Giả thuyết Critical Period Hypothesis trong học ngôn ngữ cho người bắt đầu muộn
Key takeaways
CPH cho thấy học ngôn ngữ hiệu quả nhất trước tuổi dậy thì.
AO muộn gặp khó khăn về phát âm, ngữ pháp và cảm xúc.
Người lớn có lợi thế về phân tích, chiến lược học và động lực.
Thành công phụ thuộc vào môi trường, phản hồi và cá nhân hóa.
Critical Period Hypothesis (CPH), được đề xuất bởi Eric Lenneberg (1967), cho rằng khả năng tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên chỉ đạt hiệu quả tối ưu trong một khoảng thời gian sinh học giới hạn, thường kết thúc vào tuổi dậy thì. Điều này làm dấy lên nhiều tranh luận về khả năng học ngôn ngữ thứ hai (L2) ở người trưởng thành – những người có Age of Onset (AO) muộn. Bài viết này sẽ phân tích các khía cạnh lý thuyết và thực nghiệm liên quan đến CPH và AO, làm rõ thách thức và cơ hội của người học lớn tuổi, đồng thời đề xuất các chiến lược học tập cụ thể nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp thu ngôn ngữ ngoài “giai đoạn tối ưu”.
Khái niệm Critical Period Hypothesis (CPH)
Critical Period Hypothesis (CPH) là một giả thuyết trung tâm trong lĩnh vực tâm lý học ngôn ngữ và ngôn ngữ học ứng dụng, được Eric Lenneberg[1] đưa ra vào năm 1967 trong công trình Biological Foundations of Language. Lenneberg[1] lập luận rằng khả năng học ngôn ngữ – đặc biệt là khả năng đạt đến trình độ bản ngữ – phụ thuộc phần lớn vào một khoảng thời gian sinh học giới hạn trong quá trình phát triển của con người, thường kết thúc vào khoảng tuổi dậy thì (khoảng 12–13 tuổi).
Cơ sở sinh học của giả thuyết này là neuroplasticity – tức khả năng của não bộ trong việc tạo và tái cấu trúc các kết nối thần kinh. Trong giai đoạn đầu đời, đặc biệt là từ sơ sinh đến khoảng 10 tuổi, não bộ có độ dẻo cao, cho phép trẻ tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên, gần như vô thức, thông qua việc tương tác với môi trường xung quanh.
Sau thời kỳ này, độ dẻo thần kinh suy giảm dần, dẫn đến việc học ngôn ngữ mới – đặc biệt là đạt phát âm chuẩn và sử dụng ngữ pháp tự nhiên – trở nên khó khăn hơn.

Ví dụ nổi bật nhất được dùng để minh họa cho CPH là trường hợp của Genie, một cô bé bị ngược đãi và cô lập hoàn toàn khỏi ngôn ngữ từ lúc sơ sinh đến 13 tuổi.
Sau khi được giải cứu và tiếp cận với ngôn ngữ, dù có thể học được từ vựng, Genie không bao giờ đạt được năng lực ngữ pháp và cú pháp như người học ngôn ngữ trong độ tuổi phát triển bình thường (Curtiss, 1977)[2]. Trường hợp này là bằng chứng mạnh mẽ cho tính “không thể đảo ngược” của việc bỏ lỡ giai đoạn học ngôn ngữ tự nhiên.
Ngoài ra, các nghiên cứu thực nghiệm như của Johnson & Newport (1989)[3] – so sánh khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh của người nhập cư đến Mỹ ở các độ tuổi khác nhau – cũng cho thấy hiệu suất ngôn ngữ có xu hướng giảm dần theo độ tuổi bắt đầu học (Age of Onset).
Nhóm bắt đầu học trước tuổi 7 đạt kết quả gần tương đương người bản ngữ, trong khi nhóm bắt đầu sau 17 tuổi không đạt được mức độ tương tự dù có cùng thời gian tiếp xúc với ngôn ngữ.
Tuy nhiên, Krashen (1982)[4] và Birdsong (2006)[5] lưu ý rằng CPH nên được hiểu như một giai đoạn thuận lợi hơn là một rào chắn tuyệt đối. Người lớn vẫn có thể học và sử dụng thành thạo một ngôn ngữ thứ hai nếu có động lực cao, môi trường học tập phù hợp, và chiến lược học tập hiệu quả – mặc dù khả năng đạt chuẩn ngữ âm hoặc cú pháp bản ngữ là hiếm.
