Banner background

Áp dụng Contextualized Learning học từ vựng TOEIC chủ đề Travel (Du lịch)

Bài viết cung cấp cho người học những từ và cụm từ vựng có tần suất xuất hiện cao của chủ đề Travel (Du lịch) được dùng trong bài thi TOEIC. Bên cạnh đó, bài viết có kèm theo ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng, giúp người học củng cố những từ vựng được học trong chủ đề này.
ap dung contextualized learning hoc tu vung toeic chu de travel du lich

Việc sử dụng từ vựng phong phú và linh hoạt là một yếu tố quan trọng trong việc nắm bắt và hiểu rõ nội dung với những chủ đề đa dạng trong bài thi TOEIC. Để giúp người học đạt được điều đó, series Từ vựng theo ngữ cảnh cho TOEIC sẽ giới thiệu đến bạn đọc những từ vựng đến từ các chủ đề phổ biến trong bài thi này. Tiếp nối series Từ vựng theo ngữ cảnh cho TOEIC, bài viết này sẽ cung cấp một loạt các từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Travel (Du lịch), giúp người học tự tin hơn khi trả lời câu hỏi Listening và Reading của bài thi TOEIC.

Key takeaways

Contextualized learning, còn được gọi là học theo môi trường hoặc học dựa vào ngữ cảnh, là một phương pháp giáo dục mà ở đó việc học và áp dụng kiến thức diễn ra trong một ngữ cảnh cụ thể và liên hệ được đến cuộc sống của người học.

Việc học tập theo ngữ cảnh được cá nhân hóa theo vai trò của người học, cuộc sống hàng ngày và các tình huống thực tế, học tập theo ngữ cảnh mang lại khả năng củng cố kiến thức tốt hơn trong khung thời gian nhanh hơn.

Áp dụng phương pháp Contextualized Learning vào việc học từ vựng TOEIC theo từng chủ đề được chọn lọc từ quyển sách 600 Essential Words for the TOEIC Test được viết bởi Lin Lougheed, điều này sẽ được thể hiện ở:

  • Textbook content alignment (Nội dung theo sách giáo khoa)

  • Vocabulary in context (Từ vựng trong ngữ cảnh)

  • Realistic scenarios (Tình huống thực tế)

  • General knowledge (Kiến thức chung)

  • Practice exercises (Bài luyện tập)

General travel (Du lịch tổng quan)

  • embarkation (n.): việc lên tàu

  • itinerary (n.): lịch trình

Airlines (Hàng không)

  • economize (v.): tiết kiệm

  • customs (n.): hải quan; thuế hải quan

Trains (Tàu hỏa)

  • directory (n.) thư mục, danh mục

  • fare (n.): giá vé

Hotels (Khách sạn)

  • notify (v.): thông báo

  • preclude (v.): không cho phép, ngăn cản

Car rentals (Thuê xe)

  • tempt (v.): hấp dẫn, thu hút; muốn

  • tier (n.): hạng

Bài viết cùng series: Áp dụng Contextualized Learning học từ vựng TOEIC chủ đề Personnel (Nhân sự)

Tổng quan lý thuyết

Contextualized learning là gì?

Contextualized learning, còn được gọi là học theo môi trường hoặc học dựa vào ngữ cảnh, là một phương pháp giáo dục mà ở đó việc học và áp dụng kiến thức diễn ra trong một ngữ cảnh cụ thể và liên hệ được đến cuộc sống của người học [1]. So với các phong cách giảng dạy truyền thống hơn sử dụng bài giảng hoặc học theo “sách giáo khoa”, học tập theo ngữ cảnh chủ yếu là thiết kế các bài học liên kết với trải nghiệm thực tế mà người học có thể liên hệ. Hoạt động học tập theo ngữ cảnh sẽ đưa thông tin vào một định dạng mà người học dễ hiểu hơn.

Tính hữu ích

Việc học tập theo ngữ cảnh được cá nhân hóa theo vai trò của người học, cuộc sống hàng ngày và các tình huống thực tế, học tập theo ngữ cảnh mang lại khả năng củng cố kiến thức tốt hơn trong khung thời gian nhanh hơn.

Broek (2018) nhấn mạnh vai trò của việc phục hồi trí nhớ trong việc tăng cường khả năng ghi nhớ từ trong quá trình học từ vựng theo ngữ cảnh [2]. Phương pháp này sẽ đưa kiến thức vào dòng công việc tự nhiên của người học, giúp ghi nhớ việc học tốt hơn và giúp vượt qua giai đoạn quên lãng.

