Banner background

Cultural Schema và thách thức tư duy phản biện: Chiến lược giảng dạy cho môi trường EFL đa văn hóa với kĩ năng Viết

Bài viết phân tích ảnh hưởng của Cultural Schema Theory và Intercultural Rhetoric đến khả năng tiếp nhận và phản biện các ý tưởng trái chiều của người học Việt Nam trong lớp học EFL, đồng thời đề xuất các chiến lược sư phạm nhằm phát triển tư duy phản biện theo chuẩn học thuật quốc tế.
cultural schema va thach thuc tu duy phan bien chien luoc giang day cho moi truong efl da van hoa voi ki nang viet

Key takeaways

  • Cultural schema ảnh hưởng mạnh đến cách người học lập luận và phản biện.

  • Người học Việt có xu hướng tránh phản luận trực diện do yếu tố văn hóa.

  • Phong cách viết gián tiếp gây “lệch pha” với chuẩn học thuật phương Tây.

  • Cần giảng dạy trực tiếp về cấu trúc lập luận và tổ chức hoạt động đối chiếu.

Tư duy phản biện là năng lực trọng yếu trong viết học thuật, nhưng đối với người học đến từ nền văn hóa trọng hòa khí như Việt Nam, sự khác biệt về cultural schema có thể tạo ra rào cản trong việc tiếp nhận và phản hồi các quan điểm đối lập. Bài viết này phân tích những thách thức đó dưới góc nhìn liên văn hóa và đề xuất giải pháp sư phạm phù hợp.

Mở bài

Trong bối cảnh giáo dục tiếng Anh chuyên hàng học thuật (English for Academic Purposes – EAP), tư duy phản biện được xác định là năng lực then chốt để người học có thể tham gia vào các diễn ngôn học thuật một cách hiệu quả. Tuy nhiên, đối với nhiều sinh viên đến từ các nền văn hóa Á Đông như Việt Nam, việc tiếp nhận và thể hiện các lập luận trái chiều thường gặp nhiều rào cản.

Điều này không chỉ xuất phát từ năng lực ngôn ngữ, mà còn từ sự khác biệt trong mô hình tư duy chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa – hay còn gọi là cultural schema. Theo Anderson (1984)[1], schema là các cấu trúc tri thức nền tảng được hình thành từ kinh nghiệm cá nhân và xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến cách con người tiếp nhận, diễn giải và phản hồi thông tin mới.

Khi những schema này mang tính chất văn hóa (cultural schema), chúng không chỉ quy định nội dung mà người học chú trọng, mà còn chi phối cách họ lập luận và xử lý thông tin phản biện.

Ví dụ, trong nhiều nền văn hóa Đông Á – nơi giá trị “duy trì hòa khí” và “tránh đối đầu trực diện” được đề cao – người học có xu hướng né tránh mâu thuẫn, thiên về diễn đạt gián tiếp, và ngần ngại trong việc đưa ra phản biện rõ ràng với ý kiến của người khác (Chan, 2014)[2].

Điều này trái ngược với phong cách lập luận tuyến tính, trực tiếp của truyền thống hùng biện phương Tây, nơi việc đưa ra quan điểm, phản luận và bác bỏ là cấu phần thiết yếu của viết học thuật.

Kaplan (1966)[3], trong nghiên cứu kinh điển về Intercultural Rhetoric, đã chỉ ra rằng trong khi người viết tiếng Anh sử dụng logic tuyến tính (straight-line logic), người viết từ các nền văn hóa Đông Á thường sử dụng logic vòng tròn hoặc gián tiếp, thể hiện qua việc triển khai ý tưởng một cách vòng vo, ít trực diện và tránh mâu thuẫn rõ ràng.

Tìm kiếm thông tin cho doanh nghiệp

Bài viết này nhằm phân tích tác động của Cultural Schema Theory và Intercultural Rhetoric đến khả năng tiếp nhận và phản biện các ý tưởng trái chiều của người học Việt Nam trong lớp học EFL. Qua đó, bài viết làm rõ những thách thức do sự khác biệt văn hóa tạo ra, đồng thời đề xuất hướng tiếp cận sư phạm nhằm phát triển năng lực tư duy phản biện trong bối cảnh giao thoa văn hóa ngày càng sâu rộng.

