Banner background

Ứng dụng Radical Constructivist-based Critical Thinking Instruction

Bài viết phân tích sự hiệu quả của hoạt động viết học thuật theo hướng kiến tạo tri thức trong phát triển tư duy phản biện, dựa trên lý thuyết Radical constructivism.
ung dung radical constructivist based critical thinking instruction

Key takeaways

  • Tư duy phản biện phát triển qua quá trình kiến tạo.

  • Viết từ tình huống mâu thuẫn giúp cá nhân hóa tri thức.

  • Hoạt động tranh luận và phản hồi thúc đẩy lập luận.

  • Scaffold giảm quá tải và hỗ trợ viết hiệu quả.

  • Giáo viên cần điều tiết thử thách và chọn chủ đề phù hợp.

Trong giảng dạy kỹ năng viết học thuật, việc rèn luyện tư duy phản biện không chỉ là yêu cầu về nội dung mà còn là phương tiện để người học hình thành tiếng nói học thuật cá nhân. Tuy nhiên, nhiều mô hình giảng dạy hiện nay vẫn tiếp cận hoạt động viết một cách công thức, thiếu chiều sâu tư duy và không tạo điều kiện cho người học thực sự kiến tạo tri thức. Xuất phát từ lý thuyết kiến tạo triệt để, bài viết này đề xuất cách tiếp cận viết học thuật thông qua các tình huống mâu thuẫn – nơi người học vừa phát triển năng lực lập luận, vừa định vị bản thân trong môi trường học thuật đa chiều và đầy thử thách.

Trong bối cảnh giáo dục ngôn ngữ hiện đại, tư duy phản biện không còn được xem là một kỹ năng cao cấp dành riêng cho một nhóm nhỏ người học xuất sắc, mà đã trở thành một mục tiêu cốt lõi trong chương trình đào tạo kỹ năng ngôn ngữ học thuật – đặc biệt là trong kỹ năng viết. Tuy nhiên, thực tiễn giảng dạy viết học thuật hiện nay vẫn thường thiên về áp đặt cấu trúc và tái hiện kiến thức có sẵn, thay vì khuyến khích người học hình thành và phát triển lập luận dựa trên trải nghiệm lý luận cá nhân. Điều này làm giảm vai trò chủ thể của người học trong quá trình viết, biến hoạt động viết học thuật thành việc “ghi lại” ý kiến người khác thay vì là một tiến trình kiến tạo tri thức mang tính phản biện.

Quan điểm kiến tạo triệt để (radical constructivism), đặc biệt qua công trình của von Glasersfeld (1995) [1], khẳng định rằng tri thức không được truyền đạt từ người dạy sang người học một cách tuyến tính, mà được kiến tạo thông qua sự tương tác giữa người học với môi trường, ngôn ngữ và các tình huống có tính bất định, xung đột. Trong lĩnh vực viết học thuật, điều này đồng nghĩa với việc người học cần được đặt vào các tình huống viết có mâu thuẫn quan điểm, nơi họ buộc phải lựa chọn lập trường, phát triển hệ thống lập luận, phản bác ý kiến trái chiều và làm rõ vị trí tri thức của bản thân.

Học bài hiệu quả và sáng tạo

Dựa trên cơ sở lý luận này, bài viết tập trung phân tích hiệu quả của các hoạt động học tập khám phá thông qua tình huống mâu thuẫn trong việc phát triển tư duy phản biện trong kỹ năng viết học thuật. Bài viết cũng đề xuất một số hình thức triển khai cụ thể theo định hướng kiến tạo, nhằm thúc đẩy quá trình cá nhân hóa và bối cảnh hóa việc học viết, từ đó giúp người học thực sự làm chủ tri thức của chính mình thông qua hoạt động viết.

