vượt qua thời gian, không bị giới hạn bởi thời gian, vẫn có giá trị và cảm nhận sâu sắc dù đã trôi qua nhiều thập kỷ. (Something that is timeless does not change as the years go past) | The classic novel remains a timeless masterpiece, still relevant and appreciated by readers today. |
Delicate (adj) | /ˈdel.ɪ.kət/ | Mỏng manh, nhạy cảm và dễ bị phá vỡ hoặc tổn thương. | The porcelain vase was beautifully decorated with delicate patterns and required careful handling. |
Meandering (adj) | /miˈæn.dər.ɪŋ/ | Cong uốn, đi zigzag hoặc theo một đường quanh co không có hướng đi cụ thể. (moving slowly in no particular direction or with no clear purpose) | The painting depicted a meandering river flowing through a lush landscape, creating a sense of calm and tranquility. |
Realistic (adj) | /riəˈlɪs.tɪk/ | Giống thực tế, chân thực, tương tự như thế giới thực. (seeming to exist or be happening in fact) | The portrait was so realistic that it looked like a photograph, capturing every detail of the subject's face. |
Xem thêm: Ngữ pháp bài thi Duolingo English Test cần học kỹ
Advertising
Word | Pronunciation | Meaning | Examples |
Unconventional (adj) | /ˌʌn.kənˈven.ʃən.əl/ | Đây là một từ dùng để miêu tả những ý tưởng, phương pháp hoặc chiến lược quảng cáo không tuân theo những quy tắc hoặc phong cách truyền thống. (different from what is usual or from the way most people do things) | The company launched an unconventional advertising campaign that involved street performers and interactive installations. |
Actionable (adj) | /ˈæk.ʃən.ə.bəl/ | Từ này ám chỉ những thông tin hoặc ý kiến mà người nhận có thể thực hiện hoặc áp dụng vào hành động cụ thể. (able to be used as a reason for doing something) | The advertisement provided actionable tips on how to improve personal finance management. |
Insight (n) | /ˈɪn.saɪt/ | Insight trong quảng cáo thường là những nhận thức sâu sắc về khách hàng, thị trường hoặc ngành công nghiệp, giúp định hình chiến lược và thông điệp quảng cáo. ((the ability to have) a clear, deep, and sometimes sudden understanding of a complicated problem or situation) | The marketing team conducted extensive market research to gain valuable insights into consumer preferences and behaviors. |
Best-selling (adj) | /bɛst-ˈsɛlɪŋ/ | Cụm từ này được sử dụng để miêu tả những sản phẩm hoặc dịch vụ đã đạt được thành công lớn về doanh số bán hàng. | The company released a new advertising campaign to promote their best-selling skincare line. |
Innovative (adj) | /ˈɪn.ə.və.tɪv/ | Từ này miêu tả những phương pháp tiếp cận quảng cáo mới mẻ và sáng tạo, bao gồm ý tưởng mới, phương pháp mới hoặc công nghệ mới. (using new methods or ideas) | The innovative advertisement utilized augmented reality technology to provide an interactive and immersive experience for viewers. |
Massive (adj) | /ˈmæs.ɪv/ | Từ này được sử dụng để nhấn mạnh quy mô lớn hoặc tầm ảnh hưởng rộng lớn của một chiến dịch quảng cáo hay hiệu quả của nó. (very large in size, amount, or number) | The company invested a massive budget in a nationwide advertising campaign to promote their new product. |
Inspire (v) | /ɪnˈspaɪər/ | Trong quảng cáo, từ này ám chỉ khả năng gợi lên cảm xúc mạnh mẽ hoặc tạo động lực và sự phấn khích trong khán giả mục tiêu. (to make someone feel that they want to do something and can do it) | The inspiring advertisement featured stories of individuals overcoming challenges and achieving their dreams. |
Exclusive (adj) | /ɪkˈskluː.sɪv/ | Tính từ này được sử dụng để miêu tả các chiến dịch quảng cáo hoặc ưu đãi chỉ dành riêng cho một nhóm người cụ thể, tạo ra sự độc quyền. (limited to only one person or group of people) | The exclusive offer provided VIP members with early access to new product releases and special discounts. |
Heartbreaking (adj) | /ˈhɑːtˌbreɪ.kɪŋ/ | Từ này ám chỉ nội dung quảng cáo khiến người xem cảm thấy buồn bã hoặc đau lòng. (causing extreme sadnes) | The advertisement featuring abandoned animals in shelters was heartbreaking, evoking strong emotions and raising awareness about animal welfare. |
