Banner background

Cách chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành & bài tập

Bài viết này sẽ giúp người học hiểu rõ sự khác biệt giữa hai thì, nắm vững cách chuyển đổi từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành, bài tập kèm theo.
cach chuyen tu qua khu don sang hien tai hoan thanh bai tap

Key takeaways

Sự khác nhau giữa quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành: định nghĩa, cách dùng, cấu trúc,…

Cách chuyển từ Quá khứ đơn sang Hiện tại hoàn thành: xác định động từ chính, chuyển động từ sang quá khứ phân từ, thêm has hoặc have vào trước động từ phân từ,…

Trong tiếng Anh, việc phân biệt giữa thì Quá khứ đơn (Past Simple) và Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong những thách thức lớn đối với người học. Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa hai thì này do chúng có sự tương đồng nhất định trong cách diễn đạt. Bài viết này sẽ giúp người học hiểu rõ sự khác biệt giữa hai thì, nắm vững cách chuyển đổi từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành và thực hành với các bài tập có đáp án.

Sự khác nhau giữa quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành

chuyển từ qkđ sang htht

Quá khứ đơn (Past Simple)

Định nghĩa: Quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ [1]. Hành động này không còn liên quan đến hiện tại và thường đi kèm với một mốc thời gian cụ thể.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V2/ed + ...

  • Phủ định: S + did not + V (nguyên thể) + ...

  • Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể) + ...?

Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ chỉ thời gian cụ thể thường xuất hiện trong câu dùng thì Quá khứ đơn, bao gồm:

  • yesterday (hôm qua)

  • last week/month/year (tuần/tháng/năm trước)

  • in 2000, in the past (vào năm 2000, trong quá khứ)

  • an hour ago (một giờ trước)

Ví dụ:

  • She visited Paris last year. (Cô ấy đã đi Paris năm ngoái.)

  • They did not go to the party last night. (Họ đã không đi đến bữa tiệc tối qua.)

  • Did you watch the movie yesterday? (Bạn có xem bộ phim hôm qua không?)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

chuyển đổi quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

Định nghĩa: Thì Hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại hoặc không xác định thời gian cụ thể [2]. Ngoài ra, thì này cũng được dùng để nói về một kinh nghiệm trong quá khứ mà không cần đề cập đến thời gian chính xác.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed + ...

  • Phủ định: S + have/has not + V3/ed + ...

  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + ...?

Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ chỉ thời gian không cụ thể thường đi kèm với thì Hiện tại hoàn thành, bao gồm:

  • just (vừa mới)

  • already (đã rồi)

  • yet (chưa)

  • ever (đã từng)

  • never (chưa từng)

  • for + khoảng thời gian (trong khoảng thời gian)

  • since + mốc thời gian (từ khi)

  • so far, up to now (cho đến bây giờ)

Ví dụ:

  • She has visited Paris three times. (Cô ấy đã từng đi Paris ba lần.)

  • They have not finished their project yet. (Họ vẫn chưa hoàn thành dự án.)

  • Have you ever eaten sushi? (Bạn đã từng ăn sushi chưa?)

Phân biệt Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành

công thức quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

Hiện tại hoàn thành

Nhấn mạnh thời điểm cụ thể trong quá khứ

Thường không xác định thời gian cụ thể

Hành động đã kết thúc hoàn toàn

Hành động có liên quan đến hiện tại

Thường ử dụng với các từ chỉ thời gian rõ ràng như yesterday, last week

Thường sử dụng với các từ như ever, never, yet, already

Thường dùng để kể về sự kiện, hành động đã xảy ra và không liên quan đến hiện tại

Thường dùng để mô tả kinh nghiệm, kết quả, hoặc ảnh hưởng đến hiện tại

Một số lỗi phổ biến khi sử dụng Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành

Người học sử dụng Quá khứ đơn thay cho Hiện tại hoàn thành

Người học sử dụng Quá khứ đơn trong khi ngữ cảnh yêu cầu Hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra nhưng vẫn có liên quan đến hiện tại hoặc không xác định rõ thời điểm.