Cơ sở lý thuyết

Văn hóa và tư duy: Mối liên hệ quan trọng
Ảnh hưởng văn hóa lên lập luận và tư duy

Theo Anderson (1984)[1], schema được hiểu là những cấu trúc kiến thức nền được tổ chức sẵn trong trí nhớ dài hạn của con người, giúp họ dự đoán, diễn giải và xử lý thông tin mới. Những schema này không chỉ mang tính cá nhân mà còn phản ánh đặc điểm của nền văn hóa mà người học trưởng thành trong đó.

Khi được đặt trong bối cảnh học ngoại ngữ, cultural schema đóng vai trò định hướng nhận thức, ảnh hưởng đến cả quá trình hiểu văn bản và sản xuất ngôn ngữ, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu lập luận và phản biện (Carrell & Eisterhold, 1983[4]).

Chẳng hạn, một sinh viên Việt Nam đọc một bài luận tiếng Anh nêu quan điểm rằng “việc con cái sống riêng sau 18 tuổi là cần thiết để phát triển tính tự lập” có thể phản ứng khác với một sinh viên phương Tây. Do cultural schema của Việt Nam gắn với quan niệm về gia đình gắn bó và trách nhiệm chăm sóc cha mẹ, nhiều người học Việt có thể cảm thấy quan điểm trên “thiếu đạo hiếu” hoặc “khó chấp nhận”.

Họ có thể tập trung phản ứng cảm xúc hơn là phản biện logic nếu không được hướng dẫn cách phân tích và đánh giá lý lẽ theo chuẩn học thuật. Tương tự, khi viết luận, họ có xu hướng triển khai luận điểm theo cách gián tiếp, đi qua các lớp giải thích đạo lý, thay vì đưa ra lập luận và dẫn chứng trực tiếp như mong đợi trong môi trường học thuật phương Tây.

Trong lĩnh vực hùng biện liên văn hóa (Intercultural Rhetoric), Kaplan (1966)[3] đã có đóng góp tiên phong khi phân tích các mô hình tư duy khác biệt theo vùng văn hóa. Ông lập luận rằng người viết từ các nền văn hóa khác nhau có những tuyến tổ chức ý tưởng đặc trưng: người viết đến từ truyền thống Anh-Mỹ thường sử dụng cấu trúc lập luận tuyến tính – bắt đầu với luận điểm, triển khai lý lẽ và kết luận rõ ràng; ngược lại, người viết từ các nền văn hóa Đông Á như Trung Quốc, Nhật Bản hay Việt Nam có xu hướng sử dụng lập luận gián tiếp, trình bày vòng vo và tránh thể hiện ý kiến mâu thuẫn một cách trực diện. Cách diễn đạt này chịu ảnh hưởng sâu sắc từ giá trị văn hóa như tránh mất thể diện (face-saving) và duy trì hòa khí trong giao tiếp.

Ví dụ, trong một bài luận về tác động của mạng xã hội đối với sinh viên, một sinh viên bản ngữ tiếng Anh có thể viết ngay từ đoạn mở đầu: “This essay argues that social media use has a detrimental effect on students’ academic performance due to distraction and reduced attention span.” Đây là một tuyên bố trực tiếp, rõ ràng, mang tính tranh luận.

Ngược lại, một sinh viên Việt Nam có thể bắt đầu bài viết bằng cách mô tả vai trò của mạng xã hội trong đời sống hiện đại, trích dẫn một số ý kiến trái chiều, và chỉ dần dần mới lộ rõ lập trường cá nhân.

Điều này đôi khi khiến giáo viên phương Tây cho rằng bài viết thiếu “focus” hoặc “thesis statement”, trong khi thực chất người học chỉ đang tái hiện phong cách lập luận đặc trưng của văn hóa mình – một lối lập luận gián tiếp và giàu tính hòa giải.