Commission (n) | /kəˈmɪʃ.ən/ | Commission trong lĩnh vực quảng cáo thường ám chỉ khoản tiền hoặc phần trăm được trả cho người hoặc đại lý tham gia vào quá trình bán hàng hoặc tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ. (a payment to someone who sells goods that is directly related to the amount sold, or a system that uses such payment) | The salesperson earns a 10% commission on every product sold. |
Subject
Word | Pronunciation | Meaning | Examples |
Science (n) | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học | Biology, physics, and chemistry are some of the branches of science that explore different aspects of the natural world. |
Politics (n) | /ˈpɒl.ə.tɪks/ | Chính trị | The study of politics involves analyzing the dynamics of government, political systems, and the exercise of power. |
History (n) | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử | Historians analyze primary sources and artifacts to understand and interpret past events and their impact on the present. |
Anthropology (n) | /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/ | Nhân học | Anthropologists conduct fieldwork and research to gain insights into diverse cultures and the human experience. |
Philosophy (n) | /fɪˈlɒs.ə.fi/ | Triết học | Philosophers engage in critical thinking and logical reasoning to explore fundamental questions about reality, ethics, and the nature of knowledge. |
Chemistry (n) | /ˈkem.ɪ.stri/ | Hóa học | Chemists study the composition and properties of substances, as well as their reactions and applications in various fields. |
Humanities (n) | /hjuˈmæn·ɪ·t̬iz/ | Nhân văn học | The humanities encompass disciplines such as literature, art, music, and history, which provide insights into human creativity and expression. |
Statistics (n) | /stəˈtɪs·tɪks/ | Thống kê | Statistics is used to analyze trends, make predictions, and draw meaningful conclusions from data in various fields such as business, medicine, and social sciences. |
Logic (n) | /ˈlɒdʒ.ɪk/ | Logic học | The study of logic helps in developing critical thinking skills and evaluating the validity and coherence of arguments. |
Performing arts (n) | /pəˌfɔː.mɪŋ ˈɑːts/ | Nghệ thuật biểu diễn | The performing arts showcase the creativity and talent of individuals through live performances, such as theater plays, dance recitals, and musical concerts. |
Health
Word | Pronunciation | Meaning | Examples |
Yoga (n) | /ˈjəʊ.ɡə/ | Yoga | Sarah practices yoga regularly to improve her flexibility, strength, and mental well-being. |
Salad bar (n) | /ˈsæl.əd ˌbɑːr/ | Quầy salad tự chọn | The restaurant has a salad bar where customers can create their own healthy salads with a variety of fresh ingredients. |
Vegetarian (n) | /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ | Ẩn chay/ Người ăn chay | Mark has been a vegetarian for five years and follows a plant-based diet that excludes meat and animal products. |
Outdoor activities (n) | /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvətiz/ | Hoạt động ngoài trời | Spending time in nature and engaging in outdoor activities like hiking and swimming can promote physical fitness and mental well-being. |
Leisure time (n) | /ˈlɛʒə taɪm/ | Thời gian rảnh rỗi | Jane enjoys using her leisure time to read books, listen to music, and pursue her hobbies. |
Disease (n) | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật | Diabetes is a chronic disease characterized by high blood sugar levels and requires careful management. |
Treatment (n) | /ˈtriːt.mənt/ | Điều trị | The doctor prescribed medication and physical therapy as part of the treatment plan for the patient's back pain. |
Remedy (n) | /ˈrem.ə.di/ | Biện pháp chữa trị | Drinking warm honey and lemon tea is a common home remedy for soothing a sore throat. |
Nursery (n) | /ˈnɜː.sər.i/ | Nhà trẻ | Sarah drops off her toddler at the nursery before going to work. |