Ví dụ sai:

Người học nói: "I didn’t see him yet." (Tôi vẫn chưa gặp anh ấy.) (Sai)
Giải thích: Cụm "yet" cho thấy hành động "not see him" có liên quan đến thời điểm hiện tại (tức là đến bây giờ người học vẫn chưa thấy anh ấy). Do đó, người học phải dùng Hiện tại hoàn thành.

Sửa đúng:

Người học nói: "I haven’t seen him yet." (Tôi vẫn chưa gặp anh ấy.) (Đúng)
Giải thích: Hiện tại hoàn thành (haven’t seen) nhấn mạnh rằng hành động chưa xảy ra tính đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ khác:

Sai: Người học viết: "She didn’t finish her homework so far." (Cô ấy vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)

Đúng: Người học viết: "She hasn’t finished her homework so far." (Cô ấy vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)
Giải thích: Cụm "so far" ám chỉ một khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại, phù hợp với Hiện tại hoàn thành.

Người học sử dụng Hiện tại hoàn thành thay cho Quá khứ đơn

Người học sử dụng Hiện tại hoàn thành trong khi ngữ cảnh đề cập đến một hành động đã hoàn toàn kết thúc trong quá khứ và có mốc thời gian cụ thể.

Ví dụ sai:

Người học nói: "I have visited New York last year." (Tôi đã đến thăm New York vào năm ngoái.) (Sai)
Giải thích: Cụm "last year" chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ, nên người học phải dùng Quá khứ đơn để diễn tả hành động đã hoàn tất.

Sửa đúng:

Người học nói: "I visited New York last year." (Tôi đã đến thăm New York vào năm ngoái.) (Đúng)
Giải thích: Quá khứ đơn (visited) được dùng khi hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ khác:

Sai: Người học viết: "We have gone to the beach yesterday." (Chúng tôi đã đi biển vào ngày hôm qua.)

Đúng: Người học viết: "We went to the beach yesterday." (Chúng tôi đã đi biển vào ngày hôm qua.)
Giải thích: "Yesterday" là một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, phù hợp với Quá khứ đơn.

Xem thêm:

Cách chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

Khi chuyển đổi từ Quá khứ đơn (Past Simple) sang Hiện tại hoàn thành (Present Perfect), người học cần tuân theo các nguyên tắc sau để đảm bảo câu đúng ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh:

Loại bỏ các trạng từ chỉ thời gian cụ thể khi chuyển quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

Người học cần loại bỏ các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ như yesterday, last year, last week, an hour ago, in 2000, vì thì Hiện tại hoàn thành không sử dụng các mốc thời gian xác định. Thay vào đó, người học có thể dùng các từ như already, yet, ever, never, before, hoặc so far để nhấn mạnh mối liên hệ với hiện tại.

Ví dụ:

Quá khứ đơn: Người học nói: "I saw this movie last year." (Tôi đã xem bộ phim này vào năm ngoái.)

Hiện tại hoàn thành: Người học nói: "I have seen this movie before." (Tôi đã xem bộ phim này trước đó.)

Thêm "have/has" trước động từ chính, phù hợp với chủ ngữ khi chuyển quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

Người học cần sử dụng trợ động từ have hoặc has tùy thuộc vào chủ ngữ của câu:

  • Have được dùng cho các chủ ngữ I, you, we, they và danh từ số nhiều.

  • Has được dùng cho các chủ ngữ he, she, it và danh từ số ít.

Ví dụ:

Quá khứ đơn: Người học nói: "She finished her homework an hour ago." (Cô ấy đã làm xong bài tập cách đây một giờ trước.)

Hiện tại hoàn thành: Người học nói: "She has finished her homework." (Cô ấy đã làm xong bài tập.)

Chuyển động từ chính về dạng quá khứ phân từ (V3) khi chuyển quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

Người học cần thay đổi động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (Past Participle):

Động từ bất quy tắc: Người học cần tra bảng động từ bất quy tắc để tìm dạng quá khứ phân từ.
Ví dụ: go → gone, see → seen, write → written.