Cơ sở lý thuyết

Quá trình Kiến tạo Tri thức

Theo quan điểm kiến tạo triệt để (radical constructivism), tri thức không tồn tại như một thực thể khách quan chờ được “truyền đạt” từ người dạy sang người học, mà là kết quả của quá trình người học chủ động kiến tạo thông qua tương tác với môi trường vật chất và xã hội, kết hợp với kinh nghiệm và hiểu biết cá nhân (von Glasersfeld, 1995) [1]. Trong bối cảnh giáo dục ngôn ngữ, đặc biệt là kỹ năng viết học thuật, điều này đồng nghĩa với việc người học không thể đơn thuần ghi nhớ công thức viết hay mô phỏng các đoạn văn mẫu, mà cần tham gia vào quá trình tư duy và phản biện thực sự – nơi họ tự hình thành lập luận, điều chỉnh quan điểm, và phản ánh về vị trí tri thức của chính mình.

Tri thức, theo cách hiểu kiến tạo, không được đánh giá dựa trên tính “đúng tuyệt đối”, mà dựa trên mức độ hữu dụng trong việc giúp người học lý giải thế giới và định hình tư duy cá nhân. Điều này phù hợp với bản chất của viết học thuật phản biện (argumentative academic writing), nơi không có “câu trả lời đúng” duy nhất, mà chỉ có những hệ thống lập luận hợp lý, có dẫn chứng và thể hiện năng lực nhìn nhận đa chiều. Trên thực tế, nghiên cứu của Cho, Kim và cộng sự (2022) [2] với học sinh trung học cho thấy các bài viết thể hiện góc nhìn đa chiều (“dual perspective”) thường được đánh giá cao hơn so với những bài chỉ trình bày quan điểm cá nhân , bất kể về độ dài hay phong cách diễn đạt. Bên cạnh đó, Writing Center tại Anoka‑Ramsey Community College [3] cũng khẳng định trong viết phản biện, người viết không thể “chứng minh một cách tuyệt đối” rằng quan điểm đối lập hoàn toàn sai; thành công của bài viết phụ thuộc vào khả năng sử dụng bằng chứng logic và phản biện thuyết phục, qua đó thể hiện quan điểm theo hướng đa chiều. Chính vì vậy, việc người học được khuyến khích viết ra các quan điểm cá nhân, phân tích phản đề và tự điều chỉnh lập luận không chỉ phù hợp với tâm thế kiến tạo, mà còn giúp làm rõ vai trò của kỹ năng viết học thuật như một quá trình tạo lập tri thức chứ không chỉ là việc tái hiện kiến thức có sẵn.

Tư duy sáng tạo trong ghép nối ý tưởng

Trong bối cảnh đó, hoạt động viết dựa trên tình huống mâu thuẫn (controversial scenario tasks) là hiện thân rõ nét của nguyên lý kiến tạo triệt để. Thứ nhất, chúng tạo ra xung đột nhận thức (cognitive conflict) – điều kiện cần để người học rà soát, điều chỉnh hoặc tái cấu trúc mô hình tư duy sẵn có (von Glasersfeld, 1995) [1]. Thứ hai, chúng đề cao vai trò chủ thể, khi người học phải lựa chọn lập trường và phát triển hệ thống lập luận phù hợp với nhận thức của bản thân. Thứ ba, chúng gắn với các tình huống thực tiễn – nơi người học không chỉ luyện kỹ năng viết, mà còn xử lý các vấn đề xã hội thật, đúng với tiêu chí “tính hữu dụng” của tri thức trong kiến tạo triệt để.

Ví dụ, đề bài “AI có nên chấm điểm bài viết sinh viên?” không có đáp án cố định, nhưng buộc người học cân nhắc cả mặt lợi (tốc độ, khách quan) lẫn mặt hại (thiếu cảm xúc, thiên kiến dữ liệu) trước khi xây dựng lập luận cá nhân. Quá trình này không chỉ phát triển tư duy phản biện mà còn làm sâu sắc khả năng định vị tri thức trong văn bản viết.