Food pyramid (n) | /fuːd ˈpɪrəmɪd/ | Kim tự tháp thực phẩm | The food pyramid recommends a balanced diet with a variety of fruits, vegetables, grains, proteins, and dairy products for optimal nutrition and health. |
Nature
Word | Pronunciation | Meaning | Examples |
Field (n) | /fiːld/ | Cánh đồng | The farmer grazes his cattle in the field during the summer months. |
Footbridge (n) | /ˈfʊt.brɪdʒ/ | Cầu bộ | The hikers crossed the river using a rustic footbridge made of logs. |
Waterfall (n) | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ | Thác nước | The tourists were mesmerized by the beauty of the majestic waterfall cascading down the mountainside. |
peninsula (n) | /pəˈnɪn.sjə.lə/ | Bán đảo | The country is located on a peninsula, with the sea on one side and a large lake on the other. |
avalanche (n) | /ˈæv.əl.ɑːntʃ/ | Tuyết lở | The mountaineers were trained to assess the risk of avalanches before venturing into the snowy mountains. |
typhoon (n) | /taɪˈfuːn/ | Bão lớn | The coastal towns were evacuated in anticipation of the approaching typhoon. |
desertification (n) | /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Sa mạc hóa | Overgrazing and deforestation are contributing to the desertification of the region. |
erosion (n) | /ɪˈrəʊ.ʒən/ | Sự xói mòn | The river's strong currents caused erosion along its banks, resulting in the loss of fertile soil. |
canyon (n) | /ˈkæn.jən/ | Hẻm núi | The Grand Canyon in the United States is a famous natural wonder known for its breathtaking views. |
reef (n) | /riːf/ | Rặng san hô | Snorkeling enthusiasts love exploring the vibrant coral reef and observing the colorful fish that inhabit its waters. |
Films
Word | Pronunciation | Meaning | Examples |
View (n) | /vjuː/ | Ám chỉ cảnh quan tự nhiên, tầm nhìn từ một vị trí hoặc quan điểm của một người về một vấn đề nào đó. (an opinion, belief, or idea, or a way of thinking about something) | The film captured breathtaking views of the mountains from the protagonist's perspective. |
Actor (n) | /ˈæk.tər/ | Người tham gia vào việc diễn xuất trong một bộ phim, đảm nhiệm vai trò và thể hiện nhân vật của mình. (someone who pretends to be someone else while performing in a film, play, or television or radio programme) | The actor delivered a powerful performance that captivated the audience. |
Rehearsal (n) | /rəˈhɜː.səl/ | Quá trình chuẩn bị và luyện tập trước khi thực hiện một buổi diễn, bao gồm việc điều chỉnh động tác, diễn xuất và kịch bản. (a time when all the people involved in a play, dance, etc. practise in order to prepare for a performance) | The cast gathered for a final rehearsal before the start of filming. |
Scriptwriter (n) | /ˈskrɪptˌraɪ.tər/ | Người chịu trách nhiệm viết kịch bản cho một bộ phim, bao gồm câu chuyện, nhân vật và các yếu tố diễn xuất khác. (a person who writes the words for films or radio or television broadcasts) | The scriptwriter crafted an engaging storyline with well-developed characters. |
Cameraman (n) | /ˈkæm.rə.mæn/ | Người chịu trách nhiệm quay hình và điều chỉnh máy quay trong quá trình sản xuất phim. (a person who operates a camera when films or television programmes are being made) | The cameraman captured stunning visuals with creative camera angles. |
Subtitles (n) | /ˈsʌbˌtaɪ.təl/ | Văn bản xuất hiện trên màn hình để dịch hoặc hiển thị nội dung của một bộ phim cho khán giả không nói hoặc không hiểu ngôn ngữ gốc. (a word, phrase, or sentence that is used as the second part of a book title and is printed under the main title at the front of the book) | The foreign film was shown with English subtitles for international viewers. |
Low-budget (adj) | /ləʊ-ˈbʌʤɪt/ | Miêu tả một bộ phim được sản xuất với nguồn tài chính hạn chế hoặc khả năng đầu tư thấp. | Despite its low-budget production, the film received critical acclaim for its creativity and storytelling. |
Intriguing (adj) | /ɪnˈtriːɡ/ | Miêu tả cái gì đó gợi lên sự tò mò, khám phá hoặc hứng thú. (to interest someone a lot, especially by being strange, unusual, or mysterious) | The film's intriguing plot twists kept the audience guessing until the very end. |