Ví dụ:

Quá khứ đơn: Người học nói: "They drank coffee this morning.’ (Họ đã uống cà phê sáng nay.)

Hiện tại hoàn thành: Người học nói: "They have already drunk coffee.’ (Họ đã uống cà phê rồi.)

Lưu ý về sự thay đổi nghĩa khi chuyển quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

Khi người học chuyển một câu từ Quá khứ đơn sang Hiện tại hoàn thành, ý nghĩa của câu có thể thay đổi, vì hai thì này mang sắc thái khác nhau:

Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã hoàn tất trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại, thường đi kèm thời gian cụ thể.
Ví dụ: Người học nói: "I visited Paris last summer." (Tôi đã đến Paris mùa hè năm ngoái.)

(Hành động đã kết thúc vào mùa hè năm ngoái, không nhấn mạnh ảnh hưởng hiện tại).

Hiện tại hoàn thành: Nhấn mạnh hành động đã xảy ra và có mối liên hệ với hiện tại (, kết quả, trải nghiệm, hoặc trạng thái hiện tại).
Ví dụ: Người học nói: "I have visited Paris." (Tôi đã từng đến Paris.)

(Hành động đã xảy ra, nhưng nhấn mạnh trải nghiệm - đã tham quan Paris).

Người học nên cân nhắc ngữ cảnh để tránh làm thay đổi ý nghĩa không mong muốn khi chuyển đổi.

quá khứ đơn chuyển sang hiện tại hoàn thành

Các bước cụ thể khi chuyển quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

Dưới đây là cách tiếp cận từng bước để chuyển câu từ Quá khứ đơn sang Hiện tại hoàn thành:

Bước 1: Xác định động từ chính trong câu

Tìm động từ trong câu ở dạng quá khứ (V2) để xác định cần biến đổi thành dạng quá khứ phân từ (V3).

Ví dụ: "She wrote a book last year." (Cô ấy đã viết một cuốn sách vào năm ngoái.)

→ "wrote" là động từ chính.

Bước 2: Chuyển động từ về dạng quá khứ phân từ

Sử dụng bảng động từ bất quy tắc nếu cần:

"wrote" → "written"

"ate" → "eaten"

"saw" → "seen"

Bước 3: Thêm "have" hoặc "has" trước động từ

Tùy thuộc vào chủ ngữ:

"She wrote a book last year." (Cô ấy đã viết một cuốn sách vào năm ngoái.)

→ "She has written a book." (Cô ấy đã viết một cuốn sách.)

"They ate lunch at 1 PM." (Họ đã ăn trưa lúc 1 giờ chiều.)

→ "They have eaten lunch." (Họ đã ăn trưa rồi.)

Bước 4: Loại bỏ trạng từ chỉ thời gian cụ thể

Nếu câu có trạng từ như "yesterday," "last week," "two years ago," hãy thay bằng trạng từ không cụ thể như "before," "already," "recently," hoặc bỏ đi hoàn toàn:

"I visited Japan in 2015." (Tôi đã đến Nhật Bản vào năm 2015.)

→ "I have visited Japan." (Tôi đã từng đến Nhật Bản.)

"He saw that movie last month." (Anh ấy đã xem bộ phim đó vào tháng trước.)

→ "He has seen that movie before." (Anh ấy đã từng xem bộ phim đó rồi.)

Bài tập vận dụng kèm đáp án

Bài tập là một cách hiệu quả để củng cố kiến thức về sự khác nhau giữa Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành. Dưới đây là một số bài tập giúp người học luyện tập cách sử dụng hai thì này.