Tóm lại, CPH đưa ra một khung lý thuyết sinh học giải thích vì sao trẻ em học ngôn ngữ nhanh chóng và hiệu quả hơn người lớn. Tuy không hoàn toàn phủ nhận khả năng học ngôn ngữ ở tuổi trưởng thành, giả thuyết này đặt nền tảng cho các thảo luận về vai trò của độ tuổi trong học ngoại ngữ, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục song ngữ, nhập cư và thiết kế chương trình giảng dạy ngoại ngữ.
Xem thêm: Kỹ năng viết và sự khác biệt giữa người học L1 và người học L2
Khái niệm Age of Onset (AO)
Age of Onset (AO) là một khái niệm trung tâm trong các nghiên cứu về tiếp thu ngôn ngữ thứ hai (L2), đề cập đến độ tuổi mà người học bắt đầu tiếp xúc và học một ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ một cách có hệ thống.
AO thường được xem là biến số quyết định khi đánh giá mức độ thành thạo mà người học có thể đạt được trong L2, đặc biệt là trong mối liên hệ với Critical Period Hypothesis (CPH) – giả thuyết cho rằng có một giai đoạn sinh học tối ưu để học ngôn ngữ.
Trong phần lớn các nghiên cứu, người học được phân thành hai nhóm chính: nhóm có AO sớm – thường bắt đầu học L2 trước hoặc trong tuổi dậy thì, và nhóm có AO muộn – bắt đầu học sau tuổi dậy thì, khi độ dẻo thần kinh của não bộ đã bắt đầu suy giảm.
CPH cho rằng nhóm học sớm có lợi thế rõ rệt trong việc phát triển khả năng phát âm chuẩn, trực giác ngữ pháp và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, trong khi nhóm học muộn thường phải dựa nhiều hơn vào quá trình học có ý thức và các chiến lược phân tích ngôn ngữ.

Một minh chứng nổi bật cho ảnh hưởng của AO là nghiên cứu của Johnson và Newport (1989)[3] , trong đó các đối tượng là người nhập cư Hàn Quốc và Trung Quốc bắt đầu học tiếng Anh ở các độ tuổi khác nhau.
Kết quả cho thấy những người bắt đầu học trước tuổi lên bảy có thể đạt kết quả ngữ pháp gần như người bản ngữ, trong khi những người bắt đầu sau tuổi mười lăm cho thấy sự suy giảm đáng kể trong độ chính xác ngữ pháp, bất kể thời gian sinh sống tại Mỹ. Nghiên cứu này chỉ ra rằng độ tuổi khởi đầu có ảnh hưởng lâu dài và khó bù đắp đến kết quả học tập ngôn ngữ thứ hai.
Tuy nhiên, các nghiên cứu sau này như của DeKeyser (2000)[6] và Birdsong (2006)[5] đã bổ sung rằng AO không phải là yếu tố duy nhất quyết định thành công trong học ngôn ngữ.
Người học lớn tuổi, tuy không còn khả năng tiếp thu vô thức mạnh mẽ như trẻ em, vẫn có thể đạt được trình độ sử dụng ngôn ngữ rất cao nếu họ có chiến lược học tập hiệu quả, môi trường tiếp xúc ngôn ngữ phong phú và động lực cá nhân rõ ràng. Như vậy, mặc dù AO là một yếu tố quan trọng có liên hệ mật thiết với CPH, thành công trong học L2 còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân và bối cảnh khác.
Xem thêm: Khả năng tiếp thu ngôn ngữ giữa trẻ em và người lớn: Góc nhìn từ Critical Period Hypothesis
Thách thức cho người học bắt đầu học muộn

Một trong những vấn đề trung tâm của tranh luận xoay quanh Critical Period Hypothesis (CPH) chính là những thách thức mà người học có Age of Onset (AO) muộn – tức bắt đầu học ngôn ngữ thứ hai sau tuổi dậy thì – thường gặp phải. Những thách thức này không chỉ mang tính sinh lý mà còn liên quan đến nhận thức, cảm xúc và phương pháp học tập.
Từ góc độ thần kinh, người học trưởng thành thường phải đối mặt với sự suy giảm về độ dẻo của não bộ (neuroplasticity), tức khả năng hình thành và tái cấu trúc các kết nối thần kinh mới.
Scovel (2000)[7] lập luận rằng sau tuổi dậy thì, các vùng não liên quan đến ngôn ngữ ít linh hoạt hơn, khiến việc học một ngôn ngữ mới – đặc biệt là phát âm và cú pháp – trở nên kém hiệu quả. Đây là một trong những lý do khiến người học AO muộn hiếm khi đạt chuẩn ngữ âm như người bản ngữ, dù có tiếp xúc với L2 trong thời gian dài.
Bên cạnh đó, phát âm chuẩn (native-like pronunciation) là một trong những kỹ năng khó đạt nhất đối với người học lớn tuổi. Birdsong (2006)[5] chỉ ra rằng người học trưởng thành thường mang theo âm sắc (accent) hoặc ngữ điệu từ L1, điều này ảnh hưởng đến sự tự nhiên trong giao tiếp và có thể gây hiểu nhầm trong tương tác xã hội.
Ví dụ, người nói tiếng Việt học tiếng Anh có thể khó phát âm chính xác các âm như /θ/ hoặc /ð/, dẫn đến sự nhầm lẫn trong từ vựng và giảm tính thuyết phục khi giao tiếp.

Thêm vào đó, sự can thiệp của L1 dưới dạng chuyển ngữ tiêu cực (negative transfer) cũng là một thách thức phổ biến. Do hệ thống ngôn ngữ mẹ đẻ đã được thiết lập vững chắc, người học lớn tuổi thường vô thức áp dụng cấu trúc cú pháp hoặc hệ thống âm vị của L1 vào L2.
Ví dụ, một người Việt có thể nói "He go to school yesterday" thay vì "He went to school yesterday", do chịu ảnh hưởng của cấu trúc không chia thì trong tiếng Việt.
Từ góc độ cảm xúc, affective filter (bộ lọc cảm xúc) – khái niệm do Krashen (1982)[4] đề xuất – thường cao hơn ở người lớn. Sự lo âu, sợ mắc lỗi, và thiếu tự tin khiến người học tránh giao tiếp, từ đó hạn chế lượng đầu vào (input) cần thiết cho acquisition (hấp thụ ngôn ngữ). Điều này đặc biệt phổ biến ở những người học trong môi trường học thuật hoặc công việc đòi hỏi tính chính xác cao.
Cuối cùng, một đặc điểm nổi bật của người học AO muộn là sự phụ thuộc vào monitor – tức quá trình giám sát có ý thức khi sử dụng ngôn ngữ. Do acquisition bị hạn chế, họ thường dựa vào học quy tắc ngữ pháp và chỉnh sửa ngôn ngữ khi nói hoặc viết.
Tuy nhiên, như Krashen[4] lưu ý, monitor chỉ hoạt động hiệu quả khi ba điều kiện được đáp ứng: người học biết rõ quy tắc, có đủ thời gian để áp dụng và có thể tập trung vào hình thức diễn đạt – điều khó đạt được trong giao tiếp tự nhiên.
Như vậy, người học bắt đầu ngôn ngữ thứ hai sau tuổi dậy thì phải đối mặt với nhiều rào cản từ sinh lý thần kinh đến tâm lý và chiến lược học tập.
Tuy nhiên, việc nhận diện và hiểu rõ các thách thức này là bước đầu tiên cần thiết để xây dựng các chương trình đào tạo hiệu quả và hỗ trợ người học vượt qua giới hạn của AO muộn.
Xem thêm: Ảnh hưởng của ngôn ngữ thứ hai tới não bộ và ứng dụng cho người cao tuổi
Cơ hội cho người học bắt đầu học muộn

Mặc dù Critical Period Hypothesis (CPH) chỉ ra rằng khả năng tiếp thu ngôn ngữ có thể suy giảm sau tuổi dậy thì, điều này không đồng nghĩa với việc người học bắt đầu muộn (late AO) không thể đạt được thành công trong việc học ngôn ngữ thứ hai.
Thực tế, người lớn – với kinh nghiệm sống, năng lực nhận thức phát triển và chiến lược học tập rõ ràng – vẫn có thể tận dụng nhiều lợi thế riêng biệt để bù đắp cho những hạn chế về sinh lý thần kinh.
Trước hết, người lớn có khả năng học có ý thức và phân tích vượt trội so với trẻ em. Saville-Troike (2012)[8] nhấn mạnh rằng người trưởng thành có tư duy logic phát triển và năng lực metalinguistic (năng lực siêu ngôn ngữ) cao hơn, cho phép họ nhanh chóng hiểu và áp dụng các quy tắc ngữ pháp một cách có hệ thống.
Điều này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh học tập chính quy, nơi mà ngữ pháp, cú pháp và từ vựng thường được giảng dạy một cách rõ ràng, chặt chẽ.
Ví dụ, một người lớn học tiếng Anh có thể dễ dàng nắm bắt cấu trúc câu điều kiện hoặc cách sử dụng thì hoàn thành nhờ khả năng liên kết logic và phân tích hình thức ngôn ngữ, trong khi trẻ nhỏ thường phải dựa vào tiếp xúc tự nhiên và lâu dài để hình thành các cấu trúc này.

Bên cạnh đó, người học AO muộn thường có kỹ năng học tập có chiến lược tốt hơn. Họ biết cách đặt mục tiêu học tập cụ thể, theo dõi tiến trình học, và điều chỉnh phương pháp khi cần thiết – điều mà trẻ em hiếm khi thực hiện một cách có ý thức.
Nhiều người lớn sử dụng hiệu quả các kỹ thuật như viết nhật ký học tập, tự ghi âm và đánh giá khả năng phát âm, hoặc sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ như Anki, Duolingo, hay Grammarly để tối ưu hóa việc ghi nhớ và thực hành.
Nghiên cứu của Oxford (1990)[9] về chiến lược học ngoại ngữ cho thấy người lớn có xu hướng sử dụng chiến lược nhận thức (cognitive strategies) và siêu nhận thức (metacognitive strategies) với tần suất cao hơn, giúp họ học ngôn ngữ một cách chủ động và linh hoạt hơn.
Một lợi thế đáng kể khác là vốn tri thức thực tế và kinh nghiệm xã hội phong phú. Người lớn có khả năng hiểu nhanh các ngữ cảnh giao tiếp và suy luận ý nghĩa dựa trên kinh nghiệm sống, điều này đặc biệt có ích trong việc phát triển năng lực ngữ dụng (pragmatic competence).
Ví dụ, khi đọc một email trang trọng hoặc tham gia phỏng vấn xin việc bằng ngôn ngữ thứ hai, người lớn có thể vận dụng kiến thức xã hội để lựa chọn cách diễn đạt phù hợp, trong khi người học nhỏ tuổi thường mất nhiều thời gian hơn để hình thành kỹ năng này do thiếu kinh nghiệm tương tác xã hội đa dạng.
Ngoài ra, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) cũng mang lại lợi thế nhất định cho người lớn. Khả năng nhận diện tương đồng hoặc khác biệt giữa L1 và L2 – được gọi là cross-linguistic awareness – giúp người học xây dựng hệ thống kiến thức liên kết và củng cố việc ghi nhớ.
Ví dụ, một người Việt học tiếng Pháp có thể nhận thấy sự tương đồng về cấu trúc câu định ngữ, từ đó chuyển giao kiến thức ngữ pháp một cách hiệu quả hơn so với người học nhỏ tuổi chưa ý thức được sự tồn tại của các hệ thống ngôn ngữ khác nhau.
Cuối cùng, động lực cá nhân và định hướng mục tiêu rõ ràng là một yếu tố không thể bỏ qua. Người lớn thường học ngôn ngữ thứ hai không phải vì bị ép buộc, mà vì nhu cầu thiết thực như làm việc, học tập ở nước ngoài, hoặc giao tiếp với người thân, bạn bè trong môi trường đa ngữ.
Động lực mang tính nội tại này không chỉ giúp họ kiên trì mà còn tạo ra sự tập trung cao độ trong việc học. Theo nghiên cứu của Dörnyei và Ushioda (2011)[10], động lực được cá nhân hóa là yếu tố tiên quyết để duy trì quá trình học tập dài hạn và vượt qua các rào cản nhận thức.
Như vậy, dù người học AO muộn không còn nằm trong “giai đoạn tối ưu” về sinh học để tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên như trẻ nhỏ, họ vẫn sở hữu những lợi thế đặc thù về nhận thức, kinh nghiệm và ý thức học tập.
Khi được hỗ trợ bởi môi trường học tập phù hợp và các chiến lược học tập cá nhân hóa, người lớn hoàn toàn có thể đạt được mức độ thành thạo cao trong ngôn ngữ thứ hai – không chỉ về mặt chức năng, mà còn về khả năng giao tiếp hiệu quả trong các ngữ cảnh phức tạp.
Chiến lược dành cho người học bắt đầu học muộn

Mặc dù người học bắt đầu ngôn ngữ thứ hai sau tuổi dậy thì thường không còn nằm trong “giai đoạn tối ưu sinh học” được nêu trong Critical Period Hypothesis (CPH), họ vẫn có thể đạt được mức độ thành thạo đáng kể nếu biết khai thác những lợi thế về nhận thức, kinh nghiệm sống và cá nhân hóa chiến lược học.
Nhiều nghiên cứu gần đây đã khẳng định rằng thành công trong việc học L2 không chỉ phụ thuộc vào độ tuổi bắt đầu (AO), mà còn chịu tác động mạnh mẽ bởi chiến lược học tập, động lực và môi trường học tập (DeKeyser, 2000[6]; Birdsong, 2006[5]; Ortega, 2009[11]).
Thứ nhất, một chiến lược thiết yếu là tận dụng khả năng học có ý thức và phân tích ngôn ngữ. Người lớn có tư duy logic phát triển và khả năng phân tích ngữ pháp một cách hệ thống cao hơn trẻ nhỏ (Saville-Troike, 2012)[8]. Điều này cho phép họ hiểu rõ các quy tắc ngôn ngữ và áp dụng chính xác khi sử dụng.
Theo Ellis (2005)[12], người học trưởng thành có thể đạt được tiến bộ nhanh chóng ở giai đoạn đầu nếu được hướng dẫn ngữ pháp rõ ràng (explicit instruction), đặc biệt trong kỹ năng viết học thuật và giao tiếp chuyên môn.
Thứ hai, kết hợp giữa input tự nhiên và luyện tập có định hướng (form-focused practice) là chiến lược tối ưu. Người học AO muộn nên tạo điều kiện cho bản thân tiếp xúc với ngôn ngữ thực tế thông qua đọc báo, xem phim, nghe podcast và tham gia hội thoại, đồng thời bổ sung bằng các hoạt động ngữ pháp có trọng tâm.
Krashen (1982)[4] nhấn mạnh vai trò của “comprehensible input” – tức đầu vào vừa sức – trong việc kích hoạt quá trình acquisition, nhưng Lightbown và Spada (2013)[13] cũng khẳng định rằng việc kết hợp giữa tiếp xúc tự nhiên và hướng dẫn hình thức sẽ giúp tăng độ chính xác trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Thứ ba, phát triển kỹ năng tự phản hồi (self-monitoring) và điều chỉnh metacognitive là chiến lược phù hợp với người học trưởng thành. Theo Oxford (1990)[9], người lớn có xu hướng sử dụng các chiến lược siêu nhận thức như tự đánh giá tiến độ, lập kế hoạch và theo dõi mục tiêu học tập với hiệu quả cao.
Việc ghi âm bài nói, viết nhật ký học tập, hoặc sử dụng phần mềm phản hồi tự động (như Grammarly, Quillbot) giúp người học nhận ra lỗi ngôn ngữ và tự chỉnh sửa kịp thời – điều này đặc biệt quan trọng khi “monitor” (theo Krashen[4]) được sử dụng đúng lúc và hợp lý, tránh lạm dụng dẫn đến mất tự nhiên trong giao tiếp.
Thứ tư, người lớn có thể tận dụng vốn kiến thức nền và năng lực ngữ dụng (pragmatic competence) để giao tiếp hiệu quả hơn. Theo Kasper và Rose (2001)[14], kỹ năng ngữ dụng – tức khả năng sử dụng ngôn ngữ phù hợp với ngữ cảnh xã hội – phát triển mạnh ở người trưởng thành nhờ kinh nghiệm sống phong phú.
Họ có thể hiểu được hàm ý, điều chỉnh độ lịch sự, và chọn lựa từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh, điều mà người học nhỏ tuổi phải mất nhiều thời gian hơn để tích lũy.
Cuối cùng, động lực cá nhân và định hướng mục tiêu rõ ràng là yếu tố nền tảng cho người học AO muộn. Theo Dörnyei & Ushioda (2011)[10], động lực nội tại và mục tiêu cá nhân hóa đóng vai trò quyết định trong việc duy trì quá trình học ngôn ngữ lâu dài ở người lớn.
Người học nên đặt ra các mục tiêu cụ thể (ví dụ: cải thiện kỹ năng phỏng vấn, viết email chuyên nghiệp, tham gia diễn đàn học thuật) và đo lường sự tiến bộ đều đặn để duy trì sự hứng thú và cảm giác kiểm soát.
Tóm lại, việc học ngôn ngữ sau tuổi dậy thì tuy không dễ dàng nhưng hoàn toàn khả thi nếu người học biết phát huy điểm mạnh nhận thức, áp dụng chiến lược học tập phù hợp và được hỗ trợ bởi môi trường ngôn ngữ phong phú.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thành công trong học L2 ở người lớn không phải là điều hiếm gặp, mà là kết quả của sự phối hợp giữa chiến lược cá nhân hóa, phản hồi linh hoạt và định hướng mục tiêu rõ ràng (Birdsong, 2006[5]; Ortega, 2009[11]; Ellis, 2005[12]).
Tổng kết lại, mặc dù Critical Period Hypothesis chỉ ra những hạn chế về mặt sinh học trong việc học ngôn ngữ sau tuổi dậy thì, điều đó không đồng nghĩa với thất bại tất yếu cho người học có AO muộn. Với nền tảng nhận thức phát triển, kinh nghiệm sống đa dạng và động lực học tập cá nhân hóa, người lớn hoàn toàn có khả năng đạt được mức độ thành thạo cao trong ngôn ngữ thứ hai nếu được hỗ trợ bởi chiến lược học tập phù hợp và môi trường ngôn ngữ giàu tính tương tác. Việc hiểu rõ những rào cản và khai thác đúng tiềm năng là chìa khóa để biến độ tuổi không còn là giới hạn, mà là một lợi thế trong hành trình học ngôn ngữ trọn đời.
Nguồn tham khảo
“Biological Foundations of Language..” New York: Wiley., Accessed 9 June 2025.
“Genie: A Psycholinguistic Study of a Modern-Day "Wild Child"..” Academic Press., Accessed 9 June 2025.
“Critical period effects in second language learning: The influence of maturational state on the acquisition of English as a second language..” Cognitive Psychology, 21(1), 60–99., Accessed 9 June 2025.
“Principles and Practice in Second Language Acquisition..” Oxford: Pergamon Press., Accessed 9 June 2025.
“Age and second language acquisition and processing: A selective overview..” Language Learning, 56(S1), 9–49., Accessed 9 June 2025.
“The robustness of critical period effects in second language acquisition..” Studies in Second Language Acquisition, 22(4), 499–533., Accessed 9 June 2025.
“A critical review of the critical period research..” Annual Review of Applied Linguistics, 20, 213–223., Accessed 9 June 2025.
“Introducing Second Language Acquisition (2nd ed.)..” Cambridge University Press., Accessed 9 June 2025.
“Language Learning Strategies: What Every Teacher Should Know..” Boston: Heinle & Heinle., Accessed 9 June 2025.
“Teaching and Researching Motivation (2nd ed.)..” Harlow: Pearson Education., Accessed 9 June 2025.
“Understanding Second Language Acquisition...” London: Hodder Education, Accessed 9 June 2025.
“Instructed Second Language Acquisition: A Literature Review..” Wellington: Ministry of Education., Accessed 9 June 2025.
“How Languages Are Learned (4th ed.)..” Oxford University Press., Accessed 9 June 2025.
“Pragmatics in Language Teaching..” Cambridge University Press., Accessed 9 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp