Banner background

Communicative Language Teaching (CLT): Phương pháp dạy Ngôn ngữ giao tiếp

Bài viết chia sẻ Phương pháp giảng dạy ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching) và ứng dụng của nó trong các lớp học tiếng Anh. 
communicative language teaching clt phuong phap day ngon ngu giao tiep

Nếu giáo viên mong muốn tìm kiếm một phương pháp học tập giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin và trôi chảy trong mọi tình huống, thì phương pháp Communicative Language Teaching có thể là một phương pháp phù hợp với nhu cầu của thầy cô.

Bài viết này sẽ giúp người đọc tìm hiểu về phương pháp giảng dạy ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT) và ứng dụng của nó trong các lớp học tiếng Anh. 

Key takeaways 

1. Communicative Language Teaching (CLT) là một phương pháp giảng dạy ngôn ngữ tập trung vào khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế.

2. Đặc điểm và nguyên tắc trong lớp học có sử dụng CLT:

  • Chương trình học dựa trên các chức năng ngôn ngữ (functions) và các tình huống giao tiếp thực tế (situations).

  • Các hoạt động bao gồm làm việc nhóm, thảo luận, đóng vai, và các tình huống giao tiếp thực tế.

  • Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn, người hỗ trợ, học viên là những người tham gia, quản lý việc học của mình và tương tác nhiều với nhau.

3. Cách ứng dụng CLT trong lớp học: giáo viên thiết kế các bài học linh hoạt, tạo ra các tình huống giao tiếp đa dạng và thực tế, đồng thời khuyến khích học viên tham gia tích cực và tự tin sử dụng ngôn ngữ.

Communicative Language Teaching là gì?

Communicative Language Teaching (CLT) là một phương pháp giảng dạy ngôn ngữ tập trung vào khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế, thay vì chỉ học ngữ pháp và từ vựng một cách cô lập. Phương pháp này khuyến khích học viên phát triển các kỹ năng ngôn ngữ thông qua việc tham gia vào các hoạt động giao tiếp đa dạng và phong phú.

Đặc điểm và nguyên tắc của Communicative Language Teaching

Communicative Language Teaching (CLT)

1. Chương trình học (Syllabus)

Chương trình học trong CLT thường dựa trên các chức năng ngôn ngữ (functions) và các tình huống giao tiếp thực tế (situations) thay vì chỉ tập trung vào ngữ pháp.

Ví dụ, một bài học có thể tập trung vào việc học cách yêu cầu sự giúp đỡ, đặt câu hỏi, hoặc diễn đạt ý kiến trong một cuộc họp.

2. Các hoạt động trong lớp (Classroom Activities)

Các hoạt động trong lớp học CLT thường bao gồm làm việc nhóm, thảo luận, đóng vai, và các tình huống giao tiếp thực tế, khuyến khích học viên sử dụng ngôn ngữ mục tiêu một cách linh hoạt và tự nhiên. 

Ví dụ, học viên có thể tham gia vào một hoạt động đóng vai để thực hành các tình huống như đặt vé máy bay, phỏng vấn xin việc, hoặc thuyết trình về một chủ đề nào đó.

3. Nhiệm vụ và tài liệu (Tasks and Materials)

Nhiệm vụ và tài liệu trong CLT được thiết kế để phản ánh các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả. 

Ví dụ, giáo viên có thể sử dụng các bài báo, đoạn video, hoặc các tình huống giả định để làm tài liệu học tập, giúp học viên thực hành ngôn ngữ trong các bối cảnh khác nhau.

4. Vai trò của giáo viên và học viên (The Roles of Teacher and Learners)

Trong CLT, giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn, người hỗ trợ, và người tạo điều kiện, trong khi học viên là những người tham gia tích cực, tự quản lý việc học của mình và tương tác nhiều với nhau. 

Giáo viên cần khuyến khích học viên tự do biểu đạt ý kiến, sai lầm được xem như một phần của quá trình học tập, và mỗi học viên được tạo cơ hội để thực hành ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Cách ứng dụng Communicative Language Teaching vào lớp học tiếng Anh hiệu quả

Để ứng dụng CLT vào lớp học tiếng Anh một cách hiệu quả, giáo viên cần thiết kế các bài học linh hoạt, tạo ra các tình huống giao tiếp đa dạng và thực tế, đồng thời khuyến khích học viên tham gia tích cực và tự tin sử dụng ngôn ngữ.