Flash-forward (adj) | /flæʃ-ˈfɔːwəd/ | Kỹ thuật sử dụng trong phim để trình bày một sự kiện hoặc cảnh quay diễn ra trong tương lai, trạng thái tiếp theo của câu chuyện. | The film utilized flash-forward sequences to provide glimpses of the characters' future lives. |
sound effects (n) | /saʊnd ɪˈfɛkts/ | Các âm thanh được tạo ra hoặc chỉnh sửa để tạo ra hiệu ứng đặc biệt, thường được sử dụng để tăng cấp trải nghiệm âm thanh trong phim. | The film employed realistic sound effects to enhance the immersive experience for the audience, such as thunderstorms and car crashes. |
People
Word | Pronunciation | Meaning | Examples |
Close friends (n) | /kləʊz frɛndz/ | Bạn thân, người bạn thân thiết. Những người mà bạn có quan hệ thân thiết, tin tưởng và chia sẻ nhiều điều với nhau. | Emily and Sarah have been close friends since childhood and support each other through thick and thin. |
Personality (n) | /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ | Tính cách, phẩm chất và cách thái độ một người hiển thị qua hành vi, suy nghĩ và cảm xúc.(the way in which two or more people feel and behave towards each other) | John's outgoing personality makes him the life of the party wherever he goes. |
relationship (n) | /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ | Mối quan hệ, sự giao tiếp hay tương tác giữa hai hoặc nhiều người, dựa trên tình cảm, liên hệ xã hội hoặc mục tiêu chung. (the way in which two things are connected) | The couple has a strong and loving relationship built on trust and mutual respect. |
curiosity (n) | /ˌkjʊə.riˈɒs.ə.ti/ | Sự khám phá, sự muốn tìm hiểu hoặc sự quan tâm đối với những điều mới, không rõ ràng hoặc thú vị. (an eager wish to know or learn about something) | Children have a natural curiosity about the world around them and constantly ask questions to satisfy their thirst for knowledge. |
co-worker (n) | /ˌkəʊˈwɜː.kər/ | Người làm việc cùng một tổ chức, công ty hoặc dự án khác, thường có mục tiêu và môi trường làm việc chung. (a person who you work with, especially someone with a similar job or level of responsibility) | Lisa enjoys collaborating with her co-workers on various projects and values their teamwork. |
community (n) | /kəˈmjuː.nə.ti/ | Cộng đồng, sống cùng nhau trong cùng một khu vực, thường chia sẻ các giá trị, lợi ích và mục tiêu chung. (the people living in one particular area or people who are considered as a unit because of their common interests, social group, or nationality) | The local community organized a charity event to raise funds for the homeless shelter. |
resident (n) | /ˈrez.ɪ.dənt/ | Người sống hoặc có chỗ ở trong một địa điểm cụ thể, thường liên quan đến một khu vực, thành phố hoặc quốc gia. (a person who lives or has their home in a place) | The new resident of the apartment building introduced herself to her neighbors and felt welcomed into the community. |
Self-confidence (adj) | /ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns | Tự tin vào khả năng, giá trị cá nhân và khả năng đạt được thành công. (the belief that you can do things well and that other people respect you) | Sarah's self-confidence allowed her to take risks and pursue her goals with determination. |
aristocracy (n) | /ˌær.ɪˈstɒk.rə.si/ | Tầng lớp xã hội cao cấp, thường được xác định bởi nguồn gốc quý tộc hoặc gia tộc giàu có. (a class of people who hold high social rank) | The aristocracy of the ancient kingdom held significant power and privileges in society. |
society (n) | /səˈsaɪ.ə.ti/ | Xã hội (a large group of people who live together in an organized way, making decisions about how to do things and sharing the work that needs to be don) | Society has evolved over time, reflecting changes in culture, technology, and social norms. |
Xem thêm: Ứng dụng shadowing làm bài dạng kiểm tra khả năng phát âm Duolingo Test
Hobbies
Word | Pronunciation | Meaning | Examples |
orienteering (n) | /ˌɔː.ri.ənˈtɪə.rɪŋ/ | Môn huấn luyện định vị | John enjoys the challenge of orienteering, as it combines his love for hiking with problem-solving and navigation skills |
caving (n) | /ˈkeɪ.vɪŋ/ | Hoạt động khám phá hang động | The group of adventurers equipped with helmets and headlamps went caving to explore the hidden underground chambers. |
spelunking (n) | /spəˈlʌŋ.kɪŋ/ | Hoạt động khám phá hang động | The experienced spelunker descended into the dark abyss of the cave, eager to discover its secrets. |
archery (n) | /ˈɑː.tʃər.i/ | Môn bắn cung | Sarah practices archery every weekend and enjoys the focus and precision required to hit the bullseye. |
darts (n) | /dɑrts/ | Môn bắn phi tiêu | The friends gathered at the pub to play darts and compete for the highest score. |
pottery (n) | /ˈpɒt.ər.i/ | Nghệ thuật làm gốm | Jane finds relaxation and fulfillment in pottery, as she molds clay into beautiful vases and bowls on the potter's wheel. |
embroidery (n) | /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/ | Điêu khắc | Emily spends her evenings practicing embroidery, creating intricate designs on fabric with colorful threads. |
parachute (n) | /ˈpær.ə.ʃuːt/ | Nhảy dù | Mark's adrenaline rushes as he goes parachuting, enjoying the exhilarating sensation of freefall before the parachute opens. |
Snorkeling (n) | /ˈsnɔːr.kəl.ɪŋ/ | Lặn có ống thở | The tourists eagerly went snorkeling in the crystal-clear waters, admiring the colorful coral reefs and swimming alongside tropical fish. |
woodcarving (n) | /ˈwʊdˌkɑː.vɪŋ/ | Nghệ thuật chạm khắc gỗ | Tom's passion for woodcarving is evident in the intricate details of his handcrafted sculptures made from various types of wood. |
Transportations
Word | Pronunciation | Meaning | Examples |
Argo plane | /Argo pleɪn/ | Máy bay Argo | The Argo plane landed on the remote airstrip, delivering supplies to the isolated village. |
ferry | /ˈfer.i/ | Phà | We took the ferry across the bay to reach the picturesque island. |
hovercraft | /ˈhɒv.ə.krɑːft/ | Phương tiện bay trên mặt nước | The hovercraft glided smoothly over the water, providing a thrilling and unique transportation experience. |
hydrofoil | /ˈhaɪ.drə.fɔɪl/ | Tàu sân bay | The hydrofoil skimmed across the waves, offering passengers a fast and efficient mode of transportation. |
liner | /ˈlaɪ.nər/ | Tàu lớn | The ocean liner embarked on a transatlantic journey, providing passengers with luxurious accommodations and various onboard amenities. |
canal | /kəˈnæl/ | Kênh đào | The Panama Canal is an engineering marvel that connects the Atlantic Ocean to the Pacific Ocean, facilitating international maritime trade. |
Dinghy sailing | /ˈdɪŋɡi ˈseɪlɪŋ/ | Lái thuyền nhỏ | The sailing enthusiasts spent their weekends engaging in dinghy sailing, enjoying the thrill of maneuvering the small boat with the wind's power. |
gondola | /ˈɡɒn.dəl.ə/ | Thuyền gondola | Tourists in Venice often take a romantic gondola ride along the canals, enjoying the scenic views of the historic city. |
crew | /kruː/ | Phi hành đoàn | The crew members on the ship worked together to ensure the smooth operation and safety of the vessel. |
Cabin cruiser | /ˈkæbɪn ˈkruːzə/ | Tàu nghỉ dưỡng | The family rented a cabin cruiser for their vacation, enjoying the leisurely cruise along the. |
Xem thêm tại: Cách làm dạng bài Listen and Type trong Duolingo English Test
Kết luận
Trên hết, việc học các nhóm chủ đề từ vựng là một phần quan trọng trong việc chuẩn bị cho bài thi Duolingo. Bài thi này đòi hỏi sự hiểu biết đa dạng về từ vựng và khả năng áp dụng chúng vào các bài tập và câu hỏi.
Bằng cách tập trung vào các nhóm chủ đề từ vựng quan trọng, như gia đình và mối quan hệ, thời gian và lịch trình, thực phẩm và nhà hàng, địa điểm và du lịch, mua sắm và mặc quần áo, giao thông và phương tiện, thí sinh sẽ có cơ hội nắm vững từ vựng cần thiết để giao tiếp và hiểu các ngữ cảnh trong bài thi.
Tài liệu tham khảo
KUMAR, A. (n.d.). The DUOLINGO English test (Target 125+): Essential tips, strategies, structure, grammar, spellings and vocabulary. Ashok Kumar.
(n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/
Bình luận - Hỏi đáp