Cuối cùng, theo Kirschner và Hendrick (2020) [4] trong How Learning Happens, việc học chỉ thực sự xảy ra khi có sự thay đổi bền vững trong bộ nhớ dài hạn (long-term memory) – một tiến trình không thể đạt được nếu người học chỉ tiếp thu thụ động. Các nhiệm vụ học tập giàu tính tranh luận và bất định góp phần tạo ra căng thẳng nhận thức (cognitive disequilibrium), buộc người học phải tái cấu trúc các khung tư duy đã có, từ đó đạt được hiểu biết sâu sắc và lâu dài hơn. Trong kỹ năng viết học thuật, điều này thể hiện qua quá trình viết – chỉnh sửa – phản tư (writing – revising – reflecting), nơi mỗi lượt viết lại là một lần người học điều chỉnh và làm sâu sắc hóa cách lý giải vấn đề của chính mình.

Tóm lại, việc vận dụng lý thuyết kiến tạo triệt để (radical constructivism) vào giảng dạy viết học thuật không chỉ giúp người học phát triển kỹ năng trình bày luận điểm, mà còn thúc đẩy họ suy nghĩ độc lập, điều chỉnh nhận thức, và xây dựng lập luận cá nhân một cách có chiều sâu – những phẩm chất thiết yếu của tư duy phản biện trong thế kỷ 21.

Đặc điểm của hoạt động học qua tình huống mâu thuẫn (controversial scenario tasks)

Chu kỳ học tập và phát triển cá nhân

Hoạt động học tập khám phá qua tình huống mâu thuẫn (controversial scenario tasks) trong lớp học kỹ năng viết học thuật là một chiến lược giảng dạy có chủ đích nhằm đưa người học vào các tình huống viết không có đáp án duy nhất hoặc lập luận “đúng tuyệt đối”. Các đề tài thường mang tính thời sự, có nhiều chiều cạnh và yêu cầu người học không chỉ thể hiện kỹ năng ngôn ngữ, mà còn phải định vị tri thức cá nhân qua quá trình lý luận. Ví dụ, đề bài viết học thuật có thể bao gồm: “AI có nên được sử dụng để chấm điểm bài luận?”, “Việc bắt buộc mặc đồng phục có ảnh hưởng đến quyền tự do cá nhân không?”, hoặc “Học trực tuyến có thể thay thế giáo dục truyền thống trong dài hạn?”.

Đặc điểm nổi bật nhất của những hoạt động này là việc thiết lập một không gian nhận thức không chắc chắn (epistemic uncertainty) – nơi người học không thể dựa vào khuôn mẫu có sẵn, mà phải tiếp cận vấn đề từ nhiều góc nhìn để đưa ra lựa chọn hợp lý. Theo Kirschner và Hendrick (2020) [4], chính sự mơ hồ trong thông tin và tính đa chiều của đề tài tạo điều kiện cho “sự vận động nhận thức” – quá trình người học rà soát, điều chỉnh và củng cố các mô hình tư duy trong quá trình hình thành lập luận.

Một đặc trưng khác mang tính nền tảng là tính chủ thể tri thức của người học. Trong hoạt động viết dựa trên mâu thuẫn, người học không đơn thuần tái hiện quan điểm của người khác, mà phải lựa chọn lập trường cá nhân, sàng lọc dẫn chứng phù hợp, và diễn đạt lập luận bằng các công cụ ngôn ngữ học thuật như:

  • Hedging: Là cách dùng ngôn ngữ để diễn đạt ý kiến một cách thận trọng, tránh khẳng định tuyệt đối. Mục đích là thể hiện sự khiêm tốn học thuật hoặc để mở ra không gian cho ý kiến khác.
    Ví dụ: It seems that the results are inconclusive. / This might suggest that further research is needed.

  • Concession: Là kỹ thuật lập luận chấp nhận một phần quan điểm đối lập trước khi bác bỏ hoặc làm rõ quan điểm cá nhân. Nó giúp tăng tính thuyết phục và thể hiện sự công bằng trong tranh luận.
    Ví dụ: While it is true that AI offers efficiency, it still lacks human judgment. / Admittedly, online learning is flexible, but it may reduce peer interaction.

  • Contrastive markers: Là những từ hoặc cụm từ dùng để chỉ sự đối lập hoặc tương phản giữa hai ý tưởng, giúp tổ chức lập luận một cách mạch lạc và rõ ràng.
    Ví dụ: However, this view overlooks a crucial factor. / On the other hand, traditional methods may be more inclusive. / Nevertheless, more evidence is required.

Quá trình này không chỉ phát triển tư duy phản biện, mà còn tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ chức năng trong văn viết học thuật – một năng lực cốt lõi trong bối cảnh học thuật đại học.

Bên cạnh đó, vai trò của giáo viên cũng thay đổi rõ rệt: thay vì là người “truyền đạt” kiến thức viết, giáo viên trở thành người thiết kế tình huống, gợi mở vấn đề, cung cấp scaffold (khung lập luận, mẫu đoạn văn, tiêu chí đánh giá) và đưa ra phản hồi quy trình – chứ không áp đặt đáp án. Cách tiếp cận này tương ứng với vai trò hỗ trợ tạm thời trong lý thuyết vùng phát triển gần (Zone of Proximal Development) của Vygotsky [5], nơi người học dần đạt đến sự tự chủ nhận thức thông qua quá trình viết – phản hồi – viết lại.

Tóm lại, hoạt động viết học thuật dựa trên tình huống mâu thuẫn là hình thức lý tưởng để phát triển tư duy phản biện theo hướng kiến tạo. Không chỉ giúp người học “viết để phản biện”, phương pháp này còn tạo ra môi trường học tập mang tính cá nhân hóa và bối cảnh hóa sâu sắc – nơi mỗi bài viết là một sự định vị tri thức cá nhân trong không gian tranh luận học thuật.

Một số phương pháp giảng dạy tiêu biểu cho kĩ năng viết

Phương pháp dạy học chính

Để hiện thực hóa các nguyên lý của tư duy phản biện theo hướng kiến tạo tri thức trong lớp học viết học thuật, giáo viên có thể vận dụng nhiều hình thức hoạt động và chiến lược dạy học cụ thể. Các phương pháp này đều đặt người học vào trung tâm quá trình kiến tạo tri thức, nơi họ phải giải quyết vấn đề, phản biện và tái cấu trúc hiểu biết thông qua viết. Dưới đây là một số hình thức tiêu biểu:

Tranh luận học thuật có cấu trúc (Structured Academic Controversy)

Trong quá trình chuẩn bị và viết bài phản biện, người học được chia thành các nhóm nhỏ để nghiên cứu và bảo vệ các quan điểm trái ngược nhau về một vấn đề học thuật. Ví dụ, khi xử lý đề tài “Có nên cấm sử dụng ChatGPT trong viết bài học thuật?”, nhóm A bảo vệ quan điểm ủng hộ (vì nguy cơ đạo văn), nhóm B phản bác (vì AI là công cụ hỗ trợ phát triển ý tưởng). Sau phần tranh luận, người học viết bài lập luận cá nhân, từ đó hình thành lập trường độc lập nhưng được nuôi dưỡng qua đối thoại. Phương pháp này giúp người học mở rộng góc nhìn và tăng tính biện chứng trong viết học thuật (Johnson & Johnson, 1995) [6].

Học qua tình huống (Case-based learning)

Người học được giao các tình huống thực tiễn có tính học thuật và xã hội, trong đó họ phải phân tích vấn đề, đề xuất giải pháp và phát triển bài viết phản biện. Ví dụ: Một trường đại học dự định thay thế tất cả lớp học truyền thống bằng hình thức học trực tuyến để cắt giảm chi phí. Người học cần viết một bài luận đánh giá đề xuất này, lường trước tác động và bảo vệ quan điểm bằng các bằng chứng xác đáng. Phương pháp này gắn liền kỹ năng viết với năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn, giúp phát triển tư duy phản biện theo hướng bối cảnh hóa.

Bản đồ lập luận (Argument Mapping)

Đây là kỹ thuật hỗ trợ người học xây dựng và trực quan hóa hệ thống lập luận trước khi viết. Ví dụ, khi chuẩn bị viết bài luận “Chấm điểm ẩn danh có công bằng hơn không?”, học viên tạo sơ đồ gồm các nhánh: luận điểm chính, dẫn chứng, phản đề và bác bỏ phản đề. Việc này giúp người học nhận diện cấu trúc lập luận, phát hiện điểm yếu và điều chỉnh nội dung viết một cách chiến lược (van Gelder, 2005) [7]. Theo Kuhn (1991) [8], việc trực quan hóa cấu trúc lập luận không chỉ giúp người học hiểu sâu hơn về nội dung, mà còn tăng khả năng nhận diện điểm yếu trong lý luận cá nhân – một tiền đề quan trọng cho viết phản biện chất lượng cao.

Biểu tượng thích và không thích

Viết phản biện cá nhân (Reflective Argumentative Writing)

Người học viết bài luận thể hiện lập trường cá nhân về một chủ đề tranh cãi, có sử dụng dẫn chứng học thuật và phản ánh sự thay đổi trong nhận thức. Ví dụ, sau khi đọc các tài liệu về AI trong giáo dục, người học viết bài bảo vệ quan điểm “AI nên hỗ trợ, nhưng không thay thế giáo viên”, đồng thời trình bày việc tiếp cận tài liệu đã ảnh hưởng đến cách họ nhìn nhận vấn đề như thế nào. Đây là hình thức “viết để học” – nơi tri thức được kiến tạo qua lý luận và phản tư.

Phản biện đồng đẳng (Critical Peer Response)

Trong hoạt động này, người học đọc và phản hồi bài viết của bạn học bằng các nhận xét học thuật có cơ sở. Ví dụ: sau khi đọc bài luận về “Học sinh nên mặc đồng phục”, một học viên có thể viết: “Mặc dù bạn đã đưa ra luận điểm hợp lý về tính kỷ luật, nhưng mình nghĩ bạn có thể xem xét thêm khía cạnh tâm lý tuổi teen – một yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả học tập.” Phản hồi kiểu này giúp người học phát triển năng lực đọc phê bình và cải thiện kỹ năng lập luận trong bài viết của chính mình.

Tất cả các phương pháp trên đều nhấn mạnh vai trò chủ thể của người học trong quá trình kiến tạo tri thức thông qua viết – không chỉ như một sản phẩm ngôn ngữ, mà như một phương tiện tư duy phản biện. Việc kết hợp linh hoạt các hình thức này trong lớp học kỹ năng viết tạo điều kiện cho người học phát triển lập luận một cách sâu sắc, đồng thời hình thành phong cách học thuật cá nhân hóa và có căn cứ lý luận.

Phân tích hiệu quả của phương pháp

Một trong những hiệu quả nổi bật nhất của phương pháp học qua tình huống mâu thuẫn trong lớp viết học thuật là khả năng kích thích động lực nội sinh và nuôi dưỡng cảm giác sở hữu tri thức nơi người học. Khi người học được trao quyền lựa chọn lập trường, thiết kế luận điểm và bảo vệ quan điểm cá nhân trong bài viết, họ không còn là người “sao chép” cấu trúc lý luận có sẵn, mà trở thành “chủ thể kiến tạo” tri thức qua văn bản. Điều này giúp người học cảm thấy bài viết phản ánh tư duy riêng của họ – từ đó gia tăng sự gắn kết và tự tin trong học tập.

Hiệu quả này có thể được lý giải sâu hơn qua Lý thuyết Tự Quyết (Self-Determination Theory – SDT) của Deci và Ryan (1985) [9], vốn khẳng định rằng hai yếu tố then chốt của động lực bền vững là tính tự chủ (autonomy) – cảm giác được lựa chọn và kiểm soát hành vi học tập, và năng lực (competence) – cảm giác đủ khả năng để hoàn thành nhiệm vụ. Trong các bài viết học thuật phản biện, người học được toàn quyền lựa chọn lập trường, xây dựng hệ thống lập luận riêng và đưa ra phản bác có căn cứ – những trải nghiệm học tập thỏa mãn mạnh mẽ nhu cầu về autonomy. Khi bài viết được thừa nhận trong thảo luận nhóm hoặc nhận phản hồi tích cực từ giáo viên, cảm giác về năng lực cũng được củng cố.

Bên cạnh động lực, phương pháp này còn giúp phát triển tính linh hoạt nhận thức (cognitive flexibility) – một năng lực cần thiết trong bối cảnh học thuật đương đại vốn không có “chân lý tuyệt đối”. Khi viết về các vấn đề gây tranh cãi (như AI trong giáo dục, quyền riêng tư kỹ thuật số, hay học trực tuyến), người học phải chấp nhận tồn tại các quan điểm trái ngược, biết đặt câu hỏi phản biện, đánh giá mức độ hợp lý của mỗi luận điểm và điều chỉnh lập trường nếu cần thiết. Theo Mercer (2016) [10], đây là biểu hiện của tư duy phản biện thực tiễn, có khả năng thích ứng với các bối cảnh xã hội đa chiều và không chắc chắn.

Sáng Tạo Trong Viết Luận Của Học Sinh

Đặc biệt, phương pháp này hỗ trợ mạnh mẽ việc phát triển năng lực sử dụng ngôn ngữ học thuật trong văn viết. Để trình bày lập luận một cách logic và thuyết phục, người học phải sử dụng các công cụ ngôn ngữ học thuật như:

  • cấu trúc lập luận nhân quả (due to, as a result, therefore),

  • các chiến lược diễn giải (It seems that…, This suggests…),

  • cấu trúc nhượng bộ và đối lập (although, nevertheless, on the one hand… on the other hand),

  • từ nối mạch lạc (in contrast, moreover, furthermore).

Việc lồng ghép các biểu thức này vào bài viết không chỉ giúp nâng cao chất lượng lập luận mà còn phát triển phong cách học thuật cá nhân – một yêu cầu thiết yếu trong môi trường đại học.

Tóm lại, hoạt động viết học thuật dựa trên tình huống mâu thuẫn mang lại nhiều lợi ích: từ việc nâng cao năng lực tư duy phản biện, thúc đẩy động lực học tập, đến việc phát triển ngôn ngữ học thuật một cách bền vững. Đây là minh chứng rõ ràng cho tính hiệu quả của phương pháp dạy học theo hướng kiến tạo trong đào tạo kỹ năng viết học thuật ở bậc đại học.

Hạn chế và gợi ý cải tiến

Ưu và Nhược Điểm của Học Tập Chủ Động

Mặc dù phương pháp học tập qua tình huống mâu thuẫn mang lại nhiều lợi ích trong việc phát triển tư duy phản biện và thúc đẩy động lực nội sinh, nhưng khi được triển khai trong lớp học viết học thuật, phương pháp này cũng đối diện với một số thách thức đáng lưu ý. Trước hết, đối với người học còn hạn chế về tư duy phản biện và vốn từ học thuật, việc tham gia vào hoạt động viết về các chủ đề đa chiều có thể gây ra cảm giác quá tải, lo lắng, hoặc thiếu tự tin trong việc hình thành và thể hiện lập luận bằng văn bản – đặc biệt khi việc viết diễn ra bằng ngôn ngữ thứ hai.

Để khắc phục điều này, một giải pháp quan trọng là thiết kế hệ thống scaffolding ngôn ngữ và lập luận trong giai đoạn đầu của hoạt động viết. Theo Reitbauer & Fromm (2016) [11], trong môi trường học ngôn ngữ, scaffold đóng vai trò như một điểm tựa chiến lược giúp người học tổ chức tư duy và điều chỉnh lập luận hiệu quả. Các hình thức scaffold hữu ích trong lớp học viết có thể bao gồm:

  • khung phân tích lập luận (argument template) với phần mở bài – thân bài – kết luận được hướng dẫn,

  • bảng so sánh ưu – nhược điểm,

  • sơ đồ lập luận (argument map) để hỗ trợ trước khi viết,

  • mẫu đoạn văn sử dụng ngôn ngữ học thuật như cấu trúc nhượng bộ, diễn giải, hay so sánh,

  • và danh sách cụm từ học thuật phân loại theo chức năng lập luận.

Một thách thức khác đến từ việc lựa chọn chủ đề. Nếu đề tài viết quá xa rời kinh nghiệm cá nhân hoặc mang yếu tố chính trị, đạo đức nhạy cảm, người học có thể ngại ngùng trong việc biểu đạt quan điểm hoặc chỉ viết một cách hời hợt, mang tính né tránh. Do đó, giáo viên nên ưu tiên các chủ đề gần gũi với thực tiễn học thuật và đời sống sinh viên, chẳng hạn: “Học trực tuyến có thể thay thế hoàn toàn lớp học truyền thống không?”, “Sinh viên có nên sử dụng AI để hỗ trợ viết bài luận?”, hoặc “Smartphone nên bị cấm trong lớp học đại học?”. Những đề tài này không chỉ dễ tiếp cận về mặt nội dung, mà còn tạo ra sự kết nối cảm xúc và trải nghiệm – điều kiện cần để phát triển tư duy phản biện hiệu quả.

Cuối cùng, để đảm bảo tính bao trùm và khả năng tiếp cận cho người học ở nhiều trình độ, giáo viên nên phân tầng hoạt động viết theo lộ trình phát triển: người học mới bắt đầu có thể viết các bài luận đơn quan điểm (one-sided arguments) để làm quen với cấu trúc lập luận cơ bản, trước khi chuyển sang xử lý các tình huống đa chiều có yếu tố xung đột. Ví dụ: từ đề bài “Nên hay không nên gia hạn thời gian nộp bài?”, người học có thể tiến tới viết về “Có nên sử dụng AI trong tuyển dụng nhân sự?”. Việc nâng dần độ phức tạp này không chỉ giúp người học xây dựng năng lực tư duy từng bước, mà còn tăng cường sự tự tin và sẵn sàng tiếp cận các đề tài mang tính phản biện cao hơn trong viết học thuật.

Đọc thêm:

Kết luận

Giảng dạy tư duy phản biện theo định hướng kiến tạo trong kỹ năng viết học thuật không chỉ nâng cao năng lực lập luận và phân tích logic của người học, mà còn khơi mở quá trình tự định vị tri thức qua văn bản – một năng lực thiết yếu trong môi trường học thuật và xã hội đương đại vốn đầy phức tạp và thay đổi. Thông qua việc triển khai các hoạt động viết dựa trên tình huống mâu thuẫn, người học không còn viết để "làm bài", mà viết để kiến tạo hiểu biết, thử nghiệm tư duy và biểu đạt tiếng nói cá nhân trong không gian học thuật.

Quan điểm kiến tạo triệt để, với trọng tâm là tính chủ thể, tính cá nhân hóa và sự hữu dụng của tri thức, cung cấp nền tảng lý luận vững chắc cho việc thiết kế hoạt động viết học thuật có chiều sâu – nơi người học được khuyến khích phản biện, điều chỉnh nhận thức và vận dụng ngôn ngữ học thuật một cách chiến lược. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này không đến từ bản chất hoạt động, mà từ năng lực sư phạm của giáo viên trong việc xây dựng lộ trình phù hợp, lựa chọn chủ đề thách thức nhưng không gây quá tải, và thiết kế hệ thống scaffold để hỗ trợ người học ở mọi trình độ.

Chỉ khi được triển khai một cách có chiến lược, hoạt động viết học thuật dựa trên tình huống mâu thuẫn mới thực sự trở thành công cụ phát triển tư duy – nơi người học không chỉ học cách viết để thuyết phục, mà còn viết để phản tư, để đối thoại, và trên hết, để làm chủ tri thức của chính mình.

Phát triển tư duy phản biện qua viết học thuật theo định hướng kiến tạo là một quá trình cần sự định hướng sư phạm tinh tế và sự tham gia chủ động của người học. Khi người học được đặt vào các tình huống giàu tính mâu thuẫn và được hỗ trợ đúng lúc, họ không chỉ cải thiện kỹ năng lập luận và sử dụng ngôn ngữ học thuật, mà còn dần trở thành người kiến tạo tri thức độc lập. Viết học thuật khi đó không còn là nhiệm vụ mang tính đánh giá, mà trở thành hành trình học tập phản tư và cá nhân hóa sâu sắc.

Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở người học. Bằng cách lấy người học là trung tâm, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...