Ví dụ, giáo viên có thể tổ chức các hoạt động nhóm, các cuộc thảo luận mở, hoặc các dự án nhóm để học viên có cơ hội thực hành ngôn ngữ mục tiêu trong các bối cảnh khác nhau. Bên cạnh đó, giáo viên cũng nên sử dụng các tài liệu học tập phong phú và đa dạng để giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.

Ví dụ tình huống giảng dạy cụ thể:

Tình huống 1: Hoạt động mua sắm tại siêu thị.

Mục tiêu

Học viên thực hành từ vựng và mẫu câu liên quan đến mua sắm.

Hoạt động

Giáo viên chuẩn bị một danh sách các món hàng và các bảng giá. Học viên được chia thành các nhóm, một nhóm đóng vai người bán hàng và các nhóm còn lại đóng vai người mua hàng. Người mua sẽ hỏi giá và thương lượng với người bán để mua các món hàng trong danh sách. Hoạt động này không chỉ giúp học viên luyện tập từ vựng và ngữ pháp mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và thương lượng.

Lợi ích

Học viên được thực hành ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế, tăng cường kỹ năng nghe, nói và cải thiện khả năng phản xạ ngôn ngữ.

Tình huống 2: Dự án nhóm về kế hoạch du lịch.

Mục tiêu

Học viên thực hành kỹ năng viết, nói và làm việc nhóm.

Hoạt động

Giáo viên yêu cầu các nhóm học viên lên kế hoạch cho một chuyến du lịch giả định. Mỗi nhóm sẽ lựa chọn một điểm đến, lập lịch trình, ước tính chi phí và chuẩn bị một bài thuyết trình để giới thiệu về chuyến đi của mình. Mỗi thành viên trong nhóm sẽ đảm nhiệm một phần khác nhau của kế hoạch và phải trình bày phần đó trước lớp.

Lợi ích

Học viên sẽ phát triển kỹ năng lập kế hoạch, viết, nói và làm việc nhóm. Hoạt động này cũng khuyến khích sự sáng tạo và khả năng thuyết trình trước đám đông.

Tìm hiểu thêm: Ứng dụng phương pháp học thông qua chơi vào lớp học tiếng Anh.

Lợi ích của Communicative Language Teaching

Phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế: Phương pháp CLT giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế, từ công việc hàng ngày đến các cuộc trò chuyện phức tạp. Điều này giúp học viên tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ mục tiêu trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Tăng cường sự tương tác trong lớp học: CLT khuyến khích học viên tương tác với nhau và với giáo viên, tạo ra một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ. Sự tương tác này không chỉ giúp học viên học hỏi lẫn nhau mà còn giúp giáo viên hiểu rõ hơn về tiến bộ của từng học viên.

Những thách thức khi áp dụng Communicative Language Teaching

Đòi hỏi giáo viên có trình độ cao: Để áp dụng CLT một cách hiệu quả, giáo viên cần có trình độ chuyên môn cao và khả năng sáng tạo trong việc thiết kế các hoạt động giao tiếp. Điều này có thể là một thách thức đối với các giáo viên mới hoặc thiếu kinh nghiệm.

Yêu cầu tài liệu học tập phong phú: CLT đòi hỏi sử dụng nhiều tài liệu học tập khác nhau để phản ánh các tình huống giao tiếp thực tế. Việc tìm kiếm và chuẩn bị những tài liệu này có thể tốn nhiều thời gian và công sức.

Đọc thêm:

Tổng kết

Bài viết tóm tắt phương pháp Communicative Language Teaching (CLT), nhấn mạnh đặc điểm và nguyên tắc của nó trong chương trình học, các hoạt động lớp học, vai trò của giáo viên và học viên. Đề cập đến cách áp dụng CLT một cách hiệu quả để phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, tạo điều kiện cho việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày. Phương pháp này mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ cả giáo viên và học viên.

Hiện tại, ZIM đang khai giảng các khóa học Tiếng Anh giao tiếp, tương tác trực tiếp Giảng viên bản ngữ theo mô hình lớp học 1:1, bồi dưỡng từ vựng và ngữ pháp, luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên ứng dụng trong các tình huống học tập và công việc. Hãy đến trải nghiệm khóa học để thực hành tối đa kỹ năng giao tiếp.


Tài liệu tham khảo

  • Larsen-Freeman, Diane, and Marti Anderson. Techniques and Principles in Language Teaching 3rd Edition - Oxford Handbooks for Language Teachers. Oxford UP, 2013.

  • Richards, Jack C., and Theodore S. Rodgers. Approaches and Methods in Language Teaching. Cambridge UP, 2014.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...