Bài tập 1: Chuyển các câu sau từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

  1. Global Corp has expanded its operations to Asia for five years, which has led to a substantial increase in revenue.
    => Global Corp has ……………………………………………

  2. Sophie has traveled to Europe and visited five countries since last summer.
    => Sophie has …………………………………………..

  3. Since when have the Smiths visited their grandparents in Seoul?
    => How long …………………………………………?

  4. The cousins haven’t seen each other since the wedding ten years ago.
    => The last …………………………………………..

  5. Liam hasn’t called his friend Alex for three months.
    => Liam last …………………………………………

  6. Since when have you attended an international conference?
    => How long …………………………………………?

  7. The Johnsons haven’t visited their grandparents for three years.
    => The Johnsons last …………………………………………

  8. My mom has started working at this pharmaceutical company for ten years.
    => My mom has …………………………………………..

  9. Since when has Ethan graduated from university?
    => How long …………………………………………?

  10. Isabella hasn’t sung on stage since her high school talent show.
    => The last time ………………………………………..

Đáp án:

  1. Global Corp has expanded its operations to Asia for five years, which has led to a substantial increase in revenue.

  2. Sophie has traveled to Europe and visited five countries since last summer.

  3. How long have the Smiths not visited their grandparents in Seoul?

  4. The cousins haven’t seen each other for ten years since the wedding.

  5. Liam hasn’t called his friend Alex for three months.

  6. How long has it been since you last attended an international conference?

  7. It’s been three years since the Johnsons last visited their grandparents.

  8. My mom has worked at this pharmaceutical company for ten years.

  9. How long has it been since Ethan graduated from university?

  10. Isabella hasn’t sung on stage since her high school talent show.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ

  1. We ___ (live) in this city for five years.

  2. She ___ (not finish) her homework yet.

  3. ___ you ever ___ (be) to London?

  4. He ___ (lose) his wallet, so he can't buy anything.

  5. I ___ (work) at this company since 2018.

  6. They ___ (never/see) a lion before.

  7. My parents ___ (visit) Japan twice.

  8. I ___ (just/buy) a new phone.

  9. The children ___ (not/eat) lunch yet.

  10. How long ___ you ___ (know) her?

Đáp án:

  1. have lived

  2. has not finished

  3. Have, been

  4. has lost

  5. have worked

  6. have never seen

  7. have visited

  8. have just bought

  9. have not eaten

  10. have, known

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

  1. I ___ (never/see) such a beautiful sunset before.

    a) saw
    b) have seen
    c) see
    d) has seen

  2. My brother ___ (be) to Italy three times.

    a) was
    b) has been
    c) is
    d) have been

  3. They ___ (arrive) at the airport an hour ago.

    a) arrive
    b) have arrived
    c) arrived
    d) has arrived

  4. We ___ (not/meet) our new teacher yet.

    a) did not meet
    b) have not met
    c) has not met
    d) met

  5. She ___ (finish) her homework before dinner.

    a) finished
    b) has finished
    c) finishes
    d) have finished

Đáp án:

  1. b) have seen

  2. b) has been

  3. c) arrived

  4. b) have not met

  5. b) has finished

Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. I have saw that movie last night.

  2. She has finished her homework two hours ago.

  3. We did not ate breakfast yet.

  4. Have you ever went to France?

  5. He have worked here since five years.

Đáp án:

  1. I saw that movie last night. (Dùng Quá khứ đơn với "last night")

  2. She finished her homework two hours ago. (Dùng Quá khứ đơn với "two hours ago")

  3. We have not eaten breakfast yet. (Dùng Hiện tại hoàn thành với "yet")

  4. Have you ever been to France? (Dùng dạng V3 của "go" là "been")

  5. He has worked here for five years. (Dùng "for" thay vì "since" với khoảng thời gian “five years”)

Xem thêm:

Việc phân biệt giữa quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành là yếu tố quan trọng giúp người học sử dụng tiếng Anh chính xác. Quá khứ đơn nhấn mạnh thời điểm cụ thể trong quá khứ, trong khi hiện tại hoàn thành thể hiện sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại. Khi chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành, cần loại bỏ trạng từ chỉ thời gian cụ thể và sử dụng trợ động từ "have/has" cùng quá khứ phân từ.

Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...