Kỹ năng tư duy sáng tạo

Connor (2002)[5] mở rộng lý thuyết của Kaplan bằng cách nhấn mạnh rằng diễn ngôn học thuật không nên được hiểu như một hệ thống cứng nhắc, cố định theo quốc tịch, mà là một thực hành linh hoạt, chịu ảnh hưởng bởi bối cảnh xã hội, thể loại văn bản, mục đích giao tiếp và kinh nghiệm cá nhân của người viết.

Bà lập luận rằng Intercultural Rhetoric cần dịch chuyển khỏi mô hình "so sánh tĩnh" giữa các nền văn hóa, để chuyển sang một cách tiếp cận năng động hơn, nhấn mạnh đến sự đa dạng và thay đổi trong thực tiễn viết học thuật.

Ví dụ, một sinh viên Việt Nam học chương trình cử nhân hoàn toàn bằng tiếng Anh tại một trường đại học quốc tế ở TP.HCM có thể viết bài luận với cấu trúc và phong cách rất gần với tiêu chuẩn Anglo-American, trong khi một sinh viên khác học cùng chuyên ngành nhưng trong chương trình giảng dạy truyền thống bằng tiếng Việt lại thể hiện phong cách viết gián tiếp và ít sử dụng phản luận hơn.

Sự khác biệt này không đơn thuần là do “văn hóa quốc gia”, mà còn liên quan đến trải nghiệm học tập, môi trường đào tạo, yêu cầu thể chế và mức độ tương tác với các chuẩn học thuật quốc tế.

Như vậy, sự kết hợp giữa Cultural Schema Theory và Intercultural Rhetoric cung cấp một khung lý thuyết vững chắc để lý giải vì sao người học đến từ các nền văn hóa khác nhau lại có những khó khăn nhất định khi tiếp cận yêu cầu phản biện trong bối cảnh lớp học EFL mang định hướng hùng biện phương Tây.

Xem thêm: Ảnh hưởng của văn hoá Việt Nam lên kỹ năng tư duy phản biện trong các lớp học ngoại ngữ

Phân tích tác động lên lập luận và bài viết

Phong cách lập luận: Việt Nam vs. phương Tây
So sánh phong cách lập luận Việt Nam và phương Tây

Sự khác biệt trong cultural schema ảnh hưởng trực tiếp đến cách người học tiếp nhận, phân tích và phản hồi với các ý tưởng trái chiều trong môi trường học thuật. Đối với nhiều người học Việt Nam – vốn trưởng thành trong một nền văn hóa coi trọng hòa khí và tránh xung đột công khai – việc tranh luận trực tiếp thường bị xem là không phù hợp về mặt xã hội.

Theo Lê & Phạm (2018)[6], trong giao tiếp học thuật, người học Việt có xu hướng ưu tiên sự “lịch thiệp” và “khiêm nhường”, từ đó dẫn đến việc né tránh đưa ra phản luận hoặc trình bày lập trường đối lập một cách rõ ràng.

Hệ quả là trong nhiều bài luận học thuật, phần lập luận phản biện thường bị bỏ qua hoặc thể hiện một cách yếu ớt, khiến lập luận tổng thể thiếu sức thuyết phục.

Ví dụ, khi được yêu cầu viết một bài luận bàn về mặt trái của việc học trực tuyến, một sinh viên Việt Nam có thể mở đầu bằng cách liệt kê các lợi ích phổ biến như “tiết kiệm thời gian”, “linh hoạt về không gian học”, trước khi đưa ra một nhận xét nhẹ nhàng kiểu như: “Tuy nhiên, có thể có một vài khía cạnh chưa được chú ý đúng mức.” Phần tiếp theo thường mang tính mô tả hơn là phản biện, và hiếm khi đối chiếu trực tiếp hay bác bỏ các lập luận chính thống.

Ngược lại, một sinh viên được đào tạo theo phong cách viết học thuật phương Tây có thể khởi đầu bài luận với một lập trường trái chiều rõ ràng như: “Despite popular beliefs about its convenience, online learning has serious drawbacks that undermine educational quality,” theo sau là các lập luận phản biện được triển khai mạch lạc, có dẫn chứng cụ thể và kết cấu chặt chẽ.

Tương tự, trong một bài viết về chính sách cấm xe máy ở khu vực nội đô, phần lớn người học Việt có thể chọn cách trình bày trung tính: “Có nhiều ý kiến cho rằng việc hạn chế xe máy sẽ giúp giảm ùn tắc giao thông, nhưng cũng có một số người lo ngại về tính khả thi của biện pháp này.”

Mặc dù đề cập đến ý kiến trái chiều, câu văn vẫn thiên về mô tả hơn là phản biện. Trong khi đó, phong cách viết học thuật Anglo-American sẽ kỳ vọng một lập luận trực diện hơn, chẳng hạn: “Banning motorbikes is not a viable solution because it disproportionately affects working-class commuters and lacks feasible infrastructure support.”

Tư duy Sáng Tạo và Giải Quyết Vấn Đề

Thêm vào đó, phong cách lập luận gián tiếp – đặc trưng của nhiều nền văn hóa Đông Á – khiến người học triển khai ý tưởng một cách vòng vo, kéo dài phần dẫn nhập, và chỉ gián tiếp gợi ý lập trường thay vì khẳng định rõ ràng.

Ví dụ, thay vì phản biện trực tiếp rằng “the author’s argument overlooks key social consequences,” người học có thể chọn cách diễn đạt nhẹ nhàng như: “It is worth considering whether there might be additional aspects that require further attention.” Dù hàm ý sự thiếu sót, cách nói này thiếu tính đối thoại rõ ràng và không đạt yêu cầu phản biện theo chuẩn học thuật phương Tây.

Chu kỳ phát triển viết học thuật
Chu kỳ phát triển viết học thuật

Sự lựa chọn diễn ngôn như vậy tạo ra một “lệch pha” đáng kể với kỳ vọng của phong cách viết học thuật Anglo-American – nơi sự trực diện, lập luận hai chiều và phản luận rõ ràng được xem là tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng tư duy phản biện.

Nếu không được nhận diện và hỗ trợ điều chỉnh thông qua giảng dạy, người học dễ duy trì các mô thức lập luận truyền thống, từ đó gặp nhiều trở ngại trong việc phát triển năng lực viết học thuật trong môi trường liên văn hóa.

Việc phải chuyển từ tư duy lập luận gián tiếp sang mô hình tư duy tuyến tính là một quá trình mang tính tái cấu trúc nhận thức. Người học không chỉ cần làm quen với hình thức viết mới, mà còn phải “xây lại” toàn bộ cách tiếp cận lập luận: từ việc xác định rõ luận đề, phát triển lý lẽ, đưa ra dẫn chứng, đến việc phản biện và bác bỏ ý kiến đối lập. Theo Tran (2013)[7], đây là một thách thức lớn, đòi hỏi thời gian, ý thức phản tư và hỗ trợ sư phạm phù hợp từ người dạy.

Tóm lại, sự khác biệt trong cultural schema không chỉ tạo ra rào cản về nội dung lập luận, mà còn ảnh hưởng đến hình thức tổ chức và diễn đạt tư duy học thuật của người học trong lớp học EFL.

Nếu không được nhận diện và hỗ trợ kịp thời, điều này có thể cản trở sự phát triển toàn diện của tư duy phản biện và năng lực viết học thuật của người học đến từ các nền văn hóa khác biệt.

Xem thêm: Communicative Language Teaching (CLT): Phương pháp dạy Ngôn ngữ giao tiếp

Giải pháp sư phạm

Để giúp người học vượt qua các rào cản do cultural schema gây ra và thích nghi với yêu cầu tư duy phản biện trong lớp học EFL, giáo viên cần triển khai các chiến lược giảng dạy mang tính minh bạch, đối chiếu và cá nhân hóa. Những chiến lược sau đây đã được đề xuất và áp dụng thành công trong nhiều bối cảnh giáo dục liên văn hóa:

Chiến lược giảng dạy tư duy phản biện
Chiến lược giảng dạy tư duy phản biện hiệu quả

Giảng dạy trực tiếp về cấu trúc lập luận học thuật phương Tây

Người học cần được hướng dẫn rõ ràng về cấu trúc lập luận học thuật mang tính logic tuyến tính, bao gồm: claim (luận điểm), reason (lý do), counter-argument (phản luận) và rebuttal (phản bác).

Việc giải thích vai trò của từng phần, cùng với các mẫu đoạn văn minh họa, giúp người học hình dung được cấu trúc mong đợi trong một bài luận học thuật. Hướng tiếp cận này giúp phá vỡ giả định rằng người học sẽ tự “hấp thụ” chuẩn mực viết chỉ thông qua việc đọc văn bản đầu vào (Hyland, 2006)[8].

Ví dụ, giáo viên có thể trình bày một đoạn văn mẫu như sau:

  • Claim: "Government censorship of the internet violates fundamental human rights."

  • Reason: "Freedom of expression is a core democratic value, and unrestricted access to information is essential for informed citizenship."

  • Counter-argument: "Some argue that censorship is necessary to maintain national security and prevent misinformation."

  • Rebuttal: "However, such justifications often lead to the suppression of dissent and the centralization of power, which ultimately undermine democratic governance."

Sau khi phân tích đoạn văn trên, giáo viên có thể yêu cầu người học thử viết lại một đoạn văn phản biện khác với cấu trúc tương tự, nhưng sử dụng một chủ đề quen thuộc hơn, chẳng hạn như “should students use smartphones in class?”.

Việc thực hành có định hướng như vậy giúp người học không chỉ nắm được mô hình tổ chức lập luận mà còn phát triển tư duy phản biện theo chuẩn học thuật quốc tế.

Sử dụng ví dụ đối chiếu giữa văn phong tuyến tính và vòng tròn

Giáo viên nên trình bày song song hai đoạn văn cùng nội dung nhưng sử dụng hai phong cách lập luận khác nhau – một theo lối trực tiếp, tuyến tính; một theo lối gián tiếp, vòng vo – và tổ chức hoạt động phân tích so sánh.

Qua đó, người học có thể nhận ra cách tổ chức ý tưởng, cách thể hiện phản luận và mức độ rõ ràng khác nhau trong từng phong cách. Đây là bước chuyển hóa nhận thức quan trọng, giúp người học chủ động lựa chọn và điều chỉnh phong cách phù hợp với bối cảnh giao tiếp học thuật cụ thể (Ferris & Hedgcock, 2014[9]).

Ví dụ, cùng với đề tài “Should university education be free?”, giáo viên có thể đưa ra hai đoạn văn sau:

(a) Lối viết trực tiếp – tuyến tính (Anglo-American):

“University education should be free because it ensures equal access for students from all socioeconomic backgrounds. Although some argue that free education puts financial pressure on governments, this can be addressed through progressive taxation policies. Overall, the long-term social benefits outweigh the short-term costs.”

(b) Lối viết gián tiếp – vòng vo (phổ biến trong văn hóa Đông Á):

“Education has always been a cornerstone of national development. Many developed countries prioritize education in different ways. While some systems involve private contributions, others support public funding. In certain contexts, offering tuition-free university education may bring about positive outcomes for society.”

Qua so sánh, người học có thể nhận thấy rằng đoạn (a) nêu luận điểm rõ ràng ngay từ đầu, triển khai lý do và phản luận dứt khoát; trong khi đoạn (b) thiên về trình bày bối cảnh, né tránh lập trường rõ ràng và thiếu tính phản biện.

Hoạt động phân tích này giúp người học nhận diện được khác biệt không chỉ về mặt ngôn ngữ mà cả về mặt tư duy, từ đó phát triển khả năng lập luận linh hoạt hơn trong các môi trường học thuật đa văn hóa.

Minh Họa Tư Duy Sáng Tạo

Tích hợp nội dung giao thoa văn hóa vào bài tập viết

Thay vì chỉ tập trung vào kỹ thuật lập luận thuần túy, giáo viên có thể thiết kế các nhiệm vụ viết phản biện xoay quanh những chủ đề mang tính văn hóa – như vai trò của gia đình, mối quan hệ thầy trò, quan niệm về thành công hay cách ứng xử trong xã hội.

Những chủ đề này gần gũi với trải nghiệm sống và hệ giá trị của người học, từ đó tăng tính cá nhân hóa và khơi gợi động lực học tập. Đồng thời, việc phản ánh và tranh luận về các chuẩn mực văn hóa quen thuộc cũng tạo điều kiện để người học đối chiếu chúng với những chuẩn mực học thuật phương Tây một cách sâu sắc và có ý thức hơn.

Ví dụ, giáo viên có thể giao đề bài: “Trong một xã hội hiện đại, liệu con cái có nên sống riêng sau tuổi trưởng thành?” Người học Việt Nam – vốn trưởng thành trong văn hóa coi trọng gắn kết gia đình – có thể lập luận rằng việc sống cùng cha mẹ là biểu hiện của trách nhiệm và đạo hiếu.

Tuy nhiên, khi tiếp cận bài viết theo cấu trúc phản biện học thuật phương Tây, họ cần thể hiện rõ lập trường (claim), lý do (reason), đối thoại với quan điểm trái chiều (counter-argument), và cuối cùng là bác bỏ lập luận đối lập (rebuttal). Quá trình này buộc người học không chỉ diễn đạt giá trị cá nhân mà còn chuyển hóa các giá trị đó thành lập luận có tính học thuật.

Một đề tài khác như “Thầy cô nên được xem là người hướng dẫn hay là người có quyền uy trong lớp học?” cũng tạo điều kiện để người học phản ánh vai trò của giáo viên trong văn hóa truyền thống, đồng thời học cách phản biện với các quan điểm đề cao sự dân chủ hóa trong giáo dục của phương Tây.

Việc khai thác nội dung liên văn hóa như vậy không chỉ làm phong phú ý tưởng viết mà còn giúp người học luyện tập tư duy phản biện một cách linh hoạt và có chiều sâu hơn.

Tư duy Puzzle Sáng Tạo

Cá nhân hóa nhiệm vụ viết nhưng giữ cấu trúc phản biện chuẩn hóa

Người học cần được khuyến khích trình bày lập trường cá nhân, khai thác trải nghiệm văn hóa riêng, nhưng trong một khuôn khổ lập luận chuẩn hóa.

Điều này giúp người học không cảm thấy bị ép buộc từ bỏ bản sắc văn hóa của mình, đồng thời vẫn phát triển được năng lực lập luận học thuật phù hợp với yêu cầu quốc tế.

Giáo viên có thể hỗ trợ quá trình này bằng cách sử dụng các khung viết mẫu (writing templates), bảng kiểm tra tiêu chí (rubrics), và phản hồi cụ thể (formative feedback) nhằm định hướng rõ ràng cả về nội dung và hình thức.

Ví dụ, khi giao đề bài “Success should be defined by personal fulfillment rather than material achievement”, giáo viên có thể khuyến khích người học Việt Nam chia sẻ các quan niệm truyền thống về thành công (ví dụ: có việc làm ổn định, chăm sóc tốt cho gia đình...), nhưng yêu cầu họ phát triển bài viết theo cấu trúc:

  • Claim: “In Vietnamese culture, success is often associated with family harmony and social contribution rather than individual wealth.”

  • Reason: “This is because social reputation and collective well-being are deeply rooted in Confucian values.”

  • Counter-argument: “However, others argue that in today’s globalized economy, material achievement is a more practical and universal measure of success.”

  • Rebuttal: “Yet, this view risks ignoring culturally embedded notions of meaningful life that go beyond economic gain.”

Thông qua cấu trúc lập luận chuẩn, người học vẫn có cơ hội thể hiện quan điểm và trải nghiệm cá nhân, nhưng với ngôn ngữ học thuật, tư duy có phản biện và hình thức trình bày được chấp nhận trong cộng đồng học thuật quốc tế.

Điều này không chỉ phát triển kỹ năng viết mà còn xây dựng năng lực văn hóa học thuật linh hoạt – một yếu tố thiết yếu trong môi trường giáo dục đa văn hóa ngày nay.

Những chiến lược này không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng viết phản biện mà còn tạo ra sự chuyển hóa sâu sắc trong tư duy – từ sự dè dặt, né tránh tranh luận sang tư duy phản biện chủ động, có căn cứ và mang tính học thuật.

Xem thêm: Phương pháp học tập dựa trên dự án (Project-based learning - PBL)

Kết luận

Cultural schema và phong cách lập luận là những yếu tố có ảnh hưởng sâu sắc đến cách người học tiếp cận, tiếp nhận và thực hành tư duy phản biện trong lớp học tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL), đặc biệt trong bối cảnh học thuật.

Những mô hình tư duy được hình thành từ nền văn hóa gốc không chỉ ảnh hưởng đến nội dung suy nghĩ mà còn chi phối hình thức diễn đạt, cách triển khai lập luận và mức độ trực diện trong phản biện.

Trong khi tư duy tuyến tính và lập luận trực tiếp là chuẩn mực trong văn viết học thuật Anglo-American, nhiều người học đến từ các nền văn hóa trọng hòa khí như Việt Nam lại gặp khó khăn khi phải điều chỉnh phong cách diễn ngôn quen thuộc sang một hình thức lập luận đòi hỏi sự rõ ràng, tranh luận và phản bác.

Theo Cortazzi & Jin (1996)[10], việc khác biệt trong giá trị văn hóa như “tôn trọng quyền uy” và “duy trì sự hài hòa trong giao tiếp” ảnh hưởng mạnh đến cách người học xây dựng lập luận và phản hồi ý kiến trái chiều, từ đó tạo ra sự “lệch pha” với kỳ vọng của giảng viên trong môi trường học thuật phương Tây.

Do đó, việc nhận diện ảnh hưởng của cultural schema và ứng dụng các lý thuyết như Cultural Schema Theory (Anderson, 1984)[1] và Intercultural Rhetoric (Kaplan, 1966[3]; Connor, 2002[5]) vào thiết kế giảng dạy là điều thiết yếu.

Những chiến lược sư phạm như minh bạch hóa cấu trúc lập luận, đối chiếu văn bản, tích hợp nội dung giao thoa văn hóa, và cá nhân hóa nhiệm vụ viết không chỉ giúp người học phát triển kỹ năng viết phản biện, mà còn hỗ trợ quá trình chuyển hóa tư duy học thuật một cách bền vững.

Tóm lại, để nuôi dưỡng tư duy phản biện hiệu quả trong môi trường liên văn hóa, giáo dục EFL cần vừa tôn trọng nền tảng văn hóa bản địa của người học, vừa từng bước trang bị cho họ công cụ và tư duy phù hợp với chuẩn mực học thuật toàn cầu.

Phát triển tư duy phản biện cho người học EFL cần đến sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa, tư duy và chuẩn học thuật. Một chiến lược sư phạm linh hoạt, giao thoa và cá nhân hóa là chìa khóa để người học vượt qua khác biệt văn hóa, hòa nhập vào cộng đồng học thuật toàn cầu một cách tự tin và hiệu quả.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, 8.0 IELTS (2) • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tại ZIM, 2 năm làm việc ở các vị trí nghiên cứu và phát triển học liệu, sự kiện tại trung tâm. • Triết lý giáo dục của tôi xoay quanh việc giúp học viên tìm thấy niềm vui trong học tập, xây dựng lớp học cởi mở, trao đổi tích cực giữa giáo viên, học viên với nhau. "when the student is ready, the teacher will appear."

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...