Với việc học theo ngữ cảnh, người học bắt đầu áp dụng các ví dụ thực tế vào những gì họ đang học và hiểu được lý thuyết trong tài liệu. Walkington (2014) đã nhấn mạnh lợi ích về động lực và thành tích của việc cá nhân hóa bối cảnh, điều này tạo ra trải nghiệm học tập thú vị, thúc đẩy kết quả và tự túc về lâu dài [3].

Học trong bối cảnh giúp người học đánh giá cao sự liên quan của kiến thức và kỹ năng được phát huy trong hoạt động học tập, từ đó làm tăng động lực và sự tham gia của họ. Bằng cách thêm yếu tố hấp dẫn vào trải nghiệm học tập, bối cảnh hóa sẽ khơi dậy sự quan tâm, tò mò và động lực để áp dụng các khái niệm mới vào công việc.

Áp dụng phương pháp Contextualized Learning vào việc học từ vựng TOEIC theo từng chủ đề được chọn lọc từ quyển sách 600 Essential Words for the TOEIC Test được viết bởi Lin Lougheed [4], điều này sẽ được thể hiện ở:

  • Textbook content alignment (Nội dung theo sách giáo khoa): Chủ đề ở bài viết này đó là Shopping (mua sắm), Ordering supplies (Đặt hàng), Shipping (Vận chuyển), Invoices (Hóa đơn) và Inventory (Hàng tồn kho) và các chủ đề này thường xuyên được dùng trong bài thi TOEIC, giúp người học biết đúng những từ vựng chắc chắn sẽ xuất hiện khi đi thi và học đúng trọng tâm.

  • Vocabulary in context (Từ vựng trong ngữ cảnh): Từ vựng được giới thiệu kèm theo ngữ cảnh, đặc biệt là những ngữ cảnh thường xuất hiện trong bài thi TOEIC của cả hai phần Listening và Reading.

  • Realistic scenarios (Tình huống thực tế): Có rất nhiều ví dụ minh họa được cung cấp cho mỗi từ vựng mà bài viết giới thiệu, giúp người học có cái nhìn chi tiết hơn về cách dùng từ và vị trí đứng của từ trong thực tế. Bên cạnh đó, bài viết có riêng mục Collocation (Cụm từ) để người học có thể mở rộng vốn từ xung quanh từ vựng gốc một cách tự nhiên.

  • General knowledge (Kiến thức chung): Đối với những từ vựng có liên quan đến kiến thức đời sống phổ thông hoặc có cách sử dụng dễ bị nhầm lẫn, bài viết sẽ đề cập riêng trong phần lưu ý, giúp người học tiếp thu được kiến thức nền một cách tự nhiên và có thể áp dụng khi đi thi.

  • Practice exercises (Bài luyện tập): Bài viết cũng cung cấp cho người học bài tập đa dạng cho cả hai phần của TOEIC mới nhất, bám sát cấu trúc bài thi để người học có thể áp dụng ngay từ vựng vừa được giới thiệu vào đúng mục đích.

Từ vựng chủ đề Restaurants and Events

General travel (Du lịch tổng quan)

embarkation

embarkation (n.)

Phát âm: /ˌem.bɑːˈkeɪ.ʃən/

Định nghĩa: 

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, embarkation là “the act of going onto a ship” hay “việc lên tàu”. 

Từ đồng nghĩa: boarding.

Ngữ cảnh:

Embarkation được dùng để nói về việc lên khoang của những phương tiện vận chuyển đường dài, thường là tàu lửa, thuyền du lịch hoặc máy bay. 

Ví dụ:

The embarkation of passengers for the cruise will start at 4 PM at the port terminal. (Việc lên tàu của hành khách cho chuyến du thuyền sẽ bắt đầu lúc 4 giờ chiều tại nhà ga cảng.)

Word family:

  • embark (v.): lên tàu 

  • embarkment (n.): việc lên tàu; được dùng tương tự như embarkation nhưng ít thông dụng hơn.

itinerary (n.)

itinerary

Phát âm: /aɪˈtɪn.ər.ər.i/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, itinerary được định nghĩa là “a detailed plan or route of a journey”, tiếng Việt là “lịch trình”. 

Ngữ cảnh:

  1. Itinerary được dùng phổ biến nhất trong ngữ cảnh du lịch, để nói về kế hoạch tham quan cũng như điểm đến cho chuyến đi. 

Ví dụ:

Our cruise itinerary has us stopping at five different Caribbean islands over the course of a week. (Hành trình du thuyền của chúng tôi bao gồm việc ghé thăm năm hòn đảo khác nhau ở vùng Caribbean trong suốt một tuần.)

  1. Trong ngữ cảnh hàng không, từ vựng này được dùng để chỉ hành trình bay, bao gồm những khía cạnh như thông tin về chuyến bay, điểm quá cảnh và những chuyến bay tiếp nối. 

Ví dụ:

Make sure to check your flight itinerary for any changes in departure times or gate numbers. (Hãy nhớ kiểm tra hành trình chuyến bay của bạn để xem có thay đổi gì về giờ khởi hành hoặc số cổng lên máy bay không.)

  1. Itinerary cũng được dùng trong ngữ cảnh những chuyến đi công tác để nói về lịch trình của những buổi họp hay cuộc gặp gỡ đối tác. 

Ví dụ: 

The itinerary for the conference includes keynote speeches in the morning and breakout sessions in the afternoon. (Lịch trình hội nghị bao gồm các bài phát biểu chính vào buổi sáng và các phiên thảo luận nhóm vào buổi chiều.)

Collocation:

Theo OZDIC, itinerary thường xuất hiện trong những cụm từ sau:

  • detailed itinerary: lịch trình chi tiết

  • tourist itinerary: lịch trình du lịch

  • arrange an itinerary: sắp xếp lịch trình

  • follow an itinerary: theo lịch trình

Lưu ý 

Phân biệt agenda, itinerary schedule 

Ba từ vựng trên đều có nghĩa là “lịch trình” nhưng chúng có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng [5]:

  • Agenda được dùng để nói về lịch trình tổng quan những gì cần hoàn thành trong một sự kiện, cuộc họp, hoặc chuyến đi, cung cấp cái nhìn chung về các hoạt động, chủ đề, hoặc mục tiêu. Agenda thường được sử dụng trong các cuộc họp kinh doanh, hội nghị, và các buổi gặp gỡ trang trọng. Agenda cung cấp bối cảnh và mục đích, tập trung vào nội dung và lý do hơn là thời gian và địa điểm.

  • Itinerary là lịch trình chi tiết hơn về các hoạt động hoặc sự kiện, thường kèm theo thời gian và địa điểm. Itinerary cung cấp cái nhìn tổng quan về những gì sẽ diễn ra trong một khung thời gian cụ thể và thường được sử dụng cho các chuyến đi, kỳ nghỉ, và các tour tham quan. 

  • Schedule là từ vựng thông dụng nhất, nói về một thời gian biểu chính xác, chỉ rõ thời gian cụ thể của các hoạt động, sự kiện hoặc nhiệm vụ, cho biết khi nào mỗi mục trong kế hoạch hoặc hành trình sẽ diễn ra. Schedule được sử dụng rộng rãi trong việc lập kế hoạch hàng ngày, quản lý dự án và tổ chức sự kiện.

Airlines (Hàng không)

economize (v.)

economize

Phát âm: /iˈkɒn.ə.maɪz/

ĐỊnh nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, economize được định nghĩa là “to try to save money by reducing the amount that you are spending” hay “tiết kiệm”. 

Ngữ cảnh:

  1. Dùng trong ngành công nghiệp hàng không, để nói về việc cắt giảm chi phí, nhân sự hoặc giảm thiểu lượng nhiên liệu sử dụng cho mỗi chuyến bay. 

Ví dụ: 

In an effort to economize, the airline is using automated check-in systems, allowing them to reduce the number of staff required at the check-in counters. (Để tiết kiệm chi phí, hãng hàng không đang sử dụng hệ thống làm thủ tục tự động, cho phép họ giảm số lượng nhân viên cần thiết tại quầy làm thủ tục.)

  1. Nói về hành khách sử dụng dịch vụ hàng không một cách tiết kiệm thông qua việc đặt các vé hạng rẻ, cắt giảm các phụ phí về hành lý hoặc đặt vé thông qua các trang đối tác để nhận được ưu đãi. 

Ví dụ:

By choosing a less popular flight time or a budget airline, travelers can economize on their airfare. (Bằng cách chọn giờ bay ít phổ biến hơn hoặc hãng hàng không giá rẻ, hành khách có thể tiết kiệm chi phí vé máy bay.)

Word family:

  • economy (n.): sự tiết kiệm

  • economical (adj.): tiết kiệm; khác với tính từ economic, mang nghĩa “thuộc về kinh tế”

  • economically (adv.): một cách tiết kiệm

Mở rộng 

Có thể người học cảm thấy rất quen thuộc với danh từ economy trong hàng không, dùng để nói về một trong những hạng ghế mà các hãng bay cung cấp. Sau đây là danh sách các hạng ghế thường gặp khi đi máy bay:

  • Economy class: ghế hạng phổ thông; loại ghế cơ bản và tiết kiệm nhất, thường có tiện nghi tiêu chuẩn.

  • Premium economy class: ghế hạng phổ thông cao cấp; loại ghế giữa economy business, cung cấp không gian chân rộng hơn và tiện nghi nâng cao.

  • Business class: ghế hạng thương gia; loại ghế thoải mái và cao cấp hơn so với economy, cung cấp thêm các tiện nghi và dịch vụ.

  • First class: ghế hạng nhất; loại ghế sang trọng và đắt đỏ nhất, mang lại mức độ thoải mái, riêng tư và dịch vụ cao nhất.

customs (n.)

customs

Phát âm: /ˈkʌstəmz/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, customs có hai nghĩa mà người học cần lưu ý:

  1. “the place at a port, airport, or border where travellers' bags are looked at to find out if any goods are being carried illegally”, dịch sang tiếng Việt là “hải quan”;

  2. “taxes that are paid on goods that are brought into a country” hay “thuế hải quan”.

Ngữ cảnh:

  1. Ngữ cảnh phổ biến nhất được dùng để nói về quy trình kiểm tra an ninh bằng cách soi chiếu hành lý và khám xét người nếu cần. 

Ví dụ: 

After landing, passengers are required to go through customs where their luggage may be inspected for prohibited items. (Sau khi hạ cánh, hành khách phải làm thủ tục hải quan, nơi hành lý của họ có thể bị kiểm tra để phát hiện các vật phẩm bị cấm.)

  1. Dùng để nói về thuế quan cần trả khi mua những món đồ từ nước ngoài để mang vào nước của mình. Thông thường, có những gian hàng duty-free (miễn thuế) ở nước ngoài, là nơi mà du khách có thể mua sắm hàng hóa mà không cần phải trả thuế khi quay về nước. 

Ví dụ:

If you exceed the duty-free limit, you may be required to pay customs fees at the airport. (Nếu bạn vượt quá giới hạn miễn thuế, bạn có thể phải trả phí hải quan tại sân bay.)

Collocation:

Theo OZDIC, customs thường xuất hiện cùng với những từ vựng sau:

  • clear/ go through customs: làm thủ tục hải quan

  • customs control: kiểm soát hải quan

  • customs duties: thuế hải quan

  • customs officer: nhân viên hải quan

  • customs procedure: quy trình hải quan

  • customs declaration: tờ khai hải quan

Lưu ý

Phân biệt giữa customs custom

  • Customs với nghĩa hải quan luôn được dùng dưới dạng số nhiều. 

  • Custom (có thể dùng dưới dạng đếm được hoặc không đếm được) để chỉ về phong tục, tập quán của một quốc gia. 

Trains (Tàu hỏa)

directory (n.)

directory

Phát âm: /dɪˈrek.tər.i/

Định nghĩa: 

Theo từ điển Cambridge, directory được định nghĩa là “a book that gives a list of names, addresses, or other facts”, nghĩa tiếng Việt là “thư mục, danh mục”.

Ngữ cảnh:

  1. Trong ngữ cảnh tàu hỏa, directory là một danh mục tất cả những gì liên quan đến dịch vụ trên tàu như thời gian khởi hành, ga đến và số hiệu tàu. 

Ví dụ:

Passengers can find a train directory in their seat pocket, which includes details about emergency procedures, train services, and staff contact information. (Hành khách có thể tìm thấy một danh mục tàu trong túi ghế của mình, bao gồm các thông tin về quy trình khẩn cấp, dịch vụ tàu và thông tin liên hệ của nhân viên.)

  1. Ngoài ra, directory còn được dùng để chỉ danh sách ga tàu, thường được tìm thấy tại mỗi trạm tàu hoặc trên trang web của các hãng tàu hỏa. 

Ví dụ:

The station directory provides information on facilities available at each station, such as restrooms, waiting areas, and food services (Danh mục ga cung cấp thông tin về các tiện nghi có sẵn tại mỗi ga, chẳng hạn như phòng vệ sinh, khu vực chờ và dịch vụ ăn uống.)

Collocation:

Theo OZDIC, directory thường được dùng trong một số cụm từ như:

  • look something up in the directory: tra cứu thư mục 

  • compile a directory: soạn thư mục 

  • publish a directory: xuất bản thư mục

fare (n.)

fare

Phát âm: /feər/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, fare được định nghĩa là “the money that you pay for a journey in a vehicle such as a bus or train” hay “giá vé”.

Từ đồng nghĩa: ticket price, transport cost.

Ngữ cảnh:

Fare thường được sử dụng nhiều nhất trong ngữ cảnh để chỉ số tiền bỏ ra cho một chuyến đi hoặc cho phương tiện giao thông công cộng. 

Ví dụ:

The train fare has increased by 20% this year. (Giá vé tàu đã tăng 20% vào năm nay.)

Collocation:

Theo OZDIC, fare thường xuất hiện trong những cụm từ sau:

  • adult fare: giá vé người lớn

  • children fare: giá vé trẻ em

  • return fare: giá vé khứ hồi

  • single fare: giá vé một chiều

  • full fare: giá vé đủ

  • normal/ standard fare: giá vé thông thường/ tiêu chuẩn

Từ vựng liên quan:

Để nói về số tiền bỏ ra để sử dụng các loại phương tiện, người học có thể ghép phương tiện + fare:

  • air fare: giá vé máy bay

  • bus fare: giá vé xe buýt

  • cab fare: giá vé cáp treo

  • coach fare: giá vé xe khách

  • ferry fare: giá vé phà

  • taxi fare: giá vé taxi

  • train fare: giá vé tàu

Hotels (Khách sạn)

notify (v.)

notify

Phát âm: /ˈnəʊ.tɪ.faɪ/

Định nghĩa: 

Theo từ điển Oxford, notify là “to formally or officially tell somebody about something”, tiếng Việt là thông báo

Ngữ cảnh:

  1. Được dùng khi nói đến thủ tục đặt phòng check-in khách sạn.

Ví dụ

  • Guests must notify the hotel 24 hours in advance if they wish to cancel their booking without incurring a fee. (Khách phải thông báo cho khách sạn trước 24 giờ nếu muốn hủy đặt phòng mà không phải chịu phí.)

  • Please notify the front desk if you will be arriving after midnight. (Vui lòng thông báo cho lễ tân nếu bạn sẽ đến sau nửa đêm.)

  1. Được dùng khi thông báo với nhân viên các vấn đề trong khách sạn.

Ví dụ: 

  • Please notify reception if you experience any issues with your room amenities. (Vui lòng thông báo cho lễ tân nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào với tiện nghi trong phòng của mình.)

  • Kindly notify housekeeping if you require additional towels or amenities. (Vui lòng thông báo cho bộ phận dọn phòng nếu bạn cần thêm khăn tắm hoặc tiện nghi.)

  1. Được dùng để thông báo khách hàng về tình trạng chuyến bay.

Ví dụ:

We will notify you via email if your flight schedule changes. (Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn qua email nếu lịch trình chuyến bay của bạn thay đổi.)

Collocation:

Theo OZDIC, notify thường đi cùng một số cụm từ như:

  • immediately notify: thông báo ngay lập tức

  • notify in advance: thông báo trước

preclude (v.)

preclude

Phát âm: /prɪˈkluːd/

Định nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, preclude là “to prevent something or make it impossible, or prevent someone from doing something”, tiếng Việt là không cho phép; ngăn cản

Ngữ cảnh: 

  1. Dùng để nói về điều kiện chính sách tại khách sạn.

Ví dụ:

  • The hotel's no-pet policy precludes guests from bringing their animals. (Chính sách không cho phép mang theo vật nuôi của khách sạn không cho phép du khách mang theo vật nuôi.)

  • The hotel's overbooking policy may preclude guests from securing a room if they arrive late. (Chính sách đặt phòng quá mức của khách sạn có thể khiến khách không được phép giữ  phòng nếu đến muộn.)

  1. Dùng để nói về các hạn chế khi đi du lịch.

Ví dụ:

  • Severe weather conditions precluded flights to the destination for several days. (Điều kiện thời tiết khắc nghiệt đã ngăn cản các chuyến bay đến đích trong nhiều ngày)

  • Lack of travel insurance may preclude coverage for missed flights or medical emergencies. (Việc không có bảo hiểm du lịch có thể khiến bạn không được bảo hiểm cho các chuyến bay bị lỡ hoặc các trường hợp cấp cứu về y tế.)

Car rentals (Thuê xe)

tempt (v.)

tempt

Phát âm:  /tempt/ 

Định nghĩa:

Theo từ điển Oxford và Cambridge, tempt có 2 nghĩa:

  • Đối với ngoại động từ, tempt là “to persuade or try to persuade somebody to do something that you want them to do, for example by offering them something”, tiếng Việt là hấp dẫn, thu hút

  • Đối với “be tempted”, là “to want something or to want to do something”, tiếng Việt là muốn

Ngữ cảnh:

  1. Được sử dụng khi khách hàng được giới thiệu các đề xuất từ cửa hàng thuê xe

Ví dụ:

After a long flight, the agent tempted me with a spacious luxury SUV, explaining how it would make the drive through the mountains more comfortable. (Sau một chuyến bay dài, công ty đã hấp dẫn tôi bằng một chiếc SUV hạng sang rộng rãi, giải thích rằng nó sẽ giúp chuyến đi qua những ngọn núi thoải mái hơn.)

  1. Được sử dụng khi nói đến sự hấp dẫn, thu hút từ các ưu đãi dịch vụ mà khách hàng gặp khi đăng ký du lịch

Ví dụ:

They tempted me with the option of adding a GPS device and full insurance coverage for just a bit more, making me reconsider my simple package. (Họ hấp dẫn tôi với sự lựa chọn thêm thiết bị GPS và bảo hiểm toàn diện với giá cao hơn một chút, khiến tôi phải cân nhắc lại gói dịch vụ đơn giản của mình.)

  1. Được sử dụng khi nói đến mong muốn của khách hàng khi sử dụng và mua dịch vụ

Ví dụ:

  • We were tempted to upgrade to a larger, more comfortable car after a long flight, but we knew it wasn’t necessary for a short trip. (Chúng tôi đã muốn nâng cấp lên một chiếc xe lớn hơn, thoải mái hơn sau chuyến bay dài, nhưng chúng tôi biết điều đó là không cần thiết cho một chuyến đi ngắn.)

  • When I saw the sleek convertible parked outside the rental office, I was tempted to switch from the economy car, imagining how great it would feel driving with the top down along the coast. (Khi tôi nhìn thấy chiếc xe mui trần bóng bẩy đỗ bên ngoài văn phòng cho thuê, tôi đã muốn đổi từ chiếc xe hạng phổ thông sang xe hạng sang, tưởng tượng cảm giác tuyệt vời khi lái xe với mui trần dọc bờ biển.)

Collocation:

Theo từ điển Cambridge, tempt đi với 1 số cụm từ như:

  • tempt someone into doing something/ tempt somebody to do something: hấp dẫn ai làm gì đó

  • be tempted to V: muốn làm gì đó

  • be tempted by N: bị thu hút bởi điều gì đó

tier (n.)

tier

Phát âm:  /tɪər/ 

Định nghĩa:

Theo từ điển Oxford, tier là “one of several levels in an organization or a system”, tiếng Việt là hạng

Ngữ cảnh:

  1. Được sử dụng khi nói đến các hạng mục khách hàng trong các chương trình khách hàng thân thiết khi sử dụng dịch vụ 

Ví dụ:

Since I’ve reached the highest tier in the hotel’s loyalty program, I receive room upgrades and late checkout as standard benefits. (Vì tôi đã đạt đến hạng cao nhất trong chương trình khách hàng thân thiết của khách sạn nên tôi nhận được các quyền lợi tiêu chuẩn như nâng cấp phòng và trả phòng trễ)

  1. Được sử dụng khi nói đến các hạng mục của xe khi khách hàng thuê

Ví dụ:

  • The basic tier only includes the vehicle, but the premium tier comes with GPS, child seats, and unlimited mileage. (Hạng cơ bản chỉ bao gồm xe, nhưng hạng cao cấp đi kèm GPS, ghế trẻ em và số dặm không giới hạn.)

  • Our company’s corporate rental plan allows employees to rent cars from the top-tier category without any extra charges. (Kế hoạch cho thuê xe của công ty chúng tôi cho phép nhân viên thuê xe từ hạng cao cấp nhất mà không phải trả thêm bất kỳ khoản phí nào.)

  1. Được sử dụng khi nói đến các hạng mục ở các gói dịch vụ và phương tiện mà khách hàng có thể chọn khi đi du lịch.

Ví dụ:

  • The cruise line offers three different tiers of cabin options, from standard rooms to the luxury suite tier with private balconies. (Hãng du thuyền cung cấp ba hạng phòng khác nhau, từ phòng tiêu chuẩn đến phòng suite sang trọng có ban công riêng.)

  • I booked an economy-tier flight, but I was tempted by the amenities offered in the business-tier seating, like extra legroom and priority meals. (Tôi đã đặt vé máy bay hạng phổ thông, nhưng tôi lại bị hấp dẫn bởi những tiện nghi được cung cấp ở hạng thương gia, như chỗ để chân rộng rãi hơn và bữa ăn ưu tiên.)

Glossary

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

embarkation (n.)

/ˌem.bɑːˈkeɪ.ʃən/

việc lên tàu

itinerary (n.)

/aɪˈtɪn.ər.ər.i/

lịch trình

economize (v.)

/iˈkɒn.ə.maɪz/

tiết kiệm

customs (n.)

/ˈkʌstəmz/

hải quan

directory (n.)

/dɪˈrek.tər.i/

thư mục, danh mục

fare (n.)

/feər/

giá vé

notify (v.)

/ˈnəʊ.tɪ.faɪ/

thông báo

preclude (v.)

/prɪˈkluːd/

không cho phép, ngăn cản

tempt (v.)

/tempt/ 

hấp dẫn, thu hút; muốn

tier (n.)

  /tɪər/ 

hạng

Tham khảo thêm:

Bài tập ứng dụng

Bài 1: Listening - Conversation

Listen to the dialogue. Read each question and choose the best answer.

1. Who is the man speaking with?

A. An airline agent
B. A flight attendant
C. Another customer
D. A ground staff member

2. How much does the air ticket cost?

A. $500
B. $55
C. $500.50
D. $550

3. How will the man pay?

A. By cash 
B. By credit card
C. By debit card
D. By bank transfer

Bài 2: Reading - Email

Subject: Important Details Regarding Your Upcoming Trip

Dear Ms. Johnson,

We are excited to inform you that your upcoming journey is almost ready! Please find the important details below to ensure a smooth and enjoyable trip.
Attached to this email, you will find your detailed itinerary, outlining your flights, accommodation, and activities. Be sure to review it carefully, and if you have any questions or changes, please notify us as soon as possible.
Your embarkation process at the airport will begin two hours prior to departure. Make sure to arrive early to allow sufficient time for check-in and going through customs.

To help you economize during your trip, we have included options within your fare that provide discounted rates for local transportation and meals.
Upon arrival, please be aware of the local customs regulations regarding goods you may bring into the country. These procedures can sometimes take extra time, so be prepared and follow the guidance provided in the travel directory attached.
We look forward to making your travel experience both enjoyable and hassle-free! Please don’t hesitate to reach out if you need further assistance.

Best regards,
Mark Spencer
Sunny Travel Agency

1. What is the main purpose of the email?
A. To provide information about available trips
B. To confirm a hotel reservation
C. To give important details regarding an upcoming journey
D. To remind the customer of travel payments

2. What should Ms. Johnson do if she has any questions or changes to her itinerary?
A. Notify customs at the airport
B. Notify Sunny Travel Agency
C. Check the travel directory
D. Review her accommodation details

3. What is included in Ms. Johnson’s fare to help her economize?
A. Priority check-in service
B. Discounted rates for transportation and meals
C. Free airport parking
D. Access to an exclusive lounge

4. When should Ms. Johnson arrive at the airport for embarkation?
A. One hour prior to departure
B. Three hours prior to departure
C. Two hours prior to departure
D. Four hours prior to departure

Đáp án tham khảo

Bài 1: 1-A / 2-D / 3-B.

Audioscript:

Woman: Good afternoon! Welcome to FlyHigh Airlines. How can I help you?

Man: Hi, I’m looking to book a flight to Tokyo. I’ve already checked your website, but I have a few questions about the fare and the itinerary.

Woman: Of course! Let me pull up our directory of available flights. Are you looking for a one-way or a round-trip ticket?

Man: A round-trip, please. I’m hoping to find something that helps me economize a bit since I’m traveling on a budget.

Woman: I completely understand. The most affordable option we have right now is a ticket priced at $550, including all taxes and fees.

Man: That sounds reasonable. Is that for economy class?

Woman: Yes, it is. Also, just to notify you, the fare includes one checked bag, and there will be no additional charges at either airport.

Man: Perfect. Could you also confirm the payment options? 

Woman: Absolutely! We accept credit cards, debit cards, and bank transfers. Unfortunately, cash payments are precluded for online bookings.

Man: I’ll pay by credit card, then.

Woman: Great choice. Just to make sure, your itinerary will be sent via email once the booking is confirmed. Please remember to be at the embarkation gate 1 hour before your flight.

Man: Thanks for the heads up! I’ll go ahead with the booking now.

Woman: Wonderful! I’ll process that for you right away. If you have any further questions or need to make changes, just let us know.

Man: Thank you for your help!

Woman: My pleasure! Have a great day and safe travels to Tokyo!

Dịch nghĩa:

(Woman: Xin chào! Chào mừng quý khách đến với FlyHigh Airlines. Tôi có thể giúp gì cho anh?

Man: Chào chị, tôi muốn đặt vé máy bay đi Tokyo. Tôi đã xem trên trang web của hãng, nhưng tôi có vài câu hỏi về giá vé và lịch trình.

Woman: Dĩ nhiên rồi! Để tôi tra cứu danh sách các chuyến bay có sẵn cho anh nhé. Anh muốn mua vé một chiều hay vé khứ hồi?

Man: Vé khứ hồi đi. Tôi muốn tìm vé nào tiết kiệm một chút vì tôi ngân sách của tôi khá hạn hẹp.

Woman: Tôi hiểu rồi. Hiện tại thì lựa chọn tiết kiệm nhất mà chúng tôi có là vé giá 550 đô la, bao gồm tất cả thuế và phí.

Man: Giá đó hợp lý đấy. Vé này là hạng phổ thông phải không?

Woman: Đúng rồi anh. Ngoài ra, giá vé này đã bao gồm một kiện hành lý ký gửi và sẽ không có phí phát sinh thêm ở cả hai sân bay.

Man: Tốt quá. Chị có thể xác nhận các phương thức thanh toán giúp tôi được không?

Woman: Chắc chắn rồi! Chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, và chuyển khoản ngân hàng. Tuy nhiên, rất tiếc là thanh toán bằng tiền mặt sẽ không được áp dụng cho đặt chỗ trực tuyến.

Man: Vậy tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng.

Woman: Quyết định hợp lý đấy. Để chắc chắn, lịch trình của anh sẽ được gửi qua email sau khi đặt chỗ thành công. Anh hãy nhớ có mặt tại cổng lên máy bay ít nhất 1 giờ trước chuyến bay của mình.

Man: Cảm ơn chị đã nhắc nhở! Tôi sẽ tiến hành đặt vé ngay bây giờ.

Woman: Tôi sẽ xử lý ngay cho anh. Nếu anh có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc cần thay đổi gì, cứ liên hệ với chúng tôi nhé.

Man: Cảm ơn chị đã giúp đỡ!

Woman: Rất hân hạnh! Chúc anh có một ngày vui vẻ và chuyến đi an toàn đến Tokyo!)

Bài 2: 1-C / 2-B / 3-B / 4-C.

Đọc thêm: Áp dụng phương pháp Contextualized Learning để học từ vựng chỉ sở thích.

Tổng kết

Như vậy, bài viết thứ tám trong series này đã cung cấp người đọc một số từ vựng trong bối cảnh Travel (Du lịch) với 5 chủ đề nhỏ. Bên cạnh đó, bài viết cũng đã giúp người đọc nắm được cách sử dụng từ vựng trong từng ngữ cảnh thích hợp thông qua cách giải thích dễ hiểu, ví dụ minh họa thực tế và bài tập ứng dụng bám sát format bài thi TOEIC. Hy vọng qua bài viết này, người đọc sẽ có thêm kiến thức về vấn đề trong văn phòng và nắm được từ vựng sử dụng phù hợp với ngữ cảnh trong bài thi TOEIC